60
HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226 (Năm thực hiện 2018) X FM APPROVED R CÂN 60T Size:(3x18)m I300 ID226

HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

(Năm thực hiện 2018)

XFM

APPROVED

R

CÂN 60T Size:(3x18)m I300 ID226

Page 2: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

ĐĂNG KÝ PHÊ DUYỆT MẪU PHƢƠNG TIỆN ĐO

Kính gửi: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lƣờng Chất lƣợng

Tên cơ sở: Công ty Cổ phần Cân điện tử Thịnh Phát

Tên giao dịch tiếng Anh: Thinh Phat Scale Electronic Joint Stock Company

Địa chỉ trụ sở chính: 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh,

TP.Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 62.888.666 Fax: (028)35.127.966

Đăng ký kinh doanh số: 0304.788.449 Ngày cấp 08 tháng 4 năm 2015 nơi cấp Sở KHĐT

TP.HCM (sửa đổi lần 2)

Đề nghị Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng phê duyệt mẫu để sản xuất phương tiện

đo sau:

Tên phương tiện đo: Cân ô tô điện tử

Ký hiệu (Model): TPS60T-ID226

Nhãn hiệu: THỊNH PHÁT

Phạm vi đo: (200 ÷ 60 000) kg

Giá trị độ chia kiểm e = d = 10 kg

Kích thƣớc (D x R x C) m: (18 x 3 x 0.3) m

Số Modul 03 modul (6 x 3 x 0.3) m

Dầm chính I300

Mặt bàn thép dày 10 mm

Cấp chính xác 3

Bộ chỉ thị (Indicator) Ký hiệu: ID226; Số lượng: 01 bộ; do Changzhou Weibo

Weighing Equipment System Co.,Ltd Trung Quốc sản xuất

Cảm ứng lực (Loadcells): Ký hiệu: HM9B-C3-30t-16B-2; Do hãng Zemic Trung

Quốc sản xuất; Sô lượng: 06 bộ; Capacity: 30 t

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TP.Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018

CÔNG TY CỔ PHẦN

CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT

Số: 03/TPS- PDM-2018

Page 3: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Số lượng dự kiến sản xuất trong năm: 03 cái/năm/model

Đăng ký kiểm định ban đầu tại: Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng do Tổng cục Tiêu

chuẩn Đo lường Chất lượng chỉ định

Tài liệu kèm theo:

- Thuyết minh kỹ thuật

- Bộ ảnh cân và CD chứa bộ ảnh cân

- Bản vẽ kỹ thuật

- Bản cam kết phần mềm.

- Cataloge của sản phẩm.

- Biên bản thử nghiệm xuất xưởng

- Giấp phép kinh doanh.

CÔNG TY CỔ PHẦN

CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT

VÕ HỒ THÁI CƢỜNG

Nơi nhận:

- Như trên;

- Lưu...

Page 4: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc o0o

TP.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm 2016

BẢN CAM KẾT PHẦN MỀM

Kính gửi : Tổng cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng

Tên cơ sở: Công ty Cổ phần Cân điện tử Thịnh Phát

Tên giao dịch tiếng Anh: Thinh Phat Scale Electronic Joint Stock Company

Địa chỉ trụ sở chính: 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh,

TP.Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 62.888.666 Fax: (028)35.127.966

Tên phƣơng tiện đo đề nghị phê duyệt: Cân ô tô điện tử

Ký hiệu: TPS60T-ID226

Công ty Cổ phần Cân điện tử Thịnh Phát cam kết đảm bảo việc sử dụng, vận hành

các chức năng theo phần mềm của phương tiện đo được sản xuất phù hợp với mẫu đã phê

duyệt không làm thay đổi các đặc trưng kỹ thuật, đo lường chính của chúng.

Công ty Cổ phần Cân điện tử Thịnh Phát xin chịu hoàn toàn trách nhiệm trước

pháp luật nếu có hành vi làm trái với nội dung cam kết này./.

Tài liệu kèm theo:

- Đĩa CD chứa phần mềm quản lý cân

CÔNG TY CỔ PHẦN

CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT

VÕ HỒ THÁI CƢỜNG

Page 5: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226
Page 6: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT

HỒ SƠ

ĐĂNG KÝ PHÊ DUYỆT MẪU

PHƢƠNG TIỆN ĐO

CÂN Ô TÔ ĐIỆN TỬ

Đơn vị đăng ký: CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT

§Þa chØ trô së chÝnh: 57 Đƣờng Nguyễn Văn Thƣơng, Phƣờng 25, Quận Bình Thạnh,

TP.HCM

Tªn ph­¬ng tiÖn ®o ®Ò nghÞ phª duyÖt: Cân ô tô điện tử

Ký hiÖu: TPS60T-ID226

TP.HCM - 2018

Page 7: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

THUYẾT MINH KỸ THUẬT

PHƯƠNG TIỆN ĐO

CÂN ÔTÔ ĐIỆN TỬ

TPS60T-ID226

Page 8: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

I. NGUYÊN LÝ CÂN Ô TÔ ĐIỆN TỬ

TPS60T-DI28

Hệ thống cảm biến lực (loadcell) biến đổi tín hiệu khối lượng của xe ôtô trên mặt bàn cân

thành tín hiệu số tương ứng với khối lượng đó.

Tín hiệu từ các cảm biến này được nối với nhau trong hộp kết nối để nhận dạng từng

loadcell và tín hiệu được đưa về bộ chỉ thị. Tín hiệu tới bộ chỉ thị được khuyếch đại, lọc nhiễu,

chuyển đổi từ tín hiệu điện áp thành tín hiệu số. Tín hiệu số này được bộ Vi xử lý bên trong bộ

Cảm biến lực 3

Cảm biến lực 4

Cảm biến lực 5

Cảm biến lực 7

Hộp

nối

Chỉ thị phụ

Chỉ thị Máy tính Máy in

Nhà Cân

Nguồn

220V/50Hz

Cảm biến lực 2

Cảm biến lực 1

Cảm biến lực 6

Cảm biến lực 8

Page 9: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

chỉ thị, theo các giá trị cài đặt từ ngoài thông qua bàn phím. Bộ Vi xử lý chuyển tín hiệu ra màn

hình chỉ thị, máy tính, máy in, chỉ thị phu ...

Nguồn điện cung cấp điện áp ổn định 220VAC – 50 Hz cho các thiết bị điện của cân.

Page 10: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

II. MẶT BÀN CÂN

Mặt bàn cân là nơi nhận khối lượng của xe ôtô khi lên cân. Mặt bàn được thiết kế đảm

bảo cứng vững khi xe ra vào cân, toàn bộ khối lượng của xe ôtô được truyền đầy đủ, trung thực

xuống hệ thống cảm biến.

- Khả năng chịu tải của bàn cân : 60.000 kg

- Khả năng chịu quá tải max 150% : 90.000 kg

- Kích thước bàn cân (D x R x C) : (18 x 3 x 0.3) m

- Số modul bàn cân : 03 modul kích thước (6 x 3 x 0.3) m

- Vật liệu bàn cân : thép

- Tole mặt bàn cân dày: : 10 m

- Dầm chính : I300

- Bàn cân được thiết kế có hệ thống giảm giao động gồm 04 giảm dao động ngang

và 04 giảm dao động dọc ở 04 góc của đầu cân.

- Bàn cân được thiết kế đặc biệt để phù hợp tình trạng cân ôtô chở quá tải (tải trọng

cục bộ lớn hơn nhiều so với tải trọng cho phép của xe), đảm bảo độ bền chắc, chịu lực tốt

ở các trọng tải lớn, được phủ lớp chống ôxi hoá đảm bảo tính thẩm mỹ cũng như độ bền

của cân.

Ghi chú: Chi tiết kết cấu bàn cân xem trong bản vẽ kèm theo.

Page 11: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

III. HỆ THỐNG MÓNG CÂN ÔTÔ

Hệ thống móng cân ôtô là bộ phận rất quan trọng quyết định độ chính xác của cân ôtô tại

thời điểm lắp đặt ban đầu cũng như sau này.

Các móng cân phải được các chuyện gia xây dựng tính kết cấu cũng như biện pháp gia

cố cụ thể tùy từng vị trí lắp đặt cân. Tại các vị trí lắp đặt cân khác nhau, đất có cường độ

chịu nén khác nhau đòi hỏi phải có tính thiết kế cụ thể. Hệ thống móng cân ôtô được xây

dựng đảm bảo kích thước và khả năng chịu tải theo đúng qui định.

- Mỗi trụ móng nơi lắp đặt Loadcell phải đảm bảo chịu tải 60 tấn;

- Móng cân không lún nứt trong khi hoạt động cân;

- Có hệ thống thoát nước mưa, không gây ngập cân;

- Vị trí cân phải thuận tiện , đảm bảo an toàn cho xe vào cân;

- Độ dốc lên cân không quá cao để xe tải nặng lên cân dễ dàng;

- Trước khi vào cân phải có mặt bằng tránh xung lực của xe sau khi lên dốc.

