19
1 UBND TỈNH KONTUM LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Số: 08 /CBLS-XD-TC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kon Tum, ngày 06 tháng 10 năm 2017 CÔNG BỐ G ậ l dựn n n nh on T ộ số h ườn khc ừ n 01/9/2017 ến n 30/9/2017 Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý dự án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 13/2017/QĐ-UBND, ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum; Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 17/10/40/ĐS-KT, ngày 04/10/2017 của Công ty c phần thông tin và thẩm định giá miền Nam; Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/ 9/2017 đến ngày 30/9/2017 tên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị tưng khác Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loi vật liệu xây dựng bán tên phưng tiện bên mua chưa bao gm thuế giá tị gia tăng tên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị tưng khác thi đim từ ngày 01/9/2017 đến ngày 30/9/2017 như sau: ĐVT: Đồng TT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ GIÁ THÁNG 9 I THÀNH PHỐ ON TUM: Thép cc loạ: 1 Thép cuộn 6 CT2 Miền Nam kg 13.000 2 Thép cuộn 8 CT2 Miền Nam kg 13.000 3 Thép cuộn 10 CT3 CB 240T Miền Nam kg 13.200 4 Thép thanh tn 10 - 25 CT3 CB240-T Miền Nam kg 13.200 5 Thép thanh vằn 10 CT5 CB300V SD 295A Miền Nam kg 13.500 6 Thép thanh vằn 12 - 32 CT5 CB300V SD 295A Miền Nam kg 13.300 7 Thép thanh vằn 10 CB400V SD 390 và HKTĐBC Miền Nam kg 13.500 8 Thép thanh vằn 12 - 32 CB400V SD 390 và HKTĐC Miền Nam kg 13.500

UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

1

UBND TỈNH KONTUM

LIÊN SỞ

XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH

Số: 08 /CBLS-XD-TC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kon Tum, ngày 06 tháng 10 năm 2017

CÔNG BỐ

G ậ l dựn n n nh on T ộ số h ườn kh c

ừ n 01/9/2017 ến n 30/9/2017

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về

Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng

Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý

dự án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số

13/2017/QĐ-UBND, ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;

Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 17/10/40/ĐS-KT, ngày 04/10/2017

của Công ty c phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;

Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/9/2017 đến

ngày 30/9/2017 t ên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị t ư ng khác

Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá một số lo i vật liệu xây dựng

bán t ên phư ng tiện bên mua chưa bao g m thuế giá t ị gia tăng t ên địa bàn tỉnh

Kon Tum và một số thị t ư ng khác th i đi m từ ngày 01/9/2017 đến ngày

30/9/2017 như sau:

ĐVT: Đồng

TT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ

GIÁ

THÁNG 9

I THÀNH PHỐ ON TUM:

Thép c c loạ :

