Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
溝通
新北市政府勞工局
Labor Affairs Department, New Taipei City
Communicate溝通無障礙!隨身字圖卡
目 錄 CONTENTS
自我介紹 4Self introductionPerkenalkan diri sendiriTự giới thiệuการแนะนำาตวเอง
居家用品 28Life productBarang keperluan sehari-hariĐồ dùng trong gia đìnhเกยวกบของใชในบาน
看護篇 40CarePerawatanPhần chăm sócเกยวกบการดแล
Commun icate
飲食篇 6FoodMakananPhần ẩm thựcเกยวกบอาหาร
衣物篇 18ClothesPakaianPhần áo quầnเกยวกบเสอผา
溝通
生活篇 56LifeKehidupanPhần sinh hoạtเกยวกบการใชชวต
垃圾分類 70Sort garbageKlasifikasi sampah-sampahPhần phân loại rácเกยวกบการแบงแยกขยะ
溝通無障礙!隨身字圖卡
Commun icate
生活會話 80Life conversationPercakapan hidupPhần giao thông เกยวกบการจราจร
法令 108DecreePeraturanPháp lệnhเกยวกบกฏหมาย
4
您好、我是來自 ____________ 的 ____________ 。 我剛來臺灣沒多久,中文還不是很好,請您多多指教喔!謝謝您喔!
Good day.My name is ___________ and I am from ______________.I haven't been here for long and my Chinese is not so good. Nice to see you. Thank you.
Apa kabar, Nama saya ____________________ dan saya datang dari _____________________Saya baru datang ke Taiwan belum lama, jadi bahasa mandarin saya belum begitu lancar, senang bertemu dengan anda, Terimakasih !
Chào bạn ! Tôi từ________________đếnTôi mới sang Đài Loan không bao lâu nên tiếng trung nói không được tốt lắm, xin bạn chỉ dẫn dùm cho, xin chân thành cám ơn !
สวสดคะ ฉนมาจาก_________________________________ฉนมาถงไตหวนไดไมนาน ภาษาจนยงไมคอยด______________ไดโปรดชแนะดวยคะ!ขอบคณคะ!
5
飲食篇 Food
6
飯fanrice
fannasi
phánCơm
ฟนขาว
miennoodle
mienmie
ménmì
เมยนหม麵
7
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
燕 麥yen maioats
yen maiOatmeal
dén máiYến mạch
เยยนไมขาวโอต
稀 飯
xi fanrice porridge
si fanBubur
xi fánCháo
ซฟนขาวตม
飲食篇 Food
8
麵 包
豆 漿
dou jiangsoy milk
tou ciangSusu Kacang
tấu chéngSữa đậu nành
โตเจยงนำาเตาห
mien baobread
mien paoRoti
mén baoBánh mì
เมยนเปาขนมปง
9
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
牛 肉
魚
yufish
yuikan
dủucá
หยปลา
niou roubeef
niou roudaging sapi
niểu rúthịt bò
หนวโรวเนอวว
飲食篇 Food
10
雞 肉
豬 肉
zhu roupork
cu roudaging babi
chúa rúthịt heo
จโรวเนอหม
ji rouchicken
ci roudaging ayam
chía rúthịt gà
จโรวเนอไก
11
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
小白菜
ya rouduck meat
ya rouDaging Bebek
dá rúThịt vịt
ยาโรวเนอเปด
xiao bai tsaiBok-choy
siao pai chaiKubis Cina
xèo bải chsáiCải bẹ trắng
เสยวไปไชผกกาดขาว
鴨 肉
飲食篇 Food
12
洋 蔥
金針菇
jin zhen guenoki mushroom
cin cen kuJamur enoki
chin trinh cúaNấm kim châm
จนเจนกเหดเขมทอง
yang tsungonion
yang chongBawang Bombay
dảng chsúngCủ hành tây
หยางชงหวหอม
13
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
香 菇
kong xin tsaiwater spinach
khung sin chaiKangkung
khung xin chsáiRau muống
คงชนไชผกบงจน
xiang gushiitake mushroom
siang kuJamur
xéng cúaNấm hương
เซยงกเหดหอม
空心菜
飲食篇 Food
14
西 瓜
鳳 梨
fong lipineapple
feng liNanas
fứng lỉaDứa
ฟงหลสบปะรด
xi guawatermelon
si kuaSemangka
xí cóaDưa hấu
ซกวาแตงโม
15
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
糖
pu taogrape
phu thaoAnggur
phủa thảoNho
พเถาองน
tangsugar
thangGula
thảngĐường
ถงนำาตาล
葡 萄
飲食篇 Food
16
鹽 巴
醬 油
jiang yousoy sauce
ciang youKecap
chéng diểuNước tương
เจยงโหยว ซอสถวเหลอง
yen basalt
yen paGaram
dẻn báMuối
เหยยนปาเกลอ
17
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
mi jiurice wine
mi ciuArak beras
mỉ chiềuRượu trắng
หมจวเหลาขาวทำาจากขาว
ma yousesame oil
ma youMinyak wijen
mả diểuDầu vừng
หมาจวนำามนงา
米 酒
18
衣物篇 Clothes
上 衣
褲 子
shang yiclothes
shang yiblouse
día phũaáo
สงยเสอ
ku tzpants
ku tzecelana
khúa chừaquần
คจอกางเกง
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
19
nei yiunderwear
nei yipakaian dalam
ní díađồ lót , áo lót
เนยยเสอชนใน
da yiovercoat
ta yiMantel
tá díaÁo bành tô
ตาอเสอคลมตวใหญ
內 衣
20
衣物篇 Clothes
鞋 子
免洗褲
shie tzshoes
shie tzesepatu
sẽ chừagiày, dép
เสยจอรองเทา
mian xi kudisposable underwear
mien shi khuCelana sekali pakai
mẻn xìa khúaQuần lót giấy
เหมยนฉคกางเกงในใชแลวทง
