Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
p
Project: Safety Officer:
Dự án Nhân viên an toàn
Contractor : Phone No:
Nhà thầu Số điện thoại
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
I SAFETY Clause
1Safety Pan
Kế hoạch an toàn
1.1Safety plan ( Refer to warning board, site plan include)
Kế hoạch an toàn (tham khảo bảng cấm, chỉ dẫn)
1.2
Labour safety book (for accident report, occupational
disease, method of improving safe condition at site)
Sổ tay an toàn (báo cáo an toàn, bệnh nghề nghiệp, biện
pháp cải thiện điều kiện an toàn tại công trường.
1.3
Periodically trained workers for HSE at site
Huấn luyện định kỳ cho công nhân về HSE tại công
trường
1.4Safety officer obtained Certificate from authority
Nhân viên an toàn có chứng chỉ hành nghề
1.5Enough safety staff members on site
Đầy đủ nhân viên an toàn tại công trường
Đại diện NPA :
BẢN KIỂM TRA VỆ SINH, AN TOÀN, và MÔI TRƯỜNG
BÁO CÁO HÀNG NGÀY
Ngày
NPA:
DAILY RECORD
Date :
Monthly check on 2nd day of 2nd week
Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng
Monthly check on 2nd day of 2nd week
Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng
Monthly check on 2nd day of 2nd week
Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
2Personal protection equipment (PPE)
Phương tiện bảo vệ cá nhân
2.1Company uniform when on site
Đồng phục công ty trên công trường
2.2Identity card for worker.
Thẻ đeo cho công nhân
2.3Safety helmet when on site
Đội nón bảo hộ trên công trường
2.4Safety shoes when working
Giày bảo hộ khi làm việc
2.5Safety belt when working on high level
Dây đeo an toàn khi làm việc trên cao
2.6
Safety glasses for welder, all hot works
Kính an toàn cho thợ hàn, cho các công việc tiếp xúc với
nhiệt
2.7Safety gloves for transporting heavy material
Bao tay an toàn khi vận chuyển vật tư nặng
2.8Medicine box for first aid
Hộp thuốc sơ cấp cứu
2.9
5 extra safety helmets at least for visitors, visitor tags
Có sẵn ít nhất 5 nón bảo hộ lao động và thẻ ra vào cho
khách
3Electrical
Công tác điện
3.1Cable & wiring
Dây cáp & dây điện
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
3.1.1Use PVC / PVC cable
Sử dụng lớp PVC/PVC
3.1.2Cable keep out of wet ground
Dây cáp cách ly với mặt đất ẩm ướt
3.1.3Cable connection is good insulation
Nối cáp phải được cách ly tốt
3.1.4Cable run in order
Dây cáp hoạt động theo thứ tự
3.1.5Cable end with proper plug
Dây cáp có phích cắm
3.2Electrical panel
Tủ điện
3.2.1Out door panel must be weatherproof
Có mái che cho tủ điện
3.2.2Panel is in good condition
Tủ điện trong điều kiện tốt
3.2.3Panel has locks
Tủ điện có khóa
3.2.4Panel has name of responsible person
Tủ điện có tên của người chịu trách nhiệm
3.2.5Panel for lighting, power hand tools must have ELCB
Tủ đèn, thiết bị cầm tay phải có ELCB
3.2.6Fixed Panel must be connected to earth
Tủ cố định phải được nối đất
3.2.7Earthing
Công tác nối đất
Monthly check on 2nd day of 2nd week
Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
3.2.8ELCB, MCB, MCCB, power outlet be in good condition.
