243
Mẫu in: Q5401D0 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM Phòng Đào Tạo -oOo- Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017 Kết Quả Xét Tốt Nghiệp Trang 1 / 3 Lớp DH08CT17 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0 STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTC ĐHPL 1 ĐHPL 2 ĐHPL 3 Ghi chú 1 07117099 Nguyễn Kim Ngân 97 1.82 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01 202121 Xác suất thống kê 3 2.70 202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1 203104 Sinh hoá đại cương 3 0.00 203516 Vi sinh học đại cương 3 0.00 206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2 206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2 206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.00 206501 Dinh dưỡng người 2 0.00 206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3 2.60 206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2 206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2 2.80 206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4 2.00 210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 2.80 NN Chuẩn đầu ra B1 0 2 08117084 Trần Kim Khánh 126 2.32 206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.20 213601 Anh văn 1 5 213602 Anh văn 2 5 NN Chuẩn đầu ra B1 0 3 08117217 Lê Thảo Trinh 128 2.67 213601 Anh văn 1 5 213602 Anh văn 2 5 NN Chuẩn đầu ra B1 0 4 08117245 Hoàng Văn Kiệt 116 2.15 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH08CT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 07117099 Nguyễn Kim Ngân 97 1.82

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

202121 Xác suất thống kê 3 2.70

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.00

203516 Vi sinh học đại cương 3 0.00

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.00

206501 Dinh dưỡng người 2 0.00

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3 2.60

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2 2.80

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4 2.00

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 2.80

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 08117084 Trần Kim Khánh 126 2.32

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.20

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 08117217 Lê Thảo Trinh 128 2.67

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 08117245 Hoàng Văn Kiệt 116 2.15 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Page 2: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH08CT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 08117245 Hoàng Văn Kiệt 116 2.15

202401 Sinh học đại cương 2 3.90

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.50

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2 1.40

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 3.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 3: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 3 / 3

Lớp DH08CT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 33 TC (Min)

0101 . 202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206106 Ngư loại học 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206514 An toàn lao động trong CBTS 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

206518 Phát triển sản phẩm TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

Page 4: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11141003 Lâm Thanh Vủ 124 2.01

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2 3.5

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11141008 Nguyễn Thị Hồng 28 1.02

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202113 Toán cao cấp B2 2 3.9

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 2.8

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

Page 5: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 11141008 Nguyễn Thị Hồng 28 1.02

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 0.0

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11141018 Nguyễn Huỳnh Sĩ Nhân 75 1.44

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202112 Toán cao cấp B1 2 0.6

Page 6: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 11141018 Nguyễn Huỳnh Sĩ Nhân 75 1.44

202113 Toán cao cấp B2 2 2.1

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.7

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.7

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2 0.0

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 3.4

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2 0.0

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2 0.0

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 2.4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11141031 Nguyễn Chí Bình 80 1.66

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

202113 Toán cao cấp B2 2 3.3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.4

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 0.0

206305 Bệnh cá II 3

Page 7: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11141031 Nguyễn Chí Bình 80 1.66

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2 0.0

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2 0.0

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11141050 Nguyễn Thị Miên 7 1.11

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 3.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

Page 8: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 11141050 Nguyễn Thị Miên 7 1.11

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11141061 Trần Như ý 143 2.42 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11141072 Lê Thị Ngọc Châu 141 2.81 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 9: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 11141073 Lê Anh Tuấn 132 2.34

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11141089 Vũ Thanh Tài 14 1.25

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

Page 10: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 11141089 Vũ Thanh Tài 14 1.25

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 11141091 Nguyễn Thị Thu Thảo 38 1.53

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202112 Toán cao cấp B1 2 2.2

202121 Xác suất thống kê 3

202503 Bơi lội 1

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

Page 11: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 11141091 Nguyễn Thị Thu Thảo 38 1.53

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 0.0

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11141097 Võ Phương Hảo 117 1.80

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 2.4

202113 Toán cao cấp B2 2 3.2

Page 12: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 11141097 Võ Phương Hảo 117 1.80

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.5

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 1.9

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2 3.5

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 11141103 Mai Hoàng Lâm Phát 131 2.68

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 11141109 Lưu Xuân Đình 141 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 11141111 Nguyễn Văn Hòa 139 2.6003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

15 11141116 Trương Thị Thảo Linh 139 2.6502 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 11141133 Trịnh Thị Thảo Nguyên 131 2.68

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

Page 13: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

203203 Di truyền học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 8 TC (Min)

0201 . 206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

208416 Quản trị học 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206312 Quản lý sức khoẻ động vật TS 2

206313 Bệnh cá cảnh 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 14: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 11 / 11

Lớp DH11NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Nhóm TC 04-TN:

10 TC (Min)

04-TN01 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

04-TN02 . 206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206312 Quản lý sức khoẻ động vật TS 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

Page 15: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Lớp DH10NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10116015 Phan Văn Cương 112 1.71

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

202112 Toán cao cấp B1 2 3.5

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 3.6

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10116025 Ngô Tấn Đại 142 2.76 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10116060 Nguyễn Ngọc Khánh 142 2.59 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10116087 Trần Hoài Nhân 120 2.01

202112 Toán cao cấp B1 2 3.1

202113 Toán cao cấp B2 2 2.0

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10116131 Lê Thị Thùy 142 2.45 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 16: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Lớp DH10NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10116141 Nguyễn Quốc Toán 102 1.80

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 3.0

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.2

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3 3.9

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 2.4

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 10116156 Nguyễn Thanh Tú 142 2.38 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 10116163 Trần Khánh Trà 139 2.44

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206307 Bệnh tôm 3 3.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

Page 17: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Lớp DH10NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 22 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

Page 18: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 4 / 4

Lớp DH10NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 19: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 7

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11336017 Trần Văn Liên 101 2.27

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11336020 Lương Sĩ Mưu 109 2.02202113 Toán cao cấp B2 2 3.40

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11336024 Nguyễn Xuân Chúc 87 1.79

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.60

203203 Di truyền học đại cương 3 3.20

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3 3.90

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.60

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11336030 Nguyễn Khoa Nguyên 101 2.84

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11336032 Châu Lê Trúc Linh 101 2.56213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

6 11336037 Lê Thị Kim Ngân 101 2.54

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11336041 Huỳnh Tấn Cường 100 2.69202503 Bơi lội 1

213601 Anh văn 1 5

Page 20: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 7

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 11336041 Huỳnh Tấn Cường 100 2.69NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11336050 Hồ Thị Thanh Trúc 101 2.19

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11336074 Nguyễn Thị Tường Vân 109 2.69203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.90

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 11336082 Vũ Thị Kim Diễm 108 2.01202301 Hóa học đại cương 3 3.20

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11336090 Trương Văn Dũng 109 2.13202113 Toán cao cấp B2 2 3.80

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 11336093 Bùi Thị Điệp 111 2.67 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 11336116 Đặng Minh Kha 104 2.39

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 3.70

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3 0.00

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 11336119 Nguyễn Trọng Khoa 101 2.54

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 11336125 Nguyễn Hữu Lãm 111 2.51 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 11336134 Lâm Thị Mai 101 2.78213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

17 11336135 Lê Xuân Mến 113 2.34 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 11336147 Trương Thị Thu Thảo 99 2.33

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.40

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

19 11336160 Trương Thị Kiều Phương 97 2.0101 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.70

Page 21: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 7

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 11336160 Trương Thị Kiều Phương 97 2.01

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 11336162 Phùng Xuân Quang 90 1.95

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 3.50

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.30

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.40

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.70

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 11336163 Trần Thanh Quân 101 2.27

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 11336169 Nguyễn Phương Tâm 99 2.04

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.00

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 11336170 Văn Trường Thành 101 2.15

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 11336178 Lê Quốc Thịnh 111 2.40 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 11336179 Nguyễn Tiến Thịnh 81 1.64

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.00

202622 Pháp luật đại cương 2 3.40

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.90

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.40

Page 22: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 7

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 11336179 Nguyễn Tiến Thịnh 81 1.64

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2 3.20

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 3.30

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 11336181 Nguyễn Thị ánh Thu 109 2.30 206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

27 11336206 Đặng Anh Tú 89 1.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.00

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.80

206307 Bệnh tôm 3 3.70

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 11336207 Nguyễn Tấn Nghiệp 101 2.20

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 11336218 Trần Minh Vương 96 1.90

202113 Toán cao cấp B2 2 3.40

202503 Bơi lội 1 0.00

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.70

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 11336228 Vũ Văn Đại 94 2.14

202112 Toán cao cấp B1 2 3.60

202113 Toán cao cấp B2 2 3.30

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.50

213601 Anh văn 1 5

Page 23: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 7

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 11336228 Vũ Văn Đại 94 2.14NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 11336231 Lê Thị Hiền 101 2.59213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

32 11336232 Nguyễn Thị Thanh Hoa 101 2.26213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

33 11336237 Nguyễn Thị Mỹ Linh 106 1.89

202112 Toán cao cấp B1 2 3.80

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.20

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 2.30

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 11336239 Lê Văn Nam 97 2.47

202112 Toán cao cấp B1 2 3.60

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.50

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 11336241 Nguyễn Bá Nghĩa 101 2.51

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 11336251 Ngô Đức Thế 87 1.79

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.80

202113 Toán cao cấp B2 2 3.80

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.70

206307 Bệnh tôm 3 3.50

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 11336263 Võ Minh Tuy 98 2.02 202301 Hóa học đại cương 3 3.30

Page 24: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 7

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 11336263 Võ Minh Tuy 98 2.02

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 3 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

Nhóm TC 02 : 4 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 15 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 03-2-TN :

5 TC (Min)

Page 25: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 7 / 7

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

03-2-TN01 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

03-2-TN02 . 206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Page 26: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10117002 Hồ Thị Ngọc Anh 15 0.78