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
21
nei da kuleggings
nei ta khuCelana legging
ní tá khúaQuần bó
เนยตาคกางเกงเลกกง
chen shanshirt
chen sanKemeja
shính shanÁo sơ mi
เชนซานเสอเชต
22
衣物篇 Clothes
長 袖
短 袖
zhang xiulong sleeve
chang siuLengan Panjang
chsảng xiếuTay dài
ฉางชวเสอแขนยาว
duan xiushort sleeve
tuan siuLengan Pendek
toàn xiếuTay ngắn
ตวนชวเสอแขนสน
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
23
pi daibelt
phi taiTali pinggang
phĩa táidây thắt lưng
ผไตเขมขด皮 帶
口 罩kou jaumask
khou caumasker
khù cháokhẩu trang
โขวเจาหนากากอนามย
24
衣物篇 Clothes
手 套
手 錶
shou tauglove
shou thaosarung tangan
sù tháogăng tay
โสเถาถงมอ
shou biauwatch
shou piaojam tangan
sủ bèođồng hồ đeo tay
โสเปยวนาฬกาขอมอ
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
25
wa tzsocks
wa tzekaos kaki
quá chừatất,(vớ)
วาจอถงเทา
絲 巾si jinscarf
se jinSyal
sưa chínKhăn quàng cổ
ซอจนผาพนคอ
26
衣物篇 Clothes
安全帽an quan maohelmet
an chuan mauHelm
án chsuản máoNón bảo hiểm
อนเฉยวนเมาหมวกกนนอค
yu yiraincoat
yi yiBaju Hujan
duỳa díaÁo mưa
ยวอเสอกนฝน
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
27
錢 包qian baopurse/wallet
chien paoDompet
chsẻn baoVí tiền
เฉยนเปากระเปาเงน
tuo xiesandals
thuo sieSandal
thoa xẻDép lê
ทวเสยรองเทาแตะ拖 鞋
28
居家用品 Life product
牙 膏ya gautoothpaste
ya kaopasta gigi / odol
dã cáokem đánh răng
หยาเกายาสฟน
牙 刷
ya shuatoothbrush
ya shuasikat gigi
dã sóabàn chải đánh răng
หยาซวแปรงสฟน
29
肥 皂fei tzausoap
fei zaosabun
phĩ cháoxà phòng
เฟยเจาสบ
mau jintowel
mao cinhanduk
mão chínkhăn lau mặt
เหมาจนผาขนหน毛 巾
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
30
居家用品 Life product
洗髮精shi fa jinshampoo
sih fa cinsampo
xỉa phà chíngdầu gội đầu
ฉฝาจงยาสระผม
洗面乳
xi mien rufacial cleaning foam
si mian ruSabun pembersih muka
xìa mén rùaSữa rửa mặt
สเมยนหลครมลางหนา
洗髮精
31
衛生棉wei sheng miensanitary towel
wei sheng mianPembalut
quí sứng mẻnBăng vệ sinh
เวยเซงเหมยนผาอนามย
wei sheng zhitoilet paper
wei sheng tzetissue
quí sứng chừagiấy vệ sinh
เวยเซงจอกระดาษชำา ระ衛生紙
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
32
居家用品 Life product
面 紙mien zhitissue paper
mian ceTisu wajah
mén chừaKhăn giấy
เมยนจอกระดาษทชช
尿 壺
niao huurine bottle
niao hutempolong
néo hũacái bô
เนยวหกระโถนปสสาวะ
33
ya qiantoothpick
ya chianTusuk gigi
dả chsénTăm xỉa răng
หยาเชยนไมจมฟน
bien hubedpan
Bien Hupispot
bién hủabô
เปยนหโถปสสาวะ
便 壺
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
34
居家用品 Life product
冷氣機leng qiair conditioner
len chiAC
lừng tsíamáy điều hòa, máy lạnh
เหลงชเครองปรบอากาศ
微波爐
wei po lumicrowave oven
wei po luMicrowave
quỉ bó lủaLò vi sóng
เหวยโปหลเตาอบไมโครเวฟ
35
bing xiangrefrigerator
ping siangKulkas
bíng xengTủ lạnh
ปงเซยงตเยน
kao xiangoven
khau siangPemanggang/oven
khào xengLò nướng
เขาเซยงเตาอบ烤 箱
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
36
居家用品 Life product
烘碗機hon wan jidish dryer
Hong Wan JiMesin Pengering Mangkuk
húng wàn chíamáy sấy chén
ฮงหวาจเตาอบแหง
除濕機
chu shi jidehumidifier
chu se jiMesin pengering udara
chsủ shưa chíaMáy hút ẩm
ฉสอจเครองลดความชน
37
水 桶shuei tungbucket
shui thongember
sủi thùngthùng nước
สยถงถงนำา
kong qi qing jing jiair purifier
khung chi ching cing ciMesin pembersih udara
khung chsí chsing chíng chíaMáy làm sạch không khí
คงชชงจงจเครองฟอกอากาศ空氣清淨機
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
38
居家用品 Life product
拖 把tuo bamop
tuo pasapu pel
thó bàcây lau nhà
ถวปาไมถพน
掃 把
sao babroom
sau paSapu
sáo bàCái chổi
เสาปาไมกวาด
39
掃地機器人sao di ji qi ren
robot vacuum
sao di ji chi renRobot penyapu
sào tí chía chsí rỉnhRobot quét nhà
เสาตจชเหรนหนยนตกวาดบาน
xi chen qivacuum cleaner
shi chen chiMesin penyedot debu
xi chsỉnh chsíMáy hút bụi
ชเฉนชเครองดดฝน吸塵器
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
40
看護篇 Care
身分證
shen fen jengID card
sen fen zhengKTP
sính phính chứngchứng minh thư
เซนเฟนเจงบตรประชาชน
重大傷病卡zhong da shang bing kasevere illness card
cong ta shang ping khaKartu sakit cidera besar