ELCB, MCB, MCCB, ổ cắm trong điều kiện tốt
3.3Electric welding machine
Máy hàn điện
3.3.1Welding machine's cover in place, in good condition
Vỏ máy hàn được đặt trong điều kiện tốt
3.3.2Cable is securely connected to machine
Dây cáp nối với máy hàn phải chắc chắn
3.3.3Warning signs in place when welding on upper level
Sử dụng biển báo khi hàn trên cao
3.3.4Safe to operate tag
Dán phiếu kiểm tra an toàn trên máy
3.4Portable power outlet
Ổ cắm di động
3.4.1Outlet at open door be weatherproof
Bao che các ổ cắm tại cửa ra vào
3.4.2
Outlet is properly secured in PVC box, or on wooden base
Ổ cắm phải chắc chắn và đặt trong hộp PVC hoặc trên
đệm gỗ
3.4.3Outlet is in good insulation
Ổ cắm cách ly trong điều kiện tốt
3.4.4Power supply from ELCB
Dùng ELCB cho nguồn điện
3.5Power hand tools
Dụng cụ cầm tay
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
3.5.1Correct safety guards for machine
Phân công đúng nhân viên vận hành
3.5.2Tools in good condition
Các dụng cụ trong điều kiện tốt
3.5.3Safe to operate tag
Dán phiếu kiểm tra an toàn trên máy
3.5.4Power supply from ELCB
Dùng ELCB cho nguồn điện
3.6Lightning protection ( For high rise building)
Chống sét (cho tòa nhà cao)
3.6.1Temporary lightning rod c/w cable to earth
Nối đất cột điện tạm thời
3.6.2Earthing
Cáp tiếp địa nối đất
4Construction site
Công trường thi công
aEquipments
Thiết bị
4.a.1Authotity certificate for tower crane
Chứng nhận kiểm định cho cẩu tháp
4.a.2Authotity certificate for compressor tank
Chứng nhận kiểm định cho các bình khí nén
4.a.3Compressor tank with safe use date
Bình khí nén với hạn sử dụng an toàn
4.a.4Authotity certificate for hoist
Chứng nhận kiểm định cho thiết bị nâng
4.a.5Authotity certificate for hydraulic excavator
Chứng nhận kiểm định cho máy đào
Monthly check on 2nd day of 2nd week
Kiểm tra vào ngày thứ hai của tuần thứ hai hằng tháng
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
4.a.6Driver license for tower crane
Giấy phép vận hành cẩu tháp
4.a.7Driver license for hoist
Giấy phép vận hành tời, thiết bị nâng
4.a.8Driver license forhydraulic excavator
Giấy phép vận hành cho máy đào
4.a.9Regulation of safety for using tower crane
Nội quy an toàn khi sử dụng cẩu tháp
4.a.10Regulation of safety for hoist
Nội quy an toàn khi sử dụng tời, thiết bị nâng
4.a.11Regulation of safety for mortar mixer
Nội quy an toàn cho máy trộn bê tông
4.a.12Oxy Axetylene tank with safe use date
Bình khí nén Axetylene có hạn sử dụng
4.a.13
Periodical maintance record of above mention
equipments.
Bảo trì định kỳ đối với những thiết bị nêu trên
bOpening
Hầm, hố sâu
4.b.1Riser has temporary rail
Lỗ thông tầng phải có rào chắn tạm thời
4.b.2Riser has safety sign
Đặt biển báo an toàn tại lỗ thông tầng
4.b.3Opening of elevator door be covered
Che chắn lỗ mở thang máy
4.b.4Fixed cover for trench, slab opening and safety sign
Che đậy và đặt biển báo cố định tại các mương, lỗ sàn.
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
4.b.5Safety sign for excavated hole
Đặt biển báo tại hố đào
4.b.6Minimum of 1.5 m deep has to have warning signs
Độ sâu tối thiểu 1.5 m phải có biển báo
cScaffolding
Dàn giáo
4.c.1
Safe scaffolding at all levels and secured at base
(Maximum of 3 floors)
Dàn giáo an toàn tại các độ cao và chân đế dàn giáo
phải chắc chắn (tối đa là 3 tầng)
4.c.2Adequate horizontal safety mesh in place
Lắp đặt lưới ngang an toàn thích hợp
4.c.3Adequate vertical safety mesh in place
Lắp đặt lưới mặt đứng an toàn thích hợp
d
Covering and protecting the works and materials
from inclement weather
Che đậy và bảo vệ vật tư không bị ảnh hưởng bởi thời
tiết khắc nghiệt
4.d.1
Covering and protecting the rebar from inclement
weather
Bao che và che chắn thép khi thời tiết khắc nghiệt
4.d.2Covering and protecting the tile after installing
Che đậy và bảo vệ gạch sau khi lắp đặt
4.d.3
Covering and protecting the aluminum works from
inclement weather
Che đậy và bảo vệ công tác nhôm khi bị ảnh hưởng bởi
thời tiết khắc nghiệt
II SECURITY
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
1Guards
Bảo vệ
1.1 Records of all personnel movement in and out
Cập nhật nhân sự ra vào công trường
1.2 Records of all vehicle movement in and out
Cập nhật xe cộ ra vào công trường
1.3Five extra safety helmet for visiter at gate
Có sẵn 5 nón bảo hộ lao động cho khách tại cổng
1.4Guard house clean & tidy
Phòng bảo vệ sạch và ngăn nắp
1.5
Guards fulfill 24h duty & emergency phone number of
hospital, police, firebrigate clearly displayed
Bảo vệ có mặt 24 giờ để thực hiện nhiệm vụ và thông báo
khẩn cấp về cấp cứu, cảnh sát, chữa cháy khi có sự cố
1.6Regulation board of safety
Bảng nội quy an toàn
2Fire fighting equipment
Thiết bị chữa cháy
2.1Warning and fire regulation signs at storage
Biển báo và nội quy cứu hỏa đặt tại kho
2.2 3 extinguishers at storage
Luôn có sẵn 3 bình chữa cháy trong kho
2.3
Fire-fighting equipment as sand, water and hessian bag at
storage
Thiết bị chữa cháy như cát, nước và bao bố tại kho
2.44 extinguishers for contruction site
Luôn có sẵn 4 bình chữa cháy trên công trường
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
2.52 extinguishers at site office
Luôn có sẵn 2 bình chữa cháy
3Warning signs
Biển báo cảnh báo
3.1Sign for car park
Biển báo chỗ đậu xe
3.2Sign for car speed (5km/hr)
Biển báo tốc độ xe (5km/giờ)
3.3Sign for No-smoking at storage
Biển báo cấm hút thuốc tại kho
3.4Sign for No-smoking at flamable area
Biển báo cấm hút thuốc tại khu vực dễ cháy nổ
3.5Sign for No-smoking on office
Biển báo cấm hút thuốc tại văn phòng
3.6Sign for No-smoking on Site
Biển báo cấm hút thuốc trên công trường
3.7
Enough protection lighting at night, all in good order
Đầy đủ thiết bị chiếu sáng vào ban đêm, trong điều kiện
hoạt động tốt.
