41
Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018 www.vietnamairlines.com

Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018www.vietnamairlines.com

Page 2: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

2 3

www.vietnamairlines.com

1900 1100

PHNOM PENH – VIÊNG CHĂN 30

VIÊNG CHĂN – HÀ NỘI 30

XIÊM RIỆP – LUANG PRABANG 30

MALAYSIA

KUALA LUMPUR – HÀ NỘI 31

KUALA LUMPUR - TP. HỒ CHÍ MINH 31

MYANMAR

YANGON – HÀ NỘI 32

YANGON – TP. HỒ CHÍ MINH 32

NHẬT BẢN

FUKUOKA – HÀ NỘI 33

FUKUOKA – TP. HỒ CHÍ MINH 33

NAGOYA – HÀ NỘI 33

NAGOYA – TP. HỒ CHÍ MINH 33

OSAKA – ĐÀ NẴNG 33

OSAKA – HÀ NỘI 33

MỤC LỤC

CAMPUCHIA

PHNOM PENH – TP. HỒ CHÍ MINH 25

PHNOM PENH – VIÊNG CHĂN 25

XIÊM RIỆP – LUANG PRABANG 25

XIÊM RIỆP – HÀ NỘI 25

XIÊM RIỆP – TP. HỒ CHÍ MINH 26

HÀN QUỐC

BUSAN – HÀ NỘI 27

BUSAN – TP. HỒ CHÍ MINH 27

SEOUL – ĐÀ NẴNG 27

SEOUL – HÀ NỘI 27

SEOUL – TP. HỒ CHÍ MINH 28

INDONESIA

JAKARTA – TP. HỒ CHÍ MINH 29

LÀO

LUANG PRABANG – HÀ NỘI 30

HÀ NỘI – TP. HỒ CHÍ MINH 14

HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG 16

TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ NẴNG 17

TỪ/ĐẾN – HÀ NỘI 18

TỪ/ĐẾN – TP. HỒ CHÍ MINH 20

TỪ/ĐẾN – ĐÀ NẴNG 24

NỘI ĐỊA KHÁC 24

VIỆT NAM

QUỐC TẾ

CHÂU Á

CHÂU ÂU

BẢN ĐỒ MẠNG ĐƯỜNG BAY 46

ANH

LONDON – HÀ NỘI 41

LONDON – TP. HỒ CHÍ MINH 41

ĐỨC

FRANKFURT – HÀ NỘI 42

FRANKFURT – TP. HỒ CHÍ MINH 42

NGA

MOSCOW – HÀ NỘI 43

PHÁP

PARIS – HÀ NỘI 44

PARIS – TP. HỒ CHÍ MINH 44

CHÂU ÚC

ÚCMELBOURNE – TP. HỒ CHÍ MINH 45

SYDNEY – HÀ NỘI 45SYDNEY – TP. HỒ CHÍ MINH 45

OSAKA – TP. HỒ CHÍ MINH 34

TOKYO – ĐÀ NẴNG 34

TOKYO – HÀ NỘI 34

TOKYO – TP. HỒ CHÍ MINH 34

SINGAPORE

SINGAPORE – HÀ NỘI 35

SINGAPORE – TP. HỒ CHÍ MINH 35

THÁI LAN

BANGKOK – HÀ NỘI 36

BANGKOK – TP. HỒ CHÍ MINH 36

TRUNG QUỐC

BẮC KINH – HÀ NỘI 37

QUẢNG CHÂU – ĐÀ NẴNG 37

QUẢNG CHÂU – HÀ NỘI 37

QUẢNG CHÂU – TP. HỒ CHÍ MINH 37

THÀNH ĐÔ – HÀ NỘI 38

THƯỢNG HẢI – HÀ NỘI 38

THƯỢNG HẢI – TP. HỒ CHÍ MINH 38

HÀNG CHÂU – ĐÀ NẴNG 38

HONG KONG

HONG KONG – HÀ NỘI 39

HONG KONG – TP. HỒ CHÍ MINH 39

ĐÀI LOAN

CAO HÙNG – HÀ NỘI 40

CAO HÙNG – TP. HỒ CHÍ MINH 40

ĐÀI BẮC – HÀ NỘI 40

ĐÀI BẮC – TP. HỒ CHÍ MINH 40

LỊCH BAY LỊCH BAY

LIÊN HỆ 4

TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ 6

TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA

7

TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ

8

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10

Page 3: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100

• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Đặt chỗ và cung cấp thông tin về sản phẩm,

dịch vụ• Trợ giúp khách mua vé trực tuyến• Thông tin về các chương trình khuyến mại

LIÊN HỆTổng đài chăm sóc Hội viên Bông sen vàng: 1900 1800

• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Cung cấp thông tin đăng ký, chính sách nâng

hạng thẻ, cộng dặm• Lấy thưởng của Vietnam Airlines và trên các

đối tác khác

www.vietnamairlines.com

1900 1100

https://www.facebook.com/VietnamAirlinesLiên hệ với chúng tôi trên Facebook:

Địa chỉ liên hệ văn phòng giao dịch, số hotline tại từng khu vực: chi tiết tại website www.vietnamairlines.com

Page 4: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

6 7

www.vietnamairlines.com

1900 1100

TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA

HẠNG GHẾHạng phổ thông

20 kg hành lý ký gửi 01 kiện hành lý xách tay+

HẠNG GHẾHạng thương gia / Phổ thông đặc biệt

30 kg hành lý ký gửi 02 kiện hành lý xách tay+

Hành lý ký gửi

Hành lý xách tay

Kích thước: (dài, rộng, cao) (A) + (B) + (C) < 203 cm Trọng lượng không quá 32 kg

BA

C

32 kg

Tổng kích thước (dài, rộng, cao) không được vượt quá 115cm (56 cm x 36 cm x 23 cm hay 22’’ x 11‘’ x 9’’)Trọng lượng không quá 07 kg

AB

C

7 kg

LỊCH BAY LỊCH BAY

Khi đi trên chuyến bay của Vietnam Airlines, hành khách được hưởng tiêu chuẩn hành lý miễn cước ít nhất như sau:

Page 5: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

8 9

www.vietnamairlines.com

1900 1100

TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ(Dành cho cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi đến dưới 12 tuổi)

HÀNH TRÌNH HẠNG VÉ TỔNG SỐ KIỆN/ TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA

TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA 1 KIỆN

TỔNG KÍCH THƯỚC 3 CHIỀU TỐI ĐA 1 KIỆN

TỪ/ĐẾN Châu Mỹ

Hạng Thương gia 2 kiện 23 kg 158cm (62in)

Hạng Phổ Thông 2 kiện 23 kg

158cm (62in)/kiện và tổng kích thước 3 chiều của 2 kiện không vượt

quá 273cm (107in)

HÀNH TRÌNH:Giữa: Lào, Campuchia, My-an-ma, Trung Quốc, Đài Loan và Việt NamGiữa: Lào và Campuchia (qua Việt Nam)Giữa: Lào và My-an-maGiữa: My-an-ma và CampuchiaTừ: Trung Quốc, Hong Kong, Đài Loan, Hàn Quốc đến các điểm châu Á khác (trừ Úc và Niu-Di-Lân)

Hạng Thương gia 30kg 32kg 203cm

Hạng Phổ Thông 20kg

Giữa: Hàn Quốc và Việt NamHạng Thương gia 40kg

Hạng Phổ Thông 20kg

Giữa: Nhật Bản và Việt NamTừ: Nhật Bản đi các điểm châu Á khác

Hạng Thương gia 60kg

Hạng Phổ Thông 40kg

TỪ/ĐẾN Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Úc, Niu-Di-LânCác hành trình trong Châu Á khác

Hạng Thương gia 40kg

Hạng Phổ Thông Đặc biệt 40kg

Hạng Phổ thông 30kg

Trong trường hợp hành lý của hành khách đã vượt quá trọng lượng cho phép của hành lý miễn cước, hành khách có thể mua Hành lý tính cước cho phần trọng lượng vượt quá.

Nếu trong hành trình của hành khách bao gồm chuyến bay hợp tác giữa Vietnam Airlines và các hãng hàng không khác, trong đó hãng hàng không khác là hãng khai thác chuyến bay, chính sách hành lý miễn cước khác nhau của từng hãng sẽ được áp dụng. Hành khách

vui lòng tìm hiểu thông tin về hành lý miễn cước cho mỗi chuyến bay trong hành trình trên vé của hành khách hoặc trên trang điện tử của từng hãng hàng không khai thác chuyến bay.

