Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
www.philips.com/welcome
E Line
288E2
VI Sổhướngdẫnsửdụng 1 Dịchvụchămsóckháchhàngvà
bảohành 24 Khắcphụcsựcố&câuhoithương
găp 28
Mục lục1. Quan trọng .................................1
1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng......11.2 Môtảbiểutượng........................31.3 Vứtbosảnphẩmvàvậtliệuđóng
gói...............................................4
2. Lắp đặt màn hình .......................52.1 Lắpđăt........................................52.2 Sửdụngmànhình......................82.3 Tháođếvàchânđế..................102.4 MultiView...................................11
3. Tối ưu hóa hình ảnh ................143.1 SmartImage..............................143.2 SmartContrast...........................16
4. AMD FreeSyncTM ......................17
5. Thông số kỹ thuật ...................185.1 Chếđộđộphângiải&càiđătsẵn
..................................................22
6. Quản ly nguôn điên .................23
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành .............................247.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnhmàn
hìnhphẳngPhilips....................247.2 Chămsóckháchhàng&Chếđộ
bảohành...................................27
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...288.1 Khắcphụcsựcố.......................288.2 HoiĐápchung..........................29
1
1. Quan trọng
1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingươisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthơigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.
ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoăcbiênnhậntiềnmătghirõngàymua,tênngươibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.
1.1 Lưu y an toàn và bảo dưỡng Cảnh báo
Sửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoăccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngươidùngdễbịđiệngiật,găpcácrủirovềđiệnvà/hoăccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.
Hoạt động• Hãyđătmànhìnhởkhuvựckhôngcó
ánhsángtrựctiếpcủamăt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đătmànhìnhlâungàytrongmôitrươngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhong.
• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoăcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.
• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvomànhình.
• Đảmbảođătmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.
• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoăcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoăcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthương.
• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)
• Sửdụngtheonguồnđiệnquyđịnh.Đảmbảochỉsửdụngmànhìnhvớinguồnđiệnquyđịnh.Sửdụngđiệnápkhôngđúngsẽlàmhongmànhìnhvàcóthểgâycháyhoăcgiậtđiện.
• KhôngđượctháorơiadapterAC.TháorơiadapterACcóthểkhiếnbạngăpnguycơbịbonghoăcđiệngiật.
• Bảovệcáp.Khôngkéohoăcuốncongcápđiệnvàcáptínhiệu.Khôngđătmànhìnhhoăcbấtkỳvậtdụngnăngnàokháclêncácdâycápvìchúngcóthểgâycháyhoăcgiậtđiệnnếubịhong.
• Khôngđătmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.
• Đểtránhnguycơhongmànhình,chẳnghạnnhưtấmnềnbịbongtróckhoikhunglắp,hãyđảmbảomànhìnhkhôngđượcđătnghiêngxuốngquá-5độ.Nếuvượtquágócnghiêngxuốngtốiđa-5độ,chúngtôisẽkhôngbảohànhchosựcốhongmànhìnhnày.
• Khôngđậphoăclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoăckhidichuyển.
• Sửdụngmànhìnhquálâucóthểgâymoimắt,nghỉgiảilaongắnnhưngnhiềulầntốthơnlànghỉgiảilaodài
2
1. Quan trọngnhưngítlần;chẳnghạnnhưnghỉgiảilao5-10phútsaukhisửdụngmànhìnhliêntụctrong50-60phútcóvẻtốthơnlànghỉgiảilao15phútsauhaitiếngđồnghồ.Cốgắngkhôngđểmoimắtkhisửdụngmànhìnhtrongmộtkhoảngthơigianliêntụcbằngcách:• Nhìnvàovậtgìđócókhoảngcách
khácnhausaumộtthơigiandàitậptrungnhìnvàomànhình.
• Thươngxuyênchớpmắtcóchủđíchkhilàmviệc.
• Nhắmnhẹmắtrồingướcmắtlêntrênđểthưgiãn.
• Địnhvịlạimànhìnhởchiềucaovàgócđộthíchhợpvớiđộcaocủabạn.
• Điềuchỉnhđộsángvàđộtươngphảnởmứcthíchhợp.
• Điềuchỉnhánhsángcủamôitrươngtươngđươngvớiđộsángcủamànhình,tránhánhsángcủađènhuỳnhquang,vàcácbềmătkhôngphảnchiếuquánhiềuánhsáng.
• Tìmđếnthầythuốcnếubạncócáctriệuchứng.
Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhong,khôngđè
nénquámạnhlênmătmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchătkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđătbàntayhoăcngóntaylênmătmànhìnhLCD.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthơigiandài.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiơdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoăccácchấtlongcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.
• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoăchongvĩnhviễnbộmànhình,khôngđătmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoăcởnơiquáẩmướt.
• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.
• Nếuchấtlạhoăcnướcdínhvàomànhình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoăcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.
• Khôngcấtgiữhoăcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoăcquálạnh.
• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthơigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH
Thông tin quan trọng về Thử nóng/Ảnh bóng ma.• Luônbậttrìnhbảovệmànhình
chuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.