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.4

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 3.9

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202503 Bơi lội 1

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206501 Dinh dưỡng người 2 0.0

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

Page 27: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10117002 Hồ Thị Ngọc Anh 15 0.78

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2 2.8

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10117058 Nguyễn Tiến Hiệp 140 2.5202 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10117066 Nguyễn Anh Huân 40 1.15

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

Page 28: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10117066 Nguyễn Anh Huân 40 1.15

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

202112 Toán cao cấp B1 2 3.1

202113 Toán cao cấp B2 2 2.0

202201 Vật lý 1 2 1.6

202301 Hóa học đại cương 3 3.5

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2 0.0

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2 0.0

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 0.0

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2 1.4

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2 3.1

Page 29: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10117066 Nguyễn Anh Huân 40 1.15

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10117078 Phan Thị Hương 132 2.59

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10117161 Bùi Như Quỳnh 132 2.48

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

6 10117177 Nguyễn Chí Tấn 79 1.66

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 3.6

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2 3.4

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2 3.4

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2 0.0

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2 0.0

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 1.9

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

Page 30: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10117177 Nguyễn Chí Tấn 79 1.66

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2 2.9

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 10117182 Đặng Hữu Thái 131 2.52

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 10117190 Nguyễn Công Thắng 132 2.38

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 10117200 Nguyễn Kiều Thu 131 3.12

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

10 10117242 Nguyễn Công Tú 131 2.39

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2 2.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 10117243 Nguyễn Hữu Tú 83 1.55

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

Page 31: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 10117243 Nguyễn Hữu Tú 83 1.55

202503 Bơi lội 1

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.5

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2 3.5

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3 2.1

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2 3.0

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 2.8

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

213601 Anh văn 1 5 0.0

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 10117250 Nguyễn Thị Bé Vân 131 2.82

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208416 Quản trị học 2

Page 32: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 8 TC (Min)

0201 . 203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206106 Ngư loại học 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206514 An toàn lao động trong CBTS 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

206518 Phát triển sản phẩm TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

03-2-TN02 . 206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

Page 33: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 8 / 8

Lớp DH10CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

Page 34: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12117002 Nguyễn Văn Bình 130 2.56

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12117004 Lê Thị Hiền 140 2.45 210323 Kỹ thuật điện đại cương 2 3.7

3 12117007 Nguyễn Thị Thúy Liễu 130 2.47

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2 3.9

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 12117008 Nguyễn Văn Liết 133 2.83

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12117011 Lê Trúc Ly 140 3.02 206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

6 12117012 Trần Diễm My 17 1.47

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

Page 35: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12117012 Trần Diễm My 17 1.47

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 3.5

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202503 Bơi lội 1

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206501 Dinh dưỡng người 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

Page 36: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12117012 Trần Diễm My 17 1.47

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2 1.0

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2 1.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12117013 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân 138 2.48 206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

8 12117019 Nguyễn Thị Cẩm Tú 130 2.83

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12117023 Dương Thanh Sang 100 1.66

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202113 Toán cao cấp B2 2 3.2

202121 Xác suất thống kê 3 2.2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2 3.8

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.8

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2 3.7

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 3.6

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 2.7

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2 2.2

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 37: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12117023 Dương Thanh Sang 100 1.66 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12117025 Biện Thị Mỹ Tươi 130 2.54

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12117030 Lê Công Tuấn Anh 4 0.37

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 1.5

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202301 Hóa học đại cương 3 2.4

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202503 Bơi lội 1

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

Page 38: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 12117030 Lê Công Tuấn Anh 4 0.37

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206501 Dinh dưỡng người 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12117031 Nguyễn Thị Trâm Anh 139 2.56206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 39: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 12117041 Bế Văn Duy 112 2.14

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202301 Hóa học đại cương 3 2.5

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12117043 Đặng Thị Mỹ Duyên 35 2.61

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

Page 40: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12117043 Đặng Thị Mỹ Duyên 35 2.61

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12117062 Nguyễn Thị Ngọc Hương 98 2.32

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 2.9

202201 Vật lý 1 2 3.2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

Page 41: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 12117062 Nguyễn Thị Ngọc Hương 98 2.32

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2 0.0

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12117067 Nguyễn Hoàng Lam 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

Page 42: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 12117067 Nguyễn Hoàng Lam 0 0.00

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206501 Dinh dưỡng người 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

Page 43: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 12117067 Nguyễn Hoàng Lam 0 0.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12117068 Trần Thị Lan 140 2.84214101 Tin học đại cương 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12117075 Trương Thị Mỹ Linh 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

Page 44: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 12117075 Trương Thị Mỹ Linh 0 0.00

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206501 Dinh dưỡng người 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

Page 45: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 12117075 Trương Thị Mỹ Linh 0 0.00NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12117082 Nguyễn Hồng Minh 138 2.75214101 Tin học đại cương 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 12117084 Nguyễn Thị Ngọc Muội 132 3.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

21 12117103 Trần Thanh Tài 132 2.69

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 12117114 Trần Thị Hồng Thắm 143 2.90 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12117116 Lê Đình Thọ 133 2.70

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

24 12117121 Lê Thị Ngọc Thùy 94 1.92

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3 0.0

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2 0.0

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

Page 46: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 12117121 Lê Thị Ngọc Thùy 94 1.92

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2 0.0

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 0.0

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2 3.8

214101 Tin học đại cương 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12117123 Hà Thị Thương 132 2.46

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

26 12117153 Võ Thị Trúc Ly 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

Page 47: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 12117153 Võ Thị Trúc Ly 0 0.00

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206501 Dinh dưỡng người 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

Page 48: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 12117153 Võ Thị Trúc Ly 0 0.00

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 12117157 Nguyễn Văn Thanh 117 2.14

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.0

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3 3.8

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2 2.5

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 3.2

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 12117161 Nguyễn Mạnh Đường 135 2.42

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 12117182 Nguyễn Văn Thon 141 2.40 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

30 12117186 Phạm Tân Tiến 1 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

Page 49: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 12117186 Phạm Tân Tiến 1 0.00

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206501 Dinh dưỡng người 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

Page 50: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 12117186 Phạm Tân Tiến 1 0.00

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 12117187 Trần Huy Toàn 133 2.63

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

32 12117192 Nguyễn Văn Hòa 42 1.73

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

Page 51: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 18 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 12117192 Nguyễn Văn Hòa 42 1.73

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

202201 Vật lý 1 2 1.4

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

202503 Bơi lội 1

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.7

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 52: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 19 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 12117192 Nguyễn Văn Hòa 42 1.73 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 12117195 Lê Hoài Nam 132 2.43

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 12117203 Nguyễn Trọng Tuấn 121 2.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2 3.0

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.7

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2 3.8

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 8 TC (Min)

Page 53: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 20 / 20

Lớp DH12CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

0201 . 203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206106 Ngư loại học 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206514 An toàn lao động trong CBTS 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

206518 Phát triển sản phẩm TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 54: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11116117 Hồ Sỹ Sâm 84 1.75

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202113 Toán cao cấp B2 2 0.00

202121 Xác suất thống kê 3 0.00

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.20

206102 Sinh thái thuỷ vực 2 3.30

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.80

206307 Bệnh tôm 3 3.60

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

Page 55: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 22 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

Page 56: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 3 / 3

Lớp CD11CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 57: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH11NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11116054 Dương Nhựt Mạnh 130 2.53

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11116075 Phan Văn Thành 131 2.06

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11116088 Nguyễn Hữu Tôn 138 2.39

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

4 11116102 Lê Hoài Nam 130 2.80

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 11116110 Đặng Thành Nguyên 132 2.27

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11116123 Bùi Văn Túc 141 2.43 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

Page 58: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH11NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 22 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

Page 59: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 3 / 3

Lớp DH11NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 60: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 7

Lớp CD12CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11336257 Đặng Thị Trâm 95 2.58

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 3.50

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12336022 Hứa Ngọc Tốt 101 2.53

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12336027 Lê Ngọc Anh 101 2.76

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12336029 Phạm Thị Thùy 111 2.15 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12336040 Cao Ngọc Bích 111 2.25 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12336041 Phạm Vĩ Điền 99 2.02

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.00

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12336045 Võ Thị Cúc 101 2.31

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12336053 Trần Thị Hồng Hạnh 95 2.45200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

Page 61: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 7

Lớp CD12CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 12336053 Trần Thị Hồng Hạnh 95 2.45

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12336054 Đào Thị Mỹ Hiền 68 1.30

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.00

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.90

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.60

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 2.00

206307 Bệnh tôm 3 0.00

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12336059 Bùi Đức Hữu 93 1.85

202112 Toán cao cấp B1 2 3.50

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.60

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.80

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12336061 Ngụy Quốc Kháng 99 2.26

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2 0.00

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 62: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 7

Lớp CD12CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 12336061 Ngụy Quốc Kháng 99 2.26 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12336067 Nguyễn Hoàng Long 101 2.67

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12336069 Nguyễn Hoàng Nam 87 1.68

202112 Toán cao cấp B1 2 3.20

202301 Hóa học đại cương 3 2.40

202503 Bơi lội 1 0.00

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.50

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 0.00

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.30

206307 Bệnh tôm 3 3.40

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2 0.00

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12336071 Đặng Minh Nguyên 101 2.86

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12336083 Lê Duy Tâm 110 2.82 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

16 12336087 Nguyễn Minh Tân 102 2.32

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12336102 Huỳnh Thanh Thuận 101 2.76213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

18 12336107 Đặng Văn Trung 106 1.77

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.80

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12336108 Nguyễn Anh Trung 86 2.07 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 63: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 7

Lớp CD12CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 12336108 Nguyễn Anh Trung 86 2.07

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.10

202301 Hóa học đại cương 3 3.00

206104 Thuỷ sinh thực vật 2 0.00

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 12336111 Phan Công Tuyển 109 2.2403 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12336113 Ngô Thanh Tùng 79 1.59