Các thông tin chi tiết về hành lý đặc biệt, điều kiện vận chuyển, ưu đãi dành cho Hội viên Bông sen vàng, tiêu chuẩn hành lý miễn cước trên mỗi hành trình, hành khách vui lòng tham khảo tại website: www.vietnamairlines.com

LỊCH BAY LỊCH BAY

Page 6: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

10 11

www.vietnamairlines.com

1900 1100

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI

AIRBUS A321 - 184 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

1718

1920

2122

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

GED

CBA

A GD

B B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

0102

1415

1617

1011

1218

1920

2122

2324

2526

3233

3435

2728

2930

3136

3738

3940

4142

4344

GEDCBA

CA GD

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEIN

G 777 - 309 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

3031

3233

3435

3637

3839

4041

4245

4647

4849

5051

5253

5455

5657

58

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKHE GDA C

B BB

B

BBB

BB

0102

0305

0607

0809

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

GFEDCA KH

GFED

GFD

CA KH

C DA H KG

AIRBUS A350 - 305 SEATS

0102

0304

0506

0708

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

4041

42

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKGDA

BBB

BBB

BBBB

BOEIN

G 787 - 274 SEATS

0102

0304

0506

0710

1112

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

40

F GEDCA K

F

G

ED

B CA KHBB BB B

KGDA

B

F GEDB CA KH

BB B

B

AIRBUS A321 - 184 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

1718

1920

2122

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

GED

CBA

A GD

B B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

0102

1415

1617

1011

1218

1920

2122

2324

2526

3233

3435

2728

2930

3136

3738

3940

4142

4344

GEDCBA

CA GD

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEIN

G 777 - 309 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

3031

3233

3435

3637

3839

4041

4245

4647

4849

5051

5253

5455

5657

58

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKHE GDA C

B BB

B

BBB

BB

0102

0305

0607

0809

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

GFEDCA KH

GFED

GFD

CA KH

C DA H KG

AIRBUS A350 - 305 SEATS

0102

0304

0506

0708

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

4041

42

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKGDA

B BB

BBB

BBBB

BOEIN

G 787 - 274 SEATS

0102

0304

0506

0710

1112

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

40

F GEDCA K

F

G

ED

B CA KHBB BB B

KGDA

B

F GEDB CA KH

BB B

B

Máy bayBOEING 787

Máy bayAIRBUS 350

Ghế hạng thương gia

Ghế hạng phổ thông

Ghế hạng phổ thông đặc biệt

Bếp

Cửa ra vào

Phòng vệ sinh

Ghế có nôi trẻ em

C-Ghế hạnG thươnG Gia; i-Ghế hạnG phổ thônG đặC biệt; Y-Ghế hạnG phổ thônG C-Ghế hạnG thươnG Gia; i-Ghế hạnG phổ thônG đặC biệt; Y-Ghế hạnG phổ thônG

Số lượng ghế Loại hình ghế274 28C/35Y-Delux/211Y311 28C/283Y

Số lượng ghế Loại hình ghế305 29C/45Y-Delux/231Y

Page 7: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

12 13

www.vietnamairlines.com

1900 1100

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI

AIRBUS A321 - 184 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

1718

1920

2122

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

GED

CBA

A GD

B B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

0102

1415

1617

1011

1218

1920

2122

2324

2526

3233

3435

2728

2930

3136

3738

3940

4142

4344

GEDCBA

CA GD

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEIN

G 777 - 309 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

3031

3233

3435

3637

3839

4041

4245

4647

4849

5051

5253

5455

5657

58

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKHE GDA C

B BB

B

BBB

BB

0102

0305

0607

0809

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

GFEDCA KH

GFED

GFD

CA KH

C DA H KG

AIRBUS A350 - 305 SEATS

0102

0304

0506

0708

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

4041

42

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKGDA

BBB

BBB

BBBB

BOEIN

G 787 - 274 SEATS

0102

0304

0506

0710

1112

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

40

F GEDCA K

F

G

ED

B CA KHBB BB B

KGDA

B

F GEDB CA KH

BB B

B

AIRBUS A321 - 184 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

1718

1920

2122

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

GED

CBA

A GD

B B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

0102

1415

1617

1011

1218

1920

2122

2324

2526

3233

3435

2728

2930

3136

3738

3940

4142

4344

GEDCBA

CA GD

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEIN

G 777 - 309 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

3031

3233

3435

3637

3839

4041

4245

4647

4849

5051

5253

5455

5657

58

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKHE GDA C

B BB

B

BBB

BB

0102

0305

0607

0809

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

GFEDCA KH

GFED

GFD

CA KH

C DA H KG

AIRBUS A350 - 305 SEATS

0102

0304

0506

0708

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

4041

42

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKGDA

BBB

BBB

BBBB

BOEIN

G 787 - 274 SEATS

0102

0304

0506

0710

1112

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

40

F GEDCA K

F

G

ED

B CA KHBB BB B

KGDA

B

F GEDB CA KH

BB B

B

AIRBUS A321 - 184 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

1718

1920

2122

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

GED

CBA

A GD

B B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

0102

1415

1617

1011

1218

1920

2122

2324

2526

3233

3435

2728

2930

3136

3738

3940

4142

4344

GEDCBA

CA GD

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEIN

G 777 - 309 SEATS

0102

0304

1011

1214

1516

3031

3233

3435

3637

3839

4041

4245

4647

4849

5051

5253

5455

5657

58

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKHE GDA C

B BB

B

BBB

BB

0102

0305

0607

0809

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

GFEDCA KH

GFED

GFD

CA KH

C DA H KG

AIRBUS A350 - 305 SEATS

0102

0304

0506

0708

1011

1213

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

4041

42

F GEDB CA KH

F GEDB CA KH

F

G

ED

B CA KHKGDA

BBB

BBB

BBBB

BOEIN

G 787 - 274 SEATS

0102

0304

0506

0710

1112

1415

1617

1819

2021

2223

2425

2627

2829

3031

3233

3435

3637

3839

40

F GEDCA K

F

G

ED

B CA KHBB BB B

KGDA

B

F GEDB CA KH

BB B

B

Máy bayAIRBUS 330

Máy bayAIRBUS 321

Ghế hạng thương gia

Ghế hạng phổ thông

Ghế hạng phổ thông đặc biệt

Bếp

Cửa ra vào

Phòng vệ sinh

Ghế có nôi trẻ em

203 GHẾ 184 GHẾ

C-Ghế hạnG thươnG Gia; i-Ghế hạnG phổ thônG đặC biệt; Y-Ghế hạnG phổ thônG C-Ghế hạnG thươnG Gia; i-Ghế hạnG phổ thônG đặC biệt; Y-Ghế hạnG phổ thônG

Số lượng ghế Loại hình ghế280 24C/256Y266 24C/242Y269 18C/251Y

Số lượng ghế Loại hình ghế178 16C/162Y184 16C/168Y203 8C/195Y

Page 8: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

14

HÀ NỘI ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH

Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh

VIỆT NAMSố hiệu

chuyến bayGiai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4001* 29.10 – 24.03 1234567 05:45 07:55 A320

