4
C Copy right 2017 SLIGHTING. All Rights Reserved Factory: Phuoc Binh Industrial Park, Long Thanh District, Dong Nai Province, Viet Nam North: No 1146, Nguyen Khoai Street, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City, Viet Nam Tel: +84 24 3719 1896 Fax: +84 24 3719 1848 South: No 35/2 D5 Street, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Tel: +84 28 7300 0650 Fax: +84 28 7300 0726 Email: [email protected] Website: www.chieusangviet.com - www.chieusangdothi.com.vn www. chieusangviet.com - www. chieusangdothi.com.vn LED DRIVER 10KV SUrGE PROTECTOR DEVICE AND CATALOGUE MADE IN VIETNAM 2017 SLIGHTING GROUP TCVN ISO 9001 : 2015 ISO 9001 : 2015

catalogue led driver - chieusangviet.com so nang luc... · CV + CC mode power supply Buil -in active PFC function Universal AC input/ Full range Protections: Short-cicuit/ Over current

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: catalogue led driver - chieusangviet.com so nang luc... · CV + CC mode power supply Buil -in active PFC function Universal AC input/ Full range Protections: Short-cicuit/ Over current

CCopy right 2017 SLIGHTING. All Rights Reserved

Factory: Phuoc Binh Industrial Park, Long Thanh District, Dong Nai Province, Viet Nam

North: No 1146, Nguyen Khoai Street, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City, Viet NamTel: +84 24 3719 1896 Fax: +84 24 3719 1848

South: No 35/2 D5 Street, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Viet NamTel: +84 28 7300 0650 Fax: +84 28 7300 0726

Email: [email protected]

Website: www.chieusangviet.com - www.chieusangdothi.com.vn

www. chieusangviet.com - www. chieusangdothi.com.vn

LED DRIVER10KV SUrGE PROTECTOR DEVICE

AND

CATALOGUE

MADE IN VIETNAM 2017

SLIGHTING GROUP

TCVN ISO 9001 : 2015ISO 9001 : 2015

Page 2: catalogue led driver - chieusangviet.com so nang luc... · CV + CC mode power supply Buil -in active PFC function Universal AC input/ Full range Protections: Short-cicuit/ Over current

SLDR-75

Features:CV + CC mode power supplyBuil -in active PFC functionUniversal AC input/ Full rangeProtections: Short-cicuit/ Over current/ Over voltage/ Over temperatureBuilt-in 3 in 1dimming function: 0-10V or PWM or resistanceCooling by free air convection100% full load burm-in testIsolation class IIFully encapsulated with IP67 lever

Đặc điểm:Nguồn điều khiển ổn dòng và ổn ápCó chức năng bù đắp tổn hao công suấtĐiện áp vào dải rộngBảo vệ: Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, quá nhiệt độCó 2 chức năng điều chỉnh công suất: 0-10V hoặc PWMVỏ nhôm tản nhiệt tốtTự động kiểm tra đầy tảiCấp cách điện Class 2Tiêu chuẩn bảo vệ IP 67

RoHS9001:2015

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT / SPECIFICATION

www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn3www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn2

LED DriverAC/L

PE

AC/N

LEDV+V-

DIM+DIM-

0-10V/PWM dimming signal

Infrared programming interface

Signal GND

}

由Au

tode

sk教育版�品制作

由Autodesk教育版�品制作

由Autodesk 教

育版�品制作

由 Autodesk教育版�品制作

Intelligent Control InterfaceCÁCH THỨC ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH CỦA LED DRIVER SLIGHTING

Cách thức tiết giảm công suất / Dimming Interface

Chế độ / Mode Phương thức / Electrical Interface

PWM dimming

Tần số / Frequency 250Hz~1000Hz

Mức điện áp cao /High voltage level 9.7~10.3V or 4.85~5.15V

Mức điện áp thấp / Low voltage level 0~0.3V

Dòng điện vào / Sink current <2.0 mA

Hở mạch / Open circuit of dimming 100% output current

Giải tuyến tính / Linear dimming range 10%~100%Ir

Ngắn mạch / Short circuit of dimming 10% Ir output current

0-10V dimming

Điện áp tín hiệu / Dimming signal voltage 0~10Vpp (±1%)

