View
226
Download
0
Category
Preview:
DESCRIPTION
LT20151 AB B UploadLT20151 AB B UploadLT20151 AB B UploadLT20151 AB B UploadLT20151 AB B Upload
Citation preview
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 1/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84141 BF2010 Hóa sinh thực phẩm T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-41
84141 BF2010 Hóa sinh thực phẩm T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-41
641656 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực ph T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 24 D6-30641657 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực ph T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 25 D6-30
648645 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực ph T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 18 D6-30
648759 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực ph T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 25 D6-30
84140 BF2023 Nhập môn công nghệ thực p T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 74 D3-50
83489 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 49 TC-30
83490 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-30
83491 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-40
83492 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 43 TC-40
83494 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền n T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 43 TC-2183495 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuy T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-20
83496 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuy T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 47 TC-20
83497 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 50 D3,5-2
83498 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 80 D3-20
83478 BF3111 Vi sinh vật T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 TC 63 TC-20
83479 BF3111 Vi sinh vật T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 TC 31 TC-20
83480 BF3115 Di truyền học và sinh học ph T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-20
83481 BF3115 Di truyền học và sinh học ph T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 57 TC-20
83486 BF3119 Miễn dịch học T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 65 TC-20
83487 BF3119 Miễn dịch học T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 37 TC-20
83216 BF3123 Tin sinh học T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 TC 43 TC-20
83215 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều kh T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 50 TC-40
83484 BF3199 Sinh học tế bào T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 32 TC-20
83485 BF3199 Sinh học tế bào T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 64 TC-20
83612 BF3813 Bảo quản thực phẩm T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-20
84359 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 71 TC-50
641538 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 TC 98 D3-10
83610 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 24 TC-40
83611 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 78 TC-4083608 BF3831 Các phương pháp phân tích v T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 49 TC-41
83608 BF3831 Các phương pháp phân tích v T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 48 TC-41
83613 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 80 D3,5-3
83218 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 27 TC-20
83219 BF4152 Công nghệ vi sinh vật T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 55 TC-50
83220 BF4153 Công nghệ tế bào động vật T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 45 TC-21
83221 BF4154 Công nghệ enzyme T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-21
83222 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất c T 22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 28 D5-10
641675 BF4162 TN Công nghệ lên men T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 16 TC-20
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016(Kíp 1: 7h00 - Kíp 2: 9h30 - Kíp 3: 12h30 - Kíp 4: 15h00)
Page 1
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 2/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
641676 BF4162 TN Công nghệ lên men T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 15 TC-21
641678 BF4164 TN Công nghệ enzyme T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 13 TC-20
641680 BF4164 TN Công nghệ enzyme T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 12 TC-20
83620 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên me T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 26 TC-20
83225 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 67 TC-40
641545 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 56 D9-20
84247 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-3083233 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 31 TC-20
84248 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý ch T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 53 TC-30
83488 BF4316 Marketing thực phẩm T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 48 TC-20
83488 BF4316 Marketing thực phẩm T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 47 TC-20
84263 BF4316 Marketing thực phẩm T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 48 TC-21
84263 BF4316 Marketing thực phẩm T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 47 TC-21
84249 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thự T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 2 TC 73 TC-30
83229 BF4319 Phụ gia thực phẩm T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 87 TC-41
641540 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-2 TC 47 D9-2083226 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 69 D9-20
84250 BF4411 Máy và thiết bị chế biến thực T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 17 D5-10
84251 BF4412 Điều khiển tự động các quá t T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 23 TC-20
83231 BF4416 Máy tự động trong sản xuất T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 15 TC-20
84397 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính t T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 23 D9-10
641541 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 17 D9-10
84413 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ ch T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 50 TC-41
83617 BF5110 Độc tố học T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 48 D5-20
84443 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 16 TC-20
83618 BF5130 Công nghệ chế phẩm sinh họ T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 22 D5-10
83623 BF5270 Công nghệ ngũ cốc T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 29 D5-20
83624 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-30
83625 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực p T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-40
83626 BF5330 Quản lý chất lượng toàn diện T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 53 D5-10
83627 BF5340 Thực phẩm hữu cơ T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 TC 59 T-503
83628 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh tro T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 65 TC-40
83629 BF5360 Tin học ứng dụng trong QLC T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 57 D5-10
83621 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 16 TC-21
84256 BF5450 Công nghệ thuốc lá T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 59 TC-5083622 BF5460 Công nghê rau quả T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 11 TC-20
641593 BF5510 Đồ án chuyên ngành II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1 TC 2 D5-10
84258 BF5511 Thiết kế hệ thống sấy các sản T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 33 TC-31
84259 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 19 TC-21
84261 BF5682 Thực phẩm chức năng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 65 TC-30
84261 BF5682 Thực phẩm chức năng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 64 TC-30
84052 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 50 D6-20
84052 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 50 D6-20
84053 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 50 D6-30Page 2
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 3/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84053 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 50 D6-30
84054 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-10
84054 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 49 D9-10
84055 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-20
84055 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-20
84056 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 TC 71 D9-10
84081 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 TC 84 D3,5-584082 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 TC 84 D9-10
84086 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 53 D9-20
84086 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 52 D9-20
84113 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 50 D6-20
84113 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 49 D6-20
84114 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 47 D6-30
84114 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 48 D6-30
84135 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 TC 85 D9-10
84145 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 TC 84 D9-1084146 CH1010 Hoá học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 TC 67 D9-20
83937 CH1011 Hóa học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 45 D9-10
83937 CH1011 Hóa học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 D9-10
83938 CH1011 Hóa học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 45 D9-20
83938 CH1011 Hóa học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 D9-20
84097 CH1011 Hóa học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 46 D3,5-5
84097 CH1011 Hóa học đại cương T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 D3,5-5
84059 CH2001 Nhập môn hóa học T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 58 TC-20
84345 CH3006 Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 27 TC-40
648782 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 1 TC-21
648783 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 8 TC-21
648784 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 10 TC-21
648785 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 5 TC-21
84344 CH3050 Hoá lý I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 86 D9-10
83456 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-20
83456 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-20
83457 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-30
83457 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-40
83458 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 83 TC-3183459 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-40
83459 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-40
83603 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-41
83603 CH3060 Hóa lý II T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-41
644897 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644899 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644901 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644903 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644905 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30Page 3
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 4/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
644907 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644909 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644912 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 3 TC-30
644914 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644916 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644918 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644920 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30644921 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644923 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644925 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644927 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644929 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644931 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644933 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644935 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644937 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30644940 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-30
644942 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-30
644944 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644946 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644948 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-30
644950 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644952 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644954 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644956 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644958 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644960 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644962 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644964 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-50
644967 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644969 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644971 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-50
644973 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644974 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-50
644976 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50644978 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 11 TC-50
644980 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644982 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-50
644984 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644986 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644987 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644989 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-50
644991 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
644993 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50Page 4
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 5/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
644995 CH3062 TN Hóa lý II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-50
84070 CH3080 Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 75 TC-40
84070 CH3080 Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 75 TC-40
84076 CH3080 Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 67 TC-40
84076 CH3080 Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 67 TC-40
84139 CH3080 Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-41
84139 CH3080 Hóa lý T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 50 TC-4184067 CH3129 Hóa vô cơ T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 59 TC-50
83460 CH3220 Hóa hữu cơ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 1 50 D5-20
83460 CH3220 Hóa hữu cơ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 2 50 D5-20
83461 CH3220 Hóa hữu cơ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1-4 TC 87 D5-20
83462 CH3220 Hóa hữu cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 1 50 D7-10
83462 CH3220 Hóa hữu cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 2 50 D7-10
83463 CH3220 Hóa hữu cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 1 50 D7-10
83463 CH3220 Hóa hữu cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 2 50 D7-10
84071 CH3223 Hóa hữu cơ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 2 70 D7-1084071 CH3223 Hóa hữu cơ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-4 Nhóm 1 70 D7-10
84077 CH3223 Hóa hữu cơ T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 50 D9-10
84077 CH3223 Hóa hữu cơ T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 49 D9-10
84138 CH3223 Hóa hữu cơ T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1-4 TC 75 D9-10
84068 CH3227 Hóa hữu cơ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3-4 TC 33 D5-10
83473 CH3228 Hóa hữu cơ I T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 TC 40 TC-30
84315 CH3316 Hóa phân tích T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 30 D5-10
84489 CH3319 TN hóa phân tich T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 3 TC 10 D9-10
84490 CH3319 TN hóa phân tich T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 3 TC 10 D9-10
84491 CH3319 TN hóa phân tich T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 3 TC 7 D9-10
84180 CH3323 Phân tích bằng công cụ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-20
84181 CH3323 Phân tích bằng công cụ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 61 TC-20
644112 CH3324 Thực hành phân tích công cụ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 11 TC-50
644114 CH3324 Thực hành phân tích công cụ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 11 TC-50
644116 CH3324 Thực hành phân tích công cụ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 4 TC-50
644120 CH3324 Thực hành phân tích công cụ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 11 TC-50
644122 CH3324 Thực hành phân tích công cụ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 11 TC-50
644124 CH3324 Thực hành phân tích công cụ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 11 TC-50
644126 CH3324 Thực hành phân tích công cụ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 5 TC-50644018 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-2
644020 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-2
644022 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-2
644024 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-2
644026 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-2
644028 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-2
644031 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 10 D3,5-2
644033 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 10 D3,5-2
644035 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-3Page 5
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 6/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
644037 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 10 D3,5-3
644039 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 10 D3,5-3
644041 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 10 D3,5-3
644043 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-3
644045 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-3
644047 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-3
644049 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3,5-3644051 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644053 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644054 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644056 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644058 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644059 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644061 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644062 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D3-50
644064 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10644066 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644067 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644069 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644071 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644073 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644075 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644077 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644079 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-10