VN 209 29.10 – 24.03 1234567 06:00 08:10 A321

VN 211 29.10 – 24.03 1234567 06:30 08:40 A321

VN 4223* 29.10 – 24.03 __3_5_7 06:45 08:55 A320

VN 217 29.10 – 24.03 1234567 07:00 09:10 A321

VN 4017* 29.10 – 24.03 12_4_6_ 07:15 09:25 A320

VN 219 29.10 – 24.03 1234567 07:30 09:40 A321

VN 223 29.10 – 24.03 1234567 08:00 10:10 B787

VN 225 29.10 – 24.03 1234567 09:00 11:10 A321

VN 227 29.10 – 24.03 1234567 10:00 12:10 A330

VN 229 29.10 – 24.03 1234567 10:30 12:40 A321

VN 231 29.10 – 24.03 1234567 11:00 13:10 A321

VN 233 29.10 – 24.03 1234567 12:00 14:10 A321

VN 237 29.10 – 24.03 1234567 13:00 15:10 A350

VN 239 29.10 – 24.03 1234567 14:00 16:10 A350

VN 243 29.10 – 24.03 1234567 14:30 16:40 A350

VN 247 29.10 – 24.03 1234567 15:00 17:15 B787

VN 249 29.10 – 24.03 1234567 15:30 17:45 B787

VN 4007* 29.10 – 24.03 1__4_67 15:45 17:55 A320

VN 253 29.10 – 24.03 1234567 16:00 18:15 A330

VN 4015* 29.10 – 24.03 1234567 16:15 18:25 A320

VN 257 29.10 – 24.03 1234567 16:30 18:45 B787

VN 259 29.10 – 24.03 1234567 17:00 19:15 B787

VN 4023* 30.10 – 24.03 _2_4_6_ 17:30 19:40 A320

VN 263 29.10 – 24.03 1234567 18:00 20:15 A330

VN 267 29.10 – 24.03 1234567 18:30 20:45 A350

VN 4011* 29.10 – 24.03 1_34567 18:45 20:55 A320

VN 269 29.10 – 24.03 1234567 19:00 21:15 A350

VN 277 30.10 – 23.03 1_3_5__ 19:45 22:00 B787

VN 279 29.10 – 24.03 1234567 20:00 22:15 A350

VN 4021* 30.10 – 24.03 1234567 20:15 22:25 A320

VN 281 29.10 – 24.03 _2_4_67 20:30 22:45 B787

VN 4009* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 20:45 22:55 A320

VN 285 29.10 – 24.03 1234567 21:00 23:15 A321

VN 287 29.10 – 24.03 1234567 21:30 23:40 A321

VN 4027* 29.10 – 24.03 1_3_5__ 22:45 00:55 A320

Page 9: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

15

www.vietnamairlines.com

1900 1100

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hà Nội

VN 208 29.10 – 24.03 1234567 05:45 07:50 A321

VN 4230* 29.10 – 24.03 1234567 06:15 08:20 A320

VN 212 29.10 – 24.03 1234567 06:30 08:35 A321

VN 216 29.10 – 24.03 1234567 07:00 09:05 A321

VN 218 29.10 – 24.03 1234567 07:30 09:35 A321

VN 220 29.10 – 24.03 1234567 08:00 10:05 A321

VN 224 29.10 – 24.03 1234567 08:30 10:35 A321

VN 226 29.10 – 24.03 1234567 09:00 11:05 A350

VN 228 29.10 – 24.03 1234567 09:30 11:35 A321

VN 230 29.10 – 24.03 1234567 10:00 12:05 A350

VN 4234* 29.10 – 24.03 1234567 10:15 12:20 A320

VN 232 29.10 – 24.03 1234567 11:00 13:05 A321

VN 236 29.10 – 24.03 1234567 12:00 14:05 B787

VN 4232* 29.10 – 24.03 1234567 12:15 14:20 A320

VN 4002* 29.10 – 24.03 1_3_5_7 12:45 14:50 A320

VN 238 29.10 – 24.03 1234567 13:00 15:05 A321

VN 242 29.10 – 24.03 1234567 14:00 16:05 A330

VN 246 29.10 – 24.03 1234567 14:30 16:35 A330

VN 4014* 29.10 – 24.03 _234_6_ 14:45 16:50 A320

VN 248 29.10 – 24.03 1234567 15:00 17:10 A350

VN 252 29.10 – 24.03 1234567 15:30 17:40 A350

VN 256 29.10 – 24.03 1234567 16:00 18:10 B787

VN 258 29.10 – 24.03 1234567 16:30 18:40 A350

VN 262 29.10 – 24.03 1234567 17:00 19:10 B787

VN 4006* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 17:45 19:50 A320

VN 266 29.10 – 24.03 1234567 18:00 20:10 A350

VN 272 29.10 – 24.03 1234567 19:00 21:10 B787

VN 274 29.10 – 24.03 1234567 19:30 21:40 A330

VN 4022* 29.10 – 24.03 1__4_6_ 19:45 21:55 A320

VN 276 29.10 – 24.03 1234567 20:00 22:10 B787

VN 284 29.10 – 24.03 1234567 20:30 22:35 A321

VN 4020* 29.10 – 24.03 1_3_5_7 20:45 22:50 A320

VN 286 29.10 – 24.03 1234567 21:00 23:05 A321

VN 4012* 29.10 – 24.03 1234___ 22:00 00:05 A320

VN 4008* 29.10 – 24.03 1_34567 22:30 00:25 A320

VN 4010* 29.10 – 24.03 12_4567 23:15 01:20 A320

Page 10: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

16 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

HÀ NỘI ¡¢ ĐÀ NẴNG

Từ Hà Nội đến Đà Nẵng

VN 161 29.10 – 24.03 1234567 06:00 07:20 A321

VN 4063* 30.10 – 24.03 12345_7 07:00 08:20 A320

VN 163 29.10 – 24.03 1234567 09:30 10:50 A321

VN 165 29.10 – 24.03 1234567 10:30 11:50 A321

VN 171 29.10 – 24.03 1234567 12:00 13:20 A321

VN 4059* 29.10 – 24.03 __3_5_7 12:15 13:35 A320

VN 173 29.10 – 24.03 1234567 12:30 13:50 A321

VN 175 29.10 – 24.03 1234567 14:00 15:20 A321

VN 4065* 29.10 – 24.03 1_34567 14:45 17:05 A320

VN 177 29.10 – 24.03 1234567 15:00 16:20 A321

VN 181 29.10 – 24.03 1234567 16:30 17:50 A321

VN 185 29.10 – 24.03 1234567 18:30 19:50 A321

VN 187 29.10 – 24.03 1234567 21:00 22:20 A321

Từ Đà Nẵng đến Hà Nội

VN 160 29.10 – 24.03 1234567 06:30 07:50 A321

VN 168 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 07:30 08:50 A321

VN 166 29.10 – 24.03 1234567 08:00 09:20 A321

VN 4062* 30.10 – 24.03 12345_7 09:00 10:20 A320

VN 168 29.10 – 24.03 1_3_5_7 10:30 11:50 A321

VN 170 29.10 – 24.03 1234567 11:30 12:50 A321

VN 172 29.10 – 24.03 1234567 13:00 14:20 A321

VN 174 29.10 – 24.03 1234567 14:15 15:35 A321

VN 176 29.10 – 24.03 1234567 14:45 16:05 A321

VN 4056* 30.10 – 24.03 1_34567 16:30 17:50 A320

VN 184 29.10 – 24.03 1234567 17:15 18:35 A321

VN 186 29.10 – 24.03 1234567 18:45 20:05 A321

VN 190 29.10 – 24.03 1234567 20:45 22:05 A321

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 11: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

17Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

www.vietnamairlines.com

1900 1100

TP. HỒ CHÍ MINH ¡¢ ĐÀ NẴNG

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng

VN 110 29.10 – 24.03 1234567 06:30 07:50 A330

VN 112 29.10 – 24.03 1234567 08:00 09:20 A321

VN 4030* 29.10 – 24.03 12__56_ 08:15 09:40 A320

VN 4038* 29.10 – 24.03 _2_45_7 08:45 10:05 A320

VN 116 29.10 – 24.03 1234567 09:30 10:50 A321

VN 120 29.10 – 24.03 1234567 10:00 11:20 A321

VN 122 29.10 – 24.03 1234567 11:30 12:50 A330

VN 4032* 30.10 – 24.03 1234567 12:00 13:20 A320

VN 124 29.10 – 24.03 1234567 12:15 13:35 A321

VN 126 29.10 – 24.03 1234567 13:30 14:50 A321

VN 4034* 30.10 – 24.03 1234567 13:45 15:05 A320

VN 128 29.10 – 24.03 1234567 14:30 15:50 A321

VN 130 29.10 – 24.03 1234567 15:00 16:20 A321

VN 132 29.10 – 24.03 1234567 16:30 17:50 A330

VN 136 29.10 – 24.03 1234567 18:00 19:20 A321

VN 4044* 29.10 – 24.03 1234567 18:15 19:35 A320

VN 4068* 29.10 – 24.03 1_3____7 19:00 20:20 A320

VN 140 29.10 – 24.03 1234567 20:00 21:20 A321

Từ Đà Nẵng đến TP. Hồ Chí Minh

VN 105 29.10 – 24.03 1234567 06:30 07:55 A321

VN 113 29.10 – 24.03 1234567 09:00 10:25 A330

VN 117 29.10 – 24.03 1234567 10:15 11:45 A321

VN 121 29.10 – 24.03 1234567 11:45 13:10 A321

VN 123 29.10 – 24.03 1234567 12:15 13:40 A321

VN 4039* 29.10 – 24.03 _234_6_ 13:00 14:25 A320

VN 4033* 29.10 – 24.03 1234567 13:45 15:10 A320

VN 125 29.10 – 24.03 1234567 14:00 15:25 A330

VN 127 29.10 – 24.03 1234567 14:30 15:55 A321

VN 4047* 29.10 – 24.03 1234567 15:30 16:55 A320

VN 129 29.10 – 24.03 1234567 15:45 17:10 A321

VN 4049* 29.10 – 24.03 12__56_ 16:00 17:25 A320

VN 131 29.10 – 24.03 1234567 16:45 18:10 A321

VN 133 29.10 – 24.03 1234567 17:15 18:40 A321

VN 4043* 30.10 – 24.03 _2_45_7 18:30 19:55 A320

VN 135 29.10 – 24.03 1234567 19:00 20:25 A330

VN 4045* 29.10 – 24.03 1234567 20:00 21:25 A320

VN 141 29.10 – 24.03 1234567 20:15 21:40 A321

VN 4069* 29.10 – 24.03 1_3___7 21:00 22:25 A320

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 12: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