chúng tá sang bính khàThẻ thương tích và bệnh nặng
จงตาซงปงขา บตรผปวยหนก
41
身障證明shen chang zheng ming
disability identification
Shen Jang KhaKartu Orang Cacat
sính cháng chứng mỉnggiấy chứng nhận tật nguyền
เซนจางเจงหมงบตรประจำาตวคนพการ
jian bao kahealth insurance IC card
cien pao khaKartu asuransi kesehatan
Chén bào khàthẻ bảo hiểm
เจยนเปาขาบตรประกนสขภาพ健保卡
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
42
看護篇 Care
輪 椅luen yiwheelchair
luen yikursi roda
luỹnh dìaxe lăn
หลนยรถเขน
guai jangcrutch
guai zhangtongkat
coài chángcây nạng
ไกวจางไมเทา
43
ok bengband-aid
oke pangplester
OK búngbăng keo cá nhân
โอเคปงพลาสเตอรปดแผลOK 繃
尿 布niau budiaper
niao puhpopok
néo búatã lót
เนยวปผาออม
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
44
看護篇 Care
救護車jiu hu cheambulance
jiu hu cheMobil Ambulan
chiếu húa chsơXe cứu thương
จวหเชอรถพยาบาล
報 警
bao jing call police
pao cingLapor Polisi
báo chìngBáo cảnh sát
เปาจงแจงความ
45
繃 帶beng dai bandage
peng taiPerban
búng táiBăng keo dán
เบงไตผาพนแผล
dian jiu iodine
dian jiuYodium
tẻn chiềuCồn
เตยนจวทงเจอรไอโอดน碘 酒
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
46
看護篇 Care
昏 倒huen dao faint
hun taoPingsan
huýnh tàoNgất xỉu
ฮวนเตาเปนลม
噎 到
ye daochoke
ye taoTersedak
dé táoBị ngẹn
เยยเตาสำาลก
47
擦 藥tsa yaoapply medicine
cha yaoMengoles obat
chsa dáoBôi thuốc
ชาเยาทายา
die daofall
tie taoJatuh
tẻ tàoBị ngã
เตยเตาหกลม跌 倒
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
48
看護篇 Care
骨 折gu zhebroken bone
ku cePatah Tulang
cùa chỡGãy xương
กเจอกระดกหก
刷 牙
shua yabrush one's teeth
shua yasikat gigi
sóa dãđánh răng
ซวหยาแปรงฟน
49
拍 背pai beitap back
phai peitepuk punggung
phái bấyvỗ sau lưng
พายเปยตบหลง
fan shenturn over
fan shenbalik badan
Phán sínhtrở mình
ฟานเซงพลกตว
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
50
看護篇 Care
tai tueileg lift
thai dhuiangkat kaki
thãi thùygiơ đùi lên
ไถถยยกขา
按 摩
an momassage
an mopijat
án mỏxoa bóp
อนหมอนวด
51
量體溫liang ti wentake one's temperature
liang thi wenMengukur suhu tubuh
Lẻng thìa quýnhĐo nhiệt độ
เหลยงถเหวน วดอณหภมรางกาย
shang tse suogo to the toilet
sang che suoke WC
sáng sớ sòđi vệ sinh
ซงเชอโสเขาหองนำา上廁所
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
52
看護篇 Care
吃 藥chi yaotake medicine
che yaoMinum obot
tsứa dáouống thuốc
ฉอเยากนยา
san butake a walk
san pujalan jalan
Sán búađi dạo
ซานปเดนเลน
53
shu tou fabrush hair
shu thou faMenyisir rambut
súa thủ fàChải đầu
ซโถวฟาหวผม
tao er duoclean ear
thao er duoMembersihkan Telinga
thao ờ tóaNgoáy tai
เถาเออตวแคะห掏耳朵
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
54
看護篇 Care
拿 藥na yaopick up medicine
na yaoMengambil Obat
nả dáoLấy thuốc
หนาเยาเอายา
拍 痰
pai tanBack patting (to remove phlegm)
phai thanMenepuk Dahak
phái thảnVỗ đờm
ไผถานเคาะปอดเพอระบายเสมหะ
55
測血糖tse xie tangmeasure blood sugar
che sie thangMengukur Gula Darah
chsớ xòe thảngĐo đường huyết
เชอเสวยถงวดระดบนำาตาลในเลอด
da dian dihave IV drip
ta tien tiInfus
tả tèn tíaTruyền dịch
ตาเตยนตใหนำาเกลอ
打點滴
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
56
生活篇 Life
醫 院yi yuanhospital
yi yenrumah sakit
día duénbệnh viện
ยหยวนโรงพยาบาล
急診室
ji jen shiemergency room
ci cen sheGawat darurat
chĩa chình sứaphòng cấp cứu
จเจนซอหองฉกเฉน
57
郵局you juPost Office
you jiKantor pos
diểu chuỷaBưu điện
โหยวจวททำาการไปรษณย
fu jian jung shinrehabilitation center
fu cien cong sinpusat rehabilitasi
phúa chén chúng sínTrung tâm Phục hồi
ฟเจยนจงชนศนยฟนฟสขภาพ復健中心
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
58
生活篇 Life
社區中心she qu zhong xin
community center
she qu cong sinPusat komunitas
sớ chsuy chung sínTrung tâm cộng đồng
เซอชวจงชนศนยชมชน
農 會
nong huiagricultural association
nung huiAsosiasi pertanian
nủng huốiNông hội
หนงฮยสมาคมเกษตรกร
59
zhong yiChinese medicine clinic
cong yiDokter tradisional Cina
chung díaĐông y
จงอแพทยแผนจน中 醫
chou jincramp
chou jinKram / kejang
tshú chínBị chuột rút
