Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CCopy right 2017 SLIGHTING. All Rights Reserved
Factory: Phuoc Binh Industrial Park, Long Thanh District, Dong Nai Province, Viet Nam
North: No 1146, Nguyen Khoai Street, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City, Viet NamTel: +84 24 3719 1896 Fax: +84 24 3719 1848
South: No 35/2 D5 Street, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Viet NamTel: +84 28 7300 0650 Fax: +84 28 7300 0726
Email: [email protected]
Website: www.chieusangviet.com - www.chieusangdothi.com.vn
www. chieusangviet.com - www. chieusangdothi.com.vn
LED DRIVER10KV SUrGE PROTECTOR DEVICE
AND
CATALOGUE
MADE IN VIETNAM 2017
SLIGHTING GROUP
TCVN ISO 9001 : 2015ISO 9001 : 2015
SLDR-75
Features:CV + CC mode power supplyBuil -in active PFC functionUniversal AC input/ Full rangeProtections: Short-cicuit/ Over current/ Over voltage/ Over temperatureBuilt-in 3 in 1dimming function: 0-10V or PWM or resistanceCooling by free air convection100% full load burm-in testIsolation class IIFully encapsulated with IP67 lever
Đặc điểm:Nguồn điều khiển ổn dòng và ổn ápCó chức năng bù đắp tổn hao công suấtĐiện áp vào dải rộngBảo vệ: Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, quá nhiệt độCó 2 chức năng điều chỉnh công suất: 0-10V hoặc PWMVỏ nhôm tản nhiệt tốtTự động kiểm tra đầy tảiCấp cách điện Class 2Tiêu chuẩn bảo vệ IP 67
RoHS9001:2015
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT / SPECIFICATION
www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn3www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn2
LED DriverAC/L
PE
AC/N
LEDV+V-
DIM+DIM-
0-10V/PWM dimming signal
Infrared programming interface
Signal GND
}
由Au
tode
sk教育版�品制作
由Autodesk教育版�品制作
由Autodesk 教
育版�品制作
由 Autodesk教育版�品制作
Intelligent Control InterfaceCÁCH THỨC ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH CỦA LED DRIVER SLIGHTING
Cách thức tiết giảm công suất / Dimming Interface
Chế độ / Mode Phương thức / Electrical Interface
PWM dimming
Tần số / Frequency 250Hz~1000Hz
Mức điện áp cao /High voltage level 9.7~10.3V or 4.85~5.15V
Mức điện áp thấp / Low voltage level 0~0.3V
Dòng điện vào / Sink current <2.0 mA
Hở mạch / Open circuit of dimming 100% output current
Giải tuyến tính / Linear dimming range 10%~100%Ir
Ngắn mạch / Short circuit of dimming 10% Ir output current
0-10V dimming
Điện áp tín hiệu / Dimming signal voltage 0~10Vpp (±1%)
Dòng điện vào / Sink current <2.0 mA
Hở mạch / Open circuit of dimming 100% output current
Giải tuyến tính / Linear dimming range 10%~100%Ir
Ngắn mạch / Short circuit of dimming 10% Ir output current
Thời gian (h) / Time
100
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0242322212019181716 8765432
Mứ
c độ
sán
g (%
) / L
ight
leve
l
1
Bản vẽDrawing
Chế độ DIM 5 cấpDimming schedule 5 steps
4.00
Input
Output
Output wire
Infrared programming interface
D (mm)
R (mm)
1.60
CCC+VDE H05RN-F
3*1.0mm2 2*1.0mm2
CCC+VDE H05RN-F
C (mm)
Vị trí kết nối điều khiển tiết giảm công suất
Đầu ra
CHỦNG LOẠI / MODE SLDR-75 -54 SLDR-75 -62 SLDR-75 - 141 SLDR-75 - 270
MÔI TRƯỜNG / ENVIROMENT
AN TOÀN VÀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ TRƯỜNG / SAFETY & EMC REGULATIONS
ĐẦU RA / OUTPUT
Công suất / Output Power 75 W 75 W 75 W
Điện áp ra/ Output Voltage 20 ~54 35 ~62 60 ~141
