91
Fry Instant Phrases Third 100 EIU /NOV/2014 Photo courtesy of:google picture WITH PHONETIC SPELLING (British English) AND VIETNAMESE TRANSLATION A special project by DINH THANH Thao Tu (Ms.) Freshman Student, School of Business, Eastern International University Ben Cat, Binh Duong, November 2014

3rd 100 fry phrases dinh thanh thao tu 11-2014

Embed Size (px)

DESCRIPTION

3rd 100 Fry Phrases - Dinh Thanh Thao Tu (1.10) Eastern International University, Vietnam

Citation preview

Page 1: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

Fry Instant PhrasesThird 100

EIU /NOV/2014Photo courtesy of:google picture

WITH PHONETIC SPELLING (British English) AND VIETNAMESE TRANSLATION

A special project by DINH THANH Thao Tu (Ms.)Freshman Student, School of Business, Eastern

International UniversityBen Cat, Binh Duong, November 2014

Page 2: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

near the carnɪr ðə kɑr gần xe

Page 3: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

between the linesbɪˈtwin ðə laɪnz ở giữa lằn gạch

Page 4: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

my own fathermaɪ oʊn ˈfɑðərcha của riêng tôi

Page 5: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

in the countryɪn ðə ˈkʌntri ở thị trấn

Page 6: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

add it upæd ɪt ʌp điều đó hợp lí

Page 7: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

read every storyrid ˈɛvəri ˈstɔri đọc tất cả các câu chuyện

Page 8: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

below the waterbɪˈloʊ ðə ˈwɔtər Dưới nước

Page 9: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

plants and flowersplænts ænd ˈflaʊɜrzcây và hoa

Page 10: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

will it last?wɪl ɪt læst? nó sẽ kéo dài?