โชจนตะครว
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
60
生活篇 Life
臥 室wo shibedroom
wo SeKamar tidur
wó shứPhòng ngủ
วอซอหองนอน
客 廳
ke tingliving room
khe ThingRuang tamu
khớ thíngPhòng khách
เคอทงหองรบแขก
61
yang taibalcony
yang ThaiBalkon
yảng thíngBan công
หยางไถระเบยง陽 臺
fan tingdining room
fan ThingRuang makan
fán thíngPhòng ăn
ฟนทง หองรบประทานอาหาร 飯 廳
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
62
生活篇 Life
冷
lengcold
lengdingin
lừnglạnh
เหลงหนาว
rehot
repanas
rớnóng
เยอรรอน
熱
63
涼涼的liang liang de
cool
liang liang teRasa sejuk
lẻng lẻng tơhơi mát mát
เหลยงเหลยงเตอรสกเยนๆ
ma ma denumb
ma ma teKesemutan / kebas
mả mả tơBị tê
หมาหมาเตอรสกชาๆ麻麻的
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
64
生活篇 Life
計程車ji cheng chetaxi
ci chen chetaxi
chía sững xớxe ta-xi
จเฉงเชอรถแทกซ
gung chebus
kung chebus
cúng xớxe buýt
กงเชอรถเมล公 車
65
悠遊卡yo yo kaeasycard
yo yo khaeasycard
dú dũ khàthẻ MRT
ยวยวขาบตรโยโยการด
jie yunMRT
cie yinMRT
chẻ duýntàu điện ngầm
เจยหยนรถไฟฟา捷 運
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
66
生活篇 Life
ubikeubikeubike
yu baikSepeda Ubike
du bayXe đạp
ยไบทจกรยานubike
gao tieTaiwan High Speed Rail
kKao thieHSR
cáo thèTàu cao tốc
เกาเถยรถไฟความเรวสง高 鐵
67
地 震di zhen earthquake
ti cenGempa bumi
tía chínhĐộng đất
ตเจนแผนดนไหว
tai fong typhoon
thai fungAngin topan
thải fưngBảo
ไถฟง
พายไตฝน颱 風
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
68
生活篇 Life
下 雨xia yu rain
sia yiTurun hujan
xá duỳaTrời mưa
เซยยวฝนตก
yen shueiflooding
yen suiBanjir
dén shuồiNgập nước
เหยยนสยนำาทวม淹 水
69
氣 爆qi baogas explosion
chi paoLedakan gas
chsí báoVụ khí nổ
ชเปาการระเบด
shi huofire
she huoKebakaran
shư hùaHỏa hoạn
ซอหวไฟไหม失 火
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
70
垃圾分類 Sort garbage
垃圾袋le se daigarbage bag
le se taiplastik sampah
lớ sớ táitúi đựng rác
เลอเซอไตถงขยะ
le se chegarbage truck
le se cheMobil Sampah
lớ sớ chsơXe chở rác
เลอเซอเชอรถขยะ垃圾車
71
剩菜剩飯sheng tsai sheng fan
leftover
seng chai seng fanSisa sayur dan nasi
shứng chsái shứng fánThức ăn thừa
เชงไชเชงฟนเศษอาหารเหลอ
zi mu chewheelie bin
ce mu cheGerobak sampah
chửa mùa chsơloại thùng to đựng rác có bánh xe
จอหมเชอถงขยะสเหลยมใหญ子母車
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
72
垃圾分類 Sort garbage
骨 頭gu toubone
ku thoutulang
cùa thũxương
กโถวกระดก
shuei guo pipeel
suei kuo phikulit buah
sủy còo phĩavỏ trái cây
สยกอผเปลอกผลไม水果皮
73
果 核guo he fruit stone
kuo heBiji buah
còa hởQuả cứng có hạt
กวเหอผลไมเปลอกแขง
nei zangoffal
nei cangOrgan dalam
nấy chángNội tạng
เนยจางเครองใน內 臟
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
74
垃圾分類 Sort garbage
落 葉luo ye
fallen leaves
luo yekDaun Gugur
lóa déRụng lá
ลวเยใบไมทรวง
bo liglass
puo likaca
bó lĩathủy tinh
โปหลแกว玻 璃
75
su jiau pingplastic bottle
su ciau phinbotol plastik
súa chéo pĩngChai nhựa
ซเจวผงขวดพลาสตก
tie/liutin/aluminum
thie kuan / li kuanBesi/ Aluminium
thè koán/lùu koánlon thiếc/lon nhôm
เถยกวาน/ลกวานกระปองเหลก /กระปองอลมเนยม鐵 鋁
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
76
垃圾分類 Sort garbage
保麗龍bao li lungstyrofoam
pau li longstyrofoam / gabus
bào lí lũngxốp
เปาลหลงโฟม
zhipaper
zhekertas
chừagiấy
จอกระดาษ紙
77
燈 管deng guan light tubes
deng kuanLampu neon
tứng coànỐng đèn
เตงกวานหลอดไฟ
liu bo bau / li le bautetra pak
li puo paoTetra pak
luỳa bõ báogiấy bạc
หลวปอเปากระดาษกลองเครองดม鋁箔包
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
78
垃圾分類 Sort garbage
dien chihbattery
tien chebaterai
tién sữapin
เตยนฉอแบตเตอร
jiou yi huei shouold clothing recycle
Jiu ie huei souDaur Ulang Pakaian Lama
chiếu día hủi shú tái chế quần áo củ
จวอหยโซวรบเกบเสอผาเกา舊衣回收
電 池
79
藥 品yao pin medicines
yao phinObat-obatan
dáo phìnThuốc
เยาผงยา
fei dian xianwaste wire/cable
fei tian sianKabel Bekas
fấy tén xénDây điện cũ
เฟยเตยนเชยนสายไฟเกา廢電線
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
80
生活會話 Life conversation
你還好嗎?ni hai hao ma?
