543
Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý Trêng ®¹i häc vinh Trung t©m th«ng tin -th viÖn NguyÔn thóc hµo Th môc s¸ch ngµnh vËt lý 1

Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

  • Upload
    others

  • View
    13

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Trêng ®¹i häc vinhTrung t©m th«ng tin -th viÖn

NguyÔn thóc hµo

Th môc s¸chngµnh vËt lý

Vinh, 07 – 2010

Lêi giíi thiÖu

1

Page 2: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin - Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh VËt lý trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa VËt lý -Trêng ®¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh VËt lý ®îc chóng t«i biªn so¹n gåm:

A. M«n c¬ sëB. M«n chuyªn ngµnh

1. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y2. C¬ häc cæ ®iÓn3. Quang häc4. NhiÖt häc5. §iÖn tö häc6. VËt lý hiÖn ®¹i7. VËt lý øng dông8. Thiªn v¨n 9. Ho¸ lÝ

Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt …qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.

Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n

2

Page 3: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.

Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc Trung t©m th«ng tin – Th viÖn Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383.557459

RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n! Vinh, th¸ng 07 n¨m 2010

Ban biªn tËp

A. M«n c¬ së1. A course of analysis / E. G. Phillips. - London: The cambridge university press , 1960. - 361 p. ; 20 cm. eng. - 515/ P 5581a/ 60

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000150

2. A first course in real analysis / M. H. Protter, C. B. Morrey. - New York: Springer , 1977. - 507 tr. ; 21 cm. eng. - 515/ P 9679a/ 77

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000511

3. Analytic function theory: Vol.2 / Einar Hille. - Boston: Ginn and Company , 1962. - 496 p. ; 24 cm., 0-394-37828-8 eng. - 515/ H 651(2)a/ 62

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000524

4. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng; Con ngườiĐKCB: DC.006833

5. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006834

3

Page 4: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

6. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học

ĐKCB: DC.006835

7. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học,Bài giảng, Tâm phápĐKCB: DC.006836 8. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn

Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuýĐKCB: DC.006837

9. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếpĐKCB: DC.006838

10. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011615 – 19

DT.002332 – 36, DT.002332 - 36

11. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011878 – 82

DT.002337 - 40

12. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011762 – 66

DT.002341 – 45

4

Page 5: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

13. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011917 – 21

DT.002346 - 49

14. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011737 – 41

DT.002350 - 54 15. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07

Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tậpĐKCB: DVT.001365 – 67

DT.016690 - 94

16. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm.. - 150.76/ NT 418b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo dục học, Thực hànhĐKCB: DC.003942 - 46

DV.004074

17. Bút ký triết học / V. I. Lênin.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm.. - 335.4/ L 563b/ 77

Từ khoá: Triết học, Bút kíĐKCB: MV.012832 - 36

18. Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 512.576/ HS 274b/ 01

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB MV.029933

DT.000320 - 28 DC.000107 - 10 MV.024764 - 820

19. Bài tập hoá học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98

Từ khoá: Bài tập hoá học ĐKCB DC.001187 – 91

MV.043587 - 95

5

Page 6: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

20. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DT.020472 - 81

21. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DT.020472 – 81 DC.031388 - 91

22. Bài tập toán cao cấp: T.1. Đại số tuyến tính / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 267 tr. ; 19 cm.. - 512.507 6/ ND 436(1)b/ 99

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.004064 - 69

DC.013862 - 66

23. Bài tập toán cao cấp: T.3: Giải tích - Hàm nhiều biến. Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật / Trần Văn Ân, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 223 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ B 152(3)/ 00

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.020589 - 93 DC.032194 - 86

24. Boundary value problems and partial differential equations / Mayer Humi, William B. Miller. - Boston: PWS - Kent , 1992. - 342 tr. ; 19 cm., 0-534-92880-3 eng. - 515/ H 924b/ 92

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000500

25. 450 bài tập hoá học 10 / Lê Đình Nguyên, Hoàng Tấn Bửu, Hà Đình Cẩn. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 184 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ LN 5764b/ 06

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DC.032250 – 51

DT.020426 31

26. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: GT.007333 – 37

6

Page 7: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DVT.001054 - 58

27. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94

Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệuĐKCB: DC.003510

28. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: MV.013389 - 93

29. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92

Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa họcĐKCB: DC.004077 – 81

DX.000544 – 47MV.013423 - 27

30. Calculus and analytic geometry / Al Shenk. - California: Goodyear Pubishing Company , 1977. - 893 p. ; 25 cm., 0-87620-142-7 eng. - 515/ S 5467c/ 77

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000095

31. Calculus: An introduction to applied mathematics / Harvey P. Greenspan, David J. Benney. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1973. - 784 p. ; 21cm., 0-07-024342-5 eng. - 515/ G 8154c/ 73

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000375

32. Calculus: Early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton. - New York: John Wiley & Sons , 2007. - 1261 p. ; 24 cm, 0-07-286953-4 eng. - 515/ S 6421c/ 07

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB CN.005422

33. Calculus: From graphical, numerical, and symbolic points of view / Arnold Ostebee, Paul Zorn. - Fort Worth: Saunders college publishing , 1997. - 795p. ; 27cm., 0-03-016977-1 eng. - 515/ O 851(2)c / 97

Từ khoá:Toán học; Giải tích

7

Page 8: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB VE.000376

34. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 1167 p. : 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01

Từ khoá:Hoá học ; Hoá học đại c ương ĐKCB VE.000048

35. Chemistry: <The>Molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1086 p. ; 27 cm., 0-697-39597-9 engus. - 540/ S 582c/ 00

Từ khoá: Hoá học ; Hoá học đại cương ĐKCB DC.019431 – 3436. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn... .: T.1. - H.: Giáo dục , 1970. - 192 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(1)c/ 70

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.006188 - 92

37. Cơ sở hoá học = Elements of Chemistry: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / R. B. Bucat; Ng.d. Hoàng Min h Châu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 392 tr. ; 19 cm.. - 540/ B 918c/ 96

Từ khoá:Toán học; Hoá học ; Hoá học đại cương ĐKCB MV.043394 - 414

38. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: DV.004465

MV.013449 - 54

39. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01

Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa họcĐKCB: DC.002403 – 06

DVT.004758 – 60MV.049345 – 50

40. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sởĐKCB: DC.010262 - 65

8

Page 9: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

41. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88

Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sởĐKCB: DC.003189 - 92

42. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04

Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: NLN.000943 - 47

43. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90

Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cươngĐKCB: DC.008953 – 57

DT.006734 - 37

44. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm.. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96

Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trườngĐKCB: DC.006757 – 61

DVT.004720 – 24 DX.003323 – 27 MV.050093 - 98

45. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB: DC.002398 – 401 DVT.004725 – 26 MV.050033 – 40

46. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM 2778đ/ 05

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB: NLN.005426 – 49

9

Page 10: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DVT.004739 – 46

47. Differential equations / Forest Ray Moulton. - New York: Dover publications , 1958. - 395 tr. ; 21 cm. eng. - 515/ M 927d/ 58

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000465

48. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75

Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cươngĐKCB: DC.013791 - 95

49. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.001327 - 28

50. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.011328

51. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 796.077/ DC 149đ/ 91

Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011747 - 51

MV.051083 - 86

52. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03

Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc họcĐKCB: DC.022612 - 16

DVT.004732 - 35 DT.011715 - 19 MV.054839 – 43

53. Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 19356đ/ 96

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.004158 – 66

10

Page 11: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.028557 - 65

54. Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 241 tr. ; 27 cm. vie. - 512.5/ NL 118đ/ 70

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.007799 - 803

55. Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318 tr. ; 23 cm. vie. - 512.507 1/ NH 424đ/ 00

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DT.001161 - 66

MV.025592 - 612

56. Đại số tuyến tính / Richard Kaye, Robert Wilson; Ng.hđ. Ngô Sĩ Tùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 250 tr. ; 27 cm.. - 512.5/ K 123đ/ 04

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DT.009370 - 73

57. Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.007426 – 31

DT.004902 - 07

58. Đại số tuyến tính và hình học: T.2: Đại số tuyến tính và hình học Afin: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(2)đ/ 88

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.007497 – 500

MV.027712 - 15

59. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 204 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.007448 – 51

MV.027716 - 20

11

Page 12: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

60. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 219 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.007515 - 19

MV.027721 - 25

61. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.010990 - 94

DT.003828 – 31

62. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin, Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DT.002795 - 803

63. Đại số tuyến tính: T.2.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/ 91

Từ khoá: Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.007747 – 50

64. Elementary differential equations / L. R. Wilcox, Herbert J. Curtis. - Scranton: International textbook company , 1961. - 273 tr. ; 27 cm. eng. - 515/ W 6672e/ 61

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000869

65. Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima. - 2nd.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 533 p. ; 20 cm., 471-09331-9 eng. - 515/ B 7892e/ 65

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000164

66. Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill. - 7th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2008. - 366 p. ; 19 cm., 978-0-07-305193-2 eng. - 515/ B 87717f/ 08

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB CN.005464

12

Page 13: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

67. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trịĐKCB: DC.003875 - 76

DV.004447 - 48 DX.000665 - 69

68. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tậpĐKCB: DV.006033 - 37

MV.036186 - 90 69. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DX.002588

70. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.006454 - 57

71. Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Thị Quy... và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.71/ G434/ 07

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: GT.000243 - 52

DV.001438 - 42

72. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học ĐKCB: DC.010575 - 79

DX.003203 - 04

73. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83

13

Page 14: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.010580 - 84

MV.016760 – 68MV.016755 - 59

74. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005352 - 56

MV.017602 - 06 DV.003770

75. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005357 - 61

MV.017608 - 12 DV.003771

76. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011982 - 86

DV.002948 - 49 DX.003350 - 57 MV.001030 - 34

77. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011987 - 91

DX.003358 - 62 MV.001135 - 39

78. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011992 - 96

DV.007606 - 10 DX.003378 - 82

14

Page 15: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.001156 - 65

79. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96

Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.005127 - 31

DX.002439 - 53 MV.016985 - 89

80. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.004932 - 36

DV.007592 - 93 MV.017513 - 37

81. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Mầm non) / Nguyễn Thị Nhỏ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00

Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.022243 - 57

DV.009727DX.018102 - 06 MV.053331 - 35

82. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9

Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.002262 - 66

DV.007569 - 73 MV.016933 - 38

83. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ? Từ khoá: Giáo dục, Môi trườngĐKCB: DC.018411

84. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94

15

Page 16: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

85. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DX.001929 - 35

DC.004490 – 94 DX.001914 – 20

86. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004515 – 19

87. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trìnhĐKCB: DV.008951 – 53

88. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.020674 - 78

DT.009100 - 05 MV.047901 - 06

89. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trìnhĐKCB: DC.010904 - 07

90. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương.. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ HH 129gi/ 04

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.020561 - 63

DX.017002 - 06 MV.048942 - 51 DV.002971 – 72, DV.007892 – 94

91. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao

16

Page 17: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.009581 – 84

DX.005747 - 51

92. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.008599

93. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25

Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: MV.050135 - 39

94. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo trình, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011894 - 97

DT.003256 - 59 MV.051112 - 18

95. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sửĐKCB: DC.008600 – 07

96. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.010353 - 57

DV.004412

97. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07

Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trìnhĐKCB: GT.012272 - 74

DVT.001216 - 17

17

Page 18: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

98. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luậnĐKCB: DC.020669 - 75

DT.009080 - 85 MV.048475 - 80

99. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trìnhĐKCB: GT.006710 - 19

DVT.001242 – 50100. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương phápĐKCB: GT.002396 - 413

DVT.006003 – 08

101. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình

ĐKCB: DC.020664 - 68 DV.009711DT.009000 - 04 MV.047824 - 28

102. Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 515/ NL 265gi/ 97

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.002766 - 70

MV.027059 - 80

103. Giải tích số / Nguyễn Minh Chương,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục , 2007. - 460 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ G 429/ 07

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DC.031199 - 203

DT.019813 - 22

18

Page 19: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

104. Giải tích số / Phạm Kỳ Anh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 199 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ PA 118gi/ 96

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DC.003417 - 21

105. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.001812 - 22

106. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DC.003337 - 38 107. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.020534 - 38

DC.032167 - 69

108. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , ?. - 370 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(2)g/ ?

DC.032173 - 77 DT.020548 - 55

109. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.1: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 1995. - 101 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(1)gi/ 95

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DC.003374 - 76

110. Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 269 tr. ; 27 cm.. - 512.507 1/ NT 379gi/ 02

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính ĐKCB DC.017700 - 05

111. Giáo trình Đại số tuyến tính: (Dùng cho hệ cử nhân khoa học ngành Hoá) / Phạm Ngọc Bội.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 78 tr. ; 22 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 512.5/ PB 313gi/ 04

Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tínhĐKCB DC.021589 – 93

19

Page 20: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

112.. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trìnhĐKCB: GT.011742 - 73

113. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hànhĐKCB: GT.012063 - 66

DVT.001435 - 39

114. Giáo trình tiếng Anh: ( Học phần III ): Dùng cho ngành Sinh học / Phạm Thanh Chương, Phạm Thị Thanh Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 421.071/ PC 192gi/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Giáo trìnhĐKCB: DC.020579 - 83

DX.017122 - 26

115. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002668 - 73

DVT.001793 - 97

116. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002757 - 61

DVT.001803 - 07

117. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002845 - 50

DVT.001815 - 19

20

Page 21: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

118. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000691 - 95

DT.000890 - 97 MV.023436 - 40

119. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001258 - 67 MV.023471 - 75

120. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001259 - 67 MV.023471 - 503

121. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: MV.023407 - 13

122. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: DT.004168 - 74

DC.010839 - 43

123. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97

Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòngĐKCB: DC.003201 - 05

DT.002869 - 75 MV.023970 - 72

124. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90

21

Page 22: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trìnhĐKCB: DC.003215 – 19

DT.002199 – 209 MV.023948 – 52

125. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trìnhĐKCB: MV.023759

126. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: GT.012726 - 35

127. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòngĐKCB: DC.000601 – 05

MV.023886 – 99

128. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.005901 - 04

DX.000435 - 54 MV.013512 - 17

129. 90. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.010359 - 62

DX.005702 - 10 MV.013109 - 13

130. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.008590 - 94

DV.002994 - 97 DX.015832 – 34, DX.000473 - 74 MV.000041 – 43, MV.000059 - 60

22

Page 23: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

131. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.018228 - 30

MV.021203 - 06

132. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80

Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trìnhĐKCB: DC.008232 - 34

133. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05

Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004430 - 33

NLN.003053 - 57

134. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểuĐKCB: DC.003848 - 51

DV.003141, DV.004455DX.000610 - 14

135. General, organic, and biological chemistry: An integrated approach / Kenneth W. Raymond. - USA: John Wiley & Sons , 2006. - 494 p. ; 19 cm., 987-0-471-44707-8 eng. - 540/ R 268g/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001368

136. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08 Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.031989 - 93 DX.032983 - 87 MV.065315 – 19, MV.065317

137. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006484 - 86

23

Page 24: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

138. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

139. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

140. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006406 - 07

141. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đápĐKCB: DV.008904 - 06

142. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đápĐKCB: DV.008902 - 03

143. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đápĐKCB: DV.008917 - 21

144. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: DV.008907 - 10

145. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DV.008912 – 16

146. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DC.026529 - 33

24

Page 25: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DV.007732 - 34 DX.018728 - 32 MV.059575 - 79

147. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: DC.010685 - 88

148. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.003676 - 80

DX.000482 – 86149. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04

Từ khoá: Môi trường, Sinh tháiĐKCB: DC.024196 - 200

DVT.004747 - 50 DT.011094 - 98 MV.054973 - 77

150. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm.. - 530/ TN 185h/ 78

Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượngĐKCB: DC.008222 - 26

151. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫnĐKCB: DV.007712 - 16

MV.013986 – 92

152. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.004082 - 86

DV.003448, DV.004078DX.000600 – 603

25

Page 26: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

153. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001232 - 36

154. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhânĐKCB: DC.008241 - 42

155. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.008245

156. Hoá học: Năm thứ nhất MPSI và PTSI / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert, ... Ng.d. Đào Quí Chiệu.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 414 tr. ; 27 cm. Vie. - 540/ H 283/ 01

Từ khoá:Hoá học; Hoá h ọc đại c ương ĐKCB DC.025088 - 102

MV.057086 - 101

157. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19 cm.. - 152/ TT 222k/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Chẩn đoánĐKCB: DC.003725 - 29

DX.001063 - 66

158. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.005439 - 43

DX.029132 - 36

159. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: MV.013282 - 86

26

Page 27: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

160. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DC.003730 - 34

DX.000238 - 42 MV.013301 - 05

161. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.007720 - 21

MV.013320 - 24

162. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: MV.014475, MV.014097

163. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương phápĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08 MV.050824 - 28

164. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(1)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018217

165. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(2)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018218

27

Page 28: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

166. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.001345

167. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61

168. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DX.001201 – 05

169. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004700 - 704

DV.004411DX.000850 - 55 MV.014457 - 58

170. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013335 - 39

171. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004127 - 32

DX.001221 - 25 MV.013349 – 53

172. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94

28

Page 29: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.007735 - 56

MV.013374 – 78

173. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005227 - 31

DX.000678 – 86

174. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạngĐKCB: DV.002982

MV.014391 - 94 175. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm.. - 370.9/ HT 171l/ 94

Từ khoá: Giáo dục, Lịch sửĐKCB: DC.005067 - 70

DV.004039 - 41 DX.003126 - 30 MV.017103 - 06

176. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002357 - 61

DV.007659 - 61 MV.012544 - 50

177. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002362 - 66

DV.007662 - 64 MV.012559 - 63

29

Page 30: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

178. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002372 - 76

DV.007668 - 70 MV.012589 - 93

179. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002377 - 81 DV.007671 - 73 MV.012604 – 06

180. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76 MV.012619 - 23

181. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trườngĐKCB: DC.010286

182. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006751 - 55

DV.003975MV.049434 - 38

183. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoáĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

30

Page 31: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.059666 - 69

184. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đềĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20 MV.021267 - 21

185. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mớiĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437 DX.001192 - 93

186. Методика обучения химии / Д. М. Кирюшкин, В. С. Полосин. - М.: Просвешение , 1970. - 495 с. ; 27 cm. rus - 540/ К 158м/ 70

Từ khoá: Hoá học đại cương

ĐKCB MN.009665 - 66

187. Một số vấn đề chọn lọc của hoá học: T.1 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 348 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 318(1)/ 99

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB DT.002095 - 99

DC.011421 - 25

188. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01

Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011856 - 59

MV.051147 – 51

189. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 19 MV.023929 - 31

31

Page 32: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

190. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luậnĐKCB: DC.007024

MV.020007

191. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - LêninĐKCB: DC.028720

DX.020331 MV.062400

192. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142

193. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứuĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59

194. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âmĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73

195. Nhập môn cơ sở dữ liệu: Dùng cho sinh viên nghành Tin học / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ PT 362n/ 00

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Nhập mônĐKCB: DC.020689 - 94

DT.009161 65 MV.048170 - 80

32

Page 33: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

196 . Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu phân tánĐKCB: GT.006965 - 74

DC.027831 - 33 DVT.001196 DT.014474 - 76 MV.061015 - 18

197. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập mônĐKCB: DC.010494 - 98

MV.015479 - 83

198. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DV.009693

199. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.003063 - 67

DT.008023 - 32 MV.002540 - 44

200. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DT.005657 - 61

201. Nhập môn tin học B: Sách dùng cho sinh viên ngành Sinh học / Phạm Quang Trình, Trương Trọng Cần.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 123 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ PT 362n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.003220 - 24

33

Page 34: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DT.005099 - 103 MV.024296 - 300

202. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.010844 – 48

DT.003054 - 58 MV.023992 - 96

203. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81

Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.003775 - 79

DX.000157 - 64 MV.015539 – 44

204. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, CâuĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04 MV.019910 - 16

205. Những truyện đố về hoá học / Yu. V. Khô-đa-côp; Ng.d. Thế Trường.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 130 tr. ; 19 cm.. - 540/ K 145n/ 76

Từ khoá: Hoá h ọc đại c ương ĐKCB DC.009236

206. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: DC.030938 - 42

DX.032143 – 47

207. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương phápĐKCB: DC.002636 - 40

DV.007625 - 29 DX.001424 - 28 MV.015832 - 37

34

Page 35: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

208. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đềĐKCB: DC.002937 - 41

MV.015727 - 31

209. 168. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: MV.017100 - 01

210. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạoĐKCB: DC.008581 - 86

211. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89

Từ khoá: Vật lí, Bài tập, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.008574 - 75

DVT.001704

212. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tậpĐKCB: DC.008482 - 86

213. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hànhĐKCB: CN.005609 - 13

214. Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm hoá học đại cương & vô cơ: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh lớp 12.Ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia / Phạm Đức Bình,...Và những người khác. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 224 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 540/ P 577/ 08

Từ khoá: Hoá học đại cương

ĐKCB DT.019156 – 60

215. Precalculus / John W. Coburn. - Boston: McGraw-Hill , 2007. - 1355p. : 17 x 19 cm., 0-07-290469-0 en. - 515/ C 658p/ 07

35

Page 36: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB CN.005671

216. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: CN.000947 - 53

217. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: GT.012067 - 73

DV.009850 - 52 ơ

218. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: DC.030952 - 56

DX.032124 - 28

219. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02

Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh tháiĐKCB: DC.023673 - 77

DVT.004736 - 38 DT.012199 - 203 MV.054559 - 63

220. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.010874 - 77

MV.019945

221. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm.. - 530.3/ K 118s/ 78

36

Page 37: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứuĐKCB: DC.008380 - 83

222. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.006349 - 53

DX.000870 - 71 MV.014525 - 29

223. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tayĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45

224. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay ĐKCB: DC.007935 - 36

MV.039458 - 62

225. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thànhĐKCB: DC.005337 - 40

DV.004446DX.000689 - 99

226. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.012234 - 35

227. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.005654 - 56

DV.003271 - 72 DX.012326 - 30

37

Page 38: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

228. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02

Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyênĐKCB: DC.023706 - 20

DVT.004727 - 31 DT.012315 - 22 MV.054437 - 41

229. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006829

230. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006830

231. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006831

232. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.004939 - 41 DV.003030 - 32 DX.000891 - 95 MV.015693 - 98

233. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Tâm lí học, Phát triểnĐKCB: DC.002606 - 10

DV.007641 - 45 MV.015326 - 30

234. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học ứng xửĐKCB: DC.002631 - 34

DV.003033 - 34

38

Page 39: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.015439 - 43

235. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học xã hộiĐKCB: DC.002887 - 90

MV.015127 – 31

236. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.002661 - 65

MV.015603 - 07

237. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DX.001073 - 86

238. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011811 - 14

DT.002047 - 40

239. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.008277 - 78

240. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thaoĐKCB: DC.012214 - 18

DT.005434 - 40

241. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.012241 - 47

39

Page 40: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DVT.006001DT.005427 - 31

242. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03

Từ khoá: Tin học, Khoa họcĐKCB: DC.024368 - 72

MV.054997 – 5003MV.022951 - 52

243. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữĐKCB: DC.007008 - 11

244. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001853 - 57

DV.007281 - 85 MV.017831 - 35

245. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004635 - 39

DX.005082 - 83 DV.003751

246. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004907 - 11

DX.004242 - 46 MV.020634 - 37

247. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001932 - 36

DX.004338 - 43 MV.019498 - 502

40

Page 41: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

248. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trìnhĐKCB: DC.030740 - 44

DX.031801 - 05 MV.064621 - 25

249. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểuĐKCB: DC.025663 - 67

DV.007717 - 19 DX.018458 - 62 MV.058336 - 42

250. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểuĐKCB: DC.025638 - 42

DV.007722 - 25 DX.018219 - 23 MV.058368 - 72

251. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sửĐKCB: DC.021498 - 501

DV.007683 - 85 DX.017726 - 30 MV.052769 - 71

252. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92

Từ khoá: Tin họcĐKCB: DC.003278 - 82

DT.006578 - 80

ơ

253. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92

41

Page 42: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Tin họcĐKCB: DT.006581 - 83

254. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99

Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tínhĐKCB: DC.000466 - 70

MV.024356 - 62

255. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95

Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụngĐKCB: MV.024225

256. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98

Từ khoá: Tin học đại cươngĐKCB: MV.023435

257. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toánĐKCB: DC.003127 - 31

DT.002944 - 48

258. Understanding chemistry for advanced level / Ted Lister, Janet Renshaw.. - 3rd ed.. - China: Stanley thornes , 2000. - 680 p. ; 27 cm., 0-7487-39580. eng. - 540/ L 773u/ 00

Từ khoá: Hoá học đại cương

ĐKCB DC.019435

259. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99

Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, ExcelĐKCB: DC.003026 - 30

DT.005571 - 80 MV.024284, MV.024288 - 95

42

Page 43: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

260. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99

Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trịĐKCB: DC.000556 - 60

MV.023875 - 79

261. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10

Từ khoá: Tin học văn phòng, PhotoshopĐKCB: DT.020703 – 07

262. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: MV.014453 - 54

263. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứngĐKCB: MV.014022 - 27

264. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012895 - 99

265. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012889 - 94

266. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: DC.010752 - 55

267. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002832 - 36

MV.012634 - 38

43

Page 44: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

268. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002837 - 41

MV.012678 - 82

269. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000832 - 35

MV.012776 - 80

270. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002842 - 46

MV.012722 - 26

271. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003720 - 24

DX.000181 – 84, DX.020564MV.013211 - 15

272. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003691 - 95

DX.000200 - 04 MV.013253 - 57

273. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000824 - 27

MV.013927 - 30

274. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie

44

Page 45: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.002763

275. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09

Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoáĐKCB: DC.031022 - 26

DX.031899 - 903 MV.064448 - 52

276. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007535 - 36

277. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007523 - 24

278. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007525 - 28

279. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: DC.007037 - 38

280. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: MV.019792

281. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01

45

Page 46: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Tâm lí học, Từ điểnĐKCB: DC.002745 - 48

282. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76

Từ khoá: Triết học, Từ điểnĐKCB: DV.004434

MV.012528 - 30

283. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triểnĐKCB: DC.003837 - 41

DX.001898 - 99

284. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự doĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 - 900

285. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạngĐKCB: DC.002913 - 16

DV.002990 - 91 MV.012879 - 83

ơ

286. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.002902 - 06

DV.007726 - 30 MV.012856 - 60

287. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

46

Page 47: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.018330 – 34

DX.015825 – 31 MV.021234 – 41

288. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.008595

289. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoạiĐKCB: DV.001339

290. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộcĐKCB: MV.059414

291. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giaoĐKCB: DC.026454 - 56

DX.018679 - 81 MV.059583 - 86

292. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018223 - 28

DX.015864 - 68 MV.021207 - 11

293. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá ĐảngĐKCB: DV.008065 - 66

DX.028901 - 03

47

Page 48: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

294. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoáĐKCB: DC.008601

295. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triểnĐKCB: DC.002951 - 54

DX.015936MV.014162 - 65

296. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006584 - 85

297. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007016 - 19

298. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007021 - 22

DV.003157

299. The numerical analysis problem solver / M. Fogiel. - New York: REA , 1983. - 883 tr. ; 19 cm. eng. - 515/ F 6559t/ 83

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000512

300. Theory of functions: A Unified Presentation / L. V. Toralballa. - Ohio: Charles E.Merrill Books , 1963 ; 19 cm., 63-14198 eng. - 515/ T 676t/ 63

Từ khoá:Toán học; Giải tích ĐKCB VE.000218

48

Page 49: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

B. M«n chuyªn ngµnh I. Ph¬ng ph¸p d¹y häc

1. <An>Introduction to error analysis: <The>Study of uncertainties in physical measurements / John R. Taylor.. - 2nd. ed.. - USA.: University Science Books , 1997. - 327 p. ; 22 cm., 0-935702-42-3 eng. - 530.1/ T 243i/97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019391

2. A- level physics / Roger Muncaster.. - 4th ed.. - London: Stanley thornes , 1993. - 952 p. ; 27 cm., 0-7487-1584-3 eng. - 530/ M 963a/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019402

3. Access to advanced level physics / Bob Drumgoole, Dave Bush.. - 2nd ed.. - London: Stanley Thornes , 1996. - 108 p. ; 27 cm., 0-7487-2335-8. eng. - 530/ D 795a/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019401

4. Albert Einstein và sự tiến triển của vật lí học hiện đại / Biên soạn, Đặng Mộng Lân ... và những người khác. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 408 tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 530.92/ A 3331/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.016223 – 30

49

Page 50: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DVT.001724 – 25

5. Anbe Anhxtanh / Nguyễn Hoàng Phương.. - H.: Văn Hoá , 1976. - 304 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ NP 1955a/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.007568 – 69

6. Anomalies in quantum field theory / Reinhold A. Bertlmann.. - Manchester: Oxford University Press , 2000. - 566 tr. ; 24 cm., 0-19-850762-3. - 530.143/ B 536a/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.010224

7. Applied physics / Dale Ewen, Neill Schurter, P. Erik Gundersen.. - 8th ed. - USA.: Prentice Hall , 2005. - 720 p. ; 27 cm., 0-13-11019-2 eng. - 530/ E 193A/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022326

8. Applied physics: Concepts into pysics / Gregory S. Romine.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 711 p. ; 27 cm., 0-13-532466-1 eng. - 530/ R 765a/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022376

9. 400 bài toán nâng cao vật lí trung học phổ thông 10: Ban Khoa học Tự nhiên / Trần Trọng Hưng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 239 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 530.76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002177 - 78

10. 450 bài tập trắc nghiệm vật lí: Sóng ánh sáng. Lượng tử ánh sáng. Hạt nhân nguyên tử / Lê Gia Thuận. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2008. - 148 tr. ; 24 cm. vie. - 530.076/ LT535b/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019031 – 40

11. Bài giảng cơ học lượng tử / Đỗ Khắc Hướng, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Đại học Sư phạm I , 1976. - 144 tr. ; 19 cm.. - 530.120 71/ ĐH 429b/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.006118 – 22 MV.036837 – 40 DV.003834

50

Page 51: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

12. Bài giảng cơ học lượng tử: T.1 / Phạm Quý Tư.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1977. - 160 tr. ; 19 cm.. - 530.120 71/ PT 421(2)b/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008358 – 61

13. Bài giảng vật lý xây dựng: Sách dùng cho ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Văn Chí.. - H.: Nxb. Trẻ , 1995. - 95 tr. ; 27 cm.. - 530.71/ NC 149b/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.041172 - 73

14. Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 12 / Nguyễn Dũng, Nguyễn Đức Minh, Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 135 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ ND 399b/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.004935 – 39 DC.008005 – 08

15. Bài tập lí thuyết dao động: T.2 / V. A. Xvetliski, I. V. Xtaxenco; Ng.d. Lê Xuân Cận.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 351 tr. ; 19 cm. vie. - 530.320 76/ X 1185(2)b/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.007969 - 73 DVT.001918

16. Bài tập và lời giải cơ học / Người dịch: Đặng Lê Minh, Nguyễn Ngọc Đỉnh, Đặng Văn Sử. - Hà Nội: Giáo dục , 2009. - 722 tr. ; 24 cm. vie. - 530/ B 152/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.031449 - 51 DT.019964 - 67 DC.031450 – 53

17. Bài tập và lời giải cơ học lượng tử / Người dịch: Nguyễn Phúc Dương, Phạm Thúc Tuyền, Nguyễn Toàn Thắng. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 745 tr. ; 24 cm. vie. - 530.12/ B 152/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.031892 - 93 MV.065374 - 75 DT.019752 – 55

51

Page 52: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

18. Bài tập vật lí 10: Ban khoa học tự nhiên / Dương Trọng Bái, Tô Giang, Nguyễn Đức Thâm, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 168 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ B 114/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.011379 – 82

19. Bài tập vật lí 11: Ban khoa học tự nhiên / Vũ Thanh Khiết, Lương Duyên Bình, Bùi Quang Hân, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 233 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ B 114/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.007597 – 99 DC.011405 - 08

20. Bài tập vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 36 tr. ; 24 cm.. - 530.76/ BT 1876b/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.010717 – 18

21. Bài tập vật lí đại cương / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Văn Khánh, Lê Văn.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1982. - 240 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ PT 362(1)b/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.006668 – 70 DC.007938 – 41 DC.007954

22. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt: Dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hổ, Lê Văn Nghĩa... .. - Tái bản lần 4. - H.: Giáo Dục , 1997. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.007659 – 68 MV.038463 – 84

23. Bài tập vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Văn Ẩn, Nguyễn Bảo Ngọc, Phạm Viết Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 168 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ NA 1350(1)b/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.002130 – 37 DC.007979 – 82 DVT.001897

24. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1994. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 94

52

Page 53: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB MV.038447 – 62

25. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2001. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.001093 – 96 DT.000692 – 97 MV.038298 – 01 MV.038267 – 73

26. Bài tập vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Công Nghênh, Vũ Ngọc Hồng, Huỳnh Huệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1982. - 407 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ B 114(2)/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.006556 – 60 DC.008032 – 35 DVT.001904 – 05

27. Bài tập vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Công Nghênh, Vũ Ngọc Hồng, Huỳnh Huệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1982. - 407 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ B 114(2)/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.006556 – 61 DC.008032 – 35 DVT.001904 DVT.001904 – 05

28. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DVT.001980

29. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - In lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2001. - 156 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.001097 – 01 DT.000729 – 37 MV.038485 – 534 DVT.001898 – 103

53

Page 54: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

30. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - In lần thứ. - H.: Giáo Dục , 1994. - 156 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB MV.038698 – 715

31. Bài tập vật lí đại cương: T.2: Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa... .. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1997. - 154 tr. ; 20,3 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.007669 – 78 MV.038664 – 9732. Bài tập vật lí đại cương: T.2: Điện học- Dao động và sóng- Quang học- Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Trọng Hải, Huỳnh Huệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1993. - 388 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ B 114(2)/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DT.002210 – 19 DC.011284 – 86

33. Bài tập vật lí đại cương: T.3: Quang học - Vật lí lượng tử : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 212 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ LB 274(3)b/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.000914 – 18 DT.000738 – 47 MV.038872 – 865 DVT.001906 – 10

34. Bài tập vật lí đại cương: T.3: Quang học-Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 212 tr. ; 20,3 cm. vie. - 530.76/ LB 274(3)b/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.007650 - 57 MV.038895 - 925

35. Bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Cơ học. Vật lí phân tử và nhiệt học. Dao động và sóng cơ / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 355 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ VK 187(1)b/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.000990 – 94 MV.039164 – 205

54

Page 55: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

36. Bài tập vật lí sơ cấp: T.2: Điện học; Dòng điện xoay chiều; Dao động và sóng điện từ / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 395 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ VK 187(2)b/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.000995 – 98 MV.039206 -07 DC.00836037. Bài thi vật lí quốc tế: T.1 / Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 136 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ DB 114(1)b/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.042451 – 56 DT.004134 – 42 DC.011392 – 93

38. Bộ đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng môn Vật lí: 45 đề trắc nghiệm / Phan Hữu... và những người khác. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 166 tr. ; 16 x 24cm vie. - 530.76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002212 – 16

39. Câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12. Cơ bản và nâng cao: Ôn thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia / Trần Công Phong, Nguyễn Thanh Hải. - Hà Nội: Đại học quốc gia , 2008. - 269 tr. ; 21 cm. vie. - 530/ TP 574c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.031229 - 33 DT.020212 - 22 MV.064849 – 53

40. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Ban khoa học tự nhiên / Trần Công Phóng, Nguyễn Thanh Hải. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 271 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm vie. - 530.07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002187 – 9141. Classical and modern Physics: A textbook for students of science and engineering / Kenneth W. Ford. - New York: John wiley & Sons , 1974. - 1414 tr. ; 27 cm., 0-471-00878-8 eng. - 530/ F 6991(3)c/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000863

42. Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 168 tr. ; 27 cm. vie. – 530.12/ PV 274c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.000929 – 32 MV.037299 – 313

55

Page 56: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

43. Cơ học lượng tử / Phạm Quí Tư, Đỗ Đình Thanh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 337 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.12/ PT 421c/ 03

Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB MV.055061 – 80

44. Cơ học lượng tử / Phạm Quí Tư, Đỗ Đình Thanh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 337 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.12/ PT 421c/ 03

Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB MV.057598 - 603 DC.022787 – 801 DT.011209 - 23 DVT.001844 – 47

45. Cơ học lượng tử là gì? / Nguyễn Xuân Hy.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 154 tr. ; 19 cm.. - 530.12/ NH 436c/ 76

Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB DC.008057 – 59, DC.008070 – 71,

DC.008243 – 44

46. Cơ học lượng tử: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Phạm Quý Tư.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 247 tr. ; 19 cm. vie. - 530.12/ PT 421c/ 86

Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB DC.008320 – 23

47. Cơ học lượng tử: T.1 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 530.12/ PT 421(1)c/ 95

Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB DT.003614 - 22 MV.042369 - 81 DC.011309 - 13 48. Cơ học lượng tử: T.2 / A. X. Đavưđôv, Ng. d. Đặng Quang Khang.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1974. - 818 tr. ; 27 cm. vie. - 530.12/ Đ 245(2)c/ 74

Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB DC.009230 – 31

49. Cơ học lượng tử: T.2 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 530.12/ PT 421(2)c/95

56

Page 57: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB MV.042401 - 13 DT.003624 - 33 DC.011294 - 98

50. Cơ học vui / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Lê Nguyên Long.. - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo Dục , 2003. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.15/ P 434c/ 03

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.024864 - 88 MV.055976 – 90

51. Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm vật lí 11 / Nguyễn Thanh Hải. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 151 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 530/ NH 1491c/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002179 - 80 DC.032242 - 43 DT.020396 – 402 MV.065330 – 31

52. Cơ sở vật lý hạt cơ bản / Hoàng Ngọc Long. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 550 tr. ; 24 cm. vie. - 530.14/ HL 8481c/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019917 – 21

53. College physics / Raymond A. Serwway, Jerry S. Faughn. - USA: Saunders College Publishing. Harcourt Brace College Publishirs , 1999. - 916 p. : 22 x 24 cm., 0-03-023798-X en. - 530/ S 492/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000005

54. Conceptual physics / Paul G. Hewitt.. - 9th ed.. - USA.: Addison Wesley , 2002. - 789 p. ; 24 cm., 0-321-05160-2 eng. - 530/ H 611c/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022307

55. Conceptual physics: Media workbook / Paul G. Hewitt.. - 9th ed.. - USA.: Addison Wesley , 2005. - 52 p. ; 24 cm., 0-8053-9034-0 eng. - 530.76/ H 611c/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022319

57

Page 58: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

56. Contemporary college physics / Edwin R. Jones, Richard L. Chiders. - USA: Addison-Weley Publishing Company , 1992 ; 27 cm., 0-201-55721-5 eng. - 530/ J 762c/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000229

57. Contructure and dynamics: An atomic view of materials / Martin T. Dove.. - USA.: Oxford University Press , 2003. - 324 p. ; 24 cm.. -( Oxford master series in condensed matter physics), 0 19 850677 5 eng. - 530.41/ D 743s/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022304

58. Củng cố kiến thức vật lí trung học phổ thông: Dao động học. Sóng cơ / Vũ Chính. - Hà Nội: Nxb. Giáo dục , 2009. - 214 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 530/ VC 5399c/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Dao động; sóng ĐKCB DT.020222 – 26

59. Cuộc đời Lan Đao / Maiya Betxarap; Ng.d. Đoàn Phú Lộc.. - H.: Thanh Niên , 1978. - 154 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ B 562c/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.001568 – 70 DC.008077 – 78 DC.008118 – 19

60.Cuộc sống và sự nghiệp: T.8: Các mẩu chuyện về một số nhà vật lí / Vũ Quý Khôi.. - H.: Kim Đồng , 1982. - 102 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ VK 199(8)c/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008148 – 50

61. Dao động và sóng / Nguyễn Thị Bảo Ngọc.. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 1996. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 530.123/ NN 192d/ 96

Từ khoá: Vật lí; Sóng ĐKCB MV.042216 – 54 DT.002525 – 34

62. Dao động và sóng / Nguyễn Thị Bảo Ngọc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 182 tr. ; 19 cm. vie. - 530.123/ NN 192d/ 91

Từ khoá: Vật lí; Sóng ĐKCB MV.042531 – 40

DC.007964 – 68

63. Dao động và sóng / Phạm Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 147 tr. ; 24 cm. vie. - 530.123/ PT 421d/ 00

Từ khoá: Vật lí; Sóng

58

Page 59: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DT.003694 – 703 DC.000839 – 175

64. Để biết giải bài tập vật lí 12.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 78 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ Đ 151/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.007556 – 58 DC.008142 - 44

65. Đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 12: Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và xét tuyển đại học, cao đẳng / Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái. - Hà Nội: Đại học quốc gia , 2008. - 179 tr. ; 21 cm. vie. - 530/ ML 433đ/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.064896 - 900 DT.019344 - 53 DC.030908 - 12

66. Điện tử công suất: Bài tập - bài giải - ứng dụng / Nguyễn Bính. - In lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 194 tr. ; 24 cm. vie. - 530.14/ NB 6137đ/08

Từ khoá: Vật lí; Bài tập ĐKCB CN.003732 – 52

67. Động lực học các hệ chất điểm / L. D. Landau, E. M. Lifshitz, Nguyễn Văn Hiệu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 100 tr. ; 20 cm.. - 530.1/ L 253đ/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.025151 - 62

DT.012023 - 33 MV.055154 - 61

68. Dvances in condensed matter science: V.4 : Electronic structure of alloys, surfaces and clusters / Ed. D. D. Sarma,... .. - USA.: Taylor & Francis , 2003. - 368 p. ; 24 cm., 0-415-27249-1 eng. - 530.4/ A 2455(4)/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022288

69.Earth & physics sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel, ... .. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 1107 p. ; 27 cm.. -( Glencoe science voyages), 0-07-823978-8 eng. - 530/ E 111/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019403 - 06

59

Page 60: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

70. Electromagnetic fieds, energy,and waves / Leonard M. Magid. - New York: John Wiley and Sons , 1972. - 782 p. ; 19cm. eng. - 530.14/ M 1914e/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000070

71. Elementary modern physics / Richard T. Weldner, Robert L. Sells. - Boston: Allyn and Bacon , 1960. - 512 p ; 19 cm., 60-9402 eng. - 530/ W 418e/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000061

72. Elements of engineering electromagnetics / Nannapaneni Narayana Rao. - 2rd. ed.. - New Jersey: Prentice - Hall , 1986. - 593 tr. ; 21 cm., 0-13-264193-3 vie. - 530. 14/ R 2151e/ 86

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000429

73. Energy an introduction to physis / Rober H. Romer. - San Francisco: Ư. H. Freeman and company , 1976. - 628 p. ; 19 cm. eng. - 530/ R 7633e/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000709

74. Fundamentals of physics: Instructor's solutions manual. Enhanced problems version / David Halliday,...[ et all ]. - USA: John Wiley & Sons , 2003. - 330 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-29743-7 eng. - 530/ H 188f/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015430

75. Fundamentals of physics: Part 1: Enhanced problems version / David Halliday, ...[et al]. - 6th ed.. - USA: John Wiley and Sons , 2003. - 313 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-22860-5 eng. - 530.1/ H 188(1)f/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015328 – 28

76. Fundamentals of physics: Part 2 / David Halliday; [et al]. - 6th ed.. - USA: John Wiley and Sons , 2001. - 504 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-36041-4 eng. - 530.1/ H 188(2)f/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015080

60

Page 61: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

77. Fundamentals of physics: Part 2: Enhanced problems version / David Halliday; [et al]. - 6th ed.. - USA: John Wiley and Sons , 2003. - 544 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-22859-1 eng. - 530.1/ H 188(2)f/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015330

78. Fundamentals of physics: Part 3 / David Halliday, ...[et al]. - 6th ed.. - USA: John Wiley and Sons , 2001. - 835 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-36040-6 eng. - 530.1/ H 188(3)f/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015332

79. Fundamentals of physics: Part 3: Enhanced problems version / David Halliday, ...[et al]. - 6th ed.. - USA: John Wiley and Sons , 2003. - 839 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-22857-5 eng. - 530.1/ H 188(3)f/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015331

80. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.1 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 232 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(1)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.000919 – 23 DT.005257 – 66

MV.036081 – 185

81. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ;Bài tập ĐKCB MV.036186 – 280

DV.006033 – 39DVT.001765 – 71

82. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.000909 – 13

DT.005267 – 76

61

Page 62: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

83. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 256 tr. ; 27 cm. Vie. - 530.76/ LB 274(3)gi/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài tập ĐKCB DC.021628 – 32

MV.053118 – 25DT.009494 504DVT.001772 – 77

84. Giải toán tự luận và trắc nghiệm điện xoay chiều: Ôn thi tú tài, đại học và cao đẳng / Lê Văn Thông. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 175 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 530.076

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002207 – 11

85. Giải toán vật lí 10: T.2: Các định luật bảo toàn; Nhiệt học: Sách dùng cho học sinh các lớp chuyên / Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Phạm Ngọc Tiến, ... .. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2003. - 209 tr. ; 19 cm.. - 530.150 76/ GI 144(2)/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.017620 – 24

DT.008616 – 2386. Giải toán vật lí 11: T. 2: Quang hình: Dùng cho học sinh các lớp chuyên / Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Nguyễn Văn Minh,... .. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Giáo Dục , 2004. - 408 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.150 76/ Gi 114(2)/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022700 – 19

MV.057779 – 88DT.010252 – 71MV.054700 – 09

87. Giải toán vật lí 11: T.1: Điện và điện từ: Dùng cho học sinh các lớp chuyên / Bùi Quang Hân, Đào Văn Cự, Phạm Ngọc Tiến,... .. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Giáo Dục , 2004. - 392 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.150 76/ Gi 114(1)/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Điện ĐKCB MV.057709 – 11

DC.024383 – 97DT.010227 – 51MV.057712 – 19

88. Giải toán vật lí 11: T.1: Điện và điện từ: Sách dùng cho học sinh các lớp chuyên / Bùi Quang Hân, Đào Văn Cự, Phạm Ngọc Tiến, ... .. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2003. - 392 tr. ; 19 cm.. - 530.150 76/ GI 114(1)/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Điện

62

Page 63: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.017625DT.008624 – 31DC.017626 – 29MV.002247 – 53

89. Giải toán vật lí 11: T.2: Quang hình: Sách dùng cho học sinh các lớp chuyên / Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Phạm Ngọc Tiến, ... .. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2003. - 409 tr. ; 19 cm.. - 530.150 76/ GI 144(2)/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Quang hình ĐKCB DT.008632 – 39

DC.017630 – 34 MV.002219 – 25

90. Giải toán vật lí 12: T .1: Dao động và sóng cơ học / Bùi Quang Hân.. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2004. - 311 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.150 76/ BH 135(1)gi/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Dao động; sóng ĐKCB DT.010933 – 42

DC.022757 – 66MV.054680 – 98

91. Giải toán vật lí 12: T. 2: Dòng điện xoay chiều và dao động điện từ / Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Nguyễn Văn Minh,... .. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2004. - 303 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.150 76/ Gi 114(2)/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Điện ĐKCB DC.022767 – 86

MV.057719 – 28, MV.054690 - 99 DT.010378 – 97

92. Giải toán vật lí 12: T.3: Quang lí và vật lí hạt nhân / Bùi Quang Hân, Đào Văn Cự, Hồ Văn Huyết,... .. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2004. - 199 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.150 76/ Gi 114(3)/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Vật lí hạt nhân ĐKCB DT.010177 – 96

MV.057759 – 68, MV.054930 - 39DC.023118 – 37

93. Giải toán vật lí: Trung học phổ thông một số phương pháp / Lê Nguyên Long, An Văn Chiêu, Nguyễn Khắc Mão.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2003. - 392 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.150 76/ LL 296gi/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.011458 – 67

MV.056861 - 70

63

Page 64: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.022998 - 3007

94. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008232 – 34

95. Giáo, Nguyễn Thanh Hải. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 173 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm vie. - 530

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002197 – 20096. 200 bài tập vật lí chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá - giỏi vật lí cấp phổ thông cơ sở / Vũ Thanh Khiết, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần.. - In lần thứ 5. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ VT 187h/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.001054 – 58

MV.042255 – 68

97. Hàm Green trong Vật lí chất rắn: Bài toán một hạt / Nguyễn Văn Liễn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2003. - 249 tr. ; 24 cm. Vie. - 530/ NL 266h/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.021604

98. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Đức Minh.: T.4: Phần quang học. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 155 tr. ; 20 cm.. - 530/ NQ 419(4)h/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.006497 – 99

DC.011319 – 21

99. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Nguyễn Đức Minh.: T.3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 175 tr. ; 19 cm.. - 530/ NM 274(3)h/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.006487 – 95

100. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm.. - 530/ TN 185h/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008222 – 26

64

Page 65: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

101. Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí cơ học - điện xoay chiều: Luyện thi tú tài. Luyện thi đại học và cao đẳng... / Lê Gia Thuận. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 367 tr. ; 16 x 24cm vie. - 530.76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002235 – 39

102. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Quang học ĐKCB DC.008241 – 42

103. Key science physics: Teacher''s guide / Jim Breithaupt.. - Great Britain: Stanley Thormes , 1997. - 287 p. ; 27 cm., 0-7487-3005-2. eng. - 530/ B 835k/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019396

104. Kiến thức cơ bản vật lí 11 / Nguyễn Thanh Hải. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 183 tr. ; 16 x 24cm vie. - 530/ NH 1491k/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002183 - 84

DC.031994 - 95 DT.020259 - 62 MV.064843 - 45

105. Kiến thức cơ bản vật lí 12 nâng cao / Trương Thọ Lương,...[và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 232 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 530/ K 473/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.017980 - 82

DV.009307 – 08

106. Laboratory experiments in college physics: Seleted experiments physics II / Cicero H. Bernard, Chirold D. Epp.. - 7th Ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 387 p. ; 27 cm., 0-471-39189-1 eng. - 530/ B 518l/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019410

107. Lí thuyết đàn hồi / L.Đ. Lanđau, E.M. Lifsitx; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 327 tr. ; 19 cm. vie. - 531.382 071/ L 253l/ 76

Từ khoá: Vật lí; L í thuyết đ àn hồi ĐKCB DC.008353 – 57

65

Page 66: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

108. Lịch sử vật lí / P. X. Kuđriavsev, I. Ia. Konfeđeratov; Ng.d. Đào Văn Phúc, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1973. - 288 tr. ; 19 cm.. - 530.9/ K 195(2)l/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.006355 – 59

DC.011354 – 57

109. Lịch sử vật lí học / Lê Nguyên Long, Đào Văn Phúc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1972. - 184 tr. ; 19 cm.. - 530.9/ LL 296l/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.011383 – 86

110. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 99

MV.036325 – 44

111. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.001059 – 63 DT.002704 – 1

MV.036345 – 69112. 15 bộ đề trắc nghiệm vật lí 12: Luyện thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học theo chương trình mới / Mai, Trọng Ý. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2007. - 239 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm vie. - 530.07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002192 – 96

113. Magnetism in condensed matter / Stephen Blundell.. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 238 p. ; 24 cm., 0-19-850591-4 eng. - 530.4/ B 658m/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022287

114. Mathematical models in applied mechanics / A. B. Tayler.. - Manchester: Oxford University Press , 1986. - 280 tr. ; 24 cm., 0-19-851559-6. - 530.1/ T237m/86

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.010230

115. Mathematical theory of quantum fields / Huzihiro Araki.. - Manchester: Oxford University Press , 1993. - 236 tr. ; 24 cm., 0-19-851773-4. - 530.1/ H 989m/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.010221

66

Page 67: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

116. Measurement and data analysis: For engineering and science / Patrick F. Dunn. - Boston: McGraw - Hill , 2005. - 540 p. ; 21cm., 978-0-07-282538-1 eng. - 530.8/ D 9231m/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB CN.005468 - 69

117. Measurement of suspended particles by Quasi-Elastic light scattering / Barton E. Dahneke. - New York: John Wiley & Sons , 1983. - 570 tr. ; 25 cm., 0-471-87289-X eng. - 530.8/ D 1319m/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000580

118. Molecular thermodynamics and transport phenomena / Michael H. Peters. - New York: John Wiley & Sons , 2005. - 177 p. ; 24 cm, 0-07-144561-7 eng. - 530.13/ P 4811m/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB CN.005511 - 12

CN.005511 – 12

119. Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lí sơ cấp: T.1 / Vũ Thanh Khiết, Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 199 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ VK 187(1)m/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008097- 100

DT.001722 – 33

120. Một số thuyết vật lí trong chương trình phổ thông / Vũ Quang, Nguyễn Đức Minh, Bùi Gia Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 159 tr. ; 19 cm.. - 530.1/ VQ 39255m/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008327 – 31

121. Một số vấn đề nâng cao trong vật lí trung học phổ thông: T.1 / Biên soạn: Phạm, Văn Thiều. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 212 tr. ; 24 cm. vie. - 530/ PT 439(1)m/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019883 – 87

122. Một số vấn đề nâng cao trong vật lí trung học phổ thông: T.2 / Biên soạn: Phạm, Văn Thiều. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 216 tr. ; 24 cm. vie. - 530/ PT 439(2)m/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

67

Page 68: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DT.019878 – 82

123. 50 năm các công trình vật lý chọn lọc / Tuyển chọn: Nguyễn Văn Hiệu cùng nhiều tác giả khác. - Hà Nội: Giáo dục , 2007. - 1385 tr. ; 29 cm. vie. - 530/ N 1741/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB TL.000383 – 88

DVT.001778 – 79

124. 500 bài tập vật lí 11: Tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Thanh Hải, Lê Tuấn Nam, Hồ Thị Kim Ngân. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2007. - 223 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 530.076/ NH 1491n/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019558 – 62

125. 500 bài tập vật lí: Lớp 11; Bồi dưỡng học sinh khá giỏi, tư liệu tham khảo cho giáo viên. / H.d. Vũ Thanh Khiết; B. s. Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Vân. - Long an: ĐHQG T.p. Hồ Chí Minh , 2000. - 499 tr. ; 22cm.. - 530.76/ N 127/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; B ài t ập ĐKCB MV.053133 126. 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 10: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Trọng Ý. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 271 tr. ; 16 x 24cm vie. - 530.76/ MY 11n/07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019853 - 57

127. 540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 11: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Trọng Ý. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 191 tr. ; 16 x 24cm vie. - 530.76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài t ập ĐKCB DV.002181 – 82

128. 555 bài tập vật lí sơ cấp chọn lọc: T.2 / Trần Văn Dũng. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 375 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 530/ TD 916n/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Bài t ập ĐKCB DT.017977 – 79

DV.009305 – 06

129. 585 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12: Ôn thi tốt nghiệp THPT / Trần Thọ Quyết. - Hà Nội: Đại học quốc gia , 2008. - 183 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 530/ TQ 99c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.031239 - 43

DT.019161 - 170

68

Page 69: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.065129 – 33

130. Nhập môn cơ học lượng tử: Cơ sở và phương pháp (tích hợp Toán - Lý - Hoá) / Nguyễn Hoàng Phương.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 772 tr. ; 24 cm. vie. - 530.12/ NP 1955n/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; C ơ h ọc l ư ợng t ử ĐKCB DC.001034 - 38

DT.008065 - 72 MV.036554 – 646

131.Ôn thi đại học môn vật lí - Tự luận và trắc nghiệm: Dao động cơ học, sóng cơ học - âm học, dao động điện - dòng điện xoay chiều / Trần Trọng Hưng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 279 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm vie. - 530.076

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002217 – 21

132. Ôn thi đại học môn vật lí - Tự luận và trắc nghiệm: Quang hình học. Quang vật lí. Vật lí hạt nhân / Trần, Trọng Hưng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 384 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm vie. - 530.076

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002222 – 26

133. Optical properties of solids / Mark Fox.. - USA.: Oxford , 2001. - 305 p. ; 24 cm.. -( Oxford master series in condensed matter) eng. - 530.412/ F 793o/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022285

134. Philosophy and the physicists / L. Susan Stebbing. - New York: Dover publications , 1958. - 290 p. ; 20 cm. eng. - 530.01/ S 8111p/ 58

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000362

135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới. Tài liệu ôn tập, kiểm tra và rèn luyện kĩ năng giải BT trức nghiệm vật lí. Dành cho HS ban KHTN và ban Cơ bản / Trần Ngọc. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 311 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 530.076/ TN 5763p/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019563 – 67

136. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới... / Trần Ngọc. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 311 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 530.76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002534 – 36

69

Page 70: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

137. Phương pháp phần tử biên / Phạm Hồng Giang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 224 tr. ; 27 cm. Vie. - 530.15/ PGI 117p/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.023278 – 05

DT.012687 – 714MV.054329 – 32DT.020301 – 05

138. Phương pháp tính ứng dụng trong tính toán kỹ thuật / Nguyễn Hoài Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh , 2008. - 258 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 530.1/ NS 6981p/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.031459 - 66

MV.065080 - 89 DT.020538 - 47 DVT.000691 - 92

139. Physical science / Charles W. McLaughlin, Marilyn Thompson. - USA.: Glencoe , 1997. - 808 p. ; 27 cm., 0-02-827879-8 engus. - 530/ M 4788p/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015260 – 61

140. Physical science. - New York: McGraw-Hill , 1995. - 745 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-825953-5 Eng. - 530/ P 5781/ 95 MN.015477Physical science. - USA.: Glencoe , 2001. - 606 p. ; 27 cm., 0-07-823991-5 eng. - 530/ P 578/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.000362 – 69

141. Physics / James S. Walker.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1087 p. ; 27 cm., 0-13-633124-6 eng. - 530/ W 552p/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022318

142. Physics / Jay Orear. - New York: Macmillan Publishing , 1979. - 752 p. ; 25 cm., 0-02-389460-1 eng. - 530/ O 661p/ 79

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001089

143. Physics / John D. Cutnell, Kenneth W. Johnson. - 5th ed.. - New York: John Wiley & Son , 2001. - 1002 p. ; 25 cm., 0-471-32146-X eng. - 530/ C 9897p/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001090

70

Page 71: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

144. Physics / Michael Chapple. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 281 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-141937-3 Eng. - 530/ C 4676p/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.017192

145. Physics for advanced level: Course study guide / Jim Breithaupt.. - Great Britain: Stanley Thornes , 2000. - 69 p. ; 27 cm., 0-7487-4315-4. eng. - 530/ B 835p/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019398

146. Physics for poets / Robert H. March.. - 5th ed. - USA: Mc Graw Hill , 2003. - 288 p. ; 27 cm., 0-07-247217-0 Eng. - 530/ M 315p/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.000441

147. Physics for scientists and engineers: Vol.2: Electricity,Magnetism,Light & Elementary modern Physics. - 5th ed.. - New York: W. H. Freeman and Company , 2004 ; 27cm., 0-7167-0810-8 eng. - 530/ P 5785(2)/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000072148. Physics for students of science and engineering: Part 1 / Robert Resnick, David Halliday. - New York: John Wiley , 1960. - 554 p. ; 19 cm. eng. - 530/ R 4341(1)p/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000850

149. Physics of life: The physicist's road to biology / Clas Blomberg. - Oxford: Elsevier , 2008. - 426 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-444-52798-1 eng. - 530/ B 653p/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.017954

150. Physics of life: The physicist's road to biology / Clas Blomberg. - Oxford: Elsevier , 2008. - 426 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-444-52798-1 eng. - 530/ B 653p/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.017954

151. Physics principles with applications / Douglas C. Giancoli. - 5th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1998. - 1096 p. ; 25 cm., 0-13-611971-9 eng. - 530/ G 433p/ 98

71

Page 72: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001088

152. Physics: Exploring Physics with PASCO technology / Cutnell, Johnson. - USA: John Wiley & Sons , 2004. - 172 p. ; 30 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-47675-7 Eng. - 530/ C 9897/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015089

153. Physics: Exploring Physics with PASCO technology. - 6th ed.. - USA: John Wiley & Sons , 2003. - 198 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-471-22698-X eng. - 530/ P 5785/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015333

154. Physics: Principles and Applications / Henry Margenau,.... - New York: McGraw- Hill book company , 1949. - 760 p. : 19 x 21 cm. en. - 530/ M 328p/ 49

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000013 155. Physlets: Teaching physics with interactive curricular material / Wolfgang Christian, Mario Belloni.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 277 p. ; 24 cm., 0-13-029341-5 eng. - 530.078 5/ C 555p/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022310

156. Practicing physics conceptual physics / Paul G. Hewitt.. - 9th ed. - USA.: Addison-Wesley , 2002. - 238 p. ; 24 cm., 0-321-05153 eng. - 530/ H 611p/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022303

157. Problems in general physics / I. E. Irodov. - Moscow: Mir Publishers , 2000. - 384 p. ; 20 cm., 81-239-0251-4 eng. - 530/ I 711p/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000096

158. Problems in physics / D. C. Pandey. - 2rd ed.. - Kalindi: Arihant prakashan , 1980 ; 19 cm. eng. - 530/ P 1893p/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000207

159. Quantum field theory / Clande Itzykson, Jean Bernard Zuber.. - USA.: McGraw-Hill , 1980. - 704 p. ; 21 cm., 0-07-066353-2 eng. - 530.1/ I 188q/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019397

72

Page 73: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

160. Quantum mechanics: <An>Introduction for device physicists and electrical engineers / David K. Ferry.. - 2nd ed.. - Great Britain: IOP , 2001. - 345 p. ; 23 cm., 0-7503-0725-0 eng. - 530.12/ F 399q/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019411 – 12

161. Quantum theory of solids / Eoin P. O Reilly.. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 250 p. ; 24 cm., 0-7484-0628 eng. - 530.4/ O 166q/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022346

162. Quantum theory: A very short introduction / John Polkinghorne.. - Barcelona: Oxford University Press , 2002. - 114 tr. ; 18 cm., 0-19-280252-6. - 530.12/ P 770q/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.010220

163. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm.. - 530.3/ K 118s/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008380 - 83

164. Schaum's 3000 solved problems in physics / Alvin Halpern.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 751 p. ; 27 cm., 0-07-025734-5 eng. - 530/ H 195s/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019399

165. Selected mathematical methods in theoretical physics / Vladimir P. Karainov.. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 199 p. ; 24 cm., 0-415-27329-4 eng. - 530.1/ K 189s/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022344

166. Selected papers on noise and stochastic processes / Nelson Wax. - New York: Dover publications , 1954. - 337 p. ; 20 cm. eng. - 530.4/ W 356s/ 54

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001354

167. Six ideas that shaped physics: Unit N: The law of physics are universal / Thomas A. Moore.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 206 p. ; 27 cm., 0-07- 043055 - 1 eng. - 530/ M 819s/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

73

Page 74: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.019389

168. Six ideas that shaped physics: Unit R: The Laws of physics are frame independenr / Thomas A. Moore.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 168 p. ; 27 cm., 0-07-043058-6 eng. - 530/ M 821s/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019408 – 09

169. Six ideas that shaped physics: Unit T: Some processes are irreversible / Thomas A. Moore.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 129 p. ; 27 cm., 0-07-043056-X eng. - 530/ M 821s/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019406 – 07

170. Sổ tay cơ học: T.1 / Ng.d. Nguyễn Thành Bang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 355 tr. ; 27 cm. vie. - 530.03/ S 311(1)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008492 – 93

171. Sổ tay cơ học: T.2 / Ng.d. Nguyễn Thành Bang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 658 tr. ; 27 cm. vie. - 530.03/ S 311(2)/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008870 – 71

172. Sổ tay lí thuyết vật lí cấp 3 / Vũ Thanh Khiết. - H.: Giáo Dục , 1996. - 158 tr. ; 14 cm.. - 530.03/ VK 187s/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.039761 – 69

DC.011402 – 04

173. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.039458 – 85

DC.007935 – 36

174. Switching circuits for engineers / Mitchell P. Marcus. - London: Prentice-Hall international , 1962. - 296p. ; 19cm. eng. - 530.14/ M 3221s/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000067

74

Page 75: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

175. 800 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 11: Ban Khoa học Tự nhiên / Lê Gia Thuận. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 274 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm vie. - 530.76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002185 – 86

176. Teaching physics: With the physics suite / Edward F. Redish. - USA: John Wiley , 2003. - 216 p. ; 27 cm., 0-471-39378-9 eng. - 530.71/ R 317t/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015503

177. Technological forecasting methodologies / H. W. Lanford. - USA: American management association , 1972. - 187 p. ; 24 cm. eng. - 621.3/ L 268t/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001108 178. The nature of physics / Peter J. Brancazio. - New York: Macmillan publishing , 1975. - 768 p. ; 24 cm., 0-02-313500-x eng. - 530/ B 816n/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000716179. The physics of everyday phenomena: A conceptual introduction to physics / W. Thomas Griffith. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 501 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-296699-8 eng. - 530/ G 8531p/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.015475

180. The resourceful physics teacher: 600 ideas for creative teaching / Keith Gibbs.. - The UK.: IOP , 2000. - 227 p. ; 27 cm., 0-7503-0581-9. - 530.07/ G 442r/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019392

181. Thiết kế bài giảng vật lí 10: T.1 / Trần Thuý Hằng. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2008. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 530.07/ TH 329(1)t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.020155 - 56

DT.019087 – 88

182. Thiết kế bài giảng vật lí 10: T.2 / Trần Thuý Hằng. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2009. - 172 tr. ; 24 cm. vie. - 530.07/ TH 329(2)t/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019085 – 86

75

Page 76: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

183. Thiết kế bài giảng vật lí 11: T.2 / Trần Thuý Hằng. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 159 tr. ; 24 cm. vie/ 530

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DVT.001718 – 19

184. Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao: T.1 / Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2008. - 251 tr. ; 24 cm. vie. - 530.07/ TH239(1)/08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.020167 - 70

DC.031946 - 47 DVT.002704 - 05 MV.065237 – 38

185. Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao: T.2 / Trần Thuý Hằng, Hà Duyên Tùng. - Hà Nội: Hà Nội , 2009. - 263 tr. ; 24 cm. vie. - 530.07/ TH 329(2)/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.031952 - 53

DT.020111 - 16 DVT.002706 – 07

186. Thiết kế bài giảng vật lí 12: T.1 / Trần Thu ý Hằng. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2008. - 248 tr. ; 24 cm. vie. - 530.07/ TH 239(1)t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.020163 - 66