1 Thép cuộn 6 CT2 Miền Nam kg 13.000

2 Thép cuộn 8 CT2 Miền Nam kg 13.000

3 Thép cuộn 10 CT3 CB 240T Miền Nam kg 13.200

4 Thép thanh t n 10 - 25 CT3 CB240-T Miền Nam kg 13.200

5 Thép thanh vằn 10 CT5 CB300V SD 295A Miền Nam kg 13.500

6

Thép thanh vằn 12 - 32 CT5 CB300V SD 295A Miền

Nam kg 13.300

7

Thép thanh vằn 10 CB400V SD 390 và HKTĐBC Miền

Nam kg 13.500

8

Thép thanh vằn 12 - 32 CB400V SD 390 và HKTĐC

Miền Nam kg 13.500

Page 2: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

2

9

Thép thanh vằn 36 - 43 CB400V SD 390 vàHKTĐBC

Miền Nam kg 15.500

10 Thép thanh vằn 10 CB500V SD 490 Miền Nam kg 15.500

11 Thép thanh vằn 12 - 32 CB500V SD 490 Miền Nam kg 15.500

12 Thép thanh vằn 36 - 43 CB500V SD 490 Miền Nam kg 15.500

13 Thép cuộn 6 - 8 Pomina kg 13.900

14 Thép cuộn 10 Pomina kg 14.000

15 Thép vằn 10 Pomina SD390 kg 13.800

16 Thép vằn 12 - 32 Pomina SD390 kg 13.800

17 Thép vằn 10 Pomina SD295 kg 13.500

18 Thép vằn 12 - 32 Pomina CB300V kg 13.500

19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600

20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700

21 Thép vằn 12 - 32 Hòa phát CB300V kg 13.500

22 Thép vằn 10 Hòa phát CB400V kg 13.800

23 Thép t òn t n 10 - 32 Hòa phát kg 15.600

24 Thép V 25 -65 CT3 Thép hình kg 15.600

25 Thép V 70 -80 CT3 Thép hình kg 16.500

26 Thép tấm các lo i kg 16.000

X ồ C ạ kẽ c c loạ : Vật liệu Thép

27 (45 x 80) dày 1,8mm m 55.455

28 (45 x 100) dày 1,8mm m 59.091

29 (45 x 125) dày 1,8mm m 65.455

30 (45 x 80) dày 2mm. m 61.818

31 (45 x 100) dày 2mm m 66.364

32 (45 x 125) dày 2mm m 70.909

X ăn c c loạ :

33 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.568

34 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.563

35 Xi măng Nghi S n PCB40 kg 1.758

36 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.615

37 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.600

Page 3: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

3

38 Xi măng Covesco Sông Gianh PCB30 kg 1.600

39 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 kg 1.640

40 Xi măng Vicem Hải Vân PCB30 kg 1.620

41 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 i kg 1.820

42 Vôi bột kg 4.000

43 Bột khoáng kg 756

Tole n kẽ c c loạ :

Tole lạnh c n 11 són - V N sản ấ . hổ 1,07 .

44 2,5zem, 2,08 kg/m. m 61.818

45 3,0zem, 2,55 kg/m. m 69.091

46 4,0zem, 3,49 kg/m. m 86.364

47 4,5zem, 3,96 kg/m. m 94.545

Tole lạnh c n 11 són - V N sản ấ .

48 2,0zem, 1,78 kg/m. m 53.636

49 3,0zem, 2,72 kg/m. m 68.182

50 3,5zem, 3,19 kg/m. m 76.364

Tôn Pl fond: V N sản ấ .

51 2,5zem, 2,08 kg/m. m 61.818

Cử ỗ c c loạ ã nh verneer, ón heo k ể nh ú 2

ặ : (k cả các phụ kiện bản lề, móc gió khóa chốt, kính

dày 5ly…)

52 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thư ng) m2 900.000

53 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4 m2 850.000

54 Cửa chớp gỗ nhóm 3 m2 1.200.000

55 Cửa chớp gỗ nhóm 4 m2 1.100.000

56 Cửa pa nô gỗ Gi i, ki u pa nô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n PU m2 1.900.000

57

Cửa pa nô kính nhóm 3, ki u pa nô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n

PU. 1.600.000

58 Cửa ván ghép nhóm 4 md 590.000

59 Khung ngo i 7 x 17 nhóm 3 md 390.000

60 Khung ngo i 7 x 17 gỗ Giỗi md 500.000

61 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 3 md 490.000

62 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 4 md 400.000

Page 4: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

4

Gỗ c c loại:

63 Gỗ nhóm 4 làm xà g , dầm t ần m3 9.800.000

64 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo m3 10.400.000

65 Gỗ ván Thông dầu làm t ần, lamb i m3 9.900.000

66 Gỗ ván Thông nàng làm t ần, lamb i m3 10.500.000

67 Gỗ ván nhóm 4 làm t ần m3 10.400.000

68 Gỗ làm cây chống đà giáo lo i thư ng m3 6.300.000

69 Gỗ làm ván khuôn lo i tốt m3 5.400.000

C c loạ kính:

70 Kính màu 5mm Việt Nam m2 160.000

71 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 127.273

72 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 90.909

73 Kính t ắng dày 8mm Việt Nam m2 240.000

74 Kính màu dày 8mm Việt Nam m2 363.636

75 Kính t ắng dày 10mm Việt Nam m2 300.000

C c c loạ :

76 Cát xây, đúc m3 130.000

77 Cát tô, t át m3 180.000

Sỏ c c loạ :

78

Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 130.000

Đ c c loạ ộ :