644081 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644083 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644085 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644087 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644089 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644091 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644093 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644095 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
644097 CH3340 TN Hóa phân tích T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
84233 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 1 50 D9-10
84233 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 2 49 D9-1084182 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 3-4 TC 37 TC-20
84336 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 3-4 TC 15 TC-21
83464 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 1 60 D9-20
83464 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 2 60 D9-20
83465 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 1 57 D9-20
83465 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 2 57 D9-10
83466 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 1 52 D9-10
83466 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 2 52 D9-10
83467 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 1 60 D9-20Page 6
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 7/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83467 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH I T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 Nhóm 2 60 D9-20
83471 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 Nhóm 1 54 D9-10
83471 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 Nhóm 2 53 D9-10
83482 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền n T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 48 D3-20
83482 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền n T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 48 D3-20
83605 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền n T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 69 D3,5-2
645094 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 89 D9-10645094 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 88 D9-10
645094 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 4 88 D3-10
645094 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 3 88 D3-10
645088 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 17 D3-10
83159 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 1 TC 97 D9-10
83160 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 49 D9-20
83160 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 49 D9-20
84183 CH3454 Phương pháp số trong CNH T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 71 D5-10
83606 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 61 TC-2083474 CH3630 Vật liệu ngành in T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 41 TC-30
83475 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-30
83201 CH3800 Xây dựng công nghiệp T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 TC 29 TC-40
83469 CH3800 Xây dựng công nghiệp T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 TC 82 TC-41
645439 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3 TC 2 D5-10
82911 CH4011 Đường ống bể chứa T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-51
82911 CH4011 Đường ống bể chứa T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-51
648676 CH4026 Đồ án chuyên ngành T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 13 D5-10
83164 CH4030 Động học xúc tác T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-21
82924 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 76 D9-10
83162 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 27 TC-20
83169 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 79 TC-40
83168 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 56 TC-40
83166 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 52 TC-30
648059 CH4084 Đồ án chuyên ngành T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3 TC 1 D5-20
83170 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở T19 Thứ năm 17/12/2015 KÍp 2 TC 42 TC-50
83171 CH4092 Hóa học polyme cơ sở T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 37 TC-30
83172 CH4094 Hóa học các chất tạo màng v T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-20
83173 CH4096 Công nghệ cao su T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-2083174 CH4098 Công nghệ chất dẻo T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 43 TC-21
83175 CH4150 Điện hoá lý thuyết T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 19 D9-10
83176 CH4152 Công nghệ mạ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 20 TC-21
83177 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-21
83181 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 46 TC-21
83178 CH4251 Công nghệ muối khoáng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 49 TC-20
83179 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 41 TC-20
83180 CH4274 Động học và thiết bị phản ứn T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 37 TC-20
84184 CH4276 Vật liệu vô cơ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 45 D9-10Page 7
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 8/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84351 CH4328 Các phương pháp xử lý nước T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 15 TC-20
83182 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-40
645089 CH4390 Đồ án chuyên ngành T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 TC 1 D9-10
83183 CH4396 Kỹ thuật phản ứng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-30
84186 CH4450 Hóa học gỗ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 11 TC-21
84187 CH4452 Hóa học Xenluloza T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 12 D5-10
84188 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 12 TC-2084189 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 11 TC-21
83185 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợ T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 27 D9-10
83186 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên n T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-21
83189 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-20
83188 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 26 TC-21
83187 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 28 TC-30
644137 CH4628 Đồ án chuyên ngành T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3 TC 5 D5-10
83195 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa c T 20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-40
83196 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 49 TC-5083198 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất i T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 17 TC-20
84323 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 14 TC-20
83477 CH4682 Anh văn chuyên ngành T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 40 TC-21
83199 CH4684 Kiểm soát chất lượng in T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-21
83197 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 16 TC-20
645472 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1 TC 17 D5-10
645467 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 10 TC-21
645468 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 5 TC-30
84352 CH4825 Các phương pháp tổng hợp h T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 19 TC-21
84350 CH4829 Phân tích thành phần và cấu t T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 19 D5-10
84355 CH4850 Hóa học phức chất T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-30
84354 CH4855 Hóa học xanh T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 22 TC-30
84177 CH5200 Nhiên liệu sạch T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 39 TC-20
84178 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp ch T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-20
82908 CH5202 Nhiên liệu rắn T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 48 T-505
82908 CH5202 Nhiên liệu rắn T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 T-506
84179 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 51 D5-10
82909 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và k T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 Nhóm 1 46 D3-10
82909 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và k T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-10645438 C H5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư H T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 80 D9-10
82921 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme co T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 31 TC-20
82922 CH5256 Máy và thiết bị gia công poly T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 31 TC-20
648057 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư P T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 31 D9-20
82914 CH5258 Hoá học polyme phân huỷ si T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 TC 42 D5-10
82915 CH5259 Hoá học polyme y sinh T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 2 TC 36 D5-20
82916 CH5260 Hoá học polyme silicon T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 TC 33 TC-30
82917 CH5261 Công nghệ hoá học polyme b T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 3 TC 38 TC-20
84173 CH5302 Điện phân không thoát kim l T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-20Page 8
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 9/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84174 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 20 TC-21
647535 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư đi T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 TC 21 D5-10
84175 CH5308 Vật liệu học điện hóa T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-21
84176 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 20 D5-10
82925 CH5352 Công nghệ các chất kết dính T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 14 TC-21
82926 CH5353 Công nghệ gốm sứ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 14 TC-21
82927 CH5354 Công nghệ thủy tinh T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 15 TC-2182928 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 15 D5-20
84373 CH5359 Tin học và tự động hóa trong T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 17 TC-31
84372 CH5360 Anh văn KHKT T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 16 TC-21
84374 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây d T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 22 TC-20
82930 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-21
82934 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 20 TC-21
648202 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư C T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-2 TC 41 D9-10
82929 CH5408 Công nghệ phân bón T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-40
82931 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-2082932 CH5410 Công nghệ axit sunfuric T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-40
82933 CH5411 Xử lí nước T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 41 D5-20
82937 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị h T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 TC 39 TC-20
645091 CH5501 Đồ án 3 T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3-4 TC 35 D5-10
82936 CH5506 Mô hình điều khiển T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 33 TC-20
82938 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 19 TC-21
82939 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-21
82940 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-30
82941 CH5603 Gia công thuốc BVTV T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 18 D5-40
82919 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 80 D9-10
84290 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thu T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 3 TC 20 TC-20
82944 CH5652 Thiết bị phản ứng T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 48 TC-20
82947 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 49 TC-30
644136 CH5654 Đồ án 3 T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-2 TC 56 D9-10
82946 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 46 D5-10
84320 CH5702 Kỹ thuật bao bì T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 14 TC-30
84321 CH5705 Xuất bản điện tử T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 17 TC-21
84322 CH5707 Kỹ thuật in lưới T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 15 D5-40
84888 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA1.02-K60 25 TB sa84888 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA1.01-K60 26 TB sa
84888 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TC 2 TB sa
84889 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA1.03-K60 21 TB sa
84889 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA1.05-K60 25 TB sa
84889 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA1.04-K60 26 TB sa
84889 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA1.06-K60 24 TB sa
84889 ED3070 Nhập môn KHCN T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TC 2 TB sa
83259 ED3110 Tâm lý học T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 95 D3,5-5
83261 ED3160 Kỹ năng dạy học T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 18 TC-21Page 9
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 10/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83262 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứ T 21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 26 TC-31
83263 ED3210 Phương pháp hướng dẫn học T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 15 D9-10
83264 ED3220 Kỹ năng mềm T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 D3,5-2
83264 ED3220 Kỹ năng mềm T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3,5-2
84232 ED3220 Kỹ năng mềm T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 48 D3,5-3
84232 ED3220 Kỹ năng mềm T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 47 D3,5-3
84147 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thu T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 82 TC-2084147 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thu T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 81 TC-20
83945 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-20
83945 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-20
83956 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 71 TC-30
83956 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 71 TC-30
83967 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-40
83967 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-40
83978 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-40
83978 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điệ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-4083947 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 64 T-403
83948 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 65 T-405
83958 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 61 T-406
83959 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 57 T-407
83969 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 59 T-408
83970 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 54 T-409
83980 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 54 T-503
83981 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 50 T-505
83200 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 37 TC-30
84091 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 55 TC-30
84092 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 56 TC-30
84116 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 51 TC-30
84116 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 50 TC-40
84117 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 49 TC-40
84117 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 50 TC-40
84137 EE2010 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 85 TC-40
83897 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 59 TC-40
83898 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 56 TC-40
83900 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 TC-4183901 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 TC-41
83911 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 TC-50
83912 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 TC-50
83914 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 58 TC-50
83915 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 TC-50
83918 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 TC-50
83919 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-503
83921 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-505
83922 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-506Page 10
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 11/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83930 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 64 T-507
83931 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 54 T-508
83994 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 1 TC 65 T-509
83995 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 64 TC-40
83997 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 64 TC-41
83998 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-41
84007 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 64 TC-5084008 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-50
84018 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 60 TC-50
84019 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 70 TC-50
84073 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 45 TC-30
84073 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 TC-40
84074 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 78 TC-30
84079 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 70 TC-30
84080 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 70 TC-40
84133 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 60 TC-4084134 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 66 TC-40
84160 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 82 TC-40
84161 EE2012 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 81 TC-50
83875 EE2014 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 63 T-503
83876 EE2014 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 65 T-505
83878 EE2014 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 66 T-506
83879 EE2014 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 67 T-507
84126 EE2014 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 58 T-508
84127 EE2014 Kỹ thuật điện T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 55 T-509
84087 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 68 D9-20
84087 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 67 D9-20
83950 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 65 T-403
83951 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 66 T-405
83961 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 64 T-406
83962 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 63 T-407
83972 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 67 T-408
83973 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 66 T-409
83983 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 55 T-503
83984 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 56 T-50584149 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 85 D3,5-2
84150 EE2020 Lý thuyết mạch điện I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 84 D3,5-3
84151 EE2080 Lý thuyết điều khiển T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 3 61 TC-20
84151 EE2080 Lý thuyết điều khiển T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 61 TC-20
84151 EE2080 Lý thuyết điều khiển T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 61 TC-30