Dòng điện vào / Sink current <2.0 mA

Hở mạch / Open circuit of dimming 100% output current

Giải tuyến tính / Linear dimming range 10%~100%Ir

Ngắn mạch / Short circuit of dimming 10% Ir output current

Thời gian (h) / Time

100

90

80

70

60

50

40

30

20

10

0242322212019181716 8765432

Mứ

c độ

sán

g (%

) / L

ight

leve

l

1

Bản vẽDrawing

Chế độ DIM 5 cấpDimming schedule 5 steps

4.00

Input

Output

Output wire

Infrared programming interface

D (mm)

R (mm)

1.60

CCC+VDE H05RN-F

3*1.0mm2 2*1.0mm2

CCC+VDE H05RN-F

C (mm)

Vị trí kết nối điều khiển tiết giảm công suất

Đầu ra

CHỦNG LOẠI / MODE SLDR-75 -54 SLDR-75 -62 SLDR-75 - 141 SLDR-75 - 270

MÔI TRƯỜNG / ENVIROMENT

AN TOÀN VÀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ TRƯỜNG / SAFETY & EMC REGULATIONS

ĐẦU RA / OUTPUT

Công suất / Output Power 75 W 75 W 75 W

Điện áp ra/ Output Voltage 20 ~54 35 ~62 60 ~141

Dòng điện ra / Output Current 0.21 ~2.1 0.17 ~1.67 0.11 ~1.1

ĐẦU VÀO / INPUT

Điện áp vào / Input Voltage

Tần số vào / Input Frequency

Dòng điện vào / AC Input Current

Hệ số công suất / Power Factor

Hiệu suất / E�ciency

THD

Bảo vệ ngắn mạch / Short Circuit protect

Bảo vệ đầu ra / Over Output protect

Nhiệt độ bảo vệ lớn nhất / Over Temperature Protect

Bảo vệ quá dòng / Output Current Overshoot

75 W

120 ~270

0.05 ~0.53

Nhiệt độ làm việc / Working Temperature

Độ ẩm / Working Humidity

Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho / Storage Temperature and Humidity

Độ rung / Vibration

Tiêu chuẩn an toàn / Safety Standards

Chống sét L-N / Withstand Voltage

Điện trở cách điện/ Isolation Resistance

Khí thải điện từ trường / EMC Emission

TÍnh miễn nhiễm điện từ trường / EMC Immunity

Dòng điện từ trường / Harmonic Current

- 40oC ~ +60oC

20 ÷ 95% RH non -condensing

- 40oC ÷ +85oC , 10 ÷ 95% RH non - condensing

10 ÷ 500 Hz, 3.0 G, các trục X, Y, Z

TCVN 7590-1: 2010 (EN61347-1), TCVN 7590-2-13:2013 (EN61347-2-13) , IP67

L - PE, N - PE: 10KV / L - N: 5KV

50MΩ/500VDC/25°C/70%

TCVN 7186 -2010 (EN55015)

TCVN 6479 - 2010 (EN61547; EN61000-4- 2, -3, -4, -5, -6, -8, -11)

TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 3) ; TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 2 ) class C( ≥ 92% load)

100 ÷ 265

47 Hz - 63 Hz

Max = 1A

> 0,95

> 85%

< 20%

Yes

60 ±2 < 70 ±2 < 160 < 300

125 oC

Yes

BẢO VỆ / PROTECTIONS

KÍCH THƯỚC (D X R X C) / DIMENTIONS 164 x 68 x 39

Page 3: catalogue led driver - chieusangviet.com so nang luc... · CV + CC mode power supply Buil -in active PFC function Universal AC input/ Full range Protections: Short-cicuit/ Over current