79 Đá (4 x 6)mm m3 275.000

80 Đá (2x4) mm m3 343.000

81 Bột đá tiêu chuẩn m3 312.500

82 Đá chẻ viên 4.700

Gạch ôn khôn n n : Đã bao g m chi phí vận chuy n đến công t ình

83 G ch đặc ĐQ90D (55 x 90 x 190)mm viên 1.400

84 G ch đặc 6 lỗ ĐQ115L6 (75 x 115 x 175)mm viên 1.700

85 G ch đặc 6 lỗ ĐQ135L6 (95 x 135 x 90)mm viên 2.600

86 G ch ỗng ĐQ100R3 (100 x 190 x 390)mm viên 7.000

87 G ch ỗng ĐQ150R3 (150 x 190 x 390)mm viên 9.200

Page 5: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

5

88 G ch ỗng ĐQ190R4 (190 x 190 x 390)mm viên 11.000

89 G ch ỗng ĐQ90R3 (90 x 190 x 390)mm viên 6.909

90 G ch ỗng 2 lỗ ĐQ190R5 (95 x 135 x 190)mm viên 2.600

N ó c c loạ :

91 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2

viên 2.849

92 Ngói vảy cá, mũi hài Phú Phong viên 2.100

93 Ngói lợp Phú Phong úp nóc dài 330mm viên 5.800

94 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 14.000

95 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 13.500

96 Ngói Việt Nhật viên 12.000

Gạch T nel:

97

G ch ỗng 6 lỗ lớn KT: (220 x 150 x 105)mm TL: 3,2kg –

3,3kg. viên 2.000

98

G ch ỗng 6 lỗ t ung KT: (200 x 130 x 90)mm T ọng lượng:

2,2kg – 2,4kg viên 1.318

99

G ch ỗng 2 lỗ lớn KT: (220 x 105 x 60)mm TL: 1,7kg –

1,8kg. viên 1.091

100 G ch nửa 6 lỗ t ung KT: (100 x 65 x 45)mm viên 727

101 G ch nửa 6 lỗ lớn KT: (110 x 75 x 52 5)mm viên 1.273

Gạch ốp l h Đồn T :

102 G ch lát nền (300 x 300)mm, mã sản phẩm 387 Lo i AA m2 148.182

103 G ch lát nền (400 x 400)mm, mã sản phẩm 428 Lo i AA m2 158.182

104

G ch lát nền (500 x 500)mm, mã sản phẩm 5050GOSAN004

Lo i AA m2 176.364

105

G ch lát nền (600 x 600)mm, mã sản phẩm

6060MEKONG001/002 Lo i AA m2 247.273

106

G ch ốp tư ng (300 x 600)mm, mã sản phẩm

3060HOABIEN004 Lo i AA m2 216.363

107

G ch ốp tư ng (300 x 600)mm, mã sản phẩm 3060ONIX005

Lo i AA m2 230.000

Đ G n ự nh n c c loạ : Đ n giá chưa tính chi phí thi công, lắp đặt

108 Đá Granit đen Kim Sa (kh ngắn) - Cầu thang m2 1.050.000

109 Đá Granit đen Kim Sa (kh dài) - Mặt tiền m2 1.200.000

110 Đá Granit đen CPC (đá xanh đen tự nhiên) m2 800.000

111 Đá G anit đỏ Ấn Độ (đá ngắn) m2 1.500.000

112 Đá G anit đỏ JaPan m2 800.000

113 Đá Granit t ắng Suối lau m2 450.000

Page 6: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

6

114 Đá Granit t ắng Ý m2 2.200.000

115 Đá Ma ble Agione Queen (nhiều lo i) m2 1.950.000

Nhự ườn , nhũ ươn :

116 Nhựa đư ng phuy 60/70 kg 13.900

117 Nhựa đư ng đặc nóng 60/70 kg 12.870

118 Nhựa đư ng PLC phuy 60/70 kg 10.600

119

Nhũ tư ng nhựa đư ng (CRS1) tưới dính bám Chất lượng

nhũ tư ng nhựa đư ng theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN

8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải kg 12.344

120

Nhũ tư ng nhựa đư ng (CSS1) tưới thấm bám Chất lượng

nhũ tư ng nhựa đư ng theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN

8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải kg 12.344

C c loạ sơn:

121 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 25.000

122 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 47.979

123 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 66.313

124 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 92.980

125 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 138.888

126 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 221.818

127 S n Sudo - S n nội thất cao cấp S8 1 kg 27.430

128 S n Sudo Gold EXT- S n ngo i thất cao cấp S8 6 kg 64.822

129 S n Sudo P ime INT- S n lót t ong nhà S8 76 kg 50.413

130 S n Tito-S n t ong nhà Intino lo i 17,5 lít/thùng lít 28.348

131 S n Tito-S n ngoài nhà SL62 lo i 17,5 lít/thùng lít 51.500

132 S n gỗ, hiệu B ch Tuyết kg 72.727

133 S n sắt, hiệu B ch Tuyết kg 72.727

134 S n sắt, hiệu Expo kg 77.000

135 S n gỗ, hiệu Expo kg 77.000

136 Bột t ét kg 5.000

C c loạ cử củ SARAWINDOW. G o ạ ch n côn ình h ộc phạ nh

on T , ã o ồ ch phí ận ch ển nh n côn lắp ặ ho n h n. Cử sổ,

cử , ch n ăn ằn ậ l PVC có lõ hép cườn ( ồ phần kh ôn,

c nh cử , lắp dựn phụ k n k khí) sử dụn h nh p of le hãn Sh de, hãn

n on Conch. N n ậ l sản ấ h Ch  ược nhập ừ hãn Sh de,

n on Conch phụ k n k khí nhập ừ hãn GQ.

137

Vách kính, kính t ắng Việt - Nhật 5mm, kích thước (1 x

1,5)m. m

2 2.223.000

138

Cửa s 2 cánh mở t ượt, phụ kiện kim khí GQ, kính t ắng Việt

- Nhật 5mm, kích thước (1,4 x 1,4)m m

2 2.700.000

Page 7: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

7

139

Cửa s 2 cánh mở quay lật vào t ong (1 cánh mở quay và 1

cánh mở quay và lật), kính t ắng Việt - Nhật 5mm, kích thước

(1,4 x 1,4)m.

m2

3.532.000

140

Cửa s 2 cánh mở quay a ngoài, kính t ắng Việt - Nhật 5mm,

kích thước (1,4 x 1,4)m m

2 3.317.000

141

Cửa s 1 cánh mở hất hoặc quay a ngoài, kính t ắng Việt -

Nhật 5mm, kích thước (0,6 x 1,4)m. m

2 3.381.000

142

Cửa s 1 cánh mở quay lật vào t ong, kính t ắng Việt - Nhật

5mm, kích thước (0,6 x 1,4)m m

2 3.407.000

143

Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh, mở quay vào t ong, kính

t ắng Việt - Nhật 5mm, kích thước (0,9 x 2,2)m m

2 3.793.000

144

Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay, kích thước (1,4

x 2,2)m. m

2 4.435.000

145

Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở t ượt, kích thước

(1,4 x 2,2)m. m

2 4.178.000

Rọ c c loạ :

146 Kích thước (1 x 2 x 0,5)m Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x

20)cm Thép sư n 4mm.

cái 320.000

147

- Kích thước (1,5 x 1 x 1,5)m. Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10

x 20)cm Thép sư n 4mm cái

360.000

Ốn nhự HDPE Đạ Hò :

148 20 độ dày 1,4mm md 6.300

149 25 độ dày 1,4mm md 7.700

150 32 độ dày 1,4mm md 10.000

151 40 độ dày 1,6mm md 14.100

152 90 độ dày 3,5mm md 66.900

153 110 độ dày 4,2mm md 99.000

154 140 độ dày 5,4mm md 161.000

155 180 độ dày 6,9mm md 256.000

156 250 độ dày 9,6mm md 494.000

157 355 độ dày 13,6mm md 992.000

158 500 độ dày 19,1mm md 2.022.000

Ốn nhự PVC Đ Nhấ : Đư ng kính ngoài x độ dày x chiều dài (mm x mm x m)

159 60 x 2,5 x 4 md 26.800

160 90 x 3,0 x 4 md 48.800

161 114 x 5,0 x 4 md 103.700

162 222 x 11,4 x 6 md 475.700

163 160x 4,0 x 6 md 129.000

164 200x 11,9 x 6 md 458.700

Page 8: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

8

165 225x 13,4 x 6 md 578.900

166 250x 14,8 x 6 md 712.900

167 280x 16,6 x 6 md 888.300

168 315x 18,7 x 6 md 1.032.500

169 335x 10,4 x 6 md 743.800

170 400x 19,1 x 6 md 1.475.300

171 450x 21,5 x 6 md 1.930.500

172 500x 23,9 x 6 md 2.384.400

173 560x 26,7 x 6 md 2.993.800

174 630x 18,4 x 6 md 2.362.000

Th ế s nh h V l ce a:

175 B n vệ sinh nữ cái 1.382.000

176 Bàn cầu 2 khối cái 2.455.000

177 Cầu xả g t tay cái 1.729.000

178 Bàn cầu x m cái 1.681.000

179 Lavabo t eo tư ng cái 418.000

180 Bệ ti u nam cái 636.000

181 Vòi xịt cái 245.000

182 Vòi bếp nóng l nh cái 2.091.000

Vậ l kh c:

183 Bột màu các lo i Việt Nam kg 29.700

184 Đinh chỉ kg 31.818

185 Đinh vít bắn tôn kg 65.455

186 Ván ép dày 3mm m2 25.000

187 Ván ép dày 5mm m2 35.000

188 Simili Việt Nam m2 40.000

189 Mút dày 3mm - 5mm. kg 60.500

190 Khóa đấm nội hiệu Solex bộ 90.000

191 Khóa đấm ngo i Đài Loan bộ 130.000

192 Khóa cần giật nội hiệu Solex bộ 170.000

193 Khóa cần giật ngo i Đài Loan bộ 210.000

194 Khóa lo i t ung Việt Nam bộ 49.500

Page 9: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

9

195 Khóa lo i lớn Việt Nam bộ 71.500

196 Verneer. kg 22.990

197 Đót bó 41.800

198 Mũi khoan hợp kim hộp 100.000

199 Ống thép m kẽm phi 60, Độ dày: 1 17; TL: 10,12 (kg/cây) cây 208.000

200 Thước dây 50m cái 90.000

201 Que hàn sắt phi 3,2mm VN kg 24.455

202 Bình định mức t ắng 100ml; Xuất xứ: Đức cái 182.000

203 Bình định mức t ắng 250ml; Xuất xứ: Đức cái 205.000

204 Bình định mức t ắng 500ml Xuất xứ: Đức cái 286.000

205 Bình định mức t ắng 1 000ml Xuất xứ: Đức cái 375.000

206 Phễu thủy tinh đư ng kính 60mm Xuất xứ: T ung Quốc cái 26.000

207 Cốc thủy tinh 100ml, Xuất xứ: Đức cái 38.000

208 Khay men chữ nhật Kích thước: (30 x 40)cm; Việt Nam cái 155.000

209 Ống chuẩn độ 25ml, Class A; Xuất xứ: Đức cái 602.000

Vậ l h hốn h sé :

210 Cọc thép D16-L2,4m. Hãng sản xuất: Gia công cọc 98.000

211

Dây tiếp đất dưới mư n D50 s n dẫn điện 3 lớp

Hãng sản xuất: Lucky m 80.000

212

Dây dẫn theo tư ng, mái D35 s n dẫn điện 3 lớp, vỏ PVC

Hãng sản xuất: Cadivi m 65.000

213

Kim thu sét thép lo i 6T

Hãng sản xuất: Công ty TNHH Khánh Long cái 170.000

214

Quả chống sét lo i 3 quả

Hãng sản xuất: Công ty TNHH Khánh Long cái 128.000

Bồn nước Ino h T n Á:

215 B n đứng 500L (Inox) cái 1.818.182

216 B n nằm 500L (Inox) cái 1.954.545

217 B n đứng 1 000L 960 (Inox) cái 2.936.364

218 B n nằm 1 000L 960 (Inox) cái 3.118.182

219 B n nằm 1 500L 1200 (Inox) cái 4.663.636

220 B n đứng 1 500L 1200(Inox) cái 4.454.545

221 B n đứng 2 000L 1200 (Inox) cái 5.945.455

222 B n nằm 2 000L 1200 (Inox) cái 6.163.636

223 B n đứng 3 000L 1380 (Inox) cái 8.700.000

Page 10: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

10

224 B n nằm 3 000L 1380 (Inox) cái 8.918.182

H hốn n côn n h p – D c p n C d : Giao hàng t i kho bên bán t i

Thành phố H Chí Minh

D n ọc nhự PVC –0,6/1KV – TCCS 10C:2011 ( ộ ồn )

225 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV m 2.530

226 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV m 3.540

227 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV m 4.550

228 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV m 6.410

229 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV m 10.430

D n ề ọc nhự PVC-300/500V – TCVN 6610-5 ( ộ ồn )

230 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V m 7.470

231 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V m 11.980

232 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0300/500V m 18.280

233 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-300/500V m 27.000

D n ọc nhự PVC-450/750V-TCVN 6610-3 ( ộ ồn )

234 VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.260

235 VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.250

236 VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 8.200

237 VCm-6-(7x12/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 12.350

II HUYỆN ĐĂ HÀ:

Thép c c loạ :

238 Thép t òn 6 – 8. kg 13.700

239 Thép vằn 10 – 18 kg 14.500

240 Thép vằn > 18 kg 14.200

241 Kẽm buộc kg 17.600

242 Thép U lo i 100 - 500 kg 16.300

243 Thép V lo i 30 - 100. kg 16.200

244 Thép V lo i 30 - 100. kg 16.000

245 Lưới B40 kg 18.400

X ăn c c loạ :

246 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.600

247 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.700

Page 11: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

11

Tole lạnh ạ - V N sản ấ . hổ 1,07 .