84480 EE2111 Điện tử tương tự và số T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 9 TC-21
84421 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 55 TC-20
83578 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khi T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 T-403
83578 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khi T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 T-405Page 11
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 12/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83579 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khi T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 57 T-406
83579 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khi T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 56 T-407
82996 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý t T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 TC 59 TC-30
83371 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử s T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 49 D3-50
83371 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử s T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 48 D3-50
83392 EE3110 Kỹ thuật đo lường T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 62 TC-20
83384 EE3140 Máy điện I T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 38 TC-4083385 EE3140 Máy điện I T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 69 TC-50
83385 EE3140 Máy điện I T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 68 TC-50
83394 EE3140 Máy điện I T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 34 TC-40
83395 EE3140 Máy điện I T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 69 TC-50
83395 EE3140 Máy điện I T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 68 TC-41
84449 EE3160 Phần điện nhà máy điện và tr T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 11 TC-20
83391 EE3242 Khí cụ điện T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 81 D3-40
84225 EE3242 Khí cụ điện T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 79 D3-50
83102 EE3280 Lý thuyết điều khiển I T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 78 D3-4083103 EE3280 Lý thuyết điều khiển I T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 46 D3-50
83103 EE3280 Lý thuyết điều khiển I T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-50
83476 EE3339 Điều khiển và tự động hóa Q T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 40 D9-20
83305 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 54 TC-40
83305 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 54 TC-40
83306 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 46 TC-41
83306 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 TC-41
83565 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 60 TC-40
83565 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 60 TC-40
83386 EE3410 Điện tử công suất T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 71 D3,5-2
83386 EE3410 Điện tử công suất T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 70 D3,5-3
83387 EE3410 Điện tử công suất T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 55 D3,5-5
83396 EE3410 Điện tử công suất T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 70 D3-40
83396 EE3410 Điện tử công suất T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 71 D3-50
83397 EE3410 Điện tử công suất T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 52 D5-10
83580 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 55 TC-41
83580 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 54 TC-41
83581 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-40
83581 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-4084422 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 55 TC-40
84226 EE3425 Hệ thống cung cấp điện T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 54 D5-10
84227 EE3425 Hệ thống cung cấp điện T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 70 D5-10
83398 EE3480 Vi xử lý T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 TC 75 D7-10
83399 EE3480 Vi xử lý T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 TC 75 D7-10
83400 EE3480 Vi xử lý T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 72 D7-10
83401 EE3480 Vi xử lý T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 26 D7-10
84424 EE3480 Vi xử lý T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 80 D7-10
84398 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1 TC 55 TC-30Page 12
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 13/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83389 EE3490 Kỹ thuật lập trình T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 48 D9-10
83389 EE3490 Kỹ thuật lập trình T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 48 D9-10
83390 EE3490 Kỹ thuật lập trình T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 46 D9-20
83390 EE3490 Kỹ thuật lập trình T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D9-20
83402 EE3490 Kỹ thuật lập trình T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 66 D9-10
83402 EE3490 Kỹ thuật lập trình T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 66 D9-10
83526 EE3509 Kỹ thuật đo lường T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-5083007 EE3539 Truyền động điện T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 62 TC-40
83582 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trìn T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 45 D9-10
83582 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trìn T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 45 D9-10
83583 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trìn T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 51 D9-10
83583 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trìn T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 51 D9-10
83077 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển cô T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 59 TC-40
648062 EE3810 Đồ án I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 44 D5-10
648063 EE3811 Đồ án I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 85 D3-20
648063 EE3811 Đồ án I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 84 D3-20648064 EE3820 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 100 D9-10
648064 EE3820 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 100 D9-10
648064 EE3820 Đồ án II T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 3 100 D9-20
648064 EE3820 Đồ án II T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 4 100 D9-20
648065 EE3821 Đồ án II T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-2 TC 17 D5-20
648958 EE3821 Đồ án II T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-2 TC 21 D5-20
83072 EE4030 Phần điện nhà máy điện và tr T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 80 TC-30
83073 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 71 TC-30
648099 EE4060 Đồ án III (HTĐ) T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 3 TC 13 D5-20
83076 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 27 TC-31
83075 EE4090 Khí cụ điện cao áp T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 75 TC-30
83075 EE4090 Khí cụ điện cao áp T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 75 TC-30
82827 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống đ T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 48 TC-30
82823 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 45 D9-20
82831 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 56 TC-20
82821 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-20
83078 EE4220 Điều khiển logic và PLC T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 55 D9-10
83078 EE4220 Điều khiển logic và PLC T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 54 D9-10
83080 EE4220 Điều khiển logic và PLC T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 55 D9-2083080 EE4220 Điều khiển logic và PLC T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 54 D9-20
84228 EE4220 Điều khiển logic và PLC T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 88 D9-10
83584 EE4225 Điều khiển PLC và mạng cô T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 47 TC-41
83584 EE4225 Điều khiển PLC và mạng cô T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 TC-41
84423 EE4225 Điều khiển PLC và mạng cô T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-40
83081 EE4230 Lý thuyết điều khiển II T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 15 TC-30
82981 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 77 TC-40
82834 EE4240 Trang bị điện-điện tử các má T 20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 34 TC-40
83089 EE4240 Trang bị điện-điện tử các má T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 51 TC-40Page 13
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 14/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83089 EE4240 Trang bị điện-điện tử các má T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 50 TC-40
83090 EE4240 Trang bị điện-điện tử các má T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 46 TC-40
83090 EE4240 Trang bị điện-điện tử các má T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 46 TC-40
83091 EE4240 Trang bị điện-điện tử các má T 20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 62 TC-40
82824 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 57 TC-40
83096 EE4250 Xử lý tín hiệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 77 TC-50
83097 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 TC 78 D9-1083095 EE4260 Thiết kế thiết bị đo T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 75 TC-40
648100 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 TC 3 D5-20
648102 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1 TC 5 D5-20
648103 EE4263 Đồ án khí cụ điện T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1 TC 1 D3-40
82838 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 78 D9-10
82845 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà m T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 54 TC-30
82845 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà m T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 52 TC-30
82843 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà m T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 46 D5-10
82843 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà m T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 46 D5-1082839 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động h T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 2 TC 88 D9-10
84452 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 3 TC 24 TC-21
648081 EE4340 Đồ án chuyên ngành T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 50 D9-10
648081 EE4340 Đồ án chuyên ngành T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 50 D9-10
82833 EE4341 Kỹ thuật Robot T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 53 T-403
82833 EE4341 Kỹ thuật Robot T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 53 T-405
84453 EE4347 Điều khiển truyền động điện T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 9 TC-20
84454 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơro T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 28 TC-21
83092 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 57 TC-41
83092 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 57 TC-41
83093 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 57 TC-30
83093 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 56 TC-40
83094 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 79 TC-40
83086 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực t T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 83 TC-40
83087 EE4423 T hiết bị khí nén và thủy lực t T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 49 TC-41
83087 EE4423 T hiết bị khí nén và thủy lực t T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-41
83088 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực t T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 70 TC-40
82846 EE4435 Hệ thống điều khiển số T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 48 TC-41
82846 EE4435 Hệ thống điều khiển số T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 48 TC-4183082 EE4435 Hệ thống điều khiển số T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 42 TC-40
83083 EE4435 Hệ thống điều khiển số T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 60 TC-40
83084 EE4435 Hệ thống điều khiển số T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 69 TC-40
84483 EE4435 Hệ thống điều khiển số T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 13 TC-40
648083 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3 TC 12 D9-10
648082 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ& T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 4 TC 15 D5-10
82835 EE4502 Kỹ thuật cảm biến T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 71 TC-30
82847 EE4513 Quản lý công nghiệp T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 82 TC-30
82840 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 TC 79 D3-10Page 14
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 15/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
82842 EE4540 Điều khiển máy CNC T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 58 TC-30
82848 EE4611 An ninh và quản trị mạng T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 27 D5-10
82829 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 85 D3-10
82844 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà m T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 25 D5-10
84830 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.01-K60 47 TB sa
84830 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.02-K60 46 TB sa
84830 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.03-K60 48 TB sa84830 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.04-K60 46 TB sa
84844 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.05-K60 47 TB sa
84844 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.06-K60 47 TB sa
84844 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.07-K60 47 TB sa
84844 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN1.08-K60 50 TB sa
84858 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.01-K60 49 TB sa
84858 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.02-K60 46 TB sa
84858 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.03-K60 48 TB sa
84858 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.04-K60 50 TB sa84872 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.05-K60 46 TB sa
84872 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.06-K60 52 TB sa
84872 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.07-K60 49 TB sa
84872 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.08-K60 53 TB sa
84886 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.09-K60 50 TB sa
84886 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 CN2.10-K60 51 TB sa
84694 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 KQ1.01-K60 45 TB sa
84694 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 1 KQ1.02-K60 46 TB sa
84694 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KQ1.03-K60 46 TB sa
84694 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KQ1.04-K60 49 TB sa
84708 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KQ3.01-K60 54 TB sa
84708 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KQ3.02-K60 57 TB sa
84596 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 01-K60 42 TB sa
84596 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 02-K60 40 TB sa
84610 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 03-K60 39 TB sa
84610 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 04-K60 43 TB sa
84610 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 05-K60 45 TB sa
84610 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 06-K60 41 TB sa
84509 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 53 TB sa84509 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sa
84509 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sa
84509 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sa
84521 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sa
84521 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sa
84521 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.07-K60 56 TB sa
84521 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.08-K60 54 TB sa
84533 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.09-K60 49 TB sa
84533 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 2 KT21.10-K60 48 TB saPage 15
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 16/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84533 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.11-K60 51 TB sa
84533 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.12-K60 51 TB sa
84545 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.13-K60 53 TB sa
84545 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.14-K60 54 TB sa
84545 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.15-K60 51 TB sa
84545 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.16-K60 49 TB sa
84557 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.17-K60 52 TB sa84557 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT21.18-K60 50 TB sa
84557 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.01-K60 42 TB sa
84557 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.02-K60 48 TB sa
84569 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.03-K60 35 TB sa
84569 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.04-K60 41 TB sa
84569 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.05-K60 41 TB sa
84569 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.06-K60 38 TB sa
84581 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.07-K60 34 TB sa
84581 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.08-K60 38 TB sa84581 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.09-K60 40 TB sa
84581 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT22.10-K60 39 TB sa
84719 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 3 KT41.01-K60 49 TB sa
84719 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 KT41.02-K60 47 TB sa
84719 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 KT41.03-K60 48 TB sa
84719 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 KT41.04-K60 46 TB sa
84802 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật hạt nhân-K60 54 TB sa
84708 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 QTKD 01-K60 34 TB sa
84708 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 QTKD 02-K60 38 TB sa
84802 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 SPKT công nghiệp-K60 65 TB sa
84886 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA1.01-K60 26 TB sa
84886 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA1.02-K60 25 TB sa
84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA1.03-K60 21 TB sa
84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA1.04-K60 26 TB sa
84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA1.05-K60 25 TB sa
84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA1.06-K60 24 TB sa
84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA2.01-K60 23 TB sa
84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA2.02-K60 21 TB sa
84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TA2.03-K60 24 TB sa84509 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84521 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84533 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84557 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sa
84569 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84581 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84596 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84610 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84694 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB saPage 16