DC.031948 – 49DVT.002699 - 700 MV.065235 - 36

187. Thiết kế bài giảng vật lí 12: T.2 / Trần Thuý Hằng. - Hà Nội: Nxb.H DVT.002701Hà Nội , 2009. - 183 tr. ; 24 cm. vie. - 530.07/ TH 329(2)t/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.031950 - 51

DT.020139 - 41 DVT.002701 - 03 MV.065276 – 77

188. Thiết kế bài giảng vật lí nâng cao 10: T.2 / Trần Thúy Hằng, Hà Duyên Tùng. - Hà Nội: Hà Nội , 2009. - 169 tr. ; 24 cm. vie. - 530.07/ TH 239t/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.020153 – 54

189. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm.. - 530/ T 224(1)/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008417 – 20

76

Page 77: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

190. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 530.76/ T 224(2)/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008344

191. Thuyết tương đối / Rume, Rưpkin.. - H.: Giáo dục , 1974. - 279 tr. ; 19 cm.. - 530.110 71/ R 936t/ 74 Từ khoá: Vật lí;

Từ khoá: Vật lí;Toán lí ĐKCB MV.042581 – 85

DT.001625 – 28DC.008045 – 46

192. Tích cực hoá tư duy của học sinh trong giờ học vật lí / N.M. Zvereva.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 146 tr. ; 19 cm.. - 530.7/ Z 1935t/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008587

193. Toán học cao cấp: T.1: Cho người mới bắt đầu và ứng dụng vào vật lí / Ia. B. Zenđôvich; Ng.d. Hoàng Quý.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 170 tr. ; 19 cm.. - 530.15/ Z 154(1)t/ 79

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương; Toán lí ĐKCB DC.003302 – 06

MV.030265 – 68DVT.000085

194. Toán học cao cấp: T.3: Cho người mới bắt đầu và ứng dụng vào vật lí / Ia. B. Zenđôvich; Ng.d. Hoàng Quý.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 170 tr. ; 19 cm.. - 530.15/ Z 154(3)t/ 79

Từ khoá: Vật lí; Toán lí ĐKCB DC.003225 - 29

195. Toán học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? / Ng.d. Dương Quốc Anh.. - H.: Đại học Quốc Gia , 1995. - 275 tr. ; 19 cm.. - 530/ V137(1) 97

Từ khoá: Vật lí; Toán lí ĐKCB DC.007859

196. Trắc nghiệm khách quan bài tập và lí thuyết vật lí 12 / Trần Văn Dũng. - Hà Nội: Đại học quốc gia , 2008. - 152 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 530/ TD 916t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.030898 - 902

MV.065134 - 38 DT.019414 - 23

77

Page 78: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

197. Trắc nghiệm vật lí: Dao động và sóng cơ học. Điện xoay chiều và dao động điện từ / Nguyễn Cảnh Hoè. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2007. - 232 tr. ; 24 cm. vie. - 530/ NH 6931t/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019709 - 14

DC.031300 – 04

198. Trắc nghiệm vật lí: Dao động và sóng cơ học. Điện xoay chiều và dao động điện từ / Nguyễn Cảnh Hoè. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 230 tr. ; 24 cm. vie. - 530/ NH 6931t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.019089 – 97

199. Truyện kể về các nhà bác học vật lí / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết.. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2003. - 308 tr. ; 20 cm. Vie. - 530.92/ ĐP 192t/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.023411 - 15

MV.056951 - 54 DT.010751 – 56

200. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ ĐP 192t/ 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008072 – 75

DVT.001713

201. Từ điển vật lí Anh - Việt: Khoảng 30.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 439 tr. ; 23 cm.. - 530.03/ T 421/ 76

Từ khoá: Vật lí; Từ điển ĐKCB DC.008372 – 73

202. Từ điển vật lí phổ thông / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 192 tr. ; 24 cm.. - 530.03/ DB 114t/ 99

Từ khoá: Vật lí; Từ điển ĐKCB DC.008337 – 39

DT.005378 – 85MV.036833 – 36

203. Từ điển vật lí và công nghệ cao = English - VietNamese and VietNamese - English dictionary of physics and high technology: Anh - Việt và Việt - Anh: Khoảng

78

Page 79: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

12.000 từ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 588 tr. ; 24 cm.. - 530.032 195 922/ T 421/ 01

Từ khoá: Vật lí; Từ điển ĐKCB DC.010700; DC.027020

TC.000429MV.060025 – 26DT.013752

204. Tutorials in introductory physics.. - 1st ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 245 p. ; 27 cm., 0-13-065364-0 eng. - 530.76/ T 966/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022320

205. Tutorials in introductory physics: Homework / Lillian C. Mcdermott,... .. - 1st ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 179 p. ; 27 cm., 0-13-6-066245-3 eng. - 530.76/ T 966/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.022367

206.Tuyển tập 100 bài toán cơ / Hồ Văn Nhân.: Sách đọc thêm cho học sinh luyện thi đại học. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 196 tr. ; 19 cm.. - 530.076/ HN 226t/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.006657- 60

DC.007945 – 49

207.Tuyển tập 351 bài toán vật lí 12: Luyện thi đại học / Trần Quang Phú, Huỳnh Thị Sang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 367 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ TP 191t/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.002124 – 30

DT.002124

208.Tuyển tập các bài tập vật lí lí thuyết / L. G. Gretskô, V. I. Xugakôp, O. F. Tômaxevits ... ; Ng.d.Trần Ngọc Hợi, Đặng Quang Khang, Lương Duyên Bình.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 377 tr. ; 27 cm.. - 530.107 6/ T 417/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.006099 – 102

DC.008375 – 78MV.036841 – 46

79

Page 80: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DVT.001733

209.Tuyển tập các đề thi chọn học sinh giỏi vật lí toàn quốc / Nguyễn Đức Hiệp, Trần Xuân Tương.. - Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 139 tr. ; 19 cm.. - 530.76/ NH 268t/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.002190 – 98

DC.008389 – 92

210. Tuyển tập đề thi Olimpic vật lí các nước: Tập 1 / Nguyễn Đức Hiệp và những người khác; chủ biên chính Vũ Thanh Khiết. - H.: Giáo dục , 2005. - 255 tr. ; 16 x 24cm vie. - 530

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002241

DVT.001926 - 27

211. Tuyển tập đề thi Olimpic vật lí các nước: Tập 2 / Trần Thái Hoa và những người khác; chủ biên chính Vũ Thanh Khiết. - H.: Giáo dục , 2006. - 227 tr. ; 16 x 24cm vie. - 530

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DVT.001928 – 29

212. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - Lần V: Môn Vật lí.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 380 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ T 417/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.042415 – 18

DT.003075 – 83 DC.011305 – 08 DVT.001712

213. Tuyển tập đề thi tuyển sinh trung học phổ thông chuyên Vật lí / Lê Thanh Hoạch, Phạm Văn Bền, Đặng Đình Tới. - H.: Giáo dục , 2006. - 207 tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 530.76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DV.002169- 72

214. Understanding Physics: For Advanced level / Jim Breithaupt.. - 4th ed.. - Great Britain: Nelson Thornes , 2000. - 726 p. ; 27 cm., 0-7487-4314-6. eng. - 530/ B 835p/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019394

215. University physics / Jeff Sanny, William Moebs.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 751 p. ; 27 cm., 0-697- 05884 - 0 eng. - 530/ S 228u/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019400

80

Page 81: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

216. University physics: Vol. 1: Chapters 1-20 / Lewis A. Ford. - San Franciso: Peaeson addison wesley , 2008. - 20-9 p. ; 25 cm., 978-0-321-50063-2 eng. - 530/ F 6991s/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001325

217. University physics: Vol. 1: Harcourt brace jovanovich college outline series / Kenneth E. Jesse. - New York: Harcourt brace jovanovich , 1987. - 306 p. ; 30 cm., 0-15-601668-0 eng. - 530/ J 581(1)u/ 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001157

218. Upgrade A: Level physics / Jim Breithaupt.. - Great Britain: Stanley thornes , 1996. - 140 p. ; 27 cm., 0-7487-2385-4. eng. - 530/ B 853u/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019393

219. Vật lí 11: Ban khoa học tự nhiên / Vũ Thanh Khiết, Lương Duyên Bình, Bùi Quang Hân, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 255 tr. ; 20 cm.. - 530/ V 137/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.007600 – 03

DC.011375 – 78

220. Vật lí 12: Ban khoa học tự nhiên / Phạm quý Tư, Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1996. - 320 tr. ; 20 cm.. - 530/ V 137/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.011394 – 95

221. Vật lí 6 / Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 96 tr. ; 24 cm.. - 530/ VQ 39255v/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.010715 – 16

222. Vật lí cơ sở dùng cho cán bộ Sinh học, Y học, Địa học: L. Lliboutry; Ng.d. Lê Minh Thiết.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 389 tr. ; 27 cm.. - 530/ L 791v/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008348 – 49223. Vật lí công nghệ đời sống / Lê Nguyên Long, Nguyễn Khắc Mão.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 278 tr. ; 27 cm. Vie. - 530/ LL 296v/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.012156 - 70

81

Page 82: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.023224 - 33 MV.056145 – 59

224. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(1)v/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008571 – 73

225. Vật lí đại chúng: T.1 / D.G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - 2001. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 171 tr. ; 20 cm. Vie. - 530/ O 169(1)v/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.056785 – 804

DC.022811 - 25 DT.011540 - 64

MV.056789 – 90

226. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(3)v/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.008504 – 06

227. Vật lí học / Ng.d. Dương Quốc Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 229 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ?). - 530/ V 137/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.004514 – 19

DC.011273 – 77

228. Vật lí học hiện đại dùng cho kỹ sư / Otto Oldenberg, Norman C. Rasmussen; Ng.d. Phạm Ngọc Hoàn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 460 tr. ; 27 cm.. - 530/ O 144v/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.008415 – 16

229. Vật lí học: T.1 / Ng.d. Dương Quốc Anh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 275 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 530/ V 137(1)/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.042273 – 85

DC.000834 – 38

230. Vật lí thống kê / L. Đ. Lanđau, E. M. Lifsitx; Ng.d: Dương Văn Phi, ... .: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1973. - 451 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ L 253(1)v/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thống kê

82

Page 83: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.011396 – 97

231. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ VK 187v/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thống kê ĐKCB DC.008130 – 33

232. Vật lí thống kê: T.2 / L.Đ. Lanđau, E. M. Lifsitx; Ng.d. Dương Văn Phi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1974. - 383 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ L 119(2)v/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thống kê ĐKCB DC.008021 – 22

DT.001792 – 95 DC.008316 – 19

233. Vật lí vui: Q.1 / IA. I. Pêrenran; Ng.d. Phan Tất Đắc, ... .. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 264 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(1)v/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.042315 – 39

DC.000849 – 53234. Vật lí vui: Q.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, ... .. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 323 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(2)v/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.042344 – 68

DC.000844 – 48

235. Vật lí vui: Q.2.T.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, ... .. - H.: Giáo Dục , 1976. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(II.2)v/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MV.042382 – 97

DT.008377 - 78

236. Математика для электро - и радиоинженеров / А. Андре. - М.: Наука , 1964. - 769 c. ; 27 cm. rus - 530.15/ А 592м/ 64

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.012459 - 60

237. Introduction to solid-state electronics / G. I. Yepifanov, Yu. A. Moma.. - Moscow: Mir , 1984. - 431 c. ; 21 cm. eng - 530/ Y 148i/ 84

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003705

83

Page 84: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

238. Теоретическая механика: Часть 1: механика частицы и свободной системы частиц / А. Л. Наумов.. - К.: Изд. Киев. Гос. Ун-та , 1957. - 305 c. ; 21 cm. Rus - 530.1/ Н 299(1)т/ 57

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.009830; MN.003883239. Часть 1: физические основы механики. Часть 2: Молекулярная физика и термодинамика. Часть 3: Электричество и магнетизм.. - ?: ? , ?. - 594 c. ; 22 cm. Rus - 530/ Ф 567(1+2+3)/ ?

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003872

240. Ввдение в теорию относительности / А. И. Жуков. - М.: Гос. Изд-во физ-кой лит-ры , 1961. - 172 c. ; 21 cm. rus - 530.11/ Ж 1635в/ 61

Từ khoá: Vật lý; Thuyết tương đối ĐKCB MN.011194

241. Гомология и фейнмановские интегралы. / P. Xya, В. Теплиц.. - М.: Мир , 1969. - 223 c. ; 20 cm. Rus - 530.01/ Х 165г/ 69

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003831; MN.013559

242. Контрольные работы по физике в средней школе: Пособие для учителей / Э. Е. Эвенчик, С. Я. Шамаш, А. С. Енохович... .. - М.: Просвещение , 1969. - 142 c. ; 21 cm. Rus - 530.75/ К 182/ 69

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003806

243. Практикум по физике / А. В. Кортнев.. - М.: Высшая школа , 1961. - 426 с. ; 21 cm. rus - 530/ К 185п/ 61

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.007451

244. Физический Энциклопедиический Словарь: Том 1: А - Д.. - М.: Coветская Энциклопедия , 1960. - 664 c. ; 27 cm. rus - 530.03/ Ф 567(1)/ 60

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.000921

245. Уравнения математической физики / В. С. Владимиров. - M.: Наука , 1967. - 436 с. ; 22 cm. rus - 530.15/ B 865y/ 67

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003685

84

Page 85: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

246. . Textbook of elementary physics: Vol. 1: Mechanics heat molecular physics.. - M.: Mir , 1972. - 520 c. ; 21 cm. eng - 530.075/ T 355(1)/ 72

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003766

247. Физика и археология: Перевод с английского / М. Дж. Эйткин.. - М.: Иностранной литературы , 1963. - 256 c. ; 21 cm. Rus - 530/ Э 1365ф/ 63

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003833

248. Константин Эдуардович циолковский ( 1857-1935 ) / А.Космодемдемьянский.. - М.: Наука , 1976. - 292 c. ; 19 cm. Rus - 530.092/ К 186 к/ 76

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003805

249. Курс общей физики: Электричество и магнетизм / Е. М. Гершензон, Н. Н. Малов. - М.: Просвещение , 1980. - 222 c. ; 20 cm. rus - 530/ Г 381к/ 80

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003811; MN.010792 - 95

250. Изопериметрические неравенства в математической физике / Г. Полиа, Г. Сеге.. - М.: Физматгиз , 1962. - 336 c. ; 20 cm. Rus - 530.15/ П 766и/ 62

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003836

251. Вопросы теории плазмы: Выпуск 5.. - М.: Атомиздат , 1967. - 469 c. ; 20 cm. rus - 530.44/ В 952(5)/ 67

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.007446

252. Маленькая физика: Общедоступное введение в физические основы техники / Г. Низе.. - М.: Физматиздат. , 1960. - 298 c. ; 19 cm. rus - 530/ Н 737м/ 60

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.008746

253. Macroscopic theories matter and fields: A thermodynamic approach.. - Moscow: Mir , 1983. - 263 c. ; 21 cm. rus - 530.15/ M 174/ 83

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003548 - 49

85

Page 86: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

254. Квантовая физика / Э. Вихман.. - M.: Наука , 1974. - 414 c. ; 21 cm. rus - 530.12/ В 598(4)к/ 74

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003813 - 15

255. Избранные научные труды: Т. 2: Статьи: 1925 - 1961 / Н. Бор.. - М.: Наука , 1971. - 675 c. ; 22 cm. Rus - 530.02/ Б 726(2)и/ 71

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003841

256. Теория и практика обработки результатов измерений: Перевод с английского / Л. Яноши.. - М.: Мир , 1965. - 462 c. ; 27 cm. Rus - 530.7/ Я 133т/ 65

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003887

257. Статистическая физика / Я. П. Терлецкий.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1973. - 278 c. ; 21 cm. Rus - 530.1/ Т 315с/ 73

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003871

258. Units of physical quantities and their dimensions: Translated from the Russian / L. A. Sena.. - M.: Mir , 1972. - 296 c. ; 21 cm. eng - 530.4/ S 474u/ 72

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003744 - 48

259. Курс общей физики: Том 3: Оптика. Атомная физика. физика атомного ядра и элементарных частиц / И. В. Савельев.. - М.: Наука , 1967. - 415 c. ; 21 cm. rus - 530.071/ С 263(3)к/ 67

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.008830; MN.013833; MN.010806 - 07 260. Характер физических законов: Перевод с Английского / Р. Фейнман.. - М.: Мир , 1968. - 231 c. ; 19 cm. Rus - 530.1/ Ф 3115х/ 68

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003864

261. Алгоритмы анализа элэктронных схем / В. Н. Сигорский, А. И. Петренко. - Киев: Техника , 1970. - 393 c. ; 21 cm. rus - 530.15/ С 574а/ 70

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.008379 - 81

86

Page 87: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

262. Textbook of elementary physics: Vol. 2: Electricity and magnetism.. - M.: Mir , 1972. - 424 c. ; 21 cm. eng - 530.075/ T 355(2)/ 72

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003767

263. Handbook of physics: Translated from the russian / B, Yavorske, A. Detlaf.. - Мoscow.: Mir , 1972. - 964 c ; 15 cm. Rus - 530.03/ Y 1355h/ 72

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.008700; MN.003863

264. Вопросы теории плазмы: Выпуск 5.. - М.: Атомиздат , 1967. - 469 c. ; 20 cm. rus - 530.44/ В 952(5)/ 67

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.007446

265. Метод якоби в динамике твердого тела / Р. И. Чертков. - Л.: Судпромгиз , 1960. - 322 c. ; 21 cm. rus - 531/ Ч 521м/ 60

Từ khoá: Vật lý; Cơ học cổ điển ĐKCB MN.007447

266. Практикум по физике / А. В. Кортнев.. - М.: Высшая школа , 1961. - 426 с. ; 21 cm. rus - 530/ К 185п/ 61

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.007451

267. Маленькая физика: Общедоступное введение в физические основы техники / Г. Низе.. - М.: Физматиздат. , 1960. - 298 c. ; 19 cm. rus - 530/ Н 737м/ 60

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.008746

268. Macroscopic theories matter and fields: A thermodynamic approach.. - Moscow: Mir , 1983. - 263 c. ; 21 cm. rus - 530.15/ M 174/ 83

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003548 - 49

269. Квантовая физика / Э. Вихман.. - M.: Наука , 1974. - 414 c. ; 21 cm. rus - 530.12/ В 598(4)к/ 74

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003813 - 15

87

Page 88: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

270. Избранные научные труды: Т. 2: Статьи: 1925 - 1961 / Н. Бор.. - М.: Наука , 1971. - 675 c. ; 22 cm. Rus - 530.02/ Б 726(2)и/ 71

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003841

271. Теория и практика обработки результатов измерений: Перевод с английского / Л. Яноши.. - М.: Мир , 1965. - 462 c. ; 27 cm. Rus - 530.7/ Я 133т/ 65

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003887

272. Статистическая физика / Я. П. Терлецкий.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1973. - 278 c. ; 21 cm. Rus - 530.1/ Т 315с/ 73

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003871

273. Units of physical quantities and their dimensions: Translated from the Russian / L. A. Sena.. - M.: Mir , 1972. - 296 c. ; 21 cm. eng - 530.4/ S 474u/ 72

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003744 - 48

274. Курс общей физики: Том 3: Оптика. Атомная физика. физика атомного ядра и элементарных частиц / И. В. Савельев.. - М.: Наука , 1967. - 415 c. ; 21 cm. rus - 530.071/ С 263(3)к/ 67

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.008830; MN.013833; MN.010806 - 07

275. Курс термодинамики / В. Ф. Ноздрев.. - M.: Высшая школа , 1961. - 250 c. ; 19 cm. Rus - 536/ Н 961к/ 61

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003808

276. Характер физических законов: Перевод с Английского / Р. Фейнман.. - М.: Мир , 1968. - 231 c. ; 19 cm. Rus - 530.1/ Ф 3115х/ 68

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.005632

277. Cтроение и свойства вещества: Пособие для учителей / А.В. Кондаков.. - М.: Просвещение , 1970. - 150 c. ; 19 cm. rus - 530/ К 182с/ 70

88

Page 89: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.012337 - 39

278. Элементарный учебник физики: Т. 3: Колебания волны. Оптика. Строение атома / Р. Фейнман.. - Издан. 2-е. - М.: Физико-мат. Лит. , 1968. - 506 c. ; 22 cm. Rus - 530.075/ Э 137(3)/ 68

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003866; MN.009932

279. Теория плазменных неустойчивостей: Том 2 / А. Б, Михайловский.. - Изд. 2-е. - М.: Атомиздат , 1977. - 360 c. ; 20 cm. Rus - 530.4/ М 6365(2)т/ 77

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003879; MN.010907

280. Курс общей физики: Том 2 / Г. А. Зисман.. - М.: ? , 1959. - 342 c. ; 22 cm. Rus - 530/ З 164 (2) к/ 59

Từ khoáVật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003850

281. Теория полв / Л. М. Альпин.. - М.: Недра , 1966. - 384 c. ; 21 cm. Rus - 530.1/ А 316т/ 66

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003884282. Труды по квантовой теории: Квантовая теория, общие принципы волновой механики статьи 1920 - 1928 / Вольфганг Паули.. - М.: Наука , 1975. - 687 c. ; 21 cm. Rus - 530.12/ П 327т/ 75

Từ khoá: Vật lý; Cơ học lượng tử ĐKCB MN.003885; MN.012229

283. Physics a general course: Vol. 2: Electricity and magnetism waves optics / I. V. Savelyev.. - M.: Мir , 1980. - 508 c. ; 21 cm. Eng - 530/ S 2665 (2)p/ 80

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003728 - 30

284. Основные вопросы по физике / А. Власов.. - М.: [?] , 1965. - 355 c. ; 21 cm. rus - 530/ В 867о/ 65

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003595

285. Физика плазмы и магнитная гидродинамика: Сборник статей.. - M.: Инос. Лит. , 1961. - 303 c. ; 21 cm. rus - 530.44/ Ф 567/ 61

89

Page 90: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003778

286. Физика плазмы и проблемы управляемого термоядерного синтеза.. - Киев: Издат. АН УССР , 1963. - 342 c. ; 21 cm. Rus - 530.44/ Ф 576(2)/ 63

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003777

287. Физика промежуточных реакторов.. - M.: Изд. Лит. , 1961. - 626 c. ; 21 cm. Rus - 530. 1/ Ф 567/ 61

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003791

288. Математическое моделирование и электрические цепи: Выпуск IV.. - Киев: Наукова думка , 1966. - 349 c. ; 21 cm. rus - 530.15/ М 425(IV)/ 66

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.008573; MN.014355 - 56

289. Курс термодинамики / В. Е, Микрюков.. - M.: Изд. Лит. , 1960. - 235 c. ; 21 cm. Rus - 530. 15/ М 6365к/ 60

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003801

290. телевизионная измерительная аппаратура.. - М.: Связь , 1977. - 351 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Т 267/ 77 Từ khoá: Vật lý MN.008654; MN.007601

291. Французско-русский Химикотехнологический Словарь: Около 42. 000 терминов.. - М.: Советская Энциклоледия , 1969. - 734 c. ; 24 cm. rus - 530.344 491 7/ Ф 814/ 69

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.000846

292. Статистические функции распределения / A. A. Власов.. - М.: Изд. Илт. , 1966. - 355 c. ; 20 cm. Rus - 530. 13/ В 867с/ 66

Từ khoá: Vật lý; Cơ học thống kê ĐKCB MN.003881

293. Physics a general course: Vol.1: Mechanics molecular physics / I. V. Savelyev.. - М.: Mir , 1980. - 439 c. ; 21 cm. eng - 530/ S 266 5(1)p/ 80

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương

90

Page 91: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.003725 - 27

294. am a physicist / Alexander Kitaigorodsky.. - М.: Mir , 1977. - 213 c. ; 14 cm. eng - 530.092/ K 162i/ 77

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003742 - 43

295. Textbook of elementary physics: Vol. 3: Oscillations and waves optics structure of atom.. - M.: Mir , 1972. - 502 c. ; 21 cm. eng - 530.075/ T 355(3)/ 72

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003768

296. Единицы физических величин и их размерности / Л. А. Сена.. - М.: Наука , 1969. - 304 c. ; 21 cm. Rus - 530.8/ С 474е/ 69

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003825 - 26; MN.013010 - 11

297. Избранные труды: Термодинамика, теория излучения и квантовая теория, теория относительности, статьи и речи / М. Плапк.. - М.: Наука , 1975. - 788 c. ; 22 cm. Rus - 530.02/ П 699и/ 75

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003840

298. Курс общей физики: Изд. 2-е, / Р. Г. Геворкян, В. В. Шелель. - М.: Высшая щкола , 1966. - 594 c. ; 22 cm. Rus - 530/ Г 396 к/ 66

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương ĐKCB MN.003851; MN.010436

299. Физика в земледелии / И. Б.Ревут.. - М.: Физматгиз , 1960. - 399 c. ; 14 cm. Rus - 530.4/ P 449ф/ 60

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003772

300. Вопросы математической теории реакторов: Линейный анализ / С. Б. Шихов.. - М.: Атомиздат , 1973. - 374 c. ; 20 cm. Rus - 530.15/ Ш 555в/ 73

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.006725

301. Проблема причинности в современной физике.. - М.: Академии наук СССР , 1960. - 430 c. ; 19 cm. rus - 530.01/ П 962/ 60

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.008673

91

Page 92: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

302. Спектры и анализ / А. А. Харкевич.. - M.: Физматгиз. , 1962. - 236 c. ; 19 cm. Rus - 530/ Х 145 с/ 62

Từ khoá: Vật lý; Vật lý đại cương

ĐKCB MN.003774

303. Избранные главы теоретическом физики / В. К. Семенченко.. - М.: Мин. Прос. РСФСР , 1960. - 338 c. ; 22 cm. Rus - 530.1/ С 471и/ 60

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003838

304. Теория циклических ускорителей / А. А. Коломенский, А. Н. Лебедев.. - М.: Физматгиз , 1962. - 352 c. ; 22 cm. Rus - 530.4/ К 181 т/ 62

Từ khoá: Vật lýĐKCB: MN.003877

305. Три аспекта атомистики: Том 2: Учение дальтона ... / Б. М. Кедров.. - М.: Наука , 1969. - 316 c. ; 21 cm. Rus - 530.14/ К 124(2)т/ 69

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003882

306. Equations of Mathematical Physics / A. V. Bitsadze.. - M.: Мir , 1980. - 318 c. ; 19 cm. Eng - 530.15/ B 624 e/ 80

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003758 - 59

307. Macroscopic theories of matter and fields: a thermodynamic approach.. - Moscow: Mir , 1983. - 263 p. ; 22 cm. rus - 530.15/ M 174/ 83

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN. 002578

308. Пространство время и относительность / Р. Неванлинна.. - М.: МИР. , 1961. - 230 c. ; 21 cm. Rus - 530.11/ H 499п/ 66

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003796

309. Основы квантовой механики / Д. И. Блохинцев. - 5-е. - М.: Наука , 1976. - 663 c. ; 21 cm. rus - 530.12/ Б 651о/ 76

Từ khoá: Vật lý; Cơ học lượng tử ĐKCB MN.009728

92

Page 93: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

410. <A> collection of problems on the equations of mathematical physics / A. V. Bitsadze, D. F. Kalinichenko.. - Moscow: Mir , 1980. - 334 c. ; 19 cm. eng - 530.15/ B 624c/ 80

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.003663 - 72

411. Физика пограничного слоя атмосферы / Д. Л. Лайхтман. - Ленинград: Гид - кое изд - тво , 1970. - 341 с. ; 19 cm. rus - 530.1/ Л 191ф/ 70

Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán ĐKCB MN.016690

412. Элементы газовой динамики / Г. В. Липман, А. Рошко.. - М.: Изд-во. ин-ной лит-ры , 1960. - 518 с. ; 22 cm. Rus - 533.2/ Л 764э/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán ĐKCB MN.008741

413. Элементы газовой динамики / Г. В. Липман, А. Рошко.. - М.: Изд-во. ин-ной лит-ры , 1960. - 518 с. ; 22 cm. Rus - 533.2/ Л 764э/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán ĐKCB MN.008741

414. Статистическая физика / Я. П. Терлецкий.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1973. - 278 c. ; 21 cm. Rus - 530.1/ Т 315с/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán ĐKCB MN.003871415. Введение в статистическую физику / А. М. Василев. - М.: Высшая школа , 1980. - 270 с. ; 20 cm. rus - 530.31/ В 297в/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.011202 - 04

416. Передача информации: Cтатистическая теория связи / Р. Фано. - М.: Мир , 1965. - 438 с. ; 20 cm. rus - 530.13/ Ф 199п/ 65

Từ khoá: Vật lí; Cơ học thống kê ĐKCB MN.011893 - 94; MN.012797 - 98 417. Cтатистическая физика / Я. П. Терлецкий. - Изд. 2-е. - Москва: Высшая школа , 1973. - 277 c. ; 21 cm. rus - 530.13/ Т 318с/ 73

Từ khoá: Vật lí; Cơ học thống kê ĐKCB MN.018428 - 29

418. Труды VI всесоюзного конференции по теории оболочек и пластинок: Баку-1966. - М.: Наука , 1966. - 1016 с. ; 27 cm. rus - 530.4/ Т 8663/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán

93

Page 94: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.018872

419. Алгоритмы анализа элэктронных схем / В. Н. Сигорский, А. И. Петренко. - Киев: Техника , 1970. - 393 c. ; 21 cm. rus - 530.15/ С 574а/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán ĐKCB MN.008379 - 81; MN.007802420. Справочник по физике и технике: Пособие для учащихся / А. С. Енохович. - M.: Просвещение , 1976. - 175 с. ; 19 cm. rus - 530/ Е 156с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB MN.012579

421. Физические очерки: Cборник статей / В. Паули. - M.: Наука , 1975. - 256 с. ; 19 cm. rus - 530/ П 111ф/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB MN.012578

422. Структура пространства-времени / Р. Пенроуз. - M.: Мир , 1972. - 183 с. ; 19 cm. rus - 530/ П 397с/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB MN.012570 - 71

II. C¬ Häc cæ §iÓn423. Advances in condensed matter science: V.3: Spin dependent transport in magnetic nanostructures / Ed. by Sadamichi Maekawa,... .. - GB.: CRC Preess , 2002. - 282 p. ; 24 cm., 0-415-27226-2 eng. - 531.1/ A 2455(3)/ 02 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.022301

424. An introduction process dynamics and control / Thomas W. Weber. - New York: John wiley & sons , 1973. - 434 p. ; 19 cm., 0-471-92330-3 eng. - 531/ W 3731i/ 73 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000785

425. Analytic mechanics / Virgil Moring Faires, Sherman Daniel Chambers. - 3th ed.. - New York: The Macillan Company , 1952. - 538p. ; 19cm. eng. - 531/ F 165a/ 52 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000085

94

Page 95: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

426. Bài tập cơ học lí thuyết / Đào Văn Dũng, Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 195 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ B 114/ 00 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài tập ĐKCB: DC.017716 – 20 DT.008729 – 38 MV.002318 – 23 DVT.001826 – 30

427. Bài tập cơ học lí thuyết: Hướng dẫn và giải mẫu / Trần Hữu Duẩn, Nguyễn Văn Đình, Đỗ Như Lân,... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 368 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ B 114/ 70 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.008470 – 71 DVT.002068

428. Bài tập cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng. - HàNội: Đại Học Sư phạm , 2007. - 226 tr. ; 24 cm. vie. - 531.12/ VH9361b/07 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; cơ học lượng tử ĐKCB: DT.019823 – 32

429. Bài tập cơ học lý thuyết.. - H.: Xây dựng , 2004. - 195 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ B 114/ 04 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; cơ học lượng tử ĐKCB: DC.028326 – 35 MV.060490 - 95 DT.014990 – 99 DVT.001831 – 35

430. Bài tập cơ học ứng dụng: T.1: Cơ học vật rắn tuyệt đối / Nguyễn Thành Mậu, Đoàn Xuân Huệ. - HàNội: Đại học Sư phạm , 2006. - 358 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 447b/ 06 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ứng dụng ĐKCB: DT.019439 - 48

431. Bài tập cơ học: Cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Lê Quang Minh, Nguyễn Hoa Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 116 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ B 114/ 92 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ĐKCB: DC.008301 – 05 DT.002271 – 75

95

Page 96: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

432. Bài tập cơ học: Phần động lực học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 531.113 076/ NĐ 274b/ 92 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ĐKCB: MV.037140 – 50

433. Bài tập cơ học: Sách dùng cho lớp A và chuyên vật lí PTTH / Dương Trọng Bái, Tô Giang.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1993. - 164 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ DB 114b/ 93 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ĐKCB: DT.002184 – 89 DC.008120 – 24

434. Bài tập cơ học: T.1: Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 531.107 6/ ĐS 118(1)b/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.000874 – 78 MV.039094 – 127 DVT.0019119 – 23

435. Bài tập cơ học: T.1: Tĩnh học và động học: Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 531.107 6/ ĐS 118(1)b/ 96 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ĐKCB: MV.039046 – 74436. Bài tập cơ học: T.1: Tĩnh học và động học: Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 531.107 6/ ĐS 118(1)b/ 97 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ĐKCB: DT.007480 – 89 MV.039075 – 93

437. Bài tập cơ học: T.2: Động lực học / Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 292 tr. ; 20 cm. vie. - 531.113 076/ ĐS 118(2)b/ 01 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học; Động lực học

ĐKCB: DC.000869 – 73 MV.039130 – 63 DT.000660 – 67 DVT.001853 – 57

96

Page 97: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

438. Bài tập lí thuyết dao động: T.1 / V.A. Xvetliski, I.V. Xtaxenco; Ng.d. Lê Xuân Cận.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 531.320 76/ X 1185(1)b/ 83 Từ khoá: Vật lí; Bài tập ĐKCB: DC.008258 – 61

439. Bài tập thuỷ lực: T.1 / TS. Hoàng Văn Quý, TS. Nguyễn Cảnh Cầm.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Xây Dựng , 2005. - 290 tr. ; 27 cm.. - 532.207 6/ HQ 436(1)b/ 05 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: MV.060432 - 36 DT.014850 - 59 DC.028181 – 90 DVT.002467 – 71

440. Bài tập thuỷ lực: T.2 / TS. Nguyễn Cảnh Cầm, TS. Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê... .. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Xây Dựng , 2005. - 232 tr. ; 27 cm.. - 532.207 6/ B 114(2)/ 05 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Thuỷ lực ĐKCB: MV.060440 - 46 DT.014861 - 69 DC.028191 - 200 DVT.002472 – 74

441. Bài tập và lời giải vật lý chất rắn, thuyết tương đối và các vấn đề liên quan = Problems and solutions on solid state physics, relativity and miscellaneous topics / Người dịch: Nguyễn Phúc Dương. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 334 tr. ; 24 cm. vie. - 531/ B 152/ 08 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.031896 - 97 MV.065376 - 77 DT.019748 – 51442. Bài tập vật lí lí thuyết: T.1: Cơ học lí thuyết - Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình,Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 291 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ B 114(1)/ 90 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ĐKCB: DT.001798 – 800 DC.008284 – 88

443. Bài tập vật lí lí thuyết: T.2. Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Minh,Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 379 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ B 114(2)/ 90 Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học lượng tử ĐKCB: DT.001796 – 97

97

Page 98: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

444. Bài giảng cơ học cơ sở 2 / Phan Huy Thiện. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 108 tr. ; 25 cm. vie. - 531.071/ PT 434b/ 08 GT.009698 - 701

Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài giảng ĐKCB DVT.002058 - 67

445. Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, G. Miakisev; Ng.d. Ngô Đặng Nhân.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 527 tr. ; 20 cm. Vie. – 53C1/ G 857c/ 02 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.022836 - 50 MV.054720 – 39

446. Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, Ng.d. Ngô Đăng Nhân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 536 tr. ; 19 cm.. - 531/ G 857c/ 98 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: MV.042398 – 400

447. Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, Ng.d. Ngô Đăng Nhân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 536 tr. ; 19 cm.. - 531/ G 857c/ 02 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DT.011525 – 39

448. Characterization of materials: V.1 / Elton N. Kaufmann,... .. - USA.: Wiley-Interscience , 2003. - 663 p. ; 27 cm., 0-471-26882-8 eng. - 531.4/ C 469(1)/ 03 Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB: DC.025424

449. Characterization of materials: V.2 / Elton N. Kaufman,... .. - USA.: Wiley-Interscience , 2003. - 1392 p. ; 27 cm., 0-471-26882-8 eng. - 531.4/ C 469(2)/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.025425

450. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: T.1: Cơ học / Dương Trọng Bái.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2003. - 158 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ DB 114(1)c/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: MV.057038 – 54 DC.024551 – 55 DT.011115 – 77

98

Page 99: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

451. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông: T.7: Cơ học chất lưu - Vật lí thiên văn / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đình Noãn, Vũ Đình Tuý. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 340 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 532/ VK 456(7)c/ 06 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DT.017957 - 59 DV.009309 – 10

452. Classical mechanics / Herbert Goldstein, Charles Poole, John Safko.. - 3th ed. - USA.: Addison Wesley , 2002. - 638 p. ; 27 cm., 0321-188977 eng. - 531/ G 622c/ 02 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.022357453. Cơ học 2 / Ng.d. Nguyễn Hữu Hồ.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 175 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ C 319(2)/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.001024 – 2 DT.001289 – 96 MV.036863 – 37033

454. Cơ học chất lỏng: Năm thứ hai PC-PC*, PSI-PSI* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Nguyễn Hữu Hồ. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2006. - 271tr. ; 19 x 27cm. vie. - 532/ C 6521/ 06 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DT.015709 - 25 DVT.002475 – 77

455. Cơ học cơ sở: T.1: Phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 243 tr. ; 24 cm. vie. - 531/ NT 364(1)c/ 97 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động học ĐKCB: MV.041341 – 42

456. Cơ học lí thuyết / Nguyễn Đình Dũng.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 194 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ ND 399c/ 04 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: MV.057769 – 78 DC.023153 – 73 DT.010272 – 300

457. Cơ học lí thuyết / Ninh Quang Hải.. - H.: Xây dựng , 1999. - 264 tr. ; 19 cm.. - 531.1/ NH 114c/ 99 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.001387 – 91 DT.006898 – 907 MV.042947 – 55

99

Page 100: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DVT.001858 – 62

458. Cơ học lí thuyết: Đề thi, đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh, Nguyễn Thúc An, Hoàng Văn Đa, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 218 tr. ; 24 cm.. -( Hội cơ học Việt Nam). - 531.1/ C 319/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.027029 – 31

459. Cơ học lí thuyết: Phần bài tập / Nguyễn Trọng Chuyền, Phan Văn Cúc.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ NC 185c/ 94 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: MV.042434 – 36

460. Cơ học lí thuyết: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Hữu Minh.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 315 tr. ; 19 cm. vie. - 531.071/ NM 274c/ 86 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.008101 – 02

461. Cơ học lượng tử / Vũ Ngọc Sáu. - HàNội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 167 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 531.12/ VS 2551c/09 Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử ĐKCB: CN.005002 – 116

462. Cơ học lý thuyết: P.1: Tĩnh học / Đặng Quốc Lương.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 56 tr. ; 27 cm. vie. - 531.11/ ĐL 429(1)c/ 95 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MV.041343 – 66

463. Cơ học lý thuyết: P.2: Động học và động lực học / Đặng Quốc Lương.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 531.12/ ĐL 429(2)c/ 95 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động học; Động lực học ĐKCB MV.041345 – 46

464. Cơ học lý thuyết: Phần bài tập / Nguyễn Trọng Chuyền, Phan Văn Cúc.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 234 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ NC 185c/ 94 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài tập ĐKCB DC.008306 – 10 DT.003926 - 33 MV.039241 – 60 DVT.001924 – 25

100

Page 101: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

465. Cơ học môi trường liên tục: Lí thuyết và bài tập / George E. Mase; Ng.d. Phan Nguyên Di, Nguyễn Thế Hùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1995. - 396 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ M 396c/ 95 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MV.042941 – 45 DT.002294 – 302 DC.011345 – 48

466. Cơ học môi trường liên tục: T.1 / L. I. Xêđốp; Ng.d. Ngô Thành Phong.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 476 tr. ; 27 cm.. - 531/ X 114(1)c/ 77 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008399 – 400

467. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 416 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 274c/ 02 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Lý thuyết tương đối ĐKCB DT.011239 – 58

468. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 416 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 274c/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Lý thuyết tương đối ĐKCB DC.024829 - 43 MV.055372 – 96

469. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình.. - HàNội: Đại học Sư phạm , 2005. - 420 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 274c/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Lý thuyết tương đối

ĐKCB DT.019469 – 78470. Cơ học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Hữu Mình.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 2001. - 290 tr. ; 24 cm. vie. - 531/ NM 274c/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.000899 – 03 MV.037220 – 44

471. Cơ học: Sách dùng chung trong các trường Đại học Sư phạm / Đào Văn Phúc, Phạm Viết Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 286 tr. ; 20 cm. vie. - 531.071/ ĐP 192c/ 90 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008324 - 26

101

Page 102: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

472. Cơ học: T.1 Phần tĩnh học và động học. Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy ở giai đoạn I cho các Trường Đại học kỹ thuật. / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh.. - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Giáo Dục , 1992. - 132 tr. ; 27 cm. vie. - 531.1/ NĐ 274(1)/ 92 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MV.037083 – 99

473. Cơ học: T.1: Tĩnh học và động học. Tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 531.1/ ĐS 118(1)c/ 96 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DT.007587 – 96 MV.039295 - 302

474. Cơ học: T.1: Tĩnh học và động học: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 184 tr. ; 19 cm. vie. - 531.1/ ĐS 118(1)c/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.000864 – 67 DT.000669 – 77 MV.039269 -94 DVT.001869 – 73

475. Cơ học: T2: Động lực học. Tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Sanh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1992. - 107 tr. ; 27 cm. vie. - 531.113/ ĐS 118(2)c/ 92 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học ĐKCB DT.007765 – 69 MV.037126 – 37

476. Cơ sở cơ học kỹ thuật: Tập 1: Tĩnh học và động học: Giáo trình dùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa Hà Nội và sinh viên các trường Đại học và Că đẳng kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 217 tr. ; 19 cm.. - 531.1/ NK 166c(1)/ 05 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học ĐKCB DC.027016 - 19 MV.059989 – 92 DT.013784 - 88 DVT.001863 - 65

477. Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 240 tr. ; 24 cm.. - 531.076/ LH 316c/ 97 Từ khoá: Vật lí; Cơ học

102

Page 103: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MV.041034 - 35

478. Cơ sở lí thuyết đàn hồi, lí thuyết dẻo, lí thuyết từ biến / N. I. Bêdukhốp; Ng.d. Phan Ngọc Châu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 270 tr. ; 19 cm.. - 531.38/ B 399c/ 78 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008103 – 07 TC.005188 – 91 479. Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Ngô Quốc Kính... .: T.2: Cơ học II. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 392 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(II.2)c/ 98 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DT.007780 – 87 MV.035497 – 516480. Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc.: T.1. Cơ học I. - H.: Giáo Dục , 1996. - 404 tr. ; 27cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 96 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DT.007770 – 79 MV.035249 – 343

481. Cơ sở vật lí chất rắn / Đào Trần Cao.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 286 tr. ; 27 cm. Vie. - 531/ ĐC 119c/ 04 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Vật lí chất rắn ĐKCB DC.024769 – 73 DT.012801 – 42 MV.055051 – 52 DVT.001734 – 41

482. Cơ sở vật lí: T.1. Cơ học- I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 404 tr. ; 27cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 98 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MV.035344 – 63

483. Cơ sở vật lí: T.1: Cơ học I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 404 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.000854 - 58 DT.001179 – 86 MV.035117 – 200

103

Page 104: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

484. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(3)c/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MV.035517 – 647 DVT.001789 – 92

485. Current thoughts: <A>Study of electricity and magnetism.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 1998. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-66857-1 eng. - 531/ C 976(4)/ 98 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.019413

486. Cơ học 1 / Ng.d. Lê Băng Sương.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 175 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ C 319(1)/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.001019 – 23 DT.001278 – 87 MV.036655 – 832

487. Cơ học lượng tử / Vũ Ngọc Sáu. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 167 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 530.12071/ VS 2551c/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB GT.007288 - 332

488. Cơ học lượng tử / Vũ Ngọc Sáu.: Sách dùng cho SVSP và CNKH ngành Vật lí. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 180 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 530.120 71/ VS 123c/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB DT.007388 - 96

MV.001321 - 30

489. Cơ học vật rắn: Năm thứ hai MP-MP*, PC-PC*, PT-PT* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Nguyễn Xuân Chánh. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2006. - 176tr. ; 19 x 27cm. vie. - 531/ C 6521/ 06 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DT.015692 - 708 DVT.002069 – 71

490. Cơ học: T.2: Động lực học: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1999. - 168 tr. ; 20 cm. vie. - 531.113/ ĐS 118(2)c/ 99 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.000859 – 63 DT.000648 – 57 MV.039303 – 37

104

Page 105: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

491. Cơ sở vật lí: T.2: Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 392 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(II.2)c/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.000829 – 33 DT.001189 – 96 MV.035364 – 496 DVT.001785 – 88

492. Đàn hồi ứng dụng: Sách dùng cho sinh viên các Trường kỹ Thuật / Lê Công Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 149 tr. ; 19 cm. vie. - 531.382 071/ LT 379đ/ 00 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.001004 – 08 MV.037561 – 85

493. Dao động kĩ thuật / Nguyễn Văn Khang.. - In lần thứ ba có sữa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 318 tr. ; 24 cm. Vie. - 531.1/ NK 166d/ 04 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Dao động ĐKCB DC.023023 - 37 DT.012237 - 51 MV.056125 – 44

494. Design of equilibrium stage processes / Buford D. Smith. - New York: McGraw-Hill book company , 1963. - 647 p. ; 25 cm. eng. - 532/ S 6421d/ 63 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.001146

495. Động lực học công Hùng.. - H.: Khoa trình biển = Dynamics of offshore structures / Nguyễn Xuân học và Kỹ thuật , 1999. - 300 tr. ; 24 cm. Vie. - 531.113/ NH 399đ/ 99 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DT.011788 – 814 DC.024486 – 513 MV.054515 – 18

496. Động lực học máy / Đinh Gia Tường.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 280 tr. ; 24 cm.. - 531.113/ ĐT 429(1)đ/ 82 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học

105

Page 106: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MV.041409 DC.009690, DC.010316 – 18 497. Động lực học vật rắn / Nguyễn Thành Mậu.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 199 tr. ; 20 cm. Vie. - 531.113/ NM 138đ/ 99 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học ĐKCB DT.011274 - 88 DC.024710 - 23 MV.055467 – 86

498. Dynamics: Si-Version / J. L. Meriam. - 2nd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1975. - 480 p. ; 21 cm., 0-471-59607-8 eng. - 531/ M 561d/ 75 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000706

499. Electric machinery / A. E. Fitzgerald, Charles Kingsley. - 2nd ed.. - New York: Mcgraw-hill book company , 1961. - 568 p. ; 19 cm. eng. - 531/ F 5531e/ 61 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000614500. Electrons and phonons: <The> Theory of transport phenomena in solids / J. M. Ziman.. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 554 tr. ; 24 cm., 0-19-850779-8. - 534/ Z 171e/01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.010217

501. Elementary fluid mechanics: SI version / John K. Vennard, Robert L. Street. - 5th. - New York: John Wiley & Sons , 1976. - 740 p. ; 21 cm., 0-471-90489-5 eng. - 532/ V 462e/ 76 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.001181

502. Elements of vibration analysis / L. Meirovitch. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1986. - 560 p. ; 19 cm. eng. - 531/ M 5149e/ 86 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000699

503. Engineering mechanics: Part II: Dynamics / Ferdinand L. Singer. - 3th ed.. - London: Harper grow , 1975. - 723 p. ; 27 cm., 0-06-046233-7 eng. - 531/ S 61718e/ 75 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.001299

106

Page 107: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

504. Engineering mechanics: Vol.1: Statics / J. L. Meriam, L. G. Kraige. - 2nd. ed.. - New York: John Wiley and Sons , 1987. - 454 p. ; 19cm., 0-471-84113-7 eng. - 531/ M 561(1)e/ 87 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000306

505. Engineering mechanics: Vol.2: Dynamics. Si version / J. L. Meriam. - New York: John Wiley & Sons , 1980. - 508 p. ; 21cm., 0-471-05559-4 eng. - 531/ M 561(2)e/80 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000395

506. Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie. - New York: Mcgraw - Hill , 1979. - 562 p. ; 19cm., 0-07-062232-9 eng. - 532/ S 9153f/ 79 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000308

507. Fluid mechanics for chemical engineers / Noel de Nevers. - 3 ed.. - McGraw-Hill Higher Education: Boston Burr Ridge , 2005. - 632 p. ; 23 cm., 978-0-07-256608-6 eng. - 532/ N 514f/ 05 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: CN.005401 – 02

508. Forces at work / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 88 p. ; 27 cm., 0-02-276125-X eng. - 531/ F 697/ 95 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.019415 – 16

509. Giải toán tự luận và trắc nghiệm dao động và sóng cơ học: Theo tinh thần tuyển sinh mới / Lê Văn Thông. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 199 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 531.076 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài tập ĐKCB: DV.002202 – 06

510. Giáo trình cơ học lí thuyết.. - H.: Xây Dựng , 2003. - 235 tr. ; 19 cm.. - 531.071/ GI 119/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DT.008785 – 97 DC.017711 – 15 MV.002306 – 17

107

Page 108: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

511. Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết / X.M. Targ; Ng.d. Phạm Huyền.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1979. - 475 tr. ; 21 cm.. - 531.71/ T 185gi/ 79 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: MV.039564 – 602 DC.008235 – 36 DVT.002055 – 57

512. Giáo trình vật lí chất rắn / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 343 tr. ; 19 cm.. - 531.071/ NN 192gi/ 97 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DT.003426 – 33 DC.011289 – 93 DVT.001726 – 27

513. Giáo trình vật lí chất rắn đại cương / Đỗ Ngọc Uẩn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 228 tr. ; 24 cm. Vie. - 531.071/ ĐU 393gi/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.022802 - 10 DT.012584 - 93 MV.056516 - 25

514. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB GT.002668 - 802

515. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB GT.002757 - 844

DVT.001803 - 824

516, Heat and thermodynamics: An intermediate textboook for students of physics, chemistry, and engineering / Mark W. Zemansky. - 4 ed.. - New York: McGraw - Hill , 1957. - 484 p. : 19 x 23 cm., 1-56884-322-4 en. - 533/ Z 53h/ 57 Từ khoá: Vật lí ĐKCB: VE.000126

108

Page 109: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

517. Hướng dẫn giải các bài toán lí thuyết đàn hồi / V. G. Rêcatsơ; Ng.d. Đào Huy Bích.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 332 tr. ; 19 cm.. - 531.382 076/ R 2945h/ 79 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.008214 – 16

518. Ims crash course / Steven Shepard. - New York: Mcgraw - Hill , 2006. - 312 p. ; 23cm., 0-07-226306-7 eng. - 531/ S 5471i/ 06 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: CN.005492 – 93

519. Introducing special relativity / W. S. C. Williams.. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 249 p. ; 24 cm., 0-415-27762-0 eng. - 531.1/ W 722i/ 02 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.022358

520. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm.. - 530.9/ TC 122l/ 98

Từ khoá: Vật lí; Lịch sử vật lí ĐKCB DT.005017 - 24

MV.002773 - 37

521. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03

Từ khoá: Vật lí; Lịch sử vật lí ĐKCB MV.039486 - 562

DT.008960 - 79 DC.020619 - 23

522. Lí thuyết chất rắn / Nguyễn Văn Hùng.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 494 tr. ; 24 cm. Vie. - 531/ NH 399l/ 00 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.024980 - 94 MV.057175 - 99 DT.010398 – 417

523. Lí thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 506 tr. ; 24 cm. vie. - 531.382 071/ ĐB 263l/ 00 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.000939 – 43 DT.004792 – 800 MV.035047 – 72

109

Page 110: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

524. Lí thuyết đàn hồi / L.Đ. Lanđau, E.M. Lifsitx; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 327 tr. ; 19 cm. vie. - 531.382 071/ L 253l/ 76 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.008353 – 56

525. Lí thuyết dao động: T.1 / I.M. Ba-ba-cốp; Ng.d. Lê Xuân Cận.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 531.32/ B 112(1)l/ 76 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.010341

526. Mechanics of materias / E. P. Popov. - New Jersey: Prentice - Hall , 1952. - 440 p. ; 19 cm. eng. - 531/ P 8292m/ 52 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.000272

527. Molecular dynamics and protein structure / Jan Hermans. - Illinois: Unc printing department , 1985. - 194 p. ; 30 cm. eng. - 531/ H 5528m/ 85 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: VE.001110

528. Motion commotion: <A>Study of force and movement.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 2000. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-66852-0 eng. - 531/ M 917(3)/ 98 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.019417 – 18

529. 125 bài toán động học, động lực học tĩnh học Vật lí 10 / Lê Văn Thông. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2006. - 102 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 531/ LT 486m/ 06 Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Đ ộng lực học ĐKCB: DT.019588 - 92 DC.031467 – 71530. Những bất ngờ lí thú với cơ học lí thuyết / Trịnh Phôi.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 103 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ TP 188p/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.024859 - 63 DT.010778 - 85 MV.055992 - 97 DVT.001866 – 68

531. Non-linear theory of elasticity and optimal design / Leah W. Ratner.. - USA.: Elsevier , 2003. - 269 p. ; 24 cm., 0-444-51427-9 eng. - 530.1/ R 232n/ 03 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB: DC.022333

110

Page 111: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

532. Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 478 tr. ; 19 cm. Vie. - 531.015 1/ PQ 418p/ 04 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.021599 – 03 MV.053131 – 43

533. Optimal control of dynamic operations research model / Michael Connors, Daniel Teichroew. - Scranton: International textbook company , 1967. - 118 p. ; 19 cm. eng. - 531/ C 75298o/ 67 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000755

534. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008574 – 75 DVT.001704

535. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008482 – 86

536 . Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.2: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(2)/ 88 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008266 DC.008343 – 47

537. Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 477 tr. ; 19 cm. Vie. - 531.015 1/ PQ 418p/ 02 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.025241 – 55 DT.011259 – 73, DT.009474 - 85, MV.057200 – 14 DVT.001849 – 51

538. Phương pháp phần tử hữu hạn thực hành trong cơ học / Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 135 tr. ; 19 cm. vie. - 531/ NP 164p/ 01 Từ khoá: Vật lí; Cơ học

111

Page 112: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.000889 – 93 MV.042457 – 61 DT.008385 – 94

539. Physics matters: Activity book / Michael Tammaro, ...[et al]. - USA: John Wiley & Sons , 2004. - 178 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-42898-1 eng. - 530/ T 158p/ 04 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.015421

540. Physics with illustrative examples from medicine and biology: Vol.1.: Mechanics / George B. Benedek, Felix M. Villars. - London: Addison-Wesley publishing company , 1974. - 235 p. ; 19 cm., 0-201-00551-4 eng. - 531/ B 462(1)p/ 74 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000723

541. Quantum mechanics / Amit Goswami.. - 2nd ed.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1997. - 554 p. ; 25 cm., 0-697- 15797 - 0 eng. - 531/ G 676q/ 97

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.019414

542. Quantum mechanics / John L. Powell, Bernd Crasemann. - London: Addison-Wesley publishing company , 1961. - 495 p. ; 19 cm. eng. - 531/ P 8821q/ 61 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000793

543. Solutions manual engineering mechanics dynamics / Russell C. Hibbeler. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1995. - 1018 p. ; 19 cm., 0-02-354763-4 eng. - 531/ H 6243s/ 95 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000746

544. Sóng: Năm thứ hai PC-PC*, PSI-PSI* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Đào Văn Phúc. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2006. - 272tr. ; 19 x 27cm. vie. - 531/ S 6984/ 06 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DT.015761 - 75 DVT.002072 – 75

545. Stability of dynamic systems: With examples and solved problems / Nguyen Van Dao.. - H.: VNU Publishing house , 1998. - 234 tr. ; 24 cm.. - 531/ ND 119s/ 98 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MV.042126 - 40

112

Page 113: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.000904 – 08

546. Statics / Josph H. Kindle, Hary L. Miller. - Boston: Ginn and Company , 1947. - 183 p. : 19 x 23 cm. en. - 531/ K 517s/ 47 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000059

547. Test Item file to accompamy contemporary college phyics / Edwin R.Jones, Richard Childers.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 260 p. ; 27 cm., 0-697- 39671 - 1 eng. - 530/ J 775t/ 99

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.019390

548. The science of sound / Thomas D. Rossing, F. Richard Moore, Paul A. Wheeler.. - 3th ed. - USA: Addison Wesley , 2002. - 783 p. ; 24 cm., 0 -8053-8565-7 eng. - 534/ R 835t/ 02

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.022275

549. Theoretical physics: Relativity,thermodynamics,kinetic heory, and statistical mechanics / Roald K. Wangsness. - New York: John Wiley and Sons , 1963. - 316p. ; 19cm. eng. - 533/ W2469i/ 63

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000103

550. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí; Cơ; Nhiệt ĐKCB DT.005084 - 93 551. Thuỷ lực đại cương: Tóm tắt lí thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu.. - H.: Xây dựng , 1999. - 395 tr. ; 27 cm.. - 532.076/ NT 114t/ 99

Từ khoá: Vật lí; Thuỷ lực ĐKCB DC.000934 – 38

MV.041663 – 71 DT.000131 – 40

552. Thuỷ lực: T.1: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài.. - H.: Xây Dựng , 1998. - 180 tr. ; 27 cm.. - 532.207 1/ NT 114(1)t/ 98

Từ khoá: Vật lí; Thuỷ lực ĐKCB DT.006782 – 91

113

Page 114: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.041527 – 36 MV.041541 DVT.002458 – 62

553. Thuỷ lực: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Xây dựng , 1999. - 248 tr. ; 27 cm.. - 532.207 1/ NT 114(2)t/ 98 Từ khoá: Vật lí; Thuỷ lực ĐKCB DT.006792 – 95 DT.006799 – 01 DC.002087 – 90 MV.041542 – 52 DVT.002463

554. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB MV.039603 - 939

555, Thực hành dạy học vật lý / Trịnh Đức Đạt.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 48 tr. ; 30 cm.. -( Tủ sách Đại học Vinh) vie. - 530.107 1/ TĐ 122t/05

Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương ĐKCB DT.014353 - 82

MV.061152 - 91 DC.027901 - 30; DVT.001742 - 48

556. Transport phenomena / R. Byron Bird, Warren E. Stewart, Edwin N. Lightfoot. - New York: John Wiley & Son , 1960. - 780 p. ; 25 cm. eng. - 532/ B 996t/ 60

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.001357557. Trương Đình Ngữ.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 195 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ TN 213p/ 94

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DT.002138 – 40 DC.008515 – 17

558. Tuyển tập bài tập cơ học lí thuyết: T.1: Đề bài và lời giải / I. V. Mêserxki; Ng.d. Đào Huy Bích, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 403 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ M 578(1)t/ 75

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008580

114

Page 115: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

559. Tuyển tập bài tập phương trình toán lý: Có giải mẫu / Phan Huy Thiện. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 327 tr. ; 24 cm. vie. - 530.1/ PT 434t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Toán l ý ĐKCB DC.031195 - 98 MV.065195 - 97 DT.019793 – 802

560. Vật lí các hiện tượng từ / Nguyễn Phú Thuỳ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia , 2004. - 221 tr. ; 20 cm. vie. - 531/ NT 222v/ 04

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MV.061105 - 10 DC.027866 - 70 DT.014316 - 22 DVT.001730 – 31

561. Vật lí chất rắn / Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Hữu Minh.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 336 tr. ; 19 cm.. - 531/ NK 199v/ 92

Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Vật lí chất rắn ĐKCB MV.042340 – 42 DT.005001 – 02 MV.042343 DC.008036 – 39 DVT.001728 – 29

562. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.008367 – 71 MV.037138 – 39

563. Vector mechanics for engineers dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston. - 3th. ed.. - New York: Mcgraw - Hill , 1977. - 976 tr. ; 21 cm., 0-07-004281-0 eng. - 531/ B 4121v/ 77

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000434

564. Vector mechanics for engineers: Statics / Ferdinand, Beer, E. Russell Johnston. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1962. - 450p. ; 20cm. eng. - 531/ B 4151v/ 62

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB VE.000087

565. Wave energy / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 102 p. ; 27 cm., 0-02-276081-4 eng. - 531.33/ W 3555(33)/ 95

115

Page 116: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.019921

566. What goes up...: <A>Study of flight and the atmosphere.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 1998. - 87 p. ; 27 cm., 0-538-66882-3 eng. - 531/ W 555(9)/ 98

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB DC.019419 - 20

567. Wimax crash course / Steven Shepard. - New York: Mcgraw - Hill , 2006. - 339 p. ; 23cm., 0-07-226307-5 eng. - 531/ S 5471w/ 06 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB CN.005490 – 91

568. Mechanisms in modern engineering design: <A> handbook for engineers: Vol. 5 / I. I. Artobolevsky.. - M.: Mir , 1980. - 464 c. ; 21 cm. eng - 531/ A 792(5)m/ 80 Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003752 - 53 569. Solid state physics: Translated from the Russian / G. I. Epifanov.. - M.: Mir , 1979. - 333 c. ; 21 cm. eng - 531/ E 164s/ 79

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003760 - 62

570. Введение в теорию случайных сигналов и шумов / В.Б. Давенпорт, В.Л. рут. - М.: Ин-ной лит-ры , 1960. - 466 c. ; 20 cm. rus - 534/ Д 247 в/ 60

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003514; MN.012156

571. Воспроизведение вибраций / А. Е. Божко.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 189 c. ; 21 cm. Rus - 534/ Б 7935в/ 75

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003800

572. Гальванические покрытия в машиностроении: Справочник в двух томах. Т.1.. - М.: Машиностроение , 1985. - 338 с. ; 20 cm. rus - 621.8/ Г 812(1)/ 85

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.005073; MN.008349

573. Гидродинамическая подача смазки / В. Л. Колмогоров, С. И. Орлов, Г. Л. Колмогоров.. - М.: Металлургия , 1975. - 255 c. ; 20 cm. rus - 532.5/ К 181г/ 75

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.007775 - 76

116

Page 117: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

574. Задачи по теоретической механике для физиков / И. И. Ольховский, Ю. Г. Павленко, Л. С. Кузьменков.. - M.: МГУ , 1977. - 389 c. ; 20 cm. Rus - 531.076/ О 142з/ 77

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003824; MN.008786 - 88

575. Ионизационные Явления В Газах / Г. Френсис.. - М.: Aтомиздат , 1964. - 303 c. ; 21 cm. rus - 533/ Ф 876и/ 64

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.000874

576. Кибернетическиесистемы / А. Г. Ивахненко.. - Киев.: Технiка , 1965. - 511 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ И 1935к/ 65

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.006709

577. Курс теоретической механики / Е. Н. Березкин.. - М.: Изд-во. Моск. , 1974. - 645 c. ; 21 cm. Rus - 531/ Б 487к/ 74

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003809; MN.013154

578. Курс теоретической механики: Том II: Динамика / Н. В. Бутенин, Я. Л. Лунц, Д. Р. Меркин. - М.: Наука , 1971. - 461 c. ; 20 cm. rus - 531/ Б 983(2)к/ 71

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.011209 - 10

579. Лекции по теории унитарной симметрии элементарных частиц / Нгуен Ван Хьеу.. - М.: Атомиздат , 1967. - 344 c. ; 21 cm. Rus - 531/ NH 271л/ 67

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003823 580. Магнетизм / Л. В. Киренский.. - М.: Наука , 1967. - 194 c. ; 19 cm. Rus - 534/ K 158м/ 67

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003856

581. Метод якоби в динамике твердого тела / Р. И. Чертков. - Л.: Судпромгиз , 1960. - 322 c. ; 21 cm. rus - 531/ Ч 521м/ 60

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.007447

582. Механика: Том 1 / Ч. Киттель, У. Найт, М. Рудерман. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1975. - 478 c. ; 21 cm. rus - 531/ К 162(1)м/ 75

117

Page 118: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.013641 - 53

583. Молекуляные модели точечных дефектов в широкощелевых твердых телах / Р. А. Эварестов, Е. А. Котомин, А. Н. Ермошкин.. - М.: Зинатне , 1983. - 287 c. ; 21 cm. Rus - 531/ Э 192м/ 83

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008875 - 79

584. Молекулярно-кинетическая теория металлов / А.А. Смирнов.. - М.: Физматгиз. , 1966. - 588 c. ; 21 cm. Rus - 531.113/ С 639 м/ 66

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.006663; MN.003855

585. Нейроны и синапсы супраспинальных моторных систем / А. И. Шаповалов.. - Л.: Наука , 1975. - 228 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Ш 529н/ 75

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.006750; MN.014468 - 69

586. Некоторые автономные задачи нелинейной механики / Н. Г. Бондарь. - Киев: Наукова думка , 1969. - 302 c. ; 21 cm. rus - 531.076/ Б 711н/ 69

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008530; MN.012556

587. Нелинейная механика: Перевод с немецкого / Г. Каудерер.. - М.: Издат. Иностранной литературы , 1964. - 757 c. ; 21 cm. Rus - 531/ К 121н/ 64

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003859 - 62

588. Новые вопросы гидродинамики. - М.: Наука , 1974. - 91 c. ; 19 cm. rus - 533/ Н 935/ 74

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.009425 - 27

589. Основной курс теоретической механики / Н. Н. Бухгольца.. - M.: Наука , 1965. - 332 c. ; 23 cm. rus - 531/ Б 9325о/ 65

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003769

590. Основы динамического программирования / Р. Габасов, Ф. М. Кириллова.. - Минск: Изд-во БГУ , 1975. - 259 c. ; 19 cm. rus - 531.113/ Г 112о/ 75

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.007988 - 90

118

Page 119: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

591. Очерки по истории механики / А. А. Космодемьянский. - М.: Просвещение , 1964. - 454 c. ; 20 cm. rus - 531.09/ К 186о/ 64

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.009280 ; MN.009774592. Пластическое течение и разрушение в твердых телах: Перевод с английского / Т. Томас.. - M.: Мир , 1964. - 308 c. ; 19 cm. rus - 531/ Т 655п/ 64