248 2,2zem (1kg80 – 2kg00) m 59.091

249 2,5zem (2kg10 – 2kg30) m 62.727

250 3,0zem (2kg50 – 2kg70) m 70.909

251 3,5zem (2kg90 – 3kg10) m 79.091

252 4,0zem (3kg50 – 3kg70) m 86.364

253 4,5zem (3kg90 – 4kg20) m 96.364

C c loạ kính:

254 Kính màu 5mm Việt Nam m2 179.300

255 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 139.700

256 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.100

N ó c c loạ :

257 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2

viên 3.200

258 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.000

259 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.000

260 Ngói Việt Nhật viên 13.000

Gạch khôn n n :

261

G ch bê tông không nung, lo i 6 lỗ t òn, quy cách: 200 x 90 x

130mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 3,5kg viên 2.100

262

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ t òn lớn, quy cách:

260 x 170 x 120mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 10kg viên 3.800

263

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ t òn, quy cách: 220 x 105

x 65mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 2kg viên 1.100

264

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:

390 x 150 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 9,5kg viên 6.980

265

G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:

390 x 190 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 14,5kg viên 9.950

266

G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng

lượng 10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm màu vàng m2 89.000

267

G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng

lượng 10,5kg/viên; Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đỏ m2 86.000

268

G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng

lượng 10,5kg/viên; Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đen m2 84.000

269

G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng

lượng 10,5kg/viên,Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu xanh m2 89.000

Đ ộ c c loạ :

270 Đá (1 x 2)mm m3 298.500

271 Đá (2 x 4)mm m3 272.500

Page 12: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

12

272 Đá (4 x 6)mm m3 227.500

Sơn c c loạ :

273 Bột t ét kg 5.000

274 S n nippon s n t ong thùng 18 lít lít 30.555

275 S n nippon s n ngoài thùng 18 lít lít 83.333

276 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 26.000

277 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 48.000

278 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 140.000

279 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 225.000

280 S n Meikoh s n Basic s n t ong nhà thùng 18 lít lít 85.278

281 S n Meikoh s n Special s n ngoài nhà thùng 18 lít lít 110.833

III HUYỆN ĐĂ TÔ:

Thép c c loạ :

282 Thép t òn 6 – 8. kg 13.000

283 Thép vằn 10 – 18 kg 12.500

284 Thép I lo i 100-500 kg 16.500

285 Thép U lo i <100 kg 16.300

286 Thép U lo i 100-500 kg 15.800

287 Thép V lo i 30-100 kg 15.000

288 Kẽm buộc kg 18.200

289 Lưới B40 kg 18.000

X ăn c c loạ :

290 Xi măng Ngũ Hành S n PCB40 kg 1.600

291 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.700

C c loạ kính:

292 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000

293 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 140.000

294 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000

N ó c c loạ :

295 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2

viên 3.500

296 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.200

Page 13: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

13

297 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.500

298 Ngói Việt Nhật viên 13.800

Sơn c c loạ :

299 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 66.666

300 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 105.000

301 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 26.000

302 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 50.000

303 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 140.000

304 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 250.000

305 Bột t ét kg 5.000

IV HUYỆN NGỌC HỒI:

Thép c c loạ :

306 Thép t òn 6 – 8. kg 13.500

307 Thép vằn 10 – 18 kg 14.200

308 Thép I lo i 100-500 kg 16.500

309 Thép U lo i <100 kg 16.000

310 Thép U lo i 100-500 kg 15.800

311 Thép V lo i 30-100 kg 15.200

312 Kẽm buộc kg 16.000

313 Lưới B40 kg 17.500

X ăn c c loạ :

314 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 kg 1.580

315 Xi măng Phúc S n PCB 40 kg 1.700

Tole n kẽ :

Tole kẽ c n 11 són - V N sản ấ , khổ 1,07

316 2,5zem (2kg07 – 2kg25) m 58.182

317 3,5zem (3kg02 – 3kg20) m 76.364

318 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 84.545

319 4,5zem (3kg86 – 4kg24) m 85.455

Tole lạnh c n 11 són - V N sản ấ , khổ 1,07

320 2,5zem (2kg05 – 2kg19) m 65.455

Page 14: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

14

321 3,5zem (2kg99 – 3kg17) m 80.909

322 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 88.182

323 4,5zem (3kg83 – 4kg21) m 96.364

C c loạ kính:

324 Kính màu 5mm Việt Nam m2 185.000

325 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 145.000

326 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000

C sỏ c c loạ :

327 Cát xây m3 80.000

328 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 100.000

Đ ộ c c loạ :

329 Đá (1 x 2)mm m3 245.455

330 Đá (0,5 x 1)mm m3 254.545

331 Đá (2 x 4)mm m3 200.000

332 Đá (4 x 6)mm m3 172.727

N ó c c loạ

333 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2 viên 3.700

334 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 17.000

335 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 16.000

336 Ngói Việt Nhật viên 14.500

Sơn c c loạ :

337 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 27.273

338 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 49.091

339 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 67.200

340 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 95.000

341 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 144.000

342 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 228.600

Gạch khôn n n :

343 G ch nhỏ 6 lỗ không nung (170 x 110 x 75)mm viên 1.364

344 G ch t ung 6 lỗ không nung (190 x 140 x 95)mm viên 2.273

345 G ch Táp Lô không nung (300 x 200 x 140)mm viên 4.545

Page 15: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

15

346 G ch Đặc không nung (200 x 145 x 95)mm viên 2.727

V HUYỆN ĐĂ GLEI:

Thép c c loạ :

347 Thép t òn 6 – 8. kg 13.500

348 Thép vằn 10 – 18 kg 14.000

349 Thép ằn > 18. kg 14.000

350 Thép I lo i 100 – 500. kg 16.000

351 Thép V lo i 30-100 kg 15.000

352 Kẽm buộc kg 16.000

353 Lưới B40 kg 17.500

X ăn c c loạ :

354 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.660

355 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 bao kg 1.520

C c loạ kính:

356 Kính màu 5mm Việt Nam m2 200.000

357 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 160.000

358 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 130.000

C c c loạ :

359 Cát xây, đúc m3 80.000

N ó c c loạ :

360 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2

viên 4.800

361 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 20.000

362 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 19.000

363 Ngói Việt Nhật viên 17.000

Đ c c loạ ộ :

364 Đá (2 x 4)mm m3 344.000

365 Đá (4 x 6)mm m3 280.000

366 Bột đá m3 319.000

Sơn c c loạ :

367 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 25.000

368 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 45.555

Page 16: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

16

369 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 58.333

370 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 91.666

VI HUYỆN SA THẦY:

Thép c c loạ :

371 Thép t òn 6 – 8. kg 13.000

372 Kẽm buộc kg 17.000

373 Thép I lo i 100-500 kg 17.000

374 Thép I <100 kg 16.500

375 Thép V lo i 30-100 kg 15.400

376 Thép tấm 4mm-10mm kg 15.500

377 Lưới B40 kg 16.200

378 Kẽm gai kg 14.000

X ăn c c loạ :

379 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.660

380 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 kg 1.590

381 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 kg 1.540

Tole n kẽ :

Tole kẽ Nhậ , khổ 1,07

382 2,6zem (2kg25 – 2kg30) m 60.909

383 3,5zem (3kg15 – 3kg20) m 70.909

384 3,8zem (3kg47 – 3kg60) m 75.455

385 4,0zem (3kg65 – 3kg75) m 80.909

Tole , khổ 1,07

386 2,5zem (1kg95 – 2kg00) m 63.636

387 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 75.455

388 4,0zem (3kg40 – 3kg50) m 81.818

389 4,5zem (3kg85 – 4kg00) m 88.182

C sỏ c c loạ :

390 Cát xây m3 120.000

391 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 95.000

N ó c c loạ :

Page 17: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

17

392 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2

viên 3.300

393 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.000

394 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.000

395 Ngói Việt Nhật viên 13.500

C c loạ kính:

396 Kính màu 5mm Việt Nam m2 170.000

397 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 135.000

398 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000

VII HUYỆN ON RẪY:

Thép c c loạ :

399 Thép t òn 6 – 8. kg 13.800

400 Thép vằn 10 – 18 kg 14.400

401 Thép vằn >18 kg 14.400

402 Kẽm buộc kg 17.800

403 Lưới B40 kg 19.000

X ăn c c loạ :

404 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.720

Tôn lạnh ạ Ho Sen:

405 Độ dày 2d5, tỷ t ọng 2,08kg/m, kh 1,2m md 63.636

406 Độ dày 3d0, tỷ t ọng 2,55kg/m, kh 1,2m md 70.909

407 Độ dày 3d5, tỷ t ọng 3,02kg/m, kh 1,2m md 79.091

408 Độ dày 4d0, tỷ t ọng 3,49kg/m, kh 1,2m md 87.273

409 Độ dày 4d5, tỷ t ọng 3,96kg/m, kh 1,2m md 96.364

410 Độ dày 5d0, tỷ t ọng 4,44kg/m, kh 1,2m md 105.455

C c loạ kính:

411 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000

412 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 140.000

413 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000

N ó c c loạ :

414 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2

viên 3.800

415 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.200

Page 18: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

18

416 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.500

417 Ngói Việt Nhật viên 14.000

C c c loạ :

418 Cát xây, đúc m3 70.000

419 Cát tô, t át m3 90.000

Đ c c loạ ộ :

420 Đá (1 x 2)mm m3 325.000

421 Đá (2 x 4)mm m3 310.000

422 Đá (4 x 6)mm m3 295.000

423 Bột đá m3 285.000

Sơn c c loạ :

424 Bột t ét kg 5.000

425 S n Joton s n t ong thùng 18 lít lít 34.444

426 S n Joton s n ngoài thùng 18 lít lít 73.333

VIII HUYỆN ON P LÔNG:

Thép c c loạ :

427 Thép t òn 6 – 8. kg 14.000

428 Thép vằn 10 – 18 kg 14.000

429 Kẽm buộc kg 18.000

430 Lưới B40 kg 19.000

X ăn :

431 Xi măng Sông Gianh PCB 40 kg 1.700

Đ c c loạ ộ :

432 Đá (1 x 2)mm m3 346.000

433 Đá (2 x 4)mm m3 332.000

434 Đá (4 x 6)mm m3 323.000

435 Bột đá tiêu chuẩn m3 310.000

Gạch khôn n n :

436 G ch bê tông không nung 2 lỗ, quy cách: 80 x 130 x 180)mm. viên 2.078

Sơn c c loạ :

437 Bột t ét kg 6.750

438 S n Nippon s n t ong thùng 18 lít lít 36.111

Page 19: UBND TỈNH KONTUM - vatlieuxaydung.org.vn VLXD... · 19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600 20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700 21 Thép vằn 12 - 32 Hòa ... 69 Gỗ

19

1. Bổ s n nhự ườn h nh phố on T h n 08/2017:

STT Nhự ườn h nh phố on T ĐVT G h n

08/2017

1 Nhựa đư ng shell đặc nóng 60/70 kg 12.420

2. Bổ s n h n Đăk H h n 08/2017:

STT Đ ộ c c loạ h n Đăk H ĐVT G h n

08/2017

2 Đá (1 x 2)mm m3 297.500

3 Đá (2 x 4)mm m3 270.500

4 Đá (4 x 6)mm m3 226.500

1 Công bố giá các lo i vật liệu xây dựng t ong tháng 9 đ chủ đầu tư và t

chức tư vấn tham khảo t ong quá t ình xác định giá xây dựng công t ình

2 Khi lập dự toán các công t ình xây dựng chủ đầu tư, t chức tư vấn phải

xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng lo i và chất lượng vật liệu sử

dụng cho công t ình xây dựng t ên c sở báo giá của các nhà sản xuất, thông tin

giá của nhà cung cấp, giá của lo i vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tư ng tự đã

và đang sử dụng ở công t ình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm

bảo tính c nh tranh.

3 Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây

dựng, cự ly vận chuy n vật liệu đến chân công t ình đ xác định giá vật liệu xây

dựng cho phù hợp với công t ình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính

xác t ánh t ư ng hợp thất thoát, lãng phí

T ong quá t ình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về Sở xây

dựng, Sở Tài chính đ xem xét, giải quyết theo quy định /

T. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

PHÓ GIÁM ĐỐC

( ã ký)

N ễn Th nh Hùn

KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG

PHÓ GIÁM ĐỐC

( ã ký)

N ễn Văn B ch

Nơi nhận: - TT tỉnh ủy (thay b/c);

- TT HĐND (thay b/c);

- TT UBND tỉnh (thay b/c);

- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);

- UBND các huyện, thành phố;

- Các sở, ban, ngành;

- Trang Thông tin điện tử SXD;

- Lưu: VT, QLXD.ntkthu.