Upload
boyviettangaikieu
View
61
Download
7
Embed Size (px)
Citation preview
INSERT
Number code Maker Supplier Cost
CNMG120408-PS CA5515 KYOCERA VJM
CNMG120404-MF2,TP2500 SECO AZCOM
CNMG120408-MP3-WPP20S VARGUS THANH NAM
C7ZCNMG120408EN- WM NTK KAMOGAWA
CNMG120408-PM 4215 SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
SUMITOMO TINH HA
INSERT
Number code Maker Supplier Cost
TCMT110204 - HQ CA5515 KYOCERA VJM
TCMT110204 - F1 TP2500 SECO AZCOM
VARGUS THANH NAM
TCMT110204ENB - AM3 C7X NTK KAMOGAWA
TCMT110204 - UM 4215 SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
TCMT110204N-SU SUMITOMO TINH HA
VJM :Đang sử dụng hiện tại
Thanh nam :Yêu cầu gửi lại mẫu để test lại
Wonfram :Đã có sẵn
PAC :Yêu cầu gửi mẫu test lại
Tinh ha:Đã có sẵn
SECO :Đã có sắn mẫu
NTK :Đã có sẵn
KYOCERAĐang sử dụng
SECOĐã có mẫu
Thanh NamGửi mẫu test
NTKĐã test xong bước 1,đợi đặt hàng tiếp thêm
INSERT
Number code Maker Supplier Cost
16IR 100ISO-TF PR1115 KYOCERA VJM
SECO AZCOM
3XIR1.0ISOVKX VARGUS THANH NAM
NTK KAMOGAWA
266RL-16MM01-A100M 1125 SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
SUMITOMO TINH HA
INSERT
Number code Maker Supplier Cost
KYOCERA VJM
SECO AZCOM
VARGUS THANH NAM
NTK KAMOGAWA
RCMX120400 4215 SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
SUMITOMO TINH HA
NTKĐã test xong bước 1,đợi đặt hàng tiếp thêm
ThanhnamĐang sử dụng và theo dõi thêm,yêu cầu gửi thêm mẫu test V6
WonframĐang sử dụng chính thức
SANDVIKĐang sử dụng
NTKĐã test nhưng chưa thành công,chờ test lại
Phuong:Yêu cầu mẫu test
SECOYêu cầu gửi mẫu test
SANDVIKĐang sử dụng
HOLDER
Number code Maker Supplier Cost
KYOCERA VJM
SECO AZCOM
VARGUS THANH NAM
NTK KAMOGAWA
SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
SUMITOMO TINH HA
HOLDER
Number code Maker Supplier Cost
KYOCERA VJM
SECO AZCOM
VARGUS THANH NAM
NTK KAMOGAWA
SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
SUMITOMO TINH HA
Thanh nam :Yêu cầu gửi lại mẫu để test lại
PAC :Yêu cầu gửi mẫu test lại
Thanh NamGửi mẫu test
HOLDER
Number code Maker Supplier Cost
KYOCERA VJM
SECO AZCOM
VARGUS THANH NAM
NTK KAMOGAWA
SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
SUMITOMO TINH HA
HOLDER
Number code Maker Supplier Cost
KYOCERA VJM
SECO AZCOM
VARGUS THANH NAM
NTK KAMOGAWA
SANDVIK WONFRAM
TUNGALOY PAC
SUMITOMO TINH HA
Phuong:Yêu cầu mẫu test
SECOYêu cầu gửi mẫu test
REPORT TEST INSERT THREADKYB MANUFTURING VIETNAM CO., LTD
Rate : 1USD = ¥77.651USD = VND 21,000
Tool Content
Name insert
Tool life ( pcs/corner )
Time apply for production …~ May/2011 June ~ Dec /2011
Price insert
#DIV/0! #DIV/0!
Production plan in month 287,141
#DIV/0! #DIV/0!
Consumpation per month #DIV/0! #DIV/0!
Cost down per month #DIV/0!
Cost down per year #DIV/0!
