PHPHẨẨU DIU DIỆỆN N ĐẤĐẤTT(SOIL PROFILE)(SOIL PROFILE)
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 11
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 22
PHẨU DIỆN ĐẤT(SOIL PROFILE)(SOIL PROFILE)
I.Khái niệm :I.Khái niệm :Phẩu diện đất là một mặt phẵngPhẩu diện đất là một mặt phẵngPhẩu diện đất là một mặt phẵng Phẩu diện đất là một mặt phẵng (hố đất) được đào thẵng góc từ (hố đất) được đào thẵng góc từ mặt đất cho đến tầng đá mẹ / mặt đất cho đến tầng đá mẹ / mẫu chấtmẫu chấtmẫu chấtmẫu chấtCó những tầng đất (soil horizon) Có những tầng đất (soil horizon) khác nhau…khác nhau…Tầng chẩn đóan (diagnostic Tầng chẩn đóan (diagnostic horizon)horizon)Cơ sở nghiên cứu về đất : phânCơ sở nghiên cứu về đất : phânCơ sở nghiên cứu về đất : phân Cơ sở nghiên cứu về đất : phân loại đất (soil classification), bản loại đất (soil classification), bản đồ đất (soil map), phân vùng quy đồ đất (soil map), phân vùng quy hoạch (planning) sử dụng cảihoạch (planning) sử dụng cải
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 33
hoạch (planning), sử dụng cải hoạch (planning), sử dụng cải tạotạo
HÌNH THÁI PHẨU DIỆNHÌNH THÁI PHẨU DIỆNHÌNH THÁI PHẨU DIỆNHÌNH THÁI PHẨU DIỆN
ĐẤT ĐỊA THÀNHĐẤT ĐỊA THÀNHĐẤT ĐỊA THÀNHĐẤT ĐỊA THÀNHTầng Ao : tầng thảm mụcTầng Ao : tầng thảm mụcTầng A1 : tầng tích lũy mùnTầng A1 : tầng tích lũy mùnTầng A1 : tầng tích lũy mùnTầng A1 : tầng tích lũy mùnTầng A2 : tầng rửa trôiTầng A2 : tầng rửa trôiTầng B : tầng tích tụTầng B : tầng tích tụTầng B : tầng tích tụTầng B : tầng tích tụTầng C : tầng mẫu chấtTầng C : tầng mẫu chấtTầng D : tầng đá mẹTầng D : tầng đá mẹTầng D : tầng đá mẹTầng D : tầng đá mẹ
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 44
HÌNH THÁI PHẨU DIỆNHÌNH THÁI PHẨU DIỆNHÌNH THÁI PHẨU DIỆNHÌNH THÁI PHẨU DIỆN
ĐẤT THỦY THÀNHĐẤT THỦY THÀNHĐẤT THỦY THÀNHĐẤT THỦY THÀNHTầng AcTầng Ac : tầng mùn: tầng mùnTầ ATầ A tầ đế àtầ đế àTầng ApTầng Ap : tầng đế cày: tầng đế càyTầng BTầng B : tầng tích tụ: tầng tích tụTầng CTầng C : tầng gley : tầng gley
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 55
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤTKÝ HIỆU TẦNG ĐẤTKÝ HIỆU TẦNG ĐẤTKÝ HIỆU TẦNG ĐẤTTẦNG CHỦ YẾUTẦNG CHỦ YẾU
Tầng H : tầng hữu cơ, bảo hòa Tầng H : tầng hữu cơ, bảo hòa nướcnướcầ ầầ ầTầng O : tầng hữu cơ, không Tầng O : tầng hữu cơ, không
bảo hòa nướcbảo hòa nướcTầng A : tầng mặtTầng A : tầng mặtTầng A : tầng mặtTầng A : tầng mặtTầng E : tầng rữa trôiTầng E : tầng rữa trôiTầng B : tầng tích tụTầng B : tầng tích tụg g ụg g ụTầng C : tầng mẫu chấtTầng C : tầng mẫu chấtTầng R : tầng đá mẹTầng R : tầng đá mẹ
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 66
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤTKÝ HIỆU TẦNG ĐẤTKÝ HIỆU TẦNG ĐẤTKÝ HIỆU TẦNG ĐẤT
TẦNG CHUYỂN TIẾPTẦNG CHUYỂN TIẾPTẦNG CHUYỂN TIẾPTẦNG CHUYỂN TIẾPTầng AB, BA, EBTầng AB, BA, EBTầng BC CBTầng BC CBTầng BC, CBTầng BC, CBTầng A/B, B/ATầng A/B, B/ATầng B/C C/BTầng B/C C/BTầng B/C, C/BTầng B/C, C/B
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 77
KÝ HIỆU TẦNG ĐẤTKÝ HIỆU TẦNG ĐẤTÝ Ệ ỔÝ Ệ ỔKÝ HIỆU BỔ SUNGKÝ HIỆU BỔ SUNGbb : tầng phát sinh bị chôn : tầng phát sinh bị chôn vùivùivùivùicc : kết von hoặc cục nhỏ: kết von hoặc cục nhỏff : đóng băng: đóng băngff : đóng băng: đóng bănggg : gley: gleyhh : tích lũy hữu cơ mùn: tích lũy hữu cơ mùnhh : tích lũy hữu cơ, mùn: tích lũy hữu cơ, mùnjj : jarosite: jarositekk : tích lũy carbonate: tích lũy carbonatekk : tích lũy carbonate: tích lũy carbonatemm : sự gắn kết hoặc sự : sự gắn kết hoặc sự đông cứngđông cứng
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 88
nn : tích lũy Natri : tích lũy Natri
oo : sự tích lũy secquioxide: sự tích lũy secquioxidepp : sự cày bừa hoặc xáo : sự cày bừa hoặc xáo t ộ khát ộ khátrộn kháctrộn khácqq : tích lũy silicate: tích lũy silicaterr : sự khử mạnh: sự khử mạnhrr : sự khử mạnh: sự khử mạnhss : sự bồi tích của phức : sự bồi tích của phức hệ secquioxide + hữu cơhệ secquioxide + hữu cơhệ secquioxide + hữu cơhệ secquioxide + hữu cơt t : tích tụ sét: tích tụ sétvv : xuất hiện sét loang lổ: xuất hiện sét loang lổvv : xuất hiện sét loang lổ: xuất hiện sét loang lổww : phát triển về màu sắc : phát triển về màu sắc hay cấu trúchay cấu trúcxx : tính dễ vỡ: tính dễ vỡyy : tích lũy thạch cao: tích lũy thạch cao
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 99
zz : tích lũy muối: tích lũy muối
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1010
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1111
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1212
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1313
ĐĐIIỀỀU TRA U TRA ĐẤĐẤTT
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1515
•• NGHIEÂN CÖÙU PHNGHIEÂN CÖÙU PHẨẨU DiU DiỆỆN ÑAÁTN ÑAÁT
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1616
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1717
THANG MÀU MUNSELLTHANG MÀU MUNSELLTHANG MÀU MUNSELLTHANG MÀU MUNSELL
5/10/20085/10/2008copyright 2006 www.brainybetty.com copyright 2006 www.brainybetty.com
ALL RIGHTS RESERVED.ALL RIGHTS RESERVED. 1818