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.80

202113 Toán cao cấp B2 2 3.40

202503 Bơi lội 1

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.70

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.30

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.30

206307 Bệnh tôm 3 2.30

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 12336116 Nguyễn Phước Bảo Việt 83 1.90

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.40

202113 Toán cao cấp B2 2 3.10

202301 Hóa học đại cương 3 3.80

Page 64: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 7

Lớp CD12CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12336116 Nguyễn Phước Bảo Việt 83 1.90

202622 Pháp luật đại cương 2 2.70

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.80

206307 Bệnh tôm 3 3.10

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12336123 Nguyễn Tuấn Khoa 111 2.08 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 12336136 Nguyễn Trung Nam 111 2.28 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12336143 Nguyễn Văn Thân 73 1.51

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.40

202503 Bơi lội 1 0.00

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.20

203516 Vi sinh học đại cương 3 2.20

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.80

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 2.00

206307 Bệnh tôm 3 0.00

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 12336148 Trần Thị Hồng Vân 100 2.46

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

27 12336149 Lê Đức Vinh 93 1.84

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.80

206307 Bệnh tôm 3 2.50

Page 65: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 7

Lớp CD12CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 12336149 Lê Đức Vinh 93 1.84

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 12336150 Nguyễn Thành Vũ 111 1.98 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 3 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

Nhóm TC 02 : 4 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 15 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Page 66: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 7 / 7

Lớp CD12CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 111

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Nhóm TC 04-TN:

5 TC (Min)

04-TN01 . 206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

04-TN02 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

Page 67: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 5

Lớp DH08NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 06116081 Hà Quốc Nam 111 2.04

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

202622 Pháp luật đại cương 2 3.70

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206104 Thuỷ sinh thực vật 2 2.60

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.50

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.00

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 08116154 Trần Quang Thái 53 1.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202112 Toán cao cấp B1 2 3.40

202121 Xác suất thống kê 3 1.70

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.00

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 3.60

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.30

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 3.30

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

Page 68: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 5

Lớp DH08NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 08116154 Trần Quang Thái 53 1.54

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 08116188 Nguyễn Thị Bích Tuyền 136 2.43213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 08116213 Lý Thị Bích Hồng 132 2.27

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 08116215 Huỳnh Thanh Trúc 103 1.77

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 2.80

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.00

202503 Bơi lội 1 0.00

203203 Di truyền học đại cương 3 0.00

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.00

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.20

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 69: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 5

Lớp DH08NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 08116215 Huỳnh Thanh Trúc 103 1.77 NN Chuẩn đầu ra B1 0

6 08117900 Cao Đình Khoa 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

Page 70: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 5

Lớp DH08NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 08117900 Cao Đình Khoa 0 0.00

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 33 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

Page 71: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 5 / 5

Lớp DH08NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202621 Xã hội học đại cương 2

206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 3

212110 Khoa học môi trường 2

Page 72: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12116019 Thái Tôn Hạo 90 1.90

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 2.7

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.4

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 3.6

208219 Cơ sở toán kinh tế 2 3.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12116032 Phạm Minh Châu 138 2.98206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12116041 Vũ Hoàng Thanh Dũng 129 2.42

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 73: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 12116041 Vũ Hoàng Thanh Dũng 129 2.42

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12116055 Nguyễn Việt Hùng 130 2.63

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 12116058 Ngô Trọng Khải 129 2.47

202503 Bơi lội 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12116073 Lê Thị Thanh Mai 42 1.66

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

Page 74: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12116073 Lê Thị Thanh Mai 42 1.66

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12116100 Huỳnh Thanh Phương 130 2.30

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12116113 Nguyễn Thành Sương 140 2.70 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12116120 Lưu ý Thanh 105 1.94

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.1

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.4

Page 75: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12116120 Lưu ý Thanh 105 1.94

202301 Hóa học đại cương 3 3.1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 2.8

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3 2.1

206409 Marketing Thuỷ sản 2 0.0

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12116126 Dương Ngọc Thật 140 2.79 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12116139 Lại Thị Minh Trang 125 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12116146 Nguyễn Văn Tuấn 130 2.74

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12116150 Hoàng Thị Bích Vân 131 2.65

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12116152 Trần Thị Cẩm Vân 141 2.28 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12116158 Nguyễn Thị Yến 130 2.91213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 76: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 12116158 Nguyễn Thị Yến 130 2.91NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12116159 Trương Mỹ Chi 141 2.51 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12116182 Nguyễn Tấn Lân 123 1.92

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 3.4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12116196 Lê Duy Thiện 130 2.69

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

19 12116230 Phạm Hiếu Trọng 139 2.56 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

20 12116236 Phan Thanh Lãm 2 0.21

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

Page 77: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12116236 Phan Thanh Lãm 2 0.21

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

Page 78: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12116236 Phan Thanh Lãm 2 0.21

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208219 Cơ sở toán kinh tế 2

208416 Quản trị học 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12116264 Nguyễn Thị Thanh Thảo 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

Page 79: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12116264 Nguyễn Thị Thanh Thảo 0 0.00

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208219 Cơ sở toán kinh tế 2

208416 Quản trị học 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 80: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12116264 Nguyễn Thị Thanh Thảo 0 0.00 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 12116266 Đỗ Quang Thương 138 2.44202121 Xác suất thống kê 3 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12116350 Lê Thị Trà My 130 2.31

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

24 12116366 Huỳnh Hải Bằng 121 2.32

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202503 Bơi lội 1

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12116370 Hồ Thị Hiền 129 2.63

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 12116371 Phạm Minh Huy 131 2.51

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 12116381 Nguyễn Thị ánh Phương 131 2.62

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 12116384 Mang Đức ý 130 2.75 213601 Anh văn 1 5

Page 81: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 12116384 Mang Đức ý 130 2.75

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

208435 Đàm phán thương lượng 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206414 Phân tích chính sách thủy sản 3

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

Page 82: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 11 / 11

Lớp DH12KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208338 Kế toán 3

208340 Tài chính tiền tệ 2

208438 Quản trị dự án 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 83: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13116004 Đinh Bá Ái 108 2.21

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 2.9

202301 Hóa học đại cương 3 2.7

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 13116009 Nguyễn Thành Bá 108 2.72

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 13116010 Lê Công Nhật Bình 126 2.86 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 84: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 13116010 Lê Công Nhật Bình 126 2.86

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13116011 Dương Thị Thuyết Cẩm 134 2.60

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13116022 Mai Thị Ngọc Diệu 125 2.55

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13116025 Nguyễn Thị Hoài Dung 124 3.13

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13116030 Lê Thị Dư 133 3.10

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13116031 Lê Văn Dương 121 3.15 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 85: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 13116031 Lê Văn Dương 121 3.15

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13116032 Lương Văn Dương 133 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13116043 Lê Thị Mỹ Hà 134 3.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13116055 Nguyễn Lâm Ngọc Hân 106 2.30

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 3.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.4

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13116058 Phạm Tấn Hiếu 118 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 86: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 13116058 Phạm Tấn Hiếu 118 2.28

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 2.8

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 13116066 Hoàng Thị Tuyết Hồng 129 3.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 13116073 Nguyễn Đức Huy 133 2.99

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13116081 Nguyễn Văn Hùng 119 2.91

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13116087 Lê Văn Trường Kha 112 2.65

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

Page 87: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 13116087 Lê Văn Trường Kha 112 2.65

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13116101 Nguyễn Ngô Kiên 116 3.26

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

18 13116112 Trương Thị Luyến 132 3.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 13116117 Ngô Thị Lý 129 3.23

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13116118 Võ Thị Mai 87 2.33 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 88: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 13116118 Võ Thị Mai 87 2.33

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202503 Bơi lội 1

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 0.0

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 0.0

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3 0.0

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 0.0

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2 0.0

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2 0.0

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3 0.0

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13116125 Trần Thị Diễm My 131 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 13116130 Nguyễn Thị Nu Ngà 134 2.84

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 13116134 Phạm Minh Nghĩa 131 2.86

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 89: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 13116138 Trần Thị Kim Ngọc 128 3.07

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 13116144 Hoàng Tuyết Nhung 28 2.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 1.8

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

Page 90: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 13116144 Hoàng Tuyết Nhung 28 2.13

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 13116152 Phùng Văn Pha 112 3.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 13116156 Đặng Văn Phi 124 2.96 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 91: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 13116156 Đặng Văn Phi 124 2.96

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

202622 Pháp luật đại cương 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 13116162 Nguyễn Thị Phương 133 3.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 13116175 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 138 3.21

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 13116179 Trần Thị Sen 126 3.31

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2

31 13116186 Nguyễn Thiện Tâm 118 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13116194 Nguyễn Minh Thành 106 2.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

Page 92: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 13116194 Nguyễn Minh Thành 106 2.61

202503 Bơi lội 1 0.0

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 13116249 Lê Xuân Vàng 125 3.38

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 13116262 Phùng Ngọc Lam Vy 118 2.79

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 13116275 Đoàn Thị Bảo Anh 137 3.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Page 93: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

35 13116275 Đoàn Thị Bảo Anh 137 3.20 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 13116299 Đặng Nguyên Bình 131 2.85

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

37 13116305 Đỗ Ngọc Châu 116 2.68

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 13116307 Lê Thị Kim Châu 124 3.06

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

39 13116308 Trần Khả Châu 108 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

Page 94: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

39 13116308 Trần Khả Châu 108 2.50

202622 Pháp luật đại cương 2 3.5

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

40 13116314 Đoàn Minh Chiến 122 2.59

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

41 13116317 Cao Tuấn Cường 29 1.08

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202112 Toán cao cấp B1 2 3.4