Ghi chú: Chi tiết kết cấu bàn cân xem trong bản vẽ kèm theo.

Page 12: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

IV.HỆ THỐNG ĐIỆN TỬ

1. Bộ chỉ thị điện tử ID226

- Số lượng : 01 bộ

- Hãng sản xuất : Changzhou Weibo Weighing Equipment

System Co.,Ltd Trung Quốc

- Phím mã hàng và chức năng : 06 phím

- Cấp chính xác : 3

- Độ phân giải tối đa : 1/200.000

- Hiển thị : 6 chữ số cáo 49 mm

- Đơn vị đo lường có thể cài đặt : kg/lb/oz/ct

- Cảnh báo các mức cân

- Chuẩn giao tiếp : RS232

- Độ phi tuyển : ≤ 0.0015 %F.S

- Ảnh hưởng của nhiệt độ : ≤ 5 ppm/oC

- Điện áp cung cấp cho loadcell : 5 VDC

- Khả năng kết nối loadcell : 08 loadcell 350

- Điện áp cung cấp tiêu chuẩn : (110 ÷ 220) VAC ở tần só 50/60 Hz hoặc 6VDC

- Nhiệt độ làm việc : -100C ~+40

0C

- Khả năng kết nối loadcell : có thể kết nối 04 loadcell 350

- Độ ẩm làm việc : 15÷85 %RH

* Ghi chú: xem tài liệu kỹ thuật kem theo

Page 13: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

2. Bộ cảm biến lực

+ Model : HM9B-C3-30t-16B-2

+ Mức tải lớn nhất của 1 Loacell : 30 tấn

+ Tiêu chuẩn đo lường : OIML R60 C3

+ Hãng sản xuất : Zemic Trung Quốc

+ Số lượng dùng cho cân : 08 bộ

+ Khối lượng nhẹ, dễ dàng cho việc lắp đặt; được thiết kế chống xoay;

+ Được sản xuất bằng vật liệu thép đặc biệt, hàn kín bằng lazer;

Thông số kỹ thuật Đơn vị Giá trị

Trọng tải (capacity) t 30

Cấp chính xác 3

Lỗi kết hợp %FS ≤ ± 0.02

Độ bò %FS/30 phút ≤ ± 0.016

Tác động của nhiệt độ đến độ nhạy %FS/10oC ≤ ± 0.011

Tác động của nhiệt độ đến điểm “0” %FS/10oC ≤ ± 0.015

Độ nhạy điện áp mV/V 2,4 ± 0,002

Điện trở ra Ω 700 ± 7

Điện trở ra Ω 700 ± 7

Điện trở cách điện MΩ 5000 (50VDC)

Cân bằng zero %FS 1,5

Khoảng nhiệt độ bù nhiệt oC -10 ÷ 40

Khoảng nhiệt độ hoạt động oC -35 ÷ 65

Điện áp cung cấp VDC 5 ÷ 12

Điện áp cung cấp tối đa VDC 18

Quá tải an toàn % 150

Quá tải phá hủy % 300

Ghi chú : * Catalogue xem trong phần phụ lục

Page 14: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

3. Hộp nối – phối hợp trở kháng:

Các cảm lực (Loacell) khi dược sản xuất có các thông số kỹ thuật không giống nhau

hoàn toàn.

Với các tập đoàn lớn, Công nghệ hiện đại thì thông số tín hiệu của các cảm biến lực có

dung sai 0.1%.

Khi lắp đặt các Loacell vào cân ôtô phải thông qua hộp dây nối. Hộp nối dây loacell có

chức năng sau:

+ Nối kết các dây tín hiệu của các loacell lại thành 1 dây khung chung về bộ chỉ thị;

+ Hộp kết nối có chức năng nhận tín hiệu từng loadcell.

+ Calib từng loadcell

Nguyên tắc của hộp kết nối là cung cấp điện áp cho từng loadcell. Khi điện áp cung cấp

cho loadcell thay đổi dẫn đến điện áp ra của loadcell thay đổi.

Page 15: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Thuyết minh kỹ thuật

TPS60T-ID226

V. Các biện pháp phòng ngừa

Toàn bộ sản phẩm cân điện tử do Công ty Cổ phần Cân điện tử Thịnh Phát sản

xuất và lắp ráp sau khi kiểm định đều thực hiện các biện pháp sau đây để ngăn ngừa các

tác động của người sử dụng để làm sai lệch cân vì mục địch trục lợi:

a. Niêm phong đầu cân và vị trí switch calib để người sử dụng không thể cài đặt

lại các thông số của đầu cân sau khi kiểm định.

b. Niêm phong hộp nối để người sử dụng không thể điều chỉnh tín hiệu ra của các

loadcell để làm sai lệch kết quả cân.

c. Phần mềm quản lý cân được thiết kế chuyên dụng để ngăn ngừa người sửa

dụng thực hiện các thao tác sửa số liệu cân và thay đổi thông số cài đặt ban

đầu của cân sau khi kiểm định.

VI. Nhãn mác gắn trên sản phẩm

Page 16: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

1

Tæng côc tiªu chuÈn

®o l­êng chÊt l­îng

Trung t©m smedec1

Sè: 107/BBTN-2018

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa ViÖt nam

§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

Biªn b¶n thö nghiÖm

Tªn ph­¬ng tiÖn thö nghiÖm: Cân ô tô điện tử

KiÓu: §iÖn tö - hiÖn sè Ký hiÖu: TPS60T-ID226

§Æc tr­ng kü thuËt: Møc c©n lín nhÊt Max = 60 000 kg

Møc c©n nhá nhÊt Min = 200 kg

Gi¸ trÞ ®é chia d =10 kg; Gi¸ trÞ ®é chia kiÓm e =10 kg

Bàn cân thép kÝch th­íc (D x R x C): 18 m x 3 m x 0.3 m

§Çu chØ thÞ Ký hiệu: ID226; Số lượng: 01 bộ; do WEBO Weighing Device & System

Co.,Ltd Trung Quốc sản xuất

§Çu ®o Ký hiệu: HM9B-C3-30t-16B-2; Do hãng Zemic Trung Quốc sản xuất; Sô lượng:

08 bộ; Capacity: 30 t

C¬ quan ®Ò nghÞ thö nghiÖm: C«ng ty CP Cân điện tử Thịnh Phát

Tiªu chuÈn thö nghiÖm: §LVN 100 - 2002

Phßng thö nghiÖm: Trung t©m hç trî ph¸t triÓn doanh nghiÖp võa vµ nhá 1

Thêi gian thö nghiÖm: Tõ ngµy 27 th¸ng 7 n¨m 2018

§Õn ngµy 29 th¸ng 7 n¨m 2018

C¸n bé thùc hiÖn: Lê Danh Huy

KÕt qu¶ thö nghiÖm

I. KiÓm tra hå s¬ tµi liÖu, yªu cÇu kü thuËt vµ kiÓm tra bÒ ngoµi:

Hå s¬ kü thuËt râ rµng, phï hîp víi mÉu c©n thö nghiÖm.

MÉu c©n « t« l¾p ®Æt t¹i: Công ty TNHH MTV cao su Minh Phú; địa chỉ: Thôn 2, Đức

Phú, Tánh Linh, Bình Thuận

Bân cân thép kích thước (18 x 3 x 0.3) m; gồm 03 modul kích thước (6 x 3 x 0.3) m;

mặt bàn thép dày 10 mm; dầm chính I300

C©n gåm cã 08 ®Çu ®o HM9B-C3-30t-16B-2, Max = 30000 kg

C©n ®¹t c¸c yªu cÇu kü thuËt, ®­îc phÐp kiÓm tra ®o l­êng.