Are you alright?
Apakah anda baik-baik saja?
Bạn ổn chứ ?
คณสบายดไหม?
身體感到疲倦shen ti gan dao pi juan
I feel tired
Badan terasa lelah
Cảm thấy mệt mỏi rã rời
รางกายรสกออนเพลย
81
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
可以幫忙倒杯水嗎ke yi bang mang dao bei shuei ma?
Could you get me a glass of water?
Apakah boleh bantu menuang segelas air?
Có thể rót giúp ly nước không ?
ชวยเอานำาใหแกวหนงไดไหม?
溫水還是冷水wen shuei hai shi leng shuei?
Warm or cold water?
Air hangat atau air dingin
Nước ấm hay nước lạnh
นำาอนหรอนำาเยน
82
生活會話 Life conversation
不舒服嗎?bu shu fu ma?
Do you feel unwell?
Apakah anda badan tidak enak?
Bạn ổn chứ ?
คณสบายดไหม?
希望去看醫生xi wang qu kan yi sheng
I want to go to the doctor
Ingin pergi ke dokter
Hy vọng đi khám bác sỹ
อยากจะไปหาหมอ
83
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
受傷了嗎?shou shang le ma?
Are you hurt?
Apakah terluka?
Bị thương rồi à ?
ไดรบบาดเจบหรอ?
我幫你擦點藥wo bang ni tsa dian yao
I’ll help you apply some medicine
Saya bantu anda mengoleskan sedikit obat
Tôi bôi thuốc cho bạn
ฉนชวยคณทายา
84
生活會話 Life conversation
是想睡覺嗎?shi xiang shuei jiao ma?
Do you want to sleep?
Apakah ingin tidur?
Muốn ngủ à ?
อยากจะนอนไหม?
昨天睡的不好zuo tian shuei de bu hao
I didn’t sleep well yesterday
Kemarin tidur tidak nyenyak
Tối qua ngủ không ngủ được
เมอวานนอนไมหลบ
85
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
現在想洗澡了xian zai xiang xi zao le
Want to take a shower now
Sekarang ingin mandi
Bây giờ muốn đi tắm
ตอนนอยากอาบนำาแลว
我先去放水wo xian qu fang shuei
I’ll go and turn the shower on
Saya mengisi air (di bak mandi) dulu
Tôi đi mở nước trước
ฉนไปเตรยมนำาใหอาบกอน
86
生活會話 Life conversation
靠電視太近了kao dian shi tai jin le
Too close to the TV
Terlalu dekat dengan televisi
Ngồi quá gần TiVi
เขาใกลโทรทศนมากไปแลว
我們往後坐一點wo men wang hou zuo yi dian
Let’s sit further back
Kita duduk ke arah belakang sedikit
Chúng ta ngồi lùi lại một chút
เรานงหางออกมาสกหนอย
87
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
你明白了嗎?ni ming bai le ma?
Do you understand?
Apakah anda mengerti?
Bạn hiểu rồi chứ ?
คณเขาใจไหม?
我明白了wo ming bai le
I understand
Saya sudah mengerti
Tôi hiểu rồi
ฉนเขาใจแลว
88
生活會話 Life conversation
累了嗎?lei le ma?
Are you tired?
Apakah sudah lelah?
Mệt rồi à ?
เหนอยแลวหรอ?
休息一下xiu xi yi xia
Rest a while
Istirahat sebentar
Nghỉ ngơi một tí
พกสกหนอย
89
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
現在有空嗎?xian zai you kong ma?
Are you free now?
Apakah sekarang sudah sempat?
Bây giờ rảnh không ?
ตอนนวางไหม?
有點忙,等我一下you dian mang, deng wo yi xia
I’m a bit busy, wait for me
Sedikit sibuk, tunggu saya sebentar
Hơi bận, chờ tôi một chút
ยงยงหนอย รอฉนสกคร
90
生活會話 Life conversation
要喝溫水嗎?yao he wen shuei ma?
Do you want to drink warm water?
Apakah ingin minum air hangat?