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003783

593. Последовательные движения жидкостей / Д.Ф. Файзуллаев, К.В. Мукук.. - Ташкент: Изд-во " Фан " СССР , 1976. - 184 c. ; 21 cm. Rus - 532/ Ф 173 п/ 76

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003793

594. Прикладные задачи динамического программирования / Р. Беллман, С. Дрейфус.. - М.: Наука , 1965. - 457 c. ; 21 cm. rus - 532.05/ Б 445п/ 65

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008157; MN.006800; MN.006773

595. Принципы нейродинамики / Ю. Г. Антомонов.. - Киев: Наукова думка , 1974. - 197 с. ; 21 cm. rus - 532.05/ А 634п/ 74

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008584 - 86

596. Пробгемы гидродинамики и их математические модели / М. А. Лаврентьев, Б. В. Шабат.. - M.: Наука , 1973. - 416 c. ; 19 cm. rus - 533/ Л 4145п/ 73

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003786597. Равновесие между жидкостью и паром.. - М.: Изд-во. Иностранной литературы , 1962. - 438 c. ; 22 cm. Rus - 532/ Р 253/ 62

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003820

598. Расчет инженерных конструкций на упругом основании / И. А. Симвулиди.. - Изд. 4-е. - М.: Высщая школа , 1978. - 480 c. ; 20 cm. rus - 531/ С 991р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008122 - 24; MN.016346

599. Сборник задач по сопротивлению материалов / Г. М. Ицкович, А. И. Винокуров.. - Л.: Суд. Про. , 1962. - 282 c. ; 22 cm. Rus - 531.2/ И 117с/ 62

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.007410 - 11; MN.003868

119

Page 120: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

600. Случайные колебания.. - М.: Мир , 1967. - 356 c. ; 22 cm. rus - 531.32/ С 6345/ 67

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.007481601. Строение вещества: введение в современную физику: Перевод с Английского / Р. Кристи, А. Питти.. - М.: Физико-мат. Лит. , 1969. - 595 c. ; 22 cm. Rus - 531/ К 189с/ 69

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003869

602. Теоретическая механика в примерах и задачах / М. И. Бать.. - Л.: ? , 1963. - 512 c. ; 21 cm. rus - 531.076/ Б 328т/ 63

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008780

603. Теоретическая механика в примеррах и задачах: Т. 2 / Б. М. Иосифович, Д. Г. Юстинович, К. А. Саулович.. - М.: Наука , 1966. - 663 c. ; 19 cm. rus - 531/ И 164(2)m/ 66

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.000832

604. теоретическая механика.. - М.: ? , 1974. - 512 c. ; 21 cm. rus - 531/ Т 314/ 74Từ khoá: Vật lí; Cơ học

ĐKCB MN.003610

605. Теория механизмов и машин / С. Н. Кожевников.. - М.: Машиностроение , 1969. - 582 c. ; 21 cm. rus - 531/ К 175т/ 69

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008412

606. Теория струй вязкой жидкости / Л. А. Вулис, В. И. Кашкаров.. - М.: Изд. Лит. , 1965. - 429 c. ; 20 cm. Rus - 532/ В 991т/ 65

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB Mn.003878

607. Упругие волны в твердых телах: Применение для обработки сигналов / Э. Дьлесан, Д. Руайе.. - М.: Наука , 1982. - 424 c. ; 22 cm. Rus - 531/ Д 365у

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003865; MN.015791

120

Page 121: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

608. Физика твердого тела / Р. Вейсс.. - M.: Атомиздат , 1968. - 456 c. ; 20 cm. Rus - 531/ В 596 ф/ 68

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003773

609. Физическая акустика: ТомI:Методы и приборы ультразвуковых исследований : Чать А. - М.: Мир , 1966. - 591 c. ; 21 cm. Rus - 534/ Ф 567 (I.A)/ 66

Từ khoá: Vật lí ĐKCB MN.009833 - 34

610. Физическая механика / Ц. Cюэ-сень. - M.: Мир , 1965. - 544 c. ; 20 cm. rus - 531/ С 436ф/ 65

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003776 ; MN.013095

611. Физические основы механики / С. Э. Хайкин.. - М.: Физико-математической Лит. , 1962. - 769 c. ; 23 cm. rus - 531/ Х 145ф/ 62

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.003788

612. Элементы газовой динамики / Г. В. Липман, А. Рошко.. - М.: Изд-во. ин-ной лит-ры , 1960. - 518 с. ; 22 cm. Rus - 533.2/ Л 764э/ 60

Từ khoá: Vật lí; Cơ học ĐKCB MN.008741

III. Quang Häc613. Advances in structure research by diffraction methods = Fortschritte der strukturforschung mit beugungsmethoden: T. 2 / R. Brill, R. Mason. - Braunschweig: Friedr. Vieweg & Sohn , 1966. - 166 p. : 19 x 23 cm. en. - 535/ B 8572(2)a/ 66

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000053

614. Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Quang học 2 / Vũ Quang. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 144 tr. ; 24 cm. vie. - 535/VQ 17b/ 09

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DT.019763 – 67

121

Page 122: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

615. Bài tập và lời giải điện từ học / Người dịch: Lê Hoàng Mai, Trần Thị Đức, Đào Khắc An. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 653 tr. ; 24 cm. vie. - 537.076/ B 152/ 08

Từ khoá: Vật lí; Quang học; Bài tập ĐKCB DC.031894 - 95 MV.065372 – 73 DT.019756 – 59

469. Bài tập và lời giải quang học = Problems and solutions on optics / Người dịch: Nguyễn Đức Bích, Phạm Văn Thiều, Nguyễn Phúc Kỳ Thọ. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 192 tr. ; 24 cm. vie. - 535/ B 152/ 08 Từ khoá: Vật lí; Quang h ọc; Bài tập ĐKCB DC.031412 - 13 MV.065213 - 14 DVT.002718 - 19 DT.019740 – 43480. Bài tập và thực tập các phương pháp quang phổ / Nguyễn Đình Triệu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr. ; 27 cm. Vie. - 535.807 6/ NT 3616b/ 01

Từ khoá: Vật lí; Quang học; Bài tập ĐKCB DC.025123 – 37 DT.011997 - 12016 MV.056180 - 200 DVT.001991 – 94

481. Bài tập vật lí sơ cấp: T.3. Quang học. Tính chất sóng và lượng tử ánh sáng. Vật lí hạt nhân / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 535.076/ VK 187(3)b/ 99

Từ khoá: Vật lí; Quang học; Bài tập ĐKCB DC.000999 – 03 MV.039208 – 36 MV.039208 – 27 MV.039237 – 40

482. Các hạt, lượng tử, sóng / Ya. A. Smorodinsky; Ng.d. Nguyễn Điền.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 155 tr. ; 19 cm.. - 535.1/ S 666c/ 82

Từ khoá: Vật lí; Quang học; Bài tập ĐKCB DC.008064 – 68

483. Các phương pháp vật lí ứng dụng trong hoá học / Nguyễn Đình Triệu.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 342 tr. ; 27 cm. Vie. - 535.8/ NT 3616 c/ 03

Từ khoá: Vật lí; Quang học; ĐKCB DC.023265 - 77

122

Page 123: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DT.011907 - 27 MV.056256 - 80 DVT.001989 – 90

484. CMOS analog circuit design / Phillip E. Allen, Douglas R. Holberg. - New York: Holt,rinehart and winston , 1987. - 701 p. ; 21 cm., 0-03-006587-9 eng. - 621.38/ A 4251c/87

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000282485. Cơ sở kĩ thuật laser / Trần Đức Hân, Nguyễn Minh Hiển.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 248 tr. ; 24 cm. Vie. - 535/ TH 135c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DT.011815 - 24 DC.025163 - 72 MV.056205 – 19

486. Giáo trình Quang học: Sách dùng cho chuyên ngành Vật lí / Phạm Văn Quý.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 153 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 535.071/ PQ 415gi/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán ĐKCB MV.039889 - 962

DT.008980 - 999 DC.020629 - 32

DV.009700

487. Electron microscopy 1994: Vol.3B: Applications in biological sciences / B. Jouffrey, C. Colliex. - France: Les éditions de physique , 1994. - 1454 p. ; 19 cm., 2-86883-229-6 eng. - 535/ J 862(3)e/ 94

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000692 488. Integrated optics / Dietrich Marcuse. - New York: IEEE press , 1973. - 293 p. ; 19 cm. eng. - 535/ M 3225i/ 73

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000821

489. Mạch điện cơ bản trong máy ghi hình / Phan Trường Định.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 100 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ PĐ 274m/ 95

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.008670 – 74

490. 133 bài toán quang hình: Luyện thi đại học / Nguyễn Tiến Bình.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 274 tr. ; 19 cm.. - 535.320 76/ NB 274m/ 93

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DT.007604 – 08 MV.030251 - 55

123

Page 124: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

491. Neutrons, X-rays and light: Scattering methods applied to soft condensed matter / P. Lindner, Th. Zemb.. - USA.: Elsevier , 2002. - 541 p. ; 24 cm., 0 444 51122 9 eng. - 535.84/ L 742n/ 02

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.022352

492. Nonlinear methods of spectral analysis / S. Haykin. - 2rd ed.. - New York: Springer - Verlag , 1983. - 263 tr. ; 19 cm., 3-540-12386-5 eng. - 535/ H 419n/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB VE.000538

493. Nhập môn quang học phi tuyến: Sách dùng cho học viên cao học và cử nhân khoa học / Cao Long Vân, Đinh Xuân Khoa, Marek . Trippenbach.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 238 tr. ; 19 cm.. -( Tử sách Trường Đại học Vinh). - 535.207 1/ CV 135n/ 03

Từ khoá: Vật lí; Quang học phi tuyến ĐKCB MV.042572 - 74; MV.001801 - 59

DT.008537 - 55 DC.017600 - 01

494. Optical fiber technology / Detlef Gloge. - New York: IEEE Press , 1975 ; 27 cm., 0-87942-061-8 eng. - 535/ G 5628o/ 75

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000111

495. Optically stimulated luminescence dosimetry / L. Botter-Jensen, S. W. S. Mckeever, A. G. Wintle.. - USA.: Elsevier , 2003. - 355 p. ; 24 cm., 0 444 50684 5 eng. - 535.5/ B 751o/ 03

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.022274

496. Optics / Eugene Hecht.. - 4th ed. - USA.: Addison Wesley , 2002. - 689 p. ; 24 cm., 0 - 321 - 18878 - 0 eng. - 535/ H 447o/ 02

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.022273

497. Phổ và phân tích phổ: Sách dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Khác Kêvit, A. A.; Ng.d. Nguyễn Văn Ngọ.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 535.84/ K 1457p/ 77

Từ khoá: Vật lí; Quang học; Phổ ĐKCB DC.008189 – 90

124

Page 125: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

498. Principles of fluorescence spectroscopy / Joseph R. Lakowicz. - London: Plenum Press , 1983. - 496 p. ; 19 cm., 0-306-41285-3 eng. - 535/ L 1929p/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB VE.000299

499. Proceedings / G. W. Bailey, J. Bentley, J. A. Small. - USA: San Francisco Press , 1992. - 1789 p. ; 19 cm. eng. - 535/ B 1541p/ 92

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000622

500. Proceedings microscopy and microanalysis 2002 / E. Voelkl,...[ et all ]. - USA: Press Syndicate of the University of Cambrige , 2002. - 480 p. ; 27 cm., 0-521-82405-2 eng. - 535/ P 9631/02

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000296501. Quang học / Huỳnh Huệ.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 358 tr. ; 19 cm. vie. - 535.2/ HH 397q/ 81

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.008204 – 28

502. Quang học 1 / Ng.d: Ngô Phú An.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 235 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ Q 39255(1)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.001014 – 18 DT.001059 – 67 MV.036370 – 553 DVT.001995 – 99

503. Quang học sóng: Năm thứ hai MP-MP*, PC-PC*, PT-PT* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Phùng Quốc Bảo. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2006. - 283tr. ; 19 x 27cm. vie. - 535/ Q 17/ 06

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DT.015674 - 91 DV.002517 DVT.002000 – 01

504. Quang học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đặng Thị Mai.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 235 tr. ; 24 cm.. - 535.2/ ĐM 114q/ 99

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.000924 – 28 MV.037034 – 58

125

Page 126: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

505. Quang học: Sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm / Huỳnh Huệ.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 300 tr. ; 20 cm. vie. - 535.071/ HH 397q/ 92

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.008237 – 39

506. Quang học: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên vật lí PTTH / Huỳnh Huệ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 190 tr. ; 19 cm. vie. - 535.071/ HH 397t/ 95

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DT.007559 – 62 DC.006692 – 93 DC.008311 – 15

507. Spectroscopy of high-tc superconductors: A theoretical / N. M. Plakida,... .. - USA.: Taylor & francis , 2003. - 294 p. ; 24 cm., 0-415-28808-8 eng. - 535.84/ S 741/ 03

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.0223508, Quang học lượng tử: Sách dùng cho sinh viên cử nhân khoa học ngành Vật lí / Nguyễn Huy Công. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 77 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 535.150 71/ NC 316/ 02

Từ khoá: Vật lí; Quang học lượng tử ĐKCB DT.007963 - 69

MV.001232 - 46

509. Quang phổ học thực nghiệm / Nguyễn Thế Bình. - H.: Giáo Dục , 2006. - 187 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 535.8071/ NB 6137q/ 06

Từ khoá: Vật lí; Quang phổ ĐKCB GT.007094 - 111

DVT.002002 - 03

510. Theory of nonclassical states of light / E.d by V. V. Dodonov,... .. - USA.: Taylor & francis , 2003. - 376 p. ; 24 cm., 0-415-28413-9 eng. - 535.1/ T 396/ 03

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.022347

511. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần điện quang. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 26 tr. ; 27 cm.. - 535.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.008431 - 34

DT.005133 - 42

126

Page 127: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

512. Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử: T.1: Sách dùng chung cho các trường Sư phạm / Nguyễn Đình Huề, Nguyễn Đức Chuy.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 248 tr. ; 19 cm.. - 535.150 71/ NH 397(1)t/ 86

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.008084 – 87

513. Topics in fluorescence spectroscopy: Vol. 1: Techniques / Joseph R. Lakowicz. - New York: Plenum Press , 1991. - 453 p. ; 20 cm., 0-306-43874-7 eng. - 535/ L 1929(1)t / 91

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB VE.000298

514. Trường và sóng điện từ: T.1 / L. D. Golstêin, N. V. Zernôp; Ng.d. Phan Anh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1981. - 355 tr. ; 27 cm.. - 535.1/ G 617(1)t/ 81

Từ khoá: Vật lí; Quang học; Sóng điện từ ĐKCB DC.008393 – 96

515. Tuyển tập 100 bài toán quang hình: Luyện thi đại học / Trương Đình Ngữ.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 249 tr. ; 19 cm.. - 535.307 6/ TN 213t/ 93

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.008227 - 31

516. Tuyển tập 50 bài toán quang lí & vật lí hạt nhân: Sách đọc thêm cho học sinh / Trương Đình Ngữ.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồ Chí Minh , 1993. - 142 tr. ; 19 cm.. - 535.2/ TN 213t/ 93

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DT.002244 – 46 DC.008145 – 47

517. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình.. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm.. - 535.76/ I 171t/ 80

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB DC.008029 – 31 DVT.001732

518. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76

Từ khoá: Vật lí; Quang học

127

Page 128: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.008494 - 95 DC.008525

519. Фотометрия пламени / Ф. Бурриель-марти, Х. Рамирес-муньос.. - М.: Иностранной литературы , 1962. - 518 c. ; 21 cm. Rus - 535/ Б 971 ф/ 62

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB MN.003832

520. Дисперсия оптического вращения / К. Джерасси.. - М.: Иностранной литературы , 1962. - 398 c. ; 19 cm. Rus - 535.2/ Д 999 Д/ 62

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB MN.003828

521. Длинноволновая инфракрасная спектроскопия: Исследования в области физики твердого тела: Сборник статей. - М.: МИР , 1966. - 319 c. ; 19 cm. rus - 535.8/ Д 6265/ 66

Từ khoá: Vật lí; Quang phổ học ĐKCB MN.003827; MN.012131

522. Аналитические возможности иткровой масс-спектрометрии / С. М. Чупахин, О. И. Крючкова, Г. И. Рамендик.. - М.: Атомиздат , 1972. - 221 c. ; 21 cm. rus - 535.84/ Ч 426а/ 72

Từ khoá: Vật lí; Quang phổ học ĐKCB MN.007790 - 91

523. Демонстрационный эксперимент по физике: В старших классах средней школы. Часть 2: Электричество, оптика и физика атома / В. А. Буров, Б. С. Зворыкин, А. А. Покровский... .. - М.: Просвещение , 1968. - 430 c. ; 22 cm. rus - 535/ Д 384(2)/ 68

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB MN.007456524. Инфракрасное излучение нагретых тел / М. А. Брамсон.. - М.: Наука , 1964. - 222 c. ; 27 cm. Rus - 535.8/ Б 815и/ 64

Từ khoá: Vật lí; Quang phổ học ĐKCB MN.003842

525. Физика и техника инфракрасного излучения.. - M.: Изд. советское , 1965. - 641 c. ; 21 cm. eng - 535. 8/ Ф 567/ 65

Từ khoá: Vật lí; Quang phổ học ĐKCB MN.003789

128

Page 129: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

526. Демонстрационный эксперимент по физике: В старших классах средней школы. Часть 2: Электричество, оптика и физика атома / В. А. Буров, Б. С. Зворыкин, А. А. Покровский... .. - М.: Просвещение , 1968. - 430 c. ; 22 cm. rus - 535/ Д 384(2)/ 68

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB MN.007456

527. Спектральные методы расчета нестационарных цепей и систем / В. А. Тафт.. - М.: Энергия , 1978. - 270 c. ; 20 cm. rus - 535.84/ Т 125с/ 78

Từ khoá: Vật lí; Quang phổ học ĐKCB MN.006935 - 36

IV. NhiÖt häc

528. Bài tập nhiệt động, truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.. - In lần thứ 2 có sữa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 346 tr. ; 27 cm. vie. - 536.7/ BH 114b/ 01

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.000975 – 79 MV.042038 – 52

529. Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Người dịch: Nguyễn Đức Bích, Phạm Văn Thiều, Nguyễn Phúc Kỳ Thọ. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 401 tr. ; 24 cm. vie. - 536.076/ B 152/ 08

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học; Vật lí thống k ê ĐKCB DC.031876 – 77 530. Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Nhiệt học và vật lí phân tử / Phạm, Quý Tư. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 251 tr. ; 16 x 24cm vie. - 536.076/ PT 8831b/ 09

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DT.019873 – 77

531. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT: Tập 4: Nhiệt học và vật lí phân tử / Phạm Quí Tư.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2003. - 199 tr. ; 20 cm. Vie. - 536.076/ PT 421(4)c/ 03

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DT.010428 – 40

129

Page 130: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.022866 – 88 DT.010418 – 27 MV.054879 – 82

532. Cơ sở kỹ thuật nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 170 tr. ; 20 cm. vie. - 621.402/ PD 135c/ 92

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.008660 – 64 DT.007543 – 45 MV.042775 – 81

533. Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính... .: T.3. Nhiệt học. - H.: Giáo Dục , 1998. - 193 tr. ; 27cm.. - 536/ H 175(3)c/ 98

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DT.007790 – 99 MV.035648 – 64

534. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ch.b. Ngô Quốc Quýnh, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm.. - 536/ H 188(3)c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.000944 – 48 DT.001198 - 07

535. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ch.b. Ngô Quốc Quýnh, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm.. - 536/ H 188(3)c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.000945 – 58 DT.001205 – 07 DT.001198 – 206

536. Điện từ học 2: Năm thứ hai MP-MP*, PC-PC*, PT-PT* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Lê Băng Sương. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2006. - 255tr. ; 19 x 27cm. vie. - 536/ Đ 562/ 06

Từ khoá: Vật lí; Đi ện t ừ ĐKCB DT.015744 - 60 DVT.001946 – 48

130

Page 131: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

537. Flue gas desulfurization inspection and performance evaluation manual. - America: U.S. government printing office , 1985. - 423 p. ; 30 cm. eng. - 536/ F 6462/ 85

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB VE.001099

538. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 376 tr. ; 19 cm. vie. - 536.071/ VK 187gi/ 96

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt động lực học ĐKCB MV.042438 – 41 DT.003484 – 95 DC.011315 – 18 DVT.001976 – 77

539. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê: T.2 / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1975. - 218 tr. ; 19 cm. vie. - 536.071/ VK 187(2)gi/ 75

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt động lực học ĐKCB DC.008509 DC.008511

540. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê: T.2 / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1975. - 218 tr. ; 19 cm. vie. - 536.071/ VK 187(2)gi/ 75

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt động lực học ĐKCB DC.008509 DC.008511

541. Handbook of numerical heat transfer / W.J. Minkowycz,E.M. Sparrow, J.Y. Murthy. - 2 nd ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons, Inc. , 2006. - 965 p. ; 19cm., 978-0 -471-34878-8 eng. - 536/ M 6654h/ 06

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB CN.005482 – 83542. Introduction to heat and mass transfrer / E. R. G. Ecketrt, Joseph F. Gross. - New York: McGraw-Hill , 1963. - 346 p. ; 24 cm. eng. - 536/ E 1917i/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB VE.001104

543. Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần thế Sơn. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 218 tr. ; 24 cm. vie. - 536.071/ BH 1491k/ 06

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB CN.004053 – 92

131

Page 132: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

544. Kỹ thuật nhiệt: Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang. - In lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 536.071/ TQ 17k/ 07

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB CN.004153 – 72

545. 125 bài toán các định luật bảo toàn và nhiệt học Vật lí 10 / Lê Văn Thông. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2006. - 134 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 536/ LT 486m/ 06 DT.019583 - 87

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.031472 - 76

546. Nhiệt động học / Ng.d. Ngô Phú An, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 320 tr. ; 27 cm. vie. - 536.707 1/ N 2325/ 01

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.001009 – 13 DT.001228 – 37 MV.035082 – 116

547. Nhiệt động học 2: Năm thứ hai PC-PC*, PSI-PSI* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Ngô Phú An. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục , 2006. - 148tr. ; 19 x 27cm. vie. - 536/ N 5769/ 06

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DT.015726 - 43 DVT.001985 – 86

548. Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đỉnh, Lê Xuân Khuông. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 321 tr. : hình vẽ ; 19 x 27 cm. vie. - 536.071/ PD 584n/ 06

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB GT.006210 - 17

DVT.001987 - 88 549. Nhiệt động kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Bùi Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 352 tr. ; 27 cm. vie. - 536.7/ PD 116n/ 00

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.001029 – 33 MV.041799 – 806 DVT.001981 – 84

550. Nhiệt động lực học / Phạm Quí Tư.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 219 tr. ; 20 cm. Vie. - 536.707 1/ PT 421n/ 98

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MV.056965 - 87

132

Page 133: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DT.011304 – 52

551. Process heat transfer / Donald Q. Kern. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1950. - 872p. ; 19cm. eng. - 536/ K 396p/ 50

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB VE.000074

552. Schaum's outline of theory and problems of thermodynamics / Michael M. Abbott, Hendrick C. Van Ness. - New York: Mcgraw - Hill , 1972. - 345 tr. ; 21 cm., 07-000040-9 eng. - 536/ A 131s/72

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB VE.000456

553. Thermodynamics / Gilbert Newton Lewis, Merle Randall. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1961. - 724p. ; 19 cm., 37622 eng. - 536/ L 6731t/ 61

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB VE.000903

554. Thermodynamics / Virgil Moring Faires. - 4th ed.. - New York: The Macmillan company , 1962. - 680 tr. ; 19 cm. eng. - 536/ F 165t/ 62

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB VE.000873

555. Thermodynamics of structure / Jere H. Brophy, Robert M. Rose, John Wulff. - New York: John Wiley , 1964. - 216 tr. ; 21 cm. eng. - 536/ B 8739t/ 64

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB VE.000491

556. Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 231 tr. ; 27 cm. vie. - 536.207 1/ ĐP 191t/ 99

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.000985 – 89 DT.005176 – 82 MV.037586 – 620557. Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 231 tr. ; 27 cm. vie. - 536.207 1/ ĐP 191t/ 99

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.000985 – 89 DT.005176 – 82 MV.037586 – 620

558. Vật lí phân tử và nhiệt học: Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm / Bùi Trọng Tuân.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 216 tr. ; 24 cm. vie. - 536/ BT 393v/ 01

133

Page 134: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB DC.000955 – 59 MV.037100 - 24

559. Размытые фазовые переходы / Б. Н. Ролов. - Рига: Зинатне , 1972. - 307 с. ; 19 cm. rus. - 536/ Р 744р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.009252

560. Термодинамика и статистическая физика / К. Б. Толпыго. - К.: Изд. Киевского университета , 1966. - 363 c. ; 21 cm. Rus - 536/ Т 647т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.010825 - 27

561. Курс термодинамики / В. Ф. Ноздрев.. - M.: Высшая школа , 1961. - 250 c. ; 19 cm. Rus - 536/ Н 961к/ 61

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB

562. Курс термодинамики / В. Ф. Ноздрев.. - M.: Высшая школа , 1961. - 250 c. ; 19 cm. Rus - 536/ Н 961к/ 61

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.003808

563. Температура и ее измерение.. - М.: Иностранной литературы , 1960. - 432 c. ; 20 cm. rus - 536.5/ Т 282/ 60

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.007430564. Техника низких температур / P. Б, Ckott.. - М.: Изд. Лит. , 1962. - 413 c. ; 21 cm. Rus - 536/ C 6256t/ 62

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.003874; MN.12987565. Курс термодинамики / В. Е. Микрюков.. - Издан. 3-е. - М.: Мин. Про. РСФСР , 1960. - 236 с. ; 22 cm. eng - 536/ М 1966к/ 60

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.005590

566. Температура и ее измерение.. - М.: Иностранной литературы , 1960. - 432 c. ; 20 cm. rus - 536.5/ Т 282/ 60

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.007430

134

Page 135: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

567. Термодинамика и статистическая физика / К. Б. Толпыго. - К.: Изд. Киевского университета , 1966. - 363 c. ; 21 cm. Rus - 536/ Т 647т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.010825 - 27

568. Курс термодинамики / В. Ф. Ноздрев.. - M.: Высшая школа , 1961. - 250 c. ; 19 cm. Rus - 536/ Н 961к/ 61

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.003808

569. Температура и ее измерение.. - М.: Иностранной литературы , 1960. - 432 c. ; 20 cm. rus - 536.5/ Т 282/ 60

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.007430

570. Техника низких температур / P. Б, Ckott.. - М.: Изд. Лит. , 1962. - 413 c. ; 21 cm. Rus - 536/ C 6256t/ 62

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.003874 ; MN.012987

571. Курс термодинамики / В. Е. Микрюков.. - Издан. 3-е. - М.: Мин. Про. РСФСР , 1960. - 236 с. ; 22 cm. eng - 536/ М 1966к/ 60

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.005590

572. Температура и ее измерение.. - М.: Иностранной литературы , 1960. - 432 c. ; 20 cm. rus - 536.5/ Т 282/ 60

Từ khoá: Vật lí; Nhiệt học ĐKCB MN.007430

573. Лекции по теории систем связи.. - М.: Мир , 1964. - 401 c. ; 21 cm. rus - 537.1/ Л. 536/ 64

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007826 - 28

v. ĐiÖn tö häc574. 351 bài toán điện một chiều: Luyện thi đại học / Lê Văn Thông, Nguyễn Văn Thoại.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1995. - 316 tr. ; 19 cm.. - 537.6076/ LT 2115b/ 95

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DC.008513 – 14 DT.004899 – 900

135

Page 136: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

575. Bài tập & lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Người dịch: Nguyễn Đức Bích, Phạm Văn Thiều, Nguyễn Phúc Kỳ Thọ. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 401 tr. ; 24 cm vie. - 537.6/ B 152/ 08

Từ khoá: Vật lí; Động lực học; Bài tập ĐKCB DVT.002716 - 17 MV.065395 - 96 DT.019736 - 39

576. Bài tập điện học: Sách dùng cho học sinh các lớp A và chuyên vật lí PTTH / Tô Giang, Phó Đức Hoan, Vũ Quang, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 180 tr. ; 19 cm. vie. - 537.076/ B 114b/ 90

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DC.008577 DC.008579 DVT.001979

577. Các dạng bài tập mạch điện xoay chiều không phân nhánh 12: Dành cho học sinh ôn thi tú tài / Hà Văn Chính, Trần Nguyên Tường. - Hà Nội: Đại học Sư Phạm , 2008. - 199 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 537/ HC 5399c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Mạch điện; Bài tập ĐKCB MV.065184 - 88 DT.019098 - 107 DC.030790 – 94

578. Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng. , 2008. - 320 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 537/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Điện tử DT.020196 - 99 DC.032055 - 201 DVT.002673 - 74 MV.065248 - 51 CN.005286 – 87 579. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: T.2: Điện học 1 / Vũ Thanh Khiết, Vũ Đình Tuý.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2003. - 247 tr. ; 19 cm.. - 537.076/ VK 187(2)c/ 03

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DT.010139 – 61 DC.024686-08 DC.017675 – 79 DT.008683 – 94 MV.002178 - 90

136

Page 137: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

580. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT: T.2: Điện học 1 / Vũ Thanh Khiết, Vũ Đình Tuý.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2004. - 247 tr. ; 20 cm. Vie. - 537.076/ VK 187(2)c/ 04

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB MV.057567 – 76 MV.054944 - 47581. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: T.3: Điện học 2 / Vũ Thanh Khiết, Vũ Đình Tuý.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2003. - 235 tr. ; 19 cm.. - 537.076/ VK 187(3)c/ 03

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB MV.054940 – 43 DC.023068 – 79 DT.010332 – 54 DT.008695 – 706

582. Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Đàm Trung Đồn... .: T.4: Điện học. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 295 tr. ; 27 cm.. - 537/ H 175(4)c/ 98

Từ khoá: Vật lí ĐKCB DT.007800 – 09 MV.035798 – 08 MV.037258 - 64

583. Cơ sở vật lí: T.4: Điện học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Đàm Trung Đồn, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 295 tr. ; 27 cm.. - 537/ H 175(4)c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.001077 – 81 DT.001238 – 47 MV.035665 - 798

584. Cơ sở vật lí: T.5: Điện học- II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ch.b. Hoàng Hữu Thư; Ng.d. Đàm Trung Đồn... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 332 tr. ; 27 cm. vie. - 537/ H 175(V.2)c/ 99

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DT.001218 – 22 MV.035810 – 947 DVT.001960 - 65

585. Cơ sở vật lí: T.5: Điện học-II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Hoàng Hữu Thư, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 332 tr. ; 27 cm. vie. - 537/ H 175(V.2)c/ 98

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DT.007810 - 19 DC.001082 – 86

137

Page 138: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.037265

586. Điện động lực học / B.s. Đào Văn Phúc.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 390 tr. ; 19 cm.. - 537.6/ Đ 266/ 76

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB DC.007985

587. Điện động lực học / Đào Văn Phúc.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1984. - 371 tr. ; 19 cm.. - 537.6/ ĐP 192đ/ 84

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB DC.008568 DC.008570 DVT.001975

588. Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 344 tr. ; 19 cm.. - 537.6/ NT 2155đ/ 94

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB DT.003584 MV.042305 – 14 DT.003585 - 93

589. Điện động lực học: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Lê Thị Thai.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 198 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 537.607/ LT 164đ/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán ĐKCB MV.002822 - 28; MV.002809 - 21

DC.008446 - 50

590. Điện học: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 304 tr. ; 20 cm. vie. - 537/ VK 187đ/ 92

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DT.006726 – 28 DC.007986 - 88

591. Điện tử công suất: Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính. - In lần thứ 5 có sửa chữa. - Hà Nội: Bưu điện , 2008. - 195 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5/ NB 6137đ/ 08

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Bài tập ĐKCB CN.004587 - 605

592. Điện tử điện động học I = Électronique Électrocinétique I / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarrais, ...; Ng.d. Trịnh Văn Toàn.: Năm thứ nhất MSPI-PCSI PTSI. - H.: Giáo Dục , 2001. - 201 tr. ; 27 cm.. - 537.607 6/ Đ 266(1)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.007358 – 67

138

Page 139: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.036281 – 85 DC.011942 - 45

593. Điện tử học / Nguyễn Khang Cường. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 203 tr. ; 19 cm.. - 537.5/ NC 429đ/ 92

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.002086 – 93 DC.008217 - 20

595. Điện từ học / Nguyễn Văn Tới.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 537.071/ NT 321đ/ 91

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.007577 – 81 DC.008169 – 72 DVT.001974

596. Điện tử học lí thú / E. Xêđôv; Ng.d. Đặng Quang Khang, ... .. - H.: Thanh Niên , 1970. - 392 tr. ; 19 cm.. - 537/ X 447đ/ 70

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.002075 MV .042269 – 72 DT.002073 - 74

597. Điện tử: Điện động học II = Électronique Électrocinétique II / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarrais, ...; Ng.d. Trịnh Văn Toàn.: Năm thứ nhất PCSI - PTSI. - H.: Giáo dục , 2002. - 192 tr. ; 27 cm.. - 537.607 6/ Đ 266(2)/ 02

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Điện động học ĐKCB DT.007368 – 77 MV.036320 – 24 DC.011947 - 51

598. Earth magnetism: Guided tour through magnetic fields / Wallace Hall Campbell.. - USA.: Academic Press , 2000. - 152 p. ; 21 cm., 0-12-158164-0. eng. - 538/ C 187e/ 00

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.019421

599. Electromagnetic theory / Attay Kovetz.. - Mancherster: Oxford University Press , 2000. - 352 tr. ; 24 cm., 0-19-850603-1. - 537.1/ K885e/00

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.010218

139

Page 140: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

600. Elementary sold state physics: Principles and applications / M. A. Omar. - Philippines: Addison-Wesley publishing company , 1975. - 669 tr. ; 25 cm. eng. - 537.6/ O 547e/ 75

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000567601. Experiments in electronics / W.H. Evans. - USA: Prentice- Hall , 1959 ; 19 cm. eng. - 537/ E 9242e/ 59

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000200

602. Fields and waves in modern radio / Simon Ramo, John R. Whinnery. - 2nd ed.. - London: John Wiley & Sons , 1962. - 576 tr. ; 21 cm. eng. - 537/ R 1751f/ 62

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000469

603. Fundamentals of electricity and magnetism / Arthur F. Kip. - New York: Mcgraw - Hill , 1962. - 406 p. ; 19 cm. eng. - 538/ K 57 f / 62

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000875

604. Giao diện kênh thuê riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Network interface presentation of 2048 kbit/s digital unstructured and structured leased lines. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 225: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 48 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ G 434/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003133 - 52

605. Giáo trình điện đại cương: T.1 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1982. - 311 tr. ; 19 cm. vie. - 537.071/ VK 187(1)gi/ 82

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.008060 - 63606. Giáo trình điện đại cương: T.2 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1982. - 311 tr. ; 19 cm. vie. - 537.071/ VK 187(2)gi/ 82

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.007955 – 59 DC.007984

607. Giáo trình điện đại cương: T.3 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng.. - H.: Giáo Dục , 1973. - 244 tr. ; 19 cm. vie. - 537.071/ VK 187(3)gi/ 73

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.001789 – 91

140

Page 141: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.007996 - 99

608. Giáo trình điện đại cương: T.3 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 244 tr. ; 19 cm. vie. - 537.071/ VK 187(3)gi/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MV.042586 – 90 DVT.001978

609. Giáo trình vật lí bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 519 tr. ; 24 cm. Vie. - 537.622 071/ PH 311gi/ 01

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.025010 – 24 DT.011928 – 47 MV.055732 – 51 DVT.001968 - 70

610. Giáo trình vật lí điện tử / Phùng Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 286 tr. ; 24 cm. vie. – 5 37.5071/ PH 311gi/ 01

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.000965 – 69 DT.008217 – 26 MV.039338 - 72

611. Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 391 tr. ; 24 cm. vie. - 537.6/ PH 6781g/ 08 GT.012918 - 57

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MV.037896

612. 200 bài toán điện xoay chiều: Dùng cho học sinh các lớp chuyên, lớp 12 ban A ôn thi đại học / Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Đức Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 188 tr. ; 19 cm.. - 537.607 6/ NT 186h/ 96

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DT.004100 – 02 DC.011415 - 17

613. Hot eletrons in semiconductors: Physics and devices / N. Balkan.. - Manchester: Oxford University Press , 1998. - 512 tr. ; 24 cm., 0-19-850058 0. - 537.622/ B 171h/98

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.010226614. Inter - University electronics: Vol.8: System theory / L. A. Zadeh, E. Polak. - New York: McGraw-Hill book company , 1969. - 521 p. ; 19 cm. eng. - 537/ Z 17i/ 69

141

Page 142: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000751

615. Introduction to semiconductor phenomena and devices / Lloyd P. Hunter. - Massachusetts: Addison - Wesley , 1966. - 218 tr. ; 19 cm. eng. - 537.6/ H 9451i/ 66

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000499

616. Lí thuyết mạch điện tử và thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường.. - In lần thứ hai có chỉnh lí. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 199 tr. ; 27 cm. Vie. - 537.1/ DC 429l/ 01

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.013130 - 44 DC.023204 - 23 MV.056020 - 44

617. Lí thuyết mạch / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 280 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215l/ 93

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.006738 - 41 DC.008487 - 91

618. Lí thuyết mạch: T.1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý.. - Tái bản có sữa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 280 tr. ; 27 cm. Vie. - 537.1/ PN 2215(1)l/ 04

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Lý thuyết mạch ĐKCB DT.013077 - 91 DC.025331 - 45 MV.056620 - 39 619. Lí thuyết mạch: T.2: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên Đại học và Cao đẳng kĩ thuật / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý.. - Tái bản lần thứ năm có sữa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2003. - 311 tr. ; 27 cm. Vie. - 537.1/ PN 2215(2)l/ 03

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Lý thuyết mạch ĐKCB DC.025173 - 87 DT.011967 - 81 MV.056640 - 59

620. Lí thuyết mạch: Tập 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 280 tr. ; 24 cm. vie. - 537.071/ PN 5769(1)l/08

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Lý thuyết mạch ĐKCB CN.003873 - 912621. Lí thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 537.5/ KL 138l/ 99

142

Page 143: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MV.037364 - 413

622. Lí thuyết trường: P.1: Trường điện từ / L. Landau, E. Lifshitz; Ng.d. Nguyễn Văn Thoả.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 243 tr. ; 27 cm.. - 537.5/ L 253(1)l/ 86

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.008496 - 98

623. Lý thuyết mạch: T.1: Phân tích mạch điện tử / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 250 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(1)l/ 93

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Lý thuyết mạch ĐKCB DT.007830 – 32 DC.008412 – 14 DVT.001940 - 41

624. Lý thuyết mạch: T.2: Lý thuyết bốn cực và ứng dụng / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 194 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(2)l/ 93

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Lý thuyết mạch ĐKCB DT.006745 – 47 DC.008398 DC.008401 – 02 DVT.001942 - 43

625. Lý thuyết mạch: T.3: Mạch không tuyến tính tổng hợp mạch tuyến tính / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 204 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(3)l/ 93

Từ khoá: Vật lí; Điện tử; Lý thuyết mạch ĐKCB DT.006748 – 51 MV.041640 DC.008404 – 06 DVT.001944 - 45

626. 100 bài toán điện một chiều / Hồ Văn Nhãn.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 181 tr. ; 19 cm.. - 537.607 6/ HN 226m/ 95

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DT.004489 DC.007838 - 41

627. 133 bài toán điện xoay chiều: Luyện thi đại học / Nguyễn Tiến Bình.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 238 tr. ; 19 cm.. - 537.076/ NB 274m/ 94

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MV.042579 – 80 DC.008556 - 60

143

Page 144: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

628. Nguyên lí cơ bản mạch điện một pha - ba pha / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2000. - 230 tr. ; 19 cm. Vie. - 537/ NT 171n/ 00

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DC.025226 - 40 DT.011585 - 604 MV.056401 - 25

629. Những bài tập vật lí cơ bản, hay và khó cấp 3: Dao động và sóng điện từ / Nguyễn Phúc Thuần.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 191 tr. ; 20 cm.. - 537.507 6/ NT 2155n/ 95

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MV.042727 – 34 DT.003264 - 67

630. Những mạch điện chọn lọc hay nhất: T.1 / Ng.d. Vĩnh Cầm.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 94 tr. ; 19 cm.. - 537.6/ N 251(1)/ 94

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MV.042832 – 36 DT.004493 – 96 DC.008126 - 29

631. Những mạch điện chọn lọc hay nhất: T.2 / Ng.d. Vĩnh Cầm.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 94 tr. ; 19 cm.. - 537.6/ N 251(2)/ 94

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DC.008159 - 63

632. Nonlinear Waves / Sidney Leibovich, Richard Seebass. - London: Cornell University Press , 1974. - 331 p. : 19 x 21 cm., 0-8014-0766-4 en. - 537.5/ L 5257/ 74

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000008

633. 522 câu hỏi trắc nghiệm dao động cơ học & điện xoay chiều: Dùng cho học sinh 12 luyện thi tốt nghiệp THPT / Hà Văn Chính. - Hà Nội: Đại học Sư Phạm , 2008. - 222 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 537/ HC 5399c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DV.002229

DT.019056 - 65

634. Phân dạng và hướng dẫn giải toán cơ học - điện xoay chiều: Sách dùng cho lớp chuyên, năng khiếu, luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học / Lê Văn Thông.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 308 tr. ; 24 cm.. - 537.607 6/ LT 2115p/ 05

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DC.027021 - 25

144

Page 145: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.059995 - 02 DT.013799 - 05635. Phương pháp giải toán điện xoay chiều: Dùng cho học sinh lớp 12 và luyện thi Đại học, Cao đẳng / Trần Trọng Hưng.. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ , 1995. - 243 tr. ; 19 cm.. - 537.076/ TH 424p/ 95

Từ khoá: Vật lí; Điện ĐKCB DT.004656 - 60

636. Principles of electricity: An intermediate text in electricity and magnetism / Leigh Page, Norman Ilsley Adams. - 4th ed.. - New Jersey: D. Van Nostrand company , 1969. - 532 p. ; 20 cm. eng. - 537/ P 1321p/ 69

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.001253

637. Schaum's outline of theory and problems of electromagnetics / Joseph A. Edminister. - New York: McGraw-Hill , 1993. - 338 p. ; 30 cm., 0-07-021234-1 eng. - 538/ E 2412s/ 93

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.001174

638. Space groups for solid state scientists / Gerald Burns, A. M. Glazer. - New York: Academic Press , 1978. - 278 p. ; 19 cm., 0-12-145760-5 eng. - 537.6/ B 9671s / 78

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB VE.000724

639. Theory of defects in solids: Electronic structure of defects in insulators and semiconductors / A. M. Stonenam.. - Manchester: Oxford University Press , 1975. - 955 tr. ; 24 cm., 0-19-850780-1. - 537.6/ S 877t/75

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.010225

640. Trường điện từ & truyền sóng / Phan Anh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia , 2002. - 306 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PA 118t/ 02

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.007430 - 39 MV.037314 – 28 DC.011972 - 76

641. Trường điện từ & truyền sóng / Phan Anh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia , 2002. - 306 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PA 118t/ 02

145

Page 146: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DT.007430 – 39 MV.037314 – 28 DC.011972 - 76

642. Vật lí điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2003. - 302 tr. ; 20 cm. Vie. - 537.5/ NH 266v/ 03

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB DC.024995 - 25009 DT.011324 - 43 MV.055832 - 55

643. Vật lý siêu dẫn / Nguyễn Huy Sinh. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 191 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 537.6/ NS 67181v/ 06

Từ khoá: Vật lí ĐKCB DT.016730 - 44 DVT.002076 – 80

644. Транзисторы и полупроводниковые диоды.. - М.: Госуд. Лит. , 1963. - 646 c. ; 20 cm. Rus - 537/ Т 772/ 63

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.003876

645. Анализ электронных схем / В. П. Сигорский.. - Издан. 2-е. - Киев: Мех. Лит. УССР , 1963. - 198 c. ; 22 cm. Rus - 537/ С 574а/ 63

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.003844

646. Квантовая радиофизика: В Двух томах: Т. 2: Динамика квантовых генераторов / Я. И. Ханин.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1975. - 496 c. ; 19 cm. rus - 537.67/ Х 145(2)д/ 75

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007757-58;MN.008220-21;

MN.013664

647. Медленные нейтроны / В. Ф. Туртин.. - Л.: Госатомиздат , 1963. - 372 c. ; 22 cm. rus - 537/ Т 932м/ 63

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007459

648. Физика полупроводников и полупроводниковые приборы / Г. И. Гранитов.. - М.: Советское радио , 1977. - 184 c. ; 22 cm. rus - 537.622/ Г 738ф/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007161; MN.007297

146

Page 147: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

649. Самовозбуждение и с амораскачивание в электрических системах / В. В. Андреевич, А. Н. Дмитриевна, Д. А. Иосифович.... - М.: Высшая школа , 1964. - 426 с. ; 21 cm. rus - 537.624/ С 191/ 64

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007452

650. Электролиз расплавленных солей / Ю. В. Баймаков, М. М. Ветюков.. - М.: Металлургия , 1966. - 560 c. ; 21 cm. rus - 537.65/ Б 1615э/ 66

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.008570

651. Введение в физику полупроводников / Ю. К. Шалабутов.. - М.: Наука , 1969. - 288 c. ; 21 cm. rus - 537.622/ Ш 436в/ 69

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.003803

652. Квантовая электроника / А. Ярив.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1980. - 488 c. ; 22 cm. rus - 537.67/ Я 137к/ 80

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB MN.007629 - 30

653. Математическое моделирование и теория электрических цепей: Выпуск 6: труды семинара по методам.... - Киев: Наукова думка , 1968. - 327 c. ; 21 cm. rus - 537.1/ М 425(6)/ 68

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.008499 - 500

654. Основы радио и электроники.. - М.: Профтехиздат , 1962. - 802 c. ; 22 cm. rus - 537.5/ О 181/ 62

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007913 - 14

655. Модуляция в генераторах сверхвысоких частот / Е. М. Верещагин.. - М.: Советское радио , 1972. - 303 c. ; 21 cm. rus - 537.6/ В 489м/ 72

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB MN.008403

656. Diffusion et de'fauts ponctuels dans les semi-conducteurs / В. Ю. Лавриненко.. - M.: Mir , 1977. - 439 c. ; 21 cm. rus - 537.622/ В 687d/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB MN.007843; MN.015705

147

Page 148: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

657. Нерегулярные линейные волноводные системы: Введение в анализ линейных цепей сверхвысоких частот / В. И. Сушкевич.. - М.: Советское радио , 1967. - 295 c. ; 19 cm. rus - 537.12/ C 964н/ 67

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007354

658. Медленные нейтроны / В. Ф. Туртин.. - Л.: Госатомиздат , 1963. - 372 c. ; 22 cm. rus - 537/ Т 932м/ 63

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007459

659. Самовозбуждение и с амораскачивание в электрических системах / В. В. Андреевич, А. Н. Дмитриевна, Д. А. Иосифович.... - М.: Высшая школа , 1964. - 426 с. ; 21 cm. rus - 537.624/ С 191/ 64

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB MN.007452

660. Введение в физику полупроводников / Ю. К. Шалабутов.. - М.: Наука , 1969. - 288 c. ; 21 cm. rus - 537.622/ Ш 436в/ 69

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB MN.003803

661. Fundamentals of electricity / F.E. Evdokimov.. - M.: Мir , 1977. - 536 c. ; 21 cm. Eng - 537/ E 192 f/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.003708

662. Радиотехнические средства навигации летательных аппаратов / П. Астафьев, В. С. Шебшаевич, Ю. А. Юрков.. - М.: Советское радио , 1962. - 962 c. ; 19 cm. Rus - 537.6/ А 852р/ 62

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB MN.003845

663. Курс электротехники и радиотехники / А. П. Молчанов, П. Н. Занадворов.. - Издан. 3-е. - M.: Наука , 1976. - 478 c. ; 23 cm. Rus - 537.071/ М 717к/ 76

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.010891 - 93 MN.012708

664. Курс общей физики: Том 2 : Электричество / И.В. Савельев.. - М.: Физматгиз. , 1968. - 334 c. ; 22 cm. Rus - 537/ С 2665 (2) к/ 68

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.003849 MN.009328 MN.010888 - 89

665. Квантовая теория магнетизма / Р. М, Уайт.. - M.: Мир , 1972. - 306 c. ; 21 cm. Rus - 537. 5/ У 111к/ 72

148

Page 149: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.003815 MN.012287

666. Распределение напряжений возле отверстий в податливых на сдвит анизотропных оболочках / Б. Л. Пелех, А. А. Сяський.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 198 c. ; 21 cm. Rus - 537/ П 381р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.003819 MN.013509

667. Теория и синтез электрических цепей / Дж. Стюарт.. - М.: Издат. Лит. , 1962. - 518 c. ; 22 cm. Rus - 537/ C 7745 т/ 62

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.003875668. Избранные задачи электроники: Материалы Совещания Секции физики по физической электронике / С. Физики.. - М.: Наука , 1977. - 169 c. ; 22 cm. rus - 537/ И 198/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.003839

669. Электроны, волны и сообщения / Дж, Пирс.. - М.: Госу. изда. физ-мат. лит. , 1961. - 347 c. ; 21 cm. rus - 537.1/ П 667э/ 61

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007707 - 09

670. Электроника-от теории к практике / Дж. Э. Фишер, Х. Б. Гетланд.. - М.: Энергия , 1980. - 400 c. ; 19 сm. rus - 537/ Ф 532э/ 80

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007750 - 55

671. Математическое моделирование и теория электрических цепей: Выпуск 7: труды семинара по методам.... - Киев: Наукова думка , 1970. - 327 c. ; 21 cm. rus - 537.1/ М 425(7)/ 70

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.008501 - 02

672. Анализ электролитов и растворов.. - Л.: Сосу. нау-тех. , 1963. - 310 c. ; 21 cm. rus - 537/ А 532/ 63

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007671

149

Page 150: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

673. Задачник по теории электрической связи / А. С. Садовский.. - М.: Изд-во Связь , 1963. - 349 c. ; 19 cm. rus - 537.1/ С 124з/ 63

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.008736

674. Методы энергетического анализа электронных потоков / И. Г. Козлов. - М.: Атомиздат , 1971. - 189 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ К 1886м/ 71

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007842 MN.007436

675. Фото-и термоэлектрические явления в полупроводниках / Я. Тауц. - М.: Иpд. ин-ной лит-ры , 1962. - 253 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ Т 224ф/ 62

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.010870;MN.007175;MN.010328

MN.018319 ji0.o/

676. Нерегулярные линейные волноводные системы: Введение в анализ линейных цепей сверхвысоких частот / В. И. Сушкевич.. - М.: Советское радио , 1967. - 295 c. ; 19 cm. rus - 537.12/ C 964н/ 67

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007354

677. Квантовая радиофизика: В Двух томах: Т. 1: Фотоны и нелинейные среды / В. М. Файн.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1972. - 472 c. ; 19 cm. rus - 537.67/ Ф 145(1)Ф/ 72

Từ khoá: Vật lí; Điện động lực học ĐKCB MN.007759 MN.016510

678. Прямоугольные волноводы с диэлектриками / М. Н. Бергер, Б. Ю. Капилевич.. - М.: Советское радио , 1973. - 253 c. ; 21 cm. rus - 537.534/ Б 482п/ 73

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.007847679. Задачник по теории электрической связи / А. С. Садовский. - М.: Связьиздат , 1963. - 350 с. ; 19 cm. rus - 537/ С 1267з/ 63

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.016691

680. Ферримагнетизм.. - M.: Московского Уни. , 1975. - 207 c. ; 21 cm. Rus - 538/ Ф 388/ 75

Từ khoá: Vật lí; từ học ĐKCB MN.003822; MN.010604

681. Дальнее тропосферное распространение ультракоротких радиоволн.. - М.: Советское радио , 1965. - 414 c. ; 19 cm. rus - 537.1/ Д 136/ 65

150

Page 151: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.008342 - 43

VI . VËt lÝ HiÖn §¹i

682. An toàn bức xạ ion hoá: Phóng xạ / Ngô Quang Huy. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2004. - 381 tr. ; 24 cm. vie. - 539.7/ NH 987a/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DC.031903 - 07 DT.020271 - 75 MV.065409 – 13

683. Atomic and nuclear physics / Derek L. Livesey. - Lon don: B.P. , 1966. - 525 p. ; 19 cm. eng. - 539.7/ L 7853a/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB VE.000823

684. Bài tập quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân / Dương Trọng Bái, Hoàng Hữu Do, Vũ Thanh Khiết, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 164 tr. ; 19 cm.. - 539.707 6/ B 114/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Bài tập ĐKCB DC.010334

685. Bài tập và lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản = Problems and solutions on atomic, nuclear and particle physics / Người dịch: Dương Ngọc Huyền, Nguyễn Trường Luyện. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 691 tr. ; 24 cm. vie. - 539.7/ B 152/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Nguyên tử; hạt nhân; Bài tập ĐKCB DC.031901 - 02 MV.065378 - 79 DT.019744 - 47 686. Bài tập vật lí phân tử và nhiệt học: Sách dùng cho lớp A và chuyên vật lí PTTH / Dương Trọng Bái, Đàm Trung Đồn.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 104 tr. ; 19 cm.. - 539.607 6/ DB 114b/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DT.002161 – 66

DC.008333 – 35

687. Cơ sở vật lí: T.6: Quang học và vật lý lượng tử / David Hallyday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ch.b. Hoàng Hữu Thư, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 503 tr. ; 27 cm. vie. - 539/ H 175(6)c/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Quang học; Vật lý lượng tử

151

Page 152: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.001087 – 91 DT.001208 – 13 MV.035949 – 6068 DVT.002014 – 17

688. Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử / A. N. Natrêev; Ng.d. Phan Như Ngọc.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1975. - 271 tr. ; 19 cm.. - 539.1/ N 2795(1)c/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Cơ học lượng tử ĐKCB DC.008069

689. Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử: T.2 / A. N. Matvêev; Ng.d. Phan Như Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 271 tr. ; 19 cm.. - 539.1/ M 425(2)c/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DT.001990 - 94 DC.008507 – 08

690. Cơ sở điện hạt nhân / Phạm Quốc Hùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 144 tr. ; 19 cm. vie. - 539.707 1/ PH 399c/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.001112 – 16 MV.039406 – 56 DT.004190 – 99 MV.039373 – 405

691. Cơ sở vật lí: T.6: Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Hoàng Hữu Thư, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 502 tr. ; 27 cm.. - 539/ H 175(6)c/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DT.007821 – 29 MV.036069 – 80 MV.037245 – 52692. Controlled nuclear fusion / G. Samuel. - New York: USAEC , 1995. - 88 tr. ; 19 cm. eng. - 539.7/ G 5498c/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB VE.000610

693. Diffuse neutron scattering from crystalline materials / Victoria M. Nield, David A. Keen.. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 317 tr. ; 19 cm., 0-19-851790-4. - 539.1/ N 667d/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.012252

152

Page 153: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

694. Electron fonon manhon / M. I. Kaganov; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngọc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1985. - 221 tr. ; 19 cm.. - 539/ K 111e/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.008195 - 97

695. Gauge theory of elementary particle physics: Problems and solutions / Tapei Cheng, Lingfong Li.. - Manchester: Oxford University press , 2000. - 306 tr. ; 24 cm., 0-19-850621-X. - 539.6/ C518g/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.010219

696. Handbook of nuclear properties / Dorin Poenaru, Walter Greiner.. - Manchester: Oxford University Press , 1996. - 318 tr. ; 24 cm., 0-19-851779-3. - 539.703/ P 743h/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.010222

697. Lắp máy thu bán dẫn: Từ 1 đến 7 tranzito / Đỗ Quang Trung.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 128 tr. ; 24 cm. vie. - 621.382/ ĐT 379l/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.010315

698. Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lí học lượng tử / Nguyễn Hoàng Phương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 583 tr. ; 27 cm. Vie. - 539/ HP 1955l/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DT.012499 – 518 DC.025361 – 95 MV.054381 – 84

699. Modern physics / F. J. Blatt. - INC: Mcgraw-hill , 1992. - 517 p. ; 27 cm. eng. - 539/ B 135m/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.011425

700. Mời bạn làm quen với vật lí hiện đại / Hồ Kim Quang, Narendra kumar, Ch - Sing lam.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 667 tr. ; 20 cm. Vie. - 539/ HQ 39255m/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ

ĐKCB DT.010975 – 81; DT.011515 – 24 DC.022983 – 97

153

Page 154: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.056700 – 09 MV.054922 - 29

701. Neutron interferometry: Lessons in experimental quantum mechanics / Helmut Rauch, Samuel A. Werner.. - Manchester: Oxford University Press , 2000. - 394 tr. ; 24 cm., 0-19-850027-0. - 539.721 3/ R 241n/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.010223

702. Nhà máy điện nguyên tử / Nguyễn Lân Tráng, Đỗ Anh Tuấn. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 114 tr. ; 24 cm. vie. - 539.7/ NT 7722n/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Nguyên tử ĐKCB CN.004193 - 212

703. Nhập môn lý thuyết trường và mô hình thống nhất tương tác điện yếu / Hoàng Ngọc Long.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 172 tr. ; 20 cm. Vie. - 539.72/ HL 296n/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DT.013037 – 76 DC.023356 – 95 MV.054333 - 52

704. Những mũi nhọn cơ bản trong vật lí hiện đại / Nguyễn Chung Tú.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 133 tr. ; 20 cm.. - 539.7/ NT 391n/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB MV.042419 – 32 DT.003164 - 73 DC.011334 - 38

705. Những thí nghiệm quyết định trong vật lí hiện đại / George L. Trigg; Ng.d. Hữu Ngọc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1980. - 185 tr. ; 19 cm.. - 539.08/ T 828/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DT.004206 – 12 DC.008199 – 203 DVT.002009

706. Nuclear physics and fundamental particles / Roger Muncaster.. - Chelteham: Stanley Thornes , 1995. - 140 p. ; 27 cm., 0-7487-1805-2. eng. - 539.72/ M 963n/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.019422

707. Phòng tránh phóng xạ và an toàn hạt nhân / Phạm Quốc Hùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 144 tr. ; 20 cm. Vie. - 539.7/ PH 399p/ 02 DT.010162 - 76 DC.023487 - 501

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại

154

Page 155: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MV.056361 - 80

708. Phương pháp giảng dạy vật lí phân tử trong trường phổ thông / L. I. Reznikov, S. Ja. Shamash, G. B. Kuperman; Ng.d. Phó Đức Hoan, ... .: Sách dùng cho giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1981. - 121 tr. ; 19 cm.. - 539.607 1/ R 467p/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phương pháp giảng dạy ĐKCB DT.006391 – 400 DC.011329 - 33

709. Phương pháp vật lí và lí sinh phóng xạ dùng trong nông nghiệp, sinh học và y học / Phan Văn Duyệt.. - In lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 177 tr. ; 24 cm. Vie. - 539.7/ PD 418p/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DC.023396 - 410 DT.011860 - 874 MV.055897 - 911 DVT.002027 - 29

710. Phương pháp vật lí và lí sinh phóng xạ dùng trong nông nghiệp, sinh học và y học / Phan Văn Duyệt.. - In lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 177 tr. ; 24 cm. Vie. - 539.7/ PD 418p/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.023396 - 410 DT.011860 – 74 MV.055897 - 911 DVT.002025 – 29

711. The physics and chemistry of solids / S.R. Elliott.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 770 p. ; 27 cm., 0-471-98195-8 eng. - 539/ E 146t/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.022282

712. Vật lí cơ sở hiện đại phổ thông / B.kh. Nguyễn Xuân Chánh... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 223 tr. ; 27 cm. vie. - 539/ V 137/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DC.001072 – 76 DT.005357 – 66 MV.036286 - 319

713. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại

155

Page 156: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.007974 - 78

714. Vật lí đại cương.T5: Vật lí nguyên tử / Phan Văn Thích.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1991. - 259 tr. ; 27 cm.. - 539.7/ PT 187(5)/91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.007751 - 55

715. Vật lí đại cương: T.2: Vật lí phân tử và nhiệt học / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 207 tr. ; 27 cm.. - 539.6/ ĐĐ 315 (2)v/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB DT.006136 – 39 DC.008473 - 76

716. Vật lí hạt nhân và hạt cơ bản / Lê Trọng Tường.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 195 tr. ; 19 cm. vie. - 539.7/ LT 429v/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DT.001772 – 75 DC.008179 - 83

717. Vật lí hạt nhân và hạt cơ bản / Lê Trọng Tường.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 195 tr. ; 19 cm. vie. - 539.7/ LT 429v/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DT.001772 – 75

DC.008179 - 83

718. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Lý thuyết; Bài tập ĐKCB DC.019827 – 29

719. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Lý thuyết; Bài tập ĐKCB MV.038986 – 39035

156

Page 157: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

720. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Lý thuyết; Bài tập ĐKCB DC.001117 – 21 MV.039036 – 45 DT.001908 – 16 DVT.002052 – 54

721. Vật lí laser và ứng dụng / Đinh Văn Hoàng, Trịnh Đình Chiến.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 255 tr. ; 20 cm. Vie. - 539/ ĐH 287v/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.022851 – 61 DT.010521 – 35 DC.022862 – 65 MV.055222 – 37 DVT.002010 – 13

722. Vật lí nguyên tử / Phan Văn Thích.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1991. - 259 tr. ; 27 cm.. - 539.7/ PT 187v/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Vật lí nguyên tử ĐKCB DC.008362 – 66

723. Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Phạm Duy Hiển.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1983. - 213 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ PH 266v/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Vật lí nguyên tử ĐKCB DT.006385 – 90 DC.008140 – 41

724. Vật lí nguyên tử và hạt nhân: Sách Cao Đẳng Sư phạm / Lê Chấn Hùng, Lê Trọng Tường.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 192 tr. ; 24 cm. vie. - 539.7/ LH 399v/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Vật lí nguyên tử ĐKCB MV.037201 – 19

725. Vật lí nguyên tử và hạt nhân: Sách Cao Đẳng Sư phạm / Lê Chấn Hùng, Lê Trọng Tường.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 191 tr. ; 24 cm. vie. - 539.7/ LH 399v/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Vật lí nguyên tử ĐKCB DC.001067 – 71 DT.002694 – 700 MV.037176 – 200

157

Page 158: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

726. Vật lí phân tử / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Trọng Phú.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 212 tr. ; 19 cm.. - 539.6/ ĐĐ 315v/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB MV.042735 – 39 DT.002177 – 83 DC.008252 - 56

727. Vật lí phân tử và nhiệt học / Lê Văn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 383 tr. ; 19 cm. vie. - 539.6/ LV 128v/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại ĐKCB DC.008092 – 96 DT.006448 – 55 DVT.002048 – 49

VII. VËt lÝ øng dông728. A modern short course ingineering electromagnetics / S. Ratnajeevan H. Hoole, P. Ratnamahilan P. Hoole. - New York: Oxford , 1996. - 548 tr. ; 19 cm. eng. - 621.381/ H 784m/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000982

729. A structural analysis of complex aerial photographs / Makoto Nagao, Takashi Matsuyama. - New York: Plenum press , 1980. - 199 tr. ; 27 cm., 0-306-40571-7 eng. - 621.36/ N 1473s/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000786 730. A user's guide to vacuum technology / John F. O'Hanlon. - New York: John Wiley & Sons , 1980 ; 19 cm., 0-471-01624-1 eng. - 621.5/ O 364a/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000223

731. Advanced mechanism desing: Analysis and synthesis / George N. Sandor, Arthur G. Erdman. - New York: Prentice - Hall , 1984. - 688 tr. ; 21 cm., 0-13-011437-5 eng. - 621.8/ S 218(2)a/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000463

732. Advanced theory of semiconductor devices / Karl Hess. - New Jersey: Prentice Hall , 1988. - 268 tr. ; 19 cm., 0-13-011511-8 eng. - 621.38/ H 5861/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

158

Page 159: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB VE.000945

733. An introduction to semiconductor devices / Donald A. Neamen. - Mc Graw - Hill: New York , 2006. - 678 p. ; 23 cm., 0-07-298756-1 eng. - 621.381 5/ N 348i/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005399 – 400

734. Analog electronic circuits analysic and applications / Robert B. Northrop. - New York: Addison-wesley publishing company , 1990. - 521 p. ; 27 cm. eng. - 621.38/ N 877/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000940

735. Analysis and design of integrated electronic circuits / Paul M. Chirlian. - Cambridge: Harper & row , 1981. - 1072 p. ; 25 cm., 0-06-041266-6 eng. - 621.38/ C 45418a/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000930

736. Analysis and design of integrated electronic circuits: 2nd ed. / Paul M. Chirlian. - Cambridge: Harper & row , 1987. - 1019 p. ; 25 cm., 0-06-041253-4 eng. - 621.38/ C 5418a/ 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000931

737. Ăng ten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải. - Hà Nội: Bưu Điện , 2005. - 124 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 621.382/ NH 1491a/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.017956738. Applications of automation technology to fatigue and fracture testing and analysis: 3rd ed. / Ed. A. A. Braun, L. N. Gilbertson.. - USA.: ASTM , 1997. - 157 p. ; 23 cm., 0-8031-2416-3 eng. - 621/ A 647/97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019946

739. Applications of nonclinear fiber optics / Govind P. Agrawal.. - USA.: Academic press , 2001. - 458 p. : 27 cm., 0-12-045144-1. eng. - 621/ A 277a/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019913

159

Page 160: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

740. Applied surface analysis: <A>Symposium sponsored by ASTM committee E-42 on surface analysis. / Ed. T. L. Barr, L. E. Davis.= r.. - USA.: ASTM , 1980. - 207 p. ; 23 cm. eng. - 621.3/ A 648/80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019950

741. Architecture and computers: Action and reaction in the digital revolution / James Steele. - New York: Watson-Guptill publication , 2002. - 459 tr. ; 27 cm., 0-8230-0324-8 eng. - 621.381/ S 8141a/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000827

742. Assessing the accuracy of remotely sensed data: Principles and practices / R. G. Congalton, K. Green.. - USA.: CRC Press , 1999. - 137 p. ; 22 cm. -( Mapping science series), 0873719867 eng. - 621.36/ C 749a/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB NLN.002547