C¬ cÊu ®Æt ®iÓm “0” tù ®éng vµ c¬ cÊu dß ®iÓm “0”:

Kh«ng cã Kh«ng ho¹t ®éng Ngoµi miÒn ho¹t ®éng Ho¹t ®éng Ph¹m vi ®Æt ®iÓm “0” (%)

II. KiÓm tra ®o l­êng:

1.KiÓm tra sai sè ®iÓm “0” (hoÆc møc min)

I (kg) L0 (kg) Sai sè ®iÓm “0” E0 (kg) mpe (kg)

0 5 ± 0 ± 5

§¹t Kh«ng ®¹t

2

Page 17: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

2

2. KiÓm tra ®é ®óng t¹i c¸c møc c©n:

2. Kiểm tra độ đúng tại các mức cân:

Khối lượng quả cân chuẩn được sử dụng: 12000 kg

Tải trọng

L (kg)

I (kg)

L (kg)

E (kg)

Ec (kg) mpe

(kg)

500 500 500 5 5 0 0 0 0 ± 5

5000 5000 5000 5 5 0 0 0 0 ± 5

8000 8000 8000 5 5 0 0 0 0 ± 10

12000 12000 12000 6 7 -1 -2 -1 -2 ± 10

20000 20000 20000 7 4 -2 1 -2 1 ± 10

30000 30000 30000 8 7 -3 -2 -3 -2 ± 15

40000 40000 40000 8 6 -3 -1 -3 -1 ± 15

50000 50000 50000 9 9 -4 -4 -4 -4 ± 15

60000 60000 60000 12 10 -7 -5 -7 -5 ± 15

Đạt Không đạt

3. Kiểm tra phép cân bì

Giá trị bì thứ nhất :

Bì: Chỉ thị bì:

Tải trọng

L(kg)

I(kg) L(kg)

E(kg)

Ec(kg)

mpe

500 500 500 5 5 0 0 0 0 ± 5

5000 5000 5000 5 5 0 0 0 0 ± 5

12000 12000 12000 6 7 -1 -2 -1 -2 ± 10

20000 20000 20000 8 6 -2 -1 -2 -1 ± 10

30000 30000 30000 8 9 -3 -4 -3 -4 ± 15

40000 40000 40000 9 10 -4 -5 -4 -5 ± 15

Đạt Không đạt

1000e 10000 kg

Page 18: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

3

Giá trị bì lần hai:

Bì: Chỉ thị bì:

Tải trọng

L(kg)

I(kg)

L(kg)

E(kg)

Ec(kg)

mpe

500 500 500 7 6 -2 -1 -2 -1 ± 5

5000 5000 5000 7 6 -2 -1 -2 -1 ± 5

12000 12000 12000 8 9 -3 -4 -3 -4 ± 10

20000 20000 20000 9 8 -4 -3 -4 -3 ± 10

30000 30000 30000 10 9 -5 -4 -5 -4 ± 15

40000 40000 40000 11 12 -6 -7 -6 -7 ± 15

Đạt Không đạt

4. Kiểm tra tải trọng lệch tâm: [(1/3) Max= 20 000 kg]

Tải trọng

L (kg)

Vị trí

đặt tải

I (kg)

L (kg)

E (kg)

Ec (kg)

mpe

(kg)

20000

Trước 20000 9 -4 - 4

± 15 Giữa 20000 6 - 1 - 1

Sau 20000 8 -3 -3

Đạt Không đạt

5. Kiểm tra độ động:

Tải trọng I1 (kg) -L(kg) +1/10d(kg) Gia trọng

=1.4d(kg) I2(kg) I2–I1(kg)

Min 500 2 1 14 510 10

1/2 Max 30000 3 1 14 30010 10

Max 60000 2 1 14 60010 10

Đạt Không đạt

Sau

Giữa

Trước

20000 kg 2000e

Page 19: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

4

6. Kiểm tra độ lặp lại:

Tải trọng ( Lần cân 1 - 3 ) Tải trọng ( Lần cân 4 - 6 )

I(kg) L(kg) P(kg) I(kg) L(kg) P(kg)

1 30000 8 29997 4 60000 10 59995

2 30000 7 29998 5 60000 11 59994

3 30000 9 29996 6 60000 12 59993

Pmax - Pmin ( Lần cân 1-2 ) Pmax - Pmin (Lần cân 5-6)

mpe mpe

Đạt Không đạt

7. Kiểm tra sự phụ thuộc theo thời gian:

7.1. Kiểm tra độ bò:

Thời gian đọc L(kg) I(kg) L(kg) P(kg) P(kg)

9h20 0 phút 60000 60000 10 59995 0

9h25 5 phút 60000 60000 10 59995 0

9h30 10 phút 60000 60000 11 59994 1

9h35 15 phút 60000 60000 11 59994 1

9h50 30 phút 60000 60000 11 59994 1

(*)

1 giờ

2 giờ

3 giờ

4 giờ

P = Biến thiên giữa P khi bắt đầu và P tại thời điểm đang xét.

(*) Phép thử kết thúc nếu trong thời gian 30 phút đầuP 0.5 e và nếu giữa thời gian 15

và 30 phút, P 0.2 e; Ngược lại, phép thử cần tiếp tục thêm 3.5 giờ.

Kiểm tra trong tổng thời gian 4 giờ : P mpe .

Đạt Không đạt

7.2. Kiểm tra trở về điểm “0”: Kiểm tra P 0.5 e

P = I + 1/2e - L

Thời

gian đọc

Tải trọng

L0(kg) I0(kg) L(kg) P(kg)

0 0 0 5 0

Sau khi chất tải 0.5 giờ Tải trọng = 60000 kg

30’ 0 0 7 -2

Thay đổi chỉ thị điểm “0” P=

Đạt Không đạt

30 000 kg 60 000 kg

2 kg 2 kg

15 kg 15 kg

- 2

Page 20: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

5

8. Kiểm tra độ ổn định trạng thái cân bằng: Không thực hiện do cân không có cơ cấu in lưu

9. Kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng:

9.1 Kiểm tra nghiêng cân: không thực hiện

9.2. Kiểm tra thời gian khởi động:

Khoảng thời gian ngắt điện trước khi thử nghiệm : 16 giờ

Thời gian

(*) Tải trọng I(kg) L(kg) E(kg)

El -

E0(kg)

Mpe

(kg)

15

Không tải 0 phút

(13h00)

0 0 5 0

Có tải 50000 50000 8 -3 -3

Không tải 5 phút

(13h05)

0 0 5 0

Có tải 50000 50000 9 -4 -4

Không tải 15 phút

(13h15)

0 0 5 0

Có tải 50000 50000 9 -4 -4

Không tải 30 phút

(13h30)

0 0 5 0

Có tải 50000 50000 10 -5 -5

Tính từ thời điểm xuất hiện chỉ thị đầu tiên . Kiểm tra El -E0 mpe

Đạt Không đạt

9.3 Kiểm tra biến động điện áp :

Điện áp danh nghĩa (ĐADN) được ghi khắc hoặc dải điện áp : (V)

Điện áp U (V ) L (kg) I(kg) L(kg) E(kg) Ec(kg) mpe (kg)

(đADN) 220 20e=200 200 5 0 0 ± 5

60000 60000 10 -5 -5 ± 15

-15%

(đADN) 187

20e=200 200 5 0 0 ± 5

60000 60000 11 -6 -6 ± 15

+10%

(đADN) 242

20e=200 200 5 0 0 ± 5

60000 60000 11 -6 -6 ± 15

(đADN) 220 20e=200 200 5 0 0 ± 5

60000 60000 12 -7 -7 ± 15

Đạt Không đạt

10. Kiểm tra độ ổn định khoảng đo:

Phép đo số 1 (ngày 27/7/2018) SSTB = TB (EL-E0) =

I0(kg) L0(kg) E0(kg) IL(kg) L(kg) EL(kg) EL-E0(kg) EC(kg)

1 0 5 ± 0 60000 10 -5 -5 -5

2 0 5 ± 0 60000 10 -5 -5 -5

3 0 5 ± 0 60000 10 -5 -5 -5

4 0 5 ± 0 60000 11 -6 -6 -6

5 0 5 ± 0 60000 11 -6 -6 -6

(EL-E0)MAX - (EL-E0)MIN = 0,1e (kg) =

Nếu (EL-E0)MAX - (EL-E0)MIN ≤0,1e chỉ cần đọc kết quả một lần thử ở mỗi phép đo kết tiếp.

220

-5,4

1 1

Page 21: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

6

Phép đo số 2 (ngày 27/7/2018) SSTB = TB (EL-E0) =

I0(kg) L0(kg) E0(kg) IL(kg) L(kg) EL(kg) EL-E0(kg) EC(kg)

1 0 5 ± 0 60000 11 -6 -6 -6

Phép đo số 3 (ngày 28/7/2018) SSTB = TB (EL-E0) =

I0(kg) L0(kg) E0(kg) IL(kg) L(kg) EL(kg) EL-E0(kg) EC(kg)

1 0 5 ± 0 60000 11 -6 -6 -6

Phép đo số 4 (ngày 28/7/2018) SSTB = TB (EL-E0) =

I0(kg) L0(kg) E0(kg) IL(kg) L(kg) EL(kg) EL-E0(kg) EC(kg)

1 0 5 ± 0 60000 12 -7 -7 -7

Phép đo số 5 (ngày 29/7/2018) SSTB = TB (EL-E0) =

I0(kg) L0(kg) E0(kg) IL(kg) L(kg) EL(kg) EL-E0(kg) EC(kg)

1 0 5 ± 0 60000 10 -5 -5 -5

Đạt Không đạt

III.Kết luận:

MÉu c©n « t« điện tử 60 tÊn TPS60T-ID226; Max = 60000 kg; e = d = 10 kg gồm 08 ®Çu

®o HM9B-C3-30t-16B-2; 01 bộ chỉ thị ID226; mặt bµn thÐp 18 m x 3 m x 0.3 m gồm 03

modul kich thước 6 m x 3 m x 0.3 m, dÇm chÝnh I300, mặt bàn thép dµy 10 mm, l¾p ®Æt

t¹i Công ty TNHH MTV cao su Minh Phú; địa chỉ: Thôn 2, Đức Phú, Tánh Linh, Bình

Thuận.