SLDR-105

Features:CV + CC mode power supplyBuil -in active PFC functionUniversal AC input/ Full rangeProtections: Short-cicuit/ Over current/ Over voltage/ Over temperatureBuilt-in 3 in 1dimming function: 0-10V or PWM or resistanceCooling by free air convection100% full load burm-in testIsolation class IIFully encapsulated with IP67 lever

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT / SPECIFICATION

www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn4

SLDR-200

Features:CV + CC mode power supplyBuil -in active PFC functionUniversal AC input/ Full rangeProtections: Short-cicuit/ Over current/ Over voltage/ Over temperatureBuilt-in 3 in 1dimming function: 0-10V or PWM or resistanceCooling by free air convection100% full load burm-in testIsolation class IIFully encapsulated with IP67 lever

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT / SPECIFICATION

www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn5

RoHS9001:2015

RoHS9001:2015

Đặc điểm:Nguồn điều khiển ổn dòng và ổn ápCó chức năng bù đắp tổn hao công suấtĐiện áp vào dải rộngBảo vệ: Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, quá nhiệt độCó 2 chức năng điều chỉnh công suất: 0-10V hoặc PWMVỏ nhôm tản nhiệt tốtTự động kiểm tra đầy tảiCấp cách điện Class 2Tiêu chuẩn bảo vệ IP 67

Đặc điểm:Nguồn điều khiển ổn dòng và ổn ápCó chức năng bù đắp tổn hao công suấtĐiện áp vào dải rộngBảo vệ: Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, quá nhiệt độCó 2 chức năng điều chỉnh công suất: 0-10V hoặc PWMVỏ nhôm tản nhiệt tốtTự động kiểm tra đầy tảiCấp cách điện Class 2Tiêu chuẩn bảo vệ IP 67

CHỦNG LOẠI / MODE SLDR-200 -54 SLDR-200 -120 SLDR-200 - 305 SLDR-200 - 445

MÔI TRƯỜNG / ENVIROMENT

AN TOÀN VÀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ TRƯỜNG / SAFETY & EMC REGULATIONS

ĐẦU RA / OUTPUT

Công suất / Output Power 200 W 200 W 200 W

Điện áp ra/ Output Voltage 20 ~54 60 ~120 120 ~305

Dòng điện ra / Output Current 0.63 ~6.3 0.28 ~2.8 0.14 ~1.4

ĐẦU VÀO / INPUT

Điện áp vào / Input Voltage

Tần số vào / Input Frequency

Dòng điện vào / AC Input Current

Hệ số công suất / Power Factor

Hiệu suất / E�ciency

THD

Bảo vệ ngắn mạch / Short Circuit protect

Bảo vệ đầu ra / Over Output protect

Nhiệt độ bảo vệ lớn nhất / Over Temperature Protect

Bảo vệ quá dòng / Output Current Overshoot

200 W

230~445

0.07 ~0.7

Nhiệt độ làm việc / Working Temperature

Độ ẩm / Working Humidity

Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho / Storage Temperature and Humidity

Độ rung / Vibration

Tiêu chuẩn an toàn / Safety Standards

Chống sét L-N / Withstand Voltage

Điện trở cách điện/ Isolation Resistance

Khí thải điện từ trường / EMC Emission

TÍnh miễn nhiễm điện từ trường / EMC Immunity

Dòng điện từ trường / Harmonic Current

- 40oC ~ +60oC

20 ÷ 95% RH non -condensing

- 40oC ÷ +85oC , 10 ÷ 95% RH non - condensing

10 ÷ 500 Hz, 3.0 G, các trục X, Y, Z

TCVN 7590-1: 2010 (EN61347-1), TCVN 7590-2-13:2013 (EN61347-2-13) , IP67

L - PE, N - PE: 10KV / L - N: 5KV

50MΩ/500VDC/25°C/70%

TCVN 7186 -2010 (EN55015)