18 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

TỪ/ĐẾN ¡¢ HÀ NỘI

Hà Nội D Buôn Ma Thuột

Từ Hà Nội đến Buôn Ma Thuột

VN 4127* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 06:00 07:40 A320

VN 1601 29.10 – 23.03 1_3_5_7 07:10 08:50 A321

Từ Buôn Ma Thuột đến Hà Nội

VN 4126* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 08:15 09:35 A320

VN 1600 29.10 – 23.03 1_3_5_7 09:35 11:15 A321

Hà Nội D Cần Thơ

Từ Hà Nội đến Cần Thơ

VN 1201 29.10 – 24.03 1234567 06:50 09:00 A321

VN 1203 29.10 – 22.03 1_3___7 11:10 13:20 A321

VN 1205 29.10 – 24.03 1234567 17:00 19:10 A321

Từ Cần Thơ đến Hà Nội

VN 1200 29.10 – 24.03 1234567 09:45 11:50 A321

VN 1202 29.10 – 22.03 1_3___7 14:05 16:10 A321

VN 1204 29.10 – 24.03 1234567 19:55 22:00 A321

Hà Nội D Chu Lai

Từ Hà Nội đến Chu Lai

VN 1641 29.10 – 24.03 1234567 07:25 09:00 A321

Từ Chu Lai đến Hà Nội

VN 1640 29.10 – 24.03 1234567 09:45 11:10 A321

Hà Nội D Đà Lạt

Từ Hà Nội đến Đà Lạt

VN 4181* 29.10 – 24.03 1234567 11:00 12:50 A320

VN 1577 29.10 – 24.03 1234567 11:40 13:35 A321

Từ Đà Lạt đến Hà Nội

VN 4180* 29.10 – 24.03 1234567 13:25 15:15 A320

VN 1576 29.10 – 24.03 1234567 14:15 16:05 A321

Hà Nội D Huế

Từ Hà Nội đến Huế

VN 1543 29.10 – 24.03 1234567 08:40 09:55 A321

VN 1547 29.10 – 24.03 1234567 13:55 15:10 A321

VN 1545 29.10 – 24.03 1234567 19:15 20:30 A321

Từ Huế đến Hà Nội

VN 1542 29.10 – 24.03 1234567 10:35 11:50 A321

VN 1546 29.10 – 24.03 1234567 15:50 17:05 A321

VN 1544 29.10 – 24.03 1234567 21:10 22:25 A321

Hà Nội D Nha Trang

Từ Hà Nội đến Nha Trang

VN 1563 29.10 – 24.03 1234567 06:20 08:15 A321

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 13: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

19Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

www.vietnamairlines.com

1900 1100

VN 1557 29.10 – 24.03 1234567 09:30 11:25 A321

VN 4191* 29.10 – 24.03 1234567 15:40 17:30 A320

VN 1561 29.10 – 24.03 1234567 16:25 18:20 A321

Từ Nha Trang đến Hà Nội

VN 1560 29.10 – 24.03 1234567 09:00 10:50 A321

VN 1552 29.10 – 24.03 1234567 12:10 14:00 A321

VN 4190* 29.10 – 24.03 1234567 18:05 19:55 A320

VN 1558 29.10 – 24.03 1234567 19:05 20:55 A321

Hà Nội D Phú Quốc

Từ Hà Nội đến Phú Quốc

VN 4201* 29.10 – 24.03 1234567 09:00 11:10 A320

VN 1233 29.10 – 24.03 1234567 09:30 11:40 A321

VN 1237 29.10 – 24.03 1234567 00:40 14:50 A321

VN 1231 29.10 – 24.03 _2__567 15:30 17:40 A321

Từ Phú Quốc đến Hà Nội

VN 4200* 29.10 – 24.03 1234567 16:40 18:50 A320

VN 1232 29.10 – 24.03 1234567 12:25 14:30 A321

VN 1236 29.10 – 24.03 1234567 15:35 17:40 A321

VN 1230 29.10 – 24.03 _2__567 18:25 20:30 A321

Hà Nội D Pleiku

Từ Hà Nội đến Pleiku

VN 1613 29.10 – 24.03 1234567 07:20 08:55 A321

Từ Pleiku đến Hà Nội

VN 1612 29.10 – 24.03 1234567 09:40 11:10 A321

Hà Nội D Qui Nhơn

Từ Hà Nội đến Qui Nhơn

VN 1621 29.10 – 24.03 1234567 06:10 07:45 A321

VN 1625 30.10 – 24.03 1_3_56_ 17:55 19:30 A321

Từ Qui Nhơn đến Hà Nội

VN 1620 29.10 – 24.03 1234567 08:30 10:00 A321

VN 1624 30.10 – 24.03 1_3_56_ 20:15 21:45 A321

Hà Nội D Tuy Hòa

Từ Hà Nội đến Tuy Hòa

VN 1651 29.10 – 23.03 _2_45_7 11:30 01:15 A321

Từ Tuy Hòa đến Hà Nội

VN 1650 29.10 – 23.03 _2_45_7 14:00 15:45 A321

Hà Nội D Vinh

Từ Hà Nội đến Vinh

VN 1715 29.10 – 24.03 1234567 18:20 19:10 A321

Từ Vinh đến Hà Nội

VN 1714 29.10 – 24.03 1234567 19:55 20:45 A321

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 14: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

20 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

TỪ/ĐẾN ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH

TP. Hồ Chí Minh D Buôn Ma Thuột

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Buôn Ma Thuột

VN 4120* 29.10 – 24.03 1234567 10:30 11:25 A320

VN 1414 29.10 – 24.03 1234567 11:55 12:55 A321

VN 1416 29.10 – 24.03 1234567 20:25 21:25 A321

Từ Buôn Ma Thuột đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4121* 29.10 – 24.03 1234567 12:00 12:55 A320

VN 1415 29.10 – 24.03 1234567 13:40 14:40 A321

VN 1417 29.10 – 24.03 1234567 22:10 23:05 A321

TP. Hồ Chí Minh D Chu Lai

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Chu Lai

VN 4218* 29.10 – 24.03 1234567 09:20 10:40 A320

Từ Chu Lai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4219* 29.10 – 24.03 1234567 11:15 12:35 A320

TP. Hồ Chí Minh D Đà Lạt

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Lạt

VN 4188* 29.10 – 24.03 1234567 07:15 08:05 A320

VN 1380 29.10 – 24.03 1234567 10:10 11:00 A321

VN 1382 29.10 – 24.03 __3_5_7 13:30 14:20 A321

VN 4186* 29.10 – 24.03 1234567 15:55 16:45 A320

Từ Đà Lạt đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4189* 29.10 – 24.03 1234567 08:50 09:40 A320

VN 1381 29.10 – 24.03 1234567 11:35 12:25 A321

VN 1383 29.10 – 24.03 __3_5_7 14:55 15:45 A321

VN 4187* 29.10 – 24.03 1234567 17:30 18:20 A320

TP. Hồ Chí Minh D Đồng Hới

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đồng Hới

VN 1400 29.10 – 24.03 _2_4_67 07:15 08:50 A321

VN 4170* 29.10 – 24.03 1234567 10:10 11:45 A320

Từ Đồng Hới đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1401 29.10 – 24.03 _2_4_67 09:35 11:05 A321

VN 4171* 29.10 – 24.03 1234567 12:25 14:00 A320

TP. Hồ Chí Minh D Hải Phòng

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hải Phòng

VN 4070* 29.10 – 24.03 1234567 05:20 07:20 A320

VN 1182 29.10 – 24.03 1234567 05:55 07:55 A321

VN 1184 29.10 – 24.03 1234567 10:40 12:40 A321

VN 1186 29.10 – 24.03 1_34567 13:50 15:50 A321

VN 4074* 30.10 – 24.03 __3456_ 17:40 19:40 A320

VN 1188 29.10 – 24.03 1234567 18:00 20:00 A321

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 15: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

21Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

www.vietnamairlines.com

1900 1100

Từ Hải Phòng đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4071* 29.10 – 24.03 1234567 07:55 09:50 A320

VN 1183 29.10 – 24.03 1234567 08:40 10:45 A321

VN 1185 29.10 – 24.03 1234567 13:25 15:30 A321

VN 1187 29.10 – 24.03 1_34567 16:35 18:40 A321

VN 4075* 30.10 – 24.03 __3456_ 20:15 22:10 A320

VN 1189 29.10 – 24.03 1234567 20:45 22:50 A321

TP. Hồ Chí Minh D Huế

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Huế

VN 1370 29.10 – 24.03 1234567 05:50 07:15 A321

VN 4090* 29.10 – 24.03 1234567 06:00 07:25 A320

VN 1372 29.10 – 24.03 1234567 11:10 12:35 A321

VN 1374 29.10 – 24.03 1234567 16:00 17:25 A321

VN 1378 29.10 – 24.03 1234567 20:00 21:25 A321

Từ Huế đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1371 29.10 – 24.03 1234567 07:55 09:25 A321

VN 4091* 29.10 – 24.03 1234567 08:00 09:25 A320

VN 1373 29.10 – 24.03 1234567 13:15 14:45 A321

VN 1375 29.10 – 24.03 1234567 18:05 19:35 A321

VN 1379 29.10 – 24.03 1234567 22:05 23:35 A321

TP. Hồ Chí Minh D Nha Trang

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Nha Trang

VN 1344 29.10 – 24.03 1234567 08:55 10:05 A321

VN 1346 29.10 – 24.03 1234567 12:55 14:05 A321

VN 4104* 02.11 – 24.03 _2_4_6_ 14:10 15:20 A320

VN 4106* 29.10 – 24.03 _234567 15:50 17:00 A320

VN 1348 29.10 – 24.03 1234567 16:05 17:15 A321

VN 4102* 29.10 – 24.03 1_34_67 17:35 18:45 A320

VN 1350 29.10 – 24.03 1234567 18:35 19:45 A321

Từ Nha Trang đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4107* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 02:10 03:15 A320