• “Ảnhthửnóng”,“Ảnhảo”hay“Ảnhbóngma”làhiệntượngphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hoăc“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽdầndầnbiếnmấtsaumộtthơigianmànhìnhbịngắtđiện.
Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhông
3
1. Quan trọngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới
đượcmởvobọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđể
sửachữahoăctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)
• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục“Thôngsốkỹthuật”.
• Khôngđătmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.
Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthươnghoăcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.
1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.
Ghi chú, Lưu y và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoăcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoăccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:
Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.
Lưu yBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhonghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoăcmấtdữliệu.
Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrươnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.
4
1. Quan trọng
1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liêu đóng gói
Thiết bị điên & điên tử bị vứt bỏ-WEEE
Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.
Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.
Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.
Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.
Taking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceofthe
organization'sproduct,serviceandactivities.
Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.
Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.
Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit
http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html
5
2. Lắp đặt màn hình
2. Lắp đặt màn hình
2.1 Lắp đặt Linh kiên đóng gói
288E2A/288E2E
* CDAC/DC Adapter
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
* HDMI * DP
20
20 ©
TOP V
ictory Investm
ents Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. Made and p
rinte
d in
Chi
na. V
ersi
on
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
* Audio cable(288E2A)
*288E2E*288E2A
E Line
288E2
288E2UAE
* CDAC/DC Adapter
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
* HDMI * DP
202
0 ©
TOP
Victo
ry Investments Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. M
ade and prin
ted
in C
hina
. Ver
sio
n
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
* USB A-B
E Line
288E2
*Khácnhautùytheokhuvực.
Ghi chú288E2A/288E2E:ChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC2065.288E2UAE:ChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC2090.
6
2. Lắp đặt màn hình Lắp chân đế
1. Đểbảovệtốt,khônglàmxướchoăclàmhongmànhình,phảiđểmànhìnhúpxuốngtấmđệmkhilắpđế.
2. Giữchânđếbằngcảhaitay.(1)Nhẹnhànglắpphầnđếvàochân
đế.
(2)Sửdụngtuavítđểvănvítởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđỡ.
(3)NhẹnhànglắpchânđếvàogiáđỡVESAchođếnkhichốtbắtchătvàochânđế.
4
1
2
3
3. Saukhilắpxongđế,dùnghaitaycầmchắcvàophầnxốpvàdựngmànhìnhlên.Sauđóbạncóthểtháobophầnxốp.Khitháobophầnxốp,khôngđượcépmạnhtay,nếukhôngkhungcóthểsẽbịgãy.
1 2
Kết nối với PC
1 2
288E2A
1
2
2 543 6 7
1 KhóachốngtrộmKensington2 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC3 ĐầuvàoHDMI14 ĐầuvàoHDMI25 ĐầuvàoDisplayPort6 Đầuvàoâmthanh7 Đầuratainghe
1 2
288E2E
1
2
2 543 6
1 KhóachốngtrộmKensington2 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC3 ĐầuvàoHDMI14 ĐầuvàoHDMI25 ĐầuvàoDisplayPort6 Đầuraâmthanh
7
2. Lắp đặt màn hình
288E2UAE
2
2
543 6 7 8
Fast Charger
1
USB hub
12
USB A-B
1 KhóachốngtrộmKensington2 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC3 ĐầuvàoHDMI4 ĐầuvàoDisplayPort5 Đầuraâmthanh6 USBupstream7 SạcnhanhUSB/USBdownstream8 USBdownstream
Kết nối với PC1. Cắmchătcápnguồnvàomătsaucủa
mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm
videoởmătsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp
nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.
5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđătđãhoàntất.
4 Cổng nối USB
Theochuẩnnănglượngquốctế,cổngnối/cáccổngUSBcủamànhìnhđềuđượctắtkhiởchếđộChơhoăcTắt.
CácthiếtbịUSBđãkếtnốisẽkhônghoạtđộngởtrạngtháinày.Đểluôn“BẬT”chứcnăngUSB,vuilòngvàoOSDMenu,chọn“ChếđộchơUSB”,vàchuyểnsangchếđộ“BẬT”.Trươnghợpmànhìnhcủabạntáithiếtvềmăcđịnh,cầnđảmbảochọn“BẬT”cho“ChếđộchơUSB”ởOSDMenu.
5 Sạc USBMànhìnhnàycócáccổngUSBđạtchuẩnđầuranguồn,cócổngcòncóchứcnăngsạcUSB(nếucóbiểutượngnguồn ).Bạncóthểsửdụngcáccổngnàyđể,vídụ,sạcđiệnthoạiThôngMinhcủabạnhoăccấpnguồnchoổHDD.MànhìnhphảiluônđượcBẬTnguồnthìmớisửdụngđượcchứcnăngnày.MộtsốmẫumànhìnhPhilipskhôngCấpNguồnhoăcSạcđượcthiếtbịcủabạnkhiởchếđộ“Ngủ/Chơ”(ĐènLEDnguồnmàutrắngnhấpnháy).Trongtrươnghợpđó,vuilòngvàoOSDMenuvàchọn“ChếĐộChơUSB”,sauđó,bậtsangchếđộ“BẬT”(măcđịnhlàTẮT).ThaotácnàygiúpluônbậtnguồnUSBvàchứcnăngsạcngaycảkhimànhìnhởchếđộngủ/chơ.