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 17/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84708 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84719 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84731 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84802 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84844 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84858 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84886 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa84893 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84596 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 01-K60 56 TB sa
84596 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 02-K60 56 TB sa
84731 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 01-K60 37 TB sa
84731 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 02-K60 36 TB sa
84731 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 03-K60 38 TB sa
84731 EM1010 Quản trị học đại cương T25 Thứ sáu 29/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 04-K60 41 TB sa
84110 EM3111 Quản trị học T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 71 TC-30
84110 EM3111 Quản trị học T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 71 TC-3083530 EM3130 Kinh tế lượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 60 TC-40
83530 EM3130 Kinh tế lượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 60 TC-40
83542 EM3130 Kinh tế lượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 82 TC-41
83537 EM3140 Kinh tế quốc tế T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-41
83537 EM3140 Kinh tế quốc tế T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 57 TC-41
83538 EM3150 Kinh tế phát triển T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 81 TC-50
83290 EM3170 Văn hóa kinh doanh T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 3 TC 72 TC-40
83540 EM3170 Văn hóa kinh doanh T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 74 TC-40
83540 EM3170 Văn hóa kinh doanh T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 74 TC-40
83541 EM3190 Hành vi của tổ chức T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 71 TC-30
83541 EM3190 Hành vi của tổ chức T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 70 TC-30
83543 EM3210 Marketing cơ bản T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 52 TC-41
83543 EM3210 Marketing cơ bản T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-41
83532 EM3220 Luật kinh doanh T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 52 T-403
83532 EM3220 Luật kinh doanh T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 53 T-405
83544 EM3220 Luật kinh doanh T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 50 T-406
83544 EM3220 Luật kinh doanh T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 T-407
83552 EM3500 Nguyên lý kế toán T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 66 TC-40
83552 EM3500 Nguyên lý kế toán T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 65 TC-4083554 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 56 T-406
83554 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 55 T-407
83287 EM3522 Quản trị tài chính T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 80 TC-40
83277 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doa T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 68 D5-20
83279 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 TC 60 TC-30
83535 EM4317 Marketing dịch vụ T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 43 D9-20
83293 EM4412 Quản trị chất lượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 87 TC-31
83534 EM4413 Quản lý nhân lực T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-50
83534 EM4413 Quản lý nhân lực T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 56 TC-50Page 17
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 18/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83553 EM4413 Quản lý nhân lực T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-50
83553 EM4413 Quản lý nhân lực T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 56 TC-50
83536 EM4415 Quản trị công nghệ T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 51 D5-10
83536 EM4415 Quản trị công nghệ T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 51 D5-10
83614 EM4416 Quản trị chiến lược T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 39 TC-50
83615 EM4416 Quản trị chiến lược T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 82 TC-50
83278 EM4417 Quản trị sản xuất T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 54 D3,5-483280 EM4512 Thuế và hệ thống thuế T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 45 TC-20
83288 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 42 TC-20
83284 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 47 TC-30
84347 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống đi T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 44 TC-40
83282 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 64 TC-30
83616 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trư T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 36 TC-50
83291 EM4714 Kế toán tài chính II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 51 TC-30
83291 EM4714 Kế toán tài chính II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 50 TC-30
84461 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 28 TC-3183289 EM4732 Kế toán ngân hàng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 39 TC-21
84162 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện t T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-40
84163 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện t T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-40
83999 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 49 D3,5-2
83999 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 48 D3,5-2
84000 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 48 D3,5-3
84000 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 47 D3,5-3
84012 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 49 D3-50
84012 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-50
84013 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 49 D6-20
84013 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 48 D6-20
84016 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 48 D6-30
84016 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-vi T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 47 D6-30
83361 ET2010 Kỹ thuật điện tử T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 50 T-408
83361 ET2010 Kỹ thuật điện tử T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 51 T-409
84343 ET2040 Cấu kiện điện tử T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 51 TC-50
84154 ET2041 Cấu kiện điện tử T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 81 TC-50
84155 ET2041 Cấu kiện điện tử T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 81 TC-50
84152 ET2050 Lý thuyết mạch T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 45 TC-3084152 ET2050 Lý thuyết mạch T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 45 TC-30
84153 ET2050 Lý thuyết mạch T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-30
84477 ET2060 Tín hiệu và hệ thống T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 1 TC-20
83404 ET2070 Cơ sở truyền tin T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 81 TC-40
83405 ET2070 Cơ sở truyền tin T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-40
83406 ET2070 Cơ sở truyền tin T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 81 TC-40
83407 ET2070 Cơ sở truyền tin T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-40
83428 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-40
83429 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 83 TC-40Page 18
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 19/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83430 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-40
84243 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 73 TC-40
83307 ET3102 Kỹ thuật điện tử T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-20
83308 ET3102 Kỹ thuật điện tử T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 78 TC-20
83118 ET3180 Thông tin vô tuyến T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 86 TC-31
83119 ET3180 Thông tin vô tuyến T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 38 TC-30
83127 ET3180 Thông tin vô tuyến T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 78 TC-3083408 ET3220 Điện tử số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 81 D6-20
83409 ET3220 Điện tử số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 81 D6-30
83410 ET3220 Điện tử số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 84 D9-10
83411 ET3220 Điện tử số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 88 D9-20
83412 ET3220 Điện tử số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 47 D9-10
83412 ET3220 Điện tử số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 D9-10
83413 ET3230 Điện tử tương tự I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 83 D3,5-2
83414 ET3230 Điện tử tương tự I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 83 D3,5-3
83415 ET3230 Điện tử tương tự I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 D3,5-583415 ET3230 Điện tử tương tự I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3,5-5
83416 ET3230 Điện tử tương tự I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 41 D3-50
83417 ET3230 Điện tử tương tự I T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 80 D3-50
84241 ET3240 Điện tử tương tự II T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 60 TC-50
83431 ET3250 Thông tin số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 79 TC-40
83432 ET3250 Thông tin số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 84 TC-40
83587 ET3250 Thông tin số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 53 TC-41
83587 ET3250 Thông tin số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 53 TC-41
83418 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 49 TC-40
83419 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-40
83420 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-41
83420 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 49 TC-41
83421 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-40
83422 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-40
83423 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 89 TC-40
83424 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 D3,5-2
83424 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3,5-2
83425 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 D3,5-3
83425 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3,5-383426 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 D3-50
83426 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3-50
83427 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 D3-50
83427 ET3280 Anten và truyền sóng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3-50
647695 ET3290 Đồ án thiết kế I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 82 D3-30
647695 ET3290 Đồ án thiết kế I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 82 D3-30
83585 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 D6-20
83585 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 D6-20
83586 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 47 D6-30Page 19
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 20/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83586 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 D6-30
648623 ET4010 Đồ án II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 1 D5-20
648627 ET4010 Đồ án II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 14 D5-20
648625 ET4011 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 1 D9-20
648626 ET4011 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 15 D9-20
83099 ET4020 Xử lý số tín hiệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 73 TC-40
83100 ET4020 Xử lý số tín hiệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 75 TC-4083101 ET4020 Xử lý số tín hiệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 83 TC-40
83588 ET4021 Xử lý số tín hiệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 56 TC-40
83588 ET4021 Xử lý số tín hiệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 56 TC-40
83104 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và h T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 49 D3,5-4
83104 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và h T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 48 D3,5-4
83114 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống s T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 82 D9-10
83115 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống s T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 81 D9-20
83109 ET4040 Kiến trúc máy tính T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 53 T-408
83109 ET4040 Kiến trúc máy tính T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 53 T-40982858 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đ T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 TC 33 TC-20
83111 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 80 D3,5-2
83112 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 79 D3,5-3
83113 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 80 D3,5-5
83589 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 89 D3-40
83590 ET4070 Cơ sở truyền số liệu T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 80 D3-50
83116 ET4080 Mạng thông tin T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 84 D3,5-2
83117 ET4080 Mạng thông tin T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 85 D3,5-3
82865 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 2 TC 69 TC-30
84264 ET4100 Cơ sở điện sinh học T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 42 D5-10
84266 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y s T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 44 TC-21
83126 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 38 TC-20
84363 ET4130 Truyền số liệu và chuyển tiếp T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 36 TC-20
83128 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 74 D5-10
83129 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 43 D5-10
82874 ET4230 Mạng máy tính T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 3 TC 64 TC-20
83591 ET4230 Mạng máy tính T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 3 TC 43 TC-20
83106 ET4250 Hệ thống viễn thông T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 Nhóm 1 45 D9-10
83106 ET4250 Hệ thống viễn thông T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 Nhóm 2 45 D9-1083108 ET4250 Hệ thống viễn thông T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 TC 88 D9-20
83120 ET4260 Đa phương tiện T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 53 TC-40
83120 ET4260 Đa phương tiện T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 52 TC-40
84289 ET4260 Đa phương tiện T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 47 TC-41
84289 ET4260 Đa phương tiện T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 46 TC-41
82849 ET4290 Hệ điều hành T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 39 TC-50
82850 ET4290 Hệ điều hành T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 69 TC-50
84478 ET4300 Đa phương tiện nâng cao T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 1 TC-30
82982 ET4310 Thông tin quang T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 66 TC-50Page 20
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 21/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
82863 ET4330 Thông tin di động T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 64 D9-10
82864 ET4330 Thông tin di động T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 74 D9-10
84375 ET4340 Thiết kế VLSI T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 5 TC-50
82851 ET4350 Điện tử công nghiệp T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 45 TC-20
82851 ET4350 Điện tử công nghiệp T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 TC-20
82853 ET4360 Thiết kế hệ nhúng T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 48 D9-10
82853 ET4360 Thiết kế hệ nhúng T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 48 D9-1083131 ET4370 Kỹ thuật truyền hình T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 83 D9-10
82861 ET4380 Thông tin vệ tinh T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 47 D6-20
82861 ET4380 Thông tin vệ tinh T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 46 D6-20
82857 ET4400 Đo lường tự động T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 53 D3,5-5
82862 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 88 D9-20
82854 ET4430 Lập trình nâng cao T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 89 D9-10
84265 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-50
84267 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 79 TC-30
84268 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ả T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 Nhóm 1 46 D3-2084268 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ả T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 Nhóm 2 45 D3-20
84361 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật x T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1 TC 30 D5-10
82873 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn đi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-50
82855 ET4600 Công nghệ Nano T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 53 TC-41
82855 ET4600 Công nghệ Nano T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 53 TC-41
82859 ET4610 Điện tử công suất T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 TC 84 D3,5-2
647707 ET5020 Đồ án thiết kế III T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 86 D3-10
647707 ET5020 Đồ án thiết kế III T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 3 86 D3-10
647707 ET5020 Đồ án thiết kế III T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 4 86 D3-20
647707 ET5020 Đồ án thiết kế III T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 86 D3-20
82871 ET5240 Kỹ thuật vệ tinh T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-30
82869 ET5270 Viễn thám và GIS T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 52 TC-41
82869 ET5270 Viễn thám và GIS T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 52 TC-41
82870 ET5290 Dẫn đường và quản lý không T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 88 D3-30
84083 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trườ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 51 TC-41
84083 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trườ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 50 TC-41
84390 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trườ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 71 TC-40
84084 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bả T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 4 TC 86 D6-20
84391 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bả T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 4 TC 62 D6-3083499 EV3111 Chuyển khối trong CNMT T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 78 TC-30
83500 EV3111 Chuyển khối trong CNMT T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 71 TC-30
83501 EV3112 Kỹ thuật phản ứng T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 61 TC-20
83502 EV3112 Kỹ thuật phản ứng T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 66 TC-20
83504 EV3114 Hóa sinh môi trường T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 77 TC-30
83505 EV3114 Hóa sinh môi trường T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 79 TC-30
83503 EV3117 Hóa học môi trường T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 59 TC-20