743. Bài giảng kỹ thuật điện tử / Trương Văn Trường.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 91 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ TT 388b/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MV.041858 – 59

744. Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1992. - 230 tr. ; 19 cm.. - 621.402 076/ PD 135b/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.002038 – 41

745. Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 621.402 76/ PD 135b/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Kỹ thuật nhiệt ĐKCB DC.002116 – 19

MV.042476 - 520

746. Bài tập dao động kĩ thuật / Nguyễn Văn Khang, Thái Mạnh Cầu, Nguyễn Phong Điền,... .. - In lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 227 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.076/ B 114/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.023306 – 20

DT.012760 – 79

160

Page 161: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.055025 – 49747. Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn, Trương Ngọc Tuấn. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 107 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.370 76/ VH 6788b/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện ĐKCB CN.003673 – 92

748. Bài tập dung sai: Theo giáo trình cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Phạm Đình Diêu, Ninh Đức Tốn.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1974. - 247 tr. ; 19 cm.. - 621.807 6/ PD 271b/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.007901

749. Bài tập kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 235 tr. ; 27 cm. vie. - 621.507 6/ NL 321b/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002057 – 60

MV.040078 – 104

750. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 621.318 076/ ĐT 215b/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007563 – 65

MV.042740 – 59

751. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 621.318 076/ ĐT 215b/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007563 – 72

MV.042740 – 59752. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 621.381 076/ ĐT 215b/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.001428 - 37

753. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 187 tr. ; 20 cm. vie. - 621.380 76/ ĐT 215b/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002067 – 71

MV.042681 – 715DVT.002279 – 83

754. Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 150 tr. ; 19 cm.. - 621.402 076/ BH 114b/ 00

161

Page 162: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.000980 – 84

DT.007234 – 43 MV.042760 – 71

DVT.002309 – 12

755. Bài tập kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 230 tr. ; 19 cm.. - 621.402 076/ PD 135b/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008742 - 46

756. Bài tập lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác... [và những người khác]. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 215 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381076/ B 152/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.015648 – 55

757. Bài.tập lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác... [và những người khác]. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 215 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381076/ B 152/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DVT.002170 – 71

758. Bài tập nguyên lí máy / Tạ Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 209 tr. ; 20 cm. vie. - 621.807 6/ TH 114b/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002002 – 06

MV.041615 – 38; MV.041726 -36 DT.000969 – 79

759. Bài tập thực hành kỹ thuật 12 / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển.: Kỹ thuật điện - điện tử. - H.: Giáo Dục , 1996. - 180 tr. ; 20 cm.. - 621.307 6/ NB 274b/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.009270 – 72

760. Basic electric circuit analysis / David E. Johnson, John L. Hilburn, Johny R. Johnson. - 3 th ed.. - New Jersey: Prentice- Hall , 1986. - 230 p. ; 21 cm., 0-13-060088-1- 025 eng. - 621.38/ J 661b/ 86

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000623

761. Basic electronics / Bernard Grob.. - 7th ed.. - USA.: Glencoe , 1992. - 930 p. ; 27 cm., 0-02-800762-X eng. - 621.381/ G 873b/92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019923

162

Page 163: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

762. Basic electronics for scientists / James J. Brophy. - 3th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1977. - 430 p. ; 19 cm. eng. - 621.381/ B 8739b/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000274

763. Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính (OP - AMP & IC): Tập 1 / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 351 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423b(1)/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.027000 - 04

DT.013765 - 71 MV.059957 – 64

764. Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính (OP - AMP & IC): Tập 2 / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 332 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423b(2)/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.027005 – 09

DT.013772 - 78 MV.059965 – 72

765. Bộ khuyếch đại xử lí & IC tuyến tính / William D. Stanley; Ng.d. Trịnh Trung Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 600 tr. ; 20 cm.. - 621.31/ S 787b/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.001918 – 22

DC.010775 – 79766. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Các bài tập matlab về thông tin vô tuyến / Cheng Xiang Wang, Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 99 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ W 2461b(1)/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003753 – 72

767. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 217 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ B 6621(4)/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003693 - 99

CN.003700 - 11 MV.064370

163

Page 164: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

768. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: Tập 2: Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 93 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ NĐ 822(2)b/06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004769 – 88

769. Các mạch của bộ khuyếch đại dùng bóng hiệu ứng trường / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 195 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423c/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.027010 - 14

MV.060019 24 DT.013779 – 83

770. Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2001. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ ĐĐ 119c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002120 – 24

MV.042064 DT.008277 – 80

771. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 234: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 15 GHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 235: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập TDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 236: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 15 GHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 236: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập FDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 237: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập DS - CDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 238: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập FH - CDMA. Yêu cầu kỹ thuậ. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 369 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụngĐKCB CN.003293 – 312

772. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 239: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 240: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng trên sông. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 241: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng nghiệp vụ lưu động hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 242: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 320 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003469 – 72

164

Page 165: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

773. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 239: 2006 Thiết bị điện thoại VHF trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 240: 2006 Thiết bị điện thoại VHF trên sông. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 241: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến VHF dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 242: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHZ. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 320 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003333 - 45

774. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 243: 2006 Thiết bị vô tuyến cực ly ngắn dải tần từ 9kHz - 25Mhz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 244: 2006 Thiết bị vô tuyến nghioệp dư. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 245: 2006 Thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FĐ). Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 246: 2006 Thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tự yêu cầu về phổ tần và tương thích điện từ trường; TCN 68 - 161: 2006 Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và các trạm thu phát vô tuyến. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 394 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003426 – 45

775. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 247: 2006 Thiết bị trạm mặt đất inmarsa - B sử dụng trên tàu điện. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 248: 2006 Thiết bị trạm mặt đất inmarsa - C sử dụng trên tàu điện. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 249: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến VHF của các trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 223 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003033 – 52776. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 250: 2006 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 251: 2006 Thiết bị vô tuyến điều chế đơn biên và/hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 252: 2006 Thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27 MHz. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 241 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003073 – 92

777. Cad trong kỹ thuật điện: Tính toán thiết kế chống sét - chiếu sáng mạng điện động lực với: Benji, Luxicon, Ecodial / Phùng Thị Nguyệt, Pham Quang Huy. - Hà Nội: Khoa học kĩ thuật , 2007. - 414 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ PN 5768c/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.063856 – 59

165

Page 166: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.029472 - 76 DT.018257 – 61

778. Cad trong kỹ thuật điện: Tính toán thiết kế mạng điện với ecodial / Biên soạn: Hùng Vũ, Quang Huy. - Hà Nội: Nxb. Giao thông vân tải , 2008. - 224 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ V 986c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.020329 – 38

779. Cẩm nang lắp đặt - sửa chữa - nâng cấp hệ thống điện dân dụng / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng , 2006. - 224 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ TS 194c/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005333 – 50

780. Căn bản sửa chữa VCR: T.1 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 271 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(1)c/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010630 – 34

781. Căn bản sửa chữa VCR: T.2 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 270 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(2)c/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010635 – 39

782. Căn bản sửa chữa VCR: T.3 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 281 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(3)c/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010640 – 44

783. Chi tiết máy: T.1 / Nguyễn Trọng Hiệp.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 212 tr. ; 27 cm. vie. - 621.8/ NH 268(1)c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002092 – 95

MV.041412 – 46 DT.004831 – 40

784. Chi tiết máy: T.2 / Nguyễn Trọng Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 621.82/ NH 268(2)c/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụngĐKCB MV.041557 – 566

DT.005396 – 404

166

Page 167: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

785. Chi tiết máy: T.2 / Nguyễn Trọng Hiệp.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 621.82/ NH 268(2)c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002097 – 01

MV.041473 - 511

786. Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạch viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ DT 3672c/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.017916 - 18

DVT.001079 - 80

787. Circuits, devices, and systems: A first course in elẻctical engineering / Ralph J. Smith. - 3rd. ed.. - New York: Sons , 1976. - 767 tr. ; 21 cm., 0-471-80171-2 eng. - 621.3/ S 6421c/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000420

788. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh: Chuên về tự động hoá ngôi nhà / Trần Thế San, Trần Khánh Thành. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 166 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004373 – 412

789. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 48 mạch điện thông minh: Chuyên về mạch điện trên xe ô tô / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004253 – 92

790. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 49 mạch điện thông minh: Chuyên về năng lượng mặt trời / Trần Thế San, Trần Khánh Thành. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 621.47/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng d ụng ĐKCB CN.004213 – 52

791. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh: Chuên về các hiện tượng tự nhiên lí thú / Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 239 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004413 – 52

167

Page 168: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

792. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 57 mạch điện thông minh: Chuên về Khuếch đại thuật toán / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 238 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004333 – 72

793. Cơ học kỹ thuật: T.2 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 264 tr. ; 24 cm.. - 621/ VL 114(2)c/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008675 – 79

794. Cơ học: T.3: Phần cơ học môi trường liên tục: Tài liệu giảng dạy ở giai đoạn 1 cho các trường Đại học kỹ thuật / Đào Huy Bích, Vũ Đình Lai, Lê Quang Minh, ... .. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 531.071/ C 319(3)/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008023 – 27

DC.008023 - 13

795. Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 157 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.3/ NT 379c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.055266

DT.012280 - 99DC.023502 – 16MV.055242 – 65

796. Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng. d. Vũ Đức Thọ.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ C 319/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007709 – 12

MV.040234 - 38

797. Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng.d. Vũ Đức Thọ.. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ C 319/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002023 – 26

DT.004638 – 42

798. Cơ sở kĩ thuật nhiệt: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 621.402/ PD 135c/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002112 – 15

168

Page 169: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.042596 – 676DT.000839 – 41

799. Cơ sở kĩ thuật nhiệt: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Đại học và Giáo Dục Chuyên nghiệp , 1992. - 168 tr. ; 19 cm. vie. - 621.402/ PD 135c/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.042301 – 04

800. Cơ sở kỹ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng.d. Vũ Đức Thọ; Ng.h.đ. Đỗ Xuân Thụ.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 359 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ C 319/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.040264 – 98

DVT.002232 – 34

801. Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 187 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ PV 269c/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.041591 – 610

DT.008227 – 36

802. Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 248 tr. ; 24 cm. vie. - 621.38/ KL 138c/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007730

MV.037294 – 98

803. Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 248 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ KL 138c/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.006752 – 61

DC.002188 – 90 MV.041900 – 09; MV.037270 – 93

804. Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 415 tr. ; 20 cm.. - 621.38/ NT 2255c/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007351 - 57

MV.049769 – 82

805. Cơ sở lí thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 295 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ ĐC 1855(1)c/ 98

169

Page 170: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.003049 – 52

DT.006483 – 55 DVT.001089 - 90

806. Cơ sở lí thuyết vô tuyến truyền hình đen trắng và màu.. - H.: Công nhân Kỹ thuật , 1981. - 322 tr. ; 19 cm. vie. - 621.388/ C 319/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008553 – 54

DVT.002400

807. Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Hiếu Minh. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 329 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ NH 368c/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003853 – 932

808. Cơ sử kỹ thuật đo lường điện tử / Chủ biên: Vũ Quý Điềm, ...[và những người khác]. - In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 478 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.37/ C 6521/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003933 – 72

809. Communication electronics: Principles and application / Louis E. Frenzel.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 532 p. ; 27 cm., 0-02-804837-7 engus. - 621.382/ F880c/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019908

810. Communication engineering / K. S. Srinivasan. - Chennai: Sathybama engineering college , 2000. - 312 tr. ; 25 cm. eng. - 621.39/ S 77425c/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000579

811. Communication networks: Principles and practice / Sumit Kasera, Nishit Narang, Sumita Narang. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 390 p. ; 19 cm., 978-0-07-147656-0 eng. - 621.382/ K 1917c/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005435

812. Computer design and architecture / L. Howard Pollard. - New Jersey: Prentice Hall , 1990. - 506 tr. ; 21 cm., 0-13-167255-X eng. - 621.39/ P 7715c/ 90

170

Page 171: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000457

813. Computer peripherals / Leo F. Doyle.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 264 p. ; 27 cm., 0-13-779463-0. eng. - 621.39/ D 754c/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019912

814. Công nghệ chế tạo vật liệu bán dẫn và mạch tổ hợp / Trần Kim Lan.. - H.: Khoa học và Kĩ thuật , 1993. - 299 tr. ; 20 cm.. - 621.31/ TL 116c/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008656 – 59

815. Công nghệ hoá nhiệt luyện trong chế tạo máy / Nguyễn Phú Ấp.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 144 tr. ; 19 cm.. - 621.402/ NÂ 136c/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008690 – 94

DT.001479 – 81

816. Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương, Tạ Văn Thất.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 271 tr. ; 27 cm. vie. - 621.407 1/ PP 1955c/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002452 – 56

817. Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương, Tạ Văn Thất.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 271 tr. ; 27 cm. vie. - 621.407 1/ PP 1955c/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002452 – 56

MV.041116 – 50 DT.005406 – 15

818. Công nghệ thông tin và truyền thông với vai trò kiểm soát khoảng cách số / Biên dịch: Thu Trang, Xuân Thành. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 167 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ICT) vie. - 621.382/ C 7491/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004620 – 39

819. Corrosion of electronic and magnetic materials / Ed. Phillip J. Peterson.= r.. - USA.: ASTM , 1995. - 114 p. ; 23 cm., 0-8031-1470-2 eng. - 621.381/ C 823/95

171

Page 172: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019943 – 44

820. Đánh giá chất lượng dịch vụ và chất lượng mạng viễn thông / Nguyễn Hữu Dũng,...[và những người khác]. - Hà Nội: Bưu Điện , 2002. - 216 tr. ; 21 cm. vie. - 621.382/ Đ 182/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.017938 - 40

DVT.001382 – 83

821. Design and analysis of fault-tolerant digital systems / Barry W. Johnson. - Massachusetts: Addison-Wesley Publishing Company , 1989. - 584 p. ; 19 cm., 0-201-07570-9 eng. - 621.39/ J 661d/ 89

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000409

822. Design of VLSI array ICs / Ernest E. Hollis. - New Jersey: Prentise-Hall , 1987. - 507p. ; 30 cm., 0 -13 -201930 eng. - 621.39/ H 742d/ 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000933

823. Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Tiêu chuẩn chất lượng = Telephone service on the PHS system. Quality of service standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 228: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 33 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ D 546/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003153 - 72

824. Dịch vụ truy nhập internet ADSL. Tiêu chuẩn chất lượng = ADSL internet access service. Quality of service standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 227: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 34 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ D 546/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003193 – 212

825. Đèn điện tử và đèn bán dẫn / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến.: T.1. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 242 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ TH 135(1)đ/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DT.005885 – 89

DC.011339 - 43

172

Page 173: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

826. Điện kỹ thuật: Lý thuyết. Bài tập giải sẵn. Bài tập có đáp số / Phan Ngọc Bích. - Xuất bản lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 304 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ PB 5833đ/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DC.029943 - 52

MV.063843 - 52 DT.018662 – 81827. Điện thanh và phát thanh / V. N. Baburkin, G. S. Ghenzen, N. N. Pavlop; Ng.d. Lê Cường.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 243 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ B 112đ/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008788 – 92

DT.006606 – 10

828. Điện tử công nghiệp: T.2 / I. L. Kaganốp; Ng.d. Ngô Đức Dũng.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 246 tr. ; 24 cm.. - 621.3/ K 111(2)/ 79

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DC.008872 – 73

829. Điện tử công suất - kỹ thuật điện / Nguyễn Bính.: 100 bài tập và bài giải. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 249 tr. ; 24 cm.. - 621.380 76/ NB 274đ/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DT.006730

DC.011367 - 69

830. Điện tử công suất : bài tập - bài giải - ứng dụng / Nguyễn Bính.. - Tái bản có sữa chữa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 195 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.380 76/ NB 274đ/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DC.023321 – 40

DT.011752 – 71 MV.055109 - 28

831. Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander; Ng.d. Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ tư. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 490 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.38/ L 255đ/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện t ử ĐKCB DT.011011 – 30

DC.023038 – 52 MV.055327 – 51

832. Điện từ học 1 / Ng.d. Nguyễn Hữu Hồ.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 191 tr. ; 27 cm. vie. - 537.071/ Đ 266(1)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DC.001122 – 26

173

Page 174: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DT.001068 – 75 MV.034882 – 946

833. Điện và điện tử cho mọi nhà: T.5: Mạch điện IC - Tranzito thường dùng / Nguyễn Huy Bạo.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 1993. - 134 tr. ; 19 cm.. - 621.3/ NB 119(5)đ/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB MV.042591 – 95

834. Điều chỉnh tự động truyền động điện: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh,...[ và những người khác ]. - In lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 418 tr. ; 24 cm. vie. - 621.31/ Đ 567/08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004173 – 822

835. Điều khiển động cơ xoay chiều cấp từ biến tần bán dẫn / Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Mạnh Tiến, Đoàn Quang Vinh.. - H.: Khoa học Kĩ thuật , 2003. - 318 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.38/ NL 266đ/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.021594 – 98

DT.009525 – 31MV.053010 – 17

836. Điều khiển lôgic lập trình PLC / Biên dịch: Tăng Văn Mùi, Hiệu đính: TS. Nguyễn Tiến Dũng. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 247 tr. : 16 x 24 cm. vie. - 621.3/ Đ 567/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.065348 - 52

DC.031376 – 80

837. Digital circuits with microprocessor applications / Paul M. Chirlian. - Beaverton: Matrix publishers , 1982. - 420 p. ; 19 cm., 0-916460-32-0 eng. - 621.38/ C 5418d/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000346

838. Digital designing with programmable logic devices / John W. Carter. - New Jersey: Pretice Hall , 1997. - 418p. ; 19cm. eng. - 621.3/ C 3231d/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000104

839. Digital integrated electronics / Herbert Taub, Donald Schilling. - Singapore: McGraw-Hill book company , 1977. - 650 p. ; 20 cm., 0-07-062921-8 eng. - 621.3/ T 222d/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

174

Page 175: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB VE.000092

840. Digital logic testing and simulation / Alexander Miczo. - 2nd ed.. - New Jersey: Wiley Interscience , 2003. - 668 p. ; 19 cm., 0-471-43995-9 eng. - 621.38/ M 6269/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005389

841. Digital Microelectronics / Haldun Haznedar. - Redwood City: The Benjamin. Cummings Publishing company , 1991. - 624 p. : 19 x 21 cm., 0-8053-2821-1 en. - 621.3/ H 4316d/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000011

842. Digital signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronal W. Schafer. - New jersey: Prentice-Hall , 1975. - 585 p. ; 19 cm., 0-13-214635-5 eng. - 621.38/ O 621d/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000980

843. Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 792 p. ; 27 cm., 0-471-124729 eng. - 621.382 2/ C 382d/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019925

844. Digital signal processing: A Hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh Chugani. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 288 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-829744-3 eng. - 621.38/ S 3862d/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.015374845. Digital signal processing: Theory, design, and implementation / Abrham Peled, Bede Liu. - Robert E. Krieger publishing company: Florida , 1985. - 305 p. ; 19 cm., 0-89874-864-X eng. - 621.381/ P 381d/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000787

846. Digital systems:: Hardware organization and design / Fredrick J. Hill, Gerald R. Peterson. - New York: John Weiley & Sons , 1973. - 482p. ; 19 cm., 0-471-39605-2 eng. - 621.381/ H 6451d/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000339

175

Page 176: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

847. Đo lường kỹ thuật / V.I. Beccôp; Ng.d. Nguyễn Hùng Sinh.. - H.: Công nhân kỹ thuật , 1982. - 199 tr. ; 27 cm.. - 621.994/ B 388đ/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.041411

DC.010342 – 44

848. Động cơ đốt trong: T.1 / Hoàng Minh Tác, Nguyễn Thị Loan.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 210 tr. ; 19 cm. vie. - 621.43/ HT 112̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣(1)đ/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008617 – 21

MV.042462 – 75DT.001619 – 24

849. Động cơ đốt trong: T.2 / Hoàng Minh Tác, Cao Thanh Tường.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 492 tr. ; 19 cm. vie. - 621.43/ HT 112(2)đ/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.042521 – 30

DT.001923 – 31 DT.001929 – 32

850. Dụng cụ bán dẫn: T.1 / Đỗ Xuân Thụ.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 216 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ ĐT 215(1)d/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008802 – 05

851. Dụng cụ bán dẫn: T.2 / Đỗ Xuân Thụ.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 151 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ ĐT 215(2)d/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008855 – 59

852. Dụng cụ quang học / Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 185 tr. ; 20 cm. vie. - 621.36/ NQ 419d/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008184 – 88

853. Dụng cụ và đo lường điện tử / David A. Bell; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngọc, Trịnh Trung Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 519 tr. ; 19 cm.. - 621.37/ B 433/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.001979 – 81

DC.011362 – 66

176

Page 177: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

854. Echanical design of microresonators: Modeling and applications / Nicolae Lobontiu. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 342 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-145538-8 eng. - 621.381/ L 799m/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB MN.017147

855. Elactricity: Principles and applications / Richard J. Fowler.. - 5th ed. - USA: Glencoe , 1999. - 390 p. ; 30 cm., 0-02-804847-4 Eng. - 621.3/ F 7875e/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.000439

856. Elecommunications: <An>Introduction to electronic media / Lynne Schafer Gross.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 438 p. ; 27 cm., 0-697-35506-3 eng. - 621.382/ G 878t/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019924

857. Electric circuits / James W.,Susan A. Riedel, David P. Shattuck, Norman Wittels. - 4th ed.. - New York: Addison-Wesley Publishing Company , 1993. - 923 p. ; 27 cm., 0-201-54987-5 eng. - 621.319/ E 382/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000389

858. Electric circuits / James W.Nilsson, Susan A. Riedel. - 6th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1999. - 1030 tr. ; 27cm., 0-1201-43653-1 eng. - 621.319/ N 712e/99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000418

VE.000999

859. Electrical engineering: An introduction / Steven E. Schwarz, William G. Oldham. - New York: Rinehart and winston , 1984. - 722 p. ; 27 cm., 0-03-061758-8 eng. - 621.38/ S 4111/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000944

860. Electromechanical design handbook / Ronald A. Walsh.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 1135 p. ; 27 cm., 0-07-134812-3 engus. - 621/ W 223e/99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019906 – 07

861. Electronic circuits: Devices, Models, Functions, Analysis, and Design / Mohammed S. Ghausi. - D.van nostrand company: London , 1971. - 731 p. ; 19 cm., 0-442-22653-5 eng. - 621.3/ G Electronic circuits: Devices, Models, Functions, Analysis, and Design /

177

Page 178: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Mohammed S. Ghausi. - D.van nostrand company: London , 1971. - 731 p. ; 19 cm., 0-442-22653-5 eng. - 621.3/ G 4117e/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000807

862. Electronic devices and circuit theory: 8th ed. / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky. - New York: Pearson education , 2002. - 1020 p. ; 25 cm., 81-7808-590-9 eng. - 612.38/ B 7927e/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001238

863. Electronic packaging and interconnection handbook / Charles A. Harper.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1453 p. ; 20 cm., 0-07-134745-3 eng. - 621.3/ H294e/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019909

864. Electronic principles / Albert Paul Malvino. - 6th ed.. - New York: Mc Graw Hill , 1999. - 1012 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-802833-3 eng. - 621.3/ M 262e/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.015377

865. Electronic properties of materials: An introduction for engineers / Rolf E. Hummel. - New York: Springer-Verlag Berlin Heidelberg , 1985. - 319 p. ; 20 cm., 3-540-15631-3 eng. - 530.4/ H 925e/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001259

866. Emerging semiconductor technology / Ed. Dinesh C. Gupta.. - USA.: ASTM , 1987. - 704 p. ; 22 cm., 0-8031-0459-6 eng. - 621.391/ E 153/87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019952

867. Energy options: Finding a solution to the power predicament.. - USA.: McGraw-Hill , 1992. - 44 p. ; 27 cm., 0-07-041742-3 eng. - 621.042/ E 156/92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019920

868. Engineering electromagnetics / William H. Hayt. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1981. - 527 p. ; 30 cm. eng. - 621.38/ H 426e/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000928

178

Page 179: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

869. Essentials of electrical and computer engieering / David V. Kerns, J. David Irwin. - New Jersey: Prentice Hall , 2004. - 660 p. ; 21cm., 0-13-923970-7 eng. - 621.3/ K 399e/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000715

870. Experiments in electronics and communication engineering: Covering basic circuit theory, electronics, communication networks, radio and ultra-high-frequency techniques / E. H. Schulz, L. T. Anderson. - New York: Harper & Brothers , 1943 ; 19 cm., d eng. - 621.381/ S 388e/ 43

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000265

871. Fatigue in mechanically fastened composite amd metallic joints: <A>Symposium sponsored by ASTM committee E-9 on Fatigue Charleston, SC, 18-19 March 1985 / Ed. John M. Potter.. - USA.: ASTM , 1986. - 298 p. ; 23 cm., 0-8031-0927-X engus. - 621.88/ F 253/86

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019819 - 20

872. Fatigue of electronic materials / Ed. Scott A. Schroeder, M. R. Mitchell.= r.. - USA.: ASTM , 1994. - 146 p. ; 23 cm., 0-8031-1994-1 eng. - 621.381 5/ F 253/94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019941 – 42

873. Fluid mechanics with engineering applications / Robert L. Daugherty, Joseph B. Franzini. - 6th ed.. - Tokyo: McGraw-Hill Kogakusha , 1965. - 574 p. ; 20 cm. eng. - 532/ D 2382f/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001254

874. Forces & machines / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 90 p. ; 24 cm., 0-02-276139-X eng. - 621.8/ F 697/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019930 – 33

875. Formal aspects ofvlsi design / George Milne, P. A. Subrahmanyam. - Amsterdam: North-Holland , 1991. - 213 p. ; 19 cm., 0-444-70026-9 eng. - 621.38/ M 6591/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000736

876. Freight pipelines / G. F. Round. - New York: Elsevier , 1993. - 274 p. ; 19 cm. eng. - 621.8/ R 8594/ 93

179

Page 180: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000644

877. Fundamentals of electric circuits / Charles K. Alexander.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 940 p. ; 27 cm., 0-256-25379-X eng. - 621.319/ A 375f/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019922

878. Fundamentals of engineering supplied-reference handbook. - 8th ed.. - USA: NCEES , 2008. - 257 tr. ; 27 cm., 978-1-932613-30-8 eng. - 621/ K 9812/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000467

879. Fundamentals of machine component design / Robert C. Juvinall. - New York: John Wiley , 1983. - 761 tr. ; 21 cm., 0-471-06485-8 eng. - 621.8/ J 97f/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000501

880. Fundamentals of spatial information systems / Robert Laurini, Derek Thompson. - London: Academic press , 1992. - 680 p. ; 19 cm. eng. - 621.381/ L 385f/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000273

881. Fundamentals of thermal-fluid-sciences / Yunus A. Cengel, Rober H. Turner.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 1049 p. ; 27 cm., 0-07-118152-0 engus. - 621.402/ C 395f/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019914882. Freight pipelines / G. F. Round. - New York: Elsevier , 1993. - 274 p. ; 19 cm. eng. - 621.8/ R 8594/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000644

883. Gateways into electronics / Peter Carroll Dunn.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 658 p. ; 22 cm., 0-471-25448-7 eng. - 621.381/ D 923g/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019953

884. Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP). Yêu cầu kỹ thuật = Interconnecting protocol between GSM GPRS network and internet IP Protocol). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 224: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 89 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ G 434/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003213 – 32

180

Page 181: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

885. Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 328 tr. ; 27 cm.. -( Trường Đại học Bách khoa) vie. - 621.307 1/ PP 187gi/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002176 – 80

MV.039678 – 760DT.001378 – 87DVT.002267

886. Giáo trình kĩ thuật điện.. - H.: Xây dựng , 2000. - 122 tr. ; 27 cm.. - 621.371/ GI 119/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ; Điện ĐKCB DC.001127 – 31

DT.000201 – 10

887. Giáo trình kỹ thuật điện.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 122 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ GI 119/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện ĐKCB MV.041647 – 61

888. Giáo trình thực hành thí nghiệm kĩ thuật điện / Trần Minh Sơ. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 155 tr. ; 16 x 24 cm., 28000đ vie. - 621.307 1/ TS 6758g/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện ĐKCB GT.011732 – 41

889. Giáo trình thực tập điện cơ bản / Th.S Bùi Văn Hồng. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia , 2009. - 187 tr. ; 16 x 24 cm., 28000đ vie. - 621.307 1/ BH 7726g/ 09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện ĐKCB GT.011994 – 2003

890. Giáo trình cơ sở lí thuyết truyền tin: (Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Tin học) / Vũ Chí Cường.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 61 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.380 71/ VC 429gi/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.058904 - 22

DT.013477 - 90

891. Giáo trình kĩ thuật điện / Th.S Nguyễn Trọng Thắng, Th.S Lê Thị Thanh Hoàng. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia , 2008. - 228 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 621.307 1/ NT 3671g/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DVT.002661 - 62

181

Page 182: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

GT.012535 - 42; GT.011889 - 98

892. Guarded hot plate and heat flow meter methodology: <A>Symposium sponsored by ASTM Committee C-16 on thermal insulation and the national research council of Canada Quebec, Can., 7,8 Oct. 1982 / Ed. C. J. Shirtliffe, R. P. Tye.. - USA.: ASTM , 1987. - 244 p. ; 23 cm., 0-8031-0423-5 engus. - 621.402/ G 914/85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019844 – 45

893. Handbook of infrared detection technologies / E.d by Mohamed Hnini, Manjeh Razeghi.. - USA.: Elsevier , 2002. - 518 p. ; 24 cm., 1 85617 3887 eng. - 621.36/ H 493h/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.022335

894. Handbook of thin film devices: Vol. 1: Hetero-Structures for High performance devices.. - USA.: Academic Press , 2000. - 352 p. ; 27 cm., 0-12-762870-3 eng. - 621/ H 236(1)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019915

895. Handbook of thin film devices: Vol. 2: Semiconductor optical and Electro-optical devices.. - USA.: Academic Press , 2000. - 372 p. ; 27 cm., 0-12-550760-7 eng. - 621/ H 236(2)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019916 896. Handbook of thin film devices: Vol.3: Superconducting film devices.. - USA.: Academic Press , 2000. - 231 p. ; 27 cm., 0-12-408952-6 eng. - 621.3/ H 236(3)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019917

897. Handbook of thin film Devices: Vol.4: Magnetic thin film Devices.. - USA.: Academic press , 2000. - 220 p. ; 27 cm., 0-12-136460-7. eng. - 621.3/ H 236(4)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019918

898. Handbook of thin film devices: Vol.5: Ferroelectric film devices.. - USA.: Academic press , 2000. - 235 p. ; 27 cm., 0-12-044070-9. eng. - 621.3/ H 236(5)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019919

182

Page 183: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

899. He stationary semiconductor device equations / Peter A. Markowich. - New York: Springer-Verlag Wien , 1986. - 193 p. ; 25 cm., 0-179-0307 eng. - 621.381/ M 3463s/ 86

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001129

900. Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Mạch Hoạch.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 408 tr. ; 27 cm.. - 621.31/ NH 266h/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007214 – 23

MV.041642 – 46 DC.010681 – 84

901. Hệ thống điện: T.2: Giải tích, thiết kế, độ tin cậy và chất lượng điện nặng của mạng điện / Đặng Ngọc Dinh, Ngô Hồng Quang, Trần Bách, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 388 tr. ; 24 cm.. - 621.31/ H 151(2)/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010307

902. Hệ thống sấy công nghiệp và dân dụng / Trần Văn Phú.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 135 tr. ; 19 cm.. - 621.5/ TP 191h/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008648 – 51

DT.001685 – 97

903. Hệ thống thông tin quang: T.1 / Vũ Văn San. - Hà Nội: Bưu Điện , 2008. - 274 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.36/ VS 194(1)h/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DVT.001075 - 76

DT.017910 – 12

904. Hệ thống thông tin quang: T.2 / Vũ Văn San. - Hà Nội: Bưu Điện , 2008. - 317 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.36/ VS 194(2)h/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DVT.001077 - 78

DT.017913 - 15

905. Hệ thống viễn thông: T.1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ TN 229(1)h/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.001402 – 06

MV.041863

183

Page 184: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

MV.0418631 – 34

906. Hệ thống viễn thông: T.2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 224 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ TN 229(2)h/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.001407 – 11

DT.008135 – 38

907. hermodynamics: An Engineering Approach / Yunus A Cengel,...[et all ]. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill Higher Education , 2006. - 973 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-288495-10-07-2888495-9 eng. - 621.402/ C 395t/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.015389

CN.005503 – 06

908. hermodynamics: An Engineering approach / Yunus A. Cengel, Michael A. Boles.. - 4 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 930 p. ; 27 cm., 0-07-238332-1 eng. - 621.402/ C 3955t/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.000544 – 46

909. Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh, truyền hình: T.1.. - H.: Nxb. Nghe Nhìn , 1985. - 272 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ H 295(1)/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008754 – 55

910. Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh, truyền hình: T.2.. - H.: Nxb. Nghe Nhìn , 1985. - 178 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ H 295(2)/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008751 – 53

911. Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Điền, Phạm Thị Giới.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 165 tr. ; 27 cm.. - 621.307 6/ NĐ 266h/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện ĐKCB MV.041709 - 10

912. Hướng dẫn thiết kế & lắp ráp robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. - Đà Nẵng: NXb Đà Nẵng , 2005. - 312 tr. ; 21 cm. vie - 621/ TS 135/ 05

184

Page 185: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004974 – 83

913. Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Biên dịch: Trần Thế San, Hiệu đính: TS. Nguyễn Ngọc Phương. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2008. - 230 t r. : 16 x 24 cm. vie. - 621.3/ H 957/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.019530 - 39

MV.065344 - 47 DC.031381 - 84 DVT.002687 – 88

914. Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh,Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Đào. - Đà Nẵng: NXb Đà Nẵng , 2008. - 340 tr. ; 21 cm. vie. - 621.38/ DL 7559h/08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005117 – 21

915. Hướng dẫn thực hành thiết kế, lắp đặt điện công nghiệp: Toàn tập / Trần Duy Phụng. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2008. - 277 tr. : 16 x 24 cm., 42000đồng vie. - 621.38/ TP 577h/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005043 - 51

CN.004824 - 33 DT.019520 - 24

916. IC mask design: Essential layout techniques / Christopher Saint, Judy Saint.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 457 p. ; 20 cm., 0-07-138996-2 eng. - 621.3/ S136i/02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019904

917. Image processing system architectures / Josef Kittle, Michael J. B. Duff. - New York: RSP , 1985. - 166 tr. ; 19 cm., 0-86380-023-8 eng. - 621.381/ K 626i/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000588

918. Introductin to electrical engineering laboratories: Circuits, electronics, and digital logic / Elliot B.Slutsky,David W. Messaros. - New Jersey: Prentice Hall , 1992. - 432p. ; 31cm., 0-13-488750-6 eng. - 621.38/ S 6349i/92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000317

185

Page 186: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

919. Introduction to electric circuits / Richard C. Dorf. - 2nd ed.. - New York: John wiley & sons , 1989. - 874 p. ; 27 cm., 0-471-57451-1 eng. - 621.38/ D 6955/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000943

920. Introduction to magnetic recording / Robert M. White. - New York: Ieee press , 1985. - 309 p. ; 30 cm., 0-87942-184-3 eng. - 621.38/ W 5821i/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000934

921. Introduction to nonlinear analysis / W. J. Cunningham. - New York: McGraw-Hill book company , 1958. - 349 p. ; 25 cm. eng. - 621.381/ C 9731i/ 58

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001095

922. Introduction to physics in modern medicine / Suzanne Amador Kane.. - USA.: Taylor & Francis , 2003. - 329 p. ; 24 cm., 0-415-30171-8 eng. - 621.611/ K 116i/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.022371

923. Introduction to PSpice Manual: Electric to circuits / James W. Nilsson, Susan A. Riedel. - 4th ed.. - New Jersey: Prentice Hall Upper Saddle River , 2000. - 132 tr. ; 19 cm., 0-13-016563-8 eng. - 621.3/ N 712i/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000841

924. Introduction to the theory of finite-State machines / Arthur Gill. - London: McGraw - Hill Book Company , 1962. - 207 p. ; 27 cm. eng. - 621.8/ G 4751i/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001390

925. Introduction to vlsi systems / Carver Mead, Lynn Conway. - Menlo Park: Addison-wesley publishing company. - 396 p. ; 25 cm., 0-201-04358-0 eng. - 621.38/ M 4792i/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.001224

926. Kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s. Tiêu chuẩn chất lượng = 2048 kbit/s digital structured leased lines. Quality standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 226: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 70 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ K 338/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

186

Page 187: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB CN.003113 - 32

927. Khí cụ điện kết cấu - sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 341 tr. ; 24 cm.. - 621.31/ NP 191k/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.004287 – 96

DC.011349 – 53

928. Kĩ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết.. - H.: Nxb. Đà Nẵng , 2003. - 411 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.4/ NT 397k/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.023112 – 17

DT.011670 – 75MV.054981 – 86

929. Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 147 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.38/ NS 6981k/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DVT.002142 – 46

930. Kĩ thuật điện: Sách dùng cho các Trường Đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện ĐKCB MV.037498 – 505

931. Kĩ thuật điện: Sách dùng cho các Trường Đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 188 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện ĐKCB DC.002052 – 56

DT.005238 – 46 MV.037414 – 97

932. Kĩ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2003. - 399 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.5071/ NL 321k/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.024943 – 67

933. Kĩ thuật siêu cao tần / Phạm Minh Việt.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 406 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.38/ PV 269k/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.056897 - 901

187

Page 188: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.025256 - 60 DT.012419 - 23 DVT.002230 – 31

934. Kỹ thuật 12: Kỹ thuật điện: Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 128 tr. ; 19 cm.. - 621.307 1/ NB 274k/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008749 – 50

DT.002028 – 31

935. Kỹ thuật chuyển mạch số: T.2 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 255 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 171(2)k/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002171 – 75

MV.041865 -73

936. Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.: Tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 195 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ ĐĐ 119k/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện ĐKCB DT.007699 – 708

MV.041746 – 53DVT.002152

937. Kỹ thuật điện đại cương: Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hữu Thận.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1991. - 239 tr. ; 24 cm.. - 621.3/ HT 2155k/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện ĐKCB MV.041773 – 77

DT.004339 – 44 DC.008821 – 25 DT.004335 – 38

938. Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ ĐC 1855k/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.003193 – 97

MV.042541 – 54 DT.001605 – 14

939. Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn.. - H.: Thanh Niên , 2002. - 430 tr. ; 29 cm. vie. - 621.38/ ĐH 114k/ 02

188

Page 189: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện ĐKCB DT.007036 – 48

MV.041786 – 90

940. Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 209 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ VA 116k/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.003519 – 23

MV.042726 DT.001672 – 74

941. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1992. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MV.041755 – 66

DT.001168 – 76DC.012199 – 02DVT.002254

942. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1995. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MV.041767 – 69

DVT.002251 – 53

943. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 272 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB DT.007713 – 21

944. Kỹ thuật điện tử: Sách dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2001. - 272 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ K 436/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB DC.001049 – 53

MV.040544 – 628 DVT.002313 - 17

189

Page 190: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

945. Kỹ thuật điện: Sách dùng cho các trường đại học thuộc nhóm ngành xây dựng công trình / Vương Song Hỷ.. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Xây Dựng , 1976. - 256 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ VH 436k/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.041707 – 08

946. Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông / Trần Quang Huy. - Hà Nội: Khoa học kĩ thuật , 2007. - 590 tr. ; 24 cm. vie. - 621.38/ TH 987k/07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.030001 – 03

947. Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí: T.1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 204 tr. ; 27 cm.. - 621.37/ PH 116(1)k/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.041074

DT.004627 - 33DC.008271 – 75

948. Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1997. - 223 tr. ; 27 cm.. - 621.37/ PH 116(2)k/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007756 – 64

MV.041075 – 90 DC.008477 - 81 DVT.002286 – 90

949. Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà. - In lần thứ 10, có sửa chữa. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 433 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.381 5/ PH 1114k/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB CN.004093 – 132

950. Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà.. - In lần thứ 5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 440 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ PH 111k/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DC.001992 – 96

DT.007947 - 75 MV.042018 – 22

190

Page 191: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DVT.002241 – 44

951. Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 331 tr. ; 27 cm. vie. - 621.381 071/ PV 269k/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002196 – 200

MV.042180 – 85 DT.008073 – 81

952. Kỹ thuật mạch điện tử: T.1 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 147 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(1)k/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.040454 – 69

DT.005762 – 71

953. Kỹ thuật mạch điện tử: T.2 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 116 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(2)k/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.040470 – 81

DT.005772 – 81 DC.008811 – 15

954. Kỹ thuật mạch điện tử: T.3 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 158 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(3)k/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.040482 – 93

DC.008816 – 20 DC.008816 – 20 DT.005782 – 91

955. Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 218 tr. ; 27 cm.. - 621.402 071/ BH 114k/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB NLN.000220 – 24

956. Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 215 tr. ; 27 cm.. - 621.402 071/ BH 114k/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.000960 – 64

DT.007076 – 85MV.041711 – 25

957. Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng. - In lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ HT 3671k/ 06

191

Page 192: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004732 – 38

958. Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng.. - In lần thứ ba có sữa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 411 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.38/ HT 171k/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.010068 - 87

DC.025040 - 54 MV.055807 - 27 DVT.002273 – 76

959. Kỹ thuật số: Sách dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 350 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ NV 135k/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007106 – 15

DC.001040 – 43MV.042065 – 90DVT.002235 – 37

960. Kỹ thuật số: Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thuý Vân. - In lần thứ 7 có chỉnh sửa. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 351 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ NV 2171k/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003973 – 4012961. Kỹ thuật sử dụng điện an toàn điện / Nguyễn Hữu Thăng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 98 tr. ; 19 cm.. - 621.32/ NT 171k/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.042722 – 25

DT.001536 – 43 DC.007950 – 53

962. Kỹ thuật sửa chữa điện xe gắn máy: Cấu tạo, nguyên tắc làm việc / B.s. Lê Xuân Tới.. - H.: Thanh Niên , 1992. - 144 tr. ; 27 cm.. - 621.46/ K 436/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008784 – 87

963. Kỹ thuật tiện / P. M. Đênhenjnưi, G. M. Chixkin, I. E. Tơkho; Ng.d. Nguyễn Quang Châu.. - H.; M.: Công nhân kỹ thuật; Mir , 1981. - 278 tr. ; 19 cm.. - 621.94/ Đ 393k/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.042934 – 35

192

Page 193: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.008715 - 17, DC.008630 – 31

964. Kỹ thuật truyền thanh: T.3.. - H.: Nxb. Công nhân kỹ thuật , 1981. - 246 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ K 261(3)/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010266 – 68

965. Kỹ thuật vi xử lí và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 251 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ ĐT 215k/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.000621 – 25

MV.041778 – 80

966. Kỹ thuật vi xử lí: Sách dùng cho sinh viên, kỹ sư chuyên ngành Điện tử, Tin học, Viễn thông, Đo lường, Tự động... / Văn Thế Minh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 369 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ VM 274k/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.003068 - 72,

DT.005153 - 61 MV.037517 – 47

DVT.002296 – 99

967. Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lí / Đỗ Xuân Tiến.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 349 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ ĐT 266k/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.005675, DT.005673 – 79,

DC.000792 – 96MV.024513 – 47DVT.001095 – 98

968. Lasting value: Lessons from a century of agility at lincoln electric / Joseph A. Maciariello.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 240 p. ; 22 cm., 0-471-33025-6 eng. - 621.306/ M 152l/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019939 – 40

970. lectrocompoment science monographs: V.12: The science and technology of millimetre wave components and devices / E.d by V. E. lyubchenko.. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 135 p. ; 24 cm., 0-415-27775-2 eng. - 621.38/ E 1395(12)/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.022339

193

Page 194: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

971. Lí thuyết động cơ Điezen / Lê Viết Lượng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 332 tr. ; 27 cm. vie. - 621.436/ LL 429l/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002206 – 09

MV.040299 320DVT.002300 – 03

972. Lí thuyết mạch lôgíc và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh.. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1991. - 292 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ NQ 419l/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.003516 – 18

973. Lí thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 537.5/ KL 138l/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.001132 – 36

DT.005164 – 63 MV.037329 63

974. Lí thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 453 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ PA 118l/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.001397 – 401

MV.041567 – 81DT.007194 – 203

975. Linear circuitanalsis: A laplace transform approach. Vol. 2 / Raymond A. Decarlo, Pen-Min Lin. - New Jersey: Prentice Hall , 1995 ; 27 cm., 0-13-043142-7 eng. - 621.381/ D 2916l/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000219

976. Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 252 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ VS 323l/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.004924 – 25, DT.004926 – 28

DC.008724 - 27DVT.002399

977. Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ HS 399l/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002166 – 70

MV.041862

194

Page 195: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DT.008123 – 25

978. Linh kiện quang điện tử / Dương Minh Trí.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 533 tr. ; 19 cm.. - 621.36/ DT 358l/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.011398 – 01

979. Lưới điện & hệ thống điện: T.1 / Trần Bách.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 344 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TB 113(1)l/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002077 – 80

MV.041978 – 92DT.008247 – 54

980. Lưới điện & hệ thống điện: T.2: Chế độ làm việc; Điều chỉnh chất lượng; Chế độ vận hành kinh tế; Độ tin cậy / Trần Bách.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 327 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TB 113(2)l/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002072 – 76

MV.041963 – 77 DT.008257 – 65

981. Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh. - In lần 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 250 tr. ; 24 cm. vie. - 621.38/ TD 916 l/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.063794 – 301

DT.018748 - 57 982. Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 543 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.382/ PA 596b/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004013 – 52

983. 100 pan của máy thu hình đen trắng và máy thu màu / Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Bích Hằng.. - H.: Thông tin , 1992. - 75 tr. ; 19 cm.. - 621.388/ NT 379m/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008665 – 69

DT.001580 – 83

984. 110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán / Raymond M. Marston; Ng.d. Lê Văn Doanh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 125 tr. ; 19 cm.. - 621.3/ M 363m/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.002885 – 93

MV.030495 – 98

195

Page 196: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.008040 – 44

985. Mạch điện cơ bản trong máy ghi hình / Phan Trường Định.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 300 tr. ; 19 cm.. - 621.381 5/ PĐ 274m/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.001974 - 78

986. Mạch điện máy thu hình màu dùng Tranzistor và vi mạch: T.2 / Nguyễn Tiên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 216 tr. ; 27 cm.. - 621.388/ NT 266(2)m/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụngĐKCB DT.004470 – 79

DC.009251 – 53

987. Mạch điện trong máy cắt gọt kim loại / Phạm Văn Kim, Phạm Cường Thịnh, Nguyễn Đức Minh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 184 tr. ; 27 cm.. - 621.31/ M 113/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010320 – 21

988. Mạch điện trong máy thu hình / Đặng Ngọc Lâm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 274 tr. ; 27 cm.. - 621.388/ ĐL 134m/ 79

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.006772 – 74

DC.008862 – 64 989. Mạch điện trong máy thu thanh điện tử / Trịnh Đình Trọng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 154 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ TT 3646m/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.041796 – 98

DC.009255 - 58

990 .Mạch điện ứng dụng / Nguyễn Đức Ánh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 312 tr. ; 19 cm.. - 621.3/ NA 118m/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện ĐKCB DT.004497 – 99

DC.008733 – 36

991. Mạch tích hợp và ứng dụng / Hoàng Đắc Lực.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 121 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ HL 423m/ 79

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.006717 – 20

MV.042914 – 18

196

Page 197: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

992. Mage processing system architectures / Josef Kittle, Michael J. B. Duff. - New York: RSP , 1985. - 166 tr. ; 19 cm., 0-86380-023-8 eng. - 621.381/ K 626i/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000588

993. Making waves: <A>Study of flight and sound.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 1998. - 87 p. ; 27 cm., 0-538-66872-3 eng. - 621/ M 235(7)/98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019934 – 36ơ

994. Mạng điện thành phố / Vương Song Hỷ.. - H.: Xây Dựng , 1991. - 317 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ VH 436m/ 91

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.041744 – 45

995. Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi / Ngô Mỹ Hạnh. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 174 tr. ; 24 cm. vie. - 621.382/ NH 239m/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004640 – 659

996. Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ. - Hà Nội: Bưu Điện , 2008. - 478 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.382/ HV 8721m/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DVT.001081 – 82

DT.017919 – 21

997. Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn. - In lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 256 tr. ; 24 cm. vie. - 621.382/ HS 6981m/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004493 – 512

998. Máy di động CDMA. Yêu cầu kỹ thuật = CDMA mobile station. Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 222: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 257 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003493 – 512

999. Máy di động GSM (pha 2 và 2+). Yêu cầu kỹ thuật = GSM mobile station (phase 2 and 2+). Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 221: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 200 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB CN.003053 – 72

197

Page 198: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1000. Máy điện / Trần Văn Chính.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 184 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ TC 157(1)m/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.006762 – 66

DC.008826 – 29

1001. Máy điện / Trần Văn Chính.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 188 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ TC 157(2)m/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.006767 – 91

MV.041408DC.008832 – 34

1002. Máy tự động và đường dây tự động: Trong ngành chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 388 tr. ; 24 cm.. - 621.8/ NH 399m/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.011436 – 37

1003. Máy và thiết bị lạnh: Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2003. - 292 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.507 1/ NL 321m/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.012106 - 20

MV.057279 - 89 DC.023472 - 86

1004. Mechanical and electrical equipment for buildings: 6th ed. / William J. Mcguinness, Benjamin Stein, John S. Reynolds. - New York: John wiley & sons , 1955. - 1336 p. ; 30 cm., 0-471-58432-0 eng. - 621.38/ M 4788m/ 55

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB VE.000932

1005. Mechanical Design: An integrated approach / Ansel C. Ugural. - Boston: McGraw-Hill , 2004. - 812 p. ; 27cm., 0-07-242155-X Eng. - 621.8/ U 27m/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005499 – 500

1006. Mechanical engineering design / Joseph Edward Shigley, Charles R. Mischke. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1989. - 780p. ; 27cm., 0-07-056899-5 eng. - 621.8/ S 5555m/89

198

Page 199: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000327

1007. Mems/Moems packaging: Concepts, Designs, materials and processes / Ken Gilleo. - New York. - McGraw-Hill , 2005. - 220 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-145556-6 Eng. - 621/ G 476m/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.017183

1008. Microelectronic circuits / Adel Sedra, Kenneth C. Smith. - New York: Rinehart and Winston , 1982. - 927 tr. ; 21 cm., 0-03-056729-7 eng. - 621.381/ S 449m/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000560

1009. Microelectronic circuits analysis and design / Muhammad H. Rashid. - Boston: Pws publishing company , 1998. - 990 p. ; 25 cm., 053495174-0 eng. - 621.38/ R 224m/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001240

1010. Micropower circuits / James D. Meindl. - New York: John wiley & Sons , 1969. - 260 tr. ; 25 cm. eng. - 621.38/ M 5142m/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.0005751011. Microprocessor and its applications / A. Nagoor Kani. - 1 ed.. - Chennai: Rba Publications , 1999. - 418 p. : 19 x 23 cm. en. - 621.381/ N 152m/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000052

1012. Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab / Nguyễn Viết Đảm. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 476 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NĐ 154m/07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.017922 - 24

1013. Modern power system analysis / Kothari D. P.. - Higher Education: Mcgraw - Hill , 2008. - 694 p. ; 19 cm., 978-0-07-340455-4 eng. - 621. 319/ K 872m/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005410 – 11

1014. Môi chất lạnh: Tính chất vật lí, an toàn, nhịêt động, bảng và đồ thị của môi chất lạnh và chất tải lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 391 tr. ; 27 cm. vie. - 621/ NL 321m/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

199

Page 200: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.002062 – 66 MV.040239 – 63

1015. Nano-CMOS circuit and physical dessign. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2005. - 393 p. ; 19 cm., 0-471-46610-7 eng. - 621. 39/ N 186/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005515 – 16

1016. Nanotechnology and nano-interface controlled electronic devices / M. Iwamoto, K. Kaneto, S. Mashiko.. - Amsterdam: Elsevier , 2003. - 512 p. ; 24 cm., 0 444 5109 5 eng. - 621.3/ I 193n/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.022295

1017. Ngắn mạch trong hệ thống điện: (Sách được dùng cho sinh viên Đại học Bách khoa và các trường Đại học khác) / Lã Văn Út.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 215 tr.. ; 24 cm. Vie. - 621.3/ LU 4145n/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.011845 - 55

DC.023189 - 203 MV.056301 – 20

1018. Nguyên lí động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 492 tr. ; 27 cm. vie. - 621.43/ NT 266n/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002027 – 31

MV.040174 – 233

1019. Nguyên lí máy / Bùi Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 217 tr. ; 24 cm. vie. - 621.807 1/ BL 265n/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.005416 – 25

DC.012261 - 65

1020. Nguyên lí máy: T. 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2003. - 336 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.807/ ĐT 429n/03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.023416 - 30

DT.012469 - 83 MV.056730 – 49

1021. Nguyên lí và phương pháp sửa chữa điện thoại di động: Tập 2:Khối CPU trên điện thoại di động. Giao tiếp hồng ngoại, giao tiếp thẻ nhớ, giao tiếp Bluetooth .Một

200

Page 201: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

số thuật ngữ Anh- Việt trên điện thoại di động. / Phạm Đình Bảo. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 180 tr. ; 24 cm. vie. - 621.384 5/ PB 221(2)n/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003813 – 32

1022. Nguyên lí và phương pháp sửa chữa điện thoại di động: Tập 3: Nguyên lí và phân tích hoạt động khối thu - phát, khối âm thanh. Phương pháp tìm Pan trên khối thu - phát,khối âm thanh. Thống kê các IC thông dụng. Sơ đồ Board thực tế / Phạm Đình Bảo. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 252 tr. ; 24 cm. vie. - 621.384 5/ PB 221(3)n/07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004149 – 52

1023. Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh chủ biên, Chử Văn An. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 259 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.3/ TV 784n/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Đi ện t ử ĐKCB DT.016715 - 729

DVT.002147 – 51

1024. Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.. - H.: Khoa học Kĩ thuật , 2004. - 253 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.38/ NĐ 316n/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.021608 – 12

MV.053002 – 09DT.009552 – 58

1025. Nitride semiconductors: Handbook on materials and devices / Pierre Ruterana, Martin Albrecht, Jorg Neugebauer.. - USA: Wiley-VCH , 2003. - 664 p. ; 27 cm., 3-527-40387-6 eng. - 621/ R 972n/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.025421

1026. Optical communications / Robert M. Gagliardi, Sherman Karp. - New York: John wiley & sons , 1976. - 432 p. ; 25 cm, 0-471-28915-9 eng. - 621.36/ G 1351o/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000913

201

Page 202: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1027. Optical waves in crystals: Propagation and control of laser radiation / Amnon Yariv, Pochi Yeh. - New York: John Wiley & Sons , 1984. - 589 p. ; 20 cm., 0-471-09142-1 eng. - 621.36/ Y 28o/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001260

1028. Optoellectronics for technicians and engineering / Robert G. Seipper. - New Jersey: Prentice Hall , 1989. - 382 p. ; 19 cm., 0-13-638404-8 eng. - 621.381/ S 461o/ 89

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000742

1029. Packaging of electronic systems: Amechanical engineering approach / James W. Dally. - New York: McGraw-Hill , 1990. - 441 p. ; 24 cm. eng. - 621.381/ D 147p/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001105

1030. PCM and digital transmission systems / Frank F. E. Owen. - New York: McGrall-Hill book company , 1982. - 295 p. ; 30 cm., 0-07-047954-2 eng. - 621.38/ O 971p/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001274

1031. Phase-locked loop synthesizer simulation / Giovanni Bianchi. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 227 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-145371-7 eng. - 621.3/ B 577p/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.017116

1032. Plant and machinery failure prevention / A. A. Hattangadi. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 458 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-145791-7 Eng. - 621.8/ H 3662p/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005538 - 39

MN.0017178

1033. Plant design and economics for chemical engineers / Max S. Peters, Klaus D. Timmerhaus. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1968. - 850 p. ; 25 cm., 07-049579-3 eng. - 621.8/ P 4811p/ 68

202

Page 203: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001145

1034. Plumber's and pipe fitter's callculations manual / R. Dodge Woodson. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 326 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144868-3 Eng. - 621.8/ Ư 898p/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0017180

868. Power transistors: Device design and applications / B. Jayant Baliga, Dan Y. Chen. - New York: IEEE Press , 1984. - 392 tr. ; 27cm., 0- 87942-181-9 eng. - 621.31/ B 1862p/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000426

869. Principles and applications of electrical engineering / Giorgio Rizzoni.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 976 p. ; 27 cm., 0-256-26116-4 eng. - 621.3/ R 627p/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019926 – 28

1035. Principles of unit operations / Alan S. Foust,...[et al.]. - USA: John Wiley & Sons , 1960. - 589 p. ; 27 cm. eng. - 531/ P 9573/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001405

1036. Pro/ Engineer instructor / David S. Kelley.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 553 p. ; 27 cm., 0-07-236322-3 engus. - 621/ K 129p/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019945

1037. Problems supplement to accompany vector mechanics for engineers: Dynamics / Ed. William E. Clausen, Amos Gilat.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 105 p. ; 27 cm., 0-07-244351-0 engus. - 621/ P962/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019910, DC.019947

1038. Progress in operations research: Volume 1 / Russell L. Ackoff. - John Wiley & Sons: New York , 1961. - 305 p. ; 19cm. eng. - 531/ A 1829(1)p/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

203

Page 204: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB VE.000309

874. Pump handbook / Ed. Igor J. Karassik, ... .. - 3rd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 1680 p. ; 22 cm., 0-07-120264-1 engus. - 621.64/ P9835/01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019905

1039. Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Ng. hđ. Nguyễn Thị Minh Huyền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 381 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ Q 415/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002191 – 95

MV.042071 – 85

1040. Quy phạm trang bị điện. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 290 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 621.31/ Q 98/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.000340 – 44

1041. Radio signal finding / Jim Sinclair.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 447 p. ; 22 cm., 0-07-137191-5 eng. - 621.384/ S 616r/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019911

1042. Rapid thermal processing for future semiconductor devices / Ed. Hisashi Fukuda,... .. - USA: Elsevier , 2003. - 151 p. ; 24 cm., 0 444 51339 6 eng. - 621.38/ R 218/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.022292 – 93

1043. Recombination lifetime measurements in silicon / Ed. Dinesh C. Gupta, Fred R. Bacher, William M. Hughes.. - USA.: ASTM , 1989. - 476 p. ; 23 cm., 0-8031-2489-9 eng. - 621.381 5/ R 294/98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019948

1044. RFID implementation / Dennis Brown. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 466 p. ; 19 cm., 978-0-07-226324-4 eng. - 621.382/ B 87717r/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005669 – 70

204

Page 205: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1045. Rơ le số lí thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm.. - Hải Phòng: Giáo Dục , 2001. - 367 tr. ; 19 cm. vie. - 621.3/ NT 164r/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002012 – 16

MV.041860DT.008207 - 09

1046. RSA Security's official guide to cryptography: Keller Graduate School of Management of DeVry University Edition / Steve.Burnett, Stephen Paine. - New York: McGraw Hill , 2004. - 504 p. ; 27 cm., 0-07-225494-7 eng. - 621.382/ B 9643r/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.015469

1047. Sách tra cứu sửa chữa ôtô máy kéo: T.1 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Bảo, Nguyễn Nông, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 157 tr. ; 27 cm.. - 621.803/ S 113(1)/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.041410

DC.008798 – 801

1048. Sách tra cứu sửa chữa ôtô máy kéo: T.2 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Bảo, Nguyễn Nông, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 175 tr. ; 27 cm.. - 621.803/ S 113(2)/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010299

1049. Schaum's outline of theory and problems of electric machines and electromechanics / Syed A. Nasar. - New York: McGraw-Hill , 1981. - 185 p. ; 25 cm., 0-07-045886-3 eng. - 621.31/ N 243s/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001143

1050. Semiconductor devices and applications / R. A. Greiner. - New York: McGraw-Hill , 1961. - 493 p. ; 25 cm. eng. - 621.38/ G 8246s/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001091

1051. Semiconductor fabrication: Technology and metrology / Ed. Dinesh C. Gupta.= r.. - USA.: ASTM , 1989. - 476 p. ; 23 cm., 0-8031-1273-4 eng. - 621.381/ S 471/89

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DC.019949

205

Page 206: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1052. Semicondurtor physics and applications / M. Balkanski, R. F. Wallis.. - Manchester: Oxford University Press , 2000. - 488 tr. ; 24 cm., 0-19-851740-8. - 621.3/ B 171s/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010227

1053. Sige, GaAs, and InP Heterojunction bipolar transistors / Jiann S.Yuan. - New York: John Wiley & Sons , 1999. - 464p. ; 19cm., 0-471-19746-7 eng. - 621.38/ Y 945s/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000075

1054. Sổ tay chọn cần trục / Lê Kiều, Nguyễn Đức Hoà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 124 tr. ; 19 cm.. - 621.870 3/ LK 271s/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008761 – 64

1055. Sổ tay công nghệ chế tạo máy: T.1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 469 tr. ; 24 cm. vie. - 621.815 03/ S 311(1)/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002181 – 85 MV.041338

DT.008301 – 04

1056. Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV / Ngô Hồng Quang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 393 tr ; 27 cm.. - 621.303/ NQ 39255s/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007190 - 95

1057. Sổ tay thợ quấn dây máy điện / A.S. Kokorep.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1994. - 247 tr. ; 19 cm.. - 621.303/ K 175s/ 94

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.002253 – 57

DC.008765 – 69

1058. Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music / Ben Gold, Nelson Morgan.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 792 p. ; 27 cm., 0-471-35154-7 eng. - 621.382 2/ G 618s/00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019937 – 38

206

Page 207: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1059. Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 305 p. ; 27 cm., 0-471-12683-7 eng. - 621.383/ B 651s/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019951

1060. Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 305 p. ; 27 cm., 0-471-12683-7 eng. - 621.383/ B 651s/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.019951

1061. Structured cabling for voice or data networks. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 74 p. ; 27 cm., 0-07-139127-4 eng. - 621.38/ S 927/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.000388

1062. Sử dụng thiết bị cắt mạch chống dòng điện rò / Nguyễn Trí Tiến.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 133 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.389/ NT 266s/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.057729 – 38

DC.023091 – 111 DT.011344 – 64 MV.055053 – 60

1063. Sử dụng và sửa chữa động cơ điện xoay chiều thông dụng / Tô Đằng, Nguyễn Xuân Phú.. - H.: Lao Động , 1975. - 332 tr. ; 19 cm.. - 621.31/ TĐ 129s/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.009902

1064. Sử dụng, sửa chữa tivi màu JVC, National và Sharp đầu video cassette sharp vc- 779E / Thanh Trù, Bích Hằng, Quốc Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1992. - 80 tr. ; 19 cm.. - 621.388/ TT 374s/ 92

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương ĐKCB DT.002057 – 61

DC.008685 – 89

1065. Sữa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 183 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.3/ NS 436s/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.055457 – 66

DC.023876 – 85; DC.025118 – 22

207

Page 208: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DT.013145 – 61MV.054417 – 26

1066. Surface science: A journal devoted to the physics and chemistry of interfaces, Vol: 196 / Harry C. Gatos,...[et al]. - Amsterdam: North-holland , 1988. - 744 p. ; 27 cm. eng. - 621.38/ S 9613/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001314

1067. Surface science: A journal devoted to the physics and chemistry of interfaces, Vol: 196 / Harry C. Gatos,...[et al]. - Amsterdam: North-holland , 1988. - 744 p. ; 27 cm. eng. - 621.38/ S 9613/ 88

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001315

1068. The machine that changed the world: The story of lean production / James P. Womack, Daniel T. Jones, Daniel Roos. - New York: Harper Perennial , 1990. - 323 p. ; 20 cm., 0-06-097417-6 eng. - 621.3/ W 87211m/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000093

1069. The technology of communication: Drawing, photographic and optical systems, print, electronic media / W. J. Haynie, Richard E. Peterson.. - USA.: Glencoe , 1995. - 295 p. ; 27 cm., 0-02-831281-3 eng. - 621.3/ H 423t/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.000375

1070. The testing and inspection of engineering materials / Harmer E. Davis, George Earl Troxell, Clement T. Wiskocil. - 3th ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1964. - 475 p. ; 19 cm., 07-015655-7 Eng. - 621.8/ D 2611t/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.001186

1071. Theory and application of active devices / Herbert J.Reich, John G. SKalnik, Herbert L. Krauss. - New Jersey: D. Van Nostrand Company , 1966. - 740p. ; 19cm., d eng. - 621.3/ R 347t/66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000287

208

Page 209: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1072. Theory and design in the first machine age / R. Banham. - 2nd ed.. - Cambridge: The mit press , 1999. - 337 p. ; 19 cm. eng. - 621.8/ B 2169t/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000600

1073. Thermodynamics: An Engineering Approach / Yunus A Cengel,...[et all ]. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill Higher Education , 2006. - 973 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-288495-10-07-2888495-9 eng. - 621.402/ C 395t/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.015389

CN.005503 - 06

1074. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using 2048 kbit/s digital structured leased line. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 217: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 78 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003273 – 92

1075. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ Nx64 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using digital leased circuits at data rates of Nx64 kbit/s. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 216: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 98 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003346 – 65

1076. Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150 - 7000Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Wideband (500 - 7000Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 213: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003386 – 405

1077. Thiết bị đầu cuối số băng thoại (300 - 3400Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Telephonne band (300 - 3400Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital

209

Page 210: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 212: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 90 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003653 – 72

1078. Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 131 tr. ; 27 cm. vie. - 621.388 002 8/ VT 194t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002102 – 06

MV.042023 – 37

1079. Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS. Yêu cầu kỹ thuật = PHS terminal equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 223: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 130 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003313 – 32

1080. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh = Analogue handset terminal equipment connecting to public switched telephone network (PSTN). Electro-acoustic requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 211: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003613 – 32

1081. Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao). Yêu cầu kỹ thuật = Cordless telephone equipment (extensible subscriber categories). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 143: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 55 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003513 - 32

1082. Thiết bị điều khiển khả trình - PLC: Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng và Đại học / Phạm Xuân Khánh chủ biên, Phạm Công Dương, Bùi Thị Thu Hà. - H.: Giáo Dục , 2008. - 159 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.3/ PK 454t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.016673 – 89