VN 1345 29.10 – 24.03 1234567 10:50 23:50 A321

VN 1347 29.10 – 24.03 1234567 15:00 16:00 A321

VN 1349 29.10 – 24.03 1234567 18:00 19:00 A321

VN 4109* 29.10 – 24.03 1_3_5__ 18:05 19:10 A320

VN 4203* 29.10 – 24.03 1_34_67 19:20 20:25 A320

VN 1351 29.10 – 24.03 1234567 20:30 21:30 A321

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 16: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

22 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

TP. Hồ Chí Minh D Phú Quốc

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Phú Quốc

VN 4113* 29.10 – 24.03 1234567 05:40 06:45 A320

VN 1823 29.10 – 24.03 1234567 06:05 07:05 A321

VN 1825 29.10 – 24.03 1234567 08:20 09:20 A321

VN 1831 29.10 – 24.03 1234567 11:55 12:55 A321

VN 4115* 30.10 – 24.03 1_3_5_7 15:55 17:00 A320

VN 4111* 29.10 – 24.03 1234567 14:35 15:40 A320

VN 1827 29.10 – 24.03 12_4567 16:10 17:10 A321

VN 1829 29.10 – 24.03 1234567 17:50 18:50 A321

VN 4119* 29.10 – 24.03 1234567 19:30 20:35 A320

Từ Phú Quốc đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4116* 29.10 – 24.03 1234567 07:15 08:20 A320

VN 1822 29.10 – 24.03 1234567 07:50 08:55 A321

VN 1824 29.10 – 24.03 1234567 10:05 11:10 A321

VN 4110* 29.10 – 24.03 1234567 11:45 12:50 A320

VN 1830 29.10 – 24.03 1234567 13:55 15:00 A321

VN 1826 29.10 – 24.03 12_4567 17:55 19:00 A321

VN 4114* 30.10 – 24.03 1_3___7 18:00 19:05 A320

VN 1828 29.10 – 24.03 1234567 19:35 20:40 A321

VN 4112* 29.10 – 24.03 1234567 21:10 22:15 A320

TP. Hồ Chí Minh D Pleiku

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Pleiku

VN 4220* 29.10 – 24.03 1234567 08:30 09:40 A320

VN 1426 29.10 – 24.03 1234567 18:35 19:45 A321

Từ Pleiku đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4221* 29.10 – 24.03 1234567 10:15 11:25 A320

VN 1427 29.10 – 24.03 1234567 20:30 21:35 A321

TP. Hồ Chí Minh D Qui Nhơn

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Qui Nhơn

VN 1394 29.10 – 24.03 1234567 09:50 11:00 A321

VN 1396 29.10 – 24.03 1234567 13:55 15:05 A321

VN 4152* 29.10 – 24.03 1234567 16:00 17:10 A320

Từ Qui Nhơn đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1395 29.10 – 24.03 1234567 11:45 12:55 A321

VN 1397 29.10 – 24.03 1234567 15:50 17:00 A321

VN 4153* 29.10 – 24.03 1234567 17:45 18:50 A320

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 17: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

23Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

www.vietnamairlines.com

1900 1100

TP. Hồ Chí Minh D Thanh Hóa

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Thanh Hóa

VN 4144* 29.10 – 24.03 1234567 06:40 08:40 A320

VN 1270 29.10 – 24.03 1234567 12:35 14:35 A321

VN 4142* 29.10 – 24.03 1234567 17:35 19:35 A320

Từ Thanh Hóa đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4145* 29.10 – 24.03 1234567 09:15 11:15 A320

VN 1271 29.10 – 24.03 1234567 15:20 17:20 A321

VN 4143* 29.10 – 24.03 1234567 21:10 22:10 A320

TP. Hồ Chí Minh D Tuy Hòa

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa

VN 4164* 29.10 – 24.03 1234567 13:35 14:45 A320

Từ Tuy Hòa đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4165* 29.10 – 24.03 1234567 15:20 16:30 A320

TP. Hồ Chí Minh D Vinh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vinh

VN 4080* 29.10 – 24.03 123456_ 05:20 07:10 A320

VN 1262 29.10 – 24.03 1234567 06:55 08:45 A321

VN 1264 29.10 – 24.03 1234567 10:35 12:25 A321

VN 1266 29.10 – 24.03 1234567 17:55 19:45 A321

VN 1268 29.10 – 24.03 1234567 19:15 21:05 A321

VN 4084* 29.10 – 24.03 1234567 19:05 20:55 A320

Từ Vinh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4081* 29.10 – 24.03 123456_ 07:45 09:35 A320

VN 1263 29.10 – 24.03 1234567 09:30 11:20 A321

VN 1265 29.10 – 24.03 1234567 13:05 14:55 A321

VN 1267 29.10 – 24.03 1234567 20:30 22:20 A321

VN 1269 29.10 – 24.03 1234567 21:50 23:40 A321

VN 4085* 29.10 – 24.03 1234567 21:30 23:20 A320

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Page 18: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

24 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TỪ/ĐẾN ¡¢ ĐÀ NẴNG

Đà Nẵng D Buôn Ma Thuột

Từ Đà Nẵng đến Buôn Ma Thuột

VN 1913 29.10 – 24.03 __3_5_7 18:50 20:05 ATR-72

Đà Nẵng D Hải Phòng

Từ Đà Nẵng đến Hải Phòng

VN 1672 29.10 – 23.03 1_3_5_7 06:25 07:40 A321

Từ Hải Phòng đến Đà Nẵng

VN 1673 29.10 – 23.03 1_3_5_7 08:25 09:40 A321

Đà Nẵng D Nha Trang

Từ Đà Nẵng đến Nha Trang

VN 1945 29.10 – 24.03 1234567 12:05 13:20 A321

Từ Nha Trang đến Đà Nẵng

VN 1944 29.10 – 24.03 1234567 06:30 07:35 A321

NỘI ĐỊA KHÁC

Nha Trang D Vinh

Từ Nha Trang đến Vinh

VN 4156* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 09:55 11:30 A320

Từ Vinh đến Nha Trang

VN 4157* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 07:45 09:20 A320

Page 19: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

25Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

QUỐC TẾ

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

CAMPUCHIA

Phnom Penh ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Phnom Penh

VN 3851* 29.10 – 24.03 1234567 08:30 09:25 ATR-72

VN 3855* 29.10 – 24.03 1234567 12:25 13:25 ATR-72

VN 920 29.10 – 24.03 1234567 16:00 17:00 A321

VN 813/3809* 29.10 – 24.03 1234567 16:20 21:35 A321/ATR-72 REP

VN 3853* 29.10 – 24.03 1234567 18:40 19:40 ATR-72

Từ Phnom Penh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3852* 29.10 – 24.03 1234567 06:50 07:50 ATR-72

VN 921 29.10 – 24.03 1234567 09:40 10:50 A321

VN 3806*/810 29.10 – 24.03 __3_5_7 13:55 00:15 +1 ATR-72/ATR-72 REP

VN 3856* 29.10 – 24.03 1234567 16:55 17:55 ATR-72

VN 3850* 29.10 – 24.03 1234567 21:10 22:10 ATR-72

Phnom Penh ¡¢ Viêng Chăn

Từ Phnom Penh đến Viêng Chăn

VN 920 29.10 – 24.03 1234567 16:00 17:00 A321

Xiêm Riệp ¡¢ Luang Prabang

Từ Xiêm Riệp đến Luang Prabang

VN 930 30.10 – 24.03 1_3456_ 17:05 18:35 A321

Xiêm Riệp ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Xiêm Riệp

VN 837 29.10 – 24.03 1234567 15:10 16:55 A321

VN 841 18.11 – 24.03 123__67 16:25 18:10 A321

VN 839 29.10 – 24.03 1234567 17:05 18:50 A321

VN 835 29.10 – 24.03 1234567 17:55 19:40 A321

Từ Xiêm Riệp đến Hà Nội

VN 3832*/593 29.10 – 24.03 1234567 08:25 15:40 A320/A321 HKG

VN 836 29.10 – 24.03 1234567 17:55 19:40 A321

VN 840 18.11 – 24.03 123__67 19:15 21:00 A321

VN 838 29.10 – 24.03 1234567 19:50 21:35 A321

VN 834 29.10 – 24.03 1234567 20:30 22:15 A321

CHAU A

Page 20: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

26 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

CAMPUCHIA

Xiêm Riệp ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Xiêm Riệp

VN 3819* 29.10 – 24.03 1234567 08:30 09:40 A320

VN 3825* 29.10 – 24.03 1234567 12:00 13:10 A320

VN 3821* 29.10 – 24.03 1234567 16:00 17:10 A320

VN 920/3808* 29.10 – 24.03 1234567 16:00 19:35 A321/A320 PNH

VN 813 29.10 – 24.03 1234567 16:20 17:30 A321

VN 815 29.10 – 24.03 1234567 19:25 20:35 A321

VN 811 29.10 – 23.03 __3_5_7 20:20 21:50 ATR-72

Từ Xiêm Riệp đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3811*/921 29.10 – 24.03 1234567 07:00 10:50 A320/A321 PNH