84392 EV3117 Hóa học môi trường T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 56 TC-20
83506 EV3211 Sinh thái học môi trường T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 70 TC-40Page 21
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 22/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83507 EV3211 Sinh thái học môi trường T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 48 TC-40
83204 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường c T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 TC 40 D5-10
83205 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 60 T-403
83205 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 60 T-405
83206 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 60 T-406
83206 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 59 T-407
84393 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 53 T-40884393 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 52 T-409
84394 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 50 T-503
84394 EV3305 Môi trường và con người T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 T-505
83234 EV4112 Kỹ thuật xử lý nước và nước T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 2 TC 41 TC-40
83238 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 75 TC-40
83239 EV4116 Ứng dụng mô hình trong thiế T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 39 TC-21
83240 EV4117 Hệ thống cấp thoát nước T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 74 TC-50
84309 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 69 D6-20
84310 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-5083242 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 47 TC-20
83243 EV4213 Đánh giá tác động môi trườn T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 47 TC-40
83244 EV4214 Quan trắc môi trường T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 24 TC-20
83245 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 27 TC-40
84311 EV4217 Quản lý chất thải rắn T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 47 TC-40
84312 EV4217 Quản lý chất thải rắn T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 73 TC-40
84313 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 2 TC 37 D9-20
84314 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 2 TC 81 D9-20
648252 EV4311 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 62 D9-20
648252 EV4311 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 61 D9-20
83630 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng tron T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 41 D5-10
83631 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghi T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 24 TC-30
83634 EV5127 Nhiên liệu sinh học từ chất t T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 49 TC-50
83636 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 31 TC-30
82948 EV5222 Quản lý chất lượng nước T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-20
82949 EV5223 Quản lý chất lượng không kh T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 44 TC-41
82951 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trườn T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 1 TC 67 TC-30
82500 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82501 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 35 TB sa82502 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82503 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82504 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 37 TB sa
82505 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82506 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 34 TB sa
82507 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82508 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82509 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82510 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 37 TB saPage 22
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 23/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
82511 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82512 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 34 TB sa
82513 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82514 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82515 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 35 TB sa
82516 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82517 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa82518 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 33 TB sa
82519 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82520 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82521 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82522 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82523 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82524 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82525 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82526 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 37 TB sa82527 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 37 TB sa
82528 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82529 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 35 TB sa
82530 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 35 TB sa
82531 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82532 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82533 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 35 TB sa
82534 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 34 TB sa
82535 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82536 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 35 TB sa
82537 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 18 TB sa
82542 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82543 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82544 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82545 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82546 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 33 TB sa
82547 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 28 TB sa
82548 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 36 TB sa
82549 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 35 TB sa82550 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 36 TB sa
82551 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 35 TB sa
82552 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 35 TB sa
82553 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 32 TB sa
82554 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 36 TB sa
82555 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 35 TB sa
82556 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 36 TB sa
82557 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 34 TB sa
82558 FL1100 Tiếng anh 1 T23 Thứ tư 13/01/2016 Kíp 3 TC 35 TB saPage 23
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 24/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 25/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
82593 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 35 TB sa
82594 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82595 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82596 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 35 TB sa
82597 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82598 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82599 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa82600 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82601 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82602 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82603 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82604 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82605 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82606 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 36 TB sa
82607 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 TC 34 TB sa
82608 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa82609 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 32 TB sa
82610 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 35 TB sa
82611 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 34 TB sa
82612 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 34 TB sa
82613 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 34 TB sa
82614 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 30 TB sa
82615 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
82616 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 32 TB sa
82617 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 30 TB sa
84946 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84947 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84948 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 35 TB sa
84949 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84950 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 32 TB sa
84951 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 31 TB sa
84952 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 31 TB sa
84953 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 30 TB sa
84954 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 32 TB sa
84955 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 33 TB sa84956 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84957 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84958 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 37 TB sa
84959 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84960 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84961 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 36 TB sa
84962 FL1101 Tiếng anh 2 T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 TC 26 TB sa
84895 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA1.01-K60 26 TB sa
84900 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA1.02-K60 25 TB saPage 25
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 26/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84905 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA1.03-K60 21 TB sa
84910 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA1.04-K60 26 TB sa
84915 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA1.05-K60 25 TB sa
84920 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA1.06-K60 24 TB sa
84925 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA2.01-K60 23 TB sa
84925 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TC 2 TB sa
84930 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TC 1 TB sa84930 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA2.02-K60 21 TB sa
84935 FL1320 C ơ sở văn hoá Việt Nam T25 Thứ hai 25/01/2016 Kíp 2 TA2.03-K60 24 TB sa
84926 FL1330 Tiếng Việt thực hành T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA2.01-K60 23 TB sa
84926 FL1330 Tiếng Việt thực hành T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TC 1 TB sa
84931 FL1330 Tiếng Việt thực hành T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TC 2 TB sa
84931 FL1330 Tiếng Việt thực hành T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA2.02-K60 21 TB sa
84936 FL1330 Tiếng Việt thực hành T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 TA2.03-K60 24 TB sa
82660 FL1421 Tiếng Pháp I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 22 TC-21
82661 FL1421 Tiếng Pháp I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 24 TC-3082706 FL1423 Tiếng Pháp III T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 17 D9-10
82707 FL1423 Tiếng Pháp III T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 14 D9-10
82662 FL1431 Tiếng Nhật I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 26 D9-10
82663 FL1431 Tiếng Nhật I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 26 D9-10
82664 FL1431 Tiếng Nhật I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 25 D9-10
82665 FL1431 Tiếng Nhật I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 26 D9-20
84400 FL1431 Tiếng Nhật I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 27 D9-20
84401 FL1431 Tiếng Nhật I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 26 D9-20
82708 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 28 D9-10
82709 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 27 D9-20
82710 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 23 D9-20
82711 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 17 D4-30
84365 FL1433 Tiếng Nhật III T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 25 D9-20
84404 FL1434 Tiếng Nhật IV T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 TC 11 D5-10
82666 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 24 D5-10
82667 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 25 D5-10
82712 FL1443 Tiếng Trung Quốc III T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 4 TC 25 D5-40
82713 FL1443 Tiếng Trung Quốc III T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 4 TC 25 D5-40
84896 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TA1.01-K60 26 TB sa84901 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TA1.02-K60 25 TB sa
84906 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TA1.03-K60 21 TB sa
84906 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TC 1 TB sa
84911 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TA1.04-K60 26 TB sa
84916 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TA1.05-K60 25 TB sa
84921 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TC 2 TB sa
84921 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1-2 TA1.06-K60 24 TB sa
82628 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 27 D4-30
82632 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D4-30Page 26
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 27/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
82636 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 16 D4-30
82640 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D4-30
82644 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 16 D4-30
82648 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 20 D4-30
82652 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 21 D4-30
82656 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1-2 TC 19 D4-40
84897 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.01-K60 26 TB sa84902 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TC 2 TB sa
84902 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.02-K60 25 TB sa
84907 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TC 1 TB sa
84907 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.03-K60 21 TB sa
84912 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.04-K60 26 TB sa
84917 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.05-K60 25 TB sa
84922 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.06-K60 24 TB sa
84922 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TC 1 TB sa
82629 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 27 D9-1082633 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D9-10
82637 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 23 D9-10
82641 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D9-20
82645 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 19 D9-20
82649 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 20 D9-20
82653 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 21 D9-10
82657 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 20 D9-10
84898 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.01-K60 26 TB sa
84903 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.02-K60 25 TB sa
84908 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.03-K60 21 TB sa
84913 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.04-K60 26 TB sa
84918 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.05-K60 25 TB sa
84923 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TC 2 TB sa
84923 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.06-K60 24 TB sa
82630 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 26 D9-10
82634 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 26 D9-10
82638 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 21 D9-10
82642 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D9-20
82646 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 17 D9-2082650 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 20 D9-20
82654 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 22 D9-10
82658 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 19 D9-10
84899 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.01-K60 26 TB sa
84904 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.02-K60 25 TB sa
84909 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.03-K60 21 TB sa
84914 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.04-K60 26 TB sa
84919 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.05-K60 25 TB sa
84919 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TC 1 TB saPage 27
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 28/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84924 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TA1.06-K60 24 TB sa
84924 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1-2 TC 1 TB sa
82631 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 26 D9-10
82635 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D9-10
82639 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 22 D9-10
82643 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D9-20
82647 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 18 D9-2082651 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 20 D9-20
82655 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 23 D9-10
82659 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 21 D9-10
82668 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-10
82669 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-10
82670 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-10
82671 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 25 D9-20
82672 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-20
82673 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-1082674 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-10
82675 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-10
82676 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 11 D9-20
82677 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-20
82678 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-20
83209 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-30
83210 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-21
83272 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-30
82679 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 25 D9-10
82680 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 25 D9-10
82681 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-10
82682 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-20
82683 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 23 D9-20
82684 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-20
84405 FL3220 Từ vựng học T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 25 TC-20
82714 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 23 D4-30
82715 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 22 D4-30
82716 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 17 D4-30
82717 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 23 D4-3082685 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 20 D9-10
82686 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 26 D9-10
82687 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-10
82688 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-20
82689 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-20
82690 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-20
82719 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 26 D9-10
82720 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 27 D9-10
