108
WARDROBE PLANNER. )+k+ 2*j2 %*1 6 37o0 j1 *+0 óm+ www.hafele.com

WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

WARDROBE PLANNER.

www.hafele.co

m

Page 2: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

2

Häfele Worldwide

Page 3: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

3 3

SMART

SPACESSMART

WARDROBE

MORE SPACE. Thanks to cabinet solutions for

every space requirement.

.

MORE FLEXIBILITY.Thanks to the different application

possibilities of sliding doors.

MORE CONVENIENCE.Thanks to intelligent solutions from A to Z.

.

MORE ATMOSPHERE.Thanks to bright lighting concepts.

Page 4: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

4

Infrequently used, light clothing.

Frequently used clothing.

Normally used clothing.

Infrequently used clothing and heavyobjects such as suitcases.

THE ACCESS ABC FOR HIM.

A B

C

1

1

2

2

3

3

4

4

1.65 m

OPTIMAL ACCESS AREAS IN THE WARDROBEMAKE YOUR LIFE EASIER

What a pleasant idea: less bending and stretching. No clearing and searching. One look, one movement – and you have the desired piece of clothing in your hand. Get an overview of your clothes and think about what you wear and how often – and where it should be stored most appropriately.

Easy access area. This area can be accessed by the respective person without major ergonomic posture changes. Ideally equipped with illuminated wardrobe rails and shelving.

Optimum access area. Items of clothing that are removed from the wardrobe at least once a day are perfectly stored in the special feature of the wardrobe. Easy to combine with concealed drawer boxes, drawers with inserts and shelves.

Ergonomic access area. Ease of access is provided with the aid of shelves, baskets and pull-out systems.

Sporty access area. Items of clothing that are used less frequently, seasonal clothing, suitcases, ironing boards etc. are well looked-after here. Wardrobe lifts and step stools make it easier to access the upper part of the wardrobe.

Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa.

Những đồ thường xuyên sử dụng.

Những đồ thường dùng.

Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như vali.

Vị trí của những bộ quần áo sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi sáng. Ví dụ: đồ lót, áo sơ mi, áo thun, cà vạt…

The order of the clothing to be removed corresponds to your personal course of action in the morning. For example: underwear, socks, T-shirt, shirt suit, tie...

Các khu vực ABC cho nam

Page 5: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

5 5

Infrequently used, light clothing and seasonal clothing.

Frequently used clothing.

Normally used clothing.

Infrequently used clothing and heavy

objects such as

beauty cases.

THE ACCESS ABC

FOR HER.

C

B A1.54 m

CUỘC SỐNG DỄ DÀNG HƠN KHIKHÔNG GIAN TRONG TỦ QUẦN ÁO ĐƯỢC TỐI ƯU HÓA.

Ý tưởng thật thú vị: không cần phải cúi gập hay rướn cao người. Không cần phải dọn dẹp hay tìm kiếm. Một ánh nhìn, một chuyển động - và bạn sẽ lấy được ngay bộ quần áo mong muốn. Quan sát những đồ đạc mà bạn đang có và suy nghĩ về việc bạn sẽ mặc gì, có mặc thường xuyên hay không – và nơi nào để cất giữ những bộ đồ đó một cách hợp lý nhất.

12

34

Những đồ ít được sử dụng, những bộ quần áo nhẹ và quần áo theo

mùa.

Những đồ thường xuyên sử dụng.

Những đồ thường dùng.

Những đồ dùng ít được sử dụng và những vật nặng như

thùng đựng đồ trang điểm.

The order of the clothing to be removed corresponds to your personal

course of action in the morning. For example: underwear, silk stockings,

blouse, T-shirt, suit, scarf.

Vị trí của những bộ quần áo của bạn sẽ được cất giữ theo thứ tự phù hợp với các hoạt động buổi

sáng. Ví dụ: đồ lót, áo kiểu, vớ, áo sơ mi, áo thun, đồ vest, khăn.

Các khu vực ABC cho nữ.

Khu vực thường xuyên sử dụng. Khu vực này có thể dễ dàng được tiếp cận bởi mọi người trong gia đình. Thiết bị lý tưởng cho khu vực này là những thanh treo đồ có đèn LED và các kệ để đồ.

Không gian sử dụng tối ưu. Các vật dụng được lấy ra khỏi tủ ít nhất 1 lần trong ngày hoàn toàn thích hợp với vị trí đặc biệt trong tủ áo này. Sẽ dễ dàng hơn nếu kết hợp với các ray âm cho hộc tủ, các ray cho kệ.

Việc lấy đồ đạc từ khu vực này sẽ trở nên dễ dàng hơn với các kệ, các rổ và khung kéo.

Khu vực để đồ thể thao: Những đồ đạc ít được sử dụng, quần áo theo mùa, va-li, bàn ủi đồ…thì sẽ được đặt ở đây. Tay nâng treo đồ hay các ghế đẩu bằng thép sẽ giúp bạn để đồ ở khu vực phía trên tủ áo này một cách dễ dàng hơn.

Page 6: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

6

METRE WARDROBE RAIL FOR:

CENTIMETRES that is the

SHIRTS

(3 cm / shirt)

TROUSERS, SKIRTS (4 cm / pair of trousers / skirt)

SUMMER JACKETS (4 cm / jacket)

WINTER JACKETS

(6-8 cm / jacket)

1.80-2.00 METRES Ideal height for evening gowns

coats.

1.40-1.50 METRES For summer dresses and short coats.

1.00-1.10 METRES For shirts, suits and jackets.

0.80-0.90 METRES For trousers, skirts

and suits.

26

130

25

20

15

length of a size 39 ladies‘ shoe.

The depth of a shoe cabinet in

centimetres is quickly calculated

at 2/3 of the shoe size.

CM là chiều dài của một đôi giày nữ size 39. Chiều sâu của tủ giày được tính rất nhanh chóng: Bằng 2/3 kích thước giày.

Chiều cao lý tưởng cho áo khoác dài.

Cho áo đầm hè hoặc áo khoác ngắn.

Cho áo sơ mi, vest và jac-ket.

Cho quần tây, váy và vest.

and

ÁO SƠ-MI

MÉT THANH TREO CÓ THỂ TREO:

QUẦN TÂY, VÁY

ÁO KHOÁC MÙA HÈ

ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG

Page 7: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

7 7

PULLOVERS

CENTIMETRES

4

60

30-40 CENTIMETRES

30 - 40 cm Nơi để các đồ vật ít dùng như va-li, túi du lịch hoặc chăn mùa đông.

of storage space for infrequently

used objects such as suitcases,

travel bags and winter beds.

can be stacked on insert mats without the sensitive fabric being damaged.

Có thể xếp trên kệ để sợi len không bị giãn.

ÁO LEN

is the ideal depth for a wardrobe.

A coat hanger is between 43 and

47 cm wide - with a blazer, for

example, the width increases to

50 to 55 cm.

60 cm là chiều sâu lý tưởng cho tủ quần áo. Một cái treo áo khoác thì rộng khoảng 43 tới 47 cm - với thêm 1 áo khoác, chiều rộng có thể tăng lên 50-55 cm.

Before a new wardrobe is brought into the house, it is worth taking a look inside the old one. Because the right CONFIGURATION is easy to work out on the basic of the existing clothing and shoes.

THE ONLY THING THAT MATTERS

Trước khi mang 1 cái tủ đựng quần áo mới về nhà, cũng đáng để xem lại tủ cũ một lần. Bởi vì một cái tủ thích hợp nhất là tủ mà có thể xếp gọn tất cả những giày dép và quần áo hiện có.

ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT.

Page 8: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

8

MORE SPACE.MORE HOME.

Discover the flexible Silent Aluflex 80 sliding door now.

Our lives are constantly in motion. Why not also our private spaces?The Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele creates customized room and storage space situations - and thereby shifts habits. Because people have different needs in the morning than in the evening. Because they want to use things once and store these other times. Or because they seek contact with their fellow human beings as well as moments of silence. Explore the mobility of furniture and rooms - with the Silent Aluflex 80 sliding door system from Häfele.