DVT.001239 – 41

1083. Thiết bị trạm gốc của hệ thống GSM. Yêu cầu kỹ thuật = GSM base station equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 219: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 131 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

210

Page 211: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB CN.003173 – 92

1084. Thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 2000 1X. Yêu cầu kỹ thuật = Cellular mobile CDMA 1X base stations. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 233: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 122 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003406 – 251085. Thiết bị trạm gốc thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FDD). Yêu cầu kỹ thuật = Base stations for IMT - 2000 CDMA direct spread (W - CMDA FDD). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 220: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 113 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003593 - 612

1086. Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 469 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.402/ BH 114t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.024327 – 67

DT.012519 – 33MV.054377 – 80

1087. Thiết bị truyền thanh.. - H.: Nxb. Công nhân kỹ thuật , 1978. - 371 tr. ; 27 cm.. - 621.388 002 8/ T 193/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.010273 – 74

1088. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại). Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment having an integral antenna intended for the transmission of data (and speech). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 231: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 159 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003366 – 85

1089. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng chủ yếu cho thoại tương tự. Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment using an integral antenna intended primarily for analogue speech. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 232: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 153 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương

211

Page 212: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB CN.003253 – 72

1090. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng C) = Vsat earth station technical requirements (C - Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 215: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 104 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003633 – 52

1091. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng Ku) = Vsat earth station technical requirements (Ku-Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 214: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 103 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03 CN.003573 - 92Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp.. - H.: Giáo dục , 1993. - 450 tr. ; 27 cm.. - 621.815/ NL 134t/ 93

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.005880 – 83

MV.042058 – 62 DC.008774 – 76

1092. Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 450 tr. ; 27 cm.. - 621.815/ NL 134t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.042053 – 57

1093.. Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.040870 – 906

DT.004964 – 691094. Thiết kế lôgic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.042187 – 97

DT.008151 – 60DC.010660 – 63DVT.002255 – 58

1095. Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 427 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ T 2115/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007284 – 90

MV.042201 – 25DC.010675 – 79

212

Page 213: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1096. Thông tin đối lưu / Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 128 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ NN 188t/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.009984

1097. Thực hành sửa chữa bảo trì động cơ Diesel / Trần Thế San, Đỗ Dũng. - Đà Nẵng: NXb Đà Nẵng , 2008. - 480 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005207 – 14

1098. Thực hành sửa chữa bảo trì động cơ xăng / Trần Thế San, Đỗ Dũng. - Đà Nẵng: NXb Đà Nẵng , 2008. - 390 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005296 – 03

1099. Tìm hiểu máy ghi âm / Trần Lưu Hân.. - H.: Nxb. Nghe Nhìn , 1986. - 149 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ TH 136t/ 86

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008637 – 40

1100. Tín hiệu - mạch và hệ thống vô tuyến điện / Phương Xuân Nhàn.: T.1: Sách dùng cho học sinh Đại học ngành Kỹ thuật vô tuyến điện. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 247 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ PN 2115(1)t/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.006156 – 61

DC.009246 – 49 MV.037266 - 69

1101. Tính toán kĩ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 428 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.402/ HC 319t/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.023431 - 46

DT.012358 - 372 MV.056321 – 40

1102. Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Tomat Haiac, Hube Meluzin, Lozep Becnat; Ng.d. Dương Duy Hoạt.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 383 tr. ; 20 cm.. - 621.3/ H 149t/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

213

Page 214: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.008520 – 24

1103. Tính toán mạng thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ VT 194t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007298 – 307

DC.000516 – 20MV.024552 – 65

1104. Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 220 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ ĐK 199t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002140 – 44

MV.041791 – 95

1105. Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí: T.1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 270 tr. ; 27 cm. vie. - 621/ TC 14659(1)t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.001481 – 85

MV.041677 – 401

1106. Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí: T.2 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 232 tr. ; 27 cm. vie. - 621/ TC 14659(2)t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.001486 – 90

MV.042101 – 25

1107. Tính toán thiết kế mạng điện với Ecodial / Việt Hùng Vũ, Phạm Quang Huy. - Tp.Hồ Chí Minh: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 224 tr. ; 28 cm. vie. - 621.38/ VV986t/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.032076 - 79

DVT.002693 – 94 CN.005266 – 69

1108. Tính toán và chế tạo các bộ truyền động bánh răng trong công tác sửa chữa / G. A. Ptitxưn, V. N. Kokitsev; Ng.d. Nguyễn Đức Phú.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1973. - 422 tr. ; 27 cm.. - 621.816/ P 975t/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.008860 – 61

214

Page 215: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1109. Tính toán và thiết kế hệ thống sấy / Trần Văn Phú.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2002. - 360 tr. ; 24 cm.. - 621.402/ TP 191t/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB NLN.000432 – 34

1110. Tính toán và thiết kế hệ thống sấy / Trần Văn Phú.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2002. - 360 tr . ; 27 cm. Vie. - 621.402/ TP 191t/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.012997 - 999

DC.025148 - 50 MV.055577 – 80

1111. Tổng hợp các hỏng hóc xử lý sự cố thiết bị điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. - Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật , 2009. - 318 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/09

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004984 - 5001

DVT.002663 – 65

1112. Truyền động điện thông minh / Nguyễn Phùng Quang, Andreas Dittich.. - In lần thứ hai có sữa chữa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 283 tr. ; 27 cm. Vie. - 621.3/ NQ 39255t/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.024413 – 40

DT.012843 – 70 MV.055129 – 32

1113.Truyền hình số có nén và Multimedia / Nguyễn Kim Sách.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 344 tr. ; 27 cm. vie. - 621.388/ NS 113t/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002145 – 48

MV.040359 – 83

1114. Truyền hình số: Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 468 tr. ; 27 cm. vie. - 621.388/ ĐT 266t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vậ t lí ứng dụng ĐKCB DC.002201 – 05

MV.042063 DT.008203 – 06

215

Page 216: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1115. Truyền nhiệt và tính toán thiết bị trao đổi nhiệt / Hoàng Đình Tín.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 582 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.402/ HT 273t/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.012564 - 73

DC.025291 - 300 MV.056466 - 75

1116. Từ điển kỹ thuật điện -điện tử - viễn thông: Anh - Việt - Pháp - Đức / Bs. Lê Văn Doanh.... - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 383 tr. ; 27 cm. vie. - 621.303 20/ T 421/98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Từ điển ĐKCB TC.000354

1117. Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 369 tr. ; 19 cm.. - 621.303/ NN 192t/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Từ điển ĐKCB DC.011409 – 10

1118. Tự sửa máy thu hình / Nguyễn Văn Sùng, Đậu Quang Lâm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 194 tr. ; 27 cm.. - 621.388 002 8/ NS 399t/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.009241 – 45

1119. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối trường tần số nguồn. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) power frequency magnetic field immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 210: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 66 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB CN.003446 – 65

1120. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các xung. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) surge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 209: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 79 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003473 – 83

216

Page 217: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1121. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) electrostatic discharge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 207: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 73 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003533 - 552

1122. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị thông tin vô tuyến điện. Yêu cầu chung về tương thích điện từ = Electromagnetic compatibility (EMC) radio communications equipment. General electromagnetic compatibility short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 192: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 80 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003093 – 112

1123. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị viễn thông. Yêu cầu chung về phát xạ = Electromagnetic compatibility (EMC) telecommunications equipment. General emission requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 191: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 25 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04 CN.003553 - 72Turbo-Machinery Dynamics: Design and operation / A. S. Rangwala. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 536 p. ; 19 cm., 0-07-145369-5 eng. - 621.406/ R 1969t/ 05

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.005443 – 44

1124. undamentals of electric circuits / Charles K. Alexander, Matthewn N. O. Sadiku.. - 2 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 1022 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-07-246331-7 eng. - 621.319/ A 375f/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.000574

VE.000771

1125. Understanding sonet / SDH and ATM: Communications networks for the next millennium / Stamatios V. Kartalopoulos. - New York: Ieee Press , 1999. - 255 p. ; 21 cm., 0-7803-4745-5 eng. - 621.382/ K 1892u/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí hiện đại; Phóng xạ ĐKCB MN.015560

1126.Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, ngắt quãng và thay đổi điện áp. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility

217

Page 218: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

(EMC) voltage dips, short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 208: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 49 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.003233 – 52

1127. Vacuum technique / L. N. Rozanov.. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 351 p. ; 24 cm., 0-415-27351-x eng. - 621.5/ R 893v/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.022290

1128. Vật liệu tiên tiến từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân. - Tp.HCM.: Nxb. Trẻ , 2008. - 251 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 621/ TT 1611v/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.016698 – 700

1129. Vật liệu tiên tiến từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân. - Tp.HCM.: Nxb. Trẻ , 2008. - 251 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 621/ TT 1611v/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.016698 - 700

DVT.002390

1130. Vật liệu và linh kiện bán dẫn quang điện tử trong thông tin quang / Đào Khắc An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 438 tr. ; 27cm. Vie. - 621.36/ ĐA 116v/ 03 DC.024576 - 95, DT.012121 - 40, MV.054358 - 63,

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DVT.002326 – 27

1131. Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 188 tr. ; 27 cm.. - 621.3/ NT 379(1)v/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.007398 – 07

MV.042141 – 51 DC.011957 – 61 DVT.002264 – 66

1132. Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng: Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng và Đại học / Kiều Xuân Thuỷ ch.b, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 199 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ KT 532v/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.016648 - 72

DVT.001232 – 36

218

Page 219: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1133. VLSI circuit layout: theory and design / T. C. Hu, Ernest S.Kuh. - New York: Ieee press , 1985. - 271 p. ; 30 cm., 0-87942-193-2 eng. - 621.381/ H 8741v/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000812

1134. VLSI design techniques for analog and digital circuits / Randall L. Geiger, Phillip E. Allen, Noel R. Strader. - New York: McGraw-Hill , 1990. - 969 p. ; 21 cm., 0-07-023253-9 eng. - 621.381/ G 3122v/ 90

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB VE.000506

1135. Vô tuyến điện tử / Nguyễn Thúc Huy.. - H.: Giáo dục , 1985. - 237 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NH 415v/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.005897 – 900

DC.011358 – 61; DC.010306 DVT.002238 – 39

1136. Vẽ kĩ thuật: Dùng cho sinh viên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Hồng Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 76 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ PS 6981v/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB GT.005043 - 132

DVT.002154 - 63 ư

1137. Xử lí số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc: Lí thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 248 tr. ; 24 cm. vie. - 621.382/ HS 9583x/ 07

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB CN.004513 - 526

1138. Xử lí tín hiệu số: Sách dùng cho sinh viên, kỹ sư các ngành Điện tử, Tin học, Viễn thông, Vậ t lí, Cơ học... / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 277 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ QN 192x/ 97

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.003081 – 85 DT.004717 – 26

MV.037550 - 57 DVT.002291 – 95

1139. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1 / Nguyễn Quốc Trung.. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2002. - 380 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ NT 379(1)x/ 02

219

Page 220: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002037 – 41 DT.007012 – 21

MV.024394 – 406 DVT.002321 – 23

1140. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1(chương trình cơ bản) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 283 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(1)x/ 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.063778 - 82

DT.018793 - 802 DC.030317 - 21

1141. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 (chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 08 MV.063783 - 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DT.018738 - 47

DC.030565 – 69

1142. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MV.063788 - 92

DT.018803 - 812 DC.030322 – 26

1143. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 379(2)x/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB DC.002042 – 46

MV.024435 - 40 DT.008103 - 08 DVT.002318 – 20

1144. Примеры расчетов автоматизированного электропривода / А. В. Башарин, Ф. Н. Голубев, В. Г. Кепперман.. - Л.: Энергия , 1972. - 439 с. ; 21 cm. rus. - 621.316/ Б 297п/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008158

1145. Справочное пособие по монтажу и регулировке радиоэлектронной аппаратуры / И. М. Зарх. - Лениздат: Лениздат , 1966. - 443 c. ; 19 cm. rus. - 621.384/ З 37с/ 66

220

Page 221: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.016834

1146. Теория и практика научно-технической информации: Cборник лекций. - Москва: Винити , 1969. - 727 с. ; 21 cm. rus. - 621.3/ T 3146/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.018885

1147. Колебания силового агрегата автомобиля.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 21 cm. rusrus - 621.46/ К 181/ 76

Từ khoá: Vật lí; Động cơ điện ĐKCB MN.007951 - 52

1148. Радиопередающие устройства / C. A. Дробов, C. И. Бычков.. - М.: Советское радио , 1969. - 718 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Д 783р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.008641 - 42

1149. Radio circuits and signals: Translated from the Russian / I. S. Gonorovsky.. - M.: Mir , 1981. - 639 c. ; 21 cm. en - 621.3/ G 6395r/ 81

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.006901 - 04; MN.004766

1150. Механика разрушения / Г. П. Черепанов, Л. В. Ершов.. - М.: Машиностроение , 1977. - 224 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Ц 521м/ 77

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt ĐKCB MN.0087531151. Линейные индукционные ускорители / Ю. П. Вахрушин, А. И. Анацкий.. - М.: Атомиздат , 1978. - 244 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ В 134л/ 78

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy ĐKCB MN.008531

1152. Телевидение / В. Ф. Самойлов, Б. П. Хромой.. - М.: Связь , 1975. - 399 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ C 191т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.006841 - 45

1153. ylindrical grinding practice / B. Ghenis, L. Doktor, V. Tergan.. - М.: Mir , ?. - 302 c. ; 21 cm. eng - 621.8/ G 411c/ ?

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy ĐKCB MN.007102

1154. Телевидение в вопросах и ответах / Е. Хабловский, В. Скулимовский.. - М.: Связь , 1977. - 224 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Х 145т/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB MN.008214 - 15; MN.008469 - 72

221

Page 222: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1155. Теория дальней связи / Ю. А. Якуб.. - М.: Связь , 1966. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Я 1256т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Điện tử học ĐKCB 1156. Изготовление и монтаж судовых трубопроводов и систем.. - Л.: Судостроение , 1975. - 158 c. ; 21 cm. rusrus - 621.436/ И 198/ 75

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt ĐKCB MN.007943 - 46

1157. Задачник по теории информации и кодированию / В. П. Цымбал.. - Киев: Вища школа , 1976. - 276 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Ц 9965з/ 76

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.004527

1158. В ведение в техническую диагностику.. - M.: Энергия , 1968. - 224 c. ; 20 cm. rus - 612. 3/ B 414/ 68

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.003516

1159. Производство полупроводниковых приборов: Перевод с английского.. - M.: Оборонгиз , 1962. - 358 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ П 962/ 62

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.007458; MN.003784 - 85

1160. Справочник по услугам связи: Издание третье, дополненное и переработанное.. - М.: Связь , 1977. - 191 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 7665/ 77

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.004667 - 68

1161. Эффективность ремонта машин / С. Ф. Покропивный.. - Киев: Технiка , 1975. - 254 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ П 761э/ 75

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt ĐKCB MN.004618 - 21

1162. Газоразрядные приборы с холодным катодом / Д. Р. Актон, Д. Д. Свифт.. - М.: Энергия , 1965. - 478 c. ; 21 cm. rus - 621.5/ A 313г/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lý ứng dụng ĐKCB MN.006731; MN.005633

1163. Оптика световодов / В. Б. Вейнберг, Д. К. Саттаров.. - Л.: Машиностроение , 1977. - 318 c. ; 21 cm. rus - 621.36/ В 595о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Quang học ĐKCB MN.004945 - 49

222

Page 223: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1164. Основы машиностроения в черчении / В. И. Кузьменко, И. А. Ройтман.. - М.: Просвещение , 1978. - 189 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ K 1975o/ 78

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy ĐKCB MN.008660; MN.004615

1165. Применение автомобильных бензинов / А. А. Гуреев.. - М.: Химия , 1972. - 366 c. ; 22 cm. rus - 621.4/ Г 979п/ 72

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt ĐKCB MN.005662

1166. Элементы и схемы цифровых вычислительных машин / Р. К, Ричарбс.. - М.: Изд. Лит. , 1961. - 565 с. ; 21 cm. rus - 621. 39/ Р 514э/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005362

1167. Ремонт арматуры мощных энергетических блоков / М. И. Имбрицкий.. - М.: Энергия , 1978. - 231 c. ; 21 cm. rus - 621.46/ И 134р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007744 - 45

1168. Интегральный метод измерения имрульсов / М. И. Грязнов.. - М.: Советское радио , 1975. - 278 c. ; 21 cm. rus - 621.374/ Г 8725и/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007710 - 13

1169. Радиационные контуры - источники гамма-излучения / А. С. Диндун, В. В. Гавар, Э. Я. Томсон.. - Рига: Зинатне , 1969. - 201 c. ; 21 cm. rus - 621.361 6/ Д 583р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007806; MN.008771

1170. Транзисторные телевизоры / Т. Д. Товерс.. - М.: Связь , 1966. - 214 c. ; 21 cm. rus - 621.384/ Т 7365т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007361 1171. Громкоговорители и их применение / М. М. Эфрусси.. - М.: Энергия , 1976. - 143 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Э 127г/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007726 - 27; MN.007351

223

Page 224: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1172. Физические процессы в передающих телевизионных трубках / С. Б. Гуревич.. - М.: Физико-математической лит. , 1958. - 399 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Г 979ф/ 58

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007353

1173. Контрольно-измерительная техника: Выпуск 18: республикнский межведомственный научно-технический сборник.. - Львов: Вища школа , 1975. - 167 c. ; 19 cm. rus - 621.37/ К 182(18)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện ĐKCB MN.006754

1174. Радиопередающие устройства.. - М.: Связь , 1962. - 710 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Р 129/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Kỹ thuật truyền thông ĐKCB MN.007105

1175. Телевидение на земле и в космосе / Г. Б. Богатов.. - М.: Изда. акаде. наук СССР , 1961. - 206 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ Б 674т/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; truyền hình ĐKCB MN.007665 - 66

1176. Электродвигатели малой мощности.. - Л.: Наука , 1971. - 249 c. ; 20 cm. rus - 621.313/ Э 137/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006700 - 71 1177. Расчет и конструирование механических систем приборов / С. И. Борисов.. - М.: Машиностроение , 1981. - 271 с. ; 21 cm. - 621.8/ Б 726р/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Chế tạo máy ĐKCB MN.006961

1178. Некоторые проблемы обнаружения сигнала, маскируемого флюктуационной помехой: Сборник статей.. - M.: Советское радио , 1965. - 263 c. ; 19 cm. Rus - 621.38/ Н 418/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006706

1179. Справочное пособие по теплотехнологическому оборудованцю промышленных предприятий.. - М.: Вышэйшая школа , 1983. - 255 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ С 7665/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

224

Page 225: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007037 - 39

1180. Неравновесные приповерхностные процессы в полупроводниках и полупроводниковых приборах / В. А. Зуев, А. В. Саченко, К. Б. Толпыго.. - М.: Советское радио , 1977. - 255 c. ; 19 cm. rus - 621.317/ З 193н/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007040 - 42

1181. Колебания силового агрегата автомобиля.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 21 cm. rusrus - 621.46/ К 181/ 76

Từ khoá: Vật lí; Động cơ điện ĐKCB MN.007951 - 52

1182. Радиопередающие устройства / C. A. Дробов, C. И. Бычков.. - М.: Советское радио , 1969. - 718 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Д 783р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.008641 - 42

1183. Radio circuits and signals: Translated from the Russian / I. S. Gonorovsky.. - M.: Mir , 1981. - 639 c. ; 21 cm. en - 621.3/ G 6395r/ 81

Từ khoá: Vật lí; Điện tử ĐKCB MN.006901 - 04; MN.004766

1184. Механика разрушения / Г. П. Черепанов, Л. В. Ершов.. - М.: Машиностроение , 1977. - 224 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Ц 521м/ 77

Từ khoá: Vật lí; Kỹ thuật nhiệt ĐKCB MN.008753

1185. Линейные индукционные ускорители / Ю. П. Вахрушин, А. И. Анацкий.. - М.: Атомиздат , 1978. - 244 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ В 134л/ 78

Từ khoá: Vật lí; Chế tạo máy ĐKCB MN.008531

1186. Сборник задач по теории электрических цепей.. - М.: Высшая школа , 1980. - 223 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ С 2755/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007043 - 46

1187. Радио?: Это очень просто. / Е. Айсберг.. - М.: Энергия , 1972. - 220 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ А 312р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Truyền thông ĐKCB MN.0072961188. Теория передачи сигналов / М. В. Назаров, Б. И. Кувшинов, О. В. Попов.. - М.: Связь , 1970. - 367 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Н 334т/ 70

225

Page 226: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007379; MN.007673

1189. Переходные процессы в микродвигателях постоянного тока при импульсном питании / М. Х. Бельман.. - Л.: Энергия , 1975. - 184 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ Б 451п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007382 ; MN.008260

1190. Обработка и защита поверхности полупроводниковых приборов / С. М. Файнштейн.. - М.: Энергия , 1970. - 294 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Ф 111о/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007303

1191. Транзисторные радиоприемники. "Cидола", "Вэф", "Океан", "Меридиан": Выпуск 880 / Л. Е. Новоселов.. - Л.: Энергия , 1975. - 205 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Н 845(880)т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007307

1192. Kоротковолновые магистральные радиоприемные устройства / Н. А. Сартасов, В. М. Едвабный, В. В. Грибин.. - М.: Связь , 1971. - 287 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ C 429к/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007575

1193. Электронная структура переходных металлов и химия их сплавов. - М.: Металлургия , 1966. - 230 c. ; 20 cm. rus - 621.34/ Э 137/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007581

1194. Релейные стабилизаторы постоянного напряжения / А. А. Бокуняев.. - М.: Энергия , 1978. - 88 c. ; 19 cm. rus - 621.317/ Б 686р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007583; MN.007597

1195. Теоретические основы электротехники / Л. А. Бессонов.. - М.: Высшая школа , 1964. - 749 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ Б 557т/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007577

226

Page 227: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1196. Теория электрических цепей / Ю. Г. Толстов, А. А. Теврюков.. - М.: Высшая школа , 1971. - 296 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ Т 6546э/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007091

1197. Приложение матриц и графов к анализу свч устройств / М. А. Силаев, С. Ф. Брянцев.. - М.: Советское радио , 1970. - 247 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ С 581п/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007311

1198. Модуляционные измерения параметров сигналов и цепей / Ю. А. Скрипник.. - М.: Советское радио , 1975. - 318 c. ; 20 cm. rus - 621.37/ C 629м/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007386

1199. Электрические измерения неэлектрических величин / А. М. Туричин.. - М.: Энергия , 1966. - 689 c. ; 21 cm. rus - 621.374/ Т 938э/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007390

1200. Технология и оборудование кузнечно-штамповочного производства: Т. 1.. - М.: Винити , 1975. - 166 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Т 355(1)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Chế tạo máy ĐKCB MN.008725; MN.007398

1201. Изготовление шаблонов для врезки трубопроводов / А. Ф. Сухачев.. - М.: Стройиздат , 1974. - 511 c. ; 19 cm. rus - 621.9/ С 9385и/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007333 - 34; MN.007425

1202. Справочник по электровакуумным, полупроводниковым приборам и интегральным схемам / О. М. Пляц,. - М.: Вышэйшая школа , 1976. - 479 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ П 696с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007317

1203. Основы радиотехники и радиолокации: Колебательные системы / А. М. Калашников, Я. В. Степук.. - Л.: Воениздат , 1962. - 365 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ К 114о/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử

227

Page 228: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.0075661204. Экономическая эффективность и надежность автоматических станочных линий / А. Д. Потейко, В. А. Маркелов, Е. Ф. Пелихов.. - Киев: Техника , 1975. - 176 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ П 861э/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007611 - 12

1205. Диэлектрики и полупроводники: Выпуск 13. - К.: Вища школа , 1978. - 110 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Д 452(13)/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007684

1206. Устройство и техническое обслуживание телевизоров / А. Г. Константиновский.. - Киев: Технiка , 1975. - 255 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ К 182у/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006721

1207. Транзисторная техника для радиолюбителей / Г. И. Фишер.. - М.: Энергия , 1966. - 184 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Ф 532т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007621 - 22

1208. Нелинейные явления в свч приборах о-типа с длительным взаимодействием / А. М. Кац, Е. М. Ильина, И. А. Манькин.. - М.: Советское радио , 1975. - 294 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 111н/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007062 - 64; MN.008044 - 45

1209. Монтаж машин и аппаратов универсального применения / В. З. Mаршев, Б. А. Тыркин, М. Л. Эльяш.. - М.: Стройиздат , 1980. - 228 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ M 363m/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Chế tạo máy ĐKCB MN.007320

1210. Теоретическая электротехника: Т. 24.. - Л.: Вища школа , 1978. - 174 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Т 3161(24)/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007428

1211. Эксплуатационные параметры и особенности применения транзисторов / И. Ф. Николаевский.. - М.: Госуд. изд. лит. , 1963. - 223 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Н 634э/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007433

228

Page 229: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1212. Расчет и проектирование цельносварных экранов котельных агрегатов.. - Л.: Энергия , 1975. - 268 c. ; 21 cm. rus - 621.313/ Р 223/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008426 - 28; MN.007686

1213. Высокотемлературные карбиды.. - К.: Наукова думка , 1975. - 191 c. ; 20 cm. rus - 621.402/ В 998/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007932; MN.006740

1214. Двигатели внутреннего сгорания / Е. Н. Сапожников.. - К.: Технiка , 1965. - 306 c. ; 20 cm. rus - 621.43/ С 241д/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006742

1215. Полупроводники и их применение в электротехнике: Т. 2Полупроводниковые выпрямители для электроподвижного состава переменного тока.. - Рига: Акалемии наук латвийской ССР , 1962. - 250 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ П 762(2)/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007653

1216. Технологический комплекс производства программ на машинах ЕС ЭВМ и БЭСМ - 6 / И. В. Вельбицкий, В. Н. Ходаковский, Л. И. Шолмов.. - М.: Статистика , 1980. - 263 c. ; 22 cm. rus - 621.39/ В 432т/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007625 - 26 1217. Мощные электронные пучки и их применение / А. Н. Диденко, В. П. Гриорьев, Ю. П. Усов.. - М.: Атомиздат , 1977. - 276 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Д 555м/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006693 MN.008238

1218. Ситаллы и фотоситаллы / А. И. Бережной.. - Издан. 2-е. - М.: Машиностроение , 1981. - 464 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Б 487с/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007117; MN.008713; MN.007234

1219. Передача энергии переменным и постояннвм током высокого напряжения.. - М.: Высшая школа , 1972. - 366 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ П 435/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007097

229

Page 230: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1220. Ядерные реакторы на электростанциях / В. Е. Дорошук.. - М.: Атомиздат , 1977. - 207 c. ; 21 cm. rus - 621.389/ Д 715я/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007098; MN.008402

1221. Очистка промышленных газов электрофильтрами / В. Н. Ужов.. - М.: Химия , 1967. - 343 c. ; 21 cm. rus - 621.389/ У 1990о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007099

1222. Повышение экономичности электростанций небольшой мощности / А. А. Вознесенский.. - М.: Госэнергоиздат , 1961. - 326 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ В 977п/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007101

1223. Качество, надежность и долговечность электронных приборов / В. М. Пролейко, А. А. Чекмарев.. - К.: Энергия , 1972. - 224 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ П 962к/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; ĐKCB MN.007121

1224. Введение в теорию полуупорядоченных пространств / Б. З. Вулих.. - М.: Физико-математической Лит. , 1961. - 407 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ В 991в/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007437

1225. Основы многоканальной связи / С. Г. Милейковский.. - М.: Связь , 1974. - 284 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ М 642о/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007407

1226. Справочник для механика и моториста теплохода.. - М.: Речной транспорт , 1961. - 558 c. ; 22 cm. rus - 623.82/ С 7665/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007439

1227. Электрические машины / А. В. Иванов-смоленский.. - М.: Энергия , 1980. - 928 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ И 1935э/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008255 - 58

1228. Электромонтер строительной площадки / А. Б. Тополянский.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 224 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ Т 673э/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử

230

Page 231: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.008277 - 79

1229. Топологический расчет электронных схем / В. И. Анисимов.. - Л.: Эенинград , 1977. - 239 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 599т/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007851

1230. Справочник по полупроводниковым приборам / В. Ю. Лавриненко.. - К.: Сосу. изда. , 1962. - 199 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ Л 392с/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007853

1231. Кодовые диспетчерские реле / К. А. Алехин, Д.М. Зекцер.. - М.: Госэнергоиздат , 1961. - 152 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ А 366(47)к/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006737

1232. Атомные системы и аннигиляция позитронов.. - Ташкет: Фан узбекской ССР , 1972. - 268 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ А 8615/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006787

1233. Распространение радиоволн / Ф. Б. Черный.. - М.: Советское радио , 1962. - 478 c. ; 19 cm. rus - 621.902/ П 625э/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008460 - 63

1234. Радиоприемные устройства / Н. И. Чистяков, В. М. Сидоров.. - М.: Связь , 1974. - 407 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Ч 542р/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008527

1235.Теплофизические основы получения искусственного холода: Справочник.. - М.: Пищевая промышленность , 1980. - 230 c. ; 21 cm. rus - 621.5/ Т 3145/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.012319 - 22

1236. Теория переключательных схем: Т. 2: Последовательностные схемы и машины / Р. Миллер.. - М.: Наука , 1971. - 302 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 647(2)/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008167 - 69

1237. Пьезо электрические фильтры / Я. И. Великин, З. Я. Гельмонт, Э. В. Зелях.. - М.: Связь , 1966. - 396 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ В 437п/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008675

231

Page 232: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1238. Оборудование для откачки вакуумных приборов / А. И. Пипко, В. Я. Плисковский, Е. А. Пенчко.. - М.: Энергия , 1965. - 463 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ П 664о/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006788 1239. Билатеральная интегративная деятельность спинного мозга / В. И. Сафьянц.. - Л.: Наука , 1976. - 187 c. ; 19 cm. rus - 621.83/ C 128б/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007373 - 74

1240. Радиотехнические материалы / Д. М. Казарновский, С. А. Яманов.. - М.: Высшая школа , 1972. - 312 c. ; 22 cm. rus - 621.9/ К 1235р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007202 - 03

1241. Поиск, обнаружение и измерние параметров сигналов радионавигационных системах.. - М.: Советское радио , 1975. - 295 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ П 754/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008253 - 54

1242. Развитие основных методов и техники радиоизмерений: Историко-технический очерк / П. В. Походзило.. - Киев: Наукова думка , 1964. - 285 c. ; 19 cm. rus - 621.37/ П 761р/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007191

1243. Основы технической термодинамики реальных процессов / А. И. Андрющенко.. - М.: Высшая школа , 1967. - 267 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ А 577о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007221; MN.008298

1244. Вопросы теории и расчета трансформаторов / С. Б. Васютинский.. - Л.: Энергия , 1970. - 431 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ В 328в/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008534 - 24

1245. Пневматические приводы и аппаратура электросварочного оборудования / В. Б. Кисельников.. - Л.: Машиностроение , 1978. - 199 c. ; 21 cm. rus - 621.977/ К 1625п/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008536 - 37

1246. Химическое машиностроение.. - Киев: Хехнiка , 1975. - 183 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Х 1455/ 75

232

Page 233: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008547

1247. Лабораторные работы по электротехнике / А.И. Раскатов.. - М.Профтехиздат , 1962. - 326 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Р 225л/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.0074211248. Механизмы с упругими связми: Динамика и устойчивость / А. Е. Кобринский.. - М.: Наука , 1964. - 390 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ К 175м/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008340 - 41 1249. Основы радиолокации и метеорологические радиолокационные устройства / О. Г. Король, Р. Д. Черняк.. - Л.: Гидрометеорологическое , 1971. - 333 c. ; 22 cm. rus - 621.316/ К 184о/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007715

1250. Твердые смазочные покрытия.. - М.: Наука , 1977. - 107 c. ; 21 cm. rus - 621.816/ Т 9685/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007811 - 12

1251. Оптимизация Энергетических режимов гидроагрегатов гидроэлектростанций / Т. А. Филиппова.. - М.: Энергия , 1975. - 206 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ Ф 483о/ 75MN.006778

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008514

1252. Централизованное управление машиностроительным оборудованием от эвм / Л. Л. Карданский, Ю. В. Найдин, А. Д. Чудаков.. - М.: Машиностроение , 1977. - 262 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ К 118ц/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008554 - 57

1253. Радиоаппаратура на лампах бегущей волны / Н. А. Трошанов.. - Л.: Судпромгиз , 1961. - 218 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Т 857р/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008608

1254. Введение в обобщенную спектральную теорию сигналов / А. М. Трахтман.. - М.: Советское радио , 1972. - 351 c. ; 20 cm. rus - 621.361/ Т 758в/ 72

233

Page 234: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006764

1255. Вопросы обеспечения надежности радиоэлектронной аппаратуры при разработке / Б. Е. Бердичевский.. - М.: Советское радио , 1977. - 384 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ Б 482в/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006834 - 36

1256. Лучшие конструкции 26-й выставки творчества радиолюбителей.. - М.: Досааф , 1975. - 238 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Л 936/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007207 - 08

1257. Логические цепи в цифровой технике / Я. Будинский.. - М.: Связь , 1977. - 390 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Б 927л/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007209 - 10; MN.007838

1258. Электронные приборы / Н. Н. Хлебников.. - М.: Связь , 1966. - 616 c. ; 22 cm. rus - 621.316/ Х 145э/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008567; MN.007190

1259. Усилители и радиоприемные устройства / Ю. А. Буланов, С. Н. Усов.. - M.: Высшая школа , 1980. - 414 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 933у/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007227

1260. Полупроводниковые стабилизаторы постоянного напяжения и тока / С. Д. Додик.. - М.: Советское радио , 1966. - 352 c. ; 22 cm. rus - 621.316/ Д 646п/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007237

1261. Исполнительные размеры калибров справочник в двух книгах: Книга 2: Калибры для трапецеидальной однозахоной и трубной цилиндрической резьб / И. А. Медовой, Ю. И. Дроздова.. - М.: Машиностроение , 1980. - 444 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ М 492(2)и/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007166; MN.008715

234

Page 235: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1262. Микрозлектронныецифро-аналоговые и аналого-цифровые преобразователи информации.. - Л.: Энергия , 1976. - 335 c. ; 20 cm. rus - 621.39/ М 6365/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.00N422

1263. Электроника больших мощностей: Сборник 5.. - М.: Наука , 1968. - 310 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Э 137(5)/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006822

1264. Электроника больших мощностей: Сборник 3.. - М.: Наука , 1964. - 243 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Э 137(3)/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006823

1265. Радио и телевидение ?..Это очень просто / Е. Айсберг.. - М.: Энергия , 1975. - 223 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 312р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007816

1266. Холодильная техника и технология: Вып. 21: республиканский межведомственный научно-технический сборник.. - Киев: Технiка , 1975. - 118 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ Х 145(21)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007786 - 87 1267. Аналоговые интегральные схем: Элементы.... - М.: Мир , 1977. - 439 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 532/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007788 - 89

1268. Рабочие органы землеройных машин. - М.: Машиностроение , 1977. - 287 c. ; 21 cm. rus - 621/ Ф 294р/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007854 - 55

1269. Занимательная радиотехника / Л. В. Кубаркин, Е. А. Левитин.. - Изд. 2-е. - М.: Госэнергоиздат , 1962. - 263 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ К 195(454)з/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006811 - 13

1270. Энергетика / И. Т. Швец, В. И. Толубинский, И. Д. Букшпун.... - Киев: Вища школа , 1971. - 615 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Э 156/ 71

235

Page 236: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006826

1271. Испытание и исследование полупроводниковых приборов / В. Л. Аронов, Я. А. Федотов.. - М.: Высшая школа , 1975. - 324 с. ; 21 cm. rus - 621.319/ А 769и/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006829

1272. Полупроводниковые приборы и их применение: Сборник статей : Выпуск 26.. - М.: Советское радио , 1972. - 279 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ П 762(26)/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008522

1273. Начала теории эргатических систем / В. В. Павлов.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 239 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ П 3386н/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008149; MN.016257

1274. Радиотехника и электроника / З. М. Пруслин, М. А. Смирнова.. - М.: Высшая школа , 1965. - 370 c. ; 21 cm. Rus - 621.382/ П 971р/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008602 1275. Электронные моделирующие устройства и их применение для исследования систем автоматического регулирования / Б. Я. Коган.. - М.: Физматгиз , 1963. - 510 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ К 175/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008733; MN.006816

1276. Устойчивось злектричской дуги / О. Я. Новиков.. - Л.: Энергя , 1978. - 160 c. ; 20 cm. rus - 621.312/ Н 943у/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007240 - 41

1277. Оператор водоподготовки / С. М. Гурвич, Ю. М. Кострикин.. - М.: Энергоиздат , 1981. - 302 c. ; 19 cm. rus - 621.1/ Г 978о/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007232

236

Page 237: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1278. Физические основы микротехнологии / И. Броудай, Дж. Мерей.. - M.: МИР , 1985. - 489 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Б 875ф/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007242; MN.007545

1279. Лазерний гироскоп / С. И. Бычков, Д. П. Лукьянов, А. И. Бакаляр.. - М.: Советское радио , 1975. - 424 c. ; 15 cm. rus - 621.36/ Б 993л/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007829 - 33

1280. Справочник химика-энергетика: Том 2: Энергетические масла и смазочные материалы. - М.: Энергия , 1972. - 280 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ С 7665(2)/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007979

1281. Винтовые прессы / Ю. А. Бочаров.. - М.: Машиностроение , 1976. - 247 c. ; 22 cm. rus - 621.82/ Б 664в/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007927

1282. Применение цифровых вычислителыных машин в электроэнергетике.. - Л.: Энергия , 1980. - 235 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ П 953/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006876 - 781283. Справочник по автомобилям КрАЗ / В. И. Приходько, И. Т. Селин.. - Х.: Прапор , 1977. - 152 с. ; 19 cm. rus - 621.4/ П 945с/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006959 - 60

1284. Радиоэлектронные автоматические системы контроля / В. А. Долгов, А. С. Касаткин, В. Н. Сретенский.. - М.: Сов. радио , 1978. - 380 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Д 664р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007269 - 70

1285. Основы теории элекрических и магнитных цепей / А. А. Иванов.. - Киев: Акад. наук укр. ССР , 1963. - 366 с. ; 21 cm. rus - 621.34/ И 1935о/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008370

1286. Топливные элекменты: Кинетика электродных процессов.. - М.: Наука , 1968. - 373 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Т 675/ 68

237

Page 238: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008669; MN.008620

1287. Теория и применение ферритов на сверхвысоких частотах / А. Л. Микаэлян.. - М.: Энергия , 1963. - 653 c. ; 21 cm. Rus - 621.37/ М 6365т/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008621

1288. Охлаждение промышленных электрических машин / А. И. Борисенко, О. Н. Костиков, А. И. Яковлев.. - М.: Энергоатомиздат , 1983. - 296 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ Б 726о/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006794

1289. Основные и сварочные материалы для электрошлаковой сварки / И. И. Сущук-слюсаренко, И.И. Лычко, В. М. Семенов.. - Киев: Наукова думка , 1981. - 110 c. ; 19 cm. rus - 621.977/ С 964o/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007185 - 86

1290. Импульсные преобразователи в системах электропитания / А. И. Денисов, С. А. Димаров.. - К.: Технiка , 1978. - 183 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ Д 395и/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007249 - 50

1291. Двигатели внутреннего сгорания / Е. Н. Сапожников.. - К.: Технiка , 1965. - 306 c. ; 20 cm. rus - 621.43/ С 241д/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006742

1292. Полупроводники и их применение в электротехнике: Т. 2Полупроводниковые выпрямители для электроподвижного состава переменного тока.. - Рига: Акалемии наук латвийской ССР , 1962. - 250 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ П 762(2)/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007653

1293. Технологический комплекс производства программ на машинах ЕС ЭВМ и БЭСМ - 6 / И. В. Вельбицкий, В. Н. Ходаковский, Л. И. Шолмов.. - М.: Статистика , 1980. - 263 c. ; 22 cm. rus - 621.39/ В 432т/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007625 - 26

238

Page 239: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1294. Мощные электронные пучки и их применение / А. Н. Диденко, В. П. Гриорьев, Ю. П. Усов.. - М.: Атомиздат , 1977. - 276 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Д 555м/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006693 MN.008238

1295. Ситаллы и фотоситаллы / А. И. Бережной.. - Издан. 2-е. - М.: Машиностроение , 1981. - 464 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Б 487с/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007117; MN.008713; MN.007234

1296. Передача энергии переменным и постояннвм током высокого напряжения.. - М.: Высшая школа , 1972. - 366 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ П 435/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007097

1297. Ядерные реакторы на электростанциях / В. Е. Дорошук.. - М.: Атомиздат , 1977. - 207 c. ; 21 cm. rus - 621.389/ Д 715я/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007098; MN.008402

1298. Очистка промышленных газов электрофильтрами / В. Н. Ужов.. - М.: Химия , 1967. - 343 c. ; 21 cm. rus - 621.389/ У 1990о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007099

1299. Повышение экономичности электростанций небольшой мощности / А. А. Вознесенский.. - М.: Госэнергоиздат , 1961. - 326 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ В 977п/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007101

1300. Качество, надежность и долговечность электронных приборов / В. М. Пролейко, А. А. Чекмарев.. - К.: Энергия , 1972. - 224 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ П 962к/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; ĐKCB MN.007121

1301. ермодинамика тепловых двигателей.. - Киев: Наукова думка , 1966. - 114 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Т 319/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007563

239

Page 240: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1302. Измерения иконтроль в однополосном радио-оборудовании / В. М. Розов, А. Д. Тараненко, В. В. Ермистов.. - М.: Связь , 1974. - 207 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Р 893и/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007564

1303. Электронные счетчики импульсов: Принципы построения и методы расчета / А. М. Коротков, В. Д. Мочалов.. - М.: Энергия , 1971. - 360 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 184э/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007557

1304. Органические и кремнийорганические теплоносители / Ю. М. Бабиков, Д. С. Рассказов.. - М.: Энергия , 1975. - 271 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Б 114о/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008528 - 29

1305. vПромышленная электроника: На базе полупроводниковой техники / Ю. А. Исаков, В. С. Руденко, В. В. Трифонюк, ..... - Киев: Вища школа , 1975. - 325 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ П 965/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007251 - 55

1306. Монтаж судовых энергетических установок / В. С. Кравченко.. - Л.: Судостроение , 1975. - 255 c. ; 22 cm. rus - 621.4/ К 189м/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007934

1307. Полупроводниковые приборы / Ю. А. Овечкин.. - М.: Высшая школа , 1979. - 278 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ О 196п/ 79

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007967 - 68; MN.008572

1308. Антенны в материальных средах: В 2-х книгах : Кн. 2 / Р. Кинг, Г. Смит.. - М.: Мир , 1984. - 822 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ К 151(II.2)/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008394 - 95

1309. Трансформаторы для электрической контактной сварки / З. А. Рыськова.. - Л.: Энергия , 1975. - 278 c. ; 21 cm. rus - 621.977/ Р 996т/ 75

240

Page 241: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008235

1310. Малогабаритные низкочастотные механические фильтры / Г. А. Филатов, Е. Ф. Баев, В. С. Цымбалюк.. - М.: Связь , 1974. - 263 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ Ф 478м/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008404

1311. Проектирование высокочастотных устройств радиолокационных станций / В. И. Власов, Я. И. Берман.. - Л.: Судостроение , 1972. - 367 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ В 867п/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008236

1312. Справочник по осветительным сетям / Л. А. Райцельский.. - М.: Энергия , 1977. - 287 c. ; 21 cm. rusrus - 621.313/ Р 263с/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008707

1313. Схемы на полупроводниковых диодах / Ю. Х. Лукес.. - М.: Энергия , 1972. - 335 c. ; 21 cm. rusrus - 621.315/ Л 954с/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.0087101314. Сильноточные электрические контакты.. - Киев: Наукова думка , 1970. - 160 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ С 581/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008705

1315. Усилители на полевых транзисторах / Л. П. Козинцева.. - М.: Связь , 1975. - 93 c. ; 21 cm. rus - 621.374/ К 175у/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.008413

1316. Оптимизация инерционных процессов: Экстремальное регулирование производственных процессов / Б. А. Арефьев.. - Л.: Машиностроение , 1969. - 160 c. ; 19 cm. rus - 629.8/ А 678о/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.013499; MN.008300

241

Page 242: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1317. Голографическое опознавание образов / Г. И. Василенко.. - М.: Советское радио , 1977. - 328 c. ; 15 cm. rus - 621.39/ В 334г/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008305

1318. Электронно-лучевые трубки / В. И. Барановский.. - М.: Госэнергиздат , 1961. - 223 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ Б 225э/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008739

1319. Монтаж радиоаппаратуры / В. О. Буклер, И. Н. Валяев, Ю. И. Рабинович.. - Изд. 2-е. - М.: Госэнергиздат , 1962. - 344 c. ; 21 cm. rus - 621.314/ Б 9325м/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008751 - 52

1320. Радиоприемные устройства / В. В. Палшков.. - М.: Радио и связь , 1984. - 392 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ П 182р/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007740 - 41; MN.007541 - 42

1330. Эквивалентные схемы в электронике / Р. Дж. Мэддок.. - М.: Энергия , 1972. - 328 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 492э/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007558

1331. Analysis of electric circuits. / G. Zeveke, P. Ionkin, A. Netushil.... - М.: Mir , 1969. - 750 p. ; 21 cm. eng - 621.3/ A 532/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008037 - 39

1332. Насосы вентилторы компрессоры / В. М. Черкасский.. - М.: Энергия , 1977. - 421 c. ; 21 cm. rus - 621.6/ Ч 521н/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008344 - 45

1333. Электронные усилители / Г. С. Рамм.. - М.: Связь , 1966. - 335 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ Р 185э/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008744

1334. Линейные электрические цепи / Л. А. Бессонов.. - М.: Высшая школа , 1968. - 255 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ Б 557л/ 68

242

Page 243: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006804

1335. Основы светотехники и источники света / М. М. Гуторов.. - М.: Энергия , 1968. - 392 с. ; 20 cm. rus - 621.31/ Г 983о/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006830

1336. Импульсные источники света.. - М.: Энергия , 1978. - 471 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ И 134/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008411; MN.007415

1337. Избранные вопросы теории флюктуаций в радиотехнике / Р. Л.Стратонович.. - M.: Советское радио , 1961. - 544 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ С 898и/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng;Điện tử ĐKCB MN.000946

1338. Специальные методы электрических измерений / К. Б. Карандеев.. - М.: Госэнергоиздат , 1963. - 343 c. ; 19 cm. Rus - 621.37/ К 118с/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008308; MN.004872

1339. Организация ремонта и технического обслуживания оборудования / Ю. С. Борисов.. - М.: Машиностроение , 1978. - 359 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Б 726о/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004581 - 82

1340. ведение в теоретическую фстрономию / М. Ф. Ceбботин.. - М.: Наука , 1968. - 793 с. ; 22 cm. eng - 520/ C 941в/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005603

1341. Справочник по транзисторным радиоприемникам, радиолам электрофонам: Част 1: Переносные приемники и радиолы / И. Ф. Белов, Е. В. Дрызго.. - М.: Советское радио , 1976. - 368 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Б 452(1)с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007440

243

Page 244: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1342. Машины для правки листового и сортового материала / А. З. Слоним, А. Л. Сонин.. - М.: Машиностроение , 1975. - 208 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ С 634м/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụn; Điện tử ĐKCB MN.007748 - 49

1343. Электронно-оптические системы приборов сверхвысоких частот / С. И. Молоковский.. - М.: Энергия , 1965. - 231 c. ; 22 cm. rus - 621.36/ М 728э/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007769

1344. Расчет осевых сил в гидродинамических передачах / Н. К. Нагорная.. - Л.: Машиностроение , 1975. - 167 c. ; 20 cm. rus - 621.2/ Н 152р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006746

1345. Ключевые генераторы гармонических колебаний: Выпуск 38 / А. Д. Артым.. - Л.: Энергия , 1972. - 166 c. ; 19 cm. rus - 621.37/ А 784(38)к/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006753

1346. Точность труб / М. Ф. Cтолетний, Е. Д. Клемперт.. - М.: Металлургия , 1975. - 238 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ С 875т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007660; MN.006767

1347. Частотное телеграфирование / Г. А. Емельянов, Е. В. Базилевич, С. И. Выговский3.. - М.: Связь , 1966. - 271 c. ; 21 cm. rus - 621.383/ Е 153ч/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006756

1348. Синхротронное излучение.. - М.: Наука , 1966. - 228 c. ; 19 сm. rus - 621.36/ С 615/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007635 - 36

1349. 80 лет радио: Научно-технический сборник.. - М.: Связь , 1975. - 327 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ В 977/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006698

244

Page 245: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1350. Фотокинотехника: Энциклопедия.. - М.: Советскя энциклопедия , 1981. - 447 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ Ф 759/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007034 - 36

1351. Современная гальванотехника / В. И. Лайнер.. - М.: Металлургия , 1967. - 383 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Л 191с/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.006791

1353. Практические методы сцинтилляционой гамма-спектрометрии / Н. А. Вартанов, П. С. Самойлов.. - М.: Атомиздат , 1964. - 275 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ В 326п/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007286 - 87

1354. Телевидение? Это очень просто / Е. Айсберг.. - Л.: Энергия , 1967. - 192 c. ; 20 cm. rus - 621.384/ А 312т/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007378

1355. Повышение кавитационной стойкости двигателей внутреннего сгорания / Е. Айсберг.. - К.: Вища школа , 1980. - 206 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ П 8795/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007302; MN.0087641356. Приземные и подземные антенны: Теория и практика антенн, размещенных вблизи поверхности земли / Г. А. Лавров, А. С. Князев.. - М.: Советское радио , 1965. - 472 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Л 4145п/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007310

1357. Советская школа механики машин / A. Н. Боголюбов.. - M.: Наука , 1975. - 173 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ Б 674с/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006705

1358. Осноы теории и расчета электронных усилителей / А. А. Ризкин.. - М.: Энергия , 1965. - 463 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Р 627о/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007585

245

Page 246: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1359. Генераторы шума / Н. М. Тетерич.. - М.: Госунергоиздат , 1961. - 182 c. ; 19 cm. rus - 621.313/ Т 347г/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007586

1360 Передача электро-энергии сегодня и завтра / Н. Н. Тиходеев.. - Л.: Энергия , 1975. - 269 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ Т 5685п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007579

11361. Антенны укв: В двух частях: часть 2 / Г. З. Айзенберг, В. Г. Ямпольский, О. Н. Терёшин.. - М.: Связь , 1977. - 284 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ А 9896(II.2)а/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008042 - 43

1362. Бесконтактные синхронные машины с автматическим регулированием возбуждения / А. И. Лищенко.. - М.: Наукова думка , 1980. - 222 c. ; 19 cm. Rus - 621.8/ Л 769б/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006718

1363. Введение в статистическую радиофизику / С. М. Рытов.. - М.: Наука , 1966. - 404 c. ; 22 cm. rus - 530.13/ Р 997в/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008076 - 79 1364. Наладка технологического оборудования производства радиодеталей / Е. С. Ермаков, Б. Л. Жоржолиани.. - М.: Высшая школа , 1981. - 294 с. ; 21 cm. - 621.385/ Е 171н/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008492 - 94; MN.007020 - 22

1365. Рентгенотехника: Книга 1.. - М.: Машиностроение , 1980. - 431 с. ; 20 cm. - 621.36/ Р 422(1)/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007016 - 19

1366. "Радио" - Радиолюбителям: Сборник описаний избранных конструкций, опубликованных в журнале "Радио" за 1968 - 1970 гг.. - М.: Энергия , 1974. - 352 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Р 129/ 74

246

Page 247: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007074 - 76

1367 .Транзисторные радио-приемники, радиолы, электрофоны, магнитофоны / Н. В. Анисимов.. - Киев: Технiка , 1980. - 423 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 599т/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008650; MN.007389

1368. Средства технической диагностики машин / Р. А. Макаров.. - М.: Машиностроение , 1981. - 222 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ М 235с/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007339 - 40

1370. Выпрямительные устройства электропитания и управления: Теория и расчет / А. Г. Здрок, А. А. Салютин.. - М.: Энергия , 1975. - 326 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ З 1395в/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006724

1371. Введение в микроэлектронику.. - М.: Советское радио , 1968. - 319 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ В 414/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006726

1372. Проектирование аналого-цифровых систем на интегральных схемах.. - Л.: Машиностроение , 1976. - 255 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ П 962/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006915 - 16

1373. Интенсификация теплообмена в тепловых трубах / Л. Л. Васильев, С. В. Конев, В. В. Хроленок.. - М.: Наука и техника , 1983. - 150 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ В 328и/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007426 ; MN.007094

1374. Коммутаторы аналоговых сигналов на полупроводниковых элементах.. - М.: Энергия , 1976. - 208 c. ; 19 cm. rus - 621.388 002 8/ К 1815/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008597; MN.007357

247

Page 248: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1375. Физические исследования защиты реакторов / Ю. А. Казанский, В. И. Кухтевич, Е. С. Матусевич.... - М.: Атомиздат , 1966. - 390 c. ; 21 cm. rus - 621/ Ф 567/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006921 - 22

1376. Фотоэлектронные умножители / В. Гартманн, Ф. Бернгард.. - М.: Госэнергоиздат , 1961. - 207 c. ; 19 cm. rus - 621.36/ Г 244ф/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007603

1377. Электроавтоматические устройства для учета продукции на промышленных предприятиях / А. В. Корсаков.. - М.: Беларусь , 1970. - 110 c. ; 22 cm. rus - 621.39/ К 184э/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007918

1378. Избранные труды / Н. С. Стрелецкий.. - М.: Стройиздат , 1975. - 423 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ С 914и/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007959 - 71

1379. Теория электронных цепей: Том 2: синтез / Ж. Ортюзи.. - М.: МИР , 1971. - 547 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ О 177(2)т/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007810; MN.006694; MN.007401

1380. Электромашинные усилители: Теория и расчет / Ф. А. Горяинов.. - М.: Госэнергоиздат , 1962. - 288 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ Г 6695э/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007119

1381. Производство надежных электронных устройств / Ч. Э. Джоветт.. - М.: Советское радио , 1975. - 246 c. ; 16 cm. rus - 621.38/ Д 999п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007815 ; MN.007023 - 26

1382. Охрана труда в электроустановках.. - М.: Энергия , 1977. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.389/ О 1415 / 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007068 - 70

1373. Пьезорезонансные датчики / В. В. Малов.. - М.: Энергия , 1978. - 248 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 257п/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

248

Page 249: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.008251 - 52

1384. Теоретические основы электротехники: В двух томах: T.2 / Л. Р. Нейман, К. С. Демирчян.. - Л.: Энергоиздат , 1981. - 415 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Н 397т/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008623

1385. Проводки и осветительные электроустановки / П. Ф. Соловьев, В. М. Чумаков.. - Издан. 4-е. - М.: Госэпергоиздат , 1961. - 272 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ С 689п/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006785

1386. За пределами зримого / А. П. Меркулов.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 552з/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008546

1387. Технология и оборудование производства электрической аппаратуры / В. И. Селянин.. - Издан. 2-е. - М.: Энергия , 1980. - 352 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ С 464т/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007720 - 23

1388. Малогабаритная радиоаппаратура: Справочник радиолюбителя.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 557 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 257/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006803

1389. Основы радионавигации / О. В. Белавин.. - М.: Советское радио , 1977. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 425о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006772

1390. Основы радионавигации / С. М. Kapпачева, Л. С. Рагинский, В. М. Муратов.. - М.: Атомиздат , 1981. - 190 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ K 118o/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006730

249

Page 250: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1391. Фундаменты машин тепловых электростанций / А. И. Абашидзе, Ф. В. Сапожников, А. Т. Казанджян.. - М.: Энергия , 1975. - 256 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ А 1185a/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007236; MN.007236

1392. Теория обнаружения, оценок и модуляции: Т. 1: Теория обнаружения, оценок и линейной модуляции / Г. Ван Трис.. - М.: Советское радио , 1972. - 744 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ В 217(1)т/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007285 . 1393. Радиотехника: Том 8: Химические лазеры.. - М.: Винити , 1975. - 380 c. ; 21 cm. rus - 621.361 6/ Р 129(8)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008609; MN.009255

1395. Получение радиоактивных изотопов / В. И. Левин.. - М.: Атомиздат , 1972. - 255 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ Л 664п/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007922

1396. Циклические ускорители заряженных частиц: Введение в теорию / Г. Брук.. - М.: Атомзидат , 1970. - 310 c. ; 21 cm. rus - 621.36/ Б 886ц/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007969 - 70

1397. Электротехника / В. С. Попов, Н. Н. Мансуров, С. А. Николаев.. - М.: Госэнергоиздата , 1960. - 536 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ П 829э/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007197; MN.007352 1398. Тепловая напряженность судовых дизелей / М. К. Овсянников, Г. А. Давыдов.. - Л.: Судостроение , 1975. - 256 c. ; 22 cm. rus - 621.436/ О 196т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007261 - 63; MN.007807

1399. Экономика и организация электрокерамического производства.. - М.: Энергия , 1975. - 200 c. ; 20 cm. rus - 621.042/ Э 1366/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008564 - 65

250

Page 251: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1400. Туннельные диоды в вычислительной технике.. - Рига: Зинатне , 1969. - 393 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ Т 926/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008519

1401. Задачи и расчеты по электротехнике. / В. А. Алекторов, М. П. Иванова, А. И. Наумов.... - Киев: Технiка , 1965. - 271 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ З 111/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0068151402. sФизические свойства и конструкции полупроводниковых приборов / Дж. Н. Шайв.. - М.: Госэнергиздат , 1963. - 552 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ Ш 524ф/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008643 - 44; MN.007528

1403. Радиотехника и электроника: Республиканский межведомственный сборник: Вышуск 12.. - Минск: Вышэйшая школа , 1983. - 132 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Р 129(12)/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007476 - 77

1404.Информационное и программное обеспечение нормативного хозяйства асу.. - Л.: Судостроение , 1975. - 239 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ И 143/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007891 - 92

1405. Транзисторы для аппаратуры широкого применения: Справочник.. - М.: Радио и связь , 1981. - 656 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Т 758/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008191 - 94

1406. Современная теория радиолокации / М. Карпентье.. - М.: Советское радио , 1965. - 216 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ К 118с/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008239

1407. Современная ядерная электроника в двух томах: Том 2: Цифровые информационные системы и устройства.. - М.: Атомиздат , 1975. - 286 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 7295(2)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007268

1408. Защита от ионизирующих излучений: Т.1 : Физические основы защиты от излучений.. - М.: Атомиздат , 1980. - 460 c. ; 20 cm. rus - 621.36/ З 1396(1)/ 80

251

Page 252: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB

MN.008481 - 85

1409. Полупроводниковые приборы в технике электросвязи.. - М.: Связь , 1971. - 189 с. ; 21 cm. rus - 621.316/ П 762(8)/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008371 - 72

1410. Практикум по ветеринарной патологической анатотии и вскрытию / М. А. Добин, П. И. Кокуричев.. - Изд. 2-е. - Л.: Колос , 1975. - 295 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ Д 632п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008672

1411. Основы радионавигации / О. В. Белавии.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1977. - 320 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Б 425о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007199

1412. Основы радиоэлектроники: Нелинейные электромагнитные процессы / А. М. Кугушев, Н. С. Голубева.. - М.: Энергия , 1977. - 400 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 195о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007213 - 14; MN.007724 - 25

1413. Электронные лампы высоких и низких частот: теория, основы расчета и проектирования электронных приборов: Т. 1 / Ю. А. Кацман.. - М.: Высшая школа , 1968. - 374 c. ; 20 cm. rus - 621.36/ К 111(1)э/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007472; MN.007675

1414. Химические лазеры.. - М.: Мир , 1980. - 831 c. ; 21 cm. rus - 621.36/ Х 1455/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007570 ; MN.008533

1415. Справочник по транзисторным радиоприемникам / И. Ф. Белов, Е. В. Дрызго.. - М.: Советское радио , 1974. - 767 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Б 452с/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007568

252

Page 253: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1416. Электрические корректирующие цепи и усилители: Теория и проектирование / А. Д Артым.. - М.: Энергия , 1965. - 418 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ А 784э/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007580

1417. Прямое преобразование энергии.. - М.: Мир , 1969. - 413 c. ; 22 cm. rus - 621.313/ П 895/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007500

1418. Теория неоднородных линий и их применение в радиотехнике / О. Н. Литвиненко, В. И. Сошников.. - М.: Советское радио , 1964. - 536 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ Л 775т/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007840

1419. Высоковольтные трансформаторы и дроссели с эпоксидной изоляцией / Л. Д. Гинзбург.. - Л.: Энергия , 1978. - 192 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Г 492в/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008377 - 79

1120. Основы телефонии и телефонные станции сельской и междугородной связи / Б. С. Лившиц, Г. Л. Григорьев.. - М.: Связь , 1966. - 786 c. ; 21 cm. rus - 621.385/ Л 784о/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008398 - 99

1421. Амплитудная модуляция и автомодуляция транзисторных генераторов: Методы, теория, расчет / Ю. И. Судаков.. - М.: Энергия , 1969. - 392 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ С 913а/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008695

1422 . Французско-русский словарь по радиоэлектронике.. - М.: Физматгиз , 1963. - 439 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Ф 814/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008269; MN.013506

1255. Электрооборудование станций и подстанций / Л. Д. Рожкова, В. С. Козулин.. - М.: Энергия , 1980. - 598 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ Р 893э/ 80 MN.008628 - 29

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008271 - 72

253

Page 254: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1256. Электропитание радиоустройств / В. Ю. Рогинский.. - Л.: Госэнергиздат , 1963. - 363 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Р 734э/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008745

1257. Основы телевизионных измерений / М. И. Кривошеев.. - М.: Связь , 1976. - 535 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ К 189о/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007502 - 03

1258. Основы электроники / И. П. Жеребцов.. - Издан. 2-е. - М.: Энергия , 1967. - 416 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ Ж 1635о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007588

1259. Сигналы, помехи, ошибки: Заметки о некоторых неожиданностях... / Л. М. Финк.. - М.: Связь , 1978. - 271 c. ; 16 cm. rus - 621.382/ Ф 491с/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007746 - 47 1260. Искусственный интеллект / П. Уинстон.. - М.: Мир , 1980. - 518 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ У 133и/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008105

1261. Полупроводниковые выпрямители / В. И. Преображенский.. - М.: Энергия , 1976. - 118 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ П 9275п/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006714; MN.0076521262. Сети электросвязи / Г. Б. Давыдов, В. Н. Рогинский, А. Я. Толчан.. - M.: Связь , 1977. - 360 c. ; 22 cm. rus - 621.319/ Д 268с/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007283 - 84

1263. Радиотехнические системы.. - М.: Советское радио , 1968. - 495 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Р 123/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007319

254

Page 255: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1264. Доклады семинара по двигателям внутреннего сгорания с автоматическим регулированием степени сжатия.. - Тбилиси: Мецниереба , 1976. - 294 c. ; 19 cm. rusrus - 621.8/ Д 631/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.000807; MN.007412

1265. Électrodynamique des milieux continus / L. Landau, E. Lifchitz.. - Moscow: Mir , 1969. - 536 c. ; 21 cm. fre - 621.3/ L 253(8)p/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003704

1266. Сборник задач по инженерной графике / В.Ю. Гракович, Г.Л. Шимкович.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1976. - 359 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Г 726с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003458 - 59

1267. Эксплуатация оборудования для диагностики легковых автомобилей / С. Ф. Покропивный.. - М.: Транспорт , 1980. - 159 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ Э 1366/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004643 - 46

1268. Техника физического эксперимента / В. Г. Сидякин, Ю. М. Алтаискии.. - М.: Изд. Киевского университета , 1965. - 191 c. ; 19 cm. Rus - 621. 3/ С 568т/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003873; MN.013478

1269. Нагревание и охлаждение электрических машин / Г. Готтер.. - М.: Гос. Издат , 1961. - 479 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Г 685н/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0074091270. Приборы ночного видения / Л. З. Криксунов.. - Киев: Технiка , 1975. - 216 с. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 189п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005530

1271. Технологическая наследственность в машиностроении / П. И. Ящерицын, Э. В. Рыжов, В. И. Аверченков.. - Минск: Наука и техниа , 1977. - 254 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Я 139т/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007659

255

Page 256: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1272. Телевизионный прием / Л. Д. Фельдман.. - Издан. 2-е. - М.: Энергия , 1971. - 248 c. ; 19 cm. rus - 621.384/ Ф 312т/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007123

1273. Лазерная обработка материалов / Н. Н. Рыкалин, А. А. Углов, А. Н. Кокора.. - М.: Машиностроение , 1975. - 295 c. ; 21 cm. rus - 621.977/ Р 988л/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008031 - 32

1274. Практикум по технической термодинамике / В. Н. Зубарев, А. А. Александров.. - Изд. 2-е. - М.: Энергия , 1971. - 351 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ З 193п/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0066961275. Объем и нормы испытания электрооборудования.. - М.: Энергия , 1975. - 222 c. ; 20 cm. rus - 621.319/ О 112/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007305; MN.006703

1276. Антенны укв: В двух частях: часть 1 / Г. З. Айзенберг, В. Г. Ямпольский, О. Н. Терёшин.. - М.: Связь , 1977. - 380 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ А 9896(II.1)а/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008040 - 41

1204. Охрана труда в электроустановках.. - М.: Энергия , 1977. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.389/ О 1415 / 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007068 - 70

1205. Пьезорезонансные датчики / В. В. Малов.. - М.: Энергия , 1978. - 248 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 257п/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008251 - 52

1206. Теоретические основы электротехники: В двух томах: T.2 / Л. Р. Нейман, К. С. Демирчян.. - Л.: Энергоиздат , 1981. - 415 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Н 397т/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008623

256

Page 257: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1207. Проводки и осветительные электроустановки / П. Ф. Соловьев, В. М. Чумаков.. - Издан. 4-е. - М.: Госэпергоиздат , 1961. - 272 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ С 689п/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006785

1208. За пределами зримого / А. П. Меркулов.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 552з/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008546

1209. Технология и оборудование производства электрической аппаратуры / В. И. Селянин.. - Издан. 2-е. - М.: Энергия , 1980. - 352 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ С 464т/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007720 - 23