Holder
Name holder R166.4KF.16F16 266RKF-16-16
Price holder
Consumpation standard
0.00 0.00
$0.00
R166.0L-16MM01-100 1020
266RL-16MM01-A100M 1125
Consumpation insert standard per product
Quantity insert use plan in month
Quantuty holder use plan in month
REPORT TEST INSERT THREAD MỤC TIÊU GIẢM 10% CHI PHÍ MUA DAO CẮT
Machine : Inner Tube NC DATA TESTDate : 2012/04/22
Remark
3XIR1.0ISOVKX
1
1
2
June ~ Dec /2011 Jan/2012 ~ … 3
4
#DIV/0! #DIV/0!
2
1
2
287,141 3
#DIV/0! #DIV/0!4
3
1
#DIV/0! #DIV/0! 2
#DIV/0! #DIV/0! 3
#DIV/0! #DIV/0! 4
4
1
266RKF-16-16 NVRC16-3X 2
3
4
0.00 0.00
5
1
2
$0.00 $0.00 3
4
Made by Manager
6
1
Phuong2
3
4
7
1234
8
1234
9
123
Số lần thay dao
Vị trí góc
266RL-16MM01-A100M 1125
9
4
10
1234
MỤC TIÊU GIẢM 10% CHI PHÍ MUA DAO CẮT
DATA TEST
QUY TRÌNH TEST DAO
Mr.Phuong
<Bước 1> : Liên lạc nhà cung cấp
<Bước 2> : Nhận mẫu test
<Bước 3> : Bắt đầu test
<Bước 4> : Theo dõi trong quá trình test
<Bước 5> : Làm báo cáo lần 1
<Bước 6> : Đặt hàng mẫu dao test lần 2
<Bước 7> : Lặp lại quy trình từ bước 2~5
Phuong:1.Lên lịch mẫu insert nhà cung cấp đưa2.Họp với Production,QC để thông báo thời gian test,máy sẽ test(test tất cả mẫu duy nhất trên 1 máy,1 model,lựa chọn 3 người duy nhất chạy 3 ca trong suốt quá trình). Production,QC sẽ tham gia hỗ trợ cho cv test
DỰ KIẾN 1 NGÀY
Nhà cung cấp :1. Kiểm tra xem có hàng mẫu trong kho? Nếu có sẵn : Gửi KYB mỗi loại 2 mảnh để thực hiện test Nếu không sẵn : Order hàng mẫu,báo KYB biết khi nào có thể cung cấp được mẫu test.
DỰ KIẾN 7~10 NGÀY ĐỂ KMV CÓ MẪU TEST
Phuong:1.Kiểm tra và cài đặt máy chạy đúng tiêu chuẩn2.Chạy thử mẫu đầu,QC đo tất cả kích thước,OK mới cho chạy tiếp.
DỰ KIẾN 1 NGÀY
Phuong:Hàng ngày Phương sẽ đi ghi lại số liệu cũng như tình trạng hỏng của các mẫu.Xác nhận chất lượng chi tiết,kiểm tra phoi ra có bất thường không?Tần suất offset dao có nhiều không?
DỰ KIẾN 2 TUẦN ĐỂ CÓ KẾT QUẢ
Phuong:Tổng hợp lại tất cả những thông tin thu được để tiến hành làm báo cáo so sánh.Từ đó quyết định chọn ra tối đa 3 nhà cung cấp để đặt thêm hàng về test và theo dõi thêm và so sánh với nhau.