III
1Protection from noise
Chống ồn
1.1Noise of Excavator
Tiếng ồn của xe đào
1.2Noise of Generator
Tiếng ồn của máy phát điện
1.3Noise of Compressor
Tiếng ồn của máy nén
ENVIRONMENT
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
1.4Noise of executing the works
Tiếng ồn của công việc thực hiện
1.5Other noisy plant and equipment
Tiếng ồn của khu vực sản xuất và thiết bị
2Protection from air pollution
Chống ô nhiễm không khí
2.1
All diesel-fuelled machinery operating at the Site be
maintained
Bảo dưỡng tất cả các máy móc vận hành bằng nhiên liệu
dầu trên công trường
2.2
Molten bitumen, oilpaper, paint be controlled on site as
Manufacturer's instruction
Nhựa đường, giấy thấm dầu, sơn phải được kiểm soát
trên công trường cũng như theo chỉ dẫn của nhà sản xuất
2.3
Trucks coming in and out are speed controlled to reduce
dust
Xe tải ra vào công trường phải hạn chế tốc độ để giảm
bụi
2.4Putty powder of painting work not create dust to the air
Bột đánh trong công tác sơn không tạo ra bụi
2.5Internal cleaning works not create so much dusts
Công tác làm sạch đường nội bộ không tạo ra nhiều bụi
2.6
External cleaning works not create so much dusts
Công tác làm sạch đường bên ngoài không tạo ra nhiều
bụi
3Protection from pollution of water
Chống ô nhiễm nước
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
3.1
Construction waste water is not stagnant on site
Nước thải trong thi công không ứ được đọng trên công
trường
3.2
Painting equipment wash water is not stagnant on site
Nước rửa thiết bị sơn không được ứ đọng trên công
trường
3.3No interior & exterior stagnent water on site
Không ứ đọng nước bên trong và bên ngoài công trường
4Surrounding areas
Khu vực cảnh quang
4.1Outside street is alsway cleaned
Đường bên ngoài luôn sạch
4.2Roadside drains are kept as original
Hệ thống cống bên ngoài luôn giữ sạch
4.3Kerbs and the like are kept as original
Lề đường luôn giữ sạch
4.4Foot path is alsway cleaned
Đường đi bộ luôn sạch
4.5Temporary fence is straight, high enough and sealed
Hàng rào tạm phải thẳng, đủ cao và khép kín
4.6No construction rubbish
Không có rác xây dựng
4.7No human garbage
Không có rác cá nhân
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
4.8
Building materials is tidy at approved area (Outside)
Vật tư xây dựng được đặt gọn gàng tại khu vực đã được
chấp thuận (bên ngoài)
4.9Vehicles wash area is used and as required
Sử dụng khu vực rửa xe như đã được yêu cầu
4.10Cleaning workers be on duty
Công nhân vệ sinh luôn thường trực tại công trường
IV
1Urine not released on site
Cấm tiểu tiện trên công trường
2Bathing or washing at designated area
Khu vực tắm hoặc giặt đồ được chỉ định
3Handwashing the equipments & tools at designated area
Khu vực rửa các dụng cụ & thiết bị bằng tay
4There are toilets for site Officer having doors & locks
Nhà vệ sinh cho nhân viên có cửa và khóa
5There are toilets for workers meet basis requirements
Nhà vệ sinh cho công nhân có đủ các yêu cầu cơ bản
6Toilet clean every day
Làm sach nhà vệ sinh hằng ngày
7Providing enough clean water supply system for washing
Hệ thống cung cấp đủ nước sạch cho nhà vệ sinh
Note X : OK O: Not OK NA: Not applicable
Ghi chú Có Không có Không áp dụng
HYGIENE
Clause
Stt
Checking Items
Hạng mục kiểm traN/A
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ Ba
Wednesday
Thứ Tư
Thursday
Thứ Năm
Friday
Thứ Sáu
Saturday
Thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
Contractor's Confirmation Signature :
Chữ ký xác nhận của nhà thầu :
NPA Confirmation Signature :
Chữ ký xác nhận của NPA:
Comment/ Nhận xét :
Nhân viên an toàn Chỉ huy trưởng
Safety Officer
Nhân viên an toàn Quản lý xây dựng
Safety Officer Site Manager
Construction