Muốn uống nước ấm à ?
อยากดมนำาอนไหม?
想喝熱茶xiang he re cha
I want to drink hot tea
Ingin minum air teh panas
Muốn uống trà nóng
อยากดมชารอน
91
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
被蚊蟲咬到了嗎?bei wen chong yao dao le ma?
Have you been bitten by a mosquito?
Apakah digigit nyamuk?
Bị muỗi cắn rồi à ?
ถกแมลงกดหรอ?
擦一下止癢藥tsa yi xia zhi yang yao
Apply some anti-itch cream
Oleskan obat anti gatal
Bôi thuốc chống ngứa
ทายาแกคนสกหนอย
92
生活會話 Life conversation
水溫太燙 / 太冷了shuei wen tai tang / tai leng le
The water is too hot/cold
Suhu air terlalu panas / terlalu dingin
Nước nóng quá / Quá lạnh rồi
นำารอนเกนไป/เยนเกนไปแลว
我再調整一下wo zai tiao zheng yi xia
I’ll adjust it a bit
Saya menyesuaikan lagi
Tôi điều chỉnh lại
ฉนปรบอณหภมใหใหม
93
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
吃藥要配水喝chi yao yao pei shuei he
Take medicine with water
Obat harus diminum dengan air
Uống thuốc phải uống với nước
กนยาตองกนกบนำา
我去倒溫水wo qu dao wen shuei
I’ll go and pour a glass of warm water
Saya pergi menuang air hangat
Tôi đi rót nước ấm
ฉนไปเอานำาอนให
94
生活會話 Life conversation
麻煩帶我去看醫生ma fan dai wo qu kan yi sheng
Please take me to see a doctor
Tolong antar saya ke dokter
Làm phiền đưa tôi đi khám bác sỹ
รบกวนพาฉนไปหาหมอ
好的,我先查地址hao de,wo xian cha di zhi
OK, I’ll first check the address
Baik, saya periksa alamat terlebih dahulu
Được, tôi tra tìm địa chỉ trước
ได,ฉนหาทอยกอน
95
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
太硬了,咬不動tai ying le,yao bu dong
It’s too hard, I can’t chew it
Terlalu keras, tidak bisa digigit
Cứng quá, cắn không nổi
แขงไป, เคยวไมออก
挑選軟一點的食物tiao xuan ruan yi dian de shi wu
Pick some softer food
Pilih makanan yang agak lunak
Chọn thức ăn mềm một tí
เลอกอาหารทออนหนอย
96
生活會話 Life conversation
還要再加一些水嗎?hai yao zai jia yi xie shuei ma?
Do you want more water?
Apakah masih mau menambah air?
Có cần thêm một ít nước không ?
ตองการเตมนำาอกสกหนอยไหม?
這樣夠了zhe yang gou le
This is enough
Ini sudah cukup
Thế là đủ rồi
พอแลว
97
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
可以幫忙一下嗎?ke yi bang mang yi xia ma?
Could you help me?
Apakah boleh bantu sebentar?
Có thể giúp đỡ một tí không ?
ชวยหนอยไดไหม?
沒問題mei wen ti
No problem
Tidak masalah
Không thành vấn đề
ไมมปญหา
98
生活會話 Life conversation
想出去散步嗎?xiang chu qu san bu ma?
Do you want to go out for a walk?
Apakah ingin pergi keluar jalan-jalan?
Muốn ra ngoài dạo không ?
อยากออกไปเดนเลนไหม?
到公園走走好了dao gong yuan zou zou hao le
Let’s go to the park for a stroll
Pergi jalan-jalan ke taman saja
Đi công viên dạo thôi
ไปเดนเลนทสวนสาธารณะกน
99
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
今天吃藥了嗎?jin tian chi yao le ma ?
Has the patient taken medicine today?
Apakah hari ini sudah minum obat?
Hôm nay đã uống thuốc chưa ?
วนนทานยาแลวหรอยง?
已經吃過了yi jing chi guo le
Already taken
Sudah minum
Đã ăn rồi
ทานแลว
100
生活會話 Life conversation
去哪裡了?qu na li le ?
Where did you go?
Pergi kemanakah?
Đi đâu rồi ?
ไปทไหนมา?
去上洗手間qu shang xi shou jian
To the toilet
Pergi ke kamar mandi
Đi nhà vệ sinh
ไปหองนำามา
101
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
忘記帶錢了嗎?wang ji dai qian le ma?
Have you forgotten your money?
Apakah lupa membawa uang?
Quên mang theo tiền rồi à ?
ลมเอาเงนมาหรอ?
我們回家拿wo men hui jia na
Let’s go back home to get it
Kita pulang ke rumah untuk mengambil
Chúng ta về nhà lấy
เรากลบบานไปเอา
102
生活會話 Life conversation
這些是你的嗎?zhe xie shi ni de ma?
Are these yours?
Apakah ini adalah milik anda?
cái này có phải của bạn không?
ของเหลานเปนของคณใชไหม?
對,這些都是我的dui ,zhe xie dou shi wo de
Yes, these are mine
Betul, ini adalah milik saya
Đúng, những thứ nầy đều là của tôi
ใช,ของเหลานเปนของฉน
103
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
你穿好衣服了嗎?ni chuan hao yi fu le ma?
Have you finished dressing?
Apakah anda sudah berpakaian?
Bạn mặc đồ xong chưa ?
คณแตงตวเสรจแลวหรอยง?