LưuýNếubạnTẮTmànhìnhbằngcôngtắcnguồnvàobấtkỳthơiđiểmnào,tấtcảcáccổngUSBcũngsẽTẮTnguồn.
8
2. Lắp đặt màn hình
CảnhbáoCácthiếtbịkhôngdâyUSB2.4Ghz,vídụnhư,chuột,bànphímvàtainghekhôngdây,cóthểsẽbịnhiễusóngbởitínhiệutốcđộcaocủacácthiếtbịUSB3.2,từđócóthểlàmgiảmhiệusuấttruyềntínhiệuradio.Nếuthế,vuilòngthửcácbiệnphápsauđểgiảmnhiễusóng.
• CácbộnhậntínhiệuUSB2.0phảiởxacổngnốiUSB3.2.
• DùngcápnốidàiUSBtiêuchuẩnhoăccổngnốiUSBđểtăngkhoảngcáchgiữabộnhậntínhiệukhôngdâyvàcổngnốiUSB3.2.
2.2 Sử dụng màn hình Mô tả mặt trước của sản phẩm
Nhấnđểbậtnguồnmànhình.Nhấnhơn3giâyđểtắtnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.Chỉnhđộsáng.(288E2E)Chỉnhâmlượngloa.(288E2A/288E2UAE)ChỉnhmenuOSD.Đổinguồnvàotínhiệu.ChỉnhmenuOSD.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,EasyRead,SmartUniformityvàTắt.TrởvềmứcOSDtrước.
9
2. Lắp đặt màn hình Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngươidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoăcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:
Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểvàomenuOSDtrênmànhìnhPhilips,chỉcầnđơngiảnnhấnnútduynhấtởcạnhmànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontro,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.
Menu OSDDướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.
Ghi chú Nếumànhìnhnàycóchữ"DPS"vềthiếtkếtheoxuhướngsinhthái,càiđătmăcđịnhlàchếđộ"BẬT":nókhiếnmànhìnhtrônghơimơvàđểtốiưuhóađộsáng,hãyvàomenuOSDvàcài"DPS"sangchếđộ"TẮT".
Game Setting
Low BlueMode
Input
OSD Setting
Setup
Language
Color
Audio
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
USB Standby Mode
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
USB Settings(288E2UAE)
Color Temperature
sRGB
User De�ne
Picture SmartImage
SmartFrame
SmartResponse
Brightness
Contrast
Sharpness
SmartContrast
Gamma
Pixel Orbiting
Over Scan
1 HDMI 2.0(288E2A/288E2E)
HDMI 2.0(288E2UAE)DisplayPort
Auto
0~100
0~100
O�, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
Native, 5000K, 6500K, 7500K,8200K, 9300K, 11500K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
On, O�O�, Fast , Faster, Fastest
O�
On 1,2,3,4
Information
Reset Yes, No
On, O�
On, O�
ResolutionNoti�cation
Size: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
Brightness: 0~100
On, O�
Contrast: 0~100
H. position
V. position
FPS/Racing/RTS/Gamer1/Gamer2/LowBlue Mode/EasyRead/SmartUniformity/O�
0~100
0~100
0~100
On, O�
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O�
Volume
On, O�
Panel SizeSmartSize
1:1
Aspect
19'' (5:4)
19''W (16:10)
22''W (16:10)
23''W (16:9)
18.5''W (16:9)
21.5''W (16:9)
28''W (16:9)
24''W (16:9)
19.5''W (16:9)
20''W (16:9)
17'' (5:4)
0~100
On/O�Mute
On/O�Stand-Alone(288E2A)
Audio Source Audio In (288E2A), HDMI1 (288E2A/288E2E),HDMI (288E2UAE),HDMI2 (288E2A/288E2E), DisplayPort
Main menu Sub menu
PIP/PBP PIP / PBP Mode
PIP / PBP Input
PIP Size
PIP Position
Swap
O�, PIP, PBP
1 HDMI 2.0(288E2A/288E2E),2 HDMI 2.0(288E2A/288E2E),HDMI 2.0(288E2UAE),DisplayPortSmall, Middle, Large
Top-Right, Top-Left, Bottom-Right, Bottom-Left
2 HDMI 2.0(288E2A/288E2E)
DPS(available for selective models)
On, O�
10
2. Lắp đặt màn hình Thông báo về độ phân giải
Mànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà3840x2160.Khiđượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Use3840x2160forbestresults.(Hãydùngđộphângiải3840x2160đểcókếtquảtốiưu).
BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđăt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật ly
Nghiêng
20-5
Điều chỉnh chiều cao (288E2E/288E2UAE)
100mm
Cảnh báo• Đểtránhnguycơhongmànhình,
chẳnghạnnhưbongtróctấmnền,hãyđảmbảomànhìnhkhôngđượcđătnghiêngxuốngquá-5độ.
