Upload
others
View
29
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
No Letter Word Pronunciation Exam
1 alert (adj) /əˈlɜːrt/ nhanh nhẹn
2 animal (n) /ˈænɪml/ động vật
3 aunt (n) /ɑːnt/ cô
4 action (n) /ˈækʃn/ hành động
5 alive (adj) /əˈlaɪv/ tồn tại
6 amount (n) /əˈmaʊnt/ số lượng
7 atlas (n) /ˈætləs/ bản đồ
8 artist (n) /ˈɑːtɪst/ nghệ sĩ
9 alphabet (n) /ˈælfəbet/ bảng chữ cái
10 answer (v) /ˈænsər/ trả lời
11 achieve (v) /əˈtʃiːv/ đạt được
12 ambulance (n) /ˈæmbjələns/ xe cứu thương
13 anchor (n) /ˈæŋkə(r)/ mỏ neo
14 athlete (n) /ˈæθliːt/ vận động viên
15 alarm (n) /əˈlɑːm/ sự báo động
16 award (n) /əˈwɔːd/ giải thưởng
17 amber (adj) /ˈæmbə(r)/ hổ phách
18 acorn (n) /ˈeɪkɔːn/ hạt dẻ
19 another (adj) /əˈnʌðə(r)/ khác
20 advance (n) /ədˈvɑːns/ sự tiến lên, sự tiến bộ
21 angry (adj) /ˈæŋɡri/ giận dữ
22 bacon (n) /ˈbeɪkən/ thịt xông khói
23 beautiful (adj) /ˈbjuːtɪfl/ xinh đẹp
24 branch (n) /brɑːntʃ/ cành cây
25 butcher (n) /ˈbʊtʃə(r)/ người bán thịt
26 butter (n) /ˈbʌtə(r)/ bơ
27 breakfast (n) /ˈbrekfəst/ bữa sáng
28 bought (v) /bɔːt/ mua
29 beetle (n) /ˈbiːtl/ bọ cánh cứng
30 borrow (v) /ˈbɒrəʊ/ mượn
SPELLING CONTEST 2015 - 3-4th Grade
Level 2 - (400 words)
A
B
Meaning
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
31 breath (n) /breθ/ hơi thở
32 beggar (n) /ˈbeɡə(r)/ người ăn mày
33 bamboo (n) /ˌbæmˈbuː/ tre
34 brush (n) /brʌʃ/ bàn chải
35 bassoon (n) /bəˈsuːn/ dụng cụ âm nhạc - chiếc kèn
36 butterfly (n) /ˈbʌtəflaɪ/ con bướm
37 bill (n) /bɪl/ hóa đơn
38 behind (pre) /bɪˈhaɪnd/ đằng sau
39 broken (adj) /ˈbrəʊkən/ vỡ
40 basic (adj) /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
41 burn (v) /bɜːn/ đốt
42 bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu
43 cottage (n) /ˈkɒtɪdʒ/ nhà tranh
44 cancel (v) /ˈkænsl/ hủy bỏ
45 continue (v) /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
46 cheer (n) /tʃɪə(r)/ hoan hô
47 camera (n) /ˈkæmərə/ máy quay
48 curl (v) /kɜːl/ uốn xoăn
49 crow (n) /krəʊ/ con quạ
50 copy (n) /ˈkɒpi/ copy
51 choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
52 choir (n) /ˈkwaɪə(r)/ dàn đồng ca
53 chimney (n) /ˈtʃɪmni/ ống khói
54 close (v) /kləʊz/ đóng
55 clothing (n) /ˈkləʊðɪŋ/ quần áo
56 crawl (v) /krɔːl/ trườn, bò
57 couch (n) /kaʊtʃ/ ghế trường kỷ, đi văng
58 coach (n) /kəʊtʃ/ huấn luyện viên
59 clever (adj) /ˈklevə(r)/ thông minh
60 cursive (n) /ˈkɜːsɪv/ chữ thảo
61 climate (n) /ˈklaɪmət/ khí hậu
62 costume (n) /ˈkɒstjuːm/ đồng phục, quần áo
63 chocolate (n) /ˈtʃɒklət/ sô cô la
64 climate (n) /ˈklaɪmət/ khí hậu
65 cactus (n) /ˈkæktəs/ cây xương rồng
66 correct (adj) /kəˈrekt/ đúng
B
C
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
67 decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định
68 degree (n) /dɪˈɡriː/ độ