82721 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 26 D9-10Page 28
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 29/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
82722 FL3282 Văn học Anh-Mỹ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 26 D9-20
82724 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 27 D9-10
82725 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 25 D9-10
82726 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 24 D9-10
82727 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 25 D9-20
82728 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 19 D9-20
82729 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và T T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 22 D4-3082730 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và T T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 25 D4-30
82735 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và T T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 24 TC-30
82736 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và T T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 17 TC-31
82731 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và K T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1-2 TC 19 D4-30
82737 FL4033 Dịch viết III TA CK và KH T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 24 D9-10
82738 FL4033 Dịch viết III TA CK và KH T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 25 D9-10
82732 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 TC 19 D4-30
82733 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 TC 25 D4-30
82739 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 TC 22 D5-2082691 FL4061 Lý thuyết dịch T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 25 D9-10
82692 FL4061 Lý thuyết dịch T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 25 D9-10
82693 FL4061 Lý thuyết dịch T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 26 D9-10
82694 FL4061 Lý thuyết dịch T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 25 D9-20
82695 FL4061 Lý thuyết dịch T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 26 D9-20
82696 FL4062 Dịch nói I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 27 Phòng L
82697 FL4062 Dịch nói I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 26 Phòng L
82698 FL4062 Dịch nói I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 26 Phòng L
82699 FL4062 Dịch nói I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 26 Phòng L
82700 FL4062 Dịch nói I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 25 Phòng L
82701 FL4071 Dịch viết I T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 4 TC 26 D5-10
82702 FL4071 Dịch viết I T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 4 TC 25 D5-10
82703 FL4071 Dịch viết I T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 4 TC 27 D5-10
82704 FL4071 Dịch viết I T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 4 TC 26 D5-20
82705 FL4071 Dịch viết I T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 4 TC 26 D5-20
82734 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trư T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 3-4 TC 15 D4-30
82740 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trư T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 2 TC 16 D5-10
83211 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng A T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 30 D5-10
83212 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng A T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 27 D5-1083213 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng A T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 29 D5-20
83214 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng A T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 30 D5-20
83217 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng A T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1-2 TC 30 D5-20
84927 FLE1101 Language Communication S T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1-2 TA2.01-K60 23 TB sa
84932 FLE1101 Language Communication S T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1-2 TA2.02-K60 21 TB sa
84937 FLE1101 Language Communication S T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1-2 TA2.03-K60 24 TB sa
84928 FLE1102 Dealing with Texts 1 T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 TA2.01-K60 23 TB sa
84933 FLE1102 Dealing with Texts 1 T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 TC 1 TB sa
84933 FLE1102 Dealing with Texts 1 T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 TA2.02-K60 21 TB saPage 29
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 30/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 31/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84402 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 50 D9-20
84402 HE2012 Kỹ thuật nhiệt T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 50 D9-20
83372 HE3011 Cơ học chất lưu T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 76 TC-30
83373 HE3011 Cơ học chất lưu T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 22 TC-30
83374 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 53 TC-30
83375 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 79 TC-30
83376 HE3022 Đo lường nhiệt T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 70 TC-4083377 HE3022 Đo lường nhiệt T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 46 TC-40
83378 HE3023 Truyền nhiệt T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 63 TC-20
83379 HE3023 Truyền nhiệt T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 72 TC-20
82815 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 24 TC-30
648473 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 TC 88 D3-40
83066 HE4012 Nhà máy nhiệt điện T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 51 TC-40
83063 HE4021 Lò hơi T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 42 TC-20
83064 HE4031 Tua bin T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 33 TC-40
83067 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trìn T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 83 D9-1083068 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 64 D6-30
83070 HE4053 Lò công nghiệp T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 39 TC-50
82818 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-50
83065 HE4081 Bơm, quạt, máy nén T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 47 TC-20
82814 HE4113 Kỹ thuật xử lý phát thải T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 33 D9-10
83069 HE4208 Điều hoà không khí T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 70 D5-20
83071 HE4212 Máy và thiết bị lạnh T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 48 TC-20
82820 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung c T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-40
83269 HE4501 Cơ học chất lưu T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 TC 48 TC-20
84403 HE4503 Hệ thống cung cấp nhiệt và l T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 13 TC-31
83872 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 65 T-403
83872 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 65 T-406
83873 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 65 T-407
83873 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 64 T-408
83888 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 75 TC-30
83888 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 75 TC-30
83888 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 75 TC-40
83902 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 74 TC-40
83902 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 75 TC-4083902 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 75 TC-40
83916 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 73 TC-50
83916 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 74 TC-50
83916 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 74 TC-50
83928 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 63 TC-50
83928 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 64 TC-41
83928 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 64 TC-41
83944 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 65 T-409
83944 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 65 T-503Page 31
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 32/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83955 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 54 T-505
83955 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 54 T-506
83966 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 61 T-507
83966 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 61 TC-41
83977 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 56 TC-41
83977 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 55 T-403
83988 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 81 TC-3083988 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 82 TC-30
84001 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 71 TC-40
84001 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 70 TC-40
84014 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 76 TC-40
84023 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 82 TC-40
84023 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 82 TC-50
84037 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 66 T-406
84037 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 67 T-407
84037 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 66 T-40884045 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 75 TC-50
84045 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 74 TC-50
84045 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 74 TC-50
84050 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 66 T-409
84050 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 66 T-503
84050 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 66 T-505
84051 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 70 T-506
84051 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 70 T-507
84051 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-30
84069 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 71 TC-30
84069 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-40
84075 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 46 TC-40
84075 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 45 TC-40
84085 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 79 TC-40
84085 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 79 TC-40
84101 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 61 TC-40
84101 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 62 TC-41
84101 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 62 TC-41
84102 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 63 TC-5084102 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 64 TC-50
84102 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 64 TC-50
84172 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 89 D3,5-2
84172 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 89 D3,5-3
84335 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 62 TC-20
84335 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 63 TC-30
84335 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 62 TC-50
82627 IT1130 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 88 D3,5-5
82627 IT1130 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 88 D3-50Page 32
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 33/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84024 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 62 D5-20
84024 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 61 D3-50
84024 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 61 D3,5-2
84038 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 D3,5-3
84038 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 D3,5-4
84038 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 70 D3,5-5
84168 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 86 D3-4084168 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 85 D3-50
83445 IT2130 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-41
83445 IT2130 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-41
83315 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 89 D6-30
84170 IT3030 Kiến trúc máy tính T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 69 TC-40
84170 IT3030 Kiến trúc máy tính T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 70 TC-40
84170 IT3030 Kiến trúc máy tính T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 69 TC-40
83446 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụ T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 46 TC-21
83446 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụ T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 TC-2184274 IT3062 Toán chuyên đề T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 48 TC-30
84171 IT3070 Hệ điều hành T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 69 TC-40
84171 IT3070 Hệ điều hành T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-40
84171 IT3070 Hệ điều hành T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-40
83433 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 58 D9-10
83433 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 57 D9-10
83434 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 80 D9-10
83447 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 88 D9-20
83435 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 88 D9-10
83436 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 64 D9-10
83436 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 63 D9-10
83448 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 52 D9-20
83448 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 51 D9-20
83437 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 61 TC-50
83438 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 70 TC-50
83438 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 69 TC-50
83449 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 46 TC-50
83449 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 TC-50
83440 IT3110 Linux và phần mềm nguồn m T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 75 TC-4083450 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 87 D3-10
83592 IT3600 Lập trình hướng đối tượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 86 D3,5-2
83593 IT3600 Lập trình hướng đối tượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 87 D3,5-3
83595 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-41
83595 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-41
83596 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 48 TC-40
83596 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 49 TC-20
647664 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-20
647665 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-20Page 33
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 34/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
647666 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-20
647667 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 38 TC-20
647668 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 39 TC-20
647738 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 18 TC-20
647739 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-20
647740 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 39 TC-20
640941 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 79 D9-10640942 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 80 D9-10
640943 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 80 D9-20
640944 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 26 D9-20
640945 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 81 D9-20
641034 IT3911 Đồ án I: Lập trình T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 TC 20 D5-20
641032 IT3920 Project II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D9-10
641033 IT3920 Project II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D9-10
647564 IT3920 Project II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D9-10
640946 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế h T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 33 D3-20640947 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế h T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-20
640948 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế h T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-20
640949 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế h T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-20
640950 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế h T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-20
647562 IT3930 Project II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 8 D5-20
647563 IT3930 Project II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D5-20
640951 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 9 D5-10
640952 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 5 D5-10
640953 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 11 D5-10
647565 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D5-10
647566 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D5-10
84273 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 TC 65 D5-10
83008 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 60 D5-10
83442 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 1 70 D9-10
83442 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 2 70 D9-10
83443 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 1 63 D9-20
83443 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 2 63 D9-20
83132 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật to T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-30
83597 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-2083597 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-20
83598 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-20
83598 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 46 TC-30
83133 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dị T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 15 TC-30
83444 IT4080 Nhập môn công nghệ phần m T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-40
83444 IT4080 Nhập môn công nghệ phần m T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-40
84307 IT4080 Nhập môn công nghệ phần m T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 79 TC-40
83134 IT4110 Tính toán khoa học T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 23 TC-31
83135 IT4130 Lập trình song song T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 44 TC-30Page 34
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 35/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83569 IT4160 Vi xử lý T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 85 TC-41
83570 IT4160 Vi xử lý T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 75 TC-50
84486 IT4170 Xử lý tín hiệu số T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 2 TC-20
83144 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-40
82898 IT4230 Kỹ năng giao tiếp T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 34 TC-20
83146 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thô T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 51 TC-30
83146 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thô T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 52 TC-3083145 IT4251 Thiết kế IC T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 28 TC-40
83151 IT4260 An ninh mạng T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 81 D9-10
83147 IT4290 Xử lý tiếng nói T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 TC 30 TC-40
83137 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 87 TC-31
83138 IT4361 Hệ cơ sở tri thức T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 64 TC-50