202121 Xác suất thống kê 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

Page 95: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

41 13116317 Cao Tuấn Cường 29 1.08

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 0.0

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0.0

208219 Cơ sở toán kinh tế 2 1.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 13116322 Nguyễn Thị Quỳnh Dao 123 2.70

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 96: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

42 13116322 Nguyễn Thị Quỳnh Dao 123 2.70

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

43 13116353 Trần Thanh Đang 117 3.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

44 13116357 Nguyễn Tấn Đạt 117 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

45 13116363 Nguyễn Thị Giang 125 2.62

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 97: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

46 13116364 Tô Hoàng Giang 121 2.86

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

47 13116369 Trương Văn Giang 123 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

48 13116372 Dưu Ngọc Vân Hà 116 3.01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

49 13116375 Kim Thị Thanh Hải 126 2.47

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

50 13116376 Lê Văn Hải 127 2.92 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 98: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

50 13116376 Lê Văn Hải 127 2.92

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

51 13116378 Võ Mạnh Hải 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3 0.0

206102 Sinh thái thuỷ vực 2 0.0

Page 99: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

51 13116378 Võ Mạnh Hải 0 0.00

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206106 Ngư loại học 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2 0.0

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2 0.0

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208219 Cơ sở toán kinh tế 2 0.0

208416 Quản trị học 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 100: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 18 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

52 13116417 Nguyễn Đình Huy 97 2.26

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.5

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3 3.3

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

53 13116436 Lê Thị Mộng Kha 123 2.94

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

54 13116445 Huỳnh Hoàng Khương 130 2.96

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

55 13116448 Lê Diễm Kiều 137 3.25 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 101: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 19 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

55 13116448 Lê Diễm Kiều 137 3.2503-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0

03-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

56 13116458 Hồ Thị Lài 133 2.95

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

57 13116460 Trần An Lành 49 1.57

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202503 Bơi lội 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2 0.0

206106 Ngư loại học 3 3.2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2 0.0

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2 0.0

Page 102: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 20 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

57 13116460 Trần An Lành 49 1.57

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3 0.0

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3 0.0

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2 0.0

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

58 13116465 Trần Thị Mỹ Lệ 126 3.03

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202503 Bơi lội 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

59 13116470 Phạm Thị Phương Linh 137 3.05

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

60 13116474 Đào Văn Lợi 134 3.38

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

61 13116481 Lưu Thị Trúc Ly 132 3.0202 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 103: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 21 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

61 13116481 Lưu Thị Trúc Ly 132 3.0203-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0

03-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

62 13116484 Ngô Thị Mai 131 2.84

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

63 13116485 Phan Thị Trúc Mai 97 2.39

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.9

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

64 13116492 Trần Thị Mỹ 127 3.18

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

65 13116497 Lê Nguyễn Thảo Ngân 130 2.8102 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 104: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 22 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

65 13116497 Lê Nguyễn Thảo Ngân 130 2.81 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

66 13116502 Phạm Kim Ngân 112 2.29

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

202121 Xác suất thống kê 3 3.1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

67 13116507 Bùi Như Ngọc 136 3.18

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

68 13116530 Phạm Thị Huỳnh Nhi 108 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202622 Pháp luật đại cương 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

69 13116531 Tô Thị Kim Nhi 111 1.94

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

Page 105: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 23 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

69 13116531 Tô Thị Kim Nhi 111 1.94

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 3.5

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

70 13116546 Ngô Thị Mỹ Oanh 131 2.79

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

71 13116556 Nguyễn Hoàng Phúc 91 2.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.5

202121 Xác suất thống kê 3

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 3.6

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.4

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.8

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 3.4

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208219 Cơ sở toán kinh tế 2 2.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 106: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 24 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

71 13116556 Nguyễn Hoàng Phúc 91 2.14 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

72 13116561 Võ Thiên Phụng 115 2.70

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.6

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

73 13116573 Lê Thị Phượng 114 2.55

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.7

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 1.5

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

74 13116596 Võ Thị Quyên 129 3.16

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 107: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 25 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

75 13116606 Trần Văn Sang 120 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

76 13116613 Trần Thị Thảo Sương 133 2.97

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

77 13116616 Huỳnh Đức Tài 128 2.44

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

78 13116617 Nguyễn Ngọc Tài 131 2.88

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

79 13116634 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 119 2.86

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 108: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 26 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

80 13116642 Võ Thị Thanh Thảo 116 2.64

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2 2.9

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

81 13116668 Vũ Đình Thọ 127 3.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

82 13116683 Nguyễn Thị Bích Thủy 130 3.00

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

83 13116693 Bùi Thị Cẩm Tiên 140 3.23 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

84 13116697 Phan Thị Mỹ Tiên 133 3.27

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

85 13116698 Huỳnh Ngọc Tiền 120 2.56

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

213601 Anh văn 1 5

Page 109: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 27 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

85 13116698 Huỳnh Ngọc Tiền 120 2.56

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

86 13116699 Nguyễn Văn Tiến 119 2.91

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

87 13116709 Hồ Thị Kiều Trang 141 3.23 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

88 13116721 Trần Mai Lệ Trâm 121 2.98

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

89 13116729 Võ Huỳnh Triết 124 2.74

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

90 13116731 Nguyễn Mai Trinh 132 3.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

91 13116738 Trương Thị Yến Trinh 127 2.39

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 110: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 28 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

91 13116738 Trương Thị Yến Trinh 127 2.39

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.7

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

92 13116758 Nguyễn Hoàng Thanh Tuyền 138 3.19

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202503 Bơi lội 1 0.0

93 13116764 Trần Thanh Tùng 106 2.26

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.7

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 3.0

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

94 13116768 Trần Thị Tươi 134 3.25

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

95 13116776 Nguyễn Thị Hồng Vi 111 1.90

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 2.9

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.5

Page 111: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 29 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

95 13116776 Nguyễn Thị Hồng Vi 111 1.90

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 2.8

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

96 13116778 Hồ Thị Việt 118 2.82

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

97 13116787 Lê Văn Xin 108 2.61

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 3.7

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

Page 112: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 30 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

208435 Đàm phán thương lượng 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206414 Phân tích chính sách thủy sản 3

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208338 Kế toán 3

208340 Tài chính tiền tệ 2

208438 Quản trị dự án 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

Page 113: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 31 / 31

Lớp DH13KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 114: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp LT12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 50.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12416021 Đỗ Thị Kim Phượng 45 2.41

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12416029 Lương Quốc Thắng 55 2.42 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12416031 Đoàn Ngọc Thọ 45 2.90

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12416032 Nguyễn Thị Minh Thy 55 3.01 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12416034 Đỗ Thanh Tú 55 2.71 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12416038 Võ Thị Vân 45 3.56213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 12416040 Trần Thị Bích Vẹn 50 2.41

202121 Xác suất thống kê 3 3.80

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 3.00

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 115: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 2 / 2

Lớp LT12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 50.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202403 Đa dạng sinh học 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 20 TC (Min)

0201 . 206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206312 Quản lý sức khoẻ động vật TS 2

206313 Bệnh cá cảnh 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 116: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 5

Lớp DH11KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11171016 Trần Đình Thế Duy 130 2.48

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 11171024 Lê Thị Đỏ 129 2.40

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

3 11171045 Hà Thị Kim Liên 130 2.27

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 11171048 Trần Việt Loan 74 1.52

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.6

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202112 Toán cao cấp B1 2 2.2

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.6

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

Page 117: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 5

Lớp DH11KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11171048 Trần Việt Loan 74 1.52

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3 1.8

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3 0.0

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11171050 Nguyễn Thành Lợi 128 2.24

202503 Bơi lội 1

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11171070 Nguyễn Văn Quý 41 0.80

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202112 Toán cao cấp B1 2 3.9

202121 Xác suất thống kê 3

202503 Bơi lội 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.2

Page 118: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 5

Lớp DH11KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 11171070 Nguyễn Văn Quý 41 0.80

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2 0.0

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 3.8

206106 Ngư loại học 3 2.2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 3.2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 0.0

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3 2.1

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2 0.0

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3 0.0

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2 1.0

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 3.9

208219 Cơ sở toán kinh tế 2 3.9

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11171093 Mai Xuân Tuyên 130 2.43

206409 Marketing Thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 119: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 5

Lớp DH11KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 11171093 Mai Xuân Tuyên 130 2.43 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11171122 Bùi Văn Cường 132 2.65

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11171129 Trần Ngọc Đấu 130 3.01

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

10 11171133 Võ Duy Khương 130 2.49

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11171138 Hà Văn Nam 140 2.59206409 Marketing Thuỷ sản 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 11171144 Hồ Phi Thân 131 2.79

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

208435 Đàm phán thương lượng 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

Page 120: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 5 / 5

Lớp DH11KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206414 Phân tích chính sách thủy sản 3

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208338 Kế toán 3

208340 Tài chính tiền tệ 2

208438 Quản trị dự án 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 121: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Lớp DH09NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09116004 Nguyễn Tuấn Anh 137 2.69213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 09116047 Nguyễn Trọng Hiếu 139 2.11 203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.50

3 09116055 Trương Minh Huy 96 1.73

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.40

202121 Xác suất thống kê 3 2.00

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.40

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.60

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 3.80

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 0.00

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 2.80

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.90

213602 Anh văn 2 5 0.00

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 09116099 Nguyễn Thị Nga 130 2.85

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 122: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Lớp DH09NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 09116114 Nguyễn Minh Phi 138 2.18202112 Toán cao cấp B1 2 3.80

NN Chuẩn đầu ra B1 0

6 09116122 Nguyễn Thanh Quang 130 2.41

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 09116123 Trần Nguyễn Thanh Quang 123 2.40

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.00

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.80

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 09116162 Nguyễn Văn Thức 97 1.66

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.60

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 0.00

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.80

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.10

206307 Bệnh tôm 3 3.60

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 2.40

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

9 09116176 Lê Chí Trung 130 2.52

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Page 123: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Lớp DH09NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Nhóm TC 01 : 33 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