C©n thö nghiÖm ®¹t c¸c chØ tiªu phï hîp víi §LVN100 : 2002 (c©n kh«ng tù ®éng cÊp

chÝnh x¸c quy tr×nh thö nghiÖm)

§¹i diÖn c¬ quan tiÕn hµnh thö nghiÖm Cán bộ thực hiện

Lª Danh Huy

-6

-7

-5

-6

Page 22: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN

ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG

TRUNG TÂM HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN

DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ 1

Số: /BC-SMEDEC 1

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do – Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2018

BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM, ĐÁNH GIÁ

MẪU PHƯƠNG TIỆN ĐO

Kính gửi: Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng

Theo đề nghị của Công ty Cổ phần Cân điện tử Thịnh Phát địa chỉ: 57 Đường

D1, Phường 25, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh từ ngày 27 tháng 7 năm 2018 đến

ngày 29 tháng 7 năm 2018 Trung tâm SMEDEC1 đã đánh giá để phê duyệt mẫu s n

u t đối với mẫu phương tiện đo sau đây:

- Tên mẫu phương tiện đo: Cân ô tô điện tử

- Kiểu, ký hiệu: TPS60T-ID226

- Tên hãng s n u t: Công ty Cổ phần Cân điện tử Thịnh Phát

- Nước s n u t: Việt Nam

Căn cứ biên b n kết qu thử nghiệm mẫu và kết qu đánh giá mẫu, Trung tâm

SMEDEC1 báo cáo Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Ch t lượng về mẫu như sau:

Mẫu có các đặc trưng kỹ thuật đo lường chính sau đây:

Ký hiệu (Model): TPS60T-ID226

Nhãn hiệu: THỊNH PHÁT

Phạm vi đo: (200 ÷ 60 000) kg

Giá trị độ chia kiểm e = d = 10 kg

Kích thước (D x R x C) m: (18 x 3 x 0.3) m

Số Modul 03 modul (6 x 3 x 0.3) m

Dầm chính I300

Mặt bàn thép dày 10 mm

Cấp chính xác 3

Bộ chỉ thị (Indicator) Ký hiệu: ID226; Số lượng: 01 bộ; do WEBO

Weighing Device & System Co.,Ltd Trung Quốc s n

u t

Cảm ứng lực (Loadcells): Ký hiệu: HM9B-C3-30t-16B-2; Do hãng Zemic Trung

Quốc s n u t; Sô lượng: 08 bộ; Capacity: 30 t

Page 23: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

1. Đánh giá mẫu

a) Mẫu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật đo lường quy định tại quy trình thử

nghiệm ĐLVN 100:2002:

Đạt Không đạt

b) Mẫu có c u trúc, tính năng kỹ thuật b o đ m ngăn ngừa tác động làm thay đổi đặc

tính kỹ thuật đo lường chính trong quá trình sử dụng:

Đạt Không đạt

c) Bộ hình nh của mẫu b o đ m yêu cầu so sánh, đối chiếu, kiểm tra sự phù hợp của

phương tiện đo được s n u t so với mẫu:

Đạt Không đạt

d) Biện pháp qu n lý, kỹ thuật do cơ sở ây dựng và áp dụng so với yêu cầu b o đ m

phương tiện đo được cơ sở s n u t, nhập khẩu phù hợp với mẫu đã được phê duyệt

Đạt Không đạt

2. Kết luận, kiến nghị

Trung tâm SMEDEC1 kiến nghị Tổng cụ Tiêu chuẩn Đo lường Ch t lượng em

ét phê duyệt mẫu phương tiện đo trên./.

Nơi nhận: GIÁM Đ C - Như trên;

- Lưu VT; ĐL.

Page 24: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

TRUNG TÂM HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ 1

Địa chỉ: Số 8 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại: 04.3756.7285 / Fax: (043)756.4244

GIẤY CHỨNG NHẬN THỬ NGHIỆM (Testing Certificate)

Số (No): TN.107.18

Tên đối tượng (Object): Cân ô tô điện tử

Kiểu (Type): TPS60T-ID226

Nơi sản xuất (Manufacture): Công ty Cổ Phần Cân điện tử Thịnh Phát

Đặc trưng kỹ thuật đo lường (Specification):

Max: 60 000 kg Kích thước (D x R x C): (18 x 3 x 0.3) m

Giá trị độ chia kiểm: e = d = 10 kg Cấp chính xác: 3

Min: 200 kg Dầm chính: I300

Số lượng modul: 03 modul kích thước (6 x 3 x 0.3) m

Bộ chỉ thị: Ký hiệu: ID226; Số lượng: 01 bộ; do WEBO Weighing Device &

System Co.,Ltd Trung Quốc sản xuất

Loadcells: Ký hiệu: HM9B-C3-30t-16B-2; Do hãng Zemic Trung Quốc sản xuất;

Sô lượng: 08 bộ; Capacity: 30 t

Vật liệu chế tạo Thép

Mặt bàn thép dày 10 mm

Cơ sở sử dụng (Customer): Công ty TNHH MTV cao su Minh Phú

Thôn 2, Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận

Phương pháp thực hiện (Method of testing): ĐLVN 100:2002

Kết quả (Results): Xem biên bản thử nghiệm số 107/BBTN-2018

P.Trưởng phòng thí nghiệm

(Head of the calibration Laboratory)

Hà Nội, ngày 10 tháng 08 năm 2018

(Date of issue)

GIÁM ĐỐC

Director

Lê Danh Huy

Trang: 1/2

(No of paper)

Không được sao chép rời khi giấy chứng nhận có nhiều trang nếu không được sự đồng ý bằng văn

bản của Trung tâm SMEDEC1

(This certificate shall not be reproduced except in full, without written approval of organization )

Page 25: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………

Trang: 2/2

(No of paper)

Không được sao chép rời khi giấy chứng nhận có nhiều trang nếu không được sự đồng ý bằng văn

bản của Trung tâm SMEDEC1

(This certificate shall not be reproduced except in full, without written approval of organization)

Page 26: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

400

HÌNH DAÏNG & KÍCH THÖÔÙC

550

Theùp taám baûn m

aõ (500x500x16), soá löôïng 08 taám

Theùp taám choáng dao ñoäng (300x200x16), soá löôïng 04 taám

Theùp hình L(75x75x7),L= 3m, soá löôïng 02 caây

Tieáp ñòa theùp Þ 16, daøi 3m

BA

ÛNG

THO

ÁNG

KE

 THE

ÙPC

HI TIE

ÁT A

18600

150

11

75350

500

75

500

5075

5875

500

2000

18050

2000100

100

100100

A

100 200 1003000

±0.000

16

16

16 600

19Ø

12a150

Ø12a150

-Con löôn B

T ñaù (1x2) maùc 200

-BTC

T ñaù (1x2) maùc 200 daøy 200

-BT ñaù (4x6) m

aùc 100 daøy 100-Lôùp ñaát töï nhieân

100

15

20

17

Con löôn B

TCT (150x100)

16

Ø8a150

400

420

500

ÑK

(300x400)

18B

aûn maõ (500x500x16)

±0.000

300250

CH

I TIEÁT A

100

20002000

100100

MA

ËT CA

ÉT A-A

TL:1/25

BC

100100

D

100

100

30

16

300 600

CH

I TIEÁT B

AÛN

MA

Õ TL:1/10

500

5875

BT ñaù (1x2) m

aùc 100 daøy 50Baûn m

aõ (500x500x16)

5800

Ø8a150

500

420

400

ÑK

(300x400)

40050 50

±0.00018 250

CH

I TIEÁT A

100

MA

ËT CA

ÉT 3-3 TL:1/10

93Ø

16

Tieáp ñòa theùp Ø16 daøi 3m

Ø8a150

10

169

22

Con löôn B

TCT (150x100)

3000

19Ø

12a15020

-Con löôn B

T ñaù (1x2) maùc 200

-BTC

T ñaù (1x2) maùc 200 daøy 200

-BT ñaù (4x6) m

aùc 100 daøy 100-Lôùp ñaát töï nhieân

100

153Ø

16 172Ø

16

Ø12a150

16

100

±0.000

100 200

Buloâng þ 20, L = 300m

m25 2324

35075

500

35075

75

Bulong þ 20,L = 300

D=22

D=22

3200

150

DOÁC

1921 203000-4400

18 17

770

3000

25050

ÑK

50

350250141516

3200

3200

13 12

18600

18600

Raâu Ø

12

Raâu Ø

12a500

200

700

100 250250

100 200

700

500

2000

MA

ËT CA

ÉT 1-1 TL:1/20

Theùp taám (300x200x16)