83601 IT4408 Thiết kế và lập trình Web T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 20 TC-20
640954 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dự T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 TC 71 D5-10
83139 IT4440 Tương tác Người –Máy T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 65 TC-40
83139 IT4440 Tương tác Người –Máy T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 64 TC-4083140 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần m T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 53 TC-41
83140 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần m T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 53 TC-41
83141 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 73 TC-40
83143 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 57 TC-41
83143 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 58 TC-41
83148 IT4610 Hệ phân tán T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 66 D9-10
83152 IT4650 Thiết kế mạng Intranet T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 73 TC-40
83149 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 76 TC-50
83150 IT4681 Truyền thông đa phương tiện T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 77 TC-30
82900 IT4690 Mạng không dây và truyền th T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 56 TC-40
82903 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tin T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 64 D5-20
640955 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngàn T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 52 D5-10
82876 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 67 D9-20
82881 IT4776 Cơ sở thuật toán của lý thuyế T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 18 D3-40
84371 IT4778 Lập trình hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 17 TC-20
82895 IT4782 Lập trình .NET T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-21
82895 IT4782 Lập trình .NET T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-21
83600 IT4789 Lập trình .net T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 54 TC-30
640956 IT4797 Đồ án hệ nhúng T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-2 TC 34 D9-2084370 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-50
82875 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình d T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-30
82878 IT4856 Quản trị dự án T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 49 TC-50
82878 IT4856 Quản trị dự án T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 49 TC-50
82879 IT4866 Học máy T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 85 D9-20
82885 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-31
82884 IT4883 Phát triển phần mềm phân tá T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 78 TC-50
82889 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời g T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 45 TC-20
82891 IT4887 Mạng không dây và phát triể T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-30Page 35
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 36/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 37/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83871 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-20
84410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-20
83193 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-2
83194 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-2
83556 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-2
83640 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-3
83641 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 31 D3,5-383642 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-3
83643 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 31 D3-50
83644 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3-50
83645 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 31 D3-50
83646 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D6-20
83647 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D6-20
84411 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 28 D6-20
83792 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 27 D9-20
83793 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 26 D9-2083794 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-2
83795 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-2
83796 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-2
83797 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-3
83799 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 26 D3,5-3
83800 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-3
83801 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3-50
83802 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3-50
83803 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 29 D3-50
83804 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-10
83805 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-10
83806 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 43 D9-10
83807 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 46 D9-10
83808 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-10
83809 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 46 D9-20
83810 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-20
83811 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 47 D9-20
83812 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-2
83813 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-283814 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-2
83815 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-3
83816 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-3
83817 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-3
83818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3-50
83819 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3-50
83820 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3-50
83821 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 28 D9-10
83822 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D9-10Page 37
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 38/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 39/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 40/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 41/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 42/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83030 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công ng T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 81 TC-50
648046 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng c T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 35 D9-20
648047 ME4285 Đồ án gia công áp lực T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3-4 TC 45 D5-10
83012 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 73 TC-31
83004 ME4293 Phần mềm phân tích và mô p T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 69 D5-10
82770 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 34 D9-10
82790 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 81 TC-4082794 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 76 D3,5-3
82767 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 85 D3,5-2
82768 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 85 D3,5-3
648108 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 91 D9-20
648109 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 88 D5-10
84474 ME4421 CN gia công sản phẩm chất d T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 16 D9-10
83299 ME4436 CAD nâng cao T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 50 D5-10
82801 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoC T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 50 D5-10
82802 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoC T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 50 D5-20648107 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & Q T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 36 D5-20
82985 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 45 TC-20
82985 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 TC-30
82986 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 46 TC-40
82986 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 TC-21
84481 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-21
82793 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 TC 80 D3,5-3
82983 ME4502 CN chế tạo máy II T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 86 D3-20
82984 ME4502 CN chế tạo máy II T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 84 D3,5-2
84381 ME4540 Cơ học kết cấu T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 21 TC-20
648048 ME4562 Đồ án thiết kế máy T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-30
82785 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 4 TC 78 D3-10
83184 ME4911 CAD 2D và vẽ tách T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-30
82792 ME4972 Công nghệ bôi trơn T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-30
84781 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sa
84686 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.01-K60 45 TB sa
84686 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.02-K60 46 TB sa
84687 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.03-K60 46 TB sa
84687 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.04-K60 49 TB sa84701 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ3.01-K60 54 TB sa
84701 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ3.02-K60 57 TB sa
84589 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 01-K60 42 TB sa
84589 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 02-K60 40 TB sa
84602 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 03-K60 39 TB sa
84602 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 04-K60 43 TB sa
84603 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 05-K60 45 TB sa
84603 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 06-K60 41 TB sa
84781 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT in và TT -K60 55 TB saPage 42
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 43/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84616 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.01-K60 51 TB sa
84616 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.02-K60 49 TB sa
84617 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.03-K60 48 TB sa
84617 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.04-K60 48 TB sa
84630 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.05-K60 48 TB sa
84630 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.06-K60 48 TB sa
84631 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.07-K60 48 TB sa84631 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.08-K60 49 TB sa
84644 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.09-K60 52 TB sa
84644 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.10-K60 50 TB sa
84645 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.11-K60 51 TB sa
84645 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.12-K60 51 TB sa
84658 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.13-K60 52 TB sa
84658 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.14-K60 50 TB sa
84672 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT14.01-K60 40 TB sa
84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT14.02-K60 41 TB sa84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT14.03-K60 38 TB sa
84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT14.04-K60 38 TB sa
84504 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sa
84504 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sa
84505 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sa
84505 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sa
84516 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sa
84516 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sa
84517 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.07-K60 56 TB sa
84517 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.08-K60 54 TB sa
84528 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.09-K60 49 TB sa
84528 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.10-K60 48 TB sa
84529 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.11-K60 51 TB sa
84529 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.12-K60 51 TB sa
84540 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.13-K60 53 TB sa
84540 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.14-K60 54 TB sa
84541 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.15-K60 51 TB sa
84541 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.16-K60 49 TB sa
84552 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.17-K60 52 TB sa84552 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.18-K60 50 TB sa
84553 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.01-K60 39 TB sa
84553 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.02-K60 48 TB sa
84564 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.03-K60 35 TB sa
84564 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.04-K60 41 TB sa
84565 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.05-K60 41 TB sa
84565 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.06-K60 38 TB sa
84576 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.07-K60 34 TB sa
84576 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.08-K60 38 TB saPage 43
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 44/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84577 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.09-K60 40 TB sa
84577 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.10-K60 39 TB sa
84795 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật hạt nhân-K60 54 TB sa
84672 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật nhiệt 01-K60 50 TB sa
84659 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật nhiệt 02-K60 50 TB sa
84659 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 48 TB sa
84700 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 QTKD 01-K60 34 TB sa84700 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 QTKD 02-K60 38 TB sa
84738 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sa
84738 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sa
84739 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sa
84739 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sa
84752 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sa
84752 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sa
84753 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sa
84753 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sa84766 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.09-K60 51 TB sa
84766 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.10-K60 47 TB sa
84767 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.11-K60 47 TB sa
84767 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.12-K60 50 TB sa
84780 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.13-K60 51 TB sa
84780 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.14-K60 51 TB sa
84714 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.01-K60 49 TB sa
84714 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.02-K60 47 TB sa
84715 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.03-K60 48 TB sa
84715 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.04-K60 46 TB sa
84794 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 SPKT công nghiệp-K60 65 TB sa
84850 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 01-K60 56 TB sa
84851 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 02-K60 56 TB sa
84864 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 01-K60 37 TB sa
84865 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 02-K60 36 TB sa
84878 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 03-K60 38 TB sa
84879 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 04-K60 41 TB sa
84822 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.01-K60 47 TB sa
84822 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.02-K60 46 TB sa84823 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.03-K60 48 TB sa
84823 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.04-K60 46 TB sa
84836 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.05-K60 47 TB sa
84836 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.06-K60 47 TB sa
84837 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.07-K60 47 TB sa
84837 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN1.08-K60 50 TB sa
84850 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.01-K60 49 TB sa
84850 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.02-K60 46 TB sa
84851 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.03-K60 48 TB saPage 44
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 45/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84851 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.04-K60 50 TB sa
84864 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.05-K60 46 TB sa
84864 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.06-K60 52 TB sa
84865 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.07-K60 49 TB sa
84865 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.08-K60 53 TB sa
84878 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.09-K60 50 TB sa
84879 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN2.10-K60 51 TB sa84808 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN3.01-K60 46 TB sa
84808 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN3.02-K60 45 TB sa
84809 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN3.03-K60 51 TB sa
84809 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 CN3.04-K60 52 TB sa
84588 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84588 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84726 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84726 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84727 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa84727 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84504 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84505 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84516 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84517 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84528 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84529 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84540 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84552 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84553 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84564 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84565 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84576 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84577 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 12 TB sa
84588 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84589 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84602 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84603 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84616 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa84617 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84630 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 11 TB sa
84631 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sa
84644 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84645 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84658 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84672 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84686 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB saPage 45
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 46/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84687 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84700 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 12 TB sa