ROOM DIVIDERS.Silent Aluflex 80 walls and sliding doors structure spaces and divide these. They create quiet zones, preserve the architectural structure and let the light flow. For example, between the kitchen, the dining area and the living room.

GIẢI PHÁP CHIA PHÒNG.Cửa trượt Silent Aluflex 80 giúp phân chia và cấu trúc những không gian. Hệ thống này vừa có thể tạo không gian yên tĩnh, bảo vệ cấu trúc kiến trúc và vừa giúp ánh sáng lưu thông. Ví dụ, dùng ngăn giữa nhà bếp, phòng ăn và phòng khách.

NHIỀU KHÔNG GIAN HƠN.CUỘC SỐNG TIỆN NGHI HƠN.

Khám phá bộ cửa trượt Silent Aluflex 80.

Cuộc sống của chúng ta luôn luôn chuyển động. Tại sao không gian sống lại không thể như thế?Bộ cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele sẽ tạo ra sự tùy chỉnh cho căn phòng và các không gian lưu trữ - do đó sẽ thay đổi thói quen của bạn. Bởi vì mọi người có những nhu cầu khác nhau vào buổi sáng hoặc buổi tối. Bởi vì có những vật dụng cần dùng lúc này nhưng cần cất gọn vào lúc khác. Hoặc bởi vì có lúc cần mở rộng không gian nhưng cũng có lúc cần ngăn phòng. Hãy cùng khám phá căn phòng cơ động với hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 của Häfele.

Page 9: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

9 9

STORAGE SPACE BENEATH THE STAIRS.The sophisticated sliding door system fits perfectly into slopes and thereby creates an opening for wardrobe spaces. Various finishes and frame colours add accents to any hallway or staircase.

Tận dụng không gian cầu thang.

Hệ thống cửa trượt thông minh vừa vặn hoàn hảo cho những cánh cửa dưới gầm cầu thang và mở ra không gian cho tủ quần áo. Những màu sắc khác nhau của cửa tủ và khung tạo phong cách cho cầu thang nhà bạn.

KNEE WALL SOLUTIONS.With Silent Aluflex 80 sliding doors, difficult to reach areas under sloping ceilings can be made good use of. For heights under 1.20 m

Giải pháp cho góc tường. Với góc tường có chiều cao dưới 1,2 mét, hệ thống cửa trượt Silent Aluflex 80 có thể tận dụng được các không gian để chứa đựng đồ.

WALK-IN CLOSETA dream becomes a room. After undressing, just close the Silent Aluflex 80 sliding doors - and the bedroom looks tidy.

Chia phòng thành nhiều phòng nhỏ.Một giấc mơ sẽ trở thành hiện thực với 1 căn phòng thay đồ nằm trong căn phòng ngủ của bạn. Sau khi thay đồ chỉ cần đóng cửa và phòng ngủ của bạn sẽ trở nên gọn gàng.

Page 10: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

10

..

PAGE/TRANG PAGE/TRANG PAGE/TRANG

PAGE/TRANG

85 97 101

4311 65

69PAGE/TRANG PAGE/TRANG PAGE/TRANG

Page 11: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

WARDROBE FITTINGS.

11

Page 12: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

12

Installation width Useable space for accessories (mm)

Cat. No. Price* (VND)

410-550 mm 310-450 805.85.761 3,652,000

550-690 mm 450-590 805.85.762 3,760,000

690-830 mm 590-730 805.85.763 4,303,000

830-970 mm 730-870 805.85.764 4,721,000

970-1100 mm 870-1000 805.85.765 5,140,000

Hardware Specification:

Note:�

Chú ý:�

Page 13: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

13

Fixing Cat. No. Price* (VND)

805.81.076 3,646,500

805.81.077 3,646,500

Fixing Cat. No. Price* (VND)

805.81.074 4,049,000

805.81.075 4,049,000

Page 14: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

14

Fixing Cat. No. Price* (VND)

805.81.064 4,005,000

805.81.065 4,005,000

Fixing Cat. No. Price* (VND)

805.81.066 4,663,000

805.81.067 4,663,000

Page 15: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

15

Fixing Cat. No. Price* (VND)

807.47.020 3,399,000

Fixing Cat. No. Price* (VND)

807.45.030 2,384,000

Fixing Cat. No. Price* (VND)

807.46.030 2,384,000

Fixing Cat. No. Price* (VND)

805.79.030 8,175,000

º.

Page 16: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

16

Fixing Cat. No. Price* (VND)

805.79.090 7,040,000

Dimension (W x D x H) Cat. No. Price* (VND)

805.79.070 1,259,500

Page 17: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

17

Page 18: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

18

Installation width Useable space for accessories mm Cat. No. Price* (VND)

400-480mm 284-364 805.85.280 2,640,000

550-620mm 434-504 805.85.282 2,893,000

690-760mm 574-644 805.85.284 3,201,000

830-900mm 714-784 805.85.286 3,509,000

900-970mm 784-854 805.85.287 3,509,000

Note: Chú ý:

Page 19: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

19

Width Depth Height Cat. No. Price* (VND)

275mm 515mm 565mm 805.84.960 3,234,000

Width Depth Height Cat. No. Price* (VND)

163mm 526mm 84mm 807.46.950 1,914,000

Width Depth Height Cat. No. Price* (VND)

50mm 500mm 170mm 807.45.950 1,914,000

Width Depth Height Cat. No. Price* (VND)

260mm 500mm 260mm 807.47.980 2,970,000

Width Depth Height Cat. No. Price* (VND)

165mm 500mm 504mm 805.81.930 3,608,000

Page 20: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

20

Dimension (W x D x H) Finish Material Cat. No. Price* (VND)

805.78.723 1,710,500

Dimension (W x D x H) Finish Material Cat. No. Price* (VND)

805.78.750 126,500

Dimension (W x D x H) Finish Material Cat. No. Price* (VND)

805.78.751 161,000

Dimensions (W x D x H) Material Finish Cat. No. Price* (VND)

805.78.760 608,300

Page 21: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

21

Width Depth Height Chrome plated

Price* (VND)

305mm 510 mm 151 mm 805.83.105 912,000

410mm 805.83.101 955,000

490mm 805.83.102 998,000

730mm 805.83.103 1,355,000

Width Depth Height Chrome plated

Price* (VND)

305mm 510 mm 87 mm 805.83.125 819,000

410mm 805.83.121 863,000

490mm 805.83.122 924,000

730mm 805.83.123 1,293,000

Width Depth Height Chrome plated

Price* (VND)

380mm 510 mm 200 mm 805.84.101 1,337,000

470mm 805.84.102 1,405,000

Page 22: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

22

Dimension (W x D x H) Finish Cat. No. Price* (VND)

805.83.750 2,625,000

Dimension (W x D x H) Finish Cat. No. Price* (VND)

805.83.760 2,995,000

Width Depth Height Cat. No. Price* (VND)

300mm 476mm 60mm 805.83.370 1,195,000

Page 23: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

23

Dimension (W x D x H)

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

805.83.481 957,000

805.83.482 1,100,000

805.83.483 1,243,000

805.83.484 1,677,500

Dimension (W x D x H)

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

807.49.390 957,000

Dimension (W x D x H) Version Cat. No. Price* (VND)

805.83.491 222,000

805.83.492 253,000

805.83.493 286,000

805.83.494 371,000

Page 24: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

24

Width Depth Height Chrome plated

Price* (VND)

479mm 510 mm 107 mm 807.48.120 1,610,000

719mm 807.48.102 2,802,000

Dimension (W x D x H) Material Cat. No. Price* (VND)

807.49.310 2,970,000

807.49.302 3,162,000

Page 25: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

25

Dimension(W x D x H)

Material Cat. No. Price* (VND)

805.82.240 1,606,000

Dimension(W x D x H)

Material Cat. No. Price* (VND)

805.81.090 1,955,000

Page 26: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

26

Page 27: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

27

For cabinet width mm Dim. (WxDxH)mm Cat. No. Price* (VND)