Dòng điện ra / Output Current 0.21 ~2.1 0.17 ~1.67 0.11 ~1.1
ĐẦU VÀO / INPUT
Điện áp vào / Input Voltage
Tần số vào / Input Frequency
Dòng điện vào / AC Input Current
Hệ số công suất / Power Factor
Hiệu suất / E�ciency
THD
Bảo vệ ngắn mạch / Short Circuit protect
Bảo vệ đầu ra / Over Output protect
Nhiệt độ bảo vệ lớn nhất / Over Temperature Protect
Bảo vệ quá dòng / Output Current Overshoot
75 W
120 ~270
0.05 ~0.53
Nhiệt độ làm việc / Working Temperature
Độ ẩm / Working Humidity
Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho / Storage Temperature and Humidity
Độ rung / Vibration
Tiêu chuẩn an toàn / Safety Standards
Chống sét L-N / Withstand Voltage
Điện trở cách điện/ Isolation Resistance
Khí thải điện từ trường / EMC Emission
TÍnh miễn nhiễm điện từ trường / EMC Immunity
Dòng điện từ trường / Harmonic Current
- 40oC ~ +60oC
20 ÷ 95% RH non -condensing
- 40oC ÷ +85oC , 10 ÷ 95% RH non - condensing
10 ÷ 500 Hz, 3.0 G, các trục X, Y, Z
TCVN 7590-1: 2010 (EN61347-1), TCVN 7590-2-13:2013 (EN61347-2-13) , IP67
L - PE, N - PE: 10KV / L - N: 5KV
50MΩ/500VDC/25°C/70%
TCVN 7186 -2010 (EN55015)
TCVN 6479 - 2010 (EN61547; EN61000-4- 2, -3, -4, -5, -6, -8, -11)
TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 3) ; TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 2 ) class C( ≥ 92% load)
100 ÷ 265
47 Hz - 63 Hz
Max = 1A
> 0,95
> 85%
< 20%
Yes
60 ±2 < 70 ±2 < 160 < 300
125 oC
Yes
BẢO VỆ / PROTECTIONS
KÍCH THƯỚC (D X R X C) / DIMENTIONS 164 x 68 x 39
SLDR-105
Features:CV + CC mode power supplyBuil -in active PFC functionUniversal AC input/ Full rangeProtections: Short-cicuit/ Over current/ Over voltage/ Over temperatureBuilt-in 3 in 1dimming function: 0-10V or PWM or resistanceCooling by free air convection100% full load burm-in testIsolation class IIFully encapsulated with IP67 lever
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT / SPECIFICATION
www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn4
SLDR-200
Features:CV + CC mode power supplyBuil -in active PFC functionUniversal AC input/ Full rangeProtections: Short-cicuit/ Over current/ Over voltage/ Over temperatureBuilt-in 3 in 1dimming function: 0-10V or PWM or resistanceCooling by free air convection100% full load burm-in testIsolation class IIFully encapsulated with IP67 lever
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT / SPECIFICATION
www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn5
RoHS9001:2015
RoHS9001:2015
Đặc điểm:Nguồn điều khiển ổn dòng và ổn ápCó chức năng bù đắp tổn hao công suấtĐiện áp vào dải rộngBảo vệ: Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, quá nhiệt độCó 2 chức năng điều chỉnh công suất: 0-10V hoặc PWMVỏ nhôm tản nhiệt tốtTự động kiểm tra đầy tảiCấp cách điện Class 2Tiêu chuẩn bảo vệ IP 67
Đặc điểm:Nguồn điều khiển ổn dòng và ổn ápCó chức năng bù đắp tổn hao công suấtĐiện áp vào dải rộngBảo vệ: Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, quá nhiệt độCó 2 chức năng điều chỉnh công suất: 0-10V hoặc PWMVỏ nhôm tản nhiệt tốtTự động kiểm tra đầy tảiCấp cách điện Class 2Tiêu chuẩn bảo vệ IP 67
CHỦNG LOẠI / MODE SLDR-200 -54 SLDR-200 -120 SLDR-200 - 305 SLDR-200 - 445
MÔI TRƯỜNG / ENVIROMENT
AN TOÀN VÀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ TRƯỜNG / SAFETY & EMC REGULATIONS
ĐẦU RA / OUTPUT
Công suất / Output Power 200 W 200 W 200 W