Page 124: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 4 / 4

Lớp DH09NT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

210415 Bảo quản & chế biến thuỷ sản 3

212110 Khoa học môi trường 2

Page 125: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH09NY17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09141010 Huỳnh Thị Hoàng Giang 123 2.21

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

202301 Hóa học đại cương 3 3.60

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.30

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 09141042 Cao Xuân Anh 26 2.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 3.20

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

Page 126: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH09NY17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 09141042 Cao Xuân Anh 26 2.12

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.00

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 32 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

Page 127: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 3 / 3

Lớp DH09NY17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

203203 Di truyền học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206312 Quản lý sức khoẻ động vật TS 2

206313 Bệnh cá cảnh 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

Page 128: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12116005 Lâm Hoàng Lai 137 2.52

202121 Xác suất thống kê 3 3.6

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12116015 Lê Công Thánh Thiện 124 2.40

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12116018 Lê Thị Xuân 132 3.03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12116023 Đoàn Văn Quả 141 2.56206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12116027 Lê Thị Thảo 3 0.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.5

Page 129: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12116027 Lê Thị Thảo 3 0.13

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.3

202113 Toán cao cấp B2 2 1.2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 2.0

202401 Sinh học đại cương 2 3.5

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3 1.4

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 0.0

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

Page 130: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12116027 Lê Thị Thảo 3 0.13

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12116033 Lê Thị Mỹ Chi 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

Page 131: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12116033 Lê Thị Mỹ Chi 0 0.00

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 132: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12116033 Lê Thị Mỹ Chi 0 0.00

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12116056 Hoàng Văn Hưng 132 2.82

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12116079 Đặng Thị Kim Ngân 134 2.44

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 2.9

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2 0.0

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12116148 Nguyễn Xuân Tùng 116 2.21

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

202112 Toán cao cấp B1 2 3.2

202301 Hóa học đại cương 3 3.7

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 1.2

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12116217 Thạch Sóc Kha 133 2.57

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12116223 Hoàng Thị Ngọc Ánh 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Page 133: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 12116223 Hoàng Thị Ngọc Ánh 0 0.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

Page 134: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 12116223 Hoàng Thị Ngọc Ánh 0 0.00

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12116234 Nguyễn Thanh Duy 132 2.69

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

13 12116250 Huỳnh Công Hậu 74 1.68

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.1

202121 Xác suất thống kê 3 3.3

202301 Hóa học đại cương 3 3.4

Page 135: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 12116250 Huỳnh Công Hậu 74 1.68

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 2.3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 0.0

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 3.5

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12116299 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 140 2.55 202503 Bơi lội 1

15 12116315 Đỗ Thị Hồng Phã 132 2.43

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12116316 Trịnh Thị Thanh Thúy 142 2.40 04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

17 12116332 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh 5 0.26

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

Page 136: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12116332 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh 5 0.26

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 3.4

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3 0.0

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 0.0

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

Page 137: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12116332 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh 5 0.26

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12116334 Nguyễn Quốc Bảo 2 0.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 2.8

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 3.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

Page 138: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 12116334 Nguyễn Quốc Bảo 2 0.12

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 139: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 12116334 Nguyễn Quốc Bảo 2 0.12

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12116338 Nguyễn Phạm Quốc Duy 140 2.74206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 12116344 Trần Bá Khang 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

Page 140: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12116344 Trần Bá Khang 0 0.00

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206302 Mô và mô bệnh học thuỷ sản 3

206304 Bệnh cá I 3

206305 Bệnh cá II 3

206307 Bệnh tôm 3

206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206804 TT giáo trình bệnh thuỷ sản 2

211106 Sinh học phân tử 4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12116377 Trương Minh Hậu 90 1.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04-TN

Page 141: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12116377 Trương Minh Hậu 90 1.54

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.5

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 3.2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2 3.5

206309 Miễn dịch cá và giáp xác 2 3.8

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 3.9

206311 Dịch tễ học thuỷ sản 2

206314 Bệnh cá III (bệnh do DD và MT) 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 2.3

211106 Sinh học phân tử 4 3.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

Page 142: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202621 Xã hội học đại cương 2

203203 Di truyền học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 8 TC (Min)

0201 . 206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

208416 Quản trị học 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206312 Quản lý sức khoẻ động vật TS 2

206313 Bệnh cá cảnh 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Nhóm TC 04-TN:

10 TC (Min)

04-TN01 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 143: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 16 / 16

Lớp DH12NY

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

04-TN02 . 206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206312 Quản lý sức khoẻ động vật TS 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

Page 144: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp CD10CS17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09141101 Lương Công Minh Tài 98 2.23

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 1.80

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.20

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 0.00

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 09141114 Phạm Minh Tiến 111 2.41 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10336003 Nguyễn Công Cảm 101 2.37213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 10336029 Hoàng Thị Liễu 111 2.70 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10336032 Nguyễn Thị Kim Phượng 99 2.05

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 10336036 Nguyễn Văn Chiến 94 1.92

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

203203 Di truyền học đại cương 3 3.10

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.80

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 10336043 Phạm Văn Dương 101 2.69213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 10336082 Nguyễn Anh Thoại 111 2.38 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 145: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp CD10CS17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 10336086 Lê Minh Nhật 109 2.40 203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.30

10 10336087 Lê Minh Phát 101 2.44

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 10336088 Nguyễn Xuân Phú 101 2.21

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 10336090 Bùi Thị Kim Quyến 101 2.84

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 10336101 Nguyễn Đình Thuận 107 2.33

202112 Toán cao cấp B1 2 3.30

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.30

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 10336102 Trần Thị Thuận 101 2.33

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 10336149 Nguyễn Văn Phương 102 2.38213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 3 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

Nhóm TC 02 : 4 TC (Min)

Page 146: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 3 / 3

Lớp CD10CS17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 15 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 03-2-TN :

5 TC (Min)

03-2-TN01 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

03-2-TN02 . 206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Page 147: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13336002 Thiên Minh An 101 2.72

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 13336018 Bùi Thị Dung 101 2.85

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 13336021 Hoàng Khắc Dũng 93 1.88

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 2.80

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.50

206307 Bệnh tôm 3 3.10

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13336032 Nguyễn Thị Cẩm Giang 79 2.01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202622 Pháp luật đại cương 2 0.00

206307 Bệnh tôm 3 0.80

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13336033 Lê Minh Giao 92 2.03 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Page 148: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 13336033 Lê Minh Giao 92 2.03

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.00

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.80

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13336034 Hoàng Thị Vủ Hà 111 2.63 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13336036 Trần Văn Hải 99 2.06

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13336044 Bùi Xuân Hiếu 101 2.24

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13336046 Phạm Bá Hiếu 89 1.92

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.80

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 3.70

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 2.90

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13336057 Trần Công Hưng 111 2.76 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13336072 Đinh Tấn Lập 77 2.30

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

Page 149: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 13336072 Đinh Tấn Lập 77 2.30

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.90

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13336076 Trần Thị Như Phương Linh 99 2.42

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.20

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 13336079 Nguyễn Nhật Luân 101 2.12

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 13336086 Trần Thị Mi 96 1.99

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.80

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13336091 Cao Thị Diễm My 101 2.42213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

16 13336093 Nguyễn Thị Kim Ngân 111 2.56 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13336095 Bùi Văn Nghĩa 88 1.78

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.00

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3 3.70

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.30

206307 Bệnh tôm 3 3.60

213601 Anh văn 1 5

Page 150: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 13336095 Bùi Văn Nghĩa 88 1.78NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 13336098 Hà Thị Ngọc 98 2.34

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.10

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 13336104 Trần Anh Nhĩ 98 2.08

203516 Vi sinh học đại cương 3 2.80

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13336115 Trần Thị Yến Ny 108 1.96203516 Vi sinh học đại cương 3 3.50

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13336123 Cù Văn Phụng 101 2.41

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 13336126 Nguyễn Tấn Phương 101 2.03

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 13336133 Vũ Duy Quang 106 2.08

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.70

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 13336134 Lê Công Quân 99 2.02

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 13336139 Trần Thị Yến Quyên 111 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 13336141 Nguyễn Văn Quý 97 2.0203 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.30

Page 151: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 13336141 Nguyễn Văn Quý 97 2.02

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 13336144 Phạm Văn Sơn 101 2.34

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 13336153 Phạm Minh Tâm 101 2.10

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 13336155 Nguyễn Công Tân 91 1.88

202112 Toán cao cấp B1 2 3.20

202301 Hóa học đại cương 3 3.70

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3 3.40

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.80

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 13336167 Võ Bảo Thiên 89 1.75

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202622 Pháp luật đại cương 2 3.40

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.50

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.30

206307 Bệnh tôm 3 3.70

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 13336190 Trần Thị Thùy Trang 52 1.59

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202503 Bơi lội 1 0.00

Page 152: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 13336190 Trần Thị Thùy Trang 52 1.59

202622 Pháp luật đại cương 2 0.00

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3 0.00

206102 Sinh thái thuỷ vực 2 0.00

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3 0.00

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 0.00

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 0.00

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206807 Thực tập giáo trình nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13336202 Lê Xuân Trường 101 2.27213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

33 13336203 Nguyễn Châu Tuấn 97 2.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 13336212 Đặng Thị Tường Vân 101 2.15

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 13336219 Nguyễn Khắc Vũ 96 2.09206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 0.00

206307 Bệnh tôm 3 3.40

Page 153: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

35 13336219 Nguyễn Khắc Vũ 96 2.09

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 13336221 Phan Xuân Vũ 101 2.05

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 13336222 Hồ Quốc Vương 101 2.44

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 13336229 Hồ Hữu Tiến 101 2.36213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 3 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

Nhóm TC 02 : 4 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 15 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

Page 154: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 8 / 8

Lớp CD13CS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 03-2-TN :