600 805.93.801 1,287,000

700 805.93.802 1,320,000

800 805.93.803 1,408,000

Area of application Finish Material Cat. No. Price* (VND)

�805.93.890 11,000

For cabinet width mm Dim. (WxDxH)mm Cat. No. Price* (VND)

600 805.93.871 1,144,000

700 805.93.872 1,221,000

800 805.93.873 1,364,000

Page 28: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

28

For cabinet width mm Dim. (WxDxH)mm Suitable for Cat. No. Price* (VND)

600mm 805.93.821 1,122,000

700mm 805.93.822 1,243,000

800mm 805.93.823 1,353,000

Material Finish Installation Dim. (WxDxH)mm Cat. No. Price* (VND)

805.93.250 253,000

Material Finish Installation Dim. (WxDxH)mm Cat. No. Price* (VND)

A

805.04.690 269,000

For cabinet width Installation width Finish Cat. No. Price* (VND)

600mm 559-571mm - 805.92.201 847,000

700mm 659-671mm 805.92.202 902,000

800mm 759-771mm 805.92.203 968,000

For cabinet width mm Dim. (WxDxH)mm Suitable for Cat. No. Price* (VND)

600mm 805.93.811 781,000

700mm 805.93.812 891,000

800mm 805.93.813 935,000

Page 29: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

RUNNERS.

29

Page 30: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

30

MOVENTOrunners.

MOVENTO full extension with Blumotion

Length Load Cat. No. Price* (VND)

300 mm 433.24.112 1,100,000

350 mm 433.24.114 1,100,000

400 mm 433.24.116 1,111,000

450 mm 433.24.118 1,133,000

500 mm 433.24.120 1,144,000

550 mm 433.24.122 1,210,000

Locking devices

Description Cat. No. Price* (VND)

433.24.981 66,000

433.24.980 66,000

Page 31: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

31

TANDEM full extension

Length Load Cat. No. Price* (VND)

300 mm 423.54.307 660,000

350 mm 423.54.352 660,000

400 mm 423.54.405 682,000

450 mm 423.54.450 693,000

500 mm 423.54.503 704,000

550 mm 423.54.558 858,000

TANDEM full extention with BLUMOTION

Length Load Cat. No. Price* (VND)

300 mm 423.54.730 798,000

350 mm 423.54.735 798,000

400 mm 423.54.740 820,000

450 mm 423.54.745 840,000

500 mm 423.54.750 860,000

550 mm 423.54.755 1,045,000

Locking devices

Description Cat. No. Price* (VND)

423.53.090 28,500

423.53.080 28,500

TIP-ON for TANDEM

Description Cat. No. Price* (VND)

423.54.061 450,450

TIP-ON synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)

Description Cat. No. Price* (VND)

423.53.066 134,000

423.53.067 66,000

TANDEMrunners.

Page 32: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

32

TANDEMrunners.

TANDEM single extension, load capacity 30 kg

Length Load Cat. No. Price* (VND)

270 mm 423.53.275 267,000

300 mm 423.53.300 267,000

350 mm 423.53.355 267,000

400 mm 423.53.408 278,000

450 mm 423.53.453 288,750

500 mm 423.53.506 294,000

TANDEM single extention with BLUMOTION, loading capacity 30 kg

Length Load Cat. No. Price* (VND)

270 mm 423.53.727 462,000

300 mm 423.53.730 414,000

350 mm 423.53.735 414,000

400 mm 423.53.740 430,000

450 mm 423.53.745 435,000

500 mm 423.53.750 440,000

Locking devices

Description Cat. No. Price* (VND)

423.53.090 28,500

423.53.080 28,500

TIP-ON for TANDEM

Description Cat. No. Price* (VND)

423.53.061 429,000

TIP-ON synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)

Description Cat. No. Price* (VND)

423.53.066 134,000

423.53.067 66,000

Page 33: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

33

Ball bearing runners.

º

.

º

Full extension ball bearing runner, with soft close function

Installation length L mm

Extension length AL mm

Load capacity Cat. No. Price* (VND)

300 150 25 432.16.930 363,000

350 280 432.16.935 374,000

400 380 432.16.940 385,000

450 430 37.5 432.16.945 396,000

500 480 432.16.950 418,000

Installation length L mm

Extension length AL mm

Bright Price* (VND)

Black Price* (VND)

300 300 422.25.301 110,000 422.25.310 136,000

350 350 422.25.356 122,000 422.25.365 152,000

400 400 422.25.409 130,000 422.25.418 173,000

450 450 422.25.454 152,000 422.25.463 188,000

500 500 422.25.507 165,000 422.25.516 205,000

Page 34: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

34

RAY BÁNH XE Roller runners.

Single extension, load bearing capacity up to 20kg

Installation length Cat. No. Price* (VND)

350 431.06.702 31,000

400 431.06.703 36,000

450 431.06.704 40,000

500 431.06.705 44,000

Blum standard runner single extension

Installation length Load capacity Cat. No. Price* (VND)

300 25 421.72.323 132,000

350 421.72.378 132,000

400 421.72.421 132,000

450 421.72.476 132,000

500 421.72.529 154,000

Page 35: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

SPECIAL WARDROBE FITTINGS.

35

Page 36: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

36

Shoe cupboard fittings.

Shoe rack

Material Finish Compartments Cat. No. Price* (VND)

1 892.14.719 203,000

2 892.14.728 228,000

Shoe rack

Material Version Plastic part colour Cat. No. Price* (VND)

892.14.253 150,000

Page 37: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

37

Shoe rack pull-out.

°

�° ° �

Shoe rack pull-out

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

20,130,000

Page 38: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

38

Wardrobe lift.

Wardrobe lift

For internal cabinet width Finish Cat. No. Price* (VND)

3,200,000

3,200,000

3,252,000

Page 39: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

39

Wardrobe rail.

Wardrobe rail

Length Cat. No. Price* (VND)

101,000

158,000

237,000

Wardrobe support

Finish Cat. No. Price* (VND)

7,700

11,000

Finish Cat. No. Price* (VND)

140,000

Length Cat. No. Price* (VND)

833.72.735 599,500

Page 40: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

40

Sliding ladder.

A

Hook-in height mm

Clearance mm

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

≤ upon

Stainless steel sliding pole ladder

Hook-in height mm

Clearance mm

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

≤ upon

Page 41: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

41

Sliding ladder.

Top hook-in Track

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

upon

Track holder

Material Finish Installation Cat. No. Price* (VND)

upon

Wall support

Material Finish Installation Cat. No. Price* (VND)

upon

Stop

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

upon

Page 42: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

42

INONFIX Iron board.

Cover Cat. No. Price* (VND)

4,378,000

° °°

Cover Cat. No. Price* (VND)

4,997,000

Page 43: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

43

43

SLIDING AND FOLDING DOOR FITTINGS.

Page 44: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

44

Door weight Vor Front In FrontDoor heightDoor width Door width

HOW TO ORDER

1

2

3

SAMPLE CALCULATION FOR 1 DOOR OF CABINET

Height Width

3

Page 45: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

45

45

10

CLASSIC 10/A IF

Description Cat. No. Price* (VND)

494.00.140 62,000

494.00.141 93,000

Description Cat. No. Price* (VND)

404.14.133 86,000

1. �2.

3.

1. 2. 3.

SLIDO CLASSIC 10/A IF

Page 46: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

46

494.00.120 238,000

494.00.121

404.09.163 32,000

404.13.113

405.12.029

25

1. �2.

3.

1. 2. 3.

SLIDO CLASSIC 25 IF

Page 47: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

47

47

25

1. � -

2.

3.

1. 2.

3.

SLIDO CLASSIC 25IF AA

400.51.322

400.51.323

400.54.981 484,000

400.55.126

405.11.109 1,143,000

Page 48: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

48

494.00.110

494.00.116

404.16.913 136,000

405.11.114

40

1. � -

2.

3.

1. 2.

3.

SLIDO CLASSIC 40IF AA

Page 49: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

49

49

55

1. � �2.

3. -

1. 2.