Điện áp ra/ Output Voltage 20 ~54 60 ~120 120 ~305
Dòng điện ra / Output Current 0.63 ~6.3 0.28 ~2.8 0.14 ~1.4
ĐẦU VÀO / INPUT
Điện áp vào / Input Voltage
Tần số vào / Input Frequency
Dòng điện vào / AC Input Current
Hệ số công suất / Power Factor
Hiệu suất / E�ciency
THD
Bảo vệ ngắn mạch / Short Circuit protect
Bảo vệ đầu ra / Over Output protect
Nhiệt độ bảo vệ lớn nhất / Over Temperature Protect
Bảo vệ quá dòng / Output Current Overshoot
200 W
230~445
0.07 ~0.7
Nhiệt độ làm việc / Working Temperature
Độ ẩm / Working Humidity
Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho / Storage Temperature and Humidity
Độ rung / Vibration
Tiêu chuẩn an toàn / Safety Standards
Chống sét L-N / Withstand Voltage
Điện trở cách điện/ Isolation Resistance
Khí thải điện từ trường / EMC Emission
TÍnh miễn nhiễm điện từ trường / EMC Immunity
Dòng điện từ trường / Harmonic Current
- 40oC ~ +60oC
20 ÷ 95% RH non -condensing
- 40oC ÷ +85oC , 10 ÷ 95% RH non - condensing
10 ÷ 500 Hz, 3.0 G, các trục X, Y, Z
TCVN 7590-1: 2010 (EN61347-1), TCVN 7590-2-13:2013 (EN61347-2-13) , IP67
L - PE, N - PE: 10KV / L - N: 5KV
50MΩ/500VDC/25°C/70%
TCVN 7186 -2010 (EN55015)
TCVN 6479 - 2010 (EN61547; EN61000-4- 2, -3, -4, -5, -6, -8, -11)
TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 3) ; TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 2 ) class C( ≥ 92% load)
100 ÷ 265
47 Hz - 63 Hz
Max = 2.8 A
> 0,95
> 85%
< 20%
Yes
< 60 < 140 < 340 < 490
125 oC
Yes
BẢO VỆ / PROTECTIONS
CHỦNG LOẠI / MODE SLDR-105-62 SLDR-105 - 150 SLDR-105 - 305
MÔI TRƯỜNG / ENVIROMENT
AN TOÀN VÀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ TRƯỜNG / SAFETY & EMC REGULATIONS
ĐẦU RA / OUTPUT
Công suất / Output Power 105 W 105 W
Điện áp ra/ Output Voltage 20 ~62 60 ~150
Dòng điện ra / Output Current 0.3 ~3.0 0.14 ~1.4
ĐẦU VÀO / INPUT
Điện áp vào / Input Voltage
Tần số vào / Input Frequency
Dòng điện vào / AC Input Current
Hệ số công suất / Power Factor
Hiệu suất / E�ciency
THD
Bảo vệ ngắn mạch / Short Circuit protect
Bảo vệ đầu ra / Over Output protect
Nhiệt độ bảo vệ lớn nhất / Over Temperature Protect
Bảo vệ quá dòng / Output Current Overshoot
105 W
120 ~305
0.1 ~0.86
Nhiệt độ làm việc / Working Temperature
Độ ẩm / Working Humidity
Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho / Storage Temperature and Humidity
Độ rung / Vibration
Tiêu chuẩn an toàn / Safety Standards
Chống sét L-N / Withstand Voltage
Điện trở cách điện/ Isolation Resistance
Khí thải điện từ trường / EMC Emission
TÍnh miễn nhiễm điện từ trường / EMC Immunity
Dòng điện từ trường / Harmonic Current
- 40oC ~ +60oC
20 ÷ 95% RH non -condensing
- 40oC ÷ +85oC , 10 ÷ 95% RH non - condensing
10 ÷ 500 Hz, 3.0 G, các trục X, Y, Z
TCVN 7590-1: 2010 (EN61347-1), TCVN 7590-2-13:2013 (EN61347-2-13) , IP67
L - PE, N - PE: 10KV / L - N: 5KV
50MΩ/500VDC/25°C/70%
TCVN 7186 -2010 (EN55015)
TCVN 6479 - 2010 (EN61547; EN61000-4- 2, -3, -4, -5, -6, -8, -11)
TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 3) ; TCVN 9631 - 3: 2013 (EN61000-3- 2 ) class C( ≥ 92% load)
100 ÷ 265
47 Hz - 63 Hz
Max = 1.5 A
> 0,95
> 85%
< 20%
Yes
< 80 < 170 < 340
125 oC
Yes
BẢO VỆ / PROTECTIONS
KÍCH THƯỚC (D X R X C) / DIMENTIONS 178 x 68 x 39 KÍCH THƯỚC (D X R X C) / DIMENTIONS 207 x 80 x 40
3. Installation/ Lắp đặt
SPD 10KV