5 TC (Min)

03-2-TN01 . 206902 Tiểu luận tốt nghiệp 5

03-2-TN02 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

Page 155: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13116002 Đỗ Tuấn Anh 93 1.99

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202301 Hóa học đại cương 3 3.4

202622 Pháp luật đại cương 2 3.7

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.9

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.7

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 13116007 Bùi Ngọc Bào 98 2.23

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 2.7

202113 Toán cao cấp B2 2 3.5

Page 156: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 13116007 Bùi Ngọc Bào 98 2.23

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.8

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 13116018 Lê Minh Cường 110 2.36

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.0

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13116019 Phạm Quốc Cường 110 2.57

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 157: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 13116019 Phạm Quốc Cường 110 2.57

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206307 Bệnh tôm 3

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13116020 Tạ Quang Duy Cường 73 2.29

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202622 Pháp luật đại cương 2 2.1

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 3.9

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

Page 158: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 13116020 Tạ Quang Duy Cường 73 2.29

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13116027 Hán Bình Duyên 34 2.45

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 3.3

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

Page 159: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 13116027 Hán Bình Duyên 34 2.45

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13116028 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 127 3.09

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13116029 Lê Nguyễn Minh Dũng 131 2.5703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

9 13116046 Trần Công Hảo 131 2.91

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

10 13116068 Trần Thị Hồng 104 1.84

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.6

Page 160: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 13116068 Trần Thị Hồng 104 1.84

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.8

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.4

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.9

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13116072 Nguyễn Đức Huy 123 2.45

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.1

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13116078 Lê Thị Huyền 128 2.30

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

13 13116080 Trần Thị Yến Huỳnh 125 3.51

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

14 13116086 Võ Thị Cẩm Hường 117 2.4102 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 161: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 13116086 Võ Thị Cẩm Hường 117 2.41

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13116088 Trần Duy Kha 89 1.97

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.4

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 2.4

202301 Hóa học đại cương 3 3.1

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 2.7

214101 Tin học đại cương 3 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13116098 Lê Nguyên Khôi 107 2.41

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 162: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 13116098 Lê Nguyên Khôi 107 2.41

202121 Xác suất thống kê 3 3.1

202301 Hóa học đại cương 3 3.5

206104 Thuỷ sinh thực vật 2 2.8

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13116105 Nguyễn Văn Kỷ 98 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.5

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 13116110 Huỳnh Thanh Long 129 2.88

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

Page 163: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 13116110 Huỳnh Thanh Long 129 2.88 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 13116111 Nguyễn Đình Long 126 2.57

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202121 Xác suất thống kê 3 3.3

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 2.6

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13116115 Ngô Bá Lương 131 3.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13116122 Nguyễn Văn Minh 131 3.08

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 13116123 Trần Ngọc Minh 74 2.12

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.9

202121 Xác suất thống kê 3 2.5

202622 Pháp luật đại cương 2

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.4

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.5

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

Page 164: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 13116123 Trần Ngọc Minh 74 2.12

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 13116126 Lương Vĩ Nam 92 2.79

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2 3.2

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202503 Bơi lội 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 13116132 Huỳnh Trung Nghĩa 117 2.37

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 2.4

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.5

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

Page 165: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 13116132 Huỳnh Trung Nghĩa 117 2.37

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 13116135 Lê Trọng Ngọc 91 1.95

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.6

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 3.7

202503 Bơi lội 1

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.7

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 13116148 Nguyễn Huỳnh ý Nhy 129 3.47

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

27 13116151 Trần Thị Yến Oanh 127 2.8303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 R

Page 166: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 13116151 Trần Thị Yến Oanh 127 2.83

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 R

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 13116159 Nguyễn Phi Phụng 131 3.26

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 13116160 Trịnh Huy Phụng 29 1.25

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.0

206106 Ngư loại học 3 0.0

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

Page 167: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 13116160 Trịnh Huy Phụng 29 1.25

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 13116163 Lê Thành Phước 131 2.46

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 13116185 Phan Xuân Tánh 109 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 168: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 13116185 Phan Xuân Tánh 109 2.54NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13116189 Huỳnh Minh Tân 130 2.78

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 13116196 Nguyễn Thanh Thảo 123 2.66

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 13116197 Nguyễn Phú Thái 137 2.46

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 13116202 Lê Bảo Thiện 99 1.83

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

202121 Xác suất thống kê 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 0.0

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 169: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

35 13116202 Lê Bảo Thiện 99 1.83 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 13116207 Nguyễn Thanh Thọ 101 2.31

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.1

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 13116208 Lê Văn Thông 50 1.24

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202112 Toán cao cấp B1 2 2.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202503 Bơi lội 1

Page 170: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 13116208 Lê Văn Thông 50 1.24

202622 Pháp luật đại cương 2 2.5

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.5

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3 0.0

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 3.0

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 13116210 Nguyễn Thị Thơ 128 2.82

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

39 13116211 Nguyễn Thị Thơ 113 2.97

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

Page 171: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

39 13116211 Nguyễn Thị Thơ 113 2.97

206307 Bệnh tôm 3

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

40 13116213 Huỳnh Thị Cẩm Thu 133 2.86

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

41 13116216 Phạm Văn Thuận 116 2.36

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 13116219 Nguyễn Xuân Thụy 125 2.62

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

43 13116220 Trần Văn Thư 127 2.64 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 172: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 18 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

43 13116220 Trần Văn Thư 127 2.64

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

44 13116222 Hoàng Đình Thưởng 121 2.17

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2 3.6

206307 Bệnh tôm 3

214101 Tin học đại cương 3 3.7

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

45 13116224 Hồ Nhựt Tiến 105 2.31

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206307 Bệnh tôm 3 3.2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

46 13116227 Phùng Thế Tịnh 124 2.57

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

Page 173: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 19 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

46 13116227 Phùng Thế Tịnh 124 2.57206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

47 13116228 Võ Thanh Tịnh 107 2.10

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 2.6

202301 Hóa học đại cương 3 2.1

202622 Pháp luật đại cương 2

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.5

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

48 13116237 Nguyễn Văn Trung 99 2.01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 3.6

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.0

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.8

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 174: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 20 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

48 13116237 Nguyễn Văn Trung 99 2.01 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

49 13116241 Lê Hồng Tuấn 108 2.37

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

50 13116253 Dương Anh Việt 127 2.62

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

51 13116269 Nguyễn Thị Tính 116 2.22

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.9

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

52 13116270 Nguyễn Văn An 92 2.48 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Page 175: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 21 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

52 13116270 Nguyễn Văn An 92 2.48

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

53 13116293 Nguyễn Quốc Bảo 54 1.26

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.4

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

Page 176: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 22 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

53 13116293 Nguyễn Quốc Bảo 54 1.26

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3 0.0

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 3.5

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.8

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 0.0

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 0.0

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3 0.0

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

54 13116303 Võ Hoàng Cảnh 127 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206307 Bệnh tôm 3

214101 Tin học đại cương 3 3.9

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

55 13116329 Bùi Thị Minh Dung 131 2.97

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 177: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 23 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

56 13116334 Hà Quang Duy 126 2.19

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6

202622 Pháp luật đại cương 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

57 13116336 Nguyễn Thúy Duy 120 2.83

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

58 13116338 Phạm Duy 101 2.05

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.5

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 0.5

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

59 13116342 Lê Thị Mỹ Duyên 127 3.17 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 178: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 24 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

59 13116342 Lê Thị Mỹ Duyên 127 3.17

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

60 13116359 Nguyễn Tấn Định 129 2.85

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

61 13116365 Trần Phạm Trường Giang 83 1.84

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202113 Toán cao cấp B2 2 3.9

202301 Hóa học đại cương 3 3.3

202503 Bơi lội 1 0.0

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 3.8

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 3.8

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.5

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

Page 179: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 25 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

61 13116365 Trần Phạm Trường Giang 83 1.84

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.8

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

62 13116374 Đặng Thị Hồng Hải 112 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

63 13116379 Nguyễn Kiều Hảo 116 2.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

64 13116383 Nguyễn Thị Bích Hằng 118 2.24

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 1.0

Page 180: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 26 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

64 13116383 Nguyễn Thị Bích Hằng 118 2.24

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

65 13116385 Nông Thị Lệ Hằng 107 2.56

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.7

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

66 13116386 Trần Ngọc Hằng 136 2.44

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202622 Pháp luật đại cương 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

67 13116388 Lê Kế Hậu 121 2.72

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

68 13116398 Trương Xuân Hoài 123 2.51 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 181: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 27 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

68 13116398 Trương Xuân Hoài 123 2.51

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.5

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

69 13116399 Ngô Phương Hoàng 91 1.64

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.5

202301 Hóa học đại cương 3 3.4

203516 Vi sinh học đại cương 3 3.7

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 3.6

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.3

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

70 13116401 Nguyễn Quốc Hoàng 111 2.39

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202301 Hóa học đại cương 3 3.3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.8

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

Page 182: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 28 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

70 13116401 Nguyễn Quốc Hoàng 111 2.39

206307 Bệnh tôm 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

71 13116403 Phạm Minh Hoàng 32 1.42

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.4

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.0

206106 Ngư loại học 3 0.0

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

Page 183: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 29 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

71 13116403 Phạm Minh Hoàng 32 1.42

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

72 13116413 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 129 2.98

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

73 13116423 Vạn Ngọc Huynh 121 2.44

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

74 13116459 Kiều Thị Thu Lài 114 2.15

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 184: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 30 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

74 13116459 Kiều Thị Thu Lài 114 2.15

202301 Hóa học đại cương 3 3.5

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.8

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

75 13116471 Tôn Thị Ngọc Linh 135 2.79 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

76 13116472 Trần Lê Nhựt Linh 130 2.57

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

77 13116477 Quách Thành Luôn 96 2.01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2 3.2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.4