還沒,快好了hai mei ,kuai hao le
Not yet, soon
Belum, hampir selesai
Chưa, sắp xong rồi
ยงไมเสรจ,เกอบจะเสรจแลว
104
生活會話 Life conversation
這是對的還是錯的?zhe shi dui de hai shi tsuo de?
Is this right or wrong?
Apakah ini yang benar atau yang salah?
Điều nầy đúng hay sai ?
นถกหรอวาผด?
讓我想想rang wo xiang xiang
Let me think
Saya pikir-pikir dulu
Để tôi nghỉ xem
ใหฉนคดด
105
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
距離很遠嗎?ju li hen yuan ma ?
Is it far away?
Apakah jaraknya sangat jauh?
Cách đây rất xa à ?
ระยะทางไกลมากไหม?
就在附近jiu zai fu jin
It’s close by
Ada di sekitar sini
Ơ gần đây thôi
ใกลๆแถวน
106
生活會話 Life conversation
傷口還在痛嗎?shang kou hai zai tong ma?
Does the wound still hurt?
Apakah lukanya masih sakit?
Vết thương vẫn còn đau à ?
แผลยงเจบหรอไม?
要不要看醫生yao bu yao kan yi sheng
Do you want to go to the doctor?
Mau ke dokter tidak?
Muốn khám bác sỹ không
จะไปหาหมอไหม
107
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
什麼聲音?she me sheng yin?
What’s that sound?
Suara apakah?
Âm thanh gì vậy ?
เสยงอะไร?
有人在按門鈴you ren zai an men ling
Someone’s ringing the bell
Ada orang yang memencet bel pintu
Có người ấn chuông cửa
มคนกดกรงประต
108
法令 Decree
◆ 外勞溝通無障礙雙語字圖卡【附錄】法令 Foreign Worker No-Barrier Communication Bilingual Picture
Cards 【Appendix】Laws and Regulations◎ 入境滿6、18及30個月時,於該日的前後30日內辦理健康檢查。期滿續聘或期滿轉換雇主,從新聘僱許可生效日開始起算。
Medical examination should be done 30 days before or after the 6th, 18th and 30th month of the arrival date. When rehired or changed employer after full contract, the examination date is counted from the effective date of new employment permit.
◎ 雇主不得扣留外勞護照、居留證件、財物、手機等物品。 Employer must not withhold the passport, ARC, money, cell
phone or other belongings of foreign worker.◎ 雇主不得要求外勞從事許可以外之工作。 Employer must not ask foreign worker to do work other than
that stated in the permit.◎ 雇主應提供雙語薪資表,並註明薪資項目。 Employer should provide a bilingual payslip and clearly indicate
items on the payroll.◎ 外勞不得在外非法打工,以免被廢止聘僱許可,遣返回國。 Foreign worker must not do illegal work; otherwise there’ll be
cancellation of employment permit and deportation.◎ 不可虐待、宰殺食用貓狗。 It is not allowed to maltreat, slaughter or kill cats and dogs for
eating.◎ 新北市政府外勞諮詢專線 New Taipei City Government Foreign Worker Consultation Hotline 菲律賓 Philippines 02-8965-9091◎ 勞動部24小時外籍勞工諮詢保護專線:1955 Ministry of Labor 24-hour Foreign Worker Consultation and
Protection Hotline: 1955◎ 警政署全國報案專線110、婦幼保護專線113 National Police Agency Nationwide Police Hotline 110, Women
and Child Protection Hotline 113◎ 雇主緊急聯絡電話:__________________________________ Emergency Contact No. of Employer: ____________________
109
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
◆ 外勞溝通無障礙雙語字圖卡【附錄】法令 Kartu bergambar tu l isan dua bahasa bagi TKA untuk
berkomunikasi bebas hambatan【Lampiran】Peraturan◎ 入境滿6、18及30個月時,於該日的前後30日內辦理健康檢查。期滿續聘或期滿轉換雇主,從新聘僱許可生效日開始起算。
Setelah genap 6, 18, 30 bulan dari kedatangan, melakukan pemeriksaan kesehatan dalam waktu 30 hari sebelum dan sesudah tanggal tersebut. Bagi yang memperpanjang kontrak atau memperpanjang kontrak dengan ganti majikan, mulai dihitung dari tanggal efektif ijin kontrak baru.
◎ 雇主不得扣留外勞護照、居留證件、財物、手機等物品。 Majikan tidak boleh menahan paspor, ARC, harta, HP dan
barang TKA lainnya.◎ 雇主不得要求外勞從事許可以外之工作。 Majikan tidak boleh meminta TKA untuk bekerja di luar ijin.◎ 雇主應提供雙語薪資表,並註明薪資項目。 Majikan harus menyediakan daftar gaji dua bahasa dan
penjelasan perihal gaji.◎ 外勞不得在外非法打工,以免被廢止聘僱許可,遣返回國。 TKA tidak diperbolehkan untuk bekerja ilegal di luar, untuk
menghindari pencabutan i j in kerja dan dipulangkan ke negaranya.