69 dawn (n) /dɔːn/ bình minh
70 doubtful (adj) /ˈdaʊtfl/ nghi ngờ, không đáng tin cậy
71 discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá
72 desert (n) /ˈdezərt/ sa mạc
73 distance (n) /ˈdɪstəns/ khoảng cách
74 damage (n) /ˈdæmɪdʒ/ sự thiệt hại
75 deaf (adj) /def/ điếc
76 decade (n) /ˈdekeɪd thập kỷ
77 drive (v) /draɪv/ lái xe
78 divine (adj) /dɪˈvaɪn/ thần thánh, thiêng liêng
79 director (n) /daɪˈrektə(r)/ giám đốc
80 doctor (n) /ˈdɒktə(r)/ bác sỹ
81 daily (n) /ˈdeɪli/ hàng ngày
82 decorator (n) /ˈdekəreɪtə(r)/ người thiết kế, trang trí nhà
83 direction (n) /daɪˈrekʃn/ phương hướng
84 daughter (n) /ˈdɔːtə(r)/ con gái
85 domain (n) /dəʊˈmeɪn/ lĩnh vực
86 double (adj) /ˈdʌbl/ gấp đôi
87 equal (adj) /ˈiːkwəl/ ngang, bằng
88 everything (n) /ˈevriθɪŋ/ mọi thứ
89 everywhere (n) /ˈevriweə(r)/ mọi nơi
90 enough (adj) /ɪˈnʌf/ đủ
91 excuse (n) /ɪkˈskjuːs/ lời xin lỗi
92 earth (n) /ɜːθ/ trái đất
93 exercise (n) /ˈeksərsaɪz/thể dục, sự rèn luyện thân
thể
94 email (n) /ˈiːmeɪl/ thư điện tử
95 elbow (n) /ˈelbəʊ/ khuỷu tay
96 Egypt (n) /ˈiːdʒɪpt/ Ai cập
97 easy (adj) /ˈiːzi/ dễ dàng
98 entrance (n) /ˈentrəns/ lối vào
99 enviable (adj) /ˈenviəbl/đáng thèm muốn, đáng ghen
tỵ
100 eternity (n) /ɪˈtɜːnəti/ bất diệt, tồn tại mãi mãi
D
E
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
101 evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/ đánh giá
102 engineer (n) /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư
103 flour (n) /ˈflaʊər/ bột
104 flavor (n) /ˈfleɪvə(r)/ hương vị
105 flower (n) /ˈflaʊər/ bông hoa
106 freeze (adj) /friːz/ sự giá lạnh
107 furniture (n) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ nội thất
108 freight (n) /freɪt/ vận tải hàng hóa
109 fraction (n) /ˈfrækʃn/ phân số
110 famous (adj) /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
111 festival (n) /ˈfestɪvl/ lễ hội
112 fashion (n) /ˈfæʃn/ thời trang
113 forest (n) /ˈfɒrɪst/ rừng
114 false (adj) /fɔːls/ sai
115 fever (n) /ˈfiːvə(r)/ sốt
116 follow (v) /ˈfɒləʊ/ theo
117 feel (v) /fiːl/ cảm nhận
118 fireman (n) /ˈfaɪəmən/ lính cứu hỏa
119 fast food (n) /fɑːst fuːd/ đồ ăn nhanh
120 force (n) /fɔːrs/ lực lượng
121 feather (n) /ˈfeðə(r)/ lông
122 fooball (n) /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
123 familiar (adj) /fəˈmɪliə(r)/ quen
124 foray (n) /ˈfɒreɪ/ sự đột phá
125 foggy (adj) /ˈfɒɡi/ có sương mù
126 gold (n) ɡəʊld/ vàng
127 guitar (n) /ɡɪˈtɑː(r)/ đàn ghita
128 giant (n) /ˈdʒaɪənt/ người khổng lồ
129 graceful (adj) /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng
130 great (adj) ɡreɪt/ tuyệt vời
131 goal /ɡoʊl/ khung thành
132 garden (n) /ˈɡɑːdn/ vườn
133 gentle (adj) /ˈdʒentl/ nhẹ nhàng
134 general (adj) /ˈdʒenrəl/ nói chung
135 giraffe (n) /dʒəˈrɑːf/ hươu cao cổ
136 glacier (n) /ˈɡlæsiə(r)/ sông băng