VN 3818* 29.10 – 24.03 1234567 10:10 11:20 A320

VN 3824* 29.10 – 24.03 1234567 13:55 15:05 A320

VN 812 29.10 – 24.03 1234567 18:30 19:45 A321

VN 3822* 29.10 – 24.03 1234567 21:05 22:15 A320

VN 814 29.10 – 24.03 1234567 21:35 22:50 A321

VN 810 29.10 – 23.03 __3_5_7 22:25 00:15 +1 ATR-72

Page 21: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

27Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

* Chuyến bay hợp tác với Korean Air

HÀN QUỐC

Busan ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Busan

VN 426 29.10 – 24.03 1234567 00:25 06:10 A330

Từ Busan đến Hà Nội

VN 427 29.10 – 24.03 1234567 10:30 13:15 A330

Busan ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Busan

VN 422 29.10 – 24.03 1234567 00:30 07:10 A330

Từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh

VN 423 29.10 – 24.03 1234567 10:00 13:20 A330

Seoul ¡¢ Đà Nẵng

Từ Đà Nẵng đến Seoul

VN 430 29.10 – 24.03 1234567 01:10 07:25 A321

VN 3440* 29.10 – 24.03 1234567 23:15 05:30 +1 A330

VN 3442* 29.10 – 24.03 1234567 16:05 22:20 A330

Từ Seoul đến Đà Nẵng

VN 431 29.10 – 24.03 1234567 10:45 13:40 A321

VN 3441* 29.10 – 24.03 1234567 18:40 21:45 A330

VN 3443* 29.10 – 24.03 1234567 11:25 14:30 A330

Seoul ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Seoul

VN 414 29.10 – 31.12 1234567 10:35 16:30 A350

VN 414 01.01 – 24.03 1234567 10:25 16:30 A321

VN 3412* 29.10 – 24.03 1234567 12:35 18:45 B737

VN 3416* 29.10 – 24.03 1234567 16:25 22:40 A330

VN 3410* 29.10 – 24.03 1234567 23:10 05:05 +1 A330

VN 416 29.10 – 23.03 1234567 23:35 05:30 +1 A350

Từ Seoul đến Hà Nội

VN 3415* 29.10 – 24.03 1234567 08:10 11:15 +1 B737

VN 3417* 29.10 – 24.03 1234567 09:40 12:45 A330

VN 417 29.10 – 24.03 1234567 10:35 13:25 A350

VN 415 29.10 – 31.12 1234567 18:05 20:45 A350

VN 415 01.01 – 24.03 1234567 18:05 21:00 A321

VN 3411* 29.10 – 24.03 1234567 18:40 21:40 A330

Page 22: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

28 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Korean Air

HÀN QUỐC

Seoul ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Seoul

VN 3406* 29.10 – 24.03 1234567 08:25 15:15 A330

VN 406 29.10 – 23.03 _2__5_7 00:05 07:10 A321

VN 404 30.10 – 24.03 1_34_6_ 09:20 16:25 A321

VN 3402* 29.10 – 24.03 1234567 13:05 20:15 B737

VN 3400* 29.10 – 24.03 1234567 23:05 05:55 +1 A330

VN 408 29.10 – 23.03 1234567 23:45 06:30 +1 A350

Từ Seoul đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3403* 29.10 – 24.03 1234567 08:10 12:00 B737

VN 409 29.10 – 24.03 1234567 10:15 13:45 A350

VN 407 29.10 – 23.03 _2__5_7 11:05 14:45 A321

VN 405 30.10 – 24.03 1_34_6_ 17:55 21:35 A321

VN 3401* 29.10 – 24.03 1234567 18:10 21:45 A330

VN 3407* 29.10 – 24.03 1234567 19:00 22:35 A330

Page 23: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

29Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

INDONESIA

Jakarta ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Jakarta

VN 631 29.10 – 24.03 1234567 09:55 13:05 A321

Từ Jakarta đến TP. Hồ Chí Minh

VN 630 29.10 – 24.03 1234567 13:55 17:10 A321

Page 24: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

30 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

LÀO

Luang Prabang ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Luang Prabang

VN 931 30.10 – 24.03 1_3456_ 12:50 16:10 A321

VN 2905* 29.10 – 24.03 1234567 18:50 19:50 ATR-72

Từ Luang Prabang đến Hà Nội

VN 930 30.10 – 24.03 1_3456_ 17:05 18:35 A321

Phnom Penh ¡¢ Viêng Chăn

Từ Viêng Chăn đến Phnom Penh

VN 921 29.10 – 24.03 1234567 09:40 10:50 A321

Viêng Chăn ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Viêng Chăn

VN 921 29.10 – 24.03 1234567 09:40 10:50 A321

VN 2904 29.10 – 24.03 1234567 17:10 18:10 ATR-72

VN 2897* 29.10 – 24.03 1234567 16:40 17:50 A320

Từ Viêng Chăn đến Hà Nội

VN 2896* 29.10 – 24.03 1234567 14:40 15:50 A320

VN 920 29.10 – 24.03 1234567 16:00 17:00 A321

Xiêm Riệp ¡¢ Luang Prabang

Từ Luang Prabang đến Xiêm Riệp

VN 931 30.10 – 24.03 1_3456_ 12:50 16:10 A321

Page 25: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

31Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

MALAYSIA

Kuala Lumpur ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Kuala Lumpur

VN 681 29.10 – 24.03 1234567 15:25 19:45 A321

Từ Kuala Lumpur đến Hà Nội

VN 680 29.10 – 24.03 1234567 19:30 21:35 A321

Kuala Lumpur ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Kuala Lumpur

VN 675 29.10 – 24.03 1234567 15:30 18:30 A321

Từ Kuala Lumpur đến TP. Hồ Chí Minh

VN 674 29.10 – 24.03 1234567 20:50 21:45 A321

Page 26: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

32 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

MYANMAR

Yangon ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Yangon

VN 957 29.10 – 24.03 1234567 16:30 18:00 A321

Từ Yangon đến Hà Nội

VN 956 29.10 – 24.03 1234567 18:55 21:15 A321

Yangon ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Yangon

VN 943 29.10 – 24.03 1234567 09:25 11:10 A321

Từ Yangon đến TP. Hồ Chí Minh

VN 942 29.10 – 24.03 1234567 12:10 15:05 A321

Page 27: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

33Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

NHẬT BẢN

Fukuoka ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Fukuoka

VN 356 30.10 – 24.03 12__56_ 01:30 07:20 A321

Từ Fukuoka đến Hà Nội

VN 357 30.10 – 24.03 12__56_ 10:30 13:30 A321

Fukuoka ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Fukuoka

VN 350 29.10 – 22.03 __34__7 00:40 07:20 A321

Từ Fukuoka đến TP. Hồ Chí Minh

VN 351 29.10 – 22.03 __34__7 10:30 14:00 A321

Nagoya ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Nagoya

VN 346 29.10 – 24.03 1234567 00:20 06:30 A321

VN 310/3481* 29.10 – 24.03 1234567 00:40 18:10 B787/B738 NRT

Từ Nagoya đến Hà Nội

VN 347 29.10 – 24.03 1234567 10:15 14:00 A321

Nagoya ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Nagoya

VN 340 29.10 – 24.03 1234567 00:35 07:35 A321

VN 302/3481* 29.10 – 24.03 1234567 05:45 18:10 A321/B738 NRT

Từ Nagoya đến TP. Hồ Chí Minh

VN 341 29.10 – 24.03 1234567 10:00 14:05 A321

Osaka ¡¢ Đà Nẵng

Từ Đà Nẵng đến Osaka

VN 318/3361* 29.10 – 24.03 1234567 00:10 18:20 A321/B738 NRT

VN 4288** 29.10 – 24.03 1_3_5_7 14:30 21:15 A320

Từ Osaka đến Đà Nẵng

VN 4289** 29.10 – 24.03 12_4_6_ 09:15 12:00 A320

Osaka ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Osaka

VN 330 29.10 – 24.03 1234567 00:35 06:40 B787

VN 356/3490* 29.10 – 24.03 12__56_ 01:30 17:35 A321/DH8 FUK

VN 4292** 29.10 – 24.03 12_4_6_ 01:45 08:15 A320

Từ Osaka đến Hà Nội

VN 3491*/357 29.10 – 24.03 12__56_ 07:05 13:30 735/A321 FUK

VN 331 29.10 – 24.03 1234567 10:30 13:40 B787

VN 4293** 29.10 – 24.03 1_3_5_7 22:15 00:40 A320

Page 28: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

34 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

NHẬT BẢN

Osaka ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Osaka

VN 320 29.10 – 01.01 1234567 00:20 07:00 A350

VN 320 02.01 – 24.03 1234567 00:20 07:00 B787

VN 302/3361* 29.10 – 24.03 1234567 05:45 18:20 A321/B738 NRT

Từ Osaka đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3491*/351 29.10 – 24.03 __34__7 07:05 14:00 735/A321 FUK