3.

SLIDO CLASSIC 55 IF

402.23.000

402.23.001

402.23.802 462,000

402.23.602 286,000

Page 50: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

50

400.51.120 896,000

400.51.400

400.51.122 1,133,000

400.52.026

400.52.912 320,000

405.11.115

405.11.116 938,000

18,634,000

50

1. � � �2. 3.

1. 2. 3.

SLIDO CLASSIC 50VF SR

Page 51: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

51

51

70

1. � � �2. 3. 4.

1. 2. 3. 4.

SLIDO CLASSIC 70 VF A

402.35.010 6,820,000

402.35.008

402.35.625

400.52.954 869,000

Page 52: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

52

410.26.048 1,894,000

410.26.612 693,000

410.26.622

35

1. �2. 3.

1. 2. 3.

SLIDO FOLD FT 2 35 VF

Page 53: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

53

53

40

1. �2.

3.

1. 2.

3.

SLIDO FOLD 40 MF FLEX

409.61.000 3,289,000

940.60.430 446,000

409.60.903 403,000

Page 54: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

54

402.32.032

416.13.925

415.12.642

415.10.802

415.11.622

25

1. �2. 3.

1. 2. 3.

SLIDO DESIGN 25 IF G

Page 55: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

55

55

PLANOFIT FITTING

White

407.90.220 330,000 407.90.720 330,000

Page 56: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

56

Page 57: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

57

57

SLIDING DOOR.

Page 58: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

58

80

1.

2. 3.

4.

1. 2. 3.

4.

SLIDO SILENT ALUFLEX 80

Page 59: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

59

59

Page 60: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

60

Components for straight doorCác chi tiết cho cửa thẳng

Running track Guide track Bottom frame profile Top frame profile Lateral frame profile Bar profile Clip-on profile Top guide Centre door stopper End bracket Wall mounting bracket Bottom running gear Track cleaning brush

Infront (ceiling installation)Hệ thống cửa lọt lòng (lắp trên trần nhà)

Single track Ray đơn

Double track (with integrated soft and selfclosing mechanism example)Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)

Double track (with integrated soft and selfclosing mechanism example) Ray đôi (Với cơ cấu tự đóng và giảm chấn tích hợp)

Vorfront (wall mounting)Hệ thống cửa trùm ngoài (lắp trên tường)Single trackRay đơn

Double track (with integrated soft andself closing mechanism example)Guide track height 60 mmRay đôi (với cơ cấu tự đóng vàgiảm chấn tích hợp)Chiều cao ray dẫn hướng 60mm

Single track with turnedwall mounting bracket Ray đơn với bas gắnlên tường

Bottom running track glued onRay trượt dưới dán keo

Single trackRay đơn

Double trackRay đôi

Ray trượtRay dẫn hướngKhung dướiKhung trênKhung hai bênKhung chia giữaRon kínhDẫn hướng trênChặn cửa giữaBas nối gócBas nối tườngBánh xe trượt dướiThanh chắn bụi

Page 61: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

61

61

Define number of door leavesXác định số cánh cửa

Door leaf width > 500 mm and < 2,500 mm. The following system examples repr esent a large number of solutions:

B = door widthB1 = internal opening widthProfile width 35 mm

B = door widthB1 = internal opening widthProfile width 35 mm

Note:The guide track length depends on the individual application.

Door height calculationCách tính chiều cao cửa

With glued-on running track and guide track 60 mm:H = H1 - 50 mmWith glued-on running track and guide track 70 mm:H = H1 - 60 mmWith groove mounted running track and guide track 60 mm:H = H1 - 44 mmWith groove mounted running track and guide track 70 mm:H = H1 - 54 mm

Chiều rộng cửa > 500 mm và < 2,500mm.Phương pháp xác định chiều rộng cánh cửa:

Infront (ceiling installation)Hệ thống cửa trượt lọt lòng (lắp đặt trên trần nhà)

Vorfront (wall mounting)Hệ thống cửa trượt trùm ngoài (lắp trên tường)

B = Chiều rộng 1 cánh cửa

B1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửa

Chiều rộng profile 35mm

B = Chiều rộng 1 cánh cửaB1 = Chiều rộng lọt lòng toàn bộ cửaChiều rộng profile 35mm Ghi chú:

Chiều dài ray dẫn hướng phụ thuộc vào hệ thống cửa.

Chiều cao cánh cửa HVới ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 60mmH = H1- 50mmVới ray trượt loại dán keo và ray dẫn hướng 70mmH = H1- 60mmVới ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 60mmH = H1 - 44mmVới ray trượt lắp nhấn và ray dẫn hướng 70mmH = H1 - 54mm

InfrontCửa lọt lòng

VorfrontCửa trùm ngoài

Door height H

Page 62: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

62

6050 403.36.936 638,000

3000 403.36.933 341,000

6050 403.36.946 1,133,000

3000 403.36.943

6050 403.36.906

3000 403.36.903 902,000

6050 403.36.916 3,366,000

3000 403.36.913

60

6000 403.61.960 2,288,000

3000 403.61.930 1,166,000

6000 403.62.960 1,408,000

3000 403.62.930

6000 403.63.956

3000 403.63.926 1,001,000

- 403.50.940

- 403.50.971 264,000

- 403.50.970 4,300

403.54.520 231,000

Page 63: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

63

63

- 6000 403.52.960

3000 403.52.930 902,000

White - 403.50.960 3,300

6000 403.56.960 363,000

6000 403.79.960 286,000

- 403.50.945

Page 64: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

64

RAL 9006- 403.55.993

Brushed - 403.55.060 231,000

-

RAL 9006- 403.55.980 440,000

- 403.50.988 1,969,000

403.50.999

403.55.989

- 403.50.997 88,000

- 403.50.966

Page 65: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

BED FITTINGS.

65

Page 66: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

66

Combi fitting for beds width of 900/1400mm

Work desk/bed mm

Dim. (WxHxT)mm Thrust force N Material Colour Installation Cat. No. Price* (VND)

6,600,000

8,184,000

Combi fitting for beds.

Supplied with-

Page 67: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

67

Bed fitting fold away bed with slatted frame.

Supplied with:

Side mounted bed

Version Lying area (WxL)

Load Dimension Cat. No. Price* (VND)

40,073,000

End mounted bed

Version Lying area (WxL)

Load Dimension Width B mm Cat. No. Price* (VND)

34,617,000

42,900,000

Page 68: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

68

Width Cat. No. Price* (VND)

2,079,000

Furniture castor

Cat. No. Price* (VND)

38,500

42,000

fitting.

Page 69: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

FURNITURE HANDLES.

69

Page 70: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

70

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

170 x 28 x 18 White, matt 160 110.34.706 99,000

202 x 28 x 18 192 110.34.707 110,000

170 x 28 x 18 160 110.34.306 99,000

202 x 28 x 18 192 110.34.307 110,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

196 x 30 x 12 160 110.34.216 154,000

228 x 30 x 12 192 110.34.217 176,000

196 x 30 x 12 160 110.34.616 154,000

228 x 30 x 12 192 110.34.617 176,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

180 x 28 x 12 160 110.34.286 132,000

212 x 28 x 12 192 110.34.287 143,000

180 x 28 x 12 160 110.34.686 132,000

212 x 28 x 12 192 110.34.687 143,000

180 x 28 x 12 White, matt 160 110.34.786 110,000

212 x 28 x 12 192 110.34.787 132,000

180 x 28 x 12 160 110.34.386 110,000

212 x 28 x 12 192 110.34.387 132,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

40 x 24 x 12 32 110.34.271 121,000

104 x 24 x12 96 110.34.274 209,000

199 x 24 x 12 192 110.34.277 374,000

263 x 24 x 12 256 110.34.279 462,000

40 x 24 x 12 32 110.34.671 121,000

104 x 24 x 12 96 110.34.674 209,000

199 x 24 x12 192 110.34.677 374,000

263 x 24 x12 256 110.34.679 462,000

Furniture HandleCollection.