• Khôngấnvàobềmătmànhìnhkhiđangđiềuchỉnhgóc.Chỉcầmnắmkhunglắp.
2.3 Tháo đế và chân đếTrướckhibắtđầutháochânđếmànhình,hãythựchiệntheocáchướngdẫnbêndướiđểtránhmọithiệthạihaychấnthươngcóthểxảyra.1. Đătmànhìnhnằmsấptrênbềmăt
mịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoăchongmànhình.
2. Giữnhấnnútnhả,đồngthơinghiêngchânđếvàtrượtra.
1
2
11
2. Lắp đặt màn hình Ghi chú
MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđăttuânthủchuẩnVESA100mmx100mm.VESAMountingScrewM4.Alwayscontactmanufacturerforwall-mountinstallation.
100mm
100mm
Ghi chú Hãymuagiátreotươngthíchhợp;nếukhông,khoảngcáchgiữacáptínhiệucắmvàoởmătsauvàtươngsẽquánho.
-5°
0° 90°
* Thiếtkếmànhìnhhiểnthịcóthểkhácvớicáchìnhảnhminhhọa.
Cảnh báo• Đểtránhnguycơhongmànhình,
chẳnghạnnhưbongtróctấmnền,hãyđảmbảomànhìnhkhôngđượcđătnghiêngxuốngquá-5độ.
• Khôngấnvàobềmătmànhìnhkhiđangđiềuchỉnhgóc.Chỉcầmnắmkhunglắp.
2.4 MultiView
Đólàgì?MultiviewchophépkếtnốivàxemnhiềuhoạtđộngđểbạncóthểlàmviệccùnglúcvớinhiềuthiếtbịnhưPCvàLaptop,chophépthựchiệnthaotácđanhiệmphứctạpmộtcáchdễdànghơn.
Tạisaotôicầndùngchứcnăngnày?VớimànhìnhPhilipsMultiViewđộphângiảicựccao,bạncóthểtrảinghiệmnhiềukếtnốitạicơquanhoăctạinhàmộtcáchtiệnlợi.Vớimànhìnhnày,bạncóthểtậnhưởngtiệnlợinhiềunguồnnộidungtrênmộtmànhình.Vídụ:Bạncóthểmuốntheodõicácmụcnạpvideotintứctrựctiếptíchhợpâmthanhtrongcửasổnhotrongkhivẫnđangtruycậpblogmớinhấtcủamình,hoăcbạncóthểmuốnchỉnhsửafileExceltừmáyUltrabooktrongkhiđăngnhậpvàomạngnộibộantoàncủacôngtytừmáytínhđểbàn.
CáchbậtMultiViewbằngmenuOSD?
1. ChuyểnsangphảiđểvàoMànhìnhmenuOSD.
2. Chuyểnlênhoăcxuốngđểchọnmenu
12
2. Lắp đặt màn hìnhchính[PIP/PBP],sauđóchuyểnsangphảiđểxácnhận.
3. Chuyểnlênhoăcxuốngđểchọn[PIP/PBPMode(ChếđộPIP/PBP)],sauđóchuyểnsangphải.
4. Chuyểnlênhoăcxuốngđểchọn[PIP],[PBP],sauđóchuyểnsangphảiđểxácnhậnlựachọncủabạn.
5. Giơbạncóthểchuyểntrởvềđểthiếtlập[PIP/PBPInput(ĐầuvàoPIP/PBP)],[PIPsize(KíchthướcPIP)],[PIPPosition(VịtríPIP)]hoăc[Swap(Chuyểnđổi)].
Chuyểnsangphảiđểxácnhậnlựachọncủabạn.
MultiViewtrongmenuOSD• PIP/PBPMode(ChếđộPIP/PBP):
CóhaichếđộchoMultiView:[PIP]và[PBP].
[PIP]:PictureinPicture(Hìnhtronghình)
Mởlêncửasổphụcủamộtnguồntínhiệukhác. B
A (main)
Khinguồntínhiệuphụchưađượcpháthiện:
BA (main)
[PBP]::PicturebyPicture(Hìnhbênhình)
Mởlêncửasổphụbêncạnhcácnguồntínhiệukhác. BA (main)
Khinguồntínhiệuphụchưađượcpháthiện. A (main)
GhichúDảimàuđenhiểnthịởphíatrênvàphíadướimànhìnhchobiếttỷlệkhunghìnhthíchhợpkhiởchếđộPBP.Nếubạnmuốnxemtoànmànhìnhcạnhnhau,hãychỉnhđộphângiảitrêncácthiếtbịlàmđộphângiảitậptrungbậtlênvàbạnsẽcóthểxemmànhìnhnguồntrên2thiếtbịchiếuvàomànhìnhnàycạnhnhaumàkhôngcódảimàuđen.LưuýtínhiệuanalogkhônghỗtrợtoànmànhìnhnàyởchếđộPBP.
• PIP/PBPInput(ĐầuvàoPIP/PBP):Cócácđầuvàovideokhácnhauđểchọnlàmnguồnmànhìnhphụ:[1HDMI2,0],[2HDMI2,0]và[DisplayPort].