E
F
G
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
137 goodbye (v) /ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt
138 ground (n) /ɡraʊnd/ mặt đất
139 grandpa (n) /ˈɡrænpɑː/ ông nội
140 glove (n) /ɡlʌv/ găng tay
141 garlic (n) /ˈɡɑːlɪk/ Củ tỏi
142 guess (v) /ɡes/ đoán
143 ginger (n) /ˈdʒɪndʒə(r)/ củ gừng
144 hollow (adj) /ˈhɒləʊ/ rỗng
145 honey (n) /ˈhʌni/ mật ong
146 hope (v) /həʊp/ hy vọng
147 height (n) /haɪt/ chiều cao
148 humour(n) /ˈhjuːmər/ người hài hước
149 headache (n) /ˈhedeɪk/ đau đầu
150 healthy (adj) /ˈhelθi/ khỏe mạnh
151 hammer (n) /ˈhæmə(r)/ cái búa
152 hospital (n) /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
153 hungry (adj) /ˈhʌŋɡri/ đói
154 heat (n) /hiːt/ sức nóng
155 heart (n) /hɑːrt/ trái tim
156 hippo (n) /ˈhɪpoʊ/ con hà mã
157 history (n) /ˈhɪstri/ lịch sử
158 hobby (n) /ˈhɒbi/ sở thích
159 holiday (n) /ˈhɒlədeɪ/ kỳ nghỉ
160 itchy (adj) /ˈɪtʃi/ ngứa ngáy
161 island (n) /ˈaɪlənd/ hòn đảo
162 issue (n) /ˈɪsjuː/ vấn đề
163 image (n) /ˈɪmɪdʒ/ hình ảnh
164 inbox (n) /ˈɪnbɒks/ hộp thư đến
165 Indian (n) /ˈɪndiən/ thuộc Ấn Độ
166 insect (n) /ˈɪnsekt/ côn trùng
167 indoor (adj) /ˈɪndɔː(r)/ trong nhà
168 ignore (v) /ɪɡˈnɔː(r)/ bỏ qua, phớt lờ
169 ivory (n) /ˈaɪvəri/ngà, sừng ( bộ phận của
động vật)
170 impossible (adj) /ɪmˈpɒsəbl/ không thể
171 insist (v) /ɪnˈsɪst/ nhấn mạnh
G
H
I
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
172 jeans (n) /dʒiːnz/ quần bò
173 January (n) /ˈdʒænjuəri/ tháng một
174 jealous (adj) /ˈdʒeləs/ ghen tuông
175 join (v) /dʒɔɪn/ tham gia
176 judge (n) /dʒʌdʒ/ giám khảo
177 journal (n) /ˈdʒɜːnl/ tạp chí
178 jockey (n) /ˈdʒɒki/ người cưỡi ngựa đua
179 joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl/ vui tươi
180 jacket (n) /ˈdʒækɪt/ áo khoác
181 jaw (n) /dʒɔː/ hàm (bộ phận cơ thể)
182 jasmine (n) /ˈdʒæzmɪn/ hoa nhài
183 kitchen (n) /ˈkɪtʃɪn/ bếp
184 kept (v) /kept/ giữ
185 ketchup (n) /ˈketʃəp/ nước sốt cà chua
186 keyboard (n) /ˈkiːbɔːd/ bàn phím
187 kingdom (n) /ˈkɪŋdəm/ vương quốc
188 knee (n) /niː/ đầu gối
189 knight (n) /naɪt/ hiệp sĩ
190 kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ Kangaroo
191 kite (n) /kaɪt/ diều
192 koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu Koala
193 kitten (n) /ˈkɪtn/ mèo con
194 lace (n) /leɪs/ dây buộc
195 laugh (v) /lɑːf/ cười
196 little (a) /ˈlɪtl/ ít
197 ledge (n) /ledʒ/ rãnh
198 ladder (n) /ˈlædə(r)/ thang
199 leopard(n) /ˈlepərd/ con báo
200 luggage (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
201 lichee/lychee (n) /ˌlaɪˈtʃiː/ vải thiều
202 lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
203 language (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
204 logical (adj) /ˈlɒdʒɪkl/ có lôgic
205 lesson (n) /ˈlesn/ bài học
L
J