TCVN 6479 - 2010 (EN61547; EN61000-4- 2, -3, -4, -5, -6, -8, -11)

TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 3) ; TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 2 ) class C( ≥ 92% load)

100 ÷ 265

47 Hz - 63 Hz

Max = 2.8 A

> 0,95

> 85%

< 20%

Yes

< 60 < 140 < 340 < 490

125 oC

Yes

BẢO VỆ / PROTECTIONS

CHỦNG LOẠI / MODE SLDR-105-62 SLDR-105 - 150 SLDR-105 - 305

MÔI TRƯỜNG / ENVIROMENT

AN TOÀN VÀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ TRƯỜNG / SAFETY & EMC REGULATIONS

ĐẦU RA / OUTPUT

Công suất / Output Power 105 W 105 W

Điện áp ra/ Output Voltage 20 ~62 60 ~150

Dòng điện ra / Output Current 0.3 ~3.0 0.14 ~1.4

ĐẦU VÀO / INPUT

Điện áp vào / Input Voltage

Tần số vào / Input Frequency

Dòng điện vào / AC Input Current

Hệ số công suất / Power Factor

Hiệu suất / E�ciency

THD

Bảo vệ ngắn mạch / Short Circuit protect

Bảo vệ đầu ra / Over Output protect

Nhiệt độ bảo vệ lớn nhất / Over Temperature Protect

Bảo vệ quá dòng / Output Current Overshoot

105 W

120 ~305

0.1 ~0.86

Nhiệt độ làm việc / Working Temperature

Độ ẩm / Working Humidity

Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho / Storage Temperature and Humidity

Độ rung / Vibration

Tiêu chuẩn an toàn / Safety Standards

Chống sét L-N / Withstand Voltage

Điện trở cách điện/ Isolation Resistance

Khí thải điện từ trường / EMC Emission

TÍnh miễn nhiễm điện từ trường / EMC Immunity

Dòng điện từ trường / Harmonic Current

- 40oC ~ +60oC

20 ÷ 95% RH non -condensing

- 40oC ÷ +85oC , 10 ÷ 95% RH non - condensing

10 ÷ 500 Hz, 3.0 G, các trục X, Y, Z

TCVN 7590-1: 2010 (EN61347-1), TCVN 7590-2-13:2013 (EN61347-2-13) , IP67

L - PE, N - PE: 10KV / L - N: 5KV

50MΩ/500VDC/25°C/70%

TCVN 7186 -2010 (EN55015)

TCVN 6479 - 2010 (EN61547; EN61000-4- 2, -3, -4, -5, -6, -8, -11)

TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 3) ; TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 2 ) class C( ≥ 92% load)

100 ÷ 265

47 Hz - 63 Hz

Max = 1.5 A

> 0,95

> 85%

< 20%

Yes

< 80 < 170 < 340

125 oC

Yes

BẢO VỆ / PROTECTIONS

KÍCH THƯỚC (D X R X C) / DIMENTIONS 178 x 68 x 39 KÍCH THƯỚC (D X R X C) / DIMENTIONS 207 x 80 x 40

Page 4: catalogue led driver - chieusangviet.com so nang luc... · CV + CC mode power supply Buil -in active PFC function Universal AC input/ Full range Protections: Short-cicuit/ Over current

3. Installation/ Lắp đặt

SPD 10KV

www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn6 www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn7

Chủng loại/ Model SPD 10KV - 1 và SPD 10KV - 2

Ứng dụng / Application system Cấp điện một pha Mức bảo vệ D / Single Phase power supply Protection level D

Điện áp đầu vào Un / Input Voltage Un 100-265VAC 47÷63Hz

Điện áp ngưỡng UcContinued operating voltage Uc 320VAC

Điện áp lớn nhất khi có xung sétResidual Voltage L-N<1.2KV;L/N-PE<1.5KV

L-N ≤25ns N-PE≤100ns; L-PE≤100ns

1kW

-40~+70OC

+145OC

0.12kg

TCVN 7326-1:2003 (EN 60950-1:2006), TCVN 8241-4-5:2009 (IEC61000-4-5)