Hãythamkhảobảngdướiđâyđểbiếtkhảnăngtươngthíchnguồnđầuvàochính/phụ.288E2A/288E2E
KHẢNĂNGNGUỒNPHỤ(xl)
Đầuvào HDMI1 HDMI2Cổngmànhình
NGUỒNCHÍNH(xl)
HDMI1 ● ●HDMI2 ● ●
CổngDisplayPort ● ● ●
• PIP/PBPInput(ĐầuvàoPIP/PBP):Cócácđầuvàovideokhácnhauđểchọnlàmnguồnmànhìnhphụ:[HDMI2,0]và[DisplayPort].
Hãythamkhảobảngdướiđâyđểbiếtkhảnăngtươngthíchnguồnđầuvàochính/phụ.
13
2. Lắp đặt màn hình288E2UAE
KHẢNĂNGNGUỒNPHỤ(xl)
Đầuvào HDMI Cổngmànhình
NGUỒNCHÍNH(xl)
HDMI ● ●CổngDisplayPort ● ●
• PIPSize(KíchthướcPIP):KhikíchhoạtPIP,cóbakíchthướccửasổphụđểchọn:[Small(Nho)],[Middle(Trungbình)],[Large(Lớn)].
BA (main)
Small
Middle
Large
• PIPPosition(VịtríPIP):KhikíchhoạtPIP,cóbốnvịtrícửasổphụđểchọn.
Trêntrái Trênphải
BA (main)
BA (main)
Dướitrái Dướiphải
BA (main) A (main)
B• Swap(Chuyểnđổi):Nguồnhìnhchính
vànguồnhìnhphụđượcchuyểnđổitrênmànhình.
ChuyểnđổinguồnAvàBởchếđộ[PIP]:
BA (main) ↔
B (main)
A
ChuyểnđổinguồnAvàBởchếđộ[PBP]:
A (main) B ↔ B (main) A
• Off(Tắt):DừngchứcnăngMultiView.
A (main)
GhichúKhibạnthựchiệnchứcnăngSWAP(CHUYỂNĐỔI),videovànguồnâmthanhliênquansẽchuyểnđổicùngmộtlúc.
14
3. Tối ưu hóa hình ảnh Cách bật chức năng SmartImage?
1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.
2. ChuyểnlênhoăcxuốngđểchọngiữaFPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,EasyRead,SmartUniformityvàTắt.
3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoăcbạncũngcóthểchuyểnsangđúngđểxácnhận.
Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,EasyRead,SmartUniformity vàTắt.
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.1 SmartImage Đó là gì?
SmartImagecungcấpcácchứcnăngcàiđătsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImagecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.
Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImagesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động? SmartImagelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImagesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.
15
3. Tối ưu hóa hình ảnh• FPS: ĐểchơicácgameFPS(Bắn
súnggócnhìnthứnhất).Cảithiệncácchitiếtmứcđencóbộhìnhnềntối.
• Đua xe: Đểchơicácgameđuaxe.Cungcấpthơigianphảnứngnhanhnhấtvàđộbãohòamàucao.
• RTS: ĐểchơicácgameRTS(Chiếnlượcthơigianthực),mộtphầndongươidùngchọncóthểđượcđánhdấuchocácgameRTS(thôngquaSmartFrame)Chấtlượnghìnhảnhcóthểđượcđiềuchỉnhchophầnvừađánhdấu.
• Game thủ 1:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ1.
• Game thủ 2:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ2.
• Chế độ LowBlue: ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
• EasyRead:GiúptănghiệuquảcủaứngdụngđọcvănbảnnhưebookPDF.Bằngcáchsửdụngthuậttoánđăcbiệtlàmtăngđộtươngphảnvàđộsắcnétđểphânbiệtnộidungvănbản,mànhìnhsẽđượctốiưuhóachotrảinghiệmđọcvôcùngthoảimáibằngcáchchỉnhđộsáng,độtươngphảnvànhiệtđộmàucủamànhình.
• SmartUniformity:NhữngbiếnđổivềđộsángvàmàusắctrêncácphầnkhácnhaucủamànhìnhlàhiệntượngphổbiếngiữacácmànhìnhLCD.Độđồngnhấtđiểnhìnhđượcđokhoảng75-80%.BằngcáchbậttínhnăngPhilipsSmartUniformity,độđồngnhấtcủamànhìnhsẽđượctănglêntrên95%.Điềunàytạoracáchìnhảnhđồngnhấtvàchânthựchơn.
• Tắt: KhôngtốiưuhóaquaSmartImage.
16
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.2 SmartContrast Đó là gì?
CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvơikhixemvideohoăcchơigame.
17
4. AMD FreeSyncTM
4. AMD FreeSyncTM
ChơigamePCvốnlàtrảinghiệmkhônghoànhảotừlâuvìcácGPU(đơnvịxửlýđồhọa)vàmànhìnhcậpnhậtởtốcđộkhácnhau.Đôikhi,mộtGPUxửlýnhiềuhìnhảnhmớitrongmộtphiêncậpnhậtmànhìnhđơnlẻ,vàmànhìnhsẽhiểnthịcácphầncủamỗihìnhdướidạngmộthìnhriêng.Điềunàyđượcgọilà“vếtrách”.Cácgamethủcóthểkhắcphụcvếtráchbằngtínhnănggọilà"v-sync",nhưnghìnhảnhcóthểtrởnênbịgiậtdoGPUđangđợitrênmànhìnhđểyêucầucậpnhậttrướckhichuyểntảicáchìnhảnhmới.
Sựphảnứngcủamụcnhậpchuộtvàcáckhungtổngthểtrênmỗigiâycũngsẽđượcgiảmbớtcùngvớiv-sync.CôngnghệAMDFreeSync™loạibomọisựcốnàybằngcáchchophépGPUcậpnhậtmànhìnhngaykhimộthìnhảnhmớisẵnsàng,chophépcácgamethủchơigamemượt,nhanhnhạyđếnkinhngạcvàkhônggăpphảivếtrách.
Tiếptheođólàcardđồhọatươngthích.
■■ Hệđiềuhành• Windows10/8.1/8/7■■ Cardđồhọa:DòngR9290/300&R7260• DòngAMDRadeonR9300• AMDRadeonR9FuryX• AMDRadeonR9360• AMDRadeonR7360• AMDRadeonR9295X2• AMDRadeonR9290X
• AMDRadeonR9290• AMDRadeonR9285• AMDRadeonR7260X• AMDRadeonR7260■■ MáytínhđểbàndòngAgắnbộxửlývàcácAPU(thiếtbịpháthiệnhỗtrợ)diđộng• AMDA10-7890K• AMDA10-7870K• AMDA10-7850K• AMDA10-7800• AMDA10-7700K• AMDA8-7670K• AMDA8-7650K• AMDA8-7600• AMDA6-7400K
18
5. Thông số kỹ thuật
5. Thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimătmànhình CôngnghệIPSĐènnền HệthốngW-LEDCỡmànhình 28Rộng71,1cmHệsốco 16:9Độpixel 0,16x0,16mmContrastRatio(typ.) 1000:1Độphângiảitốiưu 3840x2160@60HzGócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Cảitiếnhìnhảnh SmartImageChốngnháy CÓMàumànhình 1,07BTốcđộphátdọc 40Hz-60HzTầnsốngang 30KHz-140KHzsRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn) CÓ
ChếđộLowBlue CÓGammàu CÓEasyRead CÓSmartUniformity CÓDeltaE CÓAMDFreeSyncTM CÓKết nối
Đầuvàotínhiệu 288E2A/288E2E:HDMI2,0x2,Cổnghiểnthị1,4x1288E2UAE:HDMI2,0x1,Cổnghiểnthị1,4x1
Đầura/vàoâmthanh 288E2A:Đầuvàoâmthanh/Đầuratainghe288E2E/288E2UAE:Đầuraâmthanh
USB(288E2UAE)
USB3.2x1(upstream),USB3.2x4(downstreamkèmtheox1sạcnhanhB.C1.2)
Tínhiệuvào ĐồngbộriêngTiên íchMultiView PIP/PBPmode,2thiếtbịLoatíchhợp(288E2A/288E2UAE)
3Wx2
NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn
19
5. Thông số kỹ thuật
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)TươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữNghiêng -5°/+20°Điềuchỉnhchiềucao(288E2E/288E2UAE)
100mm
Nguôn điên(288E2A)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 37,4W(chuẩn) 37,4W(chuẩn) 37,5W(chuẩn)Chếđộngủ(Chếđộchơ) 0,5W 0,5W 0,5WChếđộtắt 0,3W 0,3W 0,3W
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 127,6BTU/giơ(chuẩn)
127,6BTU/giơ(chuẩn)
128,0BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộchơ) 1,71BTU/giơ 1,71BTU/giơ 1,71BTU/giơChếđộtắt 1,02BTU/giơ 1,02BTU/giơ 1,02BTU/giơĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên(288E2E)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 34,1W(chuẩn) 34,1W(chuẩn) 34,2W(chuẩn)Chếđộngủ(Chếđộchơ) 0,5W 0,5W 0,5WChếđộtắt 0,3W 0,3W 0,3W
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 116,4BTU/giơ(chuẩn)
116,4BTU/giơ(chuẩn)
116,7BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộchơ) 1,71BTU/giơ 1,71BTU/giơ 1,71BTU/giơChếđộtắt 1,02BTU/giơ 1,02BTU/giơ 1,02BTU/giơĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
20
5. Thông số kỹ thuật
Nguôn điên(288E2UAE)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 29,5W(chuẩn) 29,3W(chuẩn) 29,2W(chuẩn)Chếđộngủ(Chếđộchơ) 0,5W 0,5W 0,5WChếđộtắt 0,3W 0,3W 0,3W
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 100,7BTU/giơ(chuẩn)
100,0BTU/giơ(chuẩn)
99,7BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(Chếđộchơ) 1,71BTU/giơ 1,71BTU/giơ 1,71BTU/giơChếđộtắt 1,02BTU/giơ 1,02BTU/giơ 1,02BTU/giơĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Kích thước
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)
288E2A:637x480x224mm288E2E:637x494x224mm288E2UAE:637x494x224mm
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày) 637x367x41mm
Sảnphẩmcóbaobì (Rộngxcaoxdày) 730x522x159mm
Trọng lượng
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ288E2A:5,59kg288E2E:6,01kg288E2UAE:6,09kg
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ288E2A:4,28kg288E2E:4,22kg288E2UAE:4,27kg
Sảnphẩmđónggói288E2A:8,25kg288E2E:8,55kg288E2UAE:8,75kg
Điều kiên hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°CĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaPhạmvinhiệtđộ (Khônghoạtđộng) -20°Cđến60°C
Độẩmtươngđối (Khônghoạtđộng) 10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển (Khônghoạtđộng) 500đến1060hPa
21
5. Thông số kỹ thuật
Môi trường và năng lượngChỉthịRoHS(Giớihạncácchấtgâyhại) CÓ
Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRVỏ ngoàiMàu ĐenLớpsơnngoài Hoavăn
Ghi chú 1. Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/
supportđểtảivềphiênbảntơrơimớinhất.2. CácbảngthôngtinSmartUniformityvàDeltaEđượcbaogồmtrongthùngđựng.