K
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
206 lamp (n) /læmp/ đèn
207 lecture(n) /ˈlektʃər/ bài thuyết giảng
208 marble (n) /ˈmɑːbl/ viên bi
209 match (n) /mætʃ/ trận đấu
210 midnight (n) /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
211 monkey (n) /ˈmʌŋki/ con khỉ
212 manage (v) /ˈmænɪdʒ/ quản lý
213 mention (v) ˈmenʃn/ đề cập đến
214 measles (n) /ˈmiːzlz/ bệnh sởi
215 message (n) /ˈmesɪdʒ/ tin nhắn
216 money (n) /ˈmʌni/ tiền
217 mean (v) /miːn/ ý nghĩa
218 mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi
219 museum (n) /mjuˈziːəm/ bảo tàng
220 machine (n) /məˈʃiːn/ máy móc
221 member (n) /ˈmembə(r)/ thành viên
222 melody (n) /ˈmelədi/ giai điệu
223 moonlight (n) /ˈmuːnlaɪt/ ánh trăng
224 maid (n) /meɪd/ người hầu nữ
225 manly (adj) /ˈmænli/chỉ phẩm chất người đàn
ông - mạnh mẽ
226 mask (n) /mɑːsk/ mặt nạ
227 moose (n) /muːs/ nai sừng tầm Bắc Mỹ
228 morning (n) /ˈmɔːnɪŋ/ buổi sáng
229 million (n) /ˈmɪljən/ hàng triệu
230 minority (n) /maɪˈnɒrəti/ phần ít, thiểu số
231 misery (n) /ˈmɪzəri/ cảnh nghèo khó, khổ cực
232 myself (pro) /maɪˈself/ bản thân
233 motion (n) /ˈməʊʃn/ sự chuyển động
234 market (n) /ˈmɑːkɪt/ chợ
235 memory (n) /ˈmeməri/ kỷ niệm
236 newspaper (n) /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ tờ báo, báo chí
237 noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ồn ào
238 nineteen (n) /ˌnaɪnˈtiːn/ số 19
L
N
M
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
239 notion (n) /ˈnəʊʃn/ khái niệm, quan điểm
240 nation (n) /ˈneɪʃn/ đất nước
241 never (adv) /ˈnevə(r)/ không bao giờ
242 number (n) /ˈnʌmbə(r)/ con số
243 naughty (adj) /ˈnɔːti/ nghịch ngợm
244 notebook (n) /ˈnəʊtbʊk/ sổ ghi
245 north (n) /nɔːθ/ hướng Bắc
246 noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn
247 opinion (n) /əˈpɪnjən/ quan điểm
248 old (adj) /əʊld/ già
249 orange (n) /ˈɒrɪndʒ/ quả cam / màu cam
250 octopus (n) /ˈɒktəpəs/ con bạch tuộc
251 ocean (n) /ˈəʊʃn/ đại dương
252 observe (v) /əbˈzɜːv/ theo dõi, quan sát
253 obtain (v) /əbˈteɪn/ đạt được, thu được
254 orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan
255 olive (n) /ˈɑːlɪv/ cây ô liu
256 owner (n) /ˈəʊnə(r)/ ông chủ
257 obsidian (n) /əbˈsɪdiən/ đá thủy tinh núi lửa
258 officer (n) /ˈɒfɪsə(r)/ sỹ quan
259 October (n) /ɒkˈtəʊbə(r)/ tháng mười
260 palm (n) /pɑːm/ cây cọ
261 portion (n) /ˈpɔːʃn/ phần chia
262 praise (n) /preɪz/ sự khen ngợi
263 people (n) /ˈpiːpl/ người ( số nhiều)
264 papaya (n) /pəˈpaɪə/ đu đủ
265 pineapple (n) /ˈpaɪnæpl/ quả dứa
266 playhouse (n) /ˈpleɪhɑʊs/ rạp hát
267 pronounce (n) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, phát âm
268 please (v) /pliːz/ làm hài lòng
269 postcard (n) /ˈpəʊstkɑːd/ bưu thiếp
270 pomelo (n) /ˈpɒmələʊ/ quả bưởi
271 pigeon (n) /ˈpɪdʒɪn/ chim bồ câu