100 L(75x75x7)

169

100

53Ø

16

500

250 250

Ø10a150

22Ø

163

16

Ø10a150

72Ø

16

8a150 6

12Ø

10a1502Ø

16

1002000

100

Theùp taám (500x500x16)

MA

ËT CA

ÉT 2-2 TL:1/20

165

7

3200

150

MOÙNG MCCOÄT

1400

10 9

450

50

450450

78 6

3200

450

650

501

Ø10a150

120035 4

3200

2000

2 1

1950

3200

500

42Ø

16

63Ø

16

Ø8a150

8

TEÂNC/KIEÄN

STT

113.4179.17

1618900

6

30kg

32 caùi

6m24m

165

94.16

12.8

220

375012

200

44

124400

50

8 16

442140

32004

251.2kg

195.36

37.19

146.52

20.22

74.4

322.4

111.6

19.2

13008

248

1616

32006

350021

6

12 16

186004

186006

127.35

30.34

33.18

66.07

176.33

14Ø

8a150

TROÏNGLUÔÏNG (kg)

TOÅNGCHIEÀUDAØI (m

)

CHIEÀUDAØI1 THANH (m

m)

SOÁLUÔÏNG

202.4

25.6

118.4

8 16

761900

40

185064

168 16

32008

230088

350042

12

30.02

187.07

40.45

79.95

66.36

171.6

19.2

166.4

38.4

120016

16

16 16

320012

200016

8

10 10

195088

320052

30.34

60.67

25.28

105.88

102.67

þ

12

ÑK

TL: 1/10

16

300

11

1213

16-50

THIE

ÁT KE

ÁD

UY

EÄT

VE

Õ

MN

-18- -2.0-M

ôùi

MS

MO

ÙNG

CA

ÂN O

 TO Ñ

IEÄN

TÖÛ

CO

ÂNG

TRÌN

H : ...........................

TAÛI TR

OÏN

G : ...........................

KÍC

H TH

ÖÔ

ÙC : 3m

x 18m

Trang 2

Cọc BTC

T (250x250)C

ọc BTCT (250x250)

Page 27: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

5002000

5002000

5002000500

2000

580017550

MA

ËT BA

ÈNG

MO

ÙNG

CA

ÂN TL:1/100

5875

A

2800

1 2

MC

B

MC

ÑK

ÑK

3300

5875

CD

MC

MC

580017550

Tieáp ñòa theùp Ø16 daøi 3m

OÁng daãn tín hieäu Ø 42

18050

MA

ËT BA

ÈNG

BE

Ä CA

ÂN TL:1/100

5875600

3000250

AB

2800

21

A

B B

5875250

6003000

DC

3000

4500

A

Con löôn B

TCT (150x100)

Lieân keát theùp L(75x75x7) vaøbaûn theùp (300x200x16) vôùi daàm

±0.000

300300

ÑK

ÑK

MN

-18- -2.0-M

ôùi

MO

ÙNG

CA

ÂN O

 TO Ñ

IEÄN

TÖÛ

CO

ÂNG

TRÌN

H : ...........................

TAÛI TR

OÏN

G : ...........................

KÍC

H TH

ÖÔ

ÙC : 3m

x 18mTH

IEÁT K

DU

YE

ÄTV

MS

550550

500

8501400 1400850

MA

ËT BA

ÈNG

MC

TL:1/25

3300

2000100

100

500

C

10Ø

8a150

100

500

169

100

Ø8a150

500

10

Ø10a150

Ø10a150

2 1

C

16

500

9

3300

2800250

100

100100

53Ø16

165

100250

100

MA

ËT CA

ÉT C-C

TL:1/20

12

7

-BT ñaù (1x2) m

aùc 200 daøy 50-B

T ñaù (4x6)maùc 100 daøy 100

-Lôùp ñaát töï nhieân

500

20

700

2Ø16

31

16

ÑK

800

169

103Ø

16Ø

8a150

161

4 6

Baûn m

aõ (500x500x16)±0.000

500

2Ø16

23

10Ø

8a150

Ø8a1502

38

ÑK

163

9

Baûn m

aõ (500x500x16)

3300

MA

ËT CA

ÉT B-B

TL:1/25

Theùp taám choáng dao ñoäng (300x200x16)

3000

2200

Buloâng Ø 20,L=300

370

Baûn m

aõ (500x500x16)

35020

500 300100

150

100

L(75x75x7)

275

500

20

Con löôn B

TCT (150x100)

150

300100

100

75

GH

I CH

UÙ:

-BT ñaù (1x2) m

aùc 200 -B

T ñaù (4x6) maùc 100

-Cöôøng ñoä theùp :Ø>=10

: r>=2700kg/cm2 ;