VN 321 29.10 – 01.01 1234567 10:30 14:15 A350

VN 321 02.01 – 24.03 1234567 10:30 14:15 B787

Tokyo ¡¢ Đà Nẵng

Từ Đà Nẵng đến Tokyo

VN 318 29.10 – 24.03 1234567 00:10 07:35 A321

Từ Tokyo đến Đà Nẵng

VN 319 29.10 – 24.03 1234567 10:00 14:30 A321

Tokyo ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Tokyo

VN 346/3480* 29.10 – 24.03 1234567 00:20 15:40 A321/B738 NGO

VN 310 29.10 – 24.03 1234567 00:40 07:00 B787

VN 384 29.10 – 24.03 1234567 08:30 15:05 A350

VN 3358* 29.10 – 24.03 1234567 15:40 22:15 B789

Từ Tokyo đến Hà Nội

VN 3359* 29.10 – 24.03 1234567 08:55 13:10 B789

VN 385 29.10 – 24.03 1234567 16:35 20:50 A350

VN 311 29.10 – 24.03 1234567 10:00 14:00 B787

Tokyo ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Tokyo

VN 300 29.10 – 24.03 1234567 00:30 07:45 B787

VN 340/3480* 29.10 – 24.03 1234567 00:35 15:40 A321/B738 NGO

VN 302 29.10 – 24.03 1234567 05:45 13:45 A321

VN 3308* 29.10 – 24.03 1234567 07:30 15:10 B763

VN 3306* 29.10 – 24.03 1234567 23:05 06:45 B763

Từ Tokyo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 301 29.10 – 24.03 1234567 09:30 14:05 B787

VN 303 29.10 – 24.03 1234567 14:55 19:50 A321

VN 3307* 29.10 – 24.03 1234567 16:40 21:05 B763

VN 3309* 29.10 – 24.03 1234567 19:05 00:05 +1 B763

* Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Page 29: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

35Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

SINGAPORE

Singapore ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Singapore

VN 663 29.10 – 24.03 1234567 08:05 12:25 A321

VN 661 29.10 – 24.03 1234567 10:50 15:10 A321

Từ Singapore đến Hà Nội

VN 662 29.10 – 24.03 1234567 13:25 15:40 A321

VN 660 29.10 – 24.03 1234567 16:10 18:25 A321

Singapore ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Singapore

VN 4241* 29.10 – 24.03 1234567 07:10 10:10 A320

VN 651 29.10 – 24.03 1234567 09:10 12:15 A321

VN 655 29.10 – 24.03 1234567 14:20 17:25 A321

VN 659 29.10 – 24.03 1234567 16:20 19:25 A321

VN 4243* 29.10 – 24.03 12345_7 17:45 20:45 A320

Từ Singapore đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4240* 29.10 – 24.03 1234567 11:00 12:05 A320

VN 650 29.10 – 24.03 1234567 13:15 14:25 A321

VN 654 29.10 – 24.03 1234567 18:25 19:35 A321

VN 658 29.10 – 24.03 1234567 20:25 21:35 A321

VN 4242* 29.10 – 24.03 12345_7 21:30 22:35 A320

Page 30: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

36 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

THÁI LAN

Bangkok ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Bangkok

VN 611 29.10 – 24.03 1234567 09:15 11:20 A321

VN 615 29.10 – 24.03 1234567 12:40 14:45 A321

VN 613 29.10 – 24.03 1234567 15:30 17:35 A321

Từ Bangkok đến Hà Nội

VN 610 29.10 – 24.03 1234567 12:20 14:10 A321

VN 614 29.10 – 24.03 1234567 15:55 17:45 A321

VN 612 29.10 – 24.03 1234567 18:35 20:25 A321

Bangkok ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Bangkok

VN 601 29.10 – 24.03 1234567 08:40 10:15 A321

VN 605 29.10 – 24.03 1234567 11:35 13:10 A321

VN 4251* 29.10 – 24.03 1234567 13:10 14:40 A320

VN 603 29.10 – 24.03 1234567 16:55 18:30 A321

Từ Bangkok đến TP. Hồ Chí Minh

VN 600 29.10 – 24.03 1234567 11:20 13:00 A321

VN 604 29.10 – 24.03 1234567 14:20 16:00 A321

VN 4250* 29.10 – 24.03 1234567 15:25 17:05 A320

VN 602 29.10 – 24.03 1234567 19:35 21:15 A321

Page 31: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

37Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

* Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines** Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TRUNG QUỐC

Bắc Kinh ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Bắc Kinh

VN 512 29.10 – 24.03 _23_567 10:10 14:30 B787

Từ Bắc Kinh đến Hà Nội

VN 513 29.10 – 24.03 _23_567 15:30 18:25 B787

Quảng Châu ¡¢ Đà Nẵng

Từ Đà Nẵng đến Quảng Châu

VN 548 30.10 – 23.03 1_3_5__ 17:30 20:40 A321

Từ Quảng Châu đến Đà Nẵng

VN 549 30.10 – 23.03 1_3_5__ 21:40 22:50 A321

Quảng Châu ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Quảng Châu

VN 3506* 29.10 – 24.03 1234567 08:35 11:10 A319

VN 506 29.10 – 24.03 1234567 12:40 15:25 A321

VN 4296** 29.10 – 24.03 1_3_5_7 23:45 02:25 +1 A320

Từ Quảng Châu đến Hà Nội

VN 4297** 29.10 – 24.03 12_4_6_ 03:25 04:30 A320

VN 507 29.10 – 24.03 1234567 16:25 17:30 A321

VN 3507* 29.10 – 24.03 1234567 22:10 23:15 A319

Quảng Châu ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Quảng Châu

VN 3500* 29.10 – 24.03 1234567 08:00 11:40 A320

VN 502 29.10 – 24.03 1234567 10:15 14:10 A321

VN 3504* 29.10 – 24.03 1234567 11:55 15:45 B738

VN 3502* 29.10 – 24.03 1234567 15:40 19:35 A321

VN 4298** 29.10 – 24.03 _23_567 22:45 02:35 +1 A320

Từ Quảng Châu đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4299** 29.10 – 24.03 1_34_67 03:35 05:20 A320

VN 3505* 29.10 – 24.03 1234567 09:05 11:00 B738

VN 3503* 29.10 – 24.03 1234567 12:25 14:25 A321

VN 503 29.10 – 24.03 1234567 15:20 17:15 A321

VN 3501* 29.10 – 24.03 1234567 20:05 22:00 A320

Page 32: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

38 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

TRUNG QUỐC

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

Thành Đô ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Thành Đô

VN 530/3534* 29.10 – 24.03 1234567 10:20 01:05 +1 A350/A320 PVG

VN 552 29.10 – 23.03 __3_5_7 12:55 16:15 A321

Từ Thành Đô đến Hà Nội

VN 3535*/531 29.10 – 24.03 1234567 07:25 17:55 A320/A350 PVG

VN 553 29.10 – 23.03 __3_5_7 17:15 18:40 A321

Thượng Hải ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Thượng Hải

VN 530 29.10 – 31.12 1234567 10:15 14:15 A321

VN 530 01.01 – 24.03 1234567 10:20 14:15 A350

Từ Thượng Hải đến Hà Nội

VN 531 29.10 – 31.12 1234567 15:25 18:10 A321

VN 531 01.01 – 24.03 1234567 15:25 17:55 A350

VN 3534*/553 29.10 – 24.03 __3_5_7 21:25 18:40 A320/A321 CTU

Thượng Hải ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Thượng Hải

VN 3522* 29.10 – 24.03 1234567 02:10 06:55 A320

VN 522 29.10 – 31.12 1234567 09:15 14:15 A321

VN 522 01.01 – 24.03 1234567 09:15 14:15 A350

Từ Thượng Hải đến TP. Hồ Chí Minh

VN 523 29.10 – 31.12 1234567 15:25 19:00 A321

VN 523 01.01 – 24.03 1234567 15:25 19:00 A350

VN 3523* 29.10 – 24.03 1234567 22:00 01:10 +1 A320

Hàng Châu ¡¢ Đà Nẵng

Từ Đà Nẵng đến Hàng Châu

VN 550 29.10 – 24.03 1___5__ 16:00 20:10 A321

VN 568 29.10 – 24.03 ___4__7 18:40 22:50 A321

Từ Hàng Châu đến Đà Nẵng

VN 551 29.10 – 24.03 1___5__ 21:15 23:40 A321

VN 569 29.10 – 24.03 ___4__7 23:55 02:20 +1 A321

* Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Page 33: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

39Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ** Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air*** Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