22
5. Thông số kỹ thuật
5.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn
Độ phân giải tối đa 3840x2160@60Hz
Độ phân giải khuyên dùng 3840x2160@60Hz
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc (Hz)
31,47 720x400 70,0931,47 640x480 59,9435,00 640x480 66,6737,86 640x480 72,8137,50 640x480 75,0037,88 800x600 60,3246,88 800x600 75,0048,36 1024x768 60,0063,89 1280x1024 60,0255,94 1440x900 59,8965,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,0088,79 2560x1440 59,95133,31 3840x2160 60,00
Ghi chú• Lưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạt
độngtốtnhấtởđộphângiảigốc3840x2160.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
• ĐộphângiảimànhìnhhỗtrợcaonhấttrêncổngHDMI/DPlà3840x2160,nhưngnóluôntùythuộcvàocôngsuấtcủacardđồhọavàđầuphátBluRay/video.
• Đểđạthiệusuấtcaonhất,cầnđảmbảorằngcardđồhọacủabạncóthểđạttốiđađộphângiảivàtốcđộlàmtươicủamànhìnhPhilipsnày.
23
6. Quan ly nguôn điên
6. Quản ly nguôn điênNếubạnđãcàiđătcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ"hoạtđộng"tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có
288E2A:37,4W(chuẩn)54,7W(tốiđa);
288E2E:34,1W(chuẩn)51,4W(tốiđa)288E2UAE:
29,3W(chuẩn)82,8W(tốiđa)
Trắng
Chếđộngủ(Chếđộchơ)
TẮT Không Không 0,5WTrắng(Nhấpnháy)
Chếđộtắt TẮT - - 0,3W TẮT
Càiđătsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.
• Độphângiảigốc:3840x2160• Độtươngphản:50%• Độsáng:80%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàu
trắngđầyđủ
Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
24
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng Philips
Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngăt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhoi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoăcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđătracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.
subpixel
pixel
Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđo,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimơ,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.
Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.
Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimơ.Cócáckiểulỗichấmsáng.
Mộtđiểmảnhconsángđo,lụchaylam.
25
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:- Đo+Lam=Tím- Đo+Lục=Vàng- Lục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)
Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).
Ghi chúChấmsángđohaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.
Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimơhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimơlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.
Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.
Dung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthơihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.
26
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 3hoăcíthơn2điểmảnhconsánggầnnhau 1hoăcíthơn3điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0hoăcíthơnKhoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >15mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3hoăcíthơn
LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimơ 5hoăcíthơn2điểmảnhcontốimơgầnnhau 2hoăcíthơn3điểmảnhcontốimơgầnnhau 1hoăcíthơnKhoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >15mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
TỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
Ghi chú1hay2lỗiđiểmảnhcongầnnhau=1lỗichấm
27
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoăcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.
VềThơihạnbảohành,hãythamkhảoTuyênbốbảohànhtrongSổhướngdẫnthôngtinquantrọng.
Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.
Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđătmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthơihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngươidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.
NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothơihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđătmua.
VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoăctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngươitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.
SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương
Thơihạnbảohànhgiahạn Tổngthơihạnbảohành
Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau +1năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịa
phương+1
+2năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2
+3năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3
**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.
Ghi chúVuilòngthamkhảosổtayvềcácthôngtinquantrọngđểbiếtsốđiệnthoạiđươngdâynóngdịchvụtạikhuvực.SốđiệnthoạiđươngdâynóngcũngcótrêntrangwebhỗtrợPhillips.
28
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
8.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngươidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố thường gặp
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổ
cắmđiệnvàmătsaucủamànhình.• Đầutiên,cầnđảmbảonútnguồnở
cạnhmànhìnhđangởvịtríOFF(tắt),bậtsangvịtríON(bật)
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối
đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác
chấucắmbịcongtrênmătkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.
• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng
Màn hình thông báo
• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).
• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.
• Đảmbảođãbậtmáytính.
Các dấu hiêu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắc
phụcsựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhoiổ
cắmđiệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụ
kháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố hình ảnh
Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđược
cắmchătđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.
Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên
menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).
Hiên tượng "ảnh ảo", "ảnh thử nóng" hay "ảnh bóng ma" vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguôn.• Việcluônhiểnthịnhữnghìnhảnhtĩnh
hoăckhôngthayđổitrongthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.
• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc
29
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính
sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.
Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđăctínhthông
thươngcủamànhìnhtinhthểlongdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.
* Đèn "bật nguôn" quá sáng và gây chói mắt• Bạncóthểchỉnhđèn"bậtnguồn"qua
CàiđătđènLEDnguồntrongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
Đểđượchỗtrợthêm,vuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọngvàliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.*Tínhnăngkhácnhautùytheomànhình.
Âmthanhbịlỗi
Không có tiếng• Kiểmtraxemcápâmthanhđãkếtnối
đúngvàomáytínhvàmànhìnhchưa.• Kiểmtraxemâmthanhcóbịtắt
không.NhấnOSD“Menu”,chọn“Audio”,rồichọn“Mute”.Kiểmtraxemcóởvịtrí"Off"không.
• Nhấn“âmlượng”trênmụcđiềukhiểnchínhcủaOSDđểđiềuchỉnhâmlượng.
8.2 Hỏi Đáp chungH1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi
phải làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?
Đáp: Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:3840x2160.
• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.
• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđăt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ"Settings"(Càiđăt).Trongthẻcàiđăt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức3840x2160pixels.
• Mởthẻ'AdvancedProperties(Thuộctínhnângcao)'vàcàiRefreshRate(Tốcđộnạplại)sang60HzrồiclickOK.
• Khởiđộnglạimáytínhvàlăplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức3840x2160haychưa.
• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.
• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.
30
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH2: Các file .inf và .icm trên đĩa CD
là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?
Đáp: Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđătcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoăclắpđĩadriverkhibạncàiđătmànhìnhlầnđầu.Thựchiệntheocácchỉdẫnđểlắp(đĩaCDkèmtheo)thùngđựngmànhìnhnày.Cácdrivermànhình(file.infvà.icm)sẽđượccàiđăttựđộng.
H3: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?
Đáp: Cardvideo/driverđồhọacủabạnvàmànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows®quathẻ"Thuộctínhmànhình".
H4: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?
Đáp: Chỉđơngiảnnhấnnút ,sauđónhấn đểchọn“Setup”(CàiĐăt),nhấn đểnhậpcáccàiđătvàchọn‘Reset’(TáiThiết)đểkhôiphụclạitấtcảcáccàiđătgốc.
H5: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước không?
Đáp: Nóichungbạnkhôngnênđểbềmătmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhoicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmătmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.
H6: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?
Đáp: Đểlauthôngthương,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...
H7: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu sắc cho màn hình?
Đáp: Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicàiđătmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,
• Nhấn đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
• Nhấn đểchọntùychọn"Color"(Màu)rồinhấn đểvàocàiđătmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộmàu):
Vớicáccàiđăttrongphạmvi6500K,mànhìnhsẽhiểnthị"nóng"vớitínhiệuđo-trắng,trongkhinhiệtđộ9300Ktạora"tínhiệumátlam-trắng".
2. sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđătchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)
3. User Define(Tựchọn):ngươidùngcóthểtựchọncàiđătmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđo,lụcvàlam.
Ghi chúĐomàuánhsángtoaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđo;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.
31
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH8: Tôi có thể kết nối màn hình LCD
với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?
Đáp: Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.VuilòngliênhệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.
H9: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?
Đáp: Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.
H10: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?
Đáp: Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyênhoăctĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"đốtcháyhình",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng"đốtcháyhình","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn. Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
Cảnh báoCáctriệuchứng"đốtcháyhình","ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
H11: Tại sao màn hình của tôi không hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ky tự răng cưa?
Đáp: MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc3840x2160.Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.
H12: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?
Đáp: Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo"Chúý"đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.
H13: Tôi có thể tìm thấy Sổ hướng dẫn thông tin quan trọng như đề cập trong EDFU ở đâu?
Đáp: BạncóthểtảivềSổhướngdẫnthôngtinquantrọngtrêntranghỗtrợtạitrangwebcủaPhilips.
2020 © TOP Victory Investments Ltd. Bảo lưu các bản quyền.
Sản phẩm này đã được sản xuất bởi và được bán theo trách nhiêm của Top Victory Investments Ltd., và Top Victory Investments Ltd. là đơn vị bảo hành liên quan đến sản phẩm này. Philips và Philips Shield Emblem là thương hiêu đã đăng ky của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép.
Các thông số kỹ thuật luôn được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Phiên bản: M2288EEE1T