Page 71: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

71

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Hole centres Cat. No. Price* (VND)

172 x 34 x 15 160 106.69.276 220,000

204 x 34 x 15 192 106.69.277 253,000

172 x 34 x 15 160 106.69.676 242,000

204 x 34 x 15 192 106.69.677 275,000

Furniture HandleCollection.

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

220 x 30 x 20 160 110.35.276 220,000

380 x 30 x 20 320 110.35.279 396,000

220 x 30 x 20 160 110.35.676 231,000

380 x 30 x 20 320 110.35.679 396,000

220 x 30 x 20 White, matt 160 110.35.776 198,000

380 x 30 x 20 320 110.35.779 352,000

220 x 30 x 20 160 110.35.376 198,000

380 x 30 x 20 320 110.35.379 352,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Hole centres Cat. No. Price* (VND)

214 x 30 x 11 160/192 110.34.227 132,000

214 x 30 x 11 160/192 110.34.627 132,000

214 x 30 x 11 White, matt 160/192 110.34.328 121,000

214 x 30 x 11 160/192 110.34.327 121,000

Height

(mm)

Finish Diameter

(mm)

Cat. No. Price* (VND)

31 20 110.35.271 33,000

31 20 110.35.671 33,000

31 White, matt 20 110.35.771 33,000

31 20 110.35.371 33,000

Page 72: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

72

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

180 x 26 128/160 110.34.236 132,000

244 x 26 192/224 110.34.238 154,000

180 x 26 128/160 110.34.636 132,000

244 x 26 192/224 110.34.638 154,000

180 x 26 White, matt 128/160 110.34.337 110,000

244 x 26 192/224 110.34.339 132,000

180 x 26 128/160 110.34.336 110,000

244 x 26 192/224 110.34.338 132,000

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

80 x 24 32 110.35.281 286,000

220 x 24 128/160 110.35.286 429,000

80 x 24 32 110.35.681 253,000

220 x 24 128/160 110.35.686 396,000

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

khoan (mm)

Cat. No. Price* (VND)

42 x 40 32 110.34.291 77,000

106 x 40 96 110.34.294 132,000

170 x 40 160 110.34.296 187,000

42 x 40 32 110.34.691 77,000

106 x 40 96 110.34.694 132,000

170 x 40 160 110.34.696 198,000

42 x 40 32 110.34.091 77,000

106 x 40 96 110.34.094 132,000

170 x 40 160 110.34.096 187,000

Furniture HandleCollection.

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

(mm)

Cat. No. Price* (VND)

172 x 32 128/160 110.34.255 165,000

204 x 32 160/192 110.34.257 187,000

172 x 32 128/160 110.34.655 165,000

204 x 32 160/192 110.34.657 187,000

172 x 32 White matt 128/160 110.34.356 143,000

204 x 32 160/192 110.34.358 165,000

172 x 32 128/160 110.34.355 143,000

204 x 32 160/192 110.34.357 165,000

Page 73: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

73

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres Cat. No. Price* (VND)

146 x 28 128 110.34.265 110,000

178 x 28 160 110.34.266 121,000

210 x 28 192 110.34.267 143,000

146 x 28 128 110.34.665 110,000

178 x 28 160 110.34.666 121,000

210 x 28 192 110.34.667 143,000

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

(mm)

Cat. No. Price* (VND)

218 x 32 - 192 106.69.257 451,000

218 x 32 - 192 106.69.247 451,000

218 x 32 192 106.69.657 495,000

218 x 32 192 106.69.647 495,000

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

(mm)

Cat. No. Price* (VND)

202 x 30 192 106.69.217 418,000

202 x 30 192 106.69.617 429,000

202 x 30 192 106.69.227 418,000

202 x 30 192 106.69.627 429,000

Furniture HandleCollection.

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

(mm)

Cat. No. Price* (VND)

227 x 35 192 106.69.267 341,000

355 x 35 320 106.69.268 451,000

227 x 35 192 106.69.667 385,000

355 x 35 320 106.69.668 517,000

Page 74: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

74

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres

(mm)

Cat. No. Price* (VND)

148 x 32 128 106.69.205 253,000

212 x 32 192 106.69.207 330,000

148 x 32 128 106.69.605 275,000

212 x 32 192 106.69.607 363,000

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Hole centres Cat. No. Price* (VND)

201 x 32 192 106.69.237 330,000

201 x 32 192 106.69.637 363,000

Furniture HandleCollection.

Page 75: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

75

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Cat. No. Price* (VND)

50 x 14 x 32 107.24.903 22,446

80 x 14 x 64 107.24.900 28,905

120 x 14 x 96 107.24.901 39,600

150 x 14 x 128 107.24.902 50,600

220 x 14 x 192 107.24.904 88,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Cat. No. Price* (VND)

108 x 36 x 96 110.74.921 176,000

140 x 36 x 128 110.74.922 187,000

172 x 36 x 160 110.74.923 209,000

204 x 36 x 192 110.74.924 242,000

236 x 36 x 224 110.74.925 275,000

300 x 36 x 288 110.74.926 297,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Cat. No. Price* (VND)

44 x 18 x 32 110.72.921 26,400

76 x 18 x 64 110.72.922 34,100

106 x 18 x 96 110.72.923 49,500

140 x 18 x 128 110.72.924 51,000

332 x 18 x 320 110.72.931 129,800

Dim. CC x L

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

128 x 150 110.71.932 89,100

160 x 200 110.71.933 100,100

224 x 300 110.71.935 126,500

320 x 400 110.71.938 150,700

Dim. CC x L

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

128 x 150 110.71.952 102,300

160 x 200 110.71.953 117,700

224 x 300 110.71.955 148,500

320 x 400 110.71.958 179,300

AluminiumHandles.

Page 76: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

76

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Cat. No. Price* (VND)

52 x 24 x 32 109.49.902 26,400

84 x 24 x 64 109.49.903 41,800

116 x 24 x 96 109.49.907 53,900

148 x 24 x 128 109.49.904 64,900

180 x 24 x 160 109.49.910 100,694

212 x024 x 192 109.49.906 110,000

244 x 24 x 224 109.49.909 121,000

308 x 24 x 288 109.49.911 165,000

340 x 24 x 320 109.49.912 176,000

372 x 24 x 352 109.49.914 198,000

468 x 24 x 448 109.49.915 253,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Cat. No. Price* (VND)

138 x 26 x 128 110.73.904 67,100

Dim. CC x L

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

128 x 148 100.90.932 82,500

160 x 180 100.90.933 85,800

224 x 244 100.90.935 90,200

320 x 340 100.90.938 97,900

Dim. CC x L

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

128 x 167 107.55.932 121,000

160 x 199 107.55.933 145,200

224 x 263 107.55.935 163,900

320 x 359 107.55.938 191,400

Dim. CC x L

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

128 x 143 110.73.932 113,300

160 x 175 110.73.933 118,800

224 x 239 110.73.935 133,100

320 x 335 110.73.938 151,800

AluminiumHandles.

Page 77: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

77

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Cat. No. Price* (VND)

74 x 35 x 64 117.40.615 60,000

106 x 35 x 96 117.40.625 84,700

138 x 35 x 128 117.40.635 88,000

170 x 35 x 160 117.40.639 93,700

202 x 35 x 192 117.40.644 108,400

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Finish Cat. No. Price* (VND)

136 x 35 x 96 101.20.009 112,200

168 x 35 x 128 101.20.010 125,400

200 x 35 x 160 101.20.012 139,700

232 x 35 x 192 101.20.011 149,600

296 x 35 x 256 101.20.003 176,000

328 x 35 x 288 101.20.013 192,500

392 x 35 x 352 101.20.014 215,600

488 x 35 x 448 101.20.015 256,300

500 x 35 x 460 101.20.005 275,000

Stainless SteelHandles.

Page 78: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

78

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

50 x 40 x 12Inox

151.38.051 143,000

60 x 50 x 12 151.38.052 170,500

80 x 50 x 14 151.38.053 319,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

86 x 37 x 11 151.09.600 68,200

Dim. CC x L

(mm)

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

128 x 161Inox

152.11.932 125,400

160 x 211 152.11.933 144,100

224 x 311 152.11.935 177,100

320 x 411 152.11.938 214,500

FlushHandles.