DỰ KIẾN 1 NGÀY
Phuong:Số lượng mỗi loại 1 hộp(10c)Nhà cung cấp : Cung cấp cho KMV biết thời gian khi nào nhận được hàng
Phuong:1. Làm báo cáo tổng hợp lần 2,làm báo cáo yêu cầu chuyển đổi nhà cung cấp với Mr.Furuta2. Lên lịch đặt hàng cho các tháng tiếp theo (Vẫn giữ nhà cung cấp cũ nhưng đặt ít đi,bổ sung nhà cung cấp mới đặt vừa chạy vừa theo dõi thêm ít nhất trong 2 tháng, vừa để đủ thời gian thông báo nhà cung cấp cũ không stock mã hàng đó cho KMV nữa )
Phuong:1. Làm báo cáo tổng hợp lần 2,làm báo cáo yêu cầu chuyển đổi nhà cung cấp với Mr.Furuta2. Lên lịch đặt hàng cho các tháng tiếp theo (Vẫn giữ nhà cung cấp cũ nhưng đặt ít đi,bổ sung nhà cung cấp mới đặt vừa chạy vừa theo dõi thêm ít nhất trong 2 tháng, vừa để đủ thời gian thông báo nhà cung cấp cũ không stock mã hàng đó cho KMV nữa )
QUY TRÌNH TEST DAO
Mr.Phuong 4/22/2012
Phuong:1.Lên lịch mẫu insert nhà cung cấp đưa2.Họp với Production,QC để thông báo thời gian test,máy sẽ test(test tất cả mẫu duy nhất trên 1 máy,1 model,lựa chọn 3 người duy nhất chạy 3 ca trong suốt quá trình). Production,QC sẽ tham gia hỗ trợ cho cv test
DỰ KIẾN 1 NGÀY
Nhà cung cấp :1. Kiểm tra xem có hàng mẫu trong kho? Nếu có sẵn : Gửi KYB mỗi loại 2 mảnh để thực hiện test Nếu không sẵn : Order hàng mẫu,báo KYB biết khi nào có thể cung cấp được mẫu test.
DỰ KIẾN 7~10 NGÀY ĐỂ KMV CÓ MẪU TEST
Phuong:1.Kiểm tra và cài đặt máy chạy đúng tiêu chuẩn2.Chạy thử mẫu đầu,QC đo tất cả kích thước,OK mới cho chạy tiếp.
DỰ KIẾN 1 NGÀY
Phuong:Hàng ngày Phương sẽ đi ghi lại số liệu cũng như tình trạng hỏng của các mẫu.Xác nhận chất lượng chi tiết,kiểm tra phoi ra có bất thường không?Tần suất offset dao có nhiều không?
DỰ KIẾN 2 TUẦN ĐỂ CÓ KẾT QUẢ
Phuong:Tổng hợp lại tất cả những thông tin thu được để tiến hành làm báo cáo so sánh.Từ đó quyết định chọn ra tối đa 3 nhà cung cấp để đặt thêm hàng về test và theo dõi thêm và so sánh với nhau.
DỰ KIẾN 1 NGÀY
Phuong:Số lượng mỗi loại 1 hộp(10c)Nhà cung cấp : Cung cấp cho KMV biết thời gian khi nào nhận được hàng
Phuong:1. Làm báo cáo tổng hợp lần 2,làm báo cáo yêu cầu chuyển đổi nhà cung cấp với Mr.Furuta2. Lên lịch đặt hàng cho các tháng tiếp theo (Vẫn giữ nhà cung cấp cũ nhưng đặt ít đi,bổ sung nhà cung cấp mới đặt vừa chạy vừa theo dõi thêm ít nhất trong 2 tháng, vừa để đủ thời gian thông báo nhà cung cấp cũ không stock mã hàng đó cho KMV nữa )
Phuong:1.Chờ mẫu test từ các hãng khác2.Thực hiện theo dõi dao hiện tại đang sử dụng trước19/May : Báo cáo về thực trạng hiện tại
Phuong:1.Nhận mẫu của các hãng về test và thực hiện theo dõi trong 2 tuần tiếp theo.31/May : Báo cáo lần 1
Phuong:1. Làm báo cáo tổng hợp lần 2,làm báo cáo yêu cầu chuyển đổi nhà cung cấp với Mr.Furuta2. Lên lịch đặt hàng cho các tháng tiếp theo (Vẫn giữ nhà cung cấp cũ nhưng đặt ít đi,bổ sung nhà cung cấp mới đặt vừa chạy vừa theo dõi thêm ít nhất trong 2 tháng, vừa để đủ thời gian thông báo nhà cung cấp cũ không stock mã hàng đó cho KMV nữa )