N
O
P
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
272 phoenix (n) /ˈfiːnɪks/ chim phượng hoàng
273 pharmacy (n) /ˈfɑːməsi/ hiệu thuốc
274 patient (n) /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân
275 pancake (n) /ˈpænkeɪk/ bánh kếp
276 postman (n) /ˈpəʊstmən/ người đưa thư
277 printer (n) /ˈprɪntə(r)/ máy in
278 pagoda (n) /pəˈɡəʊdə/ chùa
279 pioneer (n) /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ người tiên phong
280 pack (v) /pæk/ đóng gói
281 permission (n) /pəˈmɪʃn/ sự cho phép
282 presence (n) /ˈprezns/ sự có mặt
283 power (n) /ˈpaʊə(r)/ năng lực
284 parent (n) /ˈpeərənt/ bố / mẹ
285 possible (adj) /ˈpɒsəbl/ có thể
286 parliament(n) /ˈpɑːrləmənt/ nghị viện
287 property (n) /ˈprɒpəti/ tài sản
288 podium (n) /ˈpəʊ.di.əm/ bục cao dành cho diễn giả
diễn thuyết
289 premium (n) /ˈpriːmiəm/ phần thưởng
290 property (n) /ˈprɒpəti/ quyền sở hữu
291 publish (v) /ˈpʌblɪʃ/ công bố
292 predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán
293 precious(adj) /ˈpreʃəs/ quý hiếm
294 penguin (n) /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt
295 quarrel (n) /ˈkwɒrəl/ cuộc cãi nhau
296 queen (n) /kwiːn/ nữ hoàng
297 quickly (adv) /ˈkwɪkli/ nhanh chóng
298 remark (n) /rɪˈmɑːrk/ lời nhận xét
299 royal (n) /ˈrɔɪəl/ hoàng gia
300 repair (v) /rɪˈper/ sửa chữa
301 remember (v) /rɪˈmembər/ nhớ
302 regular (adj) /ˈreɡjələr/ thường lệ
303 rough (adj) /rʌf/ xù xì
304 retire (v) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu
305 remedial (adj) /rɪˈmiːdiəl/ sửa chữa
Q
P
R
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
306 recall (v) /rɪˈkɔːl/ nhắc nhở
307 recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
308 raincoat (n) /ˈreɪnkoʊt/ áo mưa
309 refresh (adj) /rɪˈfreʃ/ làm cho tỉnh người lại
310 research (n) /ˈriːsɜːrtʃ/ sự nghiên cứu
311 recipient (n) /rɪˈsɪpiənt/ người nhận
312 rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác thải
313 sharp (adj) /ʃɑːrp sắc nhọn
314 shallow (adj) /ˈʃæloʊ/ nông
315 shrimp (n) /ʃrɪmp/ con tôm
316 simple (adj) /ˈsɪmpl/ đơn giản
317 sleeve (n) /sliːv/ tay áo
318 strong (adj) /strɔːŋ/ mạnh mẽ
319 seashore (n) /ˈsiːʃɔːr/ bờ biển
320 station (n) /ˈsteɪʃn/ nhà ga
321 strange (adj) /streɪndʒ/ xa lạ
322 sweat (n) /swet/ mồ hôi
323 stomachache (n) /ˈstʌm·ək ˌeɪk/ đau dạ dày
324 smoggy (adj) /ˈsmɑːɡi/ sương khói
325 student (n) /ˈstuːdnt/ học sinh
326 smoke (n) /smoʊk/ khói thuốc
327 suitcase (n) /ˈsuːtkeɪs/ cái va li
328 straight (adj) /streɪt/ thẳng
329 sunflower (n) /ˈsʌnflaʊər/ hoa hướng dương
330 skeleton (n) /ˈskelɪtn/ bộ xương
331 sandals (n) /ˈsændls/ dép xăng đan
332 strawberry (n) /ˈstrɔːberi/ dâu tây
333 stocking (n) /ˈstɑːkɪŋ/ bít tất dài
334 slower (adj) /'sloʊər/ chậm hơn
335 sank (v) /sæŋk/ bị đắm, chìm