Page 79: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

79

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

111 x 34 x 96Nhôm

151.76.901 74,000

143 x 34 x 128 151.76.902 62,000

175 x 34 x 160 151.76.903 99,000

207 x 34 x 192 151.76.904 121,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày x Dài

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

110 x 31 x 96 x 104 151.99.901 50,600

142 x 31 x 96 x 104 151.99.902 88,000

174 x 31 x 160 x 168 151.99.903 101,200

Dim. mm

Dài x Cao x Dày x Dài

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

128 x 37 x 96 x 9.5 151.74.002 143,000

128 x 37 x 96 x 9.5 151.74.402 187,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày x Dài

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

172 x 50 x 128 x 15 151.22.400 435,160

172 x 50 x 128 x 15 151.22.600 435,160

Dim. mm

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

26 x 85 x 9 x 75 158.42.921 143,000

26 x 116 x 9 x 110 158.43.928 187,000

FlushHandles.

Page 80: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

80

Dim. mm

Dài x Cao

Hole centres

mm

Finish Material Cat. No. Price* (VND)

170x50 128 117.99.200 242,000

Dim. mm

Dài x Cao

Hole centres

mm

Finish Material Cat. No. Price* (VND)

110x62 64 103.99.620 495,000

Dim. mm

Dài x Cao

Hole centres

mm

Finish Material Cat. No. Price* (VND)

110x53 64 103.99.610 489,500

Dim. mm

Dài x Cao

Hole centres

mm

Finish Material Cat. No. Price* (VND)

276x33 256matt

103.98.456 407,000

103.98.056 517,000

Zinc AlloyHandles for Sliding Doors.

Page 81: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

81

Zinc AlloyHandles for Sliding Doors.

Tube 14 x 16 mm, can be cut to size

Length Finish Cat. No. Price* (VND)

500 111.41.900 649,000

1000 111.41.901 924,000

End piece

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

111.41.400 561,000

Page 82: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

82

Dim. mm

Dài x Cao

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

28 x 25 135.48.402 27,500

135.48.001 27,500

135.48.201 25,300

135.48.401 26,400

Dim. mm

Dài x Cao

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

32 x 9 122.35.100 14,300

Dim. mm

Dài x Cao

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

30 x 30 136.94.600 29,700

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

30 x 22 x 17 137.60.837 132,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

25 x 22 x 21 137.32.824 143,000

30 x 25 x 24 137.32.833 220,000

Knobs.

Page 83: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

83

Dim. mm

Dài x Cao

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

15 x 22Nhôm

135.93.902 37,400

20 x 25 135.93.903 52,800

25 x 30 135.93.904 77,000

Dim. mm

Dài x Cao

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

48 x 25Inox

194.02.700 231,000

194.02.340 286,000

194.02.400 231,000

Knobs.

Dim. mm

Dài x Cao

Finish Material Cat. No. Price* (VND)

28.5 x 19 132.08.675 121,000

132.08.635 121,000

Page 84: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

84

Dim. mm

Dài x Cao

Length

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

50 x 54 2500

(GR2)

126.90.907 1,700,600

Dim. mm

Dài x Cao

Length

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

40 x 25 2500 126.12.900 3,454,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Length

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

34.5 x 8.5 2500

(GR2)

126.15.900 777,000

Dim. mm

Dài x Cao

Length

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

35 x 19.5 2500 126.27.904 565,000

Dim. mm

Dài x Cao x Dày

Length

(mm)

Finish Cat. No. Price* (VND)

43 x 20 x 1.6 2500 126.14.901 670,500

63 x 40 x 2.2 3000 126.19.900 770,000

Aluminium HandleProfile.

Page 85: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

HINGES.

85

Page 86: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

86

Metalla SM SUS 304 with soft closing, clip on damper hinge, 110

Description Cat. No. Price* (VND)

62,700

63,800

63,800

SUS 304 mounting plate 4 holes

Description Cat. No. Price* (VND)

5,500

Metalla SM with soft closing, 110

Description Cat. No. Price* (VND)

37,950

38,720

38,720

Metalla SM with soft closing, 165

Description Cat. No. Price* (VND)

77,000

79,200

82,500

Mounting plate for Metalla SM with soft closing

Description Cat. No. Price* (VND)

5,390

Metalla SMHinges.

Cover cap for Metalla A/SM with soft closing

Description Cat. No. Price* (VND)

770

Page 87: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

87

Metalla SM hinge 110

Description Cat. No. Price* (VND)

12,144

12,144

12,144

Metalla A with soft closing, 110

Description Cat. No. Price* (VND)

22,000

22,000

22,000

Mounting plate for Metalla A with soft closing

Description Cat. No. Price* (VND)

3,300

Mounting plate Mettala SM

Description Cat. No. Price* (VND)

7,590

Metalla A hinge 110

Description Cat. No. Price* (VND)

8,030

8,030

8,030

Metalla A hinge 95 for door profile

Description Cat. No. Price* (VND)

21,505

21,505

24,288

Metalla A hinge 165

Description Cat. No. Price* (VND)

34,320

35,860

37,400

Metalla AHinges.

Page 88: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

88

Mounting plate Mettala A

Description Cat. No. Price* (VND)

3,200

Mounting plate Mettala A with 4 holes

Description Cat. No. Price* (VND)

3,416

Metalla A hinge blind corner 90

Description Cat. No. Price* (VND)

12,650

Metalla A Pie-cut corner hinge

Description Cat. No. Price* (VND)

11,000

Cover cap for Metalla A/SM

Description Cat. No. Price* (VND)

696

Metalla AHinges.

Page 89: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

89

METALLA Mini A�

Description Cat. No. Price* (VND)

7,370

7,370

7,370

METALLA Mini A 95 for glass door�

Description Cat. No. Price* (VND)

6,930

7,370

7,590

Front plate, semi-circular for glass door

Finish Cat. No. Price* (VND)

7,370

Mounting plate for mini hinge Mettala A

Description Cat. No. Price* (VND)

1,870

K-push to open for spring hinge

Description Cat. No. Price* (VND)

110,000

Adapter for K-push

Description Cat. No. Price* (VND)

11,000

Metalla A MiniHinges.

Push - open forhinged door.

Page 90: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

90

CLIP top soft-close hinge 110º

º

Description Cat. No. Price* (VND)

115,500

117,500

119,500

CLIP top hinge 110º

º

Description Cat. No. Price* (VND)

55,000

67,000

68,000

º

º

Description Cat. No. Price* (VND)

165,000

170,500

170,500

CLIP top 107º

º

Description Cat. No. Price* (VND)

42,000

47,000

52,500

47,000

52,800

64,515

º openingº

Description Cat. No. Price* (VND)

74,800

83,600

86,900

80,300

89,100

92,400

CLIP topHinges.

Page 91: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

91

CLIP top 0-protrusion hinge 155º, for tall larder units

Description Cat. No. Price* (VND)

175,000

213,400

CLIP top 170º openingº

Description Cat. No. Price* (VND)

130,000

140,000

CLIP top pie-cut corner hinge

Description Cat. No. Price* (VND)

165,000

CLIP top blind corner hinge, 95º openingº

Description Cat. No. Price* (VND)

89,000

CLIP topHinges.

Page 92: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

92

Available cover caps

Description Cat. No. Price* (VND)

4,500

4,400

4,400

Clip-on for 155º hinge damperº

Description Cat. No. Price* (VND)

º º 61,600

CLIP top mounting plate

Description Cat. No. Price* (VND)

17,000

CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hinge

Description Cat. No. Price* (VND)

23,100

CLIP top mounting plate

Description Cat. No. Price* (VND)

27,500

Damper Clip-on for 170

Description Cat. No. Price* (VND)

101,200

CLIP topHinges.