HONG KONG

Hong Kong ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Hong Kong

VN 4270* 29.10 – 24.03 12_4_67 09:35 12:25 A320

VN 592 29.10 – 24.03 1234567 10:35 13:30 A321

Từ Hong Kong đến Hà Nội

VN 4271* 29.10 – 24.03 12_4_67 13:25 14:25 A320

VN 3833**/836 29.10 – 24.03 1234567 13:45 19:40 A320/A321 REP

VN 593 29.10 – 24.03 1234567 14:30 15:40 A321

Hong Kong ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hong Kong

VN 3564*** 29.10 – 24.03 1_3_56_ 06:35 10:20 A330

VN 594 29.10 – 24.03 1234567 10:30 14:15 A321

VN 3562*** 29.10 – 24.03 1234567 11:25 15:15 A330

VN 598 29.10 – 22.03 _2_4__7 18:10 21:55 A321

VN 3560*** 29.10 – 24.03 1234567 19:45 23:25 A320

Từ Hong Kong đến TP. Hồ Chí Minh

VN 599 30.10 – 23.03 1_3_5__ 07:55 09:35 A321

VN 3563*** 29.10 – 24.03 1234567 08:25 10:20 A330

VN 3833**/814 29.10 – 24.03 1234567 13:45 22:50 A320/A321 REP

VN 595 29.10 – 24.03 1234567 15:20 17:00 A321

VN 3561*** 29.10 – 24.03 1234567 16:50 18:40 A330

VN 3565*** 29.10 – 24.03 __345_7 22:25 00:05 +1 A350

Page 34: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

40 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

* Chuyến bay hợp tác với China Airlines

ĐÀI LOAN

Cao Hùng ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Cao Hùng

VN 586 29.10 – 23.03 1234567 18:40 21:55 A321

Từ Cao Hùng đến Hà Nội

VN 587 29.10 – 24.03 1234567 08:40 10:20 A321

Cao Hùng ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Cao Hùng

VN 582 29.10 – 23.03 _2__5_7 09:55 13:50 A321

VN 580 29.10 – 23.03 1234567 18:05 22:00 A321

Từ Cao Hùng đến TP. Hồ Chí Minh

VN 581 29.10 – 24.03 1234567 07:30 09:35 A321

VN 583 29.10 – 23.03 _2__5_7 14:50 16:55 A321

Đài Bắc ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Đài Bắc

VN 576 31.10 – 24.03 _23_56_ 08:25 11:55 A321

VN 3584* 29.10 – 24.03 1234567 11:35 15:10 A330

VN 578 29.10 – 23.03 1234567 17:35 21:05 A321

Từ Đài Bắc đến Hà Nội

VN 579 29.10 – 24.03 1234567 07:35 09:45 A321

VN 3585* 29.10 – 24.03 1234567 08:25 10:35 A330

VN 577 31.10 – 24.03 _23_56_ 13:25 15:35 A321

Đài Bắc ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Đài Bắc

VN 3580* 29.10 – 24.03 1234567 11:05 15:20 A330

VN 570 29.10 – 23.03 1234567 16:45 21:10 A321

VN 3582* 29.10 – 24.03 1234567 17:50 22:05 A330

Từ Đài Bắc đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3581* 29.10 – 24.03 1234567 07:30 10:05 A330

VN 571 29.10 – 24.03 1234567 07:45 10:15 A321

VN 3583* 29.10 – 24.03 1234567 14:20 16:50 A330

Page 35: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

41Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

ANH

London ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến London

VN 055 29.10 – 23.03 _2_45_7 01:00 07:15 B787

VN 019/3644* 29.10 – 24.03 1234567 23:50 10:35 +1 A350/A319 CDG

Từ London đến Hà Nội

VN 3653*/018 29.10 – 24.03 1234567 06:40 06:10 +1 A319/A350 CDG

VN 054 29.10 – 23.03 _2_45_7 11:00 05:15 +1 B787

London ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến London

VN 051 30.10 – 24.03 1_3__6_ 00:45 07:15 B787

VN 011/3644* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 23:55 10:35 +1 A350/A319 CDG

Từ London đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3653*/010 29.10 – 24.03 __3_5_7 06:40 07:30 +1 A319/A350 CDG

VN 050 30.10 – 24.03 1_3__6_ 11:00 06:05 +1 B787

* Chuyến bay hợp tác với Air France

CHÂU ÂU

Page 36: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

42 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

ĐỨC

Frankfurt ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Frankfurt

VN 037 29.10 – 31.12 1__4567 23:35 06:00 +1 B787

VN 037 01.01 – 23.03 1_34567 22:50 06:00 +1 A350

VN 019/3132* 29.10 – 23.03 1234567 23:50 11:15 +1 A350/E70 CDG

Từ Frankfurt đến Hà Nội

VN 3131*/018 29.10 – 24.03 1234567 06:55 06:10 +1 A319/A350 CDG

VN 036 29.10 – 01.01 12_4567 13:55 06:20 +1 B787

VN 036 01.01 – 24.03 12_4567 13:55 06:45 +1 A350

Frankfurt ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Frankfurt

VN 031 29.10 – 31.12 _23_5_7 23:50 06:30 +1 B787

VN 031 01.01 – 23.03 _23_5_7 23:10 06:30 +1 A350

VN 011/3132* 29.10 – 23.03 _2_4_6_ 23:10 11:15 +1 A350/E70 CDG

Từ Frankfurt đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3131*/010 29.10 – 24.03 __3_5_7 06:55 07:30 +1 A319/A350 CDG

VN 030 30.10 – 31.12 1_3__6_ 13:55 07:15 +1 B787

VN 030 01.01 – 24.03 1_34_6_ 13:55 07:25 +1 A350

* Chuyến bay hợp tác với Air France

Page 37: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

43Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

NGA

Moscow ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Moscow

VN 065 31.10 – 24.03 _2_4_6_ 10:25 17:00 A330

Từ Moscow đến Hà Nội

VN 064 31.10 – 24.03 _2_4_6_ 19:00 07:55 +1 A330

Page 38: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

44 Giai đoạn hiệu lực: từ 29.10.2017 đến 24.03.2018Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

PHÁP

* Chuyến bay hợp tác với Air France

Paris ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Paris

VN 019 29.10 – 23.03 1234567 23:50 07:00 +1 A350

Từ Paris đến Hà Nội

VN 3132*/036 29.10 – 23.03 12_4567 09:50 06:45 +1 E70/A350 FRA

VN 018 29.10 – 24.03 1234567 13:10 06:10 +1 A350

Paris ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Paris

VN 2107* 29.10 – 24.03 __3_5_7 09:20 16:50 B777

VN 011 31.10 – 22.03 _2_4_6_ 23:55 07:30 +1 A350

Từ Paris đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3132*/030 29.10 – 23.03 1_34_6_ 09:50 07:25 +1 E70/A350 FRA

VN 2106* 29.10 – 24.03 _2_4_6_ 13:25 07:20 +1 B777

VN 010 29.10 – 23.03 __3_5_7 13:35 07:30 +1 A350

Page 39: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

45Các thông tin về lịch bay có thể thay đổiChi tiết tại website Vietnam Airlines: www.vietnamairlines.com

www.vietnamairlines.com

1900 1100

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Điểm dừng

ÚC

Melbourne ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Melbourne

VN 781 29.10 – 23.03 1234567 21:00 09:25 +1 B787

Từ Melbourne đến TP. Hồ Chí Minh

VN 780 29.10 – 24.03 1234567 11:25 15:40 B787

Sydney ¡¢ Hà Nội

Từ Hà Nội đến Sydney

VN 787 29.10 – 23.03 _2__5_7 23:50 13:15 +1 B787

Từ Sydney đến Hà Nội

VN 786 30.10 – 24.03 1_3__6_ 15:15 20:50 B787

Sydney ¡¢ TP. Hồ Chí Minh

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Sydney

VN 773 29.10 – 23.03 1234567 21:15 09:50 +1 B787

Từ Sydney đến TP. Hồ Chí Minh

VN 772 29.10 – 24.03 1234567 11:50 16:05 B787

CHÂU ÚC

Page 40: Từ 29/10/2017 đến 24/3/2018  · SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 10. Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100 • Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)

46 47

www.vietnamairlines.com

1900 1100

Shanghai

Siem Reap

Hong Kong

Jakarta

Melbourne

Sydney

Luang PrabangVientiane

Yangon

Phnom Penh

Singapore

Bangkok

Busan

BeijingSeoul

GuangzhouKaohsiung

Taipei

Hangzhou

Chendu

Moscow

London

ParisFrankfurt

FukuokaOsaka

NagoyaTokyo

Kuala Lumpur

Truong Sa Arch

Hoang Sa ArchDa Nang

BẢN ĐỒ MẠNG ĐƯỜNG BAY

LỊCH BAY LỊCH BAY

Chặng bay do Vietnam Airlines khai thác

Chặng bay hợp tác, liên danh với các hãng hàng không khác

Truong Sa Arch

Hoang Sa Arch

EastSea

SIHANOUKVILLE

DONG HOI

Bac Bo Bay

Gulfof

Thailand

AndamanSea

Gulfof

Martaban