336 salsa (n) /ˈsɑːlsə/ một điệu nhảy của Mỹ Latinh
337 salad (n) /ˈsæləd/ món rau trộn dầu giấm
S
R
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
338 sentence (n) /ˈsentəns/ câu
339 stable (adj) /ˈsteɪbl/ ổn định, vững vàng
340 stairway (n) /ˈsterweɪ/ cầu thang
341 second (adj) /ˈsekənd/ thứ hai
342 soggy (adj) /ˈsɑːɡi/ sũng nước
343 snake (n) /sneɪk/ con rắn
344 teacher (n) /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
345 tough (adj) /tʌf/ dai, bền
346 throne (n) /θrəʊn/ ngai vàng
347 trouble (n) /ˈtrʌbl/ điều phiền muộn
348 thirsty (adj) /ˈθɜːsti/ khát
349 terrible (adj) /ˈterəbl/ khủng khiếp
350 tomorrow (n) /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
351 throat (n) /θrəʊt/ cổ họng
352theatre/theater
(n)/ˈθɪətə(r)/ nhà hát
353 toothache (n) /ˈtuːθeɪk/ đau răng
354 tulip (n) ˈtjuːlɪp/ hoa uất kim hương
355 trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/ kèn trompet
356 toddler (n) /ˈtɒdlə(r)/ đứa bé đi chập chững
357 treasure (n) /ˈtreʒə(r)/ kho báu
358 Tuesday (n) /ˈtjuːzdeɪ/ thứ ba
359 television (n) /ˈtelɪvɪʒn/ ti vi
360 toilet paper (n) /ˈtɔɪlət ˈpeɪpə(r)/ giấy vệ sinh
361 tombstone (n) /ˈtuːmstəʊn/ hầm mộ
362 triangle (n) /ˈtraɪæŋɡl/ hình tam giác
363 transport (n) /ˈtrænspɔːt/ phương tiện vận chuyển
364 tailor (n) /ˈteɪlə(r)/ thợ may
365 try (v) /traɪ/ cố gắng
366 unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không chắc
367 usual (adj) /ˈjuːʒəl/ thường lệ
368 urban (n) /ˈɜːbən/ thành thị
369 unknown (adj) /ˌʌnˈnəʊn/ vô danh
370 vacation (n) /veɪˈkeɪʃn/ kỳ nghỉ
S
T
U
V
No Letter Word Pronunciation Exam Meaning
371 visitor (n) /ˈvɪzɪtə(r)/ khách
372 vocal (adj) /ˈvəʊkl/ (thuộc) âm thanh
373 voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/ cuộc du lịch xa bằng đường
biển
374 vegetable (n) /ˈvedʒtəbl/ rau
375 vaccine (n) /ˈvæksiːn/ vacxin
376 victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
377 vampire (n) /ˈvæmpaɪə(r)/ ma cà rồng
378 vehicle (n) /ˈviːəkl/ xe cộ
379 vast (adj) /væst/ rộng lớn
380 violin (n) /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn violon
381 valley (n) /ˈvæli/ thung lũng
382 volcano (n) /vɔːlˈkeɪnoʊ/ núi lửa
383 wallow (v) /ˈwɒləʊ/ đắm mình
384 value (n) /ˈvæljuː/ giá trị
385 whole (adj) /həʊl/ đầy đủ
386 width (n) /wɪtθ/ bề rộng
387 weave (v) /wiːv/ đan lát
388 where /weə(r)/ ở đâu
389 W well done (adj) /´wel´dʌn/ hoàn thành tốt
390 which (pronoun) /wɪtʃ/ cái nào
391 windy (adj) /ˈwɪndi/ có gió
392 wander (v) /ˈwɒndə(r)/ đi lang thang
393 yacht (n) /jɒt/ du thuyền
394 yoghurt (n) /ˈjɒɡət/ sữa chua
395 yawn (v) /jɔːn/ ngáp
396 yummy (adj) /ˈjʌmi/ ngon
397 yonder (adv) /ˈjɒndə(r)/ đằng kia
398 zone (n) /zəʊn/ vùng, miền
399 zebra (n) /ˈziːbrə/ con ngựa vằn
400 zipper(n) /ˈzɪpər/ khóa kéo
Y
V
Z
t