85*35*25(L*W*H) Unit: mm

3x1mm2

L-N L-PE N-PE

6.5kA 4kA 4kA

12kA

10kV 10kV 10kV

6.5kA 6.5kA

5A(AC)

Dòng điện xả In (8 / 20us)Nominal Discharge Current In In(8/20us)

Dòng điện xả lớn nhất (8 / 20us)Maximum Discharge Current Imax(8/20us)

Khả năng chống sét 10KV UOC

Resist lighning strike voltage UOC

Dòng điện đầu vào tối đaMaximum Input Current

Thời gian đáp ứng tA

Response time tA

Khả năng chịu tải Pw

Nominal Load Power Pw

Nhiệt độ làm việc T-ambient

Ngưỡng nhiệt độ bảo vệThermal Fuse Disconnected

Khối lượngWeight

Tiêu chuẩn an toànSafety standard

Kích thướcSize

Dây dẫnLead wiring

Bóng đèn tín hiệuLED indicator Chế độ làm việc bình thường / SPD working normal Chế độ lỗi, hỏng / SPD failed

Bật / Turn on Tắt / Turn o�

Features:• Class 1 configuration• Protection Level L-N, L-PE, N-PE• Thermal Fuse Disconnected• 3 wire series connection• Suitable for LED driver• IP67, can be used in indoor and outdoor

Tính năng, đặc điểm:• Cấp cách điện Class 1• Bảo vệ L-N, L-PE, N-PE• Ngắt kết nối bằng cầu chì• Kết nối 3 dây• Thích hợp cho trình điều khiển đèn LED• IP67, có thể được sử dụng trong nhà và ngoài trời

CHỐNG SÉT 10KV / 10KV SURGE PROTECTOR DEVICE

SPD 10KVBẢN VẼ / DRAWING

Loại lắp đặt bên trong bộ đèn LED / The type is in the lamp

Dây kết nối song song: Mở vỏ đèn, kết nối đầu dây cùng màu sắc của chống sét với Driver.Wire parallel connection : Open lamp cover, connect the same color of wire.

Loại lắp đặt tại bảng điện đặt tại cửa cột đèn / The type is in the lamp pole.

Kết nối dây dây: mở dây kết nối hộp, kết nối một dây với lưới điện, kết nối dây khác để điều khiển đèn LED. Sau đó, kết nối dây nâu của chống sét với dây lửa (nóng), kết nối dây màu xanh với dây trung tính, kết nối dây màu vàng / xanh lá cây với dây tiếp đất. Điểm kết nối cần được hàn an toàn theo tiêu chuẩn IEC.

Wire series connection: open the wire connecting box, connect one wire with power grid, connect another wire to LED driver. Then connect SPD brown wire to Live wire, connect blue wire to Neutral wire, connect yellow/green wire to earth wire. The connection point need to be welded safely according to IEC standard.

Để đảm bảo cột đèn và dây nối tiếp đất có kết nối tốt,cả hai đầu vào và đầu ra của dây tiếp đất cần kết nối với cột đèn.To make sure lighting pole and earth have a better connection,both Earth line Input and output need connect to lighting pole./

Chống sét phải được nối nối tiếp với mạch LED.SPD was series connected in the LED circuit.

Yello

w an

d gree

n Eart

h Dâ

y tiếp

đất m

àu và

ng và

màu

xanh

Brow

n L

ive

Dây

lửa

(nón

g) m

àu n

âu

SPD 10KV -1

SPD 10KV -1

SPD 10KV -2

SPD 10KV -2

LƯU Ý KHI LẮP ĐẶT CHỐNG SÉT / NOTICE FOR INSTALLATION

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / ELECTRIC CHARACTERISTICS