1210. Малогабаритная радиоаппаратура: Справочник радиолюбителя.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 557 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 257/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006803

1211. Основы радионавигации / О. В. Белавин.. - М.: Советское радио , 1977. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 425о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006772

1212. Основы радионавигации / С. М. Kapпачева, Л. С. Рагинский, В. М. Муратов.. - М.: Атомиздат , 1981. - 190 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ K 118o/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006730

1213. Фундаменты машин тепловых электростанций / А. И. Абашидзе, Ф. В. Сапожников, А. Т. Казанджян.. - М.: Энергия , 1975. - 256 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ А 1185a/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007236; MN.007236

257

Page 258: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1214. Теория обнаружения, оценок и модуляции: Т. 1: Теория обнаружения, оценок и линейной модуляции / Г. Ван Трис.. - М.: Советское радио , 1972. - 744 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ В 217(1)т/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007285 . 1215. Радиотехника: Том 8: Химические лазеры.. - М.: Винити , 1975. - 380 c. ; 21 cm. rus - 621.361 6/ Р 129(8)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008609; MN.009255

1277. Прогрессивные технологические способы повышения долговечности деталей машин / В. В. Пукас, И. В. Петко, И. Е. Муратов.. - М.: Технiка , 1978. - 80 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ П 9795п/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007298 - 99

1278. Транзисторы в импульсной технике / С. Я. Шац.. - Л.: Госу.союз. суд. пром. , 1963. - 250 c. ; 21 cm. rusrus - 621.3/ Ш 524т/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007374

1279. Радиоиндикаторный метод в биологии / Ч. Ванг, Д. Уиллис.. - М.: Атомиздат , 1969. - 399 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ В 274р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006711; MN.007533 - 34

1280. Отечественные приемно-усилительные лампы и их зарубежные аналоги: Справочник / Б. В. Кацнельсон, А. С. Ларионов.. - М.: Энергоиздат , 1981. - 455 c. ; 19 cm. Rus - 621.36/ К 111о/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007644 - 47; MN.006712

1281. Теоретические основы статистической радиотехники: Книга первая / Б. Р. Левин.. - М.: Советское радио , 1974. - 550 с. ; 20 cm. - 621.39/ Л 665(1)т/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007013 - 15

1282. Электропривод и основы иправления / Г. П. Хализев.. - М.: Высшая школа , 1968. - 335 c. ; 20 cm. rus - 621.34/ Х 145э/ 168

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

258

Page 259: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007090

1283. Динамика машинных агрегатов с двигателями внутреннего сгорания / В. Л. Вейц, А. Е. Кочура.. - Л.: Машиностроение , 1976. - 380 c. ; 20 cm. rus - 621.43/ В 394д/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007683 - 84

1284. Пароструйные вакуумные насосы / А. Б. Цейтлин.. - Л.: Энергия , 1965. - 397 c. ; 19 cm. rus - 621.6/ Ц 387п/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007385

1285. Широкополосные радиопередающие устройства: Радиочастотные тракты на полупроводниковых приборах.. - М.: Связь , 1978. - 302 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Ш 558/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007313

1286. Защита от ионизирующих излучений / Л. Р. Кимель, В. П. Машкович.. - М.: Атомиздат , 1966. - 312 c. ; 22 cm. rus - 621.36/ К 149с/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007314

1287. Лабораторные работы по курсу "Основы учения о резании металлов и режущий инструмент" / З. А. Машевич.. - М.: Машиностроение , 1967. - 231 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ М 397л/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007679

1288. Лабораторные работы по курсу "Основы учения о резании металлов и режущий инструмент" / З. А. Машевич.. - М.: Машиностроение , 1967. - 231 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ М 397л/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007679

1289. Расчет основных электронных и полупродниковых схем в примерах / Б. С. Гершунский.. - М.: Изда. киев. унив. , 1968. - 249 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Г 381р/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007681

259

Page 260: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1290. Математическое моделирование и теория электрических цепей: Труды семинара по методам математического моделирования и теории электрических цепейю. Выпуск V.. - Киев: Наукова Думка , 1967. - 382 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ М 425(5)/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007077

1291. Анализ и синтез линейных радиотехнических цепей в переходном режиме / М. М. Айзинов.. - М.: Энергия , 1964. - 282 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ А 312а/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007346

1292. Триодные передатчики дециметровых волн / С. Н. Терентьев.. - К.: Технuка , 1967. - 409 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ Т 316т/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007685

1293. Расчет и проектирование цельносварных экранов котельных агрегатов. / Э. Ш. Гойхман, Ю. И. Лосев.. - Л.: Энергия , 1976. - 278 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Г 573п/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007687 - 88

1294. Ускоренный контроль электролитов, растворов и расплавов: Справочник / Ф. И. Котик.. - М.: Машиностроение , 1978. - 191 c. ; 22 cm. rus - 621.317/ К 187у/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007623 - 24

1295. Техническая электроника / Д. Райдер.. - Л.: Госу. сою. изда. , 1961. - 815 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Р 111т/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007650 1296. Вопросы теории и практического применения приборов магнетронного типа / С. И. Бычков.. - М.: Советское радио , 1967. - 215 c. ; 19 cm. rus - 621.34/ Б 993в/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006728

260

Page 261: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1297. Коррозия конструкционных материалов в жидких щелочных металлах.. - М.: Атомиздат , 1977. - 282 c. ; 19 cm. rus - 621.18/ К 184/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007315; MN.006741

1298. Основы радиотехники / Н. М. Изюмов, Д. П. Линде.. - М.: Энергия , 1965. - 478 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ И 1980о/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007096

1299. Синтез механизмов / В. Лихтенхельдт.. - М.: Наука , 1964. - 227 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Л 7275c/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008231

1300. Техника низкотемпературного эксперимента: Использование жидкого гелия в лабораторной практике / А. Роуз-Инс.. - М.: Мир , 1966. - 214 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Р 852т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006736

1301. Автоматизированные системы экономического управления тепловыми электростанциями / В. С. Ермаков, В. А. Минков, М. Л. Миркин.. - М.: Энергия , 1970. - 248 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Е 171а/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008690

1302. Общетехнический справочник.. - М.: Машиностроение , 1971. - 464 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ О 114/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006774

1303. Радиолокация слоистых земных покровов / М. И. Финкельштейн, В. Л. Мендельсон, В. А. Кутев.. - М.: Советское радио , 1977. - 173 c. ; 19 cm. rus - 621.384/ Ф 499р/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007177

1304. Cправочник по интегральным микросхемам.. - М.: Энергия , 1977. - 584 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ C 7665/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007219 - 20

261

Page 262: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1305. Управление частотой кварцевых генераторов / Г. Б. Альтшуллер.. - М.: Связь , 1969. - 279 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ А 465у/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007486

1306. Ветродвигатели и их применение в сельском хозяйстве / Е. М. Фатеев.. - М.: Машгиз , 1962. - 246 c. ; 20 cm. rus - 621.45/ Ф 252в/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007420

1307. Преобразователи электрических параметров для систем контроля и измерения / F. И. Мартяшин, Э. К. Шахов, В. М. Шляндин.. - M.: Энергия , 1976. - 390 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ М 375п/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007844

1308. Радиоcвязь и вещание / Н. И. Чистяков, С. М. Хлытчиев, О. М. Малочинский. - 2-е издание, переработанное. - М.: Связь , 1968. - 432 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Ч 532р/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007805

1309. Расчет и проектирование радиопередатчиков / Е. Л. Окунь.. - Л.: Судпромгиз , 1962. - 414 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ О 141р/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008607

1310. Радиориемные устройства.. - М.: Советское радио , 1971. - 494 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Р 129/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006770

1311. Принципы системного подхода к проектированию в технике связи / Ю. Б. Окунев, В. Г. Плотников.. - М.: Связь , 1976. - 182 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ О 141п/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007108 1312. Антенны и устройства свч: Сборник задач / В. Ф. Хмель.. - Киев: Вища школа , 1976. - 212 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Ч 1745а/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007196

262

Page 263: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1313. Генераторы магнитной развертки электронно-лучевых индикаторов / В. Р. Берман, В. Т. Фролкин.. - М.: Советское радио , 1976. - 317 c. ; 19 cm. rus - 621.313/ Б 516г/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007167; MN.008703

1314. Проектирование городских координатных автоматических телофонных станций.. - М.: Связь , 1975. - 183 c. ; 21 cm. rus - 621.385/ П 962/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007779 - 81

1315. Ситаллы и фотоситаллы / А. И. Бережной.. - Издан. 2-е. - М.: Машиностроение , 1981. - 464 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Б 487с/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007117; MN.008713; MN.007234

1316. Передача энергии переменным и постояннвм током высокого напряжения.. - М.: Высшая школа , 1972. - 366 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ П 435/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng; Điện tử ĐKCB MN.007097

1317. Изготовление и монтаж технологических трубопроводов высокого давления / А. Ф. Ряполов.. - Издан. 2-е. - М.: Cтройиздат , 1974. - 247 c. ; 19 cm. rus - 621.316/ Р 6275и/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007910 - 12

1318. Оптические квантовые генераторы: Специальный практикум / Я. О. Довгий.. - Киев: Вища школа , 1977. - 229 c. ; 19 cm. rus - 621.36/ Д 743о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006824 - 25 1319. Расчет высокочастотных каскадов радиоприемных устройств на транзисторах / З. Н. Музыка, В. Е. Пустоваров, Б. Г. Синицкий.. - М.: Энергия , 1975. - 154 c. ; 19 cm. rus - 621.385/ М 994р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008507 - 10

1320. Радиотехника и электроника / К. А. Смогилев, И. В. Вознесенский, Л. А. Филиппов.. - М.: Министр. обор. СССР , 1967. - 555 c. ; 21 cm. Rus - 621.382/ C 666р/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008603

263

Page 264: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1321. Распространение радиоволн и антенно-фидерные устройства / Е. Ю. Шередько.. - М.: Связь , 1976. - 180 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Ш 551р/ 76 Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

1322. Твердосплавные зуборезные инструменты / О. И. Мойсеенко, Л. Е. Павлов, С. И. Диденко.. - М.: Машиностроение , 1977. - 189 c. ; 21 cm. rus - 621.93/ М 687т/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007537 - 38

1323. Плазменные покрытия / В. В. Кудинов.. - М.: Наука , 1977. - 183 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ К 195п/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007845; MN.007562

1324. Счетчики излучений / Э. Фюнфер, Г. Нейерт.. - М.: Госатомиздат , 1961. - 402 с. ; 21 cm. rus - 621.38/ Ф 979с/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007454

1325. Машиностроительные материалы: Краткий справочник.. - M.: Машиностроение , 1980. - 511 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ М 397/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006855 - 59

1326. Кварцевая стабилизация частоты / Г. Б. Альтшуллер.. - М.: Связь , 1974. - 272 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 465к/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008240

1327. Справочник мастера наплавочного участка / М. И. Разиков, И. А. Толстов.. - М.: Машиностроение , 1966. - 200 c. ; 19 cm. rus - 621.98/ Р 278с/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0078391328. Проектирование транзисторных усилителей измерительных устройств / Н. С. Николаенко.. - Л.: Энергия , 1968. - 351 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Н 6345п/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008524

1329. Методы неразрушающих испытаний: Физические основы практические притенения, перспектиы развития. - М.: Мир , 1972. - 494 c. ; 21 cm. rus - 621/ М 593/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006734

264

Page 265: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1330. Конструкии и наладка токарных автоматов и полуавтоматов / Камышный, В. С. Стародубов.. - М.: Высшая школа , 1983. - 271 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ К 115к/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007255 - 57

1331. Спротивление материалов / Н. М. Беляев.. - М.: Печатный Двор , 1962. - 856 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ Б 4225с/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007495 - 96

1332. Приложение теории графов к задачам электромеханики / Н. Ф. ильинский, В. К. Цаценкин.. - М.: Энергия , 1968. - 197 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ И 127п/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007494

1333. Линейные последовательностные машины: Анализ, синтез и применение / А. Гилл.. - М.: Наука , 1974. - 287 c. ; 19 cm. rus - 621.36/ Г 475л/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007572

1334. Долговечность и износ двигателей: при динамических режимах работы / В. Е. Канарчук.. - М.: Наукова думка , 1978. - 255 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ К 116э/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008392 - 93

1335. Цветные телевизоры и их эксплуатация.. - М.: Связь , 1974. - 200 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ Ц 9935/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008296

1336. Тепловые электрические станции и защита атмосферы / Л. А. Рихтер.. - М.: Энергия , 1975. - 311 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Р 5725т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008263

1337. Аппаратура впрыска легкого топлива: Автомобильных двигателей / Е. М. Верещагин.. - Л.: Машиностроение , 1975. - 190 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ А 646/ 7

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008405

265

Page 266: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1338. Монтаж систем внешнего водоснабжения и канализации / С. Монтажника.. - М.: Стройиздат , 1978. - 571 c. ; 20 cm. rus - 621.6/ М 757/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008760; MN.008408

1339. Методы повышения помехозащенности приема чм сигналов. / Л. Я. Кантор.. - М.: Связь , 1967. - 253 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ К 116м/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008415

1340. Прямое преобразование энергии вопросы космической энергетики / Ю. Р. Носов.. - М.: Мир , 1975. - 359 c. ; 21 cm. rus - 621.313/ П 895/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008429 - 33

1341.Измерение параметров усилителей с применением режима самовозбуждения / В. А. Двинских.. - М.: Советское радио , 1965. - 231 c. ; 21 cm. rus - 621.372/ Д 987и/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008273 - 74

1342. Монтаж электрических машин / М. Л. Каминский, В. Т. Получанкин.. - М.: Энергия , 1974. - 287 c. ; 19 cm. rus - 621.314/ К 115м/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008418

1343. Электрографические светолучевые осциллографы / С. В. Аршвила, Е. С. Борисевич, И. И. Жилевич.. - М.: Энергия , 1978. - 143 c. ; 19 cm. rus - 621.36/ А 781э/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0083351344. Техника высокого вакуума / Г. Х Менх.. - М.: Энергия , 1965. - 559 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ М 534т/65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN. 008632

1345. Промышленная электроника / С. П. Миклашевский.. - М.: Высшая школа , 1964. - 377 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ М 6365п/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007308; MN.006792

266

Page 267: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1346. температуроустойчивые защитные покрытия.. - Л.: Наука , 1968. - 353 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Т 282/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007087

1347. Учебная лаборатория электорвакуумных и полупроводниковых приборов / И. Г. Морозова.. - М.: Атомиздат , 1967. - 378 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ М 871у/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0071681348. Heat-treatment of metals / B. Zakharov.. - M.: Peace , 1962. - 311 p. ; 21 cm. eng - 621.9/ Z 1216h/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007189

1349. Радиопередающие устройства / Д. П. Линде.. - М.: Энергия , 1969. - 612 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Л 743р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007306

1350. Приземные и подземные антенны: Теория и практика антенн, размещенных вблизи поверхности земли / Г. А. Лавров, А. С. Князев.. - М.: Советское радио , 1965. - 472 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Л 4145п/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007310

1351. Термоэлектрические источники питания.. - М.: Советское радио , 1968. - 183 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Т 319/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB 1352. Термоэлектрические источники питания.. - М.: Советское радио , 1968. - 183 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Т 319/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007309

1353. Приложение матриц и графов к анализу свч устройств / М. А. Силаев, С. Ф. Брянцев.. - М.: Советское радио , 1970. - 247 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ С 581п/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007311

1354. Широкополосные радиопередающие устройства: Радиочастотные тракты на полупроводниковых приборах.. - М.: Связь , 1978. - 302 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Ш 558/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007313; MN.007569

267

Page 268: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1355. Теория теплопередачи и тепловые расчеты электрических печей / Л. С. Кацевич.. - М.: Энергия , 1977. - 298 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ K 111t/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007312

1356. Защита от ионизирующих излучений / Л. Р. Кимель, В. П. Машкович.. - М.: Атомиздат , 1966. - 312 c. ; 22 cm. rus - 621.36/ К 149с/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007314

1357. Отделка поверхности листа.. - М.: Металлурдия , 1975. - 271 c. ; 21 cm. rus - 621.9/ О 187/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007331 - 32; 1358. Общая электротехника: Программированное учебное пособие / И. А. Данилов, П. М. Иванов.. - М.: Высшая школа , 1977. - 416 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ Д 183о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008386

1359. Общая электротехника: Программированное учебное пособие / И. А. Данилов, П. М. Ив анов.. - М.: Высшая школа , 1977. - 416 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ Д 183о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007316

1360. Изготовление шаблонов для врезки трубопроводов / А. Ф. Сухачев.. - М.: Стройиздат , 1974. - 511 c. ; 19 cm. rus - 621.9/ С 9385и/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007333 - 34 MN.007425

1361. Термическое обезвреживание минерализованных промышленных сточных вод / Е. И. Таубман, З. П. Бильдер.. - Л.: Химия , 1975. - 207 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ Т 222т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007335 - 36

1362. Справочник по электровакуумным, полупроводниковым приборам и интегральным схемам / О. М. Пляц,. - М.: Вышэйшая школа , 1976. - 479 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ П 696с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

268

Page 269: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007317

1363. Радиотехнические системы.. - М.: Советское радио , 1968. - 495 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Р 123/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007319

1364. Средства технической диагностики машин / Р. А. Макаров.. - М.: Машиностроение , 1981. - 222 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ М 235с/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007339 - 40

1365. Монтаж машин и аппаратов универсального применения / В. З. Mаршев, Б. А. Тыркин, М. Л. Эльяш.. - М.: Стройиздат , 1980. - 228 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ M 363m/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007320

1366. Справочник начинающего радиолюбителя. - М.: Энергия , 1965. - 654 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 7665/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008708 ; MN.007321 - 26

1367. Анализ и синтез линейных радиотехнических цепей в переходном режиме / М. М. Айзинов.. - М.: Энергия , 1964. - 282 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ А 312а/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007346

1368. Транзисторные преобразователи в устройствах питания радиоэлектронной аппаратуры / Э. М. Ромаш.. - М.: Энергия , 1975. - 176 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ Р 756т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007347

1369. Cборник задач с решениями по общей электротехнике.. - М.: Высшая школа , 1972. - 182 c. ; 21 cm. rus - 621.307 6/ C 2755/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007358 - 59

1370. Топливные элементы.: Hекоторые вопросы теории.. - М.: Наука , 1964. - 139 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Т 675/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007360

1371. Транзисторные телевизоры / Т. Д. Товерс.. - М.: Связь , 1966. - 214 c. ; 21 cm. rus - 621.384/ Т 7365т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

269

Page 270: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007361

1372. Технология производства радиоэлектронной аппаратуры / В. П. Гусев.. - М.: Советское радио , 1961. - 387 c. ; 19 cm. rus - 621.384/ Г 982т/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007362

1373. Оптическая обработка информации.. - М.: Мир , 1966. - 377 c. ; 21 cm. rus - 621.36/ О 161/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007365

1374. Промышленные электротермические установки / Н. М. Некрасова, Л. С. Кацевич, И. П. Евтюкова.. - М.: Госэнергоиздат , 1961. - 415 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Н 418п/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007349

1375. Теория дальней связи / Ю. А. Якуб.. - М.: Связь , 1966. - 319 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Я 1256т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007363

1376. Громкоговорители и их применение / М. М. Эфрусси.. - М.: Энергия , 1976. - 143 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Э 127г/ 76 MN.007351 MN.007726

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007727

1377. Физические процессы в передающих телевизионных трубках / С. Б. Гуревич.. - М.: Физико-математической лит. , 1958. - 399 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Г 979ф/ 58

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007353

1378. Физические процессы в передающих телевизионных трубках / С. Б. Гуревич.. - М.: Физико-математической лит. , 1958. - 399 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Г 979ф/ 58

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007353

270

Page 271: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1379. Оптические генераторы на твердом теле / А. Л. Микаэлян, М. Л. Тер-Микаелян, Ю. Г. Турков.. - М.: Советское радио , 1967. - 383 c. ; 20 cm. rus - 621.36/ М 6365о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007366

1380. Cборник задач по теоретическим основам электротехники.. - M.: Высшая школа , 1980. - 471 c. ; 21 cm. rusrus - 621.3/ C 2755/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007372

1381. Телевидение? Это очень просто / Е. Айсберг.. - Л.: Энергия , 1967. - 192 c. ; 20 cm. rus - 621.384/ А 312т/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007378

1382. Транзисторы в импульсной технике / С. Я. Шац.. - Л.: Госу.союз. суд. пром. , 1963. - 250 c. ; 21 cm. rusrus - 621.3/ Ш 524т/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007374

1383. Теория передачи сигналов / М. В. Назаров, Б. И. Кувшинов, О. В. Попов.. - М.: Связь , 1970. - 367 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Н 334т/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007379 MN.007673

1384. Приспособления и инструменты для линий электропередачи 35 кВ и выше / С. В. Гордон.. - М.: Энергия , 1975. - 104 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Г 664п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007376

1385. Расчет частотных электрических фильтров / П. А. Попов. - М.: Энергия , 1966. - 215 c. ; 20 cm. rus - 621.37/ П 829р/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB

1386. Расчет частотных электрических фильтров / П. А. Попов. - М.: Энергия , 1966. - 215 c. ; 20 cm. rus - 621.37/ П 829р/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

271

Page 272: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007377

1387. Основы электротехники / М. И. Кузнецов.. - М.: Профтехиздат , 1962. - 559 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ К 1976о/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007391

1388. температуроустойчивые защитные покрытия.. - Л.: Наука , 1968. - 353 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Т 282/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007087

1389. Учебная лаборатория электорвакуумных и полупроводниковых приборов / И. Г. Морозова.. - М.: Атомиздат , 1967. - 378 c. ; 21 cm. ru s - 621.31/ М 871у/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007168

1390. Heat-treatment of metals / B. Zakharov.. - M.: Peace , 1962. - 311 p. ; 21 cm. eng - 621.9/ Z 1216h/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007189

1391. Радиопередающие устройства / Д. П. Линде.. - М.: Энергия , 1969. - 612 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Л 743р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007306

1392. Радиотехника и ее применение / П. П. Горбунов, В. Ф. Кузнецов.. - М.: Мин. Обо. Союза ССР , 1960. - 373 c. ; 21 cm. Rus - 621.3/ Г 661р/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003821

1393. Информационно измерительная техника: Теоретические основы / Н. Г. Вострокнутов, Н. Н. Евтихиев.. - М.: Высшая школа , 1977. - 231 с. ; 19 cm. rus - 621.372/ В 959и/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008520 ; MN.008520

272

Page 273: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1394. Основы программирования для единой системы ЭВМ / В. Д. Айнберг, Ю. В. Геронимус.. - М.: Машиностроение , 1985. - 351 с. ; 21 cm. rus - 621. 39/ А 312о/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005363 - 64

1395. Cборник задач по теоретическим основам электротехники.. - M.: Высшая школа , 1980. - 471 c. ; 21 cm. rusrus - 621.3/ C 2755/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007372

1396. Теория обратной связи и ее применения / П. Хэммонд.. - М.: Физматтиз , 1961. - 423 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Х 1456т/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008731 - 32

1397. Применение новых выключателей в комплектных распределительных устройствах до 35 кВ / К. И. Дорошев.. - М.: Энергиа , 1975. - 123 c. ; 19 cm. rus - 621.313/ Д 715п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007657

1398. Радиоэлектронные измерения / Г. Я. Мирски.. - М.: Энергия , 1969. - 530 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ М 671р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006769

1399. Приспособления и инструменты для линий электропередачи 35 кВ и выше / С. В. Гордон.. - М.: Энергия , 1975. - 104 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Г 664п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007376

1401. Основы темодинамической оптимизации транспортных дизелей / Н. К. Шокотов.. - Харьков: Вища школа , 1980. - 118 c. ; 22 cm. rus - 621.4/ Ш 559о/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007304

1402. Распространение лазерного пучка в атмосфере. - М.: Мир , 1981. - 409 c. ; 21 cm. rus - 621.36/ Р 226/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

273

Page 274: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007667; MN.008516

1403. Монтаж электрических установок / В. Н. Смирнов, Б. А. Соколов, Н. Б. Соколова.. - М.: Энергия , 1976. - 480 c. ; 22 сm. rus - 621.313/ С 639м/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007693; MN.007694

1404. Регулирование частоты вращения асинхронных двигателей / Л. Б. Масандилов, В. В. Москаленко.. - Издан. 2-е. - М.: Энергия , 1978. - 96 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ М 394р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007587

1405. Электропривод одноковшовых экскаваторов экг-4 и экг-4,6 / Н. В. Бариев.. - М.: Энергия , 1975. - 160 c. ; 19 cm. rus - 621.313/ Б 252э/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007578

1406. Справочная книга для проектирования электрического освещения / М. К. Дружинин.. - Л.: Энергия , 1976. - 382 c. ; 21 cm. rus - 621.32/ С 7665/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008048 - 49 1407. Антенны / Г. Т. Марков, Д. М. Сазонов.. - М.: Энергия , 1975. - 528 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ М 345а/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008693 MN.008074 - 75

1408. Электрофизическая аппаратура.. - Л.: Атомиздат , 1966. - 180 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ Э 137/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0070881409. Трансформаторы для радиоэлектроники.. - М.: Советское радио , 1971. - 720 c. ; 19 cm. rus - 621.313/ Б 171т/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007356

1410. Усилительные устройства / С. Н. Кризе.. - М.: Связь , 1968. - 333 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ K 189У/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007676

274

Page 275: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1411. Электромагнитные процессы в вентильных возбудителях с буферными вентилями.. - М.: Наука , 1975. - 295 c. ; 22 cm. rus - 621.6/ Э 137/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007617 - 18

1412. Изоляция электрических машин и методы ее испытания / Н. А. Козырев.. - М.: Государственное энергетическое , 1962. - 264 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ К 175и/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008085 - 87

1413.Вольт-амперные характеристики термозмисси онных преобразователей / А. П. Пятницкий, Д. И. Сергеев, О. А. Невежин.. - М.: Атомиздат , 1967. - 150 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ П 6955в/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006723

1414. Измерительные преобразователи переменного напряжения в постоянное / Л. И. Волгин.. - М.: Советское радио , 1977. - 239 c. ; 16 cm. rus - 621.317/ В 915и/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006919 - 20

1415. Радиопередающие устройства / З. И. Модель.. - М.: Связьиздат , 1961. - 462 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ М 689р/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007095

1416. Радиолинии космических систем передачи информации / И. М. Тепляков, И. Д. Калашников, Б. В. Рощин.. - М.: Советское радио , 1975. - 400 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Т 3145р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007114; MN.008601

1417. Радиолинии космических систем передачи информации / И. М. Тепляков, И. Д. Калашников, Б. В. Рощин.. - М.: Советское радио , 1975. - 400 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Т 3145р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007114 ; MN.008601

1418. Транзисторные преобразователи в устройствах питания радиоэлектронной аппаратуры / Э. М. Ромаш.. - М.: Энергия , 1975. - 176 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ Р 756т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

275

Page 276: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007347

1419. Неисправности и настройка цветных телевизоров / С. А. Ельяшкевич.. - 3-е издание. - М.: Энергия , 1980. - 230 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ Е 137н/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007729 - 31

1420. Cборник задач с решениями по общей электротехнике.. - М.: Высшая школа , 1972. - 182 c. ; 21 cm. rus - 621.307 6/ C 2755/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007358 - 59 1421. Основы теории и применения ферритов в технике измерений и контроля / Г. Б. Богданов.. - М.: Советское радио , 1967. - 295 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Б 674о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007602

1422. Инженерно-технически справочник по электросвязи: Кабельные и воздушные линии связи.. - М.: Связь , 1966. - 671 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ И 192/ 66 MN.007607 - 08

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB

1423. Большие интегральные схемы / А. Кхамбата.. - М.: Мир , 1971. - 255 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ К 1626б/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007649

1424. Расчеты релейной защиты и автоматики распределительных сетей / М. А. Шабад.. - Л.: Энергия , 1976. - 285 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Ш 524р/ 76 N.006744

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008454 - 56

1425. Технология механической обработки / А. А. Маталин.. - Л.: Машиностроение , 1977. - 461 c. ; 20 cm. rus - 621.9/ М 425т/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007188; MN.006745

1426. Линейные системы с возможными нарушениями / А. Н.Скляревич.. - М.: Наука , 1975. - 351 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ С 6256л/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007435; MN.007680

276

Page 277: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1427. Физическая электроника / Г. Ф. Олфрей.. - М.: Мир , 1966. - 315 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ О 142ф/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008228 - 29

1428. Сборник вопросов по курсу " Электронные приборы ": Программированное учебное пособие / Ю. Д. Денискин, А. А. Жигарев, И. Ф. Некрасова.. - М.: Энергия , 1972. - 296 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Д 395с/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006738

1429. Развитие методов и процессов образования литейных форм: Труды XVIII совещания по теории литейных процессов.. - М.: Наука , 1977. - 192 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Р 278/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008466 - 68

1430. Полупроводниковые приборы и их применеие: Сборник статей. Выпуск 8.. - М.: Советское радио , 1962. - 336 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ П 762(8)/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008472 - 78

1431. Дальняя связь / И. А. Аболиц, И. В. Басик, А. П. Резвяков.... - М.: Связьиздат , 1962. - 621 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Д 136/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006799

1432. Сопротивление материалов: Т. 1: Элементарная теория и задачи / С. П. Тимошенко.. - М.: Физматиздат , 1960. - 379 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Т 585(1)с/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008577 - 78

1433. Параллельная работа трансформаторов / Г. В. Алексенко.. - Л.: Госу. Энер. Издат. , 1960. - 342 c. ; 21 cm. rus - 621.314/ A 3835п/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007414

1434. Справочник радиолюбителя: В двух частях: Част 2.. - Издан. 6-е. - Киев: Техника , 1969. - 678 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 7665(2)/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007441

1435.. Достижения в технике передачи и воспроизведения изображений: Том 1.. - М.: МИР , 1978. - 335 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Д 722(1)/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007442

1436. Измерения в радиоаппаратуре / А. Г. Соболевский.. - М.: Министерства обороны союза ССР , 1961. - 206 c. ; 19 cm. rus - 621.374/ С 677и/ 61

277

Page 278: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007416

1437. Электротехнический справочник.. - 4-ое издание,переработанное. - М.: Энергия , 1971. - 528 c. ; 23 cm. rus - 621.3/ Э 137(I.1)/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007434

1438. Диапазонно-кварцевая стабилизация свч / А. С. Галин.. - М.: Связь , 1976. - 255 c. ; 20 cm. rus - 621.382/ Г 156д/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007443

1439. Ошибки измерений физических величин / А. Н. Зайдель.. - Л.: Наука , 1974. - 106 c. ; 19 cm. rus - 621.37/ З 121о/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007444; MN.007508

1440. Конструкция, основы теории и расчета автомобиля / Г. А. Гаспарянц.. - М.: Машиностроение , 1978. - 351 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Г 249к/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007903

1441. Проектирование стабилизированных источников электропитания радиоэлектронной аппаратуры.. - М.: Энергия , 1980. - 287 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ П 962/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006801

1442. Усилительные устройства / А. Г. Мурадян, В. М. Разумихин, М. С. Тверецкий.. - М.: Связь , 1976. - 280 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ М 972у/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006790

1443. Пьезокерамические материалы в электронной технике / И. А. Глозман.. - М.: Энергия , 1965. - 191 c. ; 19 cm. rus - 621.381/ Г 562п/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006763

1444. Термоэлектрические материалы и преобразователи.. - М.: Мир , 1964. - 351 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Т 319/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008615; MN.006729

278

Page 279: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1445. Сопротивление материалов / В. И. Феодосьев.. - Издан. 5-е. - М.: Наука , 1970. - 544 c. ; 22 cm. rus - 621.8/ Ф 344с/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007153 - 55

1446. Оптическое когернрное излучение / B. А. Дьяков, Л. В. Тарасов.. - M.: Советское радио , 1974. - 186 c. ; 19 cm. rus - 621.9/ Д 623о/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007223 - 24

1447. Большие интегральные схемы с инжекционным питанием / Н. А. Аваев, В. Н. Дулин, Ю. Е. Наумов.. - М.: Советское радио , 1977. - 246 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ А 945б/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007564 1448. Реализация АЛГОЛа-60 / Б. Ренделл, Л. Рассел.. - М.: Мир , 1967. - 475 c. ; 20 cm. rus - 621.39/ Р 397р/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008610

1449. Электротехника / А. С. Касаткин.. - М.: Энергия , 1969. - 592 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ К 119э/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008568; MN.007109

1450. Расчети проектирование телевизионной аппаратуры / Б. П. Хромой, В. Г. Маковеев, В. Н. Ульянов.. - М.: Связь , 1967. - 167 c. ; 22 cm. rus - 621.388/ Х 193р/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007159

1451. Прикладная электрохимия.. - М.: Химия , 1975. - 550 c. ; 20 cm. rus - 621.36/ П 945/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006534 1452. Зубчатые передачи с зацеплением новикова / А. В. Павленко, Р. В. Федякин, В. А. Чесноков.. - Киев: Технiка , 1978. - 143 c. ; 16 cm. rus - 621.382/ П 337з/ 78

279

Page 280: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007782 - 85

1453. Компоновка радиозлектронной аппаратуры / Р. Г. Варламов.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1975. - 352 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ В 287к/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007906 - 09

1454. Электронная оптика и электроннолучевые приборы / Л. Г. Шерстнев.. - М.: Энергия , 1971. - 366 c. ; 22 cm. rus - 621.361/ Ш 551э/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007921

1455. Прочность сварных конструкций.. - М.: Машиностроение , 1966. - 254 c. ; 22 cm. rus - 621.977/ П 962/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007924

1456. Электрослесарь по ремонту электрических машин / Н. В. Виноградов.. - М.: Профтехиздат , 1963. - 239 c. ; 21 cm. rus - 621.977/ В 766э/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB 1457. Импульсные устройтва / В. Т. фролкин, Л. Н. Попов.. - М.: Советское радио , 1980. - 366 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Ф 922и/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007535; MN.006866 - 68

1458. Химический контроль на тепловых и атомных электростанцях.. - М.: Энергия , 1980. - 320 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Х 1455/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007238; MN.008419

1459. Ядерная электроника / Е. Ковальский.. - M.: Атомиздат , 1972. - 356 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ К 1885я/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007230

1460. Таблицы и графики по расчету фильтров: Справочник / Э. Христиан, Е. Эйзенман.. - М.: Связь , 1975. - 408 c. ; 19 cm. rus - 621.372/ Х 1925т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008558 - 59

280

Page 281: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1461. Теория и расчет усиления лампы с бегущей волной / Л. Н. Лошаков, Н. Ю. Пчельников.. - М.: Советское радио , 1964. - 238 c. ; 19 cm. rus - 621.36/ Л 314т/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008515 - 17

1462. Ремонт электронных иземерительных устройств / М. С. Эстеркин.. - М.: Энергия , 1972. - 237 c. ; 21 cm. rus - 621.372/ Э 179р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006780

1463. Преобразование и стабилизация электромагнитных процессов.. - К.: Наукова думка , 1965. - 172 c. ; 21 cm. rus - 621.34/ П 922/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007919; MN.006732

1464. Монтаж судового механического оборудования / Д. Л. Гармашев.. - Л.: Судостроение , 1975. - 263 c. ; 22 cm. rus - 621.4/ Г 2335м/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007880 - 82; MN.007243 - 44 1465. Бесконтактное измерение электрических токов / Г. И. Разин, А. П. Щелкин.. - M.: Атомиздат , 1974. - 159 c. ; 22 cm. rus - 621.37/ Р 278б/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007670; MN.007277 - 78

1466. Импульсные устройства с нелинейными распределенными параметрами / Ю. К. Богатырев.. - М.: Советское радио , 1974. - 280 c. ; 15 cm. rus - 621.37/ Б 674и/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007164

1467. Миниатюризацияи микроминиатюризация радиоэлектронной аппаратуры.. - М.: Мир , 1965. - 388 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ М 665/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006723

1468. Электромашиностроение и электрооборудование: Выпуск 30.. - Киев: Техника , 1980. - 127 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Э 137(30)/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007554 - 55

1469. Справочник химика-энергетика: Том 1: Водоподготовка и водный режим парогенераторов.. - М.: Энергия , 1972. - 454 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ С 7665(1)/ 72

281

Page 282: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007978

1470. Уравновешивание жестких роторов и механизмов.: Том 1. - М.: машиностроение , 1975. - 526 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ У 172(1)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008209; MN.014283

1471. расчет деталей и узлов машин / М. В. Райко.. - Киев: Технiка , 1966. - 497 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Р 111р/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007818

1472. Технология радиоэлектронного аппаратостроения / П. И. Буловский, В. М. Миронов.. - М.: Энергия , 1971. - 343 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Б 939т/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006818

1473. Резонансные усилители на транзисторах / Л. Г. Барулин.. - М.: Связь , 1969. - 143 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Б 295р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006819

1474. Основы применения электронных приборов.. - М.: Высшая школа , 1975. - 367 c. ; 21 cm. rus - 621.317/ О 181/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006874

1475. Керамические твердые схемы / П. О. Грибовскийй.. - М.: Энергия , 1971. - 446 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Г 846/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0067351476. Расчет формы сигналов / В. Г. Алексеева.. - Энергия: Ленинградское отделение , 1968. - 296 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 366р/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006786

1477. Радиолокация и ее применение / Б. Ф. Случевский.. - М.: Министерства обороны СССР , 1962. - 258 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 649р/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007171

282

Page 283: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1478. Режимы нагрузки силовых полупроводниковых приборов / А. А. Рабинерсон, Г. А. Ашкинази.. - М.: Энергия , 1976. - 295 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ Р 116р/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007173; MN.007803

1479. Электронные измерительные приборы с цифровым отсчетом / Б. И. Швецкий.. - М.: Технiка , 1970. - 264 c. ; 20 cm. rus - 621.374/ Ш 5625э/70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007187

1480. Расчеты на прочность при напряжениях, переменных во времени / В. П. Когаев.. - М.: Машиностроение , 1977. - 230 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ К 184р/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007273; MN.007274

1481. Летные испытания систем управления летательными аппарами. / Е. И. Кринецкий, Л. Н. Александровская.. - М.: Машиностроение , 1975. - 190 c. ; 21 cm. rus - 621.435/ К 189л/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007939 - 41; MN.008720

1482. Повышение эффективности холодноштамповочного произвочного производства / П. С. Мирошников, В. Т. Денисов.. - М.: Машиностроение , 1981. - 152 c. ; 22 cm. rus - 621.8/ М 671п/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008327 - 28 1483. Теоретические основы радиолокации.. - М.: Советское радио , 1970. - 560 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Т 314/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0082951484. Методы и аппаратура для исследования импульсных свойств тонких магнитных пденок / О. С. Колотов, В. А. Погожев, Р. В. Телеснин.. - М.: Московского университета , 1970. - 191 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ К 181м/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008259

1485. Радиооптика: Преобразования сигналов в радио и оптике / В. А. Зверев.. - М.: Советское радио , 1975. - 303 c. ; 21 cm. rus - 621.36/ З 1966р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

283

Page 284: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.008417; MN.012777 - 78 MN.013806 - 07

1486. Физические основы работы полупроводникового диода в импульсном режиме / Ю. Р. Носов.. - М.: Наука , 1968. - 263 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Н 897/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008422 - 25

1487. Линии связи / П. Я. Шиниберов, Н. Д. Курбатов, К. К. Сергеева.. - М.: Изд-во Связь , 1962. - 431 с. ; 22 cm. Rus - 621/ Ш 555л/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008721

1488. Расчет импульсных устройств на попупроводниковых приборах / С. А. Вишенков.. - М.: Советское радио , 1975. - 341 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ Р 222/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008355 - 56

1489. Расчет и проектирование импульсных устройств на транзисторах / A. M. Тишенко, Б. М. Лебедев, М. Д. Штерк... .. - М.: Советское радио , 1964. - 567 c. ; 19 cm. rus - 621.316/ Р 223/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008309

1490. Обратимые гидромашины.. - Л.: Машиностроение , 1981. - 262 c. ; 21 cm. rus - 621.6/ О 161/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007682

1491. Лопастные насосы.. - Л.: Машиностроение , 1975. - 429 c. ; 21 cm. rus - 621.6/ Л 864/ 75

MN.008141 - 42 ơ

1492. Радиационная техника: Выпуск 2.. - М.: Атомиздат , 1968. - 278 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Р 124(2)/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008421

1493. Голография / М. Франсон.. - М.: МИР , 1972. - 245 c. ; 19 cm. rus - 621.367/ Ф 814г/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007176

284

Page 285: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1494. Теоретические основы статистической радиотехники / Б. Р. Левин.. - М.: Советское радио , 1966. - 728 c. ; 19 cm. rus - 621.39/ Л 665(1)т/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007178

1495. Полупроводниковые приборы и их применение: Сборник статей : Выпуск 18.. - М.: Советское радио , 1967. - 270 c. ; 19 cm. rus - 621.319/ П 762(18)/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007110 - 11

1496. Статистическая радиотехника / В. И. Тихонов.. - M.: Советское радио , 1966. - 678 c. ; 23 cm. eng - 621.3/ Т 624с/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003763

1497. Теплообменники и теплообменные системы / Г. Е. Каневец.. - Киев: Наукова думка , 1982. - 272 с. ; 22 cm. rus - 621.4/ К 116т/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005102

1498. Основы радиотехники и электрорадионавиг ационные приборы / В. Г. Власов, В. Г. Свечник

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005629

1499. Справочник по проектированию автоматизированного электропривода и систем управления технологическими процессами.. - М.: Энергоиздат , 1982. - 416 c. ; 27 cm. rus - 621.3/ С 7665/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004530 - 32 1500. Фотоэлектронные приборы / Н. А. Соболева, А. Г. Берковский, Н. О. Чечик... .. - М.: Наука , 1965. - 592 c. ; 21 cm. rus - 621.367/ Ф 759/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004535

1501. Бесконтактные электрические машины.: T.4.. - Рига: Зинатне , 1965. - 236 c. ; 21 cm. Rus - 621.34/ Б 554(4)/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008599

285

Page 286: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1502. Cловарь радиолюбителя: Вынуск 621. - М.: Энергия , 1966. - 740 с. ; 22 cm. rus - 621.38/ C 634(621)/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005631

1503. Эффективность АСУ теплоэнергетическими процессами.. - М.: Энергоатомиздат , 1984. - 315 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Э 1275/ 84

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004594

1504. Осциллографы в измерительной технике: Конструкция и применение... / И. Чех.. - М.: Энергия , 1965. - 782 с. ; 20 cm. Rus - 621.36/ Ч 514о/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005660

1505. Электрические и акустические парметры радиоприемных устройств / М. У. Банк.. - М.: Связь , 1974. - 288 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Б 218э/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006990 - 91

1506. Технология производства радиоэлектронной аппаратуры / В. П. Гусев.. - М.: Советское радио , 1961. - 387 c. ; 19 cm. rus - 621.384/ Г 982т/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007362

1507. Технология производства радиоэлектронной аппаратуры / В. П. Гусев.. - М.: Советское радио , 1961. - 387 c. ; 19 cm. rus - 621.384/ Г 982т/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007362

1508. Расчет электрических машин постоянного тока / А. Г. Морозов.. - М.: Высшая школа , 1977. - 263 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ М 867р/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007808; MN.008550 - 51

1509. Расчет и конструирование намоточных станков / М. Г. Парнес.. - Издан. 2-е. - М.: Машиностроение , 1975. - 296 c. ; 22 cm. rus - 621.4/ П 256р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007633 - 34

286

Page 287: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1510. Высокооборотныелопаточные насосы.. - М.: Машиностроение , 1975. - 335 c. ; 21 cm. rus - 621.6/ В 998/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008035 - 36

1511. Справочник по лазерной технике.. - Киев: Технiка , 1978. - 287 c. ; 22 cm. rus - 621.3616/ С 7665/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007293 - 95

1512. Теория радиотехнических цепей / Н. В. Зернов, В. Г. Карпов.. - М.: Энергия , 1965. - 891 c. ; 20 cm. rus - 621.382/ З 158т/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007576

1519. Дипломированный электросварщик оборудования тепловых электростанций / Е. А. Готлиб.. - М.: Энергия , 1975. - 157 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Г 683д/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007674

1520. Электрические кабели, провода и шнуры: Справочник / Д. С. Бачелис, Н. И. Белоруссов, А. Е. Саакян.. - М.: Энергия , 1971. - 704 c. ; 19 cm. rus - 621.316/ Б 116э/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008738; MN.007589

1521. Оптические квантовые генераторы / Д. Бирнбаум.. - М.: Советское радио , 1967. - 358 c. ; 19 cm. Rus - 621.36/ Б 6170/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0067101522. Теория теплопередачи и тепловые расчеты электрических печей / Л. С. Кацевич.. - М.: Энергия , 1977. - 298 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ K 111t/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007312

1523. Отделка поверхности листа.. - М.: Металлурдия , 1975. - 271 c. ; 21 cm. rus - 621.9/ О 187/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007331 - 32; MN.008386

287

Page 288: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1524. Термическое обезвреживание минерализованных промышленных сточных вод / Е. И. Таубман, З. П. Бильдер.. - Л.: Химия , 1975. - 207 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ Т 222т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007335 - 36

1525. Расчет электропитающих устройств / Г. С. Векслер.. - Киев: Технiка , 1978. - 204 c. ; 21 cm. rus - 621.313/ В 4316р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007678; MN.008420

1526. Расчет каскадов транзисторных радиоприемников / Д. Н. Шапиро.. - Л.: Энергия , 1968. - 350 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ Ш 529р/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008605; MN.006720

1527. Справочник по электронным вычислительным машинам / О. В. Доброневский, Я. П. Борохович, К. В. Самченко.. - К.: Вища школа , 1980. - 189 с. ; 19 cm. rus - 621.39/ Д 634с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005403 - 05

1528. Громкоговорители: Конструирование и производство / Д. Х. Шифман.. - М.: Энергия , 1965. - 247 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Ш 5235г/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008704; MN.007596

1529. Микроэлектронные схемы цифровых устройств / И. Н. Букреев, Б. М. Мансуров, В. И. Горячев.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1975. - 368 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 9325м/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008080 - 84

1530. Электрорадиоизмерения / Ф. В. Кушнир, В. Г. Савенко.. - Л.: Энергия , 1975. - 366 c. ; 20 cm. rus - 621.37/ К 197э/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006917 - 18

1531. Радиолокация движущихся целей / П. А. Бакулев.. - М.: Советское радио , 1964. - 335 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 1696р/ 64

Từ khoá: Hoá lí

288

Page 289: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.008604; MN.007424

1532. Топливные элементы.: Hекоторые вопросы теории.. - М.: Наука , 1964. - 139 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Т 675/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007360

1533. Телеграфные аппараты и аппаратура передачи данных / Л. Н. Копничев, В. С. Коган. - Изд.3-е. - М.: Энергия , 1980. - 391 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ К 183т/ 75 MN.007734 - 35

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008647

1534. Сборник задач по термодинамике и теплопередаче.. - М.: Высшая школа , 1972. - 303 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ С 2755/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006739

1535. Вакуумные системы электро-физических установок / А. А. Глазков, И. Ф. Малышев, Г. Л. Саксаганский.. - М.: Атомиздат , 1975. - 191 c. ; 19 cm. Rus - 621.31/ Г 553в/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006695

1536. Полупроводниковые приборы и их применение: Выпуск 13.. - М.: Советское радио , 1965. - 310 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ П 762 (13) / 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006532

1537. Дозиметрические и радиометрические методики.. - М.: Атомиздат , 1966. - 444 c. ; 22 cm. rus - 621.37/ Д 755/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0074381538. Технологические системы роторных машин: основы расчета и проектирования / И. А. Клусов.. - М.: Мвшиностроение , 1976. - 229 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ К 163т/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008212 - 13 1539. Теория и применение полевых транзисторов / Р. Кобболд.. - Л.: Энергия , 1975. - 304 c. ; 22 cm. rus - 621.314/ К 175т/ 75

289

Page 290: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007204 - 05

1540. Цифровое телевидение.. - М.: Связь , 1980. - 262 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ Ц 565/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008538 - 39

1541. Сопротивление материалов: Т. 2: Более сложные вопросы теории и задачи / С. П. Тимошенко.. - М.: Физматиздат , 1965. - 479 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Т 585(2)с/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008579 - 80

1542. Монтаж и наладка промышленных холодиьных установок / Л. З. Попков, И. И. Гороховский, М. С. Сухомлинов.. - М.: Стройиздат , 1973. - 191 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ П 825м/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007222

1543. Станки для сборки автомобильных покрышек: Конструкция и расчет / Н. Г. Бекин, Б. С. Порт, Г. Н. Шилов.. - М.: Машиностроение , 1974. - 168 c. ; 22 cm. rus - 621.8/ Б 424с/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007484

1544. Фазораностная модуляция и ее применение для передачи дискретной информации / А. М. Заездный, Ю. Б. Окунев, Л. М. Рахович.. - М.: Связь , 1967. - 304 c. ; 22 cm. rus - 621.313/ З 111ф/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007487

1545. Современная ядерная электроника.: Том 1: Измерительные системы и устройства. - М.: Атомиздат , 1974. - 302 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ C 7295(1)/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007798 - 800

1546. Элэктротехника: Лабораторные работы / А. А. Иванов.. - 2-е издание. - М.: Высшая школа , 1982. - 343 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ И 1935э/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007870 - 73

290

Page 291: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1547. Алмазное шлифование синтетических сверхтвердых материалов / М. Ф. Семко, А. И. Грабченко, М. Г. Ходоревский.. - Вища школа: Изд-во при Харьк.ун-те , 1980. - 192 c. ; 22 cm. rus - 621.8/ С 471а/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006775

1548. автоматизация измерений параметров полупроводниковых приборов.. - Р.: Зинатне , 1969. - 234 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ A 9635/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007716 ; MN.006776 1549. Микроэлектроника и полупроводниковые приборы: Выпуск 2.. - М.: Советское радио , 1977. - 303 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 6365(2)/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006805 ; MN.008490 ; MN.008491

1550. Колебания в инженерном деле / С. П. Тимошенко.. - М.: Печатный двор , 1959. - 436 c. ; 21 cm. rus - 621.04/ Т 585к/ 59

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006779

1551. Радиоизотопное измерение плотности жидкостей и бинарных систем / Г. Гарт.. - М.: Атомиздат , 1975. - 183 c. ; 19 cm. rus - 621.372/ Г 244р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008544 - 45

1552. Измерители отношения и их применение в радио измерительной технике / Р. П. П. Жилинскас.. - М.: Советское радио , 1975. - 319 c. ; 15 cm. rus - 621.372/ Ж 1635и/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008552 - 55

1553. Физика и техника электровакуумных приборов: Т. 1: Элементы вакуумной техники / Р. Шампе.. - М.: Госэнергиздат , 1963. - 255 c. ; 19 cm. rus - 621.316/ Ш 5275(1)ф/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008606

1554. Справочник по современным твердотельным усилителям / Дж. Ленк.. - М.: Мир , 1977. - 408 c. ; 21 cm. rus - 621.317/ Л 563с/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

291

Page 292: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007112 ; MN.006766

1555. Экономические проблемы развития машиностроения.. - М.: Машинотроение , 1975. - 155 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ Э 1366/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007539 ; MN.007540

1556. Детали и элементы гироскопических приборов / Н. Ф. Бабаева, В. М. Ерофеев, И. М. Сивоконенко... .. - Л.: Судостроительной промышленности , 1962. - 498 c. ; 22 cm. rus - 621.6/ Д 479/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007460

1557. Автомобиль: Т.3: Учебник водителя третьего класса. / В. С. Калисский, А. И. Манзон, Г. Е. Нагула.. - Изд. 2-е. - М.: Транспорт , 1975. - 446 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ К 114(3)а/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007819 - 20

1558. Передача сообщений с информационной обратной связью / З. М. Каневский.. - М.: Связь , 1969. - 262 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ К 116п/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006809

1559. Радиоприемники свч / К. А. Смогилев, И. В. Вознесенский, Л. А. Филиппов.. - М.: Воениздат , 1967. - 555 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 666р/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008513

1560. Наладка, регулировка и контроль радиоэлектронной аппаратуры / Н. Ф. Воллернер.. - Издан. 2-е. - Киев: Технической Лит. УССР , 1966. - 190 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ В 923н/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0067811561. Машиностроителые стали: Справочник / В. Н. Журавлёв, О. И. Николаева.. - М.: Машиностроение , 1981. - 389 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Ж 1635м/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006733

1562. Надежность теория и практика / И. Базовский.. - M.: МИР , 1965. - 373 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Б 364н/ 65

292

Page 293: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0072311563. еория механизмов и машин: Выпуск 18.. - Харьков: Вища школа , 1975. - 150 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ Т 314(18)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007181

1564. Расчет и испытание систем с постоянными магнитами / В. В. Коген-далин, Е. В. Комаров.. - М.: Энергия , 1977. - 246 c. ; 19 cm. rus - 621.34/ К 184р/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008600; MN.007184

1565. Наладка фрезерных станков / В. Г. Плотицын.. - Издан. 2-е. - Л.: Машиностроение , 1976. - 223 c. ; 22 cm. rus - 621.93/ П 729н/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007552; MN.008369

1566. Электронные и полупроводниковые приборы / Г. П. Захаревич, А. Ф. Горная, В. И. Хиленко.. - Киев: Киевского университета , 1966. - 168 c. ; 22 cm. rus - 621.316/ З 1216э/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007553

1567. Электронный спиновый резонанс в полупроводниках: Сборник статей.. - М.: Иностранной литературы , 1962. - 380 c. ; 19 cm. rus - 621.316/ Э 137/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007975 - 77

1568. Теоретические основы статистической радиотехники: 2-я книга. - 2-е издание. - М.: Советское радио , 1975. - 390 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ Л 665(2)т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007856 - 57 1569. Реакторная термометрия / Б. В. Лысиков, В. К. Прозоров.. - М.: Атомиздат , 1980. - 199 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Л 993р/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007980 - 84

1570. Усилители низкой частоты на электронных лампах / Г. В. Войшвилло.. - Издан. 2-е. - М.: Лит. по вопросам связи и радио , 1963. - 760 c. ; 21 cm. rus - 621.32/ В 872у/ 63

293

Page 294: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008195 - 96 1571. Материалы электронной техники / В. В. Пасынков.. - М.: Высшая школа , 1980. - 406 c. ; 22 cm. rus - 621.316/ П 277м/

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008199; MN.008270

1572. Сборник задач и упражнений по ремонту радиотелевизионной аппаратуры / М. М. Григорьев.. - M.: Высшая школа , 1977. - 176 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Г 846з/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007281 - 82

1573. Электрорадиоматериалы / И. А. Лысаченко.. - М.: Связь , 1966. - 191 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ Л 993э/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008569 1574. Транзисторные генераторы синусоидальных колебаний / О. А. Челноков.. - М.: Советское радио , 1975. - 272 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Ч 516т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008732; MN.008242 - 44

1575. Справочник по учебному проектированию приемно-усилительных устройств / М. К. Белкин, В. Т. Белинский, Ю. Л. Мазор, Р. М. Терещук.... - Киев: Вища школа , 1982. - 446 c. ; 21 cm. Rus - 621.382/ C 7665/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008630 - 31

1576. Автомобильные и тракторные двигатели: Часть 1: теория двигателей и системы их топливоподачи.. - М.: Высшая школа , 1976. - 367 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ А 9635(1)/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0067951577. Приемные электронно-лучевые трубки: Свойства и параметры / В. А. Миллер, Л. А. Куракин.. - М.: Энергия , 1964. - 367 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ М 647п/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006796

294

Page 295: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1578. Теория обнаружения, оценок и модуляции: Т. 2: Теория нелинейной модуляции / Г. Ван Трис.. - М.: Советское радио , 1975. - 344 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ В 217(2)т/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007258 - 60

1579. Основы теории транзисторов / Н. С. Спиридонов.. - Издан. 2-е. - Киев: Техника , 1975. - 360 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 759о/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007198; MN.007300

1580. Логарифмические усилители на транзисторах / В. М. Волков.. - Киев: Техника , 1965. - 266 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ В 921л/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007200 - 01

1581. Лабораторные работы по радиотехнике / М. Н. Ляшко.. - Минск: Вышэйшая школа , 1972. - 198 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Л 7895л/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007471

1582. Справочник по электро измерительным приборам.. - Издан. 2-е. - Л.: Энергия , 1977. - 832 c. ; 21 cm. rus - 621.374/ С 7665/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008197 - 98

1583. Неоднородные вычислительные системы.. - К.: Наукова думка , 1975. - 184 c. ; 21 cm. rus - 621.372/ Н 438/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008324

1584. Полупроводниковые приборы / В.В. Пасынков, Л. К. Чиркин, А. Д. Шинков.. - М.: Высшая школа , 1966. - 412 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ П 277п/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008657; MN.008237

1585. Высокостабильные кварцевые автогенераторы / Г. Т. Шитиков, П. Я. Цыганков, О. М. Орлов.. - М.: Советское радио , 1974. - 376 c. ; 15 cm. rus - 621.313/ Ш 555в/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008699; MN.008304

295

Page 296: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1586. Надежность сложных информационно-управяющих систем / В. А. Гадасин, И. А. Ушаков.. - М.: Советское радио , 1975. - 190 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Г 123н/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008414

1587. Физические основы электровакуумной техники / Т. А. Ворончев, В. Д. Соболев.. - М.: Высшая школа , 1967. - 351 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ В 954ф/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008336 - 37

1588. Устойчивость насыпей-отвалов: Центробежное моделирование / Ю. Н. Малюшицкий.. - Киев: Будивельник , 1975. - 172 c. ; 21 cm. rus - 621.5/ М 236у/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007858 - 59

1589. Théorie du solide / A. Davydov.. - M.: Éditions , 1980. - 644 c. ; 21 cm. fre - 531/ D 268t/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006704 ; MN.014710; MN.015710

1690. Токарные станки / В. П. Батов.. - М.: Машиностроение , 1978. - 152 c. ; 21 cm. rus - 621.92/ Б 328т/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008330

1591. Приборы контроля ядерных реакторов / Д. Ж. Боланд.. - М.: Атомиздат , 1973. - 221 c. ; 20 cm. rus - 621.389/ Б 687п/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008561

1592. Лабораторные работы по электротехнике и основам электроники / О. И. Ястребов.. - К.: Подвальная , 1963. - 309 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Я 139л/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007350; MN.006771 1593. Обнаружение и исправление ошибок в дискретных устройствах.. - М.: Советское радио , 1972. - 287 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ О 112/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006784

296

Page 297: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1594. Изучайте автомобиль / Исаев, А. С.. - М.: Машиностроение , 1969. - 390 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ И 1725и/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007395

1595. Основы электронной и полупроводниковой техники / Ю. В. Виноградов.. - М.: Энергия , 1972. - 533 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ В 788о/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0073811596. Газоразрядные лампы / Д. Уэймаус.. - М.: Энергия , 1977. - 342 с. ; 20 cm. rus - 621.4/ У 3585/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005071

1597. Теоретические основы микроэлектроники / В. В. Новиков.. - М.: Высшая школа , 1972. - 351 с. ; 22 cm. eng - 621.38/ Н 943т/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007619 - 20; MN.005630

1598. Распространение радиоволн / М. П. Долуханов.. - Издан. 3-е. - М.: Связь , 1972. - 336 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Д 665р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007760; MN.005664

1599. Справочник по проектированию линий электропередачи / В. М. Рамм.. - М.: Энергия , 1971. - 278 с. ; 22 cm. Rus - 621.3/ C 7665/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008712

1600. Электроснабжение промышленных предприятий / А. А. Фелоров, Э. М. Ристхейн.. - М.: Энергия , 1981. - 357 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Ф 294э/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004576 - 79

1601. Радиотехника низких температур / В. Н. Анфеев.. - М.: Советское радио , 1966. - 368 c. ; 19 cm. rus - 621.5/ А. 386р/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006747

1602. Современные приемно-усилительные лампы / И. Г. Бергельсон, Н. К. Дадерко, Н. В. Пароль... .. - М.: Советское радио , 1967. - 343 c. ; 19 cm. rus - 621.32/ С 7295/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007627 - 28

297

Page 298: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1603. Магнитные материалы / А. А. Преображенский.. - М.: Высшая школа , 1965. - 234 c. ; 21 cm. rus - 621.34/ П 9275м/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008749; MN.007662

1604. Параметрические усилители на полипроводниковых диодах / Л. А. Блекуэлл, К. Л. Коцебу.. - М.: Мир , 1964. - 242 c. ; 19 cm. rus - 621.315/ Б 646п/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007107

1605. Основы электротехники / М. И. Кузнецов.. - М.: Профтехиздат , 1962. - 559 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ К 1976о/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007391

1606.Справочник по полупроводниковой электронике.. - М.: Машиностроение , 1975. - 504 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ С 7665/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007288 - 92

1607. Термоэлектрические источники питания.. - М.: Советское радио , 1968. - 183 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Т 319/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007309

1608. Регенеративные полупроводниковые параметрические усилители: Некоторые вопросы теории и расчета / В. А. Тиме.. - М.: Советское радио , 1965. - 448 c. ; 19 сm. rus - 621.38/ Р 333/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007642 - 43

1609. Справочник по обмоточным данным электрических машин и аппаратов / Г. В. Геращенко, П. В. Тембель.. - Издан. 2-е. - Киев: Техника , 1972. - 536 c. ; 19 cm. rus - 621.313/ Г 354с/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007648

1610. Справочник конструктора-машиностроителя: В трех томах: Т. 3 / В. И. Анурьев.. - Издан. 5-е. - М.: Машиностроение , 1978. - 557 c. ; 22 cm. rus - 621.8/ А 6265(3)с/ 78

298

Page 299: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007691; MN.007692

1611. Расчет и проектирование импульсных усилителей / Б. А. Варшавер.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1975. - 288 c. ; 22 cm. rus - 621.316/ В 3255р/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007584

1612. Метод фотоупругости: В трех томах: T. 3: Моделирование ползучести... .. - М.: Энергия , 1975. - 312 c. ; 22 cm. rus - 621.5/ М 593(III.3)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008027 - 28 1613. Современная теория свинцового аккумулятора / М. А. Дасоян, И. А. Агуф.. - Л.: Энергия , 1975. - 312 с. ; 21 cm. rus - 621.31/ Д 229с/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007050 - 53

1614. Фазовая авто-подстройка частоты / В. В. Шахгильдян, А. А. Ляховкин.. - М.: Связь , 1966. - 330 c. ; 20 cm. rus - 621.812/ Ш 527ф/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007086

1615. Эльбор в машиностроении.. - Л.: Машиностроение , 1978. - 280 c. ; 22 cm. rus - 621.8/ Э 137/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007609 - 10

1616. Электронный спиновый резонанс в полупроводниках / Дж. Людвиг, Г. Вудбери. - М.: Мир , 1964. - 146 c. ; 19 cm. rus - 537/ Л 7895э/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007594; MN.010273

1617. Бункерные устройства / Р. Л. Зенков, Г. П. Гриневич, В. С. Исаев.. - М.: Машиностроение , 1977. - 217 c. ; 20 cm. rus - 621.8/ З 154б/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006719

1618. Резонансные разрядники антенных переключателей.. - М.: Советское радио , 1976. - 247 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Р 467/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007613 - 14

299

Page 300: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1619. Полупроводниковая электроника свойства материалов: справочник / П. И. Баранский, В. П. Клочков, И. В. Потыкевич.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 703 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Б 225п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006913 - 14

1620. Справочник начинающего радиолюбителя. - М.: Энергия , 1965. - 654 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 7665/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008708 MN.007321 - 26

1621. Расчет электромагнитных реле для аппаратуры автоматики и связи / М. И. Витенберг.. - М.: Гос изат , 1961. - 702 c. ; 21 cm. rus - 621.34/ В 842р/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0074231622. Распространение радиоволн.. - М.: Наука , 1975. - 367 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Р 226/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007761 - 62

1623. Теоретические основы электротехники: Т. 1: Основы теории цепей.. - М.: Высшая школа , 1965. - 733 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Т 314(1)/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008622 ; MN.007598

1324. Параметрические генераторы и делители частоты / А. Е. Каплан, Ю. А. Кравцов, D. F. Рылов.. - М.: Советское радио , 1966. - 333 c. ; 21 cm. rus - 621.316/ К 117п/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008261; MN.007654

1625. Телевизоры и их ремонт / М. А. Бродский, С. С. Боровик, Б. С. Савчук.. - Минск: Вышэйшая школа , 1972. - 312 c. ; 22 cm. rus - 621.384/ Б 866т/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007118

1626. Элементарная электротехника / Н. Д. Пасечник.. - Издан. 9-е. - К.: Техника , 1964. - 232 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ П 277э/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007120

1627. Электронные усилители / Г. С. Цыкин.. - М.: Госиздатлит , 1963. - 510 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ Ц 994э/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

300

Page 301: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.007104

1628. Лабораторный практикум по технологии машиностроения.. - Мн.: Выш.школа , 1983. - 219 c. ; 19 cm. rus - 621.8/ Л 123/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008216 - 17

1629. Поисковые методы оптимального проектирования / Д. И. Батищев.. - М.: Советское радио , 1975. - 216 c. ; 19 cm. rus - 621.39/ Б 333п/

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008280 - 81

1630. Расчет трубопроводов на прочность: Справочная книга / А. Г. Камерштейн, В. В. Рождественский, М. Н. Ручимский.. - Издан. 2-е. - М.: Недра , 1969. - 440 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ К 115р/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008464 - 95

1631. Определение параметров локального гровня в полупроводниках / В. О. Барисс, Э. Э. Клотыньш.. - Рига: Зинатне , 1978. - 189 с. ; 21 cm. rus - 621.374/ Б 252о/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008409 - 10

1632. Ремонт паровых турбин / Ф. П. Семиков, И. К. Ушаков.. - Киев: Технiка , 1978. - 246 c. ; 15 cm. rus - 621.433/ С 471р/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007192

1633. Радиотехника: Учебное пособие для сержантов войск связи / С. Л. Давыдов, И. П. Жеребцов, Ф. Л. Левинзон-Александров. - М.: Министерства обороны СССР , 1963. - 343 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Д 129р/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007485; MN.007367

1634. Справочник по электроизмерительным приборам.. - Л.: Энергия , 1977. - 831 c. ; 21 cm. rus - 621.317/ С 7665/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007493