Page 11: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

keep it upkip ɪt ʌpcố gắng

Page 12: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

plant the treesplænt ðə triz trồng cây

Page 13: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

light the firelaɪt ðə ˈfaɪər ánh lửa

Page 14: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

the light in your eyesðə laɪt ɪn jʊər aɪzánh sáng trong đôi mắt của bạn

Page 15: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

in my headɪn maɪ hɛdtrong đầu của tôi

Page 16: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

under the earthˈʌndər ði ɜrθ dưới đất

Page 17: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

we saw the foodwi sɔ ðə fudchúng ta đã thấy thức ăn

Page 18: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

close the doorkloʊs ðə dɔr đóng cửa

Page 19: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

the big cityðə bɪg ˈsɪti thành phố lớn

Page 20: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

we started the fire wi ˈstɑrtəd ðə ˈfaɪər chúng tôi bắt đầu nóng

Page 21: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

it never happened ɪt ˈnɛvər ˈhæpənd nó không bao giờ xảy ra

Page 22: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

a good thought ə gʊd θɔt một ý nghĩ tốt

Page 23: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

stay a while steɪ ə waɪl ở lại một lúc

Page 24: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

a few good men ə fju gʊd mɛn một vài người đàn ông tốt

Page 25: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

don't open the door doʊnt ˈoʊpən ðə dɔr không mở cửa

Page 26: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

you might be right ju maɪt bi raɪt bạn có thể đúng

Page 27: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

it seems too good ɪt simz tu gʊd nó có vẻ quá tốt

Page 28: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

along the way əˈlɔŋ ðə weɪ trên đường đi

Page 29: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

next time nɛkst taɪm thời gian tiếp theo

Page 30: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

it's hard to open ɪts hɑrd tu ˈoʊpən thật khó để mở

Page 31: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

something goodˈsʌmθɪŋ gʊd một cái gì đó tốt

Page 32: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

for examplefɔr ɪgˈzæmpəl ví dụ

Page 33: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

in the beginningɪn ðə bɪˈgɪnɪŋban đầu

Page 34: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

those other peopleðoʊz ˈʌðər ˈpipəl những người khác

Page 35: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

a group of friends ə grup ʌv frɛndz một nhóm người bạn

Page 36: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

we got together wi gɑt təˈgɛðər chúng tôi đã cùng nhau

Page 37: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

we left it herewi lɛft ɪt hir chúng tôi còn lại nó ở đây

Page 38: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

both childrenboʊθ ˈʧɪldrən cả trẻ em

Page 39: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

đó là cuộc sống của tôiɪts maɪ laɪfit's my life

Page 40: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

luôn luôn tử tếalways be kindˈɔlˌweɪz bi kaɪnd

Page 41: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

đọc báoread the paperrid ðə ˈpeɪpər

Page 42: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

chạy nhiều dặmrʌn fɔr maɪlz run for miles

Page 43: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

ngày xửa ngày xưaonce upon a timewʌns əˈpɑn ə taɪm

Page 44: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

làm điều đó thường xuyêndu ɪt ˈɔfəndo it often

Page 45: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

chúng tôi đi bốn dặmwi wɔkt fɔr maɪlz we walked four miles

Page 46: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

cho đến khi cuối cùngənˈtɪl ði ɛnd until the end

Page 47: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

một giây sauə ˈsɛkənd ˈleɪtər a second later

Page 48: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

dừng âm nhạcstɑp ðə ˈmjuzɪk stop the music

Page 49: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

đọc cuốn sách của bạnread your bookrid jʊər bʊk

Page 50: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

hát bài hát của bạnsɪŋ jʊər sɔŋ sing your song

Page 51: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

nêu trường hợp của bạnsteɪt jʊər keɪs state your case

Page 52: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

tôi nhớ bạnI miss youaɪ mɪs ju

Page 53: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

một người rất quan trọnga very important personə ˈvɛri ɪmˈpɔrtənt ˈpɜrsən

Page 54: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

trên trang web của tôion my siteɑn maɪ si

Page 55: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

tôi mang chiếc xeaɪ tʊk ðə kɑr I took the car

Page 56: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

càng xa càng tốtsoʊ fɑr soʊ gʊd so far so good

Page 57: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

các cô gái trẻðə jʌŋ gɜrlz the young girls

Page 58: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

bàn chân của tôi bị tổn thươngmaɪ fit hɜrt my feet hurt

Page 59: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

đêm tốiðə dɑrk naɪtthe dark night

Page 60: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

một ý tưởng tốtə gʊd aɪˈdiə a good idea

Page 61: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

nó bắt đầu phát triểnɪt bɪˈgæn tu groʊ it began to grow

Page 62: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

xem sôngwɑʧ ðə ˈrɪvər watch the river

Page 63: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

đám mây trắngwhite cloudswaɪt klaʊdz

Page 64: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

quá sớmtoo soontu sun

Page 65: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

để đó cho tôi liv ɪt tu mi leave it to me

Page 66: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

tôi nghe tiếng sóngaɪ hɪə ðə weɪvzI hear the waves

Page 67: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

gần như đủˈɔlˌmoʊst ɪˈnʌf almost enough

Page 68: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

là nó thực sự đúng?ɪz ɪt ˈrɪli tru? is it really true?

Page 69: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

đó là thời gian để ănɪts taɪm tu itit's time to eat

Page 70: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

hãy để tôi mang nólɛt mi ˈkæri ɪt let me carry it

Page 71: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

gần biểnnɪr ðə si near the sea

Page 72: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

nói chuyện với cha tôitɔk tu maɪ ˈfɑðər talk to my father

Page 73: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

Gương mặt trẻðə jʌŋ feɪs the young face

Page 74: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

danh sách dàiðə lɔŋ lɪst the long list

Page 75: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

gia đình tôimaɪ ˈfæməli my family

Page 76: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

tôi tự cắt trúng mìnhaɪ kʌt ˌmaɪˈsɛlf I cut myself

Page 77: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

trên những đám mâyəˈbʌv ðə klaʊdz above the clouds

Page 78: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

xem các trò chơiwɑʧ ðə geɪm watch the game

Page 79: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

Ấn Độ hòa bìnhðə ˈpisfəl ˈɪndiənz the peaceful Indians

Page 80: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

không có dịch vụ chăm sócwɪˈθaʊt ə kɛrwithout a care

Image courtesy of fineartamerica.com

Page 81: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

tôi thích được vào đội aɪ laɪk ˈbiɪŋ ɑn ðə tim I like being on the team

Page 82: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

vùng núi caoðə tɔl ˈmaʊntənzthe tall mountains

Page 83: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

bên cạnh tôinɛkst tu mi next to me

Page 84: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

một vài trẻ emə fju ˈʧɪldrəna few children

Page 85: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

một cuộc sống lâu dàiə lɔŋ laɪf a long life

Page 86: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

một nhóm các indiansə grup ʌv ˈɪndiənz a group of indians

Page 87: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

ông bắt đầu khóchi ˈstɑrtəd tu kraɪ he started to cry

Page 88: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

tôi nghe biểnaɪ hir ðə siI hear the sea

Page 89: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

một ý tưởng quan trọngən ɪmˈpɔrtənt aɪˈdiə an important idea

Page 90: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

ngày đầu tiên của trườngðə fɜrst deɪ ʌv skul the first day of school

Page 91: 3rd 100 fry phrases   dinh thanh thao tu 11-2014

gần bốn dặmˈɔlˌmoʊst fɔr maɪlzalmost four miles