Page 93: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

93

CLIP hinge 100º

º

Description Cat. No. Price* (VND)

28,600

34,100

31,500

CLIP hinge 170º

º

Description Cat. No. Price* (VND)

121,000

CLIP mounting plate

Description Cat. No. Price* (VND)

6,000

Available cover caps

Description Cat. No. Price* (VND)

4,400

4,400

º º º º

3,500

Damper cruciform mounting

Description Cat. No. Price* (VND)

121,000

Damper (for CLIP top, CLIP hinges)

Description Cat. No. Price* (VND)

52,000

78,000

84,000

CLIPHinges.

Page 94: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

94

Description Cat. No. Price* (VND)

MODUL hinge 107º

º

25,300

31,900

MODUL 100º

º

19,800

24,200

25,300

Modul mounting plate

Description Cat. No. Price* (VND)

7,700

Available cover caps

Description Cat. No. Price* (VND)

3, 3,000

ºº

4,400

ºº

4,400

ºº

4,400

ºº

4,400

3,500

ModulHinges.

Page 95: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

95

Damper drill-in (for MODUL hinges)

Description Cat. No. Price* (VND)

52,000

TIP-ON standards piston, drill-in Ø10Ø

Description Cat. No. Price* (VND)

165,000

Damper drill-in (for MODUL hinges)

Description Cat. No. Price* (VND)

57,000

Long version TIP-ON, drill-in Ø10Ø

Description Cat. No. Price* (VND)

209,000

Cruciform adapter plate

Description Cat. No. Price* (VND)

7,700

TIP-ON catch plate for doors

Description Cat. No. Price* (VND)

4,400

TIP-ON adapter plate for inset door applications

Description Cat. No. Price* (VND)

64,900

HingesAccessories.

Page 96: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

96

DUO standard 3667 - 90

Flap height (mm)

Cat. No. Price* (VND)

244,200

Supplied with

DUO forte 3666 complete set - 90

Flap height (mm)

Cat. No. Price* (VND)

336,600

Supplied with

Page 97: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

CONNECTORS.

97

Page 98: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

Minifix bolt 34/7 mm

Finish Thread Cat. No. Price* (VND)

836

836

Minifix bolt dowel

Finish Thread Cat. No. Price* (VND)

814

814

98

Connector without dowel without ridge

For woodthickness

Drilling depth D Dim. A Finish Cat. No. Price* (VND)

5100

M20 connecting bolt

Application Thread length L

Finish Cat. No. Price* (VND)

Ø 2500

Minifix 15 conector housing without rim

For woodthickness

Drilling depth D Dim. A Finish Cat. No. Price* (VND)

8 1,540

1,100

Cover cap for Minifix 15 without rim

Material Finish Cat. No. Price* (VND)

210

210

220

Page 99: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

99

TAB 18 with tightening element - screw fixing

For woodthickness

Drilling depth D Dim. A Finish Cat. No. Price* (VND)

8 7,700

CONFIRMAT one-piece connector

Application Thread Ø Length L Finish Cat. No. Price* (VND)

Ø 990

1,100

Page 100: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

100

Connector components with clip facility

Description Finish Cat. No. Price* (VND)

14,830

3,300

Shelf supports made of steel

Application Dim. A Finish Cat. No. Price* (VND)

� 8 220

Page 101: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

LOOX LIGHTINGTECHNOLOGY.

101

Page 102: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

Description Cat. No. Price* (VND)

833.75.010 462,000

833.75.000 462,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.75.030 1,175,900

833.75.020 1,175,900

Description Cat. No. Price* (VND)

Loox LED 3020, 513mm 4000K 833.76.100 3,113,000

Loox LED 3020, 813mm 4000K 833.76.101 4,719,000

102

LED DOWNLIGHT

Page 103: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

Description Cat. No. Price* (VND)

833.76.070 3,080,000

833.76.071 3,080,000

833.76.072 3,080,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.76.080 3,685,000

833.76.081 3,691,000

833.76.082 3,410,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.74.816 429,000

103

Page 104: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

Description Cat. No. Price* (VND)

Loox LED 3007, 563mm, 5000K 833.76.124 1,144,000

Loox LED 3007, 863mm, 5000K 833.76.127 1,760,000

Loox LED Driver for 24 V System

Description Cat. No. Price* (VND)

833.77.900 540,000

833.77.901 695,000

833.77.914 960,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.002 66,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.071 440,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.073 440,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.045 132,000

104

Page 105: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.044 121,000

833.89.074 154,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.060 176,000

833.89.064 176,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.74.742 121,000

833.74.743 165,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.77.720 121,000

833.77.722 165,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.090 28,000

833.89.048 28,000

Description Cat. No. Price* (VND)

833.89.002 66,000

105

Page 106: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

106

271.91.135 67271.91.145 67271.97.300 66271.97.301 66282.43.905 100311.41.500 89311.41.501 89311.41.502 89311.42.500 89311.42.501 89311.42.502 89311.43.230 89311.51.520 89311.60.525 86311.60.526 86311.60.527 86311.64.501 87311.64.502 87311.64.503 87311.70.610 87311.71.540 86311.81.500 87311.81.502 87311.81.503 87311.83.514 88311.83.516 88311.88.503 87311.88.504 87311.88.505 87311.90.500 87311.90.501 87311.90.502 87311.91.500 88311.91.520 86311.93.500 87311.93.502 87311.93.503 87311.98.500 88311.98.560 88311.98.660 87315.02.750 86315.02.751 86315.02.752 86315.06.750 86315.06.751 86315.06.752 86315.98.570 86342.15.506 93342.15.515 93342.15.516 93342.20.800 92342.20.830 92342.21.910 93342.22.060 92342.23.900 94342.23.975 93342.23.976 93

342.23.977 94342.23.978 94342.28.501 93342.40.900 94342.41.510 94342.42.500 90342.42.501 90342.42.502 90342.42.600 90342.42.601 90342.42.602 90342.44.400 91342.44.500 91342.45.000 92342.46.600 90342.46.601 90342.46.602 90342.52.607 94342.52.616 94342.53.600 94342.53.601 94342.53.602 94342.80.400 90342.80.401 90342.80.404 90342.80.500 90342.80.501 90342.80.504 90342.82.400 91342.82.500 91342.83.400 90342.83.402 90342.83.404 90342.83.500 90342.83.502 90342.83.504 90342.84.500 91342.87.600 91342.94.600 92342.94.620 93342.94.671 92342.94.671 94342.94.672 92342.94.672 94356.01.570 89356.01.580 89356.04.500 95356.04.501 95356.04.520 95356.04.540 95356.08.900 93356.08.901 93356.08.902 93356.08.910 92356.08.940 93356.08.950 95356.14.500 95

039.32.050 98039.33.266 98100.90.932 76100.90.933 76100.90.935 76100.90.938 76101.20.003 77101.20.005 77101.20.009 77101.20.010 77101.20.011 77101.20.012 77101.20.013 77101.20.014 77101.20.015 77103.98.056 80103.98.456 80103.99.610 80103.99.620 80106.69.205 74106.69.207 74106.69.217 73106.69.227 73106.69.237 74106.69.247 73106.69.257 73106.69.267 73106.69.268 73106.69.276 71106.69.277 71106.69.605 74106.69.607 74106.69.617 73106.69.627 73106.69.637 74106.69.647 73106.69.657 73106.69.667 73106.69.668 73106.69.676 71106.69.677 71107.24.900 75107.24.901 75107.24.902 75107.24.903 75107.24.904 75107.55.932 76107.55.933 76107.55.935 76107.55.938 76109.49.902 76109.49.903 76109.49.904 76109.49.906 76109.49.907 76109.49.909 76109.49.910 76