Ø<10 : r>=2100kg/cm

2 ; -C

öôøng ñoä ñaát giaû ñònh r=>1kg/cm2

-Ñaët oáng P

VC

Ø 42 daãn caùp ñieän töø giöõa caân ñeán nhaø caân -Ñ

ôn vò thi coâng cung caáp toaøn boä vaät tö trong baûn veõ -C

os ±0.000 cuûa caân laø cos cuûa maët ñöôøng

-Ñôn vò thi coâng chuù yù caùc soá lieäu in ñaäm

treân baûn veõTrang 1

Page 28: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

CHI TIẾT BÀN CÂN 18 M

CÔNG TRÌNH DUYỆT SỐ BẢN VẼ NGÀY

01

5875gối đỡ và vị trí đặt LoadCell

5800 5875

50 50MODUL 1 MODUL 2 MODUL 3

MODUL 1 MODUL 2 MODUL 3

gối 200x140x30đỡ

59035935

6015

mặt bít 3000x300x16gối load cell 500x200x20đỡ I 300

mặt tole sàn 10 mm

6000

mặt bít 3000x300x16

50

gối 200x140x30đỡ

59035935

6015

mặt bít 3000x300x16gối load cell 500x200x20đỡI 300

mặt tole sàn 10 mm

6000

mặt bít 3000x300x16

50

gối 200x140x30đỡ

gối load cell 500x200x20đỡ

59385970

6030

mặt bít 3000x300x16gối load cell 500x200x20đỡI 300

mặt tole sàn 10 mm

bulong 30 mm liên kết 2 modul bulong 30 mm liên kết 2 modul

6000

mặt bít 3000x300x16gối 200x140x30đỡ

2950

mặt tole sàn 10 mm

I 300 I 300

3000

350350700700350350

2300350 350mặt bít 3000x300x16 gối load cell 500x200x20đỡ

MẶT BÍT VÀ GỐI ĐỠ MODUL 1,32950

mặt tole sàn 10 mm

I 300 I 300

3000

350350700700350350

2300350 350mặt bít 3000x300x16 gối load cell 500x200x20đỡ

MẶT BÍT VÀ GỐI ĐỠ MODUL 2

GỐI ĐỠ MODUL

GỐI ĐỠ LOAD CELL

200

100

lổ 28

100 5050

200

lổ 80

100 5050

200

lổ 32

Page 29: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

CHI TIẾT BÀN CÂN 18 M - 80 TẤN

CÔNG TRÌNH DUYỆT SỐ BẢN VẼ NGÀY

01

5875gối đỡ và vị trí đặt LoadCell

5800 5875

50 50MODUL 1 MODUL 2 MODUL 3

MODUL 1 MODUL 2 MODUL 3

gối 200x140x30đỡ

59035935

6015

mặt bít 3000x300x16gối load cell 500x200x20đỡ I 300

mặt tole sàn 10 mm

6000

mặt bít 3000x300x16

50

gối 200x140x30đỡ

59035935

6015

mặt bít 3000x300x16gối load cell 500x200x20đỡI 300

mặt tole sàn 10 mm

6000

mặt bít 3000x300x16

50

gối 200x140x30đỡ

gối load cell 500x200x20đỡ

59385970

6030

mặt bít 3000x300x16gối load cell 500x200x20đỡI 300

mặt tole sàn 10 mm

bulong 30 mm liên kết 2 modul bulong 30 mm liên kết 2 modul

6000

mặt bít 3000x300x16gối 200x140x30đỡ

2950

mặt tole sàn 10 mm

I 300 I 300

3000

350350700700350350

2300350 350mặt bít 3000x300x16 gối load cell 500x200x20đỡ

MẶT BÍT VÀ GỐI ĐỠ MODUL 1,32950

mặt tole sàn 10 mm

I 300 I 300

3000

350350700700350350

2300350 350mặt bít 3000x300x16 gối load cell 500x200x20đỡ

MẶT BÍT VÀ GỐI ĐỠ MODUL 2

GỐI ĐỠ MODUL

GỐI ĐỠ LOAD CELL

200

100

lổ 28

100 5050

200

lổ 80

100 5050

200

lổ 32

I 300 I 300 I 300

I 300 x 9 cây

Page 30: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Bả

n vẽ

chi tiết m

odul 1

Bả

n vẽ

chi tiết m

odul 2

F--F

G--G

30

50

G--G

F--F

Ch

øc

d

an

hC

nN

y ký

I 300

n 30

mm

n m

ặt 10

mm

n b

ịt đầ

u

12

000

mm

60

00 m

m6

00

0 mm

60

00 m

m6

00

0 mm

30

00 m

m

Page 31: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Bả

n vẽ

chi tiết m

odul 1

Bả

n vẽ

chi tiết m

odul 2

F--F

G--G

30

50

I 300

12

00

0 mm

600

0 mm

600

0 mm

600

0 mm

600

0 mm

300

0 mm

Page 32: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

G--G

F--F

Ch

øc

d

an

hC

nN

y ký

I 300

Tôn

30m

m

Tôn

mặt 1

0mm

Tôn

bịt đầu

12

000 m

m

60

00 m

m6

000

mm

30

00 m

m

Page 33: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

MẶT BẰNG MÓNG

±0.00

MẶT CẮT C-C TL:2:1

±0.00

MẶT CẮT A-A

C

2

7

ỐNG DẪN TÍN HIỆU PVC ∅27

( Từ trạm cân về phòng điều hành)

1 2

A

- Máy tính

- Máy in

- Màn hình hiển thị

- Bảng hiển thị phụ

MẶT BẰNG PHÒNG ĐIỀU HÀNH

1. C27 ỐNG NHỰA PVC D27 ĐẶT TỪ TRẠM CÂN VỀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ (PHÒNG

ĐIỀU HÀNH).

*GHI CHÚ

C

2

7

C

2

7

C

4

2

C

2

7

C

2

7

16

14

15

11

11

121413

11

12

11

12+20

+20

±0.00

Thép tiếp địaD16, L=2m

15 Thép tiếp địaD16, L=2m

15 Thép tiếp địaD16, L=2m

Thép gócL63x5 14 Thép gócL63x5

Thép bản mã500x500x1611 Thép bản mã500x500x16

11 Thép bản mã500x500x16

Lớp đất tự nhiênLớp vửa láng Mác 150 dày 50

Con lươn BT đá 1x2 Mác 250BT đá 1x2 Mác 250BT đá 4x6 Mác 100Lớp đất tự nhiên

Con lươn BT đá 1x2 Mác 250BT đá 1x2 Mác 250BT đá 4x6 Mác 100Lớp đất tự nhiên

±0.00 ±0.00

* Chú thích:

- Giả định cường độ nén của đất Ktc=1.0 kg/cm2.

Nếu cường độ nén của đất không đảm bảo phải gia

cố thêm cừ hoặc cọc BTCT để đảm bảo móng được vững chắc.

- Trước khi đổ bê tông móng, phải đảm bảo các cọc tiếp đất

được đóng tại các vị trí thể hiện trong bản vẽ.

- Dùng Bulong, tán được hàn vào thép gia cố vào các trụ.

- Dùng băng keo quấn quanh phần bulong dư(40) đã hàn vào

trước khi tiến hành đổ bê tông, đảm bảo bê tông không dính vào.

- Sau khi bê tông đã khô, phải xử lý ngay những nơi hổng

bên dưới mặt bản mã ( bên dưới tấm sắt 500x500) để đảm bảo

độ chính xác của hệ thống sau này.

- Đơn vị thi công phải + Tự l

ắp đặt bản mã, thép góc V63, đường ống dẫn theo bản vẽ.

+ Chuẩn bị tất cả vật liệu trong bản vẽ (bản mã, thép tiếp địa, thép V63)

+ Đặt ống PVC Ø27 dẫn cáp điện từ giữa cân đến nhà cân, chỉ sử

dụng lơi và có luồn dây chờ bên trong ống .

- Cường độ thép:

Ø >=10: R>=2700kg/cm

2

.

Ø < 10 : R>=2100kg/cm

2

.

- Bê tông lót đá 4x6 M100 hoăc bê tông lót đá 1x2 M150 day 50.

- Bê tông đá 1x2 Mác 250.

- Cos 0.000 trên bản vẽ bằng cos hoàn thiện của mặt đường.

- Đơn vị bản vẽ là milimet.

A A

14Thép gócL63x5

Bản mã chốnggiao động dọc (300x300x8)

COÂNG TY

CTY CAN

COÂNG TRÌNH

CHI TIEÁT BAØN CAÂN 18m x 3m

NGAØYSOÁ BAÛN VEÕDUYEÄT

21/05/201401

11

12+20

Page 34: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

±0.00 3

3

MẶT CẮT C-C TL:2:1

±0.00

111

1

A

GS GS

MẶT CẮT A-A

MẶT BẰNG MÓNG

11+20

ỐNG DẪN TÍN HIỆU PVC ∅27

( Từ trạm cân về phòng điều hành)

E---

THEO E TL:2:1

Ống dẫn tín hiệuPVC D42

*Chú ý :

-Thép chống dao động hàn với thép L63,

thép râu của thép chống dao động 4Ø1 0

liên kết với thép thành;

-Thép L63 và thép bản mã phải tuyệt đối

đúng cao độ, khi thi công chỉ bu lông

được hàn vào thép cột, tuyệt đối không

được hàn bản mã.

- Bê tông cột, phần dưới bản mã phải

đảm bảo đặt( Sau khi đổ bê tông 24

giờ phải tháo bản mã ra tiến hành đệm

SiKa hoặc Xi măng cốt lên bề mặt bê

tông rồi lắp bản mã và xiếc chặt bu

lông.

7Ø10a2006Ø10a2002Ø16

2Ø16 4 3Ø16

5 Ø8a150

43Ø169

8

10 Ø8a150

27

16

DK(300x300)

A A

COÂNG TY

CTY CAN

COÂNG TRÌNH

CHI TIEÁT BAØN CAÂN 18m x 3m

NGAØYSOÁ BAÛN VEÕDUYEÄT

21/05/201402

11

7 Ø10a2006 Ø10a200 2Ø16

2Ø1643Ø16

5Ø8a150

3 3Ø16 8

Ø8a1509

10

thép gia cường3 3Ø16thép gia cường3 3Ø16

thép gia cường3 3Ø16thép gia cường

1Ø10a200

2Ø10a200

±0.00 ±0.00Ø10a200 1Ø10a200 1Ø10a200 1 Ø10a200 2 Ø10a200 2Ø10a200 2

43Ø164 3Ø16

Ø10a200 2 Ø10a200 1

3 3Ø16thép gia cường

13

14

Râu D10

Con lươn BTCT 150x150

CHI TIẾT A

13

THÉP DAO ĐỘNG 300X300,t=8mm

CHI TIẾT THÉP GÓC L63 TL:2:1

1323

14

14

Thép râuD8 a500

Thép râu D10

CHI TIẾT BẢN MÃ & THÉP TIẾP ĐỊA TL:2:1

11

12

15

3 3Ø16thép gia cường 33Ø16

thép gia cường

3 3Ø16thép gia cường

3 3Ø16thép gia cường

Page 35: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Electronic Weighing Indicator Next> >

Electronic Weighing Indicator

GET A PRICE/QUOTE ASK A QUESTION SEND INQUIRY

Product Code : ID226 Brand Name : CHANGZHOU WEIBO WEIGHING EQUIPMENT SYSTEM

Product Specifications

Product Type

Weighing Indicator

Input

DC

Application

Electronic Weighing Indicator

Accuracy

99 % Product Description

Electronic Weighing Indicator Our firm is appreciated as a certified organization for our eminence in manufacturing,

exporting and importing a superior range of Electronic Weighing Indicator. Our proposed

range is ideally worked as a basic weighing indicator to fully functional indicator for

Page 36: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

weighing heavy loads. We manufacture this range at our robust infrastructure with the

assistance of best quality materials in compliance with industry laid quality norms. We offer

this Electronic Weighing Indicator to our clients in different technical specifications at a

reasonable price. Features:

Longer service life Precise result Robust construction

Specifications:

Product Description Product Features

ID226 is an industry weighing indicator for platform

scale and track scale, high accuracy and fast

stability. SS harsh enclosure with IP66 protection 6 bits 49mm high green or red LED display and 10

status lights 200,000 display division Two weight display range with two increment size

Standard with one serial ports (RS232/485) Plat Form Scale Track Scale Counting Scale Over/Under/Ok Classify Scale Animal Weighing Scale