◎ 不可虐待、宰殺食用貓狗。 Tidak boleh menyiksa, membunuh dan memakan daging kucing
dan anjing.◎ 新北市政府外勞諮詢專線 Saluran konsultasi pemerintah New Taipei City bagi TKI 02-
89651014◎ 勞動部24小時外籍勞工諮詢保護專線:1955 Saluran konsultasi dan perlindungan 24 jam Kementerian tenaga
kerja TKA : 1955◎ 警政署全國報案專線110、婦幼保護專線113 Saluran laporan departemen kepolisian nasional 110 , Saluran
perlindungan wanita dan anak 113◎ 雇主緊急聯絡電話:___________________________________ Nomor telepon darurat majikan :__________________________
110
法令 Decree
◆ 外勞溝通無障礙雙語字圖卡【附錄】法令 thẻ chữ song ngữ giao tiếp không trở ngại của lao động nước
ngoài【phụ lục】pháp lệnh◎ 入境滿6、18及30個月時,於該日的前後30日內辦理健康檢查。期滿續聘或期滿轉換雇主,從新聘僱許可生效日開始起算。
Khi nhập cảnh tròn 6 tháng, 18 tháng và 30 tháng, trong vòng 30 ngày trước và sau ngày đó phải khám sức khỏe。Hợp đồng hết hạn tuyển dụng tiếp hoặc hợp đồng hết hạn chuyển đổi chủ, bắt đầu tính từ ngày cấp giấy phép lao động mới có hiệu lực。
◎ 雇主不得扣留外勞護照、居留證件、財物、手機等物品。 Chủ sử dụng không được giữ hộ chiếu , thẻ cư trú, tài sản, điện
thoại di động và các vật dụng khác của lao động nước ngoài。◎ 雇主不得要求外勞從事許可以外之工作。 Chủ sử dụng không được yêu cầu lao động nước ngoài làm
những công việc ngoài công việc trong giấy phép。◎ 雇主應提供雙語薪資表,並註明薪資項目。 Chủ sử dụng phải cung cấp bảng lương song ngữ và ghi chú rõ
ràng các hạng mục tiền lương。◎ 外勞不得在外非法打工,以免被廢止聘僱許可,遣返回國。 Lao động nước ngoài không được làm việc bất hợp pháp bên
ngoài,để tránh bị thu hồi giấy phép lao động và phải về nước。◎ 不可虐待、宰殺食用貓狗。 Không được ngược đãi hoặc giết chó mèo để ăn thịt。◎ 新北市政府外勞諮詢專線 Đường dây chuyên tư vấn lao động nước ngoài của chính phủ
thành phố Tân Bắc 越南 Việt Nam 02-8965-1044◎ 勞動部24小時外籍勞工諮詢保護專線:1955 Đường dây chuyên tư vấn và bảo vệ lao động nước ngoài 24
giờ của Bộ Lao Động:1955◎ 警政署全國報案專線110、婦幼保護專線113 Đường dây chuyên báo án trên toàn quốc của Bộ Cảnh Sát:
110,Đường dây chuyên bảo vệ phụ nữ và trẻ em:113◎ 雇主緊急聯絡電話:___________________________________ Điện thoại liên lạc khẩn cấp của chủ sử dụng:_____________
111
溝通無障礙!隨身字圖卡Communicate
◆ 外勞溝通無障礙雙語字圖卡【附錄】法令 บตรภาพคำาศพทสองภาษา แรงงานตางชาตสอสารไรอปสรรค (ภาคผนวก)
เมอกฎหมาย◎ 入境滿6、18及30個月時,於該日的前後30日內辦理健康檢查。期滿續聘或期滿轉換雇主,從新聘僱許可生效日開始起算。
มอเขามาในประเทศครบ6เดอน18เดอน และ30เดอน ใหไปตรวจสขภาพรางกายกอนหรอหลงเวลานภายใน 30 วน เมอทำางานครบสญญาและมการจางงานตอหรอทำางานครบสญญาหากจะ เปลยนนายจางใหม ใหเรมตนนบตงแตวนทมผลบงคบใชในใบอนญาตการจางงานใหม
◎ 雇主不得扣留外勞護照、居留證件、財物、手機等物品。 นายจางไมมอำานาจยดเอกาสารและทรพยของแรงงานตางชาต เชน
หนงสอเดนทาง ใบถนทอย(ใบกามา) สงของมคา โทรศพทมอถอ และอนๆ◎ 雇主不得要求外勞從事許可以外之工作。 หามนายจางรองขอใหแรงงานตางชาตไปทำางานอน
นอกเหนอจากทระบไวในใบอนญาตการจางงาน◎ 雇主應提供雙語薪資表,並註明薪資項目。 นายจางควรแสดงใบสลตเงนเดอนสองภาษา
และหมายเหตระบรายการเงนเดอน◎ 外勞不得在外非法打工,以免被廢止聘僱許可,遣返回國。 หามแรงงานตางชาตไปทำางานสถานทนอกเหนอสถานททำางานของตวเอง
จะเปนการผดกฏหมาย เพอหลกเลยงการถกเพกถอนใบอนญาตการจางงาน และสงตวกลบประเทศได
◎ 不可虐待、宰殺食用貓狗。 หามทารณตอสตว ฆาสนขหรอแมวเพอบรโภค◎ 新北市政府外勞諮詢專線 สายดวนใหคำาปรกษาสอบถามแรงงานตางชาตรฐบาลนครนวไทเป 泰國 ไทย 02-8968-2605◎ 勞動部24小時外籍勞工諮詢保護專線:1955
กระทรวงแรงงาน สายดวนคมครองใหคำาปรกษาแรงงานตางชาต24ชวโมง:1955
◎ 警政署全國報案專線110、婦幼保護專線113 สำานกงานตำารวจแหงชาต สายดวนรบแจงเหต 110 ,
สายดวนคมครองเดกและสตร113◎ 雇主緊急聯絡電話:___________________________________ หมายเลขโทรศพทฉกเฉนของนายจาง:________________________
112
memo