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 1.5

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.1

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 185: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 31 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

77 13116477 Quách Thành Luôn 96 2.01 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

78 13116482 Lê Hải Lý 121 2.45

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 2.5

202622 Pháp luật đại cương 2 3.0

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

79 13116491 Nguyễn Thị Mơ 107 2.52

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

80 13116516 Phan Tài Nguyên 120 2.92

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202503 Bơi lội 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

81 13116526 Nguyễn Bá Nhật 131 2.7503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

Page 186: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 32 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

81 13116526 Nguyễn Bá Nhật 131 2.75206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

82 13116532 Trần Bá Lương Nhiên 114 2.08

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

83 13116541 Nguyễn Thị Huỳnh Như 37 1.46

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.0

Page 187: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 33 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

83 13116541 Nguyễn Thị Huỳnh Như 37 1.46

206106 Ngư loại học 3 0.0

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

84 13116555 Lê Văn Phúc 109 2.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202121 Xác suất thống kê 3 1.2

202301 Hóa học đại cương 3 3.2

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 188: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 34 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

84 13116555 Lê Văn Phúc 109 2.14

214101 Tin học đại cương 3 3.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

85 13116563 Hồ Mai Trúc Phương 117 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202112 Toán cao cấp B1 2 3.2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

86 13116566 Lê Thị Phương 116 2.36

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202121 Xác suất thống kê 3 2.4

202622 Pháp luật đại cương 2

203516 Vi sinh học đại cương 3 2.9

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

87 13116582 Nguyễn Minh Quang 57 1.14

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 R

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.8

Page 189: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 35 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

87 13116582 Nguyễn Minh Quang 57 1.14

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2 3.5

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.5

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 2.7

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.4

203516 Vi sinh học đại cương 3 2.6

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 3.9

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3 0.0

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2 0.0

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 0.0

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

88 13116589 Võ Văn Quốc 115 2.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2 3.1

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 190: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 36 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

88 13116589 Võ Văn Quốc 115 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

89 13116592 Tiêu Thị Tú Quyên 135 3.07 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

90 13116594 Trần Thị Ngọc Quyên 125 2.83

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

91 13116603 Đoàn Trường Sang 139 2.67 202622 Pháp luật đại cương 2 3.6

92 13116612 Nguyễn Hoàng Linh Sương 127 3.37

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

93 13116619 Võ Anh Tài 121 2.49

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

94 13116624 Hoàng Duy Tân 90 1.77

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202301 Hóa học đại cương 3 3.5

202503 Bơi lội 1 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3 1.6

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 1.0

Page 191: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 37 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

94 13116624 Hoàng Duy Tân 90 1.77

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2 1.3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

95 13116626 Lê Xuân Tân 127 2.83

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

96 13116631 Huỳnh Châu Thanh 131 3.02

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

97 13116639 Nguyễn Thị Thảo 130 2.92

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

98 13116651 Nguyễn Anh Thắng 114 2.52

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 192: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 38 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

98 13116651 Nguyễn Anh Thắng 114 2.52NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

99 13116656 Lê Thị Xuân Thiện 120 2.92

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206307 Bệnh tôm 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

100 13116661 Hồ Văn Thịnh 116 2.05

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202113 Toán cao cấp B2 2 2.8

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2 3.5

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 2.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

101 13116671 Trần Thị Hồng Thuấn 34 1.55

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

Page 193: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 39 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

101 13116671 Trần Thị Hồng Thuấn 34 1.55

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3 0.0

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.0

206106 Ngư loại học 3 0.0

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

102 13116672 Lâm Ngô Thanh Thuận 116 2.31

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

Page 194: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 40 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

102 13116672 Lâm Ngô Thanh Thuận 116 2.31

202622 Pháp luật đại cương 2 3.6

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.6

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

103 13116673 Lê Minh Thuận 110 2.21

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

104 13116674 Phan Minh Thuận 95 2.22

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

Page 195: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 41 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

104 13116674 Phan Minh Thuận 95 2.22

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 2.9

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

105 13116675 Đỗ Thị Thùy 120 2.93

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

106 13116695 Nguyễn Thị Kim Tiên 132 2.81

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

214101 Tin học đại cương 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

107 13116701 Trần Minh Tiến 120 2.04

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 2.2

202622 Pháp luật đại cương 2 3.3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.9

Page 196: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 42 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

107 13116701 Trần Minh Tiến 120 2.04 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

108 13116708 Hồ Thị Bảo Trang 123 2.66

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

109 13116726 Lê Minh Triều 127 2.87

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202622 Pháp luật đại cương 2 3.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

110 13116728 Trần Minh Triều 100 1.79

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

202121 Xác suất thống kê 3 2.4

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.3

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.0

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 3.6

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 3.8

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

206307 Bệnh tôm 3 3.6

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 197: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 43 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

111 13116741 Lương Đức Trọng 120 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 2.2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

112 13116746 Phạm Công Trung 99 1.99

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202113 Toán cao cấp B2 2 3.5

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.0

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 2.5

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

113 13116752 Nguyễn Minh Trường 138 2.47206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

114 13116755 Phan Thanh Tuấn 114 2.0301 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Page 198: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 44 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

114 13116755 Phan Thanh Tuấn 114 2.03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.9

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

115 13116757 Nguyễn Thị Thái Tuất 121 2.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

116 13116761 Đặng Thị Tuyết 128 2.77

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

202622 Pháp luật đại cương 2 2.7

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

117 13116785 Lê Minh Vương 122 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 2.1

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

118 13116786 Trần Đình Vương 29 1.5401 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

Page 199: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 45 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

118 13116786 Trần Đình Vương 29 1.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 3.2

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.0

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

Page 200: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 46 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

118 13116786 Trần Đình Vương 29 1.54

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

119 13116791 Trần Thị Mỹ Yên 133 2.73

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

120 13116793 Hứa Thị Ngọc Yến 130 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

121 13116798 Huỳnh Trung ý 126 2.59

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

122 13116801 Nguyễn Thanh Tú 131 3.48

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

123 13116803 Trần Thị Thúy Hằng 137 2.99

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 201: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 47 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

123 13116803 Trần Thị Thúy Hằng 137 2.99 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

124 13116804 Nguyễn Thị Nhật Thủy 132 2.94

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 22 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

Page 202: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 48 / 48

Lớp DH13NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 203: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH09CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09117228 Danh An Toàn 130 2.22

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 204: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 2 / 2

Lớp DH09CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 33 TC (Min)

0101 . 202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206106 Ngư loại học 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206514 An toàn lao động trong CBTS 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

206518 Phát triển sản phẩm TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

Page 205: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH09CT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09117028 Lê Phạm Thanh Duy 130 2.47

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 09117146 Tống Minh Quang 126 2.18

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2 2.00

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 2.90

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2 3.60

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2 0.00

Page 206: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 2 / 2

Lớp DH09CT17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 33 TC (Min)

0101 . 202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206106 Ngư loại học 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206514 An toàn lao động trong CBTS 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

206518 Phát triển sản phẩm TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

Page 207: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11117009 Nguyễn Phụng Tiên 131 2.40

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11117031 Lê Thành Giúp 132 2.39

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11117066 Dương Đức Nhã 132 2.98

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 11117109 Lê Ngọc Tính 64 1.67

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 3.5

202201 Vật lý 1 2 3.9

203104 Sinh hoá đại cương 3 3.0

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2 0.0

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

Page 208: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11117109 Lê Ngọc Tính 64 1.67

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2 0.0

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2 0.0

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2 0.0

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 3.9

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11117129 Nguyễn Anh Khoa 140 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11117130 Dương Quốc Khởi 140 2.84

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11117134 Lữ Thanh Tâm 131 2.80

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 11117137 Nguyễn Bá Thắng 142 2.18 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11117157 Phạm Thị Nhụy 51 1.14 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Page 209: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 11117157 Phạm Thị Nhụy 51 1.14

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.8

202113 Toán cao cấp B2 2 2.3

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202503 Bơi lội 1 0.0

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.2

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2 0.0

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2 2.5

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2 2.1

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4 3.3

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Page 210: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 11117157 Phạm Thị Nhụy 51 1.14

214101 Tin học đại cương 3 3.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 11117158 Võ Thiên Phương 21 1.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 3.8

202113 Toán cao cấp B2 2 2.5

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 3.6

202503 Bơi lội 1

203104 Sinh hoá đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3 0.0

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3 0.0

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

Page 211: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 11117158 Võ Thiên Phương 21 1.12

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2 0.0

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11117160 Nguyễn Văn Quí 114 2.09

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202112 Toán cao cấp B1 2 3.8

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.1

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2 0.0

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2 0.0

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 2.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.8

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 212: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 11117167 Trương Văn Tưởng 25 1.04

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202113 Toán cao cấp B2 2 1.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 3.8

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2 2.4

203104 Sinh hoá đại cương 3 2.9

203516 Vi sinh học đại cương 3

206112 Sinh học nuôi trồng thuỷ sản 2

206211 KT nuôi thuỷ sản nước ngọt 2

206212 KT Nuôi thuỷ sản ven biển 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206502 Nguyên liệu thuỷ sản 3 0.0

206503 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 3

206504 Hoá thực phẩm thuỷ sản 3

206505 Nước cấp, nước thải trong CBTS 2

206506 CN CB Thuỷ sản truyền thống 2

206507 CN chế biến lạnh thuỷ sản 2

206508 CN Chế biến thuỷ sản tổng hợp 2

206509 CN Chế biến đồ hộp thuỷ sản 2

206510 CNSH ứng dụng trong CBTS 2

206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 2

Page 213: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 11117167 Trương Văn Tưởng 25 1.04

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206519 Các quá trình CB trong CN CBTS 4