109.49.911 76109.49.912 76109.49.914 76109.49.915 76110.34.091 72110.34.094 72110.34.096 72110.34.216 70110.34.217 70110.34.227 71110.34.236 72110.34.238 72110.34.255 72110.34.257 72110.34.265 73110.34.266 73110.34.267 73110.34.271 70110.34.274 70110.34.277 70110.34.279 70110.34.286 70110.34.287 70110.34.291 72110.34.294 72110.34.296 72110.34.306 70110.34.307 70110.34.327 71110.34.328 71110.34.336 72110.34.337 72110.34.338 72110.34.339 72110.34.355 72110.34.356 72110.34.357 72110.34.358 72110.34.386 70110.34.387 70110.34.616 70110.34.617 70110.34.627 71110.34.636 72110.34.638 72110.34.655 72110.34.657 72110.34.665 73110.34.666 73110.34.667 73110.34.671 70110.34.674 70110.34.677 70110.34.679 70110.34.686 70110.34.687 70110.34.691 72

110.34.694 72110.34.696 72110.34.706 70110.34.707 70110.34.786 70110.34.787 70110.35.271 71110.35.276 71110.35.279 71110.35.281 72110.35.286 72110.35.371 71110.35.376 71110.35.379 71110.35.671 71110.35.676 71110.35.679 71110.35.681 72110.35.686 72110.35.771 71110.35.776 71110.35.779 71110.71.932 75110.71.933 75110.71.935 75110.71.938 75110.71.952 75110.71.953 75110.71.955 75110.71.958 75110.72.921 75110.72.922 75110.72.923 75110.72.924 75110.72.931 75110.73.904 76110.73.932 76110.73.933 76110.73.935 76110.73.938 76110.74.921 75110.74.922 75110.74.923 75110.74.924 75110.74.925 75110.74.926 75111.41.400 81111.41.900 81111.41.901 81117.40.615 77117.40.625 77117.40.635 77117.40.639 77117.40.644 77117.99.200 80122.35.100 82126.12.900 84

126.14.901 84126.15.900 84126.19.900 84126.27.904 84126.90.907 84132.08.635 83132.08.675 83135.48.001 82135.48.201 82135.48.401 82135.48.402 82135.93.902 83135.93.903 83135.93.904 83136.94.600 82137.32.824 82137.32.833 82137.60.837 82151.09.600 78151.22.400 79151.22.600 79151.38.051 78151.38.052 78151.38.053 78151.74.002 79151.74.402 79151.76.901 79151.76.902 79151.76.903 79151.76.904 79151.99.901 79151.99.902 79151.99.903 79152.11.932 78152.11.933 78152.11.935 78152.11.938 78158.42.921 79158.43.928 79194.02.340 83194.02.400 83194.02.700 83262.24.055 98262.24.359 98262.24.751 98262.26.133 98262.26.533 98262.28.624 98262.28.642 98262.72.701 100262.72.953 100263.10.705 98263.20.847 98263.66.530 99264.43.091 99264.43.190 99271.91.114 67

Quick selectwith article & page number.

Page 107: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

107

356.14.520 95373.66.612 96373.66.632 96400.51.120 50400.51.122 50400.51.322 47400.51.323 47400.51.400 50400.52.026 50400.52.912 50400.52.954 51400.54.981 47400.55.126 47402.23.000 49402.23.001 49402.23.602 49402.23.802 49402.32.032 54402.35.008 51402.35.010 51402.35.030 51402.35.034 51402.35.625 51403.36.903 62403.36.906 62403.36.913 62403.36.916 62403.36.933 62403.36.936 62403.36.943 62403.36.946 62403.50.940 62403.50.945 63403.50.960 63403.50.966 64403.50.970 62403.50.971 62403.50.988 64403.50.997 64403.50.999 64403.52.930 63403.52.960 63403.54.520 62403.55.060 64403.55.980 64403.55.989 64403.55.993 64403.56.960 63403.61.930 62403.61.960 62403.62.930 62403.62.960 62403.63.926 62403.63.956 62403.79.960 63404.09.163 46404.13.113 46

404.14.133 45404.16.913 48405.11.109 47405.11.114 48405.11.115 50405.11.116 50405.12.029 46405.15.050 50407.90.220 55407.90.720 55409.60.903 53409.61.000 53410.26.048 52410.26.612 52410.26.622 52415.10.802 54415.11.622 54415.12.642 54416.13.925 54421.72.323 34421.72.378 34421.72.421 34421.72.476 34421.72.529 34422.25.301 33422.25.310 33422.25.356 33422.25.365 33422.25.409 33422.25.418 33422.25.454 33422.25.463 33422.25.507 33422.25.516 33423.53.061 32423.53.066 31423.53.066 32423.53.067 31423.53.067 32423.53.080 31423.53.080 32423.53.090 31423.53.090 32423.53.275 32423.53.300 32423.53.355 32423.53.408 32423.53.453 32423.53.506 32423.53.727 32423.53.730 32423.53.735 32423.53.740 32423.53.745 32423.53.750 32423.54.061 31423.54.307 31

423.54.352 31423.54.405 31423.54.450 31423.54.503 31423.54.558 31423.54.730 31423.54.735 31423.54.740 31423.54.745 31423.54.750 31423.54.755 31431.06.702 34431.06.703 34431.06.704 34431.06.705 34432.16.930 33432.16.935 33432.16.940 33432.16.945 33432.16.950 33433.24.112 30433.24.114 30433.24.116 30433.24.118 30433.24.120 30433.24.122 30433.24.980 30433.24.981 30494.00.110 48494.00.116 48494.00.120 46494.00.121 46494.00.140 45494.00.141 45568.60.710 42568.60.780 42646.31.000 68661.05.320 68661.05.330 68801.21.931 39801.21.932 39801.21.933 39802.07.200 39803.33.757 39803.33.990 39805.04.690 28805.20.525 38805.20.532 38805.20.557 38805.78.723 20805.78.750 20805.78.751 20805.78.760 20805.79.030 15805.79.070 16805.79.090 16805.81.064 14

805.81.065 14805.81.066 14805.81.067 14805.81.074 13805.81.075 13805.81.076 13805.81.077 13805.81.090 25805.81.930 19805.82.240 25805.83.101 21805.83.102 21805.83.103 21805.83.105 21805.83.121 21805.83.122 21805.83.123 21805.83.125 21805.83.370 22805.83.481 23805.83.482 23805.83.483 23805.83.484 23805.83.491 23805.83.492 23805.83.493 23805.83.494 23805.83.750 22805.83.760 22805.84.101 21805.84.102 21805.84.960 19805.85.280 18805.85.282 18805.85.284 18805.85.286 18805.85.287 18805.85.761 12805.85.762 12805.85.763 12805.85.764 12805.85.765 12805.92.201 28805.92.202 28805.92.203 28805.93.250 28805.93.801 27805.93.802 27805.93.803 27805.93.811 28805.93.812 28805.93.813 28805.93.821 28805.93.822 28805.93.823 28805.93.871 27805.93.872 27

805.93.873 27805.93.890 27806.22.301 37807.45.030 15807.45.950 19807.46.030 15807.46.950 19807.47.020 15807.47.980 19807.48.102 24807.48.120 24807.49.302 24807.49.310 24807.49.390 23819.17.080 41819.17.090 41819.17.099 41819.19.091 41819.27.001 40819.27.002 40819.27.003 40819.27.004 40819.27.005 40819.28.001 40819.28.002 40819.28.003 40819.28.004 40819.28.005 40833.72.735 39833.74.742 105833.74.743 105833.74.816 103833.75.000 102833.75.010 102833.75.020 102833.75.030 102833.76.070 103833.76.071 103833.76.072 103833.76.080 103833.76.081 103833.76.082 103833.76.100 102833.76.101 102833.76.124 104833.76.127 104833.77.720 105833.77.722 105833.77.900 104833.77.901 104833.77.914 104833.89.002 104833.89.002 105833.89.044 105833.89.045 104833.89.048 105833.89.060 105

833.89.064 105833.89.071 104833.89.073 104833.89.074 105833.89.090 105892.14.253 36892.14.719 36892.14.728 36940.60.430 53

Quick selectwith article & page number.

Page 108: WARDROBE PLANNER. - Häfele · bộ quần áo nhẹ và những bộ quần áo theo mùa. Những đồ thường xuyên sử dụng. Những đồ thường dùng. Những đồ

www.hafele.com.vn

Häfele Vina JSC