SCHEDULE COSTDOWN PRICE BUY INSERT
May June July AugustW1 W2 W3 W4 W1 W2 W3 W4 W1 W2 W3 W4 W1 W2 W3 W4
Start : 04/May
Phuong:1.Chờ mẫu test từ các hãng khác2.Thực hiện theo dõi dao hiện tại đang sử dụng trước19/May : Báo cáo về thực trạng hiện tại
Phuong:1.Nhận mẫu của các hãng về test và thực hiện theo dõi trong 2 tuần tiếp theo.31/May : Báo cáo lần 1
Phuong:Thời gian chờ hàng đặt lần thứ 1 về từ hãng16/Jun : Thời gian muộn nhất có hàng
Phuong:1.Test và theo dõi đầy đủ thông tin2.Làm báo cáo lần 2 và yêu cầu chuyển đổi16/Jul : Finish test
Phuong:Đặt khoảng 40~50% lượng dao sử dụng của nhà cung cấp mới và 50~60% của nhà cung cấp cũ
Phuong:Theo dõi trong tháng đầu sử dụng ntn?Báo cáo để đưa ra quyết định đặt tới tháng thứ 2
SCHEDULE COSTDOWN PRICE BUY INSERT
September October November DecemberW1 W2 W3 W4 W1 W2 W3 W4 W1 W2 W3 W4 W1 W2 W3 W4
Phuong:Theo dõi trong tháng đầu sử dụng ntn?Báo cáo để đưa ra quyết định đặt tới tháng thứ 2
Phuong:Đặt hàng dùng cho tháng thứ 215/Sep :Thời gian muộn nhất có hàng về
Phuong:Báo cáo lần thứ 2Kết thúc quá trình test dao15/Oct : Muộn nhất có báo cáo chính thức chuyển đổi toàn bộ hay không?
Phuong:1.Báo cáo hiện trạng thực tế tại dây chuyền ( Có số liệu tiêu hao,lỗi thường gặp,nếu thay đổi sẽ ntn ) Xin chữ ký yêu cầu được bắt đầu quá trình test.2.Liên lạc với nhà cung cấp để thông tin về mẫu và thời gian cung cấp hàng
Phuong:Theo dõi kết quả sản xuất tương ứng các mũi dao.Lỗi gặp trên dao trong suốt quá trình gia công.Tần suất offset lại dao.
Phuong:Làm báo cáo,order lần thứ nhất về test tiếp ?
Phuong:Lặp lại các bước 2~4
Phuong:1.Báo cáo hiện trạng thực tế tại dây chuyền ( Có số liệu tiêu hao,lỗi thường gặp,nếu thay đổi sẽ ntn ) Xin chữ ký yêu cầu được bắt đầu quá trình test.2.Liên lạc với nhà cung cấp để thông tin về mẫu và thời gian cung cấp hàng
Phuong:1.Thông báo thời gian test với Production,QC.Confirm Eng.Manager2.Setup các điều kiện cho máy,chạy thử,QC check.
Phuong:Theo dõi kết quả sản xuất tương ứng các mũi dao.Lỗi gặp trên dao trong suốt quá trình gia công.Tần suất offset lại dao.
COMPARE TOOL BETWEEN BRAND IN INNER TUBE LINE
KYB MANUFTURING VIETNAM CO., LTD
Rate : 1USD = ¥ 78.043
1USD = ###
Tool Spec
Name insert 266RL-16MM01-A100M 1125
Tool life 426.44 648.67
Price $18.27 $21.90
Cost $0.01428 $0.01125
21.20%
Holder
Name holder R166.4KF.16F16 266RKF-16-16
Tool life - -
Price $153.80 $138.60
Cost - -
9.88%
R166.0L-16MM01-100 1020
Excluded 10% VAT
COMPARE TOOL BETWEEN BRAND IN INNER TUBE LINE
Mr.Phuong 11/3/2011
266RL-16MM01-A100M 1125 3XIR1.0ISOVKX
648.67 891.67
$21.90 $14.28
$0.01125 $0.00534
21.20% 62.62%
266RKF-16-16 NVRC16-3X
- -
$138.60 $107.54
- -
9.88% 30.08%
Order 1 piece holder Vargus for test
Including 10% VAT