206805 TT giáo trình chế biến TS 1 2

206806 TT giáo trình chế biến TS 2 2

210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 2

210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 2 2.1

210323 Kỹ thuật điện đại cương 2 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 11117173 Danh Quốc Phúc 137 2.31

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2 3.4

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 8 TC (Min)

Page 214: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 8 / 8

Lớp DH11CT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

0201 . 203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

206106 Ngư loại học 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206514 An toàn lao động trong CBTS 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

206518 Phát triển sản phẩm TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

03-2-TN02 . 206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206515 Xử lý chất thải trong CBTS 2

206516 Phụ gia thực phẩm Thuỷ sản 2

206517 Thực phẩm chức năng trong CNCB 2

Page 215: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 6

Lớp DH10KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10171005 Võ Tấn Ngọc Châu 142 2.48 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10171038 Hà Lan Phương 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

Page 216: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 6

Lớp DH10KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10171038 Hà Lan Phương 0 0.00

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208219 Cơ sở toán kinh tế 2

208416 Quản trị học 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Page 217: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 6

Lớp DH10KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10171040 Thái Thanh Phượng 1 3.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3

202401 Sinh học đại cương 2

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206106 Ngư loại học 3

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

Page 218: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 6

Lớp DH10KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10171040 Thái Thanh Phượng 1 3.00

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206410 Kinh tế tài nguyên thủy sản 3

206411 Thương mại thủy sản quốc tế 3

206415 PP nghiên cứu kinh tế thủy sản 2

206417 Kinh tế sản xuất thủy sản 2

206803 TTGT nuôi thủy sản 2

206809 Thực tập giáo trình KTTS 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208219 Cơ sở toán kinh tế 2

208416 Quản trị học 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10171043 Trần Thị Thanh Tâm 123 2.25

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

202112 Toán cao cấp B1 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 219: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 6

Lớp DH10KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 10171043 Trần Thị Thanh Tâm 123 2.25 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10171064 Lê Thanh Tùng 140 2.25 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

208435 Đàm phán thương lượng 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2

Nhóm TC 03 : 20 TC (Min)

0301 . 206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206414 Phân tích chính sách thủy sản 3

206512 Vệ sinh & an toàn thực phẩm TS 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

Page 220: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 6 / 6

Lớp DH10KS

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208338 Kế toán 3

208340 Tài chính tiền tệ 2

208438 Quản trị dự án 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206412 Quản trị tiếp thị thủy sản 2

206413 Nghiệp vụ XNK thủy sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

Page 221: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH08NY17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 08141005 Nguyễn Ngọc Anh Duy 137 2.29

202113 Toán cao cấp B2 2 3.50

202503 Bơi lội 1 0.00

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 3.30

2 08141040 Lâm Hữu Tài 131 2.39

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 08141061 Văn Trung Trực 140 2.38 203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.30

4 08141075 Võ Đức Dũng 136 2.46

202503 Bơi lội 1

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 08141135 Văn Thị Thảo 141 3.01 NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 30 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

Page 222: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 2 / 2

Lớp DH08NY17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

203203 Di truyền học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206312 Quản lý sức khoẻ động vật TS 2

206313 Bệnh cá cảnh 2

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206513 Kiểm tra chất lượng SP TS 2

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

212110 Khoa học môi trường 2

902202 Vật Lý đại cương B1 4

902206 Vật lý đại cương B2 3

Page 223: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12116004 Đặng Trung Hiếu 130 2.60

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 12116013 Sư Văn Sang 130 2.24

206307 Bệnh tôm 3 2.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12116022 Lâm Văn Hó 139 3.14 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

4 12116026 Nguyễn Văn Dương 139 2.8703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12116039 Nguyễn Thanh Duy 142 2.98 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12116044 Nguyễn Văn Đức 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

Page 224: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12116044 Nguyễn Văn Đức 0 0.00

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

Page 225: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12116044 Nguyễn Văn Đức 0 0.00

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12116048 Lê Duy Hiếu 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

Page 226: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12116048 Lê Duy Hiếu 0 0.00

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 227: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12116048 Lê Duy Hiếu 0 0.00 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12116050 Lê Phạm Thanh Hoàng 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

Page 228: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 12116050 Lê Phạm Thanh Hoàng 0 0.00

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12116063 Nguyễn Thanh Khoa 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Page 229: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12116063 Nguyễn Thanh Khoa 0 0.00

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

Page 230: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12116063 Nguyễn Thanh Khoa 0 0.00

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12116069 Võ Thanh Liêm 141 2.87 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12116080 Lê Văn Ngân 141 2.48 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12116085 Võ Văn Nghĩa 100 1.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202503 Bơi lội 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 2.8

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 3.6

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 2.9

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3 3.5

206307 Bệnh tôm 3 2.3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2 0.0

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.8

Page 231: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 12116085 Võ Văn Nghĩa 100 1.50214101 Tin học đại cương 3 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12116087 Nguyễn Ngọc Nhã 141 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12116088 Đặng Thành Nhân 130 2.87

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

15 12116099 Nguyễn Lê Hoài Phúc 10 1.46

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

Page 232: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 12116099 Nguyễn Lê Hoài Phúc 10 1.46

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12116101 Trần Hữu Phước 140 2.42

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

17 12116115 Nguyễn Thái Tài 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

Page 233: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12116115 Nguyễn Thái Tài 0 0.00

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

Page 234: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12116115 Nguyễn Thái Tài 0 0.00

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12116122 Nguyễn Xuân Thảo 127 2.97

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12116144 Dương Vũ Trường 126 2.39

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 12116145 Phan Thanh Trực 90 1.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

Page 235: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12116145 Phan Thanh Trực 90 1.61

202112 Toán cao cấp B1 2 3.8

202113 Toán cao cấp B2 2 3.0

202121 Xác suất thống kê 3 3.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 1.8

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 3.6

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 2.7

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206307 Bệnh tôm 3

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2 1.8

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12116165 Lương Ngọc Phúc 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

Page 236: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12116165 Lương Ngọc Phúc 0 0.00

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

Page 237: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12116165 Lương Ngọc Phúc 0 0.00

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 12116175 Phạm Minh Trí 15 1.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3 0.0

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

Page 238: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12116175 Phạm Minh Trí 15 1.13

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12116228 Phan Thành Nhân 29 1.10

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

Page 239: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 12116228 Phan Thành Nhân 29 1.10

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2 0.0

203516 Vi sinh học đại cương 3 0.0

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3 0.0

206106 Ngư loại học 3 0.0

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2 0.0

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2 0.0

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Page 240: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 18 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 12116228 Phan Thành Nhân 29 1.10 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 12116233 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 137 2.29

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12116242 Văn Trọng Vinh 131 2.57

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

26 12116248 Nguyễn Văn Hải 131 2.74

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

27 12116345 Huỳnh Gia Thế Khải 137 2.42214101 Tin học đại cương 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 12116365 Nguyễn Thanh Tuấn 129 2.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

29 12116382 Trần Thị Bích Thảo 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

03-2-TN Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 003-2-TN

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

Page 241: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 19 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 12116382 Trần Thị Bích Thảo 0 0.00

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202402 Thực hành Sinh học Đại cương 1 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202503 Bơi lội 1

202622 Pháp luật đại cương 2

203104 Sinh hoá đại cương 3

203105 Sinh hóa chuyên ngành 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

206102 Sinh thái thuỷ vực 2

206103 QL Chất lượng nước nuôi TS 3

206104 Thuỷ sinh thực vật 2

206105 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy 3

206106 Ngư loại học 3

206107 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể 2

206108 Sinh lý động vật thuỷ sản 3

206109 Thuỷ sản đại cương 2

206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3

206203 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2

206204 Kỹ thuật sản xuất giống cá 3

206205 Kỹ thuật nuôi cá biển 2

206206 KTSX giống và nuôi giáp xác 3

206207 Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể 2

Page 242: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 20 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 12116382 Trần Thị Bích Thảo 0 0.00

206306 Bệnh cá (Nuôi trồng TS) 3

206307 Bệnh tôm 3

206310 Thuốc & hoá chất trong nuôi TS 2

206401 Thống kê và PP Thí nghiệm 2

206801 TTGT nuôi TS nước ngọt 2

206802 TTGT nuôi TS ven biển 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202201 Vật lý 1 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

202302 Hoá phân tích 2

202305 Thí nghiệm Hoá phân tích 1

202403 Đa dạng sinh học 2

202405 Thí nghiệm Sinh học động vật 1

202413 Sinh học động vật 2

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 206110 PP nghiên cứu sinh học cá 2

206111 ST vùng cửa sông và ven biển 2

206301 Bệnh học thuỷ sản đại cương 2

Page 243: Kết Quả Xét Tốt Nghiệp - fof.hcmuaf.edu.vn khong du dk.pdf · 206202 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 206308 Chẩn đoán bệnh động vật TS 2 0.0 206309

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:36 Trang 21 / 21

Lớp DH12NT

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

206402 Khai thác thuỷ sản đại cương 2

206405 Kinh tế thuỷ sản 2

Nhóm TC 03 : 22 TC (Min)

0301 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206403 QL&BV nguồn lợi thuỷ sản 2

206404 HĐ&QL phát triển thuỷ sản 2

206406 Giáo dục khuyến ngư 2

206407 Anh văn chuyên ngành 2

206408 QT Doanh nghiệp Thuỷ sản 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

206416 Đánh giá tác động MT trong TS 2

206520 BQ & CBTS đại cương 3

206901 Khoá luận tốt nghiệp 10

208416 Quản trị học 2

Nhóm TC 03-2-TN :

10 TC (Min)

03-2-TN01 . 206208 KT Nuôi cá cảnh & thuỷ đặc sản 2

206209 Công trình nuôi thuỷ sản 2

206210 Di truyền ứng dụng trong TS 2

206303 Vi sinh ứng dụng trong TS 2

206409 Marketing Thuỷ sản 2

03-2-TN02 . 206901 Khoá luận tốt nghiệp 10