301

Page 302: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1635. Наладка и эксплуатация бесцентровых шлифовальных станков / А. Ф. Прохоров, К. Н. Константинов, Л. П. Волков. - М.: Машиностроение , 1976. - 192 c. ; 21 cm. rus - 621.93/ П 962н/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007804

1636. Электронные схемы: Практическое руководство / Дж. Ленк.. - М.: Мир , 1985. - 343 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Л 563э/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007772 - 74

1637. Комплексная механизация и автоматизация бункеров тепловых электростанций / З. С. Лурье.. - Л.: Энергия , 1975. - 135 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Л 967к/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007718 - 19

1638.Инженерно-технический справочник по электросвязи: Электроустановки.. - М.: Связь , 1976. - 589 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ И 192/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0078131639. Телевидение / К. Т. Колин, Ю. В. Аксентов, Е. Ю. Колпенская.. - М.: Связь , 1972. - 463 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ К 181т/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006806

1640. Резание металлов / Е. М. Трент.. - М.: Машиностроение , 1980. - 262 c. ; 19 cm. rus - 621.92/ Т 792р/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008495 - 98

1641. Линии сельской телефонной связи и радиотрансляционных сетей / В. П. Климов.. - М.: Связь , 1975. - 191 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ К 165л/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008143 - 45; MN.008262

1642. Ортогональные и квазиортогональные сигналы / Н. Г. Дядюнов, А. И. Сенин.. - М.: Связь , 1977. - 221 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Д 623о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006762

302

Page 303: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1643. Обслуживание электрооборудования электростанций и подстанций / С. И. Лезнов, А. А. Тайц.. - Издан. 4-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 301 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ Л 686о/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008663

1644. Пособие для изучения " правил технической эксплуатации электрических станции и сетей ": Теплотехническая час.. - М.: Энергия , 1976. - 330 c. ; 19 cm. rus - 621.313/ П 855/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007920

1645. Магнитогидродинамический метод получения электроэнергии.. - М.: Энергия , 1968. - 479 c. ; 19 cm. rus - 621.34/ М 188/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007925

1646. Машины постоянного тока / Ф. В. Мехедко, М. Ф. Сацукевич.. - М.: Беларусь , 1964. - 168 c. ; 15 cm. rus - 621.4/ М 5165v/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008156

1647. Физические основы обработки материалов лучами лазера / Л. И. Миркин.. - М.: Московского университета , 1975. - 383 c. ; 22 cm. rus - 621.36/ М 671ф/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0078871648. Качество электроэнергии на промышленных предприятиях / И. В. Жежеленко, М. Л. Рабинович, В. М. Божко.. - Киев: Техника , 1981. - 160 c. ; 21 cm. rus - 621.372/ Ж 1635к/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007888 - 89

1649. Численные методы оптиизации в задачах электроники СВЧ / А. А. Кураев, И. С. Ковалев, С. В. Колосов.. - Минск: Наука , 1975. - 294 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ К 1966ч/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006872 - 75 1650. Cправочник по проектированию электросетей в сельской местности.. - М.: Энергя , 1980. - 352 c. ; 20 cm. rus - 621.31/ C 7665/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007239

1651. Принципы построения схем на туннельных диодах / В. Ф. Чжоу.. - M.: Мир , 1966. - 444 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ Ч 426п/ 66

303

Page 304: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008626 - 27; MN.007235

1652. Оперативное обслуживание электрических подстанций / А. А. Филатов.. - М.: Энергия , 1980. - 232 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ Ф 478о/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007526 - 27

1653. Беспазовые тяговые электродвигатели постоянного тока / В. И. Бочаров.. - М.: Энергия , 1976. - 191 c. ; 19 cm. rus - 621.31/ Б 664б/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007180

1654. Электромашиностроение и электрооборудование: Т. 20.. - Киев: Технiка , 1975. - 140 c. ; 20 cm. rus - 621.316/ Э 137(20)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007182

1655. СВЧ полупроводниковые радиопередатчики / В. И. Каганов.. - Л.: Радио и связь , 1981. - 400 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ К 111с/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007473

1656. Справочник по полупроводниковым приборам / В. Ю. Лавриненко.. - Киев: Технiка , 1970. - 379 с. ; 19 cm. rus - 621.316/ Л 392с/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006831 - 33

1657. Television / V. F. Samoylov, B. P. Khromoy.. - M.: Mir , 1977. - 423 p. ; 21 cm. eng - 621.388/ S 191t/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006847 - 54

1658. Исследование электромагнитных процессов электро-механических систем.. - Киев: Науковадумка , 1965. - 179 с. ; 21 cm. rus - 621.34/ И 186/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008367

1659. Электронная и ионная техника.. - Издан. 2-е. - М.: Транспорт , 1973. - 438 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Э 137/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007837

304

Page 305: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1660. Технология и оборудование производства электрических машин / А. А. Осьмаков.. - М.: Высшая школа , 1980. - 311 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ О 183т/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006820

1661.Курс электротехники и радиотехники / А. П. Молчанов, П. Н. Занадворов.. - М.: Наука , 1969. - 478 p. ; 21 cm. rus - 621.37/ М 717к/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008716; MN.006882 - 84

MN.007573

1662.Использование эцвм при конструировании некоторых узлорадиоэлектронной аппаратуры / К. К. Морозов, В. Г. Одиноков.. - М.: Советское радио , 1972. - 103 с. ; 21 cm. rus - 621.39/ М 867и/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008368

1663. Проектирование магнитных и полупроводниковых элементов автоматики / Н. М. Тищенко.. - М.: Энергия , 1970. - 638 c. ; 19 cm. rus - 621.34/ Т 598п/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008655

1664. Жидкостная эпитаксия в технологии полупроводниковых приборов / В. М. Андреев, Л. М. Долгинов, Д. Н. Третьяков.. - М.: Советское радио , 1975. - 327 c. ; 16 cm. rus - 621.31/ А 543ж/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007174; MN.008226 - 27

1665. Теплопроводность полупроводников / Дж. Драбл, Г. Голдсмид.. - М.: Изда. инос. лит. , 1963. - 266 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ Д 7566т/ 63

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008264

1666. Материалы для реакторов с натриевым теплоносителем.. - М.: Атомиздат , 1966. - 330 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ М 425/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008750

305

Page 306: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1667. Радиоприемные устройтва / Н. В. Бобров.. - М.: Энергия , 1976. - 366 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ Б 663р/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008439 - 42

1668. Электрогидро-импульсная запрессовка труб в трубных решетках теплообменных аппаратов / Б. Я. Мазуровский.. - Киев.: Наукова думка , 1980. - 169 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ М 475э/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008334

1669. Технология микросхем / Н. К. Иванов-есипович.. - М.: Высшая школа , 1972. - 255 c. ; 21 cm. rus - 621.381 3/ И 1935т/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008224 - 25

1670. Насосы, вентиляторы / А. Н. Шерстюк.. - М.: Высшая школа , 1972. - 341 с. ; 20 cm. - 621.4/ Ш 551н/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006962

1671. Физические основы электротехники / Т. Л. Мартин.. - М.: Гос издат , 1961. - 397 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ М. 379ф/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007432

1672. Основы прикладной теории колебаний и удара: Изд. 3-е, доп. и Переработ / Я. Г. Пановко.. - Л.: Машиностроение , 1976. - 320 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ П 195о/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004521 - 22

1673. Физика техника производство: Краткий справочник. Пособие для учителей физики средней школы / А. С. Еноховвич.. - M.: Мин. Про. , 1962. - 573 c. ; 21 cm. Rus - 621.3/ Е 156ф/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003816

1674. Электровакуумные и полупроводниковые приборы в устройствах автоматики, телемеханики и связи / В. Г. Бодиловский.. - Изд. четвертое. - М.: Транспорт , 1980. - 423 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Б 667э/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004669 - 70

306

Page 307: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1675. Основы многоканальной передачи информации / Ю. П. Борисов, П. И. Пенин.. - М.: Связь , 1967. - 434 с. ; 20 cm. rus - 621.39/ Б 726о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.005628

1676. Производство медной и алюминиевой проволоки / И. Ш. Берин, Н. З. Днестровский.. - М.: Металлургия , 1975. - 199 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ Б 482п/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006759 - 60

1677. Ротационные пневматические двигатели / С. Б. Зеленецкий, Е. Д. Рябков, А. Г. Микеров.. - Л.: Машиностроение , 1976. - 238 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ З 149р/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007742 - 43

1678. Проектирование станочных приспособлений / А. П. Белоусов.. - 3-е издание. - М.: Высшая школа , 1980. - 240 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ Б 452с/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007862 - 66

1679. Оптические генераторы на твердом теле / А. Л. Микаэлян, М. Л. Тер-Микаелян, Ю. Г. Турков.. - М.: Советское радио , 1967. - 383 c. ; 20 cm. rus - 621.36/ М 6365о/ 67

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007366

1680. Монтаж и сварка трубопроводов из коррозионностойких сталей в атомной промышленности / Ю. Ф. Юрченко, В. В. Гума, В. В. Рощин... .. - М.: Атомиздат , 1966. - 251 c. ; 21 cm. rus - 621.48/ М 757/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007714

1681. Крутонаклонные конвейеры / Ю. А. Пертен.. - Л.: Машиностроение , 1977. - 215 c. ; 20 cm. rus - 621.86/ П 468к/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.0067551682. Основы электронной и полупроводниковой техники / Ю. В. Виноградов.. - М.: Энергия , 1968. - 621 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ В 788о/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008666; MN.006748

307

Page 308: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1683. Химико-термическая обработка в тлеющем разряде / А. А. Бабад-захряпин, Г. Д. Кузнецов.. - М.: Атомиздат , 1975. - 174 c. ; 19 cm. Rus - 621.4/ З 1216х/ 75 MN.006697

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.010383

1684. Антенны и устройства свч. Расчет и проектирование антенных решеток и их изучающих элементов.. - М.: Советское радио , 1972. - 317 c. ; 19 cm. Rus - 621.382/ А 627/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006699

1685. Основы наносекундной импульсной техники / Т. М. Агаханян, Л. Е. Гаврилов, Б. Г. Мищенко.. - М.: Томиздат , 1976. - 375 c. ; 20 cm. Rus - 621.37/ А 277о/

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB 76MN.006702

1686. Физические основы надежности интегральных схем.. - М.: Советское радои , 1976. - 318 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ Ф 567/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006793

1687. Радиоуправление сближением космических аппаратов / В. С. Гончаревский.. - М.: Советское радио , 1976. - 239 с. ; 21 cm. - 621.38/ Г 635р/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006905 - 06

1688. Расчет частотных электрических фильтров / П. А. Попов. - М.: Энергия , 1966. - 215 c. ; 20 cm. rus - 621.37/ П 829р/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007377

1689. Общая электротехника / А. Я. Мучник, К. А. Парфенов.. - Издание 2-е. - М.: Высщая школа , 1965. - 413 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ М 942о/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007669

1690. Испытание мощных трансформаторов и реакторов / Г. В. Алексенко, А. К. Ашрятов, Е. В. Веремей... .. - Издан. 2-е. - М.: Энергия , 1978. - 520 c. ; 19 сm. rus - 621.314/ И 115/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007695 - 96

308

Page 309: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1691. Измерительные устройства с коммутационно-модуляци преобразователями / Ю. А. Скрипник.. - Киев: Вища школа , 1975. - 253 c. ; 19 cm. rus - 621.37/ C 629и/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007229; MN.006707 - 08

1692. Справочное пособие по монтажу и регулировке радиоэлектронноаппаратуры / И. М. Зарх.. - Л.: Лениздат , 1966. - 443 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ З 136с/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007054 - 57 1693. Телевизоры и их ремонт / Г. П. Самойлов, В. А. Скотин.. - 2-е изд.. - М.: Связь , 1980. - 304 c. ; 21 cm. rus - 621.384/ С 191т/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007071 - 73 MN.008311

1694. Общая электротехника: Программированное учебное пособие / И. Данилов, П. М. Иванов.. - М.: Высшая школа , 1977. - 416 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ Д 183о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007316

1695. Искажения цветного телевизионного изображения / А. К. Кустарёв, А. М. Шендерович.. - М.: Связь , 1978. - 182 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ К 197и/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007593 ; MN.0083031696. Сцинтилляционные счетчики / ДЖ. Биркс.. - М.: Иностранной литературы , 1955. - 150 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ Б 619/ 55

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006727

1697. Антенны / Г. Б. Белоцерковский.. - Изд. 2-е. - М.: Гос-ое тех-ое изд-во , 1962. - 490 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ Б 4521а/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007092; MN.008692; MN.007543 - 44

1698. Справочник конструктора-инструментальщика: Режущий и накатной инструмент / В. П. Шатин, Ю. В. Шатин.. - М.: Машиностроение , 1975. - 456 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Ш 533с/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007081 - 83

309

Page 310: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1699. Линейные радио-технические цепи: Основы теории / А. К. Лосев.. - М.: Высш. школа , 1971. - 560 c. ; 22 cm. rus - 621.31/ Л 879л/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007084

1700. ередача информПередача информации с обратной связью.. - М.: Связь , 1976. - 350 c. ; 22 cm. rus - 621.319/ П 436/ 76ации с обратной связью.. - М.: Связь , 1976. - 350 c. ; 22 cm. rus - 621.319/ П 436/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007116

1701. Теоретические основы электротехники / А. Е. Каплянский, А. П. Лысенко, Л. С. Полотовский.. - М.: Высшая школа , 1972. - 446 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ K 117t/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007429 1702. Практикум по электротехнике / С. К. Андриевский, А. Л. Бартновский.. - М.: Сосу. уче-пед. , 1961. - 188 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ А 553/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007689 - 90

1703. Лучшие конструкции 27-й выставки творчества радиолюбителей.. - М.: Знак почета , 1977. - 287 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Л 936/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008232 MN.007600

1704. Электронные свч приборы: Характеристики, применение тендении развития / С. В. Кукарин.. - М.: Радио и связь , 1981. - 270 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ К 195э/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007764 - 65

1705. Основы технологии сборки машин и механизмов / М. П. Новиков.. - М.: Машиностроение , 1980. - 591 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Н 943о/ 80 MN.007738 - 39

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008659

1706. Справочник по диафрагмированным волноводам / О. А. Вальднер, Н. П. Собенин, Б. В. Ззверев, ..... - М.: Атомиздат , 1969. - 301 c. ; 19 cm. rus - 621/ С 7665/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006743

310

Page 311: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1707. Технические основы машиностроительного черчения: Выполнение чертежей и других технических документов / Н. М. Баталов, Д. М. Малкин.. - М.: Печатный двор , 1962. - 499 c. ; 21 cm. rus - 621.811/ Б 328т/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007431

1708. Прикладная механика: Вдля вузов / Г. Б. Иосилевич, П. А. Лебедев, В. С. Стреляев.. - М.: Машиностроение , 1985. - 574 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ И 164п/ 85

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008218 - 19

1709. Сварка в промышленном строительстве / Е. К. Алексеев, В. И. Мельник.. - М.: Стройиздат , 1977. - 358 c. ; 20 cm. rus - 621.977/ А 366с/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008682

1710. Городские распределительные электрические сети / В. А. Козлов.. - Л.: Энергоиздат , 1982. - 233 c. ; 21 cm. rus - 621.31/ К 1886г/ 82

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006798

1711. Электромеханические и электронные фазометры / И. М. Вишенчук, А. Ф. Котюк, Л. Я. Мизюк. - М.: Госэнергоиздат , 1962. - 206 c. ; 21 cm. rus - 621.313/ В 822э/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007801

1712. Специализированный ремонт металлорежущих станков / А. И. Костин, Д. И. Поляков.. - М.: Машиностроение , 1978. - 151 c. ; 20 cm. rus - 621.93/ К 186с/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008542 - 43

1713. Динамика станков / В. И. Попов.. - Киев: Технiка , 1975. - 134 c. ; 21 cm. rus - 621.4/ П 829д/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007770 - 71

1714. Data processing for control and management / V. Chetverikov.. - М.: Mir , 1977. - 374 p. ; 20 cm. eng - 621.39/ C 526d/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008540 - 41

311

Page 312: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1715. Полупроводниковые входные устройства свч: Том 1: общие вопросы теории.. - М.: Советское радио , 1975. - 342 c. ; 19 cm. rus - 621.39/ П 762(1)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008486 - 89

1716. Справочник электротехника / М. Ф. Сацукевич, Ф. В. Мехедко.. - Минск: Беларусь , 1969. - 398 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ С 119с/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007394 - 95

1717. Основы расчета, конструирования и технологии производства свинцовых аккумуляторов / М. А. Дасоян, И. А. Агуф.. - Л.: Энергия , 1978. - 150 c. ; 20 cm. rus - 621.313/ Д 229о/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007194

1718. Очерк основ радиолокации при непрерывном излучении радиоволн / А. С. Виницкий.. - М.: Советское радио , 1961. - 495 c. ; 19 cm. rus - 621.382/ В 785о/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008662

1719. Измерения в технике связи / Ф. В. Кушнир, В. Г. Савенко, C. М. Верник.. - Издан. 2-е. - М.: Связь , 1976. - 431 c. ; 22 cm. rus - 621.37/ К 197и/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007156

1720. Передача энергии постоянным и переменным током.. - М.: Энергия , 1965. - 370 c. ; 22 cm. rus - 621.319/ П 434(11)/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007923

1721. Радиопередающие устройства.. - М.: Связь , 1980. - 327 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ Р 129/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007985 - 87; MN.0068081722.Инженерно-технический справочник по электросвязи: Электроустановки.. - М.: Связь , 1976. - 589 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ И 192/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007813

312

Page 313: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1723. Телевидение / К. Т. Колин, Ю. В. Аксентов, Е. Ю. Колпенская.. - М.: Связь , 1972. - 463 c. ; 21 cm. rus - 621.388/ К 181т/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006806

1724. Резание металлов / Е. М. Трент.. - М.: Машиностроение , 1980. - 262 c. ; 19 cm. rus - 621.92/ Т 792р/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008495 - 98

1725. Линии сельской телефонной связи и радиотрансляционных сетей / В. П. Климов.. - М.: Связь , 1975. - 191 c. ; 21 cm. rus - 621.319/ К 165л/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008143 - 45; MN.008262

1726. Ортогональные и квазиортогональные сигналы / Н. Г. Дядюнов, А. И. Сенин.. - М.: Связь , 1977. - 221 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Д 623о/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.006762

1727. Основы электронного телевидения.. - М.: Энергия , 1965. - 534 c. ; 19 cm. rus - 621.388/ О 181/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008511

1728. Радиоизмерения на сверхвысоких частотах / Р. А. Валитов, В. Н. Сретенский.. - М.: Воентиздат , 1951. - 391 c. ; 22 cm. rus - 621.312/ В 172р/ 51

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008612

1729. Статистика ошибок при передаче цифровой информации.. - M.: МИР , 1966. - 300 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ С 797/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007245 - 46

1730. Разрушение: Т. 5: Расчет конструкций на хрупкую прочность.. - М.: Машиностроение , 1977. - 463 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ Р 222(5)/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008526

313

Page 314: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1731. Приемно-усилительные лампы повышенной надежности: Справочник / И. Г. Бергельсон, Н. К. Дадерко, Н. В. Пароль... .. - М.: Советское радио , 1962. - 648 c. ; 19 cm. rus - 621.36/ П 958/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008671

1732. Полупроводниковы фотоприемники и преобразователи излучения: Фотоэлементы, фотодиоды, фототриоды.. - М.: Мир , 1965. - 753 c. ; 20 cm. rus - 621.388/ П 762/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008658

1733. Электромашиностроение и электрооборудование: Т. 21.. - Киев: Технiка , 1975. - 140 c. ; 20 cm. rus - 621.316/ Э 137(21)/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007247 - 48

1734. Электротехника / В. Е. Китаев, В. К. Петров, Л. С. Шляпинтох.. - Издан. 3-е. - М.: Профтехиздат , 1961. - 352 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ К 162э/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007931

1735. Механическая обработка материалов.. - М.: Машиностроение , 1981. - 262 c. ; 21 cm. rus - 621.9/ М 5165/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007792 - 93; MN.008245

1736. Высшие гармоники в асинхронных машинах / Б. Геллер, В. Гамата.. - М.: Энергия , 1981. - 350 c. ; 20 cm. rus - 621.4/ Г 318в/ 81

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007794

1738. Методы измерения параметров полупроводниковых приборов.. - М.: Оборонгиз , 1961. - 263 c. ; 22 cm. rus - 621.372/ М 578/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008323

1739. Переходные процессы в дизель-генераторах / В. И. Толшин, Е. С. Ковалевский.. - Л.: Машиностроение , 1977. - 168 c. ; 22 cm. rus - 621.313/ Т 647п/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008325 - 26

314

Page 315: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1740. Оборудование для производства формовых резиновых изделий.. - М.: Машиностроение , 1978. - 232 c. ; 21 cm. rus - 621.8/ О 112/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008702

1741. Телеграфия и основы передачи данных / В. С. Коган.. - М.: Связь , 1974. - 224 c. ; 22 cm. rus - 621.382/ К 184т/ 74

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008728

1742. Избранные труды радиотехника и мощное радиостроительство / А. Л. Минц.. - М.: Наука , 1976. - 294 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ М 663и/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.004567

1743. Методы кварцевой стабилизации в диапазоне частот / П. В. Cветлов, В. И. Нилов.. - Киев: Технической Литературы УССР , 1961. - 226 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ С 9686м/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008748

1744. Техника сверхвысоких частот: Т. 2 / А. Ф. Харвей.. - М.: Советское радио , 1965. - 772 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Х 145(2)т/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008616; MN.008434 - 38

1745. Приборы на аморфных полупроводниках и их применение / И. Я. Лямичев, И. И. Литвак, Н. А. Ощепков.. - М.: Советское радио , 1976. - 127 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Л 7895п/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008332 - 33

1746. Материаловедение в микроэлектронике / Л. С. Палатник, В. К. Сорокин.. - М.: Энергия , 1978. - 143 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ П 193м/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008338 - 39

1747. Бесконтактные электрические машины: Выпуск 22 .. - Рига: Зинатне , 1983. - 176 c. ; 20 cm. rus - 621.34/ Б 388(22)/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008448 - 51

315

Page 316: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1748. Газовая сварка и резка металловя / И. И. Соколов.. - М.: Высщая школа , 1978. - 317 c. ; 19 cm. rus - 621.977/ С 6835г/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008125 - 26

1749. Взаимодействие бегущего магнитного поля с проводящей средой / Ю. К. Kруминь.. - Рига: Зинатне , 1969. - 257 c. ; 21 cm. Rus - 621.3/ K 194b/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008718; MN.003802

1750. водниковых структур.. - M.: Изд. Фан. , 1975. - 167 c. ; 20 cm. rusrus - 621.3/ Д 583/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003480

1751. Сборник задач по инженерной графике / В.Ю. Гракович, Г.Л. Шимкович.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1976. - 359 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Г 726с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.003458 - 59

1752. Основы телевизионных измерений / М. И. Кривошеев.. - М.: Связь , 1976. - 535 c. ; 21 cm. rus - 621.382/ К 189о/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007502 - 03

1753. Микрозлектронные цифро-аналоговые и аналого-цифровые преобразователи информации.. - Л.: Энергия , 1976. - 335 c. ; 20 cm. rus - 621.39/ М 6365/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.00N422

1754. Лабораторные работы по электротехнике / А.И. Раскатов.. - М.: Профтехиздат , 1962. - 326 c. ; 21 cm. rus - 621.3/ Р 225л/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007421

1755. ехнология миниатюрных изделий.. - М.: Машиностроение , 1976. - 327 c. ; 21 cm. rus - 621.9/ К 1895т/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008180 - 81 1757. Метод теплотехнической оценки помещений и конструкций / Н. М. Педько.. - Киев: Вища школа , 1980. - 150 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ П 371м/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008137 - 38

316

Page 317: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1758. Влияние исследовательских работ на конструкцию шприц - машины / Г. П. М. Шенкель. - М.: [?] , [?]. - 403 c. ; 23 cm. rus - 621.6/ Ш 5468в/ ?

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.016485

1759. Аппараты распределительных устройств низкого напряжения / Р. С. Кузнецов. - Изд. 2-е. - М.: Гос-ое эне-ое изд-во , 1962. - 447 c. ; 24 cm. Rus - 621.32/ К 978а/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.014242

1760. Устройства теплотехнических измерений и автоматического управления электростанций. - M.: Энергия , 1975. - 295 c. ; 23 cm. rus - 621.37/ У 88/ 7

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.016312 - 13

1770. Основы теории теплопередачи / В. С. Жуковский.. - Л.: Энергия , 1969. - 223 c. ; 21 cm. rus - 621.32/ В 899л/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008375 - 76

1771. Общая физиотерапия / Е. И. Пасынков.. - Медгиз: Мед. Лит. , 1962. - 350 с. ; 19 cm. rus - 615.82/ П 277о/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí trị liệu ĐKCB MN.005609

1772. Справочник по физиотерапии.. - М.: Медицина , 1976. - 343 c. ; 20 cm. rus - 615.82/ C 7665/ 76Общая физиотерапия / Е. И. Пасынков.. - Медгиз: Мед. Лит. , 1962. - 350 с. ; 19 cm. rus - 615.82/ П 277о/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí trị liệu ĐKCB MN.008711

1773. Промышленные электротермические установки / Н. М. Некрасова, Л. С. Кацевич, И. П. Евтюкова.. - М.: Госэнергоиздат , 1961. - 415 c. ; 19 cm. rus - 621.4/ Н 418п/ 61

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.007349

317

Page 318: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1774. Новые материалы для оптической записи информации / Н. А. Алибарашвили, М. И. Бродзели, А. М. Гилельс, Г. Г. Деканозишвили.... - М.: Физматиздат , 1965. - 148 c. ; 21 cm. rus - 621.39/ Н 935/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008594 - 95

1775. Electrical and radio engineering materials / B. M. Tareev, N. V. Korotkova, V. M. Petrov.... - М.: Mir , 1979. - 278 p. ; 21 cm. eng - 621.316/ E 137/ 80Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng

ĐKCB MN.007965 - 66

1776. Расчеты релейной защиты и автоматики распределительных сетей / М. А. Шабад.. - Л.: Энергия , 1972. - 173 c. ; 20 cm. rus - 621.3/ Ш 524р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008233

1777. Малогабаритные любительские электро-измерительные приборы / Ю. В. бездельев.. - М.: Энергия , 1972. - 176 c. ; 19 cm. rus - 621.316/ б 574м/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí ứng dụng ĐKCB MN.008329

VIII. Thiªn v¨n häc1778. 21st century astronomy / Jeff Hester,...[et all]. - New York: W. W. Norton & Company , 2002. - 580 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-393-97400-6 eng. - 520/ H 1491/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.017119

1779. Advances in astronomy and astrophysics: V.5: Modern celestial mechanics aspects of solar system dynamics / Alessandro Morbidelli.. - Great Britain: Taylor & Francis , 2002. - 356 p. ; 27 cm., 0-415-27938-0 eng. - 521/ A 2455(5)/ 02

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.022277

1780. Black holes wormholes & time machines / Jim Al Khalili.. - USA.: Institute of Physics Publishing , 1999. - 265 p. ; 19 cm., 0-7503-0560-6 eng. - 520/ K 1455b/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019385

318

Page 319: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1781. Các nguyên tố của vũ trụ / G.T. Seaborg, E.G. Valens; Ng.d. Phạm Hoàng Ngọc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 224 tr. ; 20 cm.. - 528.1/ S 438c/ 78

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn; Vũ trụ ĐKCB MV.042932 - 33

DC.007942 - 43 MV.034880 - 81

1782. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông: T.7: Cơ học chất lưu - Vật lí thiên văn / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đình Noãn, Vũ Đình Tuý. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 340 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 532/ VK 456(7)c/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DT.017957 - 59

DV.009309 - 10

1783. Discovering the univer / William J. Kaufmann.. - 2nd ed.. - New York.: W. H. Freemen , 1989. - 425 p. ; 25 cm., 0-7167-2054-X eng. - 520/ K 121d/ 89

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019370

1784. Earth changes through time / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 120 p. ; 27 cm., 0-02-276140-3 eng. - 550/ E 111(40)/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019506 - 09

1785. Earth changes through time: Teacher's planning guide / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 121 p. ; 27 cm., 0-02-276088-1 eng. - 550/ E 111(40)/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019533

1786 . Earth's solid crust / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 99 p. ; 27 cm., 0-02-276135-7 eng. - 550/ E 111(35)/95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019510 - 13

1787. Lịch & lịch vạn niên: Âm lịch - Dương lịch đối chiếu 1780-2060 / Lê Quý Ngưu.. - H.: Văn hoá Dân tộc , 2001. - 1555 tr. ; 28 cm.. - 529.3/ LN 219l/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn; Lịch ĐKCB DC.000949 - 51

TC.000311 MV.034633

319

Page 320: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1788. Giáo trình thiên văn: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 284 tr. ; 19cm. vie. - 520/ PH 362gi/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MV.042919 - 22

1789. Giáo trình thiên văn đại cương / B.s. Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 307 tr. ; 19 cm.. -( Sách đại học sư phạm) vie. - 520.71/ Gi 119/ 80

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MV.042925 – 27

DC.008298 – 300DT.008380 - 84

1790 . Lịch hai thế kỷ (1802 - 2010) và các lịch vĩnh cửu. / Lê Thành Lân.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1995. - 244 tr. ; 27 cm.. - 529.3/ LL 135l/ 95 DC.008456 - 58Lịch thế kỷ XX: 1901 - 2000.. - In lần thứ 4. - H.: Văn Hoá , 1987. - 306 tr. ; 27 cm. vie. - 529.2/ L 263/ 87

Từ khoá: Vật lí; Vật lí Thiên văn ĐKCB DC.008276 - 80

1791 . Lược sử thời gian: Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen / Stephen W. Hawking; Ng.d. Cao Chi, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 280 tr. ; 20 cm.. - 523.8/ H 392l/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí Thiên văn ĐKCB DC.011418 - 20

1792 . Nghiên cứu lịch và lịch vạn niên Trung Hoa: Thể hiện những kết tinh văn hoá Trung Hoa 5000 năm hội tụ những tinh hoa tri thức khoa học các thời đại / Biên soạn, Bạch Ông Tiên Nhân; Người dịch, Trần Thắng Minh. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 567 tr. ; 21 x 29 cm. vie. - 529/ N 5762/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DV.001176 - 77

DX.026414 - 16

1793. Niên biểu Việt Nam: 4000 năm đối chiếu năm âm lịch với năm dương lịch, niên biểu Việt Nam đối chiếu với niên biểu Trung Quốc, bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại lịch sử.. - In lần thứ 4. - H.: Văn hoá Dân tộc , 1999. - 207 tr. ; 20 cm. vie. - 528.095 97/ N 266/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.012668 - 72

320

Page 321: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DX.013942 - 46

1794 . Out of sight: <A>Study of life and physical phenomena in space.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 2000. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-69260-X eng. - 523.1/ O 93(13)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019386

1795. <The>Dynastic earth: <The>Dynastic earth: An introduction to physical geology / Michael M. Kimberley, Susan J. Kimberley.. - 4th ed. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 352 p. ; 27 cm.. -( A study guide to accompany), 0-471-35884-3 eng. - 550/ K 149d/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019516 - 171796. The biological universe: The twentieth-century extraterrestrial life debate and the limits of science / Steven J. Dick.. - USA.: Cambridge , 1996. - 578 p. ; 24 cm., 0 521 34326 7 eng. - 523.8/ D 547t/ 96

Từ khoá: Vật lí; Vật lí Thiên văn ĐKCB DC.022284

1797 . The fluid mechanics of astrophysics and geophysics: V.9: Advances in nonlinear dynamos / E.d by Antonio Ferriz-Mas,... .. - USA.: Taylor & Francis , 2003. - 383 p. ; 27 cm., 0-415-28788 eng. - 525/ S 731(9)a/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí Thiên văn ĐKCB DC.022341

1798. Thế giới khoa học vũ trụ / Triệu Quân Lượng, Lý Tất Quang,.. Ng.d. Tạ Ngọc Ái.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 472 tr. ; 20 cm. Vie. - 523.1/ T 181/ 03

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DT.011064 - 78

DC.023648 – 662

1799. The last prairie: A sandbills Journal / Stephen R. Jones.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 240 p. ; 24 cm., 0-07-135347 eng. - 508.782/ J 179l/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.000321

1800. The physical universe / Konrad Bates Krauskopf, Arthur Beiser. - 11th ed.. - Boston: McGraw Hill Education , 2006. - 749p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-250979-1 eng. - 500.2/ K 916p/06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn

321

Page 322: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.015453

1801. The Restless earth / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 532 p. ; 27 cm., 0-02-278235-4 eng. - 550.7/ R 436/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí Thiên văn ĐKCB MN.000602

DC.019518 - 20

1802. Thiên văn học 2 / Ng.d. Phạm Văn Bình.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 300 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?). - 520/ T 191(2)/ 95

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DT.003554 - 63

MV.034879 DC.008048 - 51

DVT.002478

1803. Thiên văn học giải trí / V. N. Cômaroop; Ng.d. Lê Mạnh Chiến, ... .. - H.; M.: Khoa học và Kỹ thuật; Mir , 1972. - 359 tr. ; 19 cm. vie. - 520/ C 728t/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.011501

1804 . Thiên văn vật lí = Astrophysics / Donat G. Wentzel, Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh, ... .. - H.: Giáo dục , 2000. - 419 tr. ; 27 cm.. - 523.01/ T 191/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DT.005846 - 55

DC.008459, DC.008463 MV.034459 - 632 DVT.002081 - 84

1805 . Tìm hiểu thiên tai trên trái đất / Nguyễn Hữu Danh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 150 tr. ; 27 cm.. - 523.3/ ND 118t/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.008451 - 55

1806. Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 99 tr. ; 27 cm.. - 523.3/ ND 118t/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.008464 - 68

DVT.002085

322

Page 323: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1807. Từ điển bách khoa thiên văn học.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 429 tr. ; 24 cm.. - 520.3/ T 421/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn; từ điển ĐKCB MV.034816 - 19

DC.008108 – 12

1808. Thiên văn học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Ng.d. Chu Công Phùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 312 tr. ; 19 cm. vie. - 520/ T 191/ 01

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.000743 - 45

MV.034718 - 91

1809. 1008. Turn left at alpha centauri: <A>Study of space and the universe.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 1998. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-66887-3 eng. - 520/ T 942(10)/ 98

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019387 - 88

1810. Văn minh ngoài trái đất / Nguyễn Ngọc Giao.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 118 tr. ; 19 cm.. - 523.2/ NGi 119v/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.009989 - 90

1811. Về vật lí và vật lí thiên văn / V. L. Ginzburg; Ng.d. Nguyễn Hiển.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 120 tr. ; 19 cm.. - 523.01/ G 492v/ 83

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.008001 - 04

DVT.002086

1812. Vũ trụ quanh em: T.1 / Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2004. - 88 tr. ; 20 cm. Vie. - 523/ NV 429(1)v/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DT.010982 - 88

MV.057521 - 30 DC.023663 - 667

MV.054805 - 12

1813. Vũ trụ quanh em: T.2 / Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2004. - 91 tr. ; 20 cm. Vie. - 523/ NV 429(2)v/ 04

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DT.011004 - 10

MV.057533 - 56; MV.054813 - 20 DC.023670 - 72

323

Page 324: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1814. Watering earth's plants / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 32 p. ; 31 cm.. -( National georraphic society), 0-02-278199-4 eng. - 553.78/ W 324(1)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019535

1815. Введение в физику луны. - М.: Наука , 1969. - 312 c. ; 21 cm. rus - 523.3/ В 9955/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.009401

1816. Галактики, ядра и квазары / ф. Хойл.. - М.: Мир , 1968. - 153 с ; 20 cm. rus - 523.1/ Х 145г/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005736

1817. Использование солнечной энергии при космических исследованиях.. - М.: Мир , 1964. - 415 с. ; 22 cm. eng - 523.01/ И 1855/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005596

1818. Использование солнечной энергии при космических исследованиях.. - М.: Мир , 1964. - 415 с. ; 22 cm. eng - 523.01/ И 1855/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005596

18119. Курс практической астрофизики / Д. Я. Мартынов.. - М.: Физматтиз , 1960. - 508 с. ; 20 cm. eng - 523.01/ М 388к/ 60 MN.013631 - 32

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005593

1820. Основы космической электродинамики. / С. Б. Пикельнер.. - М.: Наука , 1966. - 407 с. ; 22 cm. eng - 523.1/ П 6356о/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005604

1821. Природа небесных тел и их наблюдение / Н. П. Барабашов.. - Харьков: Хар. Университета , 1969. - 299 с. ; 21 cm. rus - 523/ Б 223п/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005591

324

Page 325: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1822. Природа небесных тел и их наблюдение / Н. П. Барабашов.. - Харьков: Хар. Университета , 1969. - 299 с. ; 21 cm. rus - 523/ Б 223п/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005591

1823. Солнечные космические лучи / Л. И. Дорман, Л. И. Мирошниченко.. - М.: Наука , 1968. - 468 c. ; 23 cm. rus - 523.7/ Д 712с/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.003779; MN.003779

1824. Космическая астрофизика.. - М.: Иностранной литературы , 1962. - 331 с. ; 22 cm. eng - 523.01/ К 186/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005592

1825. Антивещество / Н. A. Власов. - М.: Атомиздат , 1966. - 183 c. ; 20 cm. rus - 523.01/ В 867a/ 66

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.009382 - 83; MN.0134691826. Астрофизика высоких энергий. - М.: Атомиздат , 1973. - 246 с. ; 21 cm. rus - 523.01/ О199а/ 73

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.009398 - 89

1827. Экспериментальные и теоретические основы астрофизики космических лучей / Л. И. Дорман. - М.: Наука , 1975. - 460 с. ; 23 cm. rus - 523.01/ Д 693э/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.009922; MN.010374

1828. Физика земли / Ф. Стейси. - М.: Мир , 1972. - 342 c. ; 21 cm. rus - 523.01/ С 818ф/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.012639

1829. Физика звезд / С. А. Каплан. - Изд. 3-е. - М.: Наука , 1977. - 208 c. ; 19 cm. rus - 523.01/ К 117ф/ 77

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013475

1830. Атомы в природе: Геохимия ландшафта / А. И. Перельман. - М.: Наука , 1965. - 185 c. ; 23 cm. rus - 523.01/ П 428а/ 65

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013537

325

Page 326: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1831. Новая техника в астрономии: Выпуск 3. - Л.: Наука , 1970. - 236 с. ; 19 cm. rus - 523.01/ Н 9356(3)/ 70

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.014707

1832. Физика земли и планет: Фигуры и внутреннее строение / В. Н. Жарков, В. П. Трубицын, Л. В. Самсоненко. - М.: Наука , 1971. - 383 с. ; 20 cm. rus - 523.01/ Ж 635ф/ 71

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.015932; MN.016907

1833. Использование солнечной энергии при космических исследованиях.. - М.: Мир , 1964. - 415 с. ; 22 cm. eng - 523.01/ И 1855/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005596

1834. Использование солнечной энергии при космических исследованиях.. - М.: Мир , 1964. - 415 с. ; 22 cm. eng - 523.01/ И 1855/ 64

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.0055961835. Курс практической астрофизики / Д. Я. Мартынов.. - М.: Физматтиз , 1960. - 508 с. ; 20 cm. eng - 523.01/ М 388к/ 60 MN.013631 - 32

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005593

1836. Cокровища звездного неба: Путеводитель по созвездиям и луне / Ф. Ю. Зигель. - Изд. 3-е. - М.: Наука , 1976. - 303 с. ; 23 cm. rus - 523/ З 164с/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013273

1837. Научный подвиг самаркандских астрономов XVв / Н. И. Леонов.. - М.: Физико-математической Лит. , 1960. - 118 с. ; 19 cm. eng - 520.9/ Л 579н/ 60

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005588

1838. Релятивистская небесная механика / В. А. Брумберг. - М.: Наука , 1972. - 382 c. ; 23 cm. rus - 521/ Б 893р/ 72

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013547; MN.016841

1839. Служба точного времени / П. И. Бакулин, Н. С. Блинов.. - М.: Наука , 1968. - 319 с. ; 21 cm. eng - 529.7/ Б 166с/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn

326

Page 327: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.005587

1840. <The>Dynastic earth: <The>Dynastic earth: An introduction to physical geology / Michael M. Kimberley, Susan J. Kimberley.. - 4th ed. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 352 p. ; 27 cm.. -( A study guide to accompany), 0-471-35884-3 eng. - 550/ K 149d/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019516 - 17

1841. <The>Photographic atlas of the stars / Hjp Arnold, P. Doherty, P. Moore.. - Great Britain: IOP Publishing , 1999. - 220 p. ; 20 cm., 0-7503-0654-8 enggb. - 520/ A755p/99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019373

1842. Black holes wormholes & time machines / Jim Al Khalili.. - USA.: Institute of Physics Publishing , 1999. - 265 p. ; 19 cm., 0-7503-0560-6 eng. - 520/ K 1455b/ 99

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019385

1843. Discovering the univer / William J. Kaufmann.. - 2nd ed.. - New York.: W. H. Freemen , 1989. - 425 p. ; 25 cm., 0-7167-2054-X eng. - 520/ K 121d/ 89

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019370

1844. Watering earth's plants / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 32 p. ; 31 cm.. -( National georraphic society), 0-02-278199-4 eng. - 553.78/ W 324(1)/ 00

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB DC.019535

1845. Историко-астрономические исследования: Выпуск VIII. - М.: Гос. изд. физ-мат-ой. лит. , 1962. - 387 c. ; 22 cm. rus - 520/ И 173/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013336

1846. Космос - земле / М. И. Штерн. - М.: Наука , 1976. - 181 c. ; 22 cm. rus - 520/ Ш 5235к/ 76

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013144

1847. Лекции по небесной механике / Карл Людвиг Зигель.. - М.: Иностранной литературы , 1959. - 298 c. ; 19 cm. Rus - 521/ З 169 л/ 59

327

Page 328: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.003835

1848. Модуляция космических лучей в межпланетном пространстве / Г. Ф. Крымский.. - М.: Наука , 1969. - 150 c. ; 21 cm. Rus - 520/ К 189м/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.003854

1849. Пространство и время / Р. Я.Штейнман.. - М.: Физматгиз , 1962. - 240 c. ; 21 cm. Rus - 521/ Ш 561 5П/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.010173 – 74; MN.003794 - 95

1850. Радиоастрономия / Г.Cмит.. - М.: Иностранной литературы , 1962. - 282 с. ; 20 cm. eng - 522/ C 642р/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005607

1851. Физика и динамика планет: Часть I / П. Мельхиор. - М.: Мир , 1975. - 575 с. ; 20 cm. rus - 521/ М 517(1)ф/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013526 MN.013495

1852. Фундаментальная астрометрия: Установление фундаментальной системы небесных координат / В. В. Подобед. - Изд. 2-е. - M.: Наука , 1968. - 451 c. ; 22 cm. rus - 520/ Т 742ф/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.012212; MN.016967

1853. Лекции по небесной механике / Карл Людвиг Зигель.. - М.: Иностранной литературы , 1959. - 298 c. ; 19 cm. Rus - 521/ З 169 л/ 59

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.003835

1854. Модуляция космических лучей в межпланетном пространстве / Г. Ф. Крымский.. - М.: Наука , 1969. - 150 c. ; 21 cm. Rus - 520/ К 189м/ 69

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.003854

1855. Пространство и время / Р. Я.Штейнман.. - М.: Физматгиз , 1962. - 240 c. ; 21 cm. Rus - 521/ Ш 561 5П/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.010173 – 74; MN.003794 - 95

328

Page 329: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1856. Радиоастрономия / Г.Cмит.. - М.: Иностранной литературы , 1962. - 282 с. ; 20 cm. eng - 522/ C 642р/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005607

1857. Физика и динамика планет: Часть I / П. Мельхиор. - М.: Мир , 1975. - 575 с. ; 20 cm. rus - 521/ М 517(1)ф/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013526; MN.013495

1858. Фундаментальная астрометрия: Установление фундаментальной системы небесных координат / В. В. Подобед. - Изд. 2-е. - M.: Наука , 1968. - 451 c. ; 22 cm. rus - 520/ Т 742ф/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.012212; MN.016967

1859. Пространство и время / Р. Я.Штейнман.. - М.: Физматгиз , 1962. - 240 c. ; 21 cm. Rus - 521/ Ш 561 5П/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.010173 – 74; MN.003794 - 95

1860. Радиоастрономия / Г.Cмит.. - М.: Иностранной литературы , 1962. - 282 с. ; 20 cm. eng - 522/ C 642р/ 62

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.005607

1861. Физика и динамика планет: Часть I / П. Мельхиор. - М.: Мир , 1975. - 575 с. ; 20 cm. rus - 521/ М 517(1)ф/ 75

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.013526 ; MN.013495

1862. Фундаментальная астрометрия: Установление фундаментальной системы небесных координат / В. В. Подобед. - Изд. 2-е. - M.: Наука , 1968. - 451 c. ; 22 cm. rus - 520/ Т 742ф/ 68

Từ khoá: Vật lí; Vật lí thiên văn ĐKCB MN.012212; MN.016967

VIIII. Ho¸ lÝ1863. Advances in photochemistry: Vol.26 / Ed. Douglas C. Neckers, Gunther Von Bunau, William S. Jenks.. - Canada: John Wiley & Sons , 2001. - 232 p. ; 23 cm., 0-471-39467-X eng. - 541.35/ A 190/ 01

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.019450

329

Page 330: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1864. Annual review of physical chemistry: Vol. 26 / H. Eyring, C. J. Christensen, H. S. Johnston. - USA: Annual Reviews , 1975. - 427 p. ; 25 cm., 0-8243-1026-8 eng. - 541/ R 1164(26)a/ 75

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB VE.001065

1865. Annual review of physical chemistry: Vol. 27 / B. S. Rabinovitch, H. S. Johnston, J. M. Schurr. - USA: Annual Reviews , 1976. - 630 p. ; 25 cm., 0-8243-1027-6 eng. - 541/ R 1164(27)a/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001066

1866. Annual review of physical chemistry: Vol. 35, 1984 / B. Seymour Rabinovitch,...[et al]. - USA: Annual reviews , 1984. - 729 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(35)/ 84

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001069

1867. Annual review of physical chemistry: Vol. 37 / Herbert L. Strauss,... [et al]. - USA: Annual Reviews , 1986. - 654 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(37)/ 86

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001068

1868 . Annual review of physical chemistry: Vol.28: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 564 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(28)/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001074

1869. Annual review of physical chemistry: Vol.29: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 602 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(29)/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001073

1870. Annual review of physical chemistry: Vol.30: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 631 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(30)/ 83

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001072

1871. Annual review of physical chemistry: Vol.31: 1980 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 669 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(31)/ 83

Từ khoá: Hoá lí

330

Page 331: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB VE.001071

1872. Annual review of physical chemistry: Vol.34: 1983 / B. Seymour Rabinovitch, ...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 669 p. ; 21 cm., 0-12-181958-2 eng. - 541/ A 6155(34)a/ 83

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001070

1873. Annual review of physical chemistry: Vol.47: 1978 / Esmond E. Snell,... [et al]. - USA: Academic press , 1986. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(47)/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001079

1874. Annual review of physical chemistry: Volume 38, 1987 / Herbert L. Strauss,...[et al]. - USA: Annual reviews , 1987. - 613 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(38)/ 87

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001067

1875. Applications of absorption spectroscopy of organic compounds / John R. Dyer. - New Jersey: Prentice-Hall , 1965. - 147 p. ; 19 cm. eng. - 541/ D 9961a/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000674

1876 Brterial chemoreceptors: Proceedings of the VI international meeting / C. Belmonte, ...[et al]. - Great Britain: Leicester University Press , 1981. - 532 tr. ; 21 cm. eng. - 541/ A 7868/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000517

1877. Bài tập hoá lí cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải, Nguyễn Thị Thu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 429 tr. ; 24 cm. Vie. - 541.307 6/ LT 189b/ 03

Từ khoá: Hoá lí; Bài tập ĐKCB DC.024398 - 412

DT.012780 - 94MV.054583 - 602DVT.003360 - 62

1878. Bài tập hoá lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 274 tr. ; 24 cm. vie. - 541/ LT 433b/ 07

Từ khoá: Hoá lí; Bài tập ĐKCB DT.020189 - 92

331

Page 332: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

DC.031898 - 900MV.065383 - 85

1879. Các phương pháp phân tích công cụ trong hoá học hiện đại / Hồ Viết Quý. - H.: Đại học Sư phạm , 2005. - 594 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 541/ HQ 98c/ 05

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB NLN.003068-71

DVT.003369

1880. Các phương pháp phân tích quang học trong hoá học / Hồ Viết Quý. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 1999. - 430tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 541/ HQ 98c/ 99

Từ khoá: Hoá lí; Phân tích quang học ĐKCB DT.016189 - 97; DT.016838 - 53

DVT.003338 - 42

1881. Câu hỏi và bài tập hoá lí / La Đồng Minh.. - H.: Giáo Dục , 1973. - 215 tr. ; 27 cm. vie. - 541.307 6/ LM 274c/ 73

Từ khoá: Hoá lí; Bài tập ĐKCB DC.010326

1882. Cấu tạo chất: Đại cương / Lâm Ngọc Thiềm, Lê Kim Long. - In lần 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 282 tr. ; 22 cm.. - 541.207 1/ LT 189c/04

Từ khoá: Hoá lí; Đạicương ĐKCB MV.044374

1883. Chemical kinetics and reaction dynamics / Paul L. Houston.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 330 p. ; 27 cm., 0-07-120260-9 engsg. - 541.394/ H 843c/01

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.019453

1884. Chemical kinetics and reaction mechanisms / James H. Espenson.. - 2nd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 1995. - 281 p. ; 20 cm., 0-07-113949-4 engsg. - 541.3/ E 177c/ 95

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.019451

1885. Chemical process control: Theory and applications / Leonard Gould. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1969. - 370 p. ; 25 cm. eng. - 541/ G 696c/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001167

332

Page 333: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1886. Chemical process principles: Part I. Material and Energy balances / Olaf A. Hougen, Kenneth M. Watson, Roland A. Ragatz. - New York: John Wiley & Sons , 1962. - 504 p. : 19 x 21 cm. en. - 541/ H 8381(1)c/ 62

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.0000101887. Chemical reactor theory an introduction / Kenneth Denbigh. - London: Cambridge University Press , 1966. - 184 p : 19 x 23 cm. en. - 541/ D 391c/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000046

1888. Chemistry & chemical reactivity / John C. Kotz, Paul M. Treichel, Patrick A. Harman.. - 1th ed. - USA.: Thomson , 2003. - 997p. ; 27 cm., 0-03-033604 eng. - 541/ K 187c/ 03

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.022329

1889. Chemistry of Hypervalent compounds / Ed. by Kin-ya Akiba. - USA.: Wiley - VCH , 1999. - 414 p. ; 22 cm., 0-471-24019-2 eng. - 541.2/ C 517/ 99

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.019452

1890. Cơ sở hoá học lập thể / Đặng Như Tại.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 228 tr. ; 27 cm. vie. - 541.223/ ĐT 114c/ 98

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001182 - 186

MV.045446 - 73, MV.045475 - 530

1891. Cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại họcTổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 280 tr. ; 19 cm. vie. - 541/ VĐ 311c/ 94

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.044500-05

1892. Cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại họcTổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 296 tr. ; 19 cm. vie. - 541/ VĐ 311c/ 99

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001297- 301

MV.043674 - 712DT.001933 - 42

333

Page 334: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1893. Cơ sở lí thuyết hoá học: P.I: Cấu tạo chất: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 541.2/ NC 149(1)c/ 95

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.044193-201

DVT.003400

1894. Cơ sở lí thuyết hoá học: P.I: Cấu tạo chất: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi.. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 541.2/ NC 149(1)c/ 01

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001282- 86

MV.044158- 92DT.000948- 57

1895. Cơ sở lí thuyết hoá học: P.II: Cấu tạo chất: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi.. - Tái bản lần 11. - H.: Giáo Dục , 2005. - 135 tr. ; 19 cm. vie. - 541.2/ NC 149(2)c/ 05

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB NLN.000953 - 57

1896.Cơ sở lí thuyết hóa học: P.II: Nhiệt động hóa học - Động hóa học - Điện hóa học: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 304 tr ; 19 cm. vie. - 541.36/ NH 118(2)c/ 95

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.044289 - 317

1897 . Cơ sở lí thuyết hóa học: P.II: Nhiệt động hóa học - Động hóa học - Điện hóa học: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh.. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2001. - 264 tr ; 19 cm. vie. - 541.36/ NH 118(II)c/ 01

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001312 - 16

MV.004425

1898. Controlled release of biologically active agents / A.C. Tanquary, R.E. Lacey. - New York: Plenum press , 1974. - 240 p. ; 19 cm., 0-306-39047-7 eng. - 541/ T 167c/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000627 1899. Điện hoá học / Trịnh Xuân Sén.. - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 349 tr. ; 20 cm. Vie. - 541.37/ TS 144đ/ 04

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DT.010786 - 800

DC.023985 - 99 MV.055711- 30

334

Page 335: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1900. Diffusion and heat exchange in chemical kinetics / D.A. Frank-Kamenetskii, Translated by N. Thon. - New Jersey: Princeton University Press , 1955. - 370p. ; 19cm. eng. - 541/ F 8281d/ 55

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000063 1901. Đối xứng phân tử và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hoá học / Đào Đình Thức.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 242 tr. ; 19 cm. vie. - 541.2/ ĐT 224đ/ 99

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001322 - 26

MV.044520 - 54DT.000788 - 97

1902. Động hoá học và xúc tác / Nguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 257 tr. ; 19 cm.. - 541.360 71/ NH 397đ/ 90

Từ khoá: Hoá lí; Động hoá học ĐKCB MV.044394-98

1903. Experimental Physical Chemistry / Farrington Experrimental,.... - 6 ed.. - New York: McGraw- Hill book company , 1956. - 625 p. : 19 x 21 cm. en. - 541/ P 57181/ 56

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000016-17

1904. Experiments in physical chemistry / David P. Shoemaker, Carl W. Garland. - New York: Mcgraw - Hill , 1974. - 725 p. ; 21 cm., 0-07-057003-5 eng. - 541/ S 55915e / 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000336

1905. Fundamental principles of polymeric materials for practicing engineers / Stephen L. Rosen. - New York: Barnes & Noble , 1971. - 293 tr. ; 21 cm. eng. - 541/ R 8131f/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000451

1906. Giáo trình cơ sở lí thuyết hoá học: T.1: Sách dùng cho các ngành sinh vật học / Phan Xuân Vận.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 168 tr. ; 27 cm.. - 541.071/ PV 135(1)gi/ 87

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.009143- 47

335

Page 336: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1907. Giáo trình cơ sở lý hoá quá trình phát triển và dập tắt đám cháy / Đinh Ngọc Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 399 tr. ; 20 cm. Vie. - 541.307 1/ ĐT 393gi/ 02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DT.010672 - 90

DC.024135 - 53 MV.054968 - 72

1908. Giáo trình hoá lí / Nguyễn Đình Huề.: T.2: Nhiệt động lực học hoá học. - H.: Giáo Dục , 1982. - 256 tr. ; 19 cm.. - 541.307 1/ NH 397(2)gi/ 82

Từ khoá: Hoá lí; Nhiệt động lực học ĐKCB DT.006310-15

1909. Giáo trình hoá lí: T.1: Cơ sơ nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 166 tr. ; 19 cm.. - 541.360 71/ NH 397(1)gi/ 82

Từ khoá: Hoá lí; Nhiệt động lực học ĐKCB DT.006307- 09

MV.044142 - 57

1910. Giáo trình hoá lí: T.1: Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 152 tr. ; 19 cm. vie. - 541.367 1/ NH 397(1)gi/ 00

Từ khoá: Hoá lí; Nhiệt động lực học ĐKCB MV.043750-833

1911. Giáo trình hoá lí: T.1: Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 152 tr. ; 19 cm. vie. - 541.360 71/ NH 397gi/ 01

Từ khoá: Hoá lí; Nhiệt động lực học ĐKCB DC.001242- 46

DT.001438- 47

1912. Giáo trình hoá lí: T.2: Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 228 tr. ; 19 cm. vie. - 541.360 71/ NH 397(2)gi/ 00

Từ khoá: Hoá lí; Nhiệt động lực học ĐKCB DC.001247-51

MV.043916-99 DT.001328-37

DVT.003407 1913. Graphite intercalation compounds and applications / Toshiaki Enokim, Masatsugu Suduki, Morinobu Endo.. - USA.: Oxfors University Pres , 2003. - 440 p. ; 24 cm., 0-19-512827-3 eng. - 541.23/ T 173c/ 03

336

Page 337: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.022338

1914. Hóa học đại cương / Đào Đình Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1994. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 541/ ĐT 224h/ 94

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DT.003655-63

DVT.003271

1915. Hoá học: Cấu tạo nguyên tử- phân tử và liên kết hoá học, cơ sở hoá học lập thể: Tài liệu BDTX chu kỳ 93-96 cho giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Duệ, Nguyễn Văn Rãng.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 226 tr. ; 19 cm.. - 541.2/ ND 397h/ 95

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.009219-21

DT.001963-65

1916. Hoá keo / Nguyễn Thị Thu.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 183 tr. ; 20 cm. Vie. - 541.345/ NT 215h/ 02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.055206- 09; MV.057588 - 92

DC.024213 - 35 DT.010355 - 77

DVT.003390 - 94

1917. Hoá lí: T.1: Nhiệt động học: Sách dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 172 tr. ; 27 cm.. - 541.307 1/ TR 226(1)h/ 01

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.045562 - 650

1918. Hoá lí: T.1: Nhiệt động học: Sách dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / TrầnVăn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 172 tr. ; 27 cm.. - 541.307 1/ TN 226(1)h/ 96

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.045668-723

1919. Hoá lí: T.1: Nhiệt động học: Sách dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / TrầnVăn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 172 tr. ; 27 cm.. - 541.307 1/ TN 226(1)h/ 98

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.045651- 671920. Hoá lí: T.2: Sách dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường Đại học tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1986. - 207 tr. ; 27 cm.. - 541.307 1/ TN 226(2)h/ 86

337

Page 338: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.045819-21

1921. Hoá lí: T.2: Sách dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường Đại học tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1997. - 207 tr. ; 27 cm.. - 541.307 1/ TN 226(2)h/ 97

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.045809 - 18

1922. Hoá lí: T.2: Sách dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường Đại học tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 207 tr. ; 27 cm.. - 541.307 1/ TN 226 (2)h/ 98

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001147 - 51

MV.045724 - 8

1923. Hoá lí: T.3: Động học và xúc tác: Dùng cho sinh viên Đại học tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 541.307 1/ TN 226(3)h/ 99

Từ khoá: Hoá lí; Động học ĐKCB DC.001227- 31

MV.045822- 99DT.005551- 60

1924. Hoá lí: T.4: Điện hóa học: Sách dùng cho sinh viên Hoá các trường Đại học tổng hợp và Sư phạm / Nguyễn Văn Tuế.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 199 tr. ; 27 cm. vie. - 541.307 1/ NT 397(4)h/ 99

Từ khoá: Hoá lí; Điện hoá học ĐKCB DC.001232- 36

MV.045937- 6020DT.005541- 50DVT.003289 - 90

1925. Hướng dẫn giải nhanh bài tập hóa học: Bài giảng chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi đại học: T.1 / Cao Cự Giác.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 541.076/ CGI 112(1)h/ 99

Từ khoá: Hoá lí; Bài tập ĐKCB MV.043031- 52

MV.043058- 62 DT.003594- 603 DC.011502- 06

1926. Inorganic membranes for energy and environmental applications / Arun C. Bose. - USA: Springer , 2009. - 319 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-34524-6 eng. - 541/ B 7431i/ 09

Từ khoá: Hoá lí

338

Page 339: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.018018

1927. Introduction to polymer physics / Masao Doi.. - Manchester: Oxford University Press , 1995. - 120 tr. ; 24 cm., 0-19-851789-0. - 541.3/ D 657i/ 95

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.010210

1928. Introduction to quantum mechanics: With Applications to chemistry / Linus Pauling. - Dover publications: New York , 1963. - 465 p. ; 19 cm., 0-486-64871-0 eng. - 541/ P 328i/ 63

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000752

1929. Introductory quantum chemistry / John C. Schug. - New York: Holt, Rinehart and Winston , 1972. - 287 p. ; 19 cm., 1-55648-019-9 eng. - 541/ S 385i/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000695

1930. Ionizing radiation and life: An introduction to radiation biology and biological radiotracer methods / Victor Arena. - Saint louis: The C. V. Mosby Company , 1971. - 543 tr. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6811l/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000559

1931. Kĩ thuật phản ứng / Ngô Thị Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 259 tr. ; 24 cm. Vie. - 541.36/ NN 161k/ 02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DT.012871-90

MV.057153-74 DC.023447- 61

1932. Lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 236 tr. ; 19 cm. vie. - 571.471/ NN 173l/ 01

Từ khoá: Lí sinh học ĐKCB DC.001530 - 32

MV.050374 - 408 DT.000988 - 97 DVT.004165 - 69

1933. Materials syntheses: A practical guide / Ulrich Schubert, Nicola Husing, Richart Laine. - Germany: SpringerWienNewYork , 2008. - 228 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-3-211-75124-4 eng. - 541/ S 3841m/ 08

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.017957

1934. Metal complexes and metals in macromolecules: Synthesis, Sutructure and propreties / Dieter Wohrle,... .. - USA.: Wiley-VCH , 2003. - 667 p. ; 27 cm., 3-527-30499-1 eng. - 541/ M 425/ 03

Từ khoá: Hoá lí

339

Page 340: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB DC.022332

1935. Modern experimental organic chemistry / Royston M. Roberts,...[et al.]. - 4th ed.. - New York: Saunders college publishing , 1985. - 804 p. ; 24 cm., 0-03-063018-5 eng. - 541/ M 7415/ 85

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001218

1936. New trends in electrochemical technology: V. 2: Electrochemical microsystem / Ed. Tetsuya Osaka,... .. - USA.: Taylor & Francis , 2002. - 569 p. ; 24 cm., 0-415-27355-2 eng. - 541.73/ N 532/ 02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.022294

1937. Nguyên tử và liên kết hoá học: Tài liệu dùng cho giáo viên hoá học / Đào Đình Thức.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 541.240 71/ ĐT 224n/ 97

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.044467- 87

DT.003364 - 73DC.011438 - 42

DVT.003385 - 89

1938. Nhiệt động hoá học / Đào Văn Lượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 541.360 71/ ĐL 429n/ 00

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001192- 96

MV.045053 - 63DVT.003357- 59

1939. NMR - from spectra to structures: An experimental approach / Terence N. Mitchell, Burkhard Costisella. - Germany: Springer , 2007. - 207 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-3-540-72195-6 eng. - 541/ M 6811n/ 07

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.017933

1940. Optical chemical sensors / F. Baldini, [et al...]. - Netherlands: Springer , 2006. - 535 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 1-4020-4610-3 eng. - 541/ O 625/ 06

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0179401941. Phân tích hoá lí / Từ Văn Mặc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 343 tr. ; 20 cm.. - 541.3/ TM 126p/ 95

340

Page 341: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MV.044572-76

DT.001594- 603 DC.008806-10

1942. Phân tích lí - hoá / Hồ Viết Quý.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 568 tr. ; 20 cm.. - 541.3/ HQ 415p/ 00

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.001332- 36

MV.043455- 539DT.000599- 606

DVT.003363- 68

1943. Phản ứng điện hoá và ứng dụng / Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 184 tr. ; 27 cm. Vie. - 541.370 71/ TH 114p/ 02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.024251- 65

DT.012091-105MV.055876- 95

1944. Photochemistry / J. G. Calver, J. N. Pitts. - New York: John Wiley , 1967. - 899 tr. ; 19 cm. eng. - 541/ C 1673p/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000558

1945. Physical chemistry / Gilbert W. Castelland. - 2nd ed.. - Philippin: Addison-Wesley publishing company , 1971. - 866 p. ; 25 cm., 0-201-00912-9 eng. - 541/ C 3483p/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.001003

1946. Physical Chemistry / Ira N. Levine.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 986 p. ; 27 cm., 0-07-253495-8 engus. - 541.3/ L 665p/02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.019454

1947. Physical chemistry / Water J. Moore. - 4th ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1972. - 978 p. ; 21 cm. eng. - 541/ M 8211p/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000173

1948. Physical chemistry with applications to the life sciences / David Eisenberg, Donald crothers. - The benjamin / cummings publishing company: London , 1979. - 867 p. ; 19 cm., 0-8053-2402-X eng. - 541/ E 362p/ 79

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000734

341

Page 342: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1949. Physical chemistry: Vol.IXA: An advanced treatise / Henry eyring. - New York: Academic press , 1970. - 542 p. ; 21 cm., 12-245609-2 eng. - 541/ E 98(9)p/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000143

1950. Physical organic chemistry: Reaction rates, equilibria,and mechnisms / Louis P. Hammett. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1970. - 420 p. ; 19 cm., 73-91680 eng. - 541/ H 2249p/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000149

1951. Polymer photophysics and photochemitry: An introduction to the study of photoprocesses in macromolecules / James Guillet. - New York: Cambridge university press , 1985. - 391 tr. ; 19 cm. eng. - 541/ G 9588p/ 85

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000984

1952. Preparative gas chromatography / Albert Zlatkis, Victor Pretorius. - New York: Wiley-Interscience , 1971. - 402 p. ; 19 cm., 0 471 98384 5 eng. - 541/ Z 826p/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000996

1953. Propagators in quantum chemistry / Jan Linderberg, Yngve Ohrn. - Canada: John wiley & sons, inc. , 2004. - 267 p. ; 21 cm., 0-471-66257-7 eng. - 541/ L 7448p/ 04

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.015553

1954. Quantum chemical methds in main-group chemistry / Thomas M. Klapotke, Axel schulz, Richard D. Harcourt.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 262 p. ; 24 cm.. -( Wiley series in theoretical chemistry), 0-471-97242-8 eng. - 541.28/ K 163q/ 98

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.025423

1955. Radiation biophysics / Howard L. Andrews. - New Jersey: Prentice - Hall , 1961. - 328 p. ; 25 cm eng. - 571.4/ A 565r/ 61