200,000 display division Support 350ohm x 8 load cell Two display increment size range RS232/485 (standard) 49mm high display, green or red MODBUS_RTU Basic Functionality: ZERO, TARE,

CLEAR and PRINT. Auto Tare, Auto Clear and Auto Print Print and Totalization X10 / Over/Under/OK / Count /

Animal Weighing / Unit Switch. Auto save battery and battery

indicating Auto Power OFF Power Input:

100~264VAC, < 0.1A

Options

1. NI-MH battery group,GP 7.2 VDC

3800mAh

Specifications and Parameters

Accuracy

Accuracy Class III

EU Approval 200,000 Display Division

Increment Size Two display increment size range

Display & Keypad

Display 6 bits 49mm high green or red LED display and 10 status lights

Update Speed 100ms

Status Display Over/Under/OK, Count

KG/LB, Center of Zero, Net/Gross, Motion, Battery

Key 5 function keys (Tare, Clear, Zero, Function key, Print)

Power On/Off Support

ADC

Type 24-bit

Speed 100 Hz

Page 37: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Resolution 0.05uV/d

Resolution Approved 1uV/e

Input 0.1mV to 19mV

Accuracy 200,000d

Linearity and Stability

In-linearity & TC <0.0015% FS; <5ppm/oC

Load Cell

Exciting Voltage 5V DC

Load Cell Number Max 8 x 350Ω

Connect Type 4- wired or 6-wired, Cable:274mR/m2

Scale Basic Functionality

Calibration 2-point, 3- point, 5-point

Filter 3-step

Scale Process Tare, Zero, Auto Zero, Motion, Auto Tare, Auto Clear,

Auto Print and Print Totalization

Inputs None

Outputs None

Application

Basic Weighting Tare, Zero, Print, Auto Tare, Auto Clear and Auto Print, Unit switch

Classify Over/Under/OK alarm output with relay output

Counting Supported

Print and Totalization Supported

Animal Weighing Supported

Communication I/F

Serial Port COM1-RS232/485

Continuous Output Supported

MODBUS-RTU Report Weight, Remote Zero, Tare, Clear

Housing

Harsh IP66, Round housing bracket or Wall housing bracket

Working Condition

Temperature -10oC** 40oC, 95% RH

Power Supply 110VAC ~ 220VAC, 12W

ID226 Configurator

Housing Hardware Battery Printer Language Display

ID226 X X X X X X

ID226

0 - None

1 -

Wallmounting

bracket

2 -

0 - RS232/485 X 1 0 - None

1 - NI-MH

battery 0 - None

0 -Chinese

1 - English 0 - Red

1 - Green

Page 38: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Roundmounting

bracket

Trade Information

Payment Terms

Cash Against Delivery (CAD), Cash Advance (CA), Cash in Advance (CID), Cheque, Others

Sample Policy

Contact us for information regarding our sample policy

Packaging Details

Standard

Main Export Market(s)

Asia, Australia, Central America, North America, South America, Eastern Europe, Western

Europe, Middle East, Africa

Main Domestic Market

All India

Certifications

ICRA

WEBO Weighing Device & System Co.,Ltd

Page 39: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Datasheet: HM9B load cell

Please visit our website WWW.ZEMIC.NL for the most actual information Nr. 2010.12 HM9B Rev3

XX can be replaced with either 12 or 20 as being the standard cable lengths. Please add SC to the part-number if a standard current calibration is desired

Specification:

Accuracy class OIML R60 C3 Output sensitivity ( = FS ) mV/V 2.0 ± 0.002 Maximum capacity ( Emax ) t 10, 20, 25 30, 40 SE, 40, 50 Maximum number of load cell intervals ( nLC ) nlc 3000 Ratio of minimum LC verification interval Y = Emax / vmin Y 15000 7500 Combined Error %FS ≤ ± 0.023 Minimum dead load t 0 Safe overload of Emax 150 % Ultimate overload of Emax 300 % Zero balance of FS ≤ ± 1.5 % Excitation, recommended voltage V 5 ~ 12 Excitation maximum V 18 Input resistance Ω 700 ± 7 Output resistance Ω 700 ± 7 Insulation resistance MΩ ≥ 5000 ( at 50VDC ) Temperature range, compensated °C -10 ~+40 Temperature range, operating °C -35 ~ +65 Element material Alloy steel Ingress Protection (according to EN 60529) IP68 ATEX classification (optional) II1G Ex ia II1C T4 II1D Ex iaD 20 T73°C II3G nL IIC T4

Outline Dimensions in mm (Inch)

Capacity Accuracy Part-Number

10 t C3 HM9B-C3-10t-XXB

20 t C3 HM9B-C3-20t-XXB

25 t C3 HM9B -C3-25t-XXB

30 t C3 HM9B -C3-30t-XXB

40 t SE C3 HM9B -C3-40tSE-XXB

40 t C3 HM9B -C3-40t-XXB

50 t C3 HM9B -C3-50t-XXB Alloy steel IP68 dual shear beam load cell

High accuracy

Suitable for truck, track and other electronic weighing scales

Page 40: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Ảnh tổng thể

Mặt bàn cân

Page 41: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Bên phải bàn cân

Page 42: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Bên trái bàn cân

Mặt trước bàn cân

Page 43: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Mặt sau bàn cân

Hộp nối

Page 44: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Bo mạch chính

Page 45: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Mặt trước đầu cân

Bên phải đầu cân

Page 46: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Bên trái đầu cân

Page 47: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Mặt sau đầu cân

Mặt dưới đầu cân

Page 48: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Loadcell số 1

Loadcell số 2

Page 49: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Loadcell số 3

Page 50: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Loadcell số 4

Loadcell số 5

Page 51: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Loadcell số 6

Page 52: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Loadcell số 7

Loadcell số 8

Page 53: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Nhãn đầu cân

Nhãn loadcell

Page 54: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Cân Ô TÔ TPS60T-ID226

Nhãn cân

Page 55: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

sorsHoAcHvAoAuffIUANH pno no cni rrannt

pnoNc oi.Nc rf KrNH DoANH

cQNG HdA xA ngr cnu NcHiA vr4r NAMDQc l$p - Tfr do - H4nh phric

GIAY CHONG NHAN DANG Kf DoANH NGIIIFPCONG TY cO PHAN

Mii s6 doanh nghiQp: 0304788449

Ddng I, ldn diu: ngdy 23 thdng 06 ndm 2010

Ddng bi thay ddi ldn thrl 2: ngdy 08 thdng 04 ndn 2015

(IAn cil: C6ng t! QO

phdn Sdn xutit Thuong mqi vd Dlch vqt cdn di€n tth Thinh Phdt)(Drqc chuy€n ddi tii CAng ty TNHH Sdn xudt Thuong mqi vd Dich vU Cdn di€n tu

Thlnh Phdt, MSDN:0304788449, s6 DKKD 4102046303 do 56 K6 hoach vd Ddu tuthdnh ph6 Hi Ch Minh ctip ngdy 28/12/2006)

1. TGn cOng tyTen c6ng ty vi6t b6ng ti6ng Viet: coNG Ty Cd PHAN cAN EIEN TU THINH PHAT

Email: [email protected] Website: w ww. c anthinhphat. c om

3. Ngirnh, nghd kinh doanh

San xurit mpy th6ng dgng kh6cChi ti6t: San xu6t c6n diQn trl, san xu6t cdn ih6nfdung, cAn ph6ntich, c6n k! thuft, cdn thriy san, c6n hdnh lf, cdn 6 t6, cdn ban,.?l lT, cdn c0ng nghiQp, cdn m6c cAu (kh6ng ho4t dQng t4i t4rsd) (tru s6n xudt vd ldp r6p di€u hda kh6ng khi gia dgng (tli€u hdakh6ng khi c6 c6ng suAt ttr 48.000 BTU trd xu6ng) su mg ga

2819 (Chtnh)

B6n budn chuy€n doanh kh6c chua tluo. c phdn vdo <t6u

Chi ti6r Mua brin c6n di€n trl. mua b6n linh ki€n cdn d:

Dai $, mdi gidi, ddu gi6chi ti6t: Dai K lcf edi hiCho thu€ xe c6 dQng coChi ti€t: Cho thu€ xe du

B6n budn m6y vi tinh, thi6t bi ngo4i vi vd phdn m6mChi ti6t: mua brin phin mdm vi tinhXudt ban phhn m€mChi ti6t: Sri.n xudt pl

Page 56: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

STT TOn nginh Md nsinh7 Srla chta m6v m6c. thi6t bi

Chi tiOt: Sua ch0a cAn diQn tu, sira chta b6o du0ng thi6t bi dolu-d.ng, sria chta linh kiQn cAn diQn trl (kh6ng gia c6ng co khi, t6ich€ ph6 thdi, xi, ma diQn tqi try sd)