www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn6 www. chieusangviet.com www. chieusangdothi.com.vn7
Chủng loại/ Model SPD 10KV - 1 và SPD 10KV - 2
Ứng dụng / Application system Cấp điện một pha Mức bảo vệ D / Single Phase power supply Protection level D
Điện áp đầu vào Un / Input Voltage Un 100-265VAC 47÷63Hz
Điện áp ngưỡng UcContinued operating voltage Uc 320VAC
Điện áp lớn nhất khi có xung sétResidual Voltage L-N<1.2KV;L/N-PE<1.5KV
L-N ≤25ns N-PE≤100ns; L-PE≤100ns
1kW
-40~+70OC
+145OC
0.12kg
TCVN 7326-1:2003 (EN 60950-1:2006), TCVN 8241-4-5:2009 (IEC61000-4-5)
85*35*25(L*W*H) Unit: mm
3x1mm2
L-N L-PE N-PE
6.5kA 4kA 4kA
12kA
10kV 10kV 10kV
6.5kA 6.5kA
5A(AC)
Dòng điện xả In (8 / 20us)Nominal Discharge Current In In(8/20us)
Dòng điện xả lớn nhất (8 / 20us)Maximum Discharge Current Imax(8/20us)
Khả năng chống sét 10KV UOC
Resist lighning strike voltage UOC
Dòng điện đầu vào tối đaMaximum Input Current
Thời gian đáp ứng tA
Response time tA
Khả năng chịu tải Pw
Nominal Load Power Pw
Nhiệt độ làm việc T-ambient
Ngưỡng nhiệt độ bảo vệThermal Fuse Disconnected
Khối lượngWeight
Tiêu chuẩn an toànSafety standard
Kích thướcSize
Dây dẫnLead wiring
Bóng đèn tín hiệuLED indicator Chế độ làm việc bình thường / SPD working normal Chế độ lỗi, hỏng / SPD failed
Bật / Turn on Tắt / Turn o�
Features:• Class 1 configuration• Protection Level L-N, L-PE, N-PE• Thermal Fuse Disconnected• 3 wire series connection• Suitable for LED driver• IP67, can be used in indoor and outdoor
Tính năng, đặc điểm:• Cấp cách điện Class 1• Bảo vệ L-N, L-PE, N-PE• Ngắt kết nối bằng cầu chì• Kết nối 3 dây• Thích hợp cho trình điều khiển đèn LED• IP67, có thể được sử dụng trong nhà và ngoài trời
CHỐNG SÉT 10KV / 10KV SURGE PROTECTOR DEVICE
SPD 10KVBẢN VẼ / DRAWING
Loại lắp đặt bên trong bộ đèn LED / The type is in the lamp
Dây kết nối song song: Mở vỏ đèn, kết nối đầu dây cùng màu sắc của chống sét với Driver.Wire parallel connection : Open lamp cover, connect the same color of wire.
Loại lắp đặt tại bảng điện đặt tại cửa cột đèn / The type is in the lamp pole.
Kết nối dây dây: mở dây kết nối hộp, kết nối một dây với lưới điện, kết nối dây khác để điều khiển đèn LED. Sau đó, kết nối dây nâu của chống sét với dây lửa (nóng), kết nối dây màu xanh với dây trung tính, kết nối dây màu vàng / xanh lá cây với dây tiếp đất. Điểm kết nối cần được hàn an toàn theo tiêu chuẩn IEC.
Wire series connection: open the wire connecting box, connect one wire with power grid, connect another wire to LED driver. Then connect SPD brown wire to Live wire, connect blue wire to Neutral wire, connect yellow/green wire to earth wire. The connection point need to be welded safely according to IEC standard.
Để đảm bảo cột đèn và dây nối tiếp đất có kết nối tốt,cả hai đầu vào và đầu ra của dây tiếp đất cần kết nối với cột đèn.To make sure lighting pole and earth have a better connection,both Earth line Input and output need connect to lighting pole./
Chống sét phải được nối nối tiếp với mạch LED.SPD was series connected in the LED circuit.
Yello
w an
d gree
n Eart
h Dâ
y tiếp
đất m
àu và
ng và
màu
xanh
Brow
n L
ive
Dây
lửa
(nón
g) m
àu n
âu
SPD 10KV -1
SPD 10KV -1
SPD 10KV -2
SPD 10KV -2
LƯU Ý KHI LẮP ĐẶT CHỐNG SÉT / NOTICE FOR INSTALLATION
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / ELECTRIC CHARACTERISTICS