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000918

1956. Rates and mechanisms of chemical reactions / W. C. Gardiner. - New York: W. A. Benjamin , 1969. - 284 p. ; 19 cm. eng. - 541/ G 221r / 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000683

342

Page 343: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1957. Relativistic effects in heavy-element chemistry and physics / E.d by Bernd A. Hess. - USA.: John Wiley & Sons , 2003. - 307 p. ; 24 cm., 0-470-84134-9 eng. - 541.28/ H 586r/ 03

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.025422

1958. Soft Condensed Matter / R. A. L. Jones.. - Manchester: Oxford University Press , 2002. - 195 tr. ; 24 cm., 0-19-850590-6. - 541.3/ J 177s/ 02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.012258; DC.022286

1959. Student solutions manual to accompany - Physical chemistry / Ira N. Levine.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 372 p. ; 27 cm., 0-07-239360-2 engus. - 541.3/ L 665s/02

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DC.019455

1960. The physical and chemical properties of ribosomes / Mary L. Petermann. - Amsterdam: Elsevier publishing company , 1964. - 258 p. ; 19 cm. eng. - 541/ P 479p/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000870

1961. The strengths of chemical bonds / T. L. Cottrell. - New York: Academic press , 1954. - 310 p. ; 19 cm. eng. - 541/ C 8517s/ 54

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000172

1962. Thực hành hoá lí.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 191 tr. ; 19 cm.. - 541.3/ T 224/ 84Từ khoá: Hoá lí

ĐKCB DC.008891-94 DT.006465-70 MV.044345-48 DVT.003287

1963. Thực hành hoá lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá học / Đinh Xuân Định.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 40 tr. ; 27 cm.. - 541.307 1/ ĐĐ 274t/ 96

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DT.005807-16

MV.044842- 47 DC.009133- 37

1964. Thực hành lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 72 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 571.072/ NN 5762t/ 04 NLN.003327 - 34

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB DVT.004147 - 48

343

Page 344: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1965. Ứng dụng một số phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử / Nguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thị Đà.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 352 tr. ; 27 cm. vie. - 541.22/ NĐ 274ư/ 99

Từ khoá: Hoá lí; Phân tử ĐKCB DC.001197 - 1201

MV.046021 - 46054 DVT.003374 - 78

1966. Практикум по химии и физике полимеров. - М.: Химия , 1977. - 255 c. ; 23 cm. rus. - 541/ П 8989/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016418 - 19

1967.Сведения о диаграммах состояния кристаллической структуре физических и химических свойствах / А. Е. Вол. - Mосква: ? , 1969. - 982c. ; 21 cm. rus. - 541/ В 899(2)с/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016909

1968. Практикум по химии и физике полимеров. - М.: Химия , 1977. - 255 c. ; 23 cm. rus. - 541/ П 8989/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016418-19

1969. Сведения о диаграммах состояния кристаллической структуре физических и химических свойствах / А. Е. Вол. - Mосква: ? , 1969. - 982c. ; 21 cm. rus. - 541/ В 899(2)с/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016909

1970. Химия комплексных соединений редкоземельных элементов.. - М.: Наукова думка , 1960. - 493 c. ; 23 cm. rus - 541.3/ Х 165/ 60

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB MN.000935

1971. Термодинамика и строение водных и неводных растворов электролитов / К. П. Мищенко, Г. М. Полторацкий. - М.: Химия , 1976. - 327 c. ; 23 cm. rus - 541/ М 678т/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000861 MN.010472

344

Page 345: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1972. Адсорбция, удельная поверхность, пористость / С. Грег, К. Синг.. - M.: Мир , 1970. - 407 c. ; 19 cm. rus - 541.3/ Г 818а/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000941; MN.012223

1973. Механизм радиационно - химических реакций / С. Я. Пшежецкий.. - М.: Издат. Химической литературы , 1962. - 360 c. ; 23 cm. rus - 541.39/ П 974м/ 62

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000889

1974. Курс Аналитической Химии / А. П. Писаренко, К. А. Поспелова, А. Г. Яковлев.. - М.: Высшая Школа , 1961. - 240 c. ; 24 cm. rus - 541.345/ П 673к/ 61

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000850; MN.000847

1975. Фотосинтез и спектральный состав света / Н. П. Воскресенская.. - М.: Наука , 1965. - 308 c. ; 24 cm. rus - 541.3/ В 959ф/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000844; MN.009073

1976. Chemical thermodynamics / M. Kh. Karapetyants.. - М.: Mir , 1978. - 687 p. ; 20 cm. еng - 541.36/ K 118c/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.005678 - 79

1977. Исследования в области химии комплексных и простых соединений некоторых переходных и редких металлов.. - М.: Мецниереба , 1970. - 209 c. ; 21 cm. rus - 541.3/ И 186/ 70

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB MN.006797

1978. Физическая химия полупроводников / Ж. П. Сюше.. - М.: Металлургия , 1969. - 223 c. ; 19 cm. rus - 541.377/ С 6256ф/ 69

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB MN.007488

1979. Макромолекулярные реакции / Н. А. Платэ, А. Д. Литманович, О. В. Ноа. - М.: Химия , 1977. - 247 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 716м/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009118 - 19

345

Page 346: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1980. Ускорение выведения из организма радиоактивных изотолов / Ю. Ф. Коваль. - М.: Атомиздат , 1972. - 200 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 175у/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009174

1981. Реакционная способность координационных соединений. - М.: Наука , 1976. - 197 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 281/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016505; MN.010962; MN.009172

1982. Иониты в смешанном слое / В. Л. Богатырев. - М.: Химия , 1968. - 212 с. ; 19 cm. rus - 541/ Б 674и/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008942;MN.008849;MN.008863 - 65

1983. Введение в химическую термодинамику / Д. Эверет. - М.: Химия , 1963. - 298 с. ; 19 cm. rus - 541/ Э 193в/ 63

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009538

1984. Физическая химия кондеyсированных фаз сверхтвердых метериалов и их границ раздела. - Киев: Наукова думка , 1975. - 231 c. rus - 541/ Ф 438/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009092

1985. Хроматографический анализ в химии древесины. - Рига: Зинатне , 1975. - 358 с. ; 19 cm. rus - 541/ Х 145/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009160; MN.019583 - 84

1986. Диамагнетизм и химическая связь / Г. Я. Дорфман. - М.: Физматиздат , 1961. - 231 с. ; 19 cm. rus - 541/ Д 693д/ 61

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009018 - 25

1987. Радиохимия / А. Н. Несмеянов. - М.: Химия , 1972. - 591 с. ; 20 cm. rus - 541/ H 462p/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009143; MN.016938

346

Page 347: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1988. Атомно-абсорбционный cпектральный анализ / Б. В. Львов. - М.: Наука , 1966. - 390 с. ; 19 cm. rus - 541/ Л 9795а/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013728 - 29

1989. Электромиграционный метод в физико-химических и радиохимических исследованиях. - М.: Атомиздат , 1971. - 287 c. ; 20 cm. rus - 541/ Э 137/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009350 - 51 1990. Радиохимия хромо, мышьяка, кадмия и галогенов. - М.: Мир , 1964. - 221 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 124/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009444 - 45; MN.008995

1991. Химическая кремния и физическкая химия силикатов / Г.В. Куколев. - М.: Высщая школа , 1966. - 464 с. ; 19 cm. rus - 541/ К195х/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009032

1992. Вакуумная спектроскопия и ее применение / А. Н. Зайдель, Е. Я. Шрейдер. - М.: Наука , 1976. - 431 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 111в/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009090 - 91

1993. Потенциометрический анализ воды / Д. Мидгли, К. Торренс. - М.: Мир , 1980. - 516c. ; 23 cm. rus - 541/ М 627п/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009140

1994. Электризация жидкостей и ее предотвращение. - М.: Химия , 1975. - 126 с. rus - 541/ Э 137/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009102 - 03

1995. Методы анализа и контроля в производстве поверхностно-активных веществ / В. А. Закупра.. - М.: Химия , 1977. - 367 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 111м/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009049 - 52 1996. Ямр высокого разрешения макромолекул / Ф. А. Бови. - М.: Химия , 1977. - 455 с. ; 19 cm. rus - 541/ Б 783я/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009463; MN.009508; MN.018489

347

Page 348: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1997. Химия комплексных соединений редкоземельных элементов.. - М.: Наукова думка , 1960. - 493 c. ; 23 cm. rus - 541.3/ Х 165/ 60

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB MN.000935

1998. Термодинамика и строение водных и неводных растворов электролитов / К. П. Мищенко, Г. М. Полторацкий. - М.: Химия , 1976. - 327 c. ; 23 cm. rus - 541/ М 678т/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000861 MN.010472

1999. Адсорбция, удельная поверхность, пористость / С. Грег, К. Синг.. - M.: Мир , 1970. - 407 c. ; 19 cm. rus - 541.3/ Г 818а/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000941; MN.012223

2000. Коллоиды / И. Б. Иванов, Д. Н. Платиканов. - Л.: Химия , 1975. - 152 с. ; 19 сm. rus - 541/ И 193к/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009495 - 97

2001. Электрохимия: Том 11. - М.: ВИНИТИ , 1976. - 223 с. ; 20 сm. rus - 541/ Э 137(11)/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009492 - 94

2002. Фотосинтез и азотный обмен листьев / Т. Ф. Андреева. - М.: Наука , 1969. - 196 c. ; 21 cm. rus - 541/ А 558ф/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010003; MN.013471

2003. Механизм и кинетика радиационно-химических реакций / С. Я. Пшежецкий. - Изд. 2-е. - M.: Химия , 1968. - 368 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 974м/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010473

2004.Электронные структуры атомов и химическая связь / Т. И. Красовицкая. - Изд. 2-е. - Л.: Просвещение , 1980. - 224 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 1895э/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010109

348

Page 349: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2005. Метаболизм и строение фото-синтетического аппарата. - Миск: Наука и техника , 1970. - 182 c. ; 21 cm. rus - 541/ М 587/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010016 - 17

2006. Диаграммы плавкости солевых систем. Тройные взаимные системы. - М.: Химия , 1977. - 390 с. ; 20 cm. rus - 541/ Д 536/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010044 - 45 MN.012964

2007. Хемилюминесцентные методы исследования медленных химических процессов / В. Я. Шляпинтох, О. Н. Карпухин, Л. М. Постников.... - М.: Наука , 1966. - 300 с. ; 19 cm. rus - 541/ Х 1456/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010649

2008. Руководство к практикуму по спектральному анализу / Н. И. Тарасевич. - М.: МГУ , 1977. - 136с. ; 19 cm. rus - 541/ Т 177р/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010644 - 46

2009. Cовременная Квантовая Химия: Том 2.. - М.: Мир , 1968. - 318 c. ; 24 cm. rus - 541/ C 7295(2)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011031 - 33

2010. Техника физико-химических исследований при высоких и сверхвысоких давлениях / Д. С. Циклис. - М.: Наука , 1976. - 430 с. ; 20 cm. rus - 541/ Ц 565т/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010364 - 65

2011. Импульсный радиолиз воды и водных растворов / А. К. Пикаев. - М.: Наука , 1965. - 260 с. ; 20 cm. rus - 541/ П 635и/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010368

2012. Введение в электрохимическую кинетику / Б. Б. Дамаскин, О. А. Петрий. - М.: Высшая школа , 1975. - 415 c. ; 19 cm. rus - 541/ Д 154в/ 75

Từ khoá: Hoá lí

349

Page 350: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.010449 - 52; MN.013637

2013. Инфракрасные cпектры адсорбированных молекул / Л. Литтл. - М.: Мир , 1969. - 513 с. ; 19 cm. rus - 541/ Л 693и/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010954 - 55

2014. Гидриды переходных металлов. - М.: Мир , 1975. - 311 с. ; 19 cm. rus - 541/ Г 453/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010957 - 58

2015. Интерпретация сложных спектров ЭПР. - М.: Наука , 1975. - 214 с. ; 19 cm. rus - 541/ И 135/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010956

2016. Эакономерность трансвлияния И. И. Черняева / Ю. Н. Кукушкин, Р. И. Бобоходжаев. - М.: Наука , 1977. - 183 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 195з/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010963 - 64

2017. Электрохимия органических соединений. - М.: Мир , 1976. - 731 c. ; 23 cm. rus - 541/ Э 1395/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0126692018. Фотоника молекул красителей и родственных органических соединений / А. Н. Теренин. - M.: Наука , 1967. - 617 c. ; 21 cm. rus - 541/ Ф 864/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013596

2019. Вопросы физической химии растворов электролитов. - Л.: Химия , 1968. - 417 c. ; 19 cm. rus - 541/ В 952/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013791

2020. Основные понятия структурного анализа / Н. А. Шишаков. - М.: Наук СССР , 1961. - 365 с. ; 20 cm. rus - 541/ Ш 5585о/ 61

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.014862

350

Page 351: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2021. Термическое разложение и горение взрывчатых веществ / К. К. Андреев. - M.: Наука , 1966. - 345 c. ; 15 cm. rus - 541/ А 558т/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016302; MN.018944 - 45

2022. Фотохимия малых молекул / Х. Окабе. - М.: Мир , 1981. - 500 c. ; 23 cm. rus - 541/ О 411Ф/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016382

2023. Органические полупроводники / Ф. Гутман, Л. Лайонс. - Москва: Мир , 1970. - 694 с. ; 31 cm. rus - 541/ Г 998о/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0173742024. Высокотемпературная Химия Окислов Урана и Их Соединений / Н. М. Воронов, Р. М. Софронова, Е. A. Войтехова.. - М.: Aтомиздат , 1971. - 360 c. ; 21 cm. rus - 541.36/ B 954в/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000873 MN.000936

2025. Электроосаждение металлов и ингибирующая адсобция / А. Т. Ваграмян, М. А. Жамагорцянц. - M.: Наука , 1969. - 197 c. ; 19 cm. rus - 541.37/ B 126э/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000891; MN.018326 - 27

2026. Физико-Химические Свойства Пестицидов / А. А. Шамшурин, М. З. Кример.. - М.: Справочник , 1976. - 327 c. ; 23 cm. rus - 541.3/ Ш 5285ф/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000919

2027. Современные Проблемы Электрохимии: Перевод С Английского.. - М.: Мир , 1971. - 450 c. ; 22 cm. rus - 541.37/ C 7295/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000917

2028. Электрофильное присоединение к ненасыщенным системам / П. Деламар, Р. Болтон.. - M.: МИР , 1968. - 318 c. ; 19 cm. rus - 541.37/ M 298э/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000893

351

Page 352: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2029 Практикум по физической химии.. - M.: Химия , 1975. - 366 c. ; 19 cm. rus - 541.3/ П 895/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000895; MN.010712; MN.012317 - 18

2030. Переконденсация в дисперсных системах / И. Г. Бажал, О. Д. Куриленко.. - M.: наукова думка , 1975. - 214 c. ; 19 cm. rus - 541.39/ Б 362п/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000896

2031. Составление химических yравнений / А. А. Кудрявцев.. - Л.: Вышая Школа , 1968. - 358 c. ; 21 cm. rus - 541.39/ К 195с/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000916; MN.005670; MN.0089412032. Современные Проблемы Физической Химии: Том 4.. - М.: Московского Университета , 1970. - 515 c. ; 19 cm. rus - 541.3/ C 696(4)/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000915

2033. Theoreticanl Electrôchemistry / L. I. Antropov.. - M.: Mir , 1977. - 595 p. ; 20 cm. Eng - 541.37/ A 636t/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.005680 - 82

2034. Исследования по упругости и пластичности: Сборник 7.. - Л.: Изда. лен. унив. , 1968. - 147 c. ; 21 cm. rus - 541.3/ И 186(7)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.007467

2035. Проблемы физико-органической химии.. - Киев: Наукова думка , 1978. - 123 c. ; 21 cm. rus - 541.3/ П 962/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008306

2036. Исследование свойств ионообменных материалов.. - М.: Наука , 1964. - 231 с. ; 22 cm. Rus - 541.3/ И 186/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008762

2037. Радиационная химия макромолекул. - М.: Атомиздат , 1978. - 325 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 124/ 78

Từ khoá: Hoá lí

352

Page 353: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.009177 - 78 2038. Фотоника молекул красителей и родственных органических соединений / А. Н. Теренин. - M.: Наука , 1967. - 617 c. ; 21 cm. rus - 541/ Ф 864/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013596

2039. Вопросы физической химии растворов электролитов. - Л.: Химия , 1968. - 417 c. ; 19 cm. rus - 541/ В 952/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013791

2040. Физико-химия твердого тела: Cборник статей. - М.: Химия , 1972. - 252 с. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 449/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009167 - 68

2041. Лекции по теории гетерогенного катализа / О. М. Полторак. - М.: Изд-во АН СССР , 1968. - 154 c. ; 19 cm. rus - 541/ П 779л/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009473; MN.013666

2042. Хлорофилл. - Минск: Наука и Техника , 1974. - 415 с. ; 19 cm. rus - 541/ Х 145/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009161 - 63; MN.019908

2043. Физические и физико-химические методы анализа органических соединений / T.1. - М.: Наука , 1970. - 332 с ; 21 cm. rus - 541/ Ф 567(1)/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008847

2044. Радикальная полимеризация при глибоких степенях превращения / Г. П. Гладышев, В. А. Попов. - М.: Наука , 1974. - 242 с. ; 19 cm. rus - 541/ Г 129р/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009319 - 21

2045. Эвтектические композиции / И. К. Цитович.. - Изд. 5-е. - М.: Высшая Школа , 1985. - 399 с. ; 19 cm. rus - 541/ С 693э/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009460 - 62

2046. Основы физической химии / Ж. Фичини, Н. Ламброзо-Бадер, Ж. К. Депезе. - М.: Мир , 1972. - 312 с. ; 19 cm rus - 541/ Ф 445о/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012138; MN.009071

353

Page 354: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2047. Химические основы экстракционного метода разделения элементов. - М.: Наука , 1966. - 136 с. ; 19 cm. rus - 541/ Х 165/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009455

2048. Cовременные проблемы электрохимии. - М.: Мир , 1971. - 450 с. ; 23 cm. rus - 541/ С 7295/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009718

2049. Краткий справочник физико-химических величин. - М-Л: Химия , 1967. - 180 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 1895/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009719

2050. Сборник задач и упражнений по физической и коллоидной химии / В. Н. Захарченко. - М.: Просвещение , 1978. - 174 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 111с/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009542 - 45

2051. Органические полимерны полупроводники. - М.: Химия , 1971. - 223 с. ; 23 cm. rus - 541/ О 168/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009761

2052. Магнетохимия / П. Селвуб. - М.: Изд-во ин-ной лит-ры , 1958. - 457 с. ; 27 cm. rus - 541/ C 464м/ 58

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009667

2053. Электрохимия ионных расплавов: Cборник научных трудов. - Киев: Наукова думка , 1979. - 172 с. ; 19 cm. rus - 541/ Э 137/ 79

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009502 - 05

2054. Константы скорости газофазных мономолекулярных реакций / В. И. Веденеев, A. А. Кибкало. - М.: Наука , 1972. - 164 с. ; 20 сm. rus - 541/ В 414к/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009486

2055. Элементарные процессы в медленных газофазных реакциях / А. Б. Налбандян, А. А. Манташян. - Ереван: Изд-во АН Арм. ССР , 1975. - 260 с. ; 19 cm. rus - 541/ Н 165э/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009489 - 91

354

Page 355: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2056. Электрохимия металлов и адсорбция / Б. Н. Кабанов. - М.: Наука , 1966. - 221 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 111э/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010178 - 80 2057. ХI менделеевский съезд по общей и прикладной химии: Пленарные доклады. - М.: Наука , 1977. - 221 с. ; 23 cm. rus - 541/ О 124/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010024 - 25

2058. Протонно-апротонный катализ: В растворах / Д. В. Сокольский, Я. А. Дорфман, Т. Л . Ракитская. - Алма-ата: Наука , 1975. - 241 с. ; 23 cm. rus - 541/ C 6836п/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009952 - 57 2059. Прикладная квантовая химия / П. Хедвиг. - М.: МИР , 1977. - 595 с. ; 23 cm. rus - 541/ Х 1456п/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0100302060. Коацерваты и протоплазма / К. Б. Серебровская. - М.: Наука , 1971. - 197 с. ; 20 cm. rus - 541/ С 483к/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0010145 - 46

2061. Cовременные проблемы физической химии: Том 1: Строение молекул, жидкостей и кристаллов. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-ета. , 1968. - 187 c. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295(1)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MТ.010343

2062. Электрохимия органических соединений / А. П. Томилов, С. Г. Майрановский, М.Я. Фиошин.... - Л.: Химия , 1968. - 590 с. ; 19 cm. rus - 541/ Э 137/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010634 - 35; MN.019362 2063. Физическая химия и электрохимия расплавленных солей. - Киев: Наукова думка , 1965. - 147 с. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 567/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011402 - 06

355

Page 356: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2064. Физическая химия полимеров / Р. Тюдзе, Т. Каваи. - М.: Химия , 1977. - 291 с. : 20 сm. rus - 541/ Т 4225ф/ 77

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB MN.011070 - 74

2065. От кантемира к раствору / Г. А. Крестов, В. А. Кобенин. - Л.: Химия , 1977. - 112 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 192о/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012324 - 26

2066. Cвойства полимеров и нелинейная акустика: Tом II, Часть Б. - М.: Мир , 1969. - 420 с. ; 20 cm. rus - 541/ C 9685(2)/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013187 - 88

2067. Физическая химия денатурации белков / М. Жоли. - М.: Мир , 1968. - 364 с. ; 20 cm. Rus - 541/ Ж 637ф/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013945 - 47 2068. п-Комплексы в жидкофазном окислении олефинов / И. И. Моисеев. - М.: Наука , 1970. - 239 c. ; 20 cm. Rus - 541/ М 714п/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.014444; MN.0143502069. Диффузия и теплопередача в химической кинетике / Д. А. Франк - каменецкий. - Изд 2-е. - Издательство: Наука , 1967. - 490 c. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 8281д/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.017025

2070. Механизм и кинетика кристаллизации. - Минск: Наука и техника , 1969. - 523 с. ; 19 cm. rus - 541/ М 516/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0170002071. Установление структуры органических соединений физическими и химическими методами. - Москва: Химия , 1967. - 800 c. ; 22 cm. rus - 541/ У 88/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0170342072. Методы расчета термических и упругих свойств кристаллических неорганических веществ / Д. Ш.Цагарейшвили. - Тбилиси: Мецниереба , 1977. - 264с. ; 21 cm. rus - 541/ Ц 1м/ 77

356

Page 357: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.017292

2073. Физико - химические методы анализа / Ю. С. Ляликов.. - M.: Химия , 1964. - 557 c. ; 22 cm. rus - 541.3/ Л 693ф/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.003787

2074. Лигнины: Структура; свойства и реакции.. - М.: Лесная промышленность , 1975. - 631 c. ; 21 cm. rus - 541.3/ Л 723/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.006664; MN.008737; MN.006241 - 43

2075. Практнческое руководство по радиохимии.. - ?: ? , ?. - 322 с. ; 22 cm. Rus - 541.37/ Л 919/ ?

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.007450

2076. Оксредметрия / М. С. Захарьевский. - Л.: Химия , 1967. - 117 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 111о/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009248

2077. Bведение в химию поликонденсационных процессов. - Алма-ата: Наука , 1974. - 198 с. ; 20 cm. rus - 541/ Ж 1635в/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009142

2078. Cовременная теория капиллярности = Тhe modern theory of capillarity. - Л.: Химия , 1980. - 340 с. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0093262079. Cовременные проблемы электрохимии. - М.: Мир , 1971. - 450 с. ; 23 cm. rus - 541/ С 7295/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009718

2080. Краткий справочник физико-химических величин. - М-Л: Химия , 1967. - 180 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 1895/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009719

357

Page 358: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2081. Избранные труды: Т. 1 / Д. И. Эристави. - Тбилиси: Мецниереба , 1976. - 329 c. ; 20 cm. rus - 541/ Э 168(1)и/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009013 - 14

2082. Физико-химические основы и механизм реакций в твердых телах: Том 33. - Свердловск: Уральcкий рабочий , 1976. - 214 с. rus - 541/ Ф 576(33)/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009097 - 99

2083. Двухквантовая фотохимия / Х. С. Багдасарьян. - М.: Наука , 1976. - 126 с. rus - 541/ Б 144д/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009106

2084. Электрохимия / Н. И. Подобаев. - М.: Просвещение , 1977. - 147 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 742э/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009509

2085. Определение молекулярной структуры / П. Уитли. - М.: Мир , 1970. - 296 с. ; 19 cm. rus - 541/ У 133о/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009516 - 17

2086. Химико-термическая обработка в тлеющем разряде / А. А. Бабад-захряпин, Г. Д. Кузнецов. - М.: Атомиздат , 1975. - 176 с. ; 23 cm. rus - 541/ Б 1125х/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009697

2087. Методы физико-химической кинетики / Н. Н. Туницкий, В. А. Каминский, С. Ф. Тимашев. - М.: Химия , 1972. - 196 c. ; 21 cm. Rus - 541/ Т 926м/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010004 - 07

2088. Разделение многокомпонентных смесей: Расчёт и исследование ректификации на вычислительных машинах / В. М.Платонов , Б.Г. Берго. - М.: Химия , 1965. - 368 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 718р/ 65

358

Page 359: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010080

2089. Массообмен в системе твёрдое теложидкость / Г. А. Аксельруд. - Львов: Изд. Львовского ун - та , 1970. - 186 c. ; 19 cm. - 541/ А 313м/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010081 - 82

2090. Cтруктурообразование в белковых системх / В. Н. Измайлова, П. А. Ребиндер. - М.: Наука , 1974. - 267 с. ; 19 cm. rus - 541/ И 199с/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010943 - 44

2091. Химическая кинетика и цепные реакции. - М.: Наука , 1966. - 603 с. ; 19 cm. rus - 541/ Х 1455/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010769 - 70 2092. Химия и химическая технология редких и цветных металлов. - Ташкент.: Фан , 1974. - 154 с. ; 19 cm. rus - 541/ Х 1455/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010647 - 48

2093. Теплоты реакций и прочность связей / К. Мортимер. - М.: Мир , 1964. - 287 с. ; 20 cm. rus - 541/ М 827т/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010366

2094. Химия ионных расплавов / Ю. К. Делимарский. - Киев: Наукова думка , 1980. - 328 с. ; 19 cm. rus - 541/ Д 353х/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010632 - 33

2095. Теоретическая электрохимия / В. В. Скорчеллетти. - Изд. 3-е. - М.: Наука , 1969. - 608 c. ; 21 cm. rus - 541/ С 6285т/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010447

2096. Регулирование свойств дисперсных систем. - Ташкент: Фан , 1974. - 141 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 281/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010654

359

Page 360: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2097. Блоксополимеры / А. Ношей, Дж. Мак-Грат. - М.: Мир , 1980. - 478 с ; 23 cm. rus - 541/ Н 739б/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010703 - 04

2098. Синтетические минеральные адсорбенты и носители катализаторов / И. Е. Неймарк. - Киев: Наукова думка , 1982. - 210 с. ; 20 cm. rus - 541/ Н 338с/ 82

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011058 - 59

2099. Радиационная химия воды иводных растворов / А. О. Аллен. - М.: Госатомиздат , 1963. - 204 с. ; 19 cm. rus - 541/ А 422р/ 63

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010983

2100. Физическая и коллоидная химия / О. С. Гамеева. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1969. - 405 с. ; 19 cm. rus - 541/ Г 184ф/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011376

2102. Cборник работ по радиационной химии. - М.: ? , ?. - 413 с. ; 19 cm. rus - 541/ С 2755/ ?

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013192

2103. Физика и химия элементарных химических процессов / В. В. Воеводский. - М.: Наука , 1969. - 414 c. ; 27 cm. rus - 541/ В 872ф/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012518 - 20

2104. Химия координационных соединений в неводных растворах / В. Гутман. - М.: Мир , 1971. - 220 c. ; 20 cm. rus - 541/ Г 896х/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013787

2105. Химия и технология синтетических высокомолекулярных соединений: Гетероцепные соединений. - М.: Изд-во. АН СССР , 1961. - 721 с ; 27 cm. rus - 541/ Х 145/ 61

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013781

360

Page 361: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2106. Процессы горения. - М.: Гос. изд-во физ-мате-ой лит-ры , 1961. - 542 c. ; 24 cm rus - 541/ П 962/ 61

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013725

2107. Cпектры ЭПР и строение неорганических радикалов / П. Эткинс, М. Саймонс. - М.: Мир , 1970. - 310 с. ; 23 cm. rus - 541/ Э 849с/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016686

2108. Физическая и коллоидная химия / Р.Т. Марченко. - Москва: Вышая школа , 1965. - 574 c. ; 19 cm. rus - 541/ М 316Ф/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016827

2109. Теория рассеяния рентгеновских лучей / В. И. Иверонова, Г. П. Ревкевич. - Москва: Изд-во мос-ого уни-та , 1972. - 245 с. ; 19 cm. rus - 541/ И 94т/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.017115

2110. Физико-Химия: Полимеров / А. А. Тагер.. - Издание 2. - М.: Химия , 1968. - 536 c. ; 24 cm. rus - 541.3/ Т 111ф/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000845; MN.005130

2111. Электро химия / Н. И. Подобаев.. - M.: Просвещение , 1977. - 149 c. ; 19 cm. rus - 541.37/ П 126э/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000892; MN.010053 - 55

2112. Химическое равновесие и скорость реакций при высоких давлениях / М. Г. Гоникберт.. - М.: Издат. Академии наук СССР , 1960. - 271 c. ; 24 cm. rus - 541.39/ Г 635х/ 60

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000934

2113. Применение радиоактивных изотопов для контроля химических процессов / Р. В. Джагцпанян.. - М.: Химической литературы , 1963. - 342 c. ; 22 cm. rus - 541.39/ Д 1999п/ 63

Từ khoá: Hoá lí

361

Page 362: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.000901

2114. Физическая химия нефтяных растворителей / В. В. Рейнольдс.. - М.: Химия , 1967. - 183 c. ; 24 cm. rus - 541.3/ Р 381ф/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000843

2115. Анализ полупроводниковых сплавов. - М.: Металлургия , 1975. - 235 с. ; 23 cm. rus - 541/ А 479/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008832 - 34

2116. Радиохимия америция и кюрия / Р. Пеннемен, Т. Кинен. - М.: Изд-во ин-ной ли-ры , 1961. - 96 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 412р/ 61

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009440 - 41

2117. О количественной интерпретации периодичности / Д. Н. Трифонов. - М.: Наука , 1971. - 155 с. ; 19 cm. rus - 541/ Т 819о/ 71

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB MN.009309 - 10

2118. Физика и химия элементарных химических процессов / В. В. Воеводский. - М.: Наука , 1969. - 414 c. ; 27 cm. rus - 541/ В 872ф/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012518 - 20

2119. Химия координационных соединений в неводных растворах / В. Гутман. - М.: Мир , 1971. - 220 c. ; 20 cm. rus - 541/ Г 896х/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013787

2120. Реакционная способность и пути реакций. - М.: Мир , 1977. - 380 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 281/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009316 - 18

2121. Химия и термодинамика растворов.. - Л.: Университета , 1977. - 214 с. ; 19 cm. Rus - 541.36/ Х 1455(4)/ 77

Từ khoá: Hoá lí

362

Page 363: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.0056732122. Химические источники тока / В. В. Романов.. - М.: Советское радио , 1968. - 382 c. ; 21 cm. rus - 541.37/ Р 758х/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.007408; MN.007615 - 16

2123. Оксредметрия. - Л.: Химия , 1975. - 304 c. ; 23 cm. rus - 541/ О 141/ 75Từ khoá: Hoá lí

ĐKCB MN.009130 - 31

2124. Гетерогенные химические реакции и реакционная способность. - М.: Наука и Техника , 1975. - 175 с. ; 19 cm. rus - 541/ Г 394/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009166

2110. Индуцированный ионный транспорт. - М.: Наука , 1974. - 250 с. ; 19 cm. rus - 541/ М 298и/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008973

2125. Вопросы аналитической химии минеральных веществ. - Л.: ЛГУ , 1966. - 195 с. ; 19 cm. rus - 541/ В 952/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009165

2126. Растворы электролитов: Перевод с английского. - М.: ИЛ , 1963. - 646 с. ; 20 cm. rus - 541/ Р 628р/ 63

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010796 MN.009024

2127. Курс коллоидной химии / С. С. Bоюцкий. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1975. - 511 с. ; 20 cm. rus - 541/ B 872k/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009144

2128. Применение изотопов в химической промышленности / Ю. Я. Фиалков. - Киев: Технika , 1975. - 239 c. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 4395п/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008932 - 33

363

Page 364: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2129. Химия каталитических процессов / Б. Гейтс, Дж. Кетцир, Г. Шуйт. - М.: Наука , 1981. - 551 с. ; 19 cm. rus - 541/ Г 3125х/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0094462130. Разделение на ионообменных смолах / Б.Тремийон. - М.: Мир , 1967. - 431 с. rus - 541/ T 789p/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009058

2131. Задачи по физической химии с решениями / Л. Лабовиц, Дж. Аренс. - М.: Мир , 1972. - 442 с. rus - 541/ Л 112з/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010945; MN.009057

2132. Cпектральные и химические методы анализа материалов: Cборник методик. - М.: Металлургия , 1964. - 190 с. rus - 541/ С 741/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013308; MN.009147

2133. Химия полисопряженных систем. - М.: Химия , 1972. - 268 с. ; 23 cm. rus - 541/ Х 145/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009746

2134. Строение молекул / В. М. Татевский. - М.: Химия , 1977. - 511 с. ; 19 cm. rus - 541/ T 216c/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010013 - 15; MN.012648

2135. Анионная полимеризация: Карбанионы, живущие полимеры и процессы с переносом электрона / М. Шварц. - М.: Мир , 1971. - 669 с. ; 19 cm. rus - 541/ Ш 5625а/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009540 - 41

2136. Катализ и катализаторы: Республиканский межведомственный сборник. - Выпуск II. - К.: Наукова думка , 1966. - 168 c. ; 19 cm. rus - 541/ K 1195/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009789

2137. Химические транспортные реакции: Транспорт неорганических веществ через газовую фазу и его применение / Г. Шефер. - М.: Мир , 1964. - 192 c. ; 19 cm. rus - 541/ Ш 539х/ 64

364

Page 365: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009893; MN.010119

2138. Cовременные проблемы физической химии: Том 2: Вопросы кинетики химических реакций. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-ета. , 1968. - 227 c. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295(2)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010344

2139. Cовременные проблемы физической химии: Том 3: Вопросы катализа, адсорбцин и физико-химической механики. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-ета. , 1968. - 413 c. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295(3)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010345

2140. Тяжелее урана / В. И. Гольданский, С. М. Поликанов. - М.: Наука , 1969. - 210 с. ; 23 cm. rus - 541/ Г 617т/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010719

2141. Химическая защита органических систем от ионизирующего излучения / М. Ф. Романцев. - М.: Атомиздат , 1978. - 141 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 756х/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010651

2142. Методы исследования процессов горения и детонации / П. Ф. Похил, В. М. Мальцев, В. М. Зайцев. - М.: Наука , 1969. - 302 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 761м/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011022; MN.019766

2143. Хромато-распределительный метод / В. Г. Березкин, В. Д. Лощилова, А. Г. Панков.... - М.: Наука , 1976. - 111 с. ; 19 cm. rus - 541/ Х 145/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011066 - 69

2144. Сборник задач по физической химии / К. С. Пономарева. - М.: Металлургиздат , 1962. - 231 c. ; 22 cm. rus - 541/ П 792с/ 62

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013240

365

Page 366: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2145. Физика макромолекул кристаллическая структура, морфология, дефекты / Б. Вундерлих. - М.: Мир , 1976. - 623 c. ; 21 cm. rus - 541/ В 9875ф/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012649 - 52

2146. Прикладная электрохимия: Том 2 / Н. П. Федотьев, А. Ф. Алабышев, А. Л. Ротинян, .... - Л.: Химия , 1967. - 600 c. ; 20 сm rus - 541/ П 945/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012022

2147. Кинетика гомогенных химических реакций / Е. Т. Денисов. - М.: Высшая школа , 1978. - 366 с. ; 19 cm. rus - 541/ Д 394к/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012142 - 43

2148. Адгезия пленок и покрытий / А. Д. Зимон. - М.: Химия , 1977. - 352 c. ; 19 cm. rus - 541/ З 171а/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012536 - 38

2149. Электрохимия растворов / Н. А. Измайлов. - Изд. 3-е. - М.: Химия , 1976. - 488 с. ; 23 cm. rus - 541/ И 199э/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012670

2150. Константы скорости гомолитических жидкофазных реакций / Е. Т. Денисов. - М.: Наука , 1971. - 711 с. ; 20 сm. rus - 541/ Д 391к/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013161 - 62

2151. Физико-химические методы исследования почв: Адсорбционные и изотопные методы. - М.: Наука , 1966. - 198 с. ; 20 cm. rus - 541/ Ф 567/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016187; MN.016142

2152. Химия стеклообразных полупроводников / З. У. Борисова. - Л.: Изд-во ЛГУ , 1972. - 247 с. ; 20 cm. rus - 541/ Б 7344х/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.015933; MN.009012; MN.013462

2153. Термохимическая кинетика / С. Бенсон. - М.: Мир , 1971. - 306 c. ; 23 cm. rus - 541/ Б 474т/ 71

Từ khoá: Hoá lí

366

Page 367: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.013295

2154. Свойства полимеров и нелинейная акустика: Том II. Часть Б. - М.: Мир , 1969. - 419 c. ; 23 cm. rus - 541/ C 9685(2)/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013276

2155. Cовременные проблемы физической химии: Том 9. - М.: Bзд-во мос-го уни-та , 1976. - 306 c. ; 23 cm. rus - 541/ С 7295(9)/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013271

2156. Свойства и генезис природных нитевицных кристаллов и их агрегатов / М. Н. Малеев. - М.: Наука , 1971. - 191 с. ; 20 cm. rus - 541/ М 245с/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013388

2157. Электрохимия неводных ионогенных систем, образованных из неэлектролитов / С. П. Мискиджьян. - Киев: Наукова думка , 1970. - 179 c. ; 20 cm. rus - 541/ М 618э/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013413 - 14

2158. Катализаторры гидрогенизации: Успехи в катализе и адсорбции. - Алма-ата: Наука , 1975. - 306 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 111/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013626

2159. Коррозия металлов: В жидких и газообразных средах. - М.: Изд-во металлургия , 1964. - 342 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 184/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013625

2160. Весы в физико-химических исследованиях / А. И. Сарахов. - М.: Наука , 1968. - 229 c. ; 27 cm. rus - 541/ С 243в/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013689

2161. Образование и стабилизация свободных радикалов. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1962. - 613 с. ; 23 cm. rus - 541/ О 113/ 62

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013620

367

Page 368: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2162. Практикум по химии кремния и физической химии силикатов / В. А. Тихонов, Е. А. Галабусткая, Е. Ф. Полуэктова, .... - Львов: Изд-во льв-го уни-та , 1965. - 290 с. ; 23 cm. rus - 541/ П 895/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.03576

2163. Распределение атомых электронов и правило последовательного заполнения (n + L) - групп / В. М. Клечковский. - М.: Атомиздат москва , 1968. - 430 с. ; 22 cm. rus - 541/ К 163р/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013583

2164. Теоретическая электрохимия / Л. И. Антропов. - Москва: Высшая школа , 1965. - 508 c. ; 19 cm. rus - 541/ А 636т/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016901

2165. Курс Коллоидной Химии: Переработанное И Дополненное / С. С. Воюцкий.. - Издание 2-е. - М.: Химия , 1975. - 5120 c. ; 24 cm. rus - 541.345/ В 872к/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000848

2166. Химические реакторы в примерах и задачах / Н. Н. Смирнов, А. И. Волжинский.. - Л.: Химия , 1977. - 364 c. ; 20 cm. rus - 541.39/ С 639х/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.004890 - 91

2167. Теоретическая основа химии и физики.. - ?: ? , ?. - 494 с. ; 22 cm. Rus - 541.3/ Т 314/ ?

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.005672

2168. Методы анализа и контроля в производстве поверхностно-активных веществ / В. А. Закупра.. - Изд. 3-е. - М.: Химия , 1977. - 367 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 111м/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009185

2169. Отклонение от стехиометриияф, диффузия и электроводность в простых окислаллх металлов / П. Кофстад. - М.: Мир , 1975. - 396 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 183о/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009113

2170. Химия эластoмерров / Б. А. Догадкин. - М.: Химия , 1972. - 390 с. ; 19 cm. rus - 541/ Д 654х/ 72

Từ khoá: Hoá lí

368

Page 369: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.009124 - 25

2171. Элементарные процессы в медленных газофазных реакциях / A. Б. Налбандян,. - Киев: Изд-во АН УССР , 1975. - 258 с. ; 19 cm. rus - 541/ H 165э/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008979

2172. Основные вопросы современной теоретической электрохимии: Труды 14-го совещания международного комитета по электрохимической термодинамике и кинетике. - M.: Мир , 1965. - 498 с. ; 19 cm. rus - 541/ О 181/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012201; MN.008857

2173. Развитие учения о валентности. - М.: Химия , 1977. - 248 с. ; 20 cm. rus - 541/ Р 124/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009015 - 17

2174. Cовременные проблемы физической химии: Том 3: Вопросы катализа, адсорбцин и физико-химической механики. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-ета. , 1968. - 413 c. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295(3)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010345

2175. Тяжелее урана / В. И. Гольданский, С. М. Поликанов. - М.: Наука , 1969. - 210 с. ; 23 cm. rus - 541/ Г 617т/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010719

2176. Химическая защита органических систем от ионизирующего излучения / М. Ф. Романцев. - М.: Атомиздат , 1978. - 141 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 756х/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010651

2177. Адсорбция органических соединений на электродах / Б. Б. Дамаскин, О. А. Петрий, В. В. Батраков. - М.: Наука , 1968. - 334c. ; 23 cm. rus - 541/ Д 154 а/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009064 - 66

369

Page 370: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2178. Фотохимия малых молекул / Х. Окабе. - М.: Мир , 1981. - 500 с. rus - 541/ О 141ф/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010083; MN.009100

2179. Уистоков квантовой теории / У. И. Франкфурт, А. М. Френк. - М.: Наука , 1975. - 166 с. rus - 541/ Ф 814у/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0091462180. Аналитическая реакционная газовая хроматография / В. Г. Березкин. - М.: Наука , 1966. - 183 с. rus - 541/ Б 482а/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009148; MN.013425

2181. Методы приготовления препаратов и обработка результатов измерений радиоактивности / В. И. Коробков, В. Б. Лукьянов. - М.: Атомиздат , 1973. - 200 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 822м/ 73

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009724

2182. Ионоселективные электроды. - М.: Мир , 1972. - 430 c. ; 23 cm. rus - 541/ И 164/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009683 - 84

2183. Поляризованная люминесценция атомов, vолекул и кристаллов / П. П. Феофилов. - М.: Физматиздат. , 1959. - 286 с. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 344п/ 59

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009578

2184. Электронные структуры атомов и химическая связь / Т. И. Красовицкая. - М.: Просвещение , 1972. - 219 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 189э/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009506 - 07

2185. Коацерваты и протоплазма / К. Б. Серебровская. - М.: Наука , 1971. - 197 с. ; 23 cm. rus - 541/ C 483к/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009726

2186. Химия полипептидов. - М.: Мир , 1977. - 462 с. ; 20 cm. rus - 541/ Х 456/ 77 Từ khoá: Hoá lí

ĐKCB MN.014341 MN.011745 – 47

2187. Теплогидродинамические процессы в выпарных аппаратах / И. М. Федоткин, С. И. Ткаченко. - Киев: Технiка , 1975. - 209 с. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 292т/ 75

370

Page 371: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011102 - 05

2188. Препаративная органическая фотохимия / А. Шёнберг. - М.: Изд-во ин-ной лит-ры , 1963. - 443 с. ; 23 cm. rus - 541/ Ш 523п/ 63

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009925

2189. Диаграммы плавкости солевых систем. Тройные системы. - М.: Химия , 1977. - 324 с. ; 20 cm. rus - 541/ Д 536/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010046 - 48

2190. Очерки по истории физической химии / Ю. И. Соловьев. - М.: Наука , 1964. - 340 с. ; 23 cm. rus - 541/ C 684о/ 64

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011178; MN.013486 ;MN.010652

2191. Этилен. Физико - химические свойства. - М.: Химия , 1977. - 166 c. ; 21 cm. rus - 541/ Э 183/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010056

2192. Экспериментальные методы химической кинетики. - M.: Высшая школа , 1980. - 309 с. ; 23cm. rus - 541/ Э 1366/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010181 - 83

2193. Cовременное состояние мультиплетной теории гетерогенного катализа / A. A. Баландин. - М.: Наука , 1968. - 202 с. ; 19 cm. rus - 541/ Б 171с/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010370

2194. Межмолекулярные взаимодействия: от двухатомных молекул добиополимеров. - М.: Мир , 1981. - 591 с. ; 19 cm. rus - 541/ М 5165/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010404; MN.012853

2195. Органические полупроводники. - М.: Мир , 1965. - 270 с. ; 23 cm. rus - 541/ О 168/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010427

371

Page 372: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2196. Методологические проблемы развития квантовой химии / А. А. Печенкин. - М.: Наука , 1976. - 149 c. ; 19 cm. rus - 541/ П 364м/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010454

2197. Поверхностные явления в жидкостях. - Л.: Изд-во л. лгу , 1975. - 261 с. ; 20 cm. rus - 541/ П 739/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011061 - 64

2198. Основы радиохимии / И. Е. Старик. - Изд. 2-е. - Л.: Наука , 1969. - 647 с. ; 20 cm. rus - 541/ С 795о/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011065

2199. Редкоземельные полупроводники. - Л.: Наука , 1977. - 202 с. ; 19 cm. rus - 541/ Р 312/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010961

2200. Физическая химия: Том 1 / П. Эткинс. - М.: Мир , 1980. - 580 с. ; 20 cm. rus - 541/ Э 183(1)ф/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011374 - 75

2201. Пластические массы, химические товары / Г. И. Кутянин. - М.: Экономика , 1966. - 286 с. ; 20 cm. rus - 541/ К 195п/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011373

2202. Cтабилизация синтетических полимеров / Г. Я. Гордон. - М.: ГХИ. , 1963. - 298 с. ; 19 cm. rus - 541/ Г 661с/ 63

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013193

2203. Кинетика в аналитической химии / Г. Марк, Г. Рехниц. - М.: Мир , 1972. - 366 с. ; 20 cm. rus - 541/ М 298к/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013157; MN.013803

2204. Катализ полифункциональные катализаторы и сложные реакции. - М.: Мир , 1965. - 417 с. ; 20 cm rus - 541/ К 111/ 65

Từ khoá: Hoá lí

372

Page 373: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.013518; MN.013601

2205. Коррозионная стойкость материалов в агрессивных средах химических производств / Т. Я. Вородьева. - М.: Химия , 1967. - 843 с. ; 23 cm. rus - 541/ В 954к/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.015978

2206. A first course in polymer chemistry / A. Strepikheyev, V. Derevitskaya, G. Slonimsky. - Мoscow: Mir publishers , 1971. - 447 c. ; 23 cm. eng - 541/ S 9157f/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016434

2207. Проблемы физики и химии твердого состояния органических соединений. - Москва: Мир , 1968. - 475 с. ; 20 cm. rus - 541/ П 9623/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.018467 - 72 2208. Теория и расчет колебаний молекул / Л. С. Маянц. - Москва: Наук ссср , 1960. - 525 с. ; 20 cm. Rus - 541/ М 233т/ 60

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.017919

2209. Cовременная Квантовая Химия: Том 1.. - М.: Мир , 1968. - 342 c. ; 24 cm. rus - 541/ C 7295(1)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011027 - 30; MN.000914

2210. Применение полимерров акриловой кислоты и ее производных в текстильной и легкой промышленности / Г. П. Андреевич.. - M.: Москва , 1974. - 204 c. ; 19 cm. rus - 541.345/ А 543п/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000897; MN.000945 ;MN.010429

2211. Химия мономеров: Том 1 / П. Вацулик.. - М.: Иностр. Лит. , 1960. - 738 c. ; 27 cm. rus - 541.345/ В 112(1)х/ 60

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000922

2212. Физико-химические основы процесса химического кобальтирования.. - М.: Наука , 1974. - 218 c. ; 21 cm. rus - 541.3/ Ф 567/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008033 - 34

373

Page 374: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2213. Практикум по прикладной электрохимии. - Изд. 2-е. - Л.: Химия , 1980. - 286 c. ; 21 cm. rus - 541/ П 895/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.006911 - 12; MN.012017

2214. Масс-спектрометрия в органической химии / А. А. Полякова, Р. А. Хмельницкий. - Л.: Химия , 1972. - 366 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 762м/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009234

2215. Cпектроскопия хлопка. - М.: Наука , 1976. - 253 с. ; 19 cm. rus - 541/ C 741/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009169

2216. Лабораторный практикум по теоретической электрохимии / А. И. Левин, А. В. Помосов. - М.: Металлургия , 1966. - 293 с ; 21cm. rus - 541/ Л 665л/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009481 - 822217. Радиационная физика и химия полимеров / Ф. А. Махлис. - М.: Атомиздат , 1972. - 326 с. ; 19 cm. rus - 541/ М111р/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009069

2218. Радиометрия нейтронов активационным методом / С. С. Ломакин, В. И. Петров, П. С. Самойлов. - М.: Атомиздат , 1975. - 208 с. ; 19 cm. rus - 541/ Л 839р/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008867 - 68; MN.013808

2219. Полуэмпические методы молекулярных орбиталей в квантовой химии / В. А. Губанов, В. П. Жуков, А. О. Литинский. - М.: Наука , 1976. - 218 с. ; 20 cm. rus - 541/ Г 921п/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0093952220. Ионоселективные электроды. - М.: Мир , 1972. - 430 c. ; 23 cm. rus - 541/ И 164/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009683 - 84

2221. Поляризованная люминесценция атомов, vолекул и кристаллов / П. П. Феофилов. - М.: Физматиздат. , 1959. - 286 с. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 344п/ 59

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009578

374

Page 375: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2222. Электронные структуры атомов и химическая связь / Т. И. Красовицкая. - М.: Просвещение , 1972. - 219 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 189э/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009506

2223. Физическая химия: Том 1 / П. Эткинс. - М.: Мир , 1980. - 580 с. rus - 541/ Э 183(1)ф/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009104 - 05

2224. Ахимметрический катализ гидрогенизация на металлах / Е. И. Клабуновский, А. А. Веденяпин. - М.: Наука , 1976. - 126 с. rus - 541/ К 189а/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009107 - 12

2225. Каталитические превращения ацетиленовых соединений в растворах комплексов металлов / О. Н. Темкин, Р. М. Флид. - М.: Наука , 1968. - 210 с. ; 19 cm. rus - 541/ Т 278к/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.0094842226. Катализаторы гидрогенизации: Успехи в катализе и адсорбции. - Алма-ата: Наука , 1975. - 306 с. ; 20 cm. rus - 541/ К 1195/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013521; MN.013825 ;MN.009737 - 39

2227. Концентрационные изменения в приэлекродных слоях в процессе электролиза. - Киев: Наукова думка , 1978. - 210 с. ; 23 cm. rus - 541/ K 182/ 78

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009735 - 36

2228. Реакционная способность механизмы реакций и структура в химии полимеров. - М.: Мир , 1977. - 638 с. ; 19 cm. rus - 541/ Д 664о/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009518 - 21

2229. Окислительно-восстановительные системы как источники свободных радикалов / Б. А. Долгоплоск, Е. И. Тинякова. - М.: Наука , 1972. - 239 с. ; 19 cm. rus - 541/ Д 664о/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009511 - 12 2230. Cвойства и функции макромолекул и макромолекулярных систем. - М.: Наука , 1969. - 294 с. ; 19 cm. rus - 541/ C 9715/ 69

Từ khoá: Hoá lí

375

Page 376: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.009513

2231. Химическая связь в полупроводниках. - Минск: Наука и техника , 1969. - 367 с ; 27 cm. rus - 541/ Х 1455/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009619

2232. Термохимия нитросоединений / Ю. А. Лебедев, Е. А. Мирошниченко, Ю. К. Кнобель. - M.: Наука , 1970. - 163 с. ; 19 cm. rus - 541/ Л 442т/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010463 - 64

2233. Инфракрасная спектроспия высокополимеров / Р. Збинден. - M.: Мир , 1966. - 354 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 1397и/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010456

2234. Теоретическая электрохимия / А. Л. Ротинян, К. И. Тихонов, И. А. Шошина. - Л.: Химия , 1981. - 422 с. ; 23 cm. rus - 541/ Р 842т/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011170 - 71 2235. Электрокристаллизация металлов из расплавленных солей / А. Н. Барабошкин. - М.: Наука , 1976. - 279 с. ; 19 cm. rus - 541/ Б 223э/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010201 - 03; MN.010650

2236. Химическая термодинамика / М. Х. Карапетьянц. - Изд. 3-е. - М.: Химия , 1975. - 581 c. ; 20 cm. rus - 541/ К 118х/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010478

2237. Расчетные методы в прогнозировании активности гетерогнных катализаторов / И. И. Иоффе, В. А. Решетов, А. М. Добротворский. - Л.: Химия , 1977. - 202 с. ; 22 cm. rus - 541/ ͠И 164р/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010483 - 85

2238. Cовременные проблемы физической химии: Том 6. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-ета. , 1972. - 398 c. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295(6)/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010347 - 49

2239. Справочник по дипольным моментам / О. А. Осипов, В. И. Минкин. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1965. - 262 с. ; 19 cm. rus - 541/ О 181с/ 65

376

Page 377: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011408

2240. Cорбенты и хроматографические носители: Cправочник / А. А. Лурье. - М.: Химия , 1972. - 319 c. ; 19 cm. rus - 541/ Л 967с/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010798

2241. Практическое руководство по радиохимии / Н. Несмеянов, В. И. Баранов, К. Б. Заборенко.... - М.: Гхи. , 1956. - 389 c. ; 19 cm. rus - 541/ П 895/ 56

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012114

2242. Химия несовершенных кристаллов / Ф. Крёгер. - М.: Мир , 1969. - 643 с. ; 20 cm. rus - 541/ К 189х/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013037; MN.019017

2243. Катализ и его промышленное использование. - М.: ? , ?. - 490 c. ; 21 cm. rus - 541/ К 111/ ?

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013793 2244. Химия радиоэлементов и радиационных превращений: Tом 5. - Москва: Атомиздат , 1959. - 715 c. ; 19 cm. rus - 541/ Х 456(5)/ 59

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016862

2245. Физико-химические основы процесса химического кобальтирования.. - М.: Наука , 1974. - 218 c. ; 21 cm. rus - 541.3/ Ф 567/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008033 - 34

2246. Прогресс электрохимии органических соединений: Т. 1. - Москва: Наука , 1969. - 383 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 96471(1)/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.017097; MN.019996

2247. Методы исследования полимеров. - Москва: Изд. Ин-ной Лит-ры , 1961. - 336с. ; 19 cm. rus - 547/ М 593/ 61 MN017267

Từ khoá: Hoá líĐKCB: MN017267

2248. Инфракрасная спектроспия высокополимеров / Р. Збинден. - M.: Мир , 1966. - 354 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 1397и/ 66

Từ khoá: Hoá lí

377

Page 378: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.010456 ĐKCB MN017267

2249. Ионный обмен в радиохимии / Е. В. Егоров, С. Б. Макарова.. - М.: Aтомиздат , 1971. - 405 c. ; 21 cm. rus - 541.37/ E 128и/ 71

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000875 - 76

2250. Влияние растворителя на скорость и механизм химических реакций / Э. Амис. - M.: МИР , 1968. - 328 c. ; 19 cm rus - 541/ A 516в/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000937; MN.012126

2251. Кинетика электроосаждения металлов из комплексных электролитов / Р. М. Вишомирскис.. - М.: Издат. Наука , 1969. - 243 c. ; 23 cm. rus - 541.37/ В 822к/ 69

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.014419-20;MN.005645; MN.000857

2252. Основы физической и коллоидной химии / С. А. Балезин, Г.С. Парфенов.. - M.: Госуд. учеб. Агогическоеиздат. , 1959. - 440 c. ; 20 cm. Rus - 541.3/ Б 184 о/ 59

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.003771

2253. Сорбенты на основе силикагеля в радиохимии: Химические свойства. Применение.. - М.: Атомиздат , 1977. - 298 с. ; 20 cm. rus - 541.37/ C 713/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.005119 - 20

2254. Понятия и основы термодинамики / И. Р. Кричевский. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1970. - 439 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 189п/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009173

2255. Полимеризация под действием соединений переходных металлов / В. В. Мазурек. - М.: Наука , 1974. - 253 с. ; 19 cm. rus - 541/ М 475п/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009170

2256. Катализ и катализаторы: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 184 с. ; 19 cm. rus - 541/ K 357/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008978

378

Page 379: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2257. Адсорбция на глинистых минералах / Ю. И. Тарасевич, Ф. Д. Овчаренко. - Киев: Наукава думка , 1975. - 350 ; 19 cm. rus - 541/ Т 176a/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009011

2258. Мультиплетная теория катализа: Часть 3: Теория гидрогенизации .... / A. A. Баландин. - М.: МГУ , 1970. - 474 с. ; 19 cm. rus - 541/ Б 171(3)м/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010369; MN.008972

2259. Физическая и коллоидная химия / А. Б. Лукьянов. - М.: Химия , 1980. - 224с. ; 19 cm. rus - 541/ Л926ф/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012146-48;MN.009070; MN.016432

2262. Физическая химия / Ю. В. Aилиппов, M. П. Попович. - М.: МГУ , 1980. - 399 с. rus - 541/ Ф 962ф/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012199 - 200; MN.009093

2263. Использование радиоизотопных методов в промышленности: Опыт работы изотопной лаборатории. - М.: Атомиздат , 1975. - 157 с. ; 19 cm. rus - 541/ И 1855/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009456 2264. В мире катализа / В. А. Афанасьев, Г. Е. Заиков. - М.: Наука , 1977. - 105 с. ; 19 cm. rus - 541/ А 256в/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009546 - 48

2265. Пены: Теория и практика их получения и разрушения / В. К. Тихотироб. - М.: Химия , 1975. - 262 c. ; 23 cm. rus - 541/ T 5665п/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009731 - 32

2266. Coвременная квантовая химия: Том 1. - М.: Мир , 1968. - 339 с. ; 23 cm. rus - 541/ C 7295(1)/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009747

2267. Краткий курс физической химии. - М.: Высшая школа , 1968. - 278 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 189/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009717

379

Page 380: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2268. Краткие очерки по физико-химии полимеров / В. А. Каргин, Г. Л. Слонимский. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1967. - 220 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 118к/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009480

2269. Курс коллоидной химии / С. С. Воюцкий. - 2-е изд.. - М.: Химия , 1975. - 512 с. ; 20 cm. rus - 541/ В 889к/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009485

2270. Мощная инфракрасная лазерохимия / Э. Грунвалд, Д. Дивер, Ф. Кин. - М.: Мир , 1981. - 135 с. ; 19 cm. rus - 541/ Г 885м/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009499 - 500; MN.010462

2271. Эпр свободных радикалов в радиационной химии. - М.: Химия , 1972. - 480 с. ; 23 cm. rus - 541/ П 962/ 72

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011075 - 76

2272. Электрохимия / И. Корыта, И. Дворжак, В. Богачкова. - М.: Мир , 1977. - 472 с. ; 23 cm. rus - 541/ К 184э/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010176 - 77 2273. Коллоидная химия / А. Г. Пасынский. - М.: Высшая школа , 1968. - 232 с. ; 19 cm. rus - 541/ П 277к/ 68

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013172;MN.013678;MN.009783 - 84

2274. Термодинамика необратимых физико-химических процессов / Н. К. Булатор, А. Б. Лундин. - М.: Химия , 1984. - 333 с. ; 23 cm. rus - 541/ Б 933т/ 84

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011212 - 16

2275. Таблицы для определения минералов по физическим и химическим свойствам / Г. Н. Вертушков, В. Н. Авдонин. - М.: Недра , 1980. - 293 c. ; 20 cm. rus - 541/ В 567т/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010104;MN.012891;MN.017513 - 14

2276. Ионный обмен и ионометрия: Выпуск 1. - Л.: Изд-во. Лен-кго. Уни-ета. , 1976. - 186 c. ; 19 cm. rus - 541/ И 164(1)/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010525 - 26

380

Page 381: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

2277. Лабораторные работы по радиотехнике. - М.: Вышэйшая школа , 1970. - 263 c. ; 21 cm. rus - 541/ Л 123/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010480

2278. Физическая и коллоидная химия / А. Б. Лукьянов. - М.: Химия , 1980. - 224с. ; 19 cm. rus - 541/ Л926ф/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012146-48;MN.009070; MN.016432

2279. Физическая химия / Ю. В. Aилиппов, M. П. Попович. - М.: МГУ , 1980. - 399 с. rus - 541/ Ф 962ф/ 80

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.012199 - 200; MN.009093

2280. Методы практических расчетов в термодинамике химических реакций / В. А. Киреев. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1975. - 536 c. ; 20 cm. rus - 541/ К 158м/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010362 - 63; MN.017807

2281. Cовременные проблемы физической химии: Том 4. - М.: Изд-во. Мос-го. Уни-ета. , 1970. - 514 c. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295(4)/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010346 2282. Термическая диссоциация соединений / И. С. Куликов. - М.: Металлургия , 1966. - 250 с. ; 20 cm. rus - 541/ К 195т/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010367

2283. Краткий справочник физико-химических величин. - М-Л: Химия , 1965. - 160 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 1895/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010636 - 38; MN.012323

2284. Современная фотоэлектрохимия фотоэмиссионные явления / А. М. Бродский, Ю. Я. Гуревич, Ю. В. Плесков,.... - М.: Высшая школа , 1974. - 163 с. ; 19 cm. rus - 541/ С 7295/ 74

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.011397 - 98

2285. Физические и физико-химические (инструментальные) методы анализа / А. П. Крешков. - М.: Химия , 1977. - 486 с. ; 19 cm. rus - 541/ К 192ф/ 77

Từ khoá: Hoá lí

381

Page 382: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

ĐKCB MN.013658 ; MN.0196772286. Коррозия и защита конструкционных сплавов. - М.: Наука , 1966. - 310 c. ; 20 cm. Rus - 541/ К 849/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.014282

2287. Термодинамика окислительно-восстановительных проиессов в технологии актиноидов / Л. Л. Борин, А. И. Карелин. - М.: Атомиздат , 1977. - 232 с. ; 19 cm. rus - 541/ Б 7343т/ 77

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016770

2288. Физико-химия нефти и нефтехимический синтез. - Алма-ата: Наука , 1970. - 255 c. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 567/ 70

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.016865

2289. Лигнины: Структура; свойства и реакции.. - М.: Лесная промышленность , 1975. - 631 c. ; 21 cm. rus - 541.3/ Л 723/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.006664; MN.008737; MN.006241 - 43

2290. Brterial chemoreceptors: Proceedings of the VI international meeting / C. Belmonte, ...[et al]. - Great Britain: Leicester University Press , 1981. - 532 tr. ; 21 cm. eng. - 541/ A 7868/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB VE.000517

2291. Практнческое руководство по радиохимии.. - ?: ? , ?. - 322 с. ; 22 cm. Rus - 541.37/ Л 919/ ?

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.007450

2292. Оксредметрия / М. С. Захарьевский. - Л.: Химия , 1967. - 117 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 111о/ 67

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009248

2293. Катализ и катализаторы: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 184 с. ; 19 cm. rus - 541/ K 357/ 65

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.008978

382

Page 383: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

1994. Химия комплексных соединений редкоземельных элементов.. - М.: Наукова думка , 1960. - 493 c. ; 23 cm. rus - 541.3/ Х 165/ 60

Từ khoá: Vật lí; Hoá lí ĐKCB MN.000935

2195. Фотохимия малых молекул / Х. Окабе. - М.: Мир , 1981. - 500 с. rus - 541/ О 141ф/ 81

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010083; MN.009100

2196. Cборник работ по радиационной химии. - М.: ? , ?. - 413 с. ; 19 cm. rus - 541/ С 2755/ ?

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.013192

2297. Поляризованная люминесценция атомов, vолекул и кристаллов / П. П. Феофилов. - М.: Физматиздат. , 1959. - 286 с. ; 19 cm. rus - 541/ Ф 344п/ 59

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009578

ơ

2298. Методы исследования полимеров. - Москва: Изд. Ин-ной Лит-ры , 1961. - 336с. ; 19 cm. rus - 547/ М 593/ 61 MN017267

Từ khoá: Hoá líĐKCB: MN0172672299. Курс Коллоидной Химии: Переработанное И Дополненное / С. С. Воюцкий.. - Издание 2-е. - М.: Химия , 1975. - 5120 c. ; 24 cm. rus - 541.345/ В 872к/ 75

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.000848

2300. Вакуумная спектроскопия и ее применение / А. Н. Зайдель, Е. Я. Шрейдер. - М.: Наука , 1976. - 431 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 111в/ 76

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.009090 - 91

2301. Инфракрасная спектроспия высокополимеров / Р. Збинден. - M.: Мир , 1966. - 354 с. ; 19 cm. rus - 541/ З 1397и/ 66

Từ khoá: Hoá lí ĐKCB MN.010456

383

Page 384: Itrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web view135. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới

Trung t©m th«ng tin - th viÖn Th môc ngµnh vËt lý

môc lôc

Lêi giíi thiÖu

A. MÔN CƠ SỞ 3 – 48

B. MÔN CHUYÊN NGÀNH 48

1. PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY…………………………………………..48

2. CƠ HỌC CỔ ĐIỂN…………………………………………………….....94

3. QUANG HỌC ……………………………………………………………121

4. NHIỆT HỌC ……………………………………………………………...128

5. ĐIỆN TỬ HỌC …………………………………………………………..135

6. VẬT LÝ HIỆN ĐẠI ……………………………………………………...150

7. VẬT LÝ ỨNG DỤNG …………………………………………………...157

8. THIÊN VĂN HỌC………………………………………………………..317

9.HOÁLÝ……………………………………………………………………328

Môc lôc

384