3312

8 Sdn xu6t thi6t bi do luong, ki6m tra, dinh hu6ng vd di6u khi6nChi ti€t: San xuat thi6t bi cdn, thi6t bi do luong, san xuAt cdm ringlgc 9dn, b0 chi thi cho cdn di6n tu, qu6 cdn (kh6ng hoqt dQng taitru sd)

265t

9 Kiiim tra vd.ph6n tich k! thutChi tiet: Kiom dinh, hi€u chudn c6c loai can diQn tu, qu6 cdn diQntr?

7120

10 Ldp ditmdy m6c vd thi6t bi c6ng nghiQpChi ti€t: LAp dt hQ th6ng cdn diQn t& (khdng gia c6ng co khi, t6ichO ph€ thdi, xi, ma di6n tai try sd)

3320

4. V6n tli6u lfV6n di0u lQ: 9.000.000.000 ddngBdngchit: Chintj, d6ng

., i ,'MQnh giri cd ph6n: 10.000.000 d6ng

Tdng s6 c6 phdn:

5. 56 c6 phAn tluqc quydn chiro b6n:

6. V6n phdp itlnh

7. Danh s6ch c6 rt6ng sdng lipSTT ren co oong Noi dang kj hQ .

khdu thudng trri tl6ivdi c6 nh6n; dia chl

hq sd chinh diSi,,.^ . .vol to cnuc

Lopi ctlpnan

s6 c6pnan

ula rr! co phan

$rND)ri lc(%)

50 glayCMND(no?c so

chfng thgcci nhdn hgpph6p kh6c)ool vm ca

MSDN d6ivdi doanhngnrep; JoQuyiit itinhthdnh Lintl6i vdi t6

chirc

L inlchri

Tang Thi KimCuong

lgs179 x6 Vi6tNghd Tinh, Phudng17, Qufn Binhthanh. Vi€t Nam

uo pnan' pnoth6np

360 3.600.000.000 4A 025078687

2 T6ng Thl KimTrric

84 Nguy6n B?Tdng, phudng I l,quan Tan BiilL Viel

L O pnanph6

th6ng

90.000.000 I 024094430

Nam

Page 57: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

3 v6 Hd Th6iCudng

195t79X6Vi6tNghQ Tinh, Phudng17, Qu0n Bhhthanh. Vi6t Nam

C6 phAnph6

th6ng

531 5.310.000.000 59 0250'8746

8. Nguiri tl4i diQn theo ph6p lu$t cfra c6ng tyChrlc danh: Gidm diic

Hs vd ton: vO H0 THAI ct/ONGSinhnghy: 08/11/1978 DAntQc: Kinh

LoAi gi6y chimg thyc c6 nh6n: Giiiy chilmg minh nhdn ddn

SO: 025078746

Ngdy cAp: 14/02/2009Noi d6ng hi hQ khAu thudng trri:

Giortitth: Nam

QuiSc tich: Vi€t Nam

Noi c6p: COng an thdnh ph6 H6,Chi Minh

lg5/79 Xo l/iA Nghe Tinh, Phrdng 17, QuQn Binh Thenh, Thdnh pnii ni cht uinn,Vi€t Nam

ch6 o hicn tai:

987 Cu xd j04, Phrdng 25, Qudn Binh Thqnh, Thdnh pnii ni Cnt Uinh, Vi€t Nam

9. Thdng tin vG chi nhinh

10. Th6ng tin v6 viin phdng tl4i diQn

11. Th6ng tin v6 aP di6m kinh doanh

//,I'TRI'ONG PHdNG

ie)!lqQ>(jZouo'oY'( n|nc;ir-:,Yn-t\.x tHIt o

TRITONGPHONG

ThiThanh Huy0n

Page 58: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

BO KHOAHQC VA CONG NGHETONG cqc rrtu cHUAN

Do LItoNG cHAr LrtctNG

56:)[/j /QD-TDC Hd Nlri, ngdy oy' thdn'g )0 ndm 20lB

QUYETDINH-,i .^ ^, 7VG viQc ph6 duyQt m6u phutrng tiQn do

TONGCUCTRIJoNGTONG CUC TrtU CHUANDO LT'ONG CHAr LTIqNG

Cdn cri Lu0t Do ludng ngiy 1 1 th6ng I I n[m 201 I ;

Cdn cri quytit einn sO ZltZOl'4tQo-TTg ngdy 04 th6ng 4 ndm 2074 cria Thirtuong Chinh pht quy dlnh chric ndng, nhiQm vg, quy6n h4n vd co cdu td chirc cria T6ngcuc Ti6u chuAn Do ludng Ch6t lugng;

';Cdn cir Thdng tu s6 23l2l3lTT-BKHCN.ngdy 26 thdng 9 nim 2013 cia B0truOng 86 Khoa hec vd C6ng nghe quy dinh vO clo ludng ddi v6i phuong tiQn do

nh6m 2:-',, -:Xet d0 nghi cua Vu trudng Vu Do ludng,

QUYETDINH:

Eiitu 1. Phe duyQt 01 mau Can 6 t6 kitlu di€n tri ky hiQu TPS 60T-ID226, do

Cdng ty C6 phdn Cdn diQn tt Thinh PhAt (dia chi trs s0 chinh: 57 tludng D1, Phudng25, qudn sinh rh4ntr, Thanh ph6 Hd Chi Minh; DT: 028.62888666) sen xu6t c6 itactinh ky thuat do ludng chinh ghi trong Phu lgc kdm theo Quy€t dinh ndy.

Ei6u 2. Phuong tiQn <lo s6n xuAt theo m6u nOu t4i Di6u I phdi mang h.i higu ph6

duyQt m5u PDi:lL4 2424 -20 | 8.

Eidu 3. Cdng ty C6 phdn Cdn diQn trl Thinh PhAt chiu tr6ch nhi€m:

l. San xu6t phuong tiQn do phn hqp vdi m5u <16 dugc phd duyQt; thpc hiQn c6c

biQn phdp ngdn ngira, phdng ch6ng t6c dQng ldm thay d6i d4c tinh k! thut do ludngchinh cria phuong tiQn do trong qu6 trinh stl dgng.

2. Thuc hiOn viQc ki0m dinh ban eAu e6l vOi phuong ti€n tlo theo quy ilinh.

CQNG HOA XA HQI CHT] NGHIAVIFT NAMDQc l$p - Tu do - H4nh phric

3. Elnh kj' ha.ngn[m, trudc ngdy.31 th6ng 3, lflp b6o c6o ho4t d6ng sdn xu6t

phuong tiQn do gfii v0 T6ng cuc TiOu chudn Eo ludng Chdt luqng.

Ei0u 4. Quyi5t dinh ndy c6 hiQu lgc d6n hdt ngdy 301912028.

Eii,u 5.Vu trudng Vs Eo ludng, Gi6m d6c C6ng ty C0 phdn Cdn diQn fii Thinh

Ph6t chiu tr6ch nhiQrn thi hdt1h./.&'o

Noi nhfn:- C6ng ty CP Cin ili€n tu Thinh Ph6t;.../

- Chi cuc TCDLCL TP. H6 ChiMinh;- Luu VT; DL.

7rr,r,7/),, f,-',,i

Page 59: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

DAC LUONGCHiNH(Ban hdnh Hm theo

c*a T6ngcqcTDC ng\.o'l thdng)lndm 2018inDo ludng Chdt lryng)

Dic tinh ki thu$t tlo luimg chinhTPS 6OT-ID226

i m6u Cin 6 t6 ki6u rliQn trt lcf hiQu kf hiQu

- Pham vi do: (200 + 60 000) kg;

- Gi6 tri d0 chia ki€m (e: d): 10 kg;^t- uap cnlnn xac: J;

- OAu Ao, 08 ddu do ttiQn tfr, ki6u HMSB-C3-301-16B-2, Max: 30 t, hdng Zemic (Trung

Qu6c);

- BQ chi thi diQn tri: 01 bQ chi thi, ki6u lD226,hdng Webo Weighing Device &SystemCo., Ltd. (Trung Qudc);

- Bdn cdn:

+ Vdt liOu m4t ban cdn: th6p ddy 10 mm;

+ K6t c6u: ddrn chinh 1300 gdrn 03 module vdi kich thudc m5i module: (6 x

3 x 0,3) m;

+ Kich thu6c mt bdn cdn: (18 x 3 x 0,3) m.JV

Page 60: HỒ SƠ PHÊ DUYỆT MẪU CÂN Ô TÔ TPS60T-ID226

Tel: (028) 62.888.666 - 0915.999.111 www.canthinhphat.com

Since 2006

(028) 62.888.666 - 0915.999.111

RR

www.CANTHINHPHAT.com.vn