16

TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 2: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 3: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 4: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 5: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 6: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 7: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 8: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 9: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 10: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 11: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 12: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 13: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 14: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 15: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các
Page 16: TCVN - Tiêu chuẩn Việt NamTCVN 9986-1:2013 e) Tên cùa thép (mác); f) Tát cà các Iva chqn yêu càu (xem 5.2); i) Tài lieu kièrn tra phåi duqc in ra (xem 7.1). 5.2 Các