84701 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 12 TB sa
84714 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84715 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84726 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84727 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa84738 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84739 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84752 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84753 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84766 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 11 TB sa
84767 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84780 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84781 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sa
84794 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa84795 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 11 TB sa
84808 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84809 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84822 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84823 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84836 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 12 TB sa
84837 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
83650 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-30
83650 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-30
83651 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-30
83651 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-40
83653 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-40
83653 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-40
83654 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 49 TC-40
83656 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 56 TC-40
83656 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-40
83657 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-41
83657 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-41
83659 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 59 TC-2083659 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 58 TC-20
83660 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 58 TC-30
83660 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 58 TC-30
83662 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 56 TC-40
83662 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-40
83663 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 59 TC-40
83663 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 58 TC-40
83665 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 62 TC-41
83665 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 64 TC-41Page 46
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 47/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83666 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-50
83666 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 56 TC-50
84784 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sa
84689 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.01-K60 45 TB sa
84689 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.02-K60 46 TB sa
84690 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.03-K60 46 TB sa
84690 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.04-K60 49 TB sa84704 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ3.01-K60 54 TB sa
84704 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ3.02-K60 57 TB sa
84592 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 01-K60 42 TB sa
84592 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 02-K60 40 TB sa
84605 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 03-K60 39 TB sa
84605 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 04-K60 43 TB sa
84606 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 05-K60 45 TB sa
84606 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 06-K60 41 TB sa
84784 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT in và TT -K60 55 TB sa84619 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.01-K60 51 TB sa
84619 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.02-K60 49 TB sa
84620 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.03-K60 48 TB sa
84620 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.04-K60 48 TB sa
84633 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.05-K60 48 TB sa
84633 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.06-K60 48 TB sa
84634 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.07-K60 48 TB sa
84634 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.08-K60 49 TB sa
84647 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.09-K60 52 TB sa
84647 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.10-K60 50 TB sa
84648 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.11-K60 51 TB sa
84648 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.12-K60 51 TB sa
84661 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.13-K60 52 TB sa
84661 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.14-K60 50 TB sa
84675 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT14.01-K60 40 TB sa
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT14.02-K60 41 TB sa
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT14.03-K60 38 TB sa
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT14.04-K60 38 TB sa
84507 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sa84507 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sa
84508 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sa
84508 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sa
84519 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sa
84519 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sa
84520 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.07-K60 56 TB sa
84520 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.08-K60 54 TB sa
84531 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.09-K60 49 TB sa
84531 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.10-K60 48 TB saPage 47
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 48/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84532 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.11-K60 51 TB sa
84532 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.12-K60 51 TB sa
84543 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.13-K60 53 TB sa
84543 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.14-K60 54 TB sa
84544 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.15-K60 51 TB sa
84544 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.16-K60 49 TB sa
84555 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.17-K60 51 TB sa84555 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.18-K60 51 TB sa
84556 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.01-K60 42 TB sa
84556 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.02-K60 48 TB sa
84567 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.03-K60 35 TB sa
84567 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.04-K60 41 TB sa
84568 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.05-K60 41 TB sa
84568 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.06-K60 38 TB sa
84579 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.07-K60 34 TB sa
84579 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.08-K60 38 TB sa84580 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.09-K60 40 TB sa
84580 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.10-K60 39 TB sa
84798 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật hạt nhân-K60 54 TB sa
84675 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật nhiệt 01-K60 50 TB sa
84662 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật nhiệt 02-K60 50 TB sa
84662 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 48 TB sa
84741 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sa
84741 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sa
84742 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sa
84742 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sa
84755 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sa
84755 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sa
84756 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sa
84756 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sa
84769 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.09-K60 51 TB sa
84769 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.10-K60 47 TB sa
84770 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.11-K60 47 TB sa
84770 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.12-K60 50 TB sa
84783 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.13-K60 51 TB sa84783 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.14-K60 51 TB sa
84717 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.01-K60 49 TB sa
84717 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.02-K60 47 TB sa
84718 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.03-K60 48 TB sa
84718 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.04-K60 46 TB sa
84703 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 QTKD 01-K60 34 TB sa
84703 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 QTKD 02-K60 38 TB sa
84797 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 SPKT công nghiệp-K60 65 TB sa
84591 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 01-K60 56 TB saPage 48
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 49/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84591 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 02-K60 56 TB sa
84729 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 01-K60 37 TB sa
84729 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 02-K60 36 TB sa
84730 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 03-K60 38 TB sa
84730 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 04-K60 41 TB sa
84825 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.01-K60 47 TB sa
84825 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.02-K60 46 TB sa84826 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.03-K60 48 TB sa
84826 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.04-K60 46 TB sa
84839 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.05-K60 47 TB sa
84839 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.06-K60 47 TB sa
84840 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.07-K60 47 TB sa
84840 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN1.08-K60 50 TB sa
84853 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.01-K60 49 TB sa
84853 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.02-K60 46 TB sa
84854 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.03-K60 48 TB sa84854 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.04-K60 50 TB sa
84867 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.05-K60 46 TB sa
84867 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.06-K60 52 TB sa
84868 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.07-K60 49 TB sa
84868 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.08-K60 53 TB sa
84881 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.09-K60 50 TB sa
84882 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN2.10-K60 51 TB sa
84811 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN3.01-K60 46 TB sa
84811 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN3.02-K60 45 TB sa
84812 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN3.03-K60 51 TB sa
84812 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 CN3.04-K60 52 TB sa
84507 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84508 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84519 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84520 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84531 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84532 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84544 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84555 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa84556 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84567 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 11 TB sa
84568 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84579 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 12 TB sa
84580 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84591 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84592 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84605 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84606 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB saPage 49
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 50/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84619 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84620 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84633 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84634 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84647 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84648 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84661 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa84662 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84675 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84689 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84690 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84703 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 14 TB sa
84704 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84717 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84718 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa84729 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84730 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84741 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 13 TB sa
84742 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84755 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84756 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84769 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 11 TB sa
84770 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84783 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 13 TB sa
84784 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84798 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84811 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84812 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84825 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84826 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84839 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84853 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84854 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84867 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa84868 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84881 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84882 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84049 MI2000 Nhập môn Toán-Tin T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 84 TC-30
83943 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 79 TC-20
83943 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 79 TC-20
84123 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 61 TC-30
84123 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 60 TC-30
83953 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 57 T-403Page 50
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 51/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83954 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 63 T-405
83964 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 56 T-407
83965 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 62 T-503
83975 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 T-505
83976 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 T-506
83986 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-507
83987 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 T-50883991 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 50 T-509
83991 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 49 T-501
83992 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 50 TC-20
83992 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 50 TC-30
84004 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 69 TC-50
84005 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-50
84021 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 48 TC-20
84022 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 38 TC-20
84026 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 66 TC-5084027 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-50
84029 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-41
84030 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 59 TC-41
84040 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 70 TC-30
84041 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 72 TC-30
84157 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 80 TC-40
84158 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 76 TC-40
84165 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 84 TC-40
84166 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 84 TC-40
84047 MI2060 Cơ sở giải tích hàm T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-20
84047 MI2060 Cơ sở giải tích hàm T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-30
84167 MI2110 Phương pháp tính và MATL T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 62 TC-40
84167 MI2110 Phương pháp tính và MATL T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 3 61 TC-40
84167 MI2110 Phương pháp tính và MATL T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 62 TC-40
83455 MI3050 Các phương pháp tối ưu T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 51 TC-40
83452 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 51 TC-40
84330 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 20 TC-40
84318 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 12 D5-10
84103 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 55 T-40384103 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 55 T-405
84104 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 60 T-406
84104 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 61 T-407
84104 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 60 T-408
84105 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 48 T-409
84105 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 T-503
84061 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 T-403
84061 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 50 T-405
84062 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 50 T-406Page 51
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 52/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84062 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 T-407
84064 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 51 T-408
84064 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 T-409
84065 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 60 T-503
84065 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 60 T-505
84136 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 43 T-506
84136 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 43 T-50784329 MI3310 Kỹ thuật lập trình T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 43 TC-21
84329 MI3310 Kỹ thuật lập trình T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 43 TC-21
84340 MI3370 Hệ điều hành T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 67 TC-50
646357 MI3380 Đồ án I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 18 D5-20
646358 MI3390 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 31 D5-10
83153 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 55 TC-50
83454 MI4090 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 46 TC-20
83155 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức t T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 31 TC-50
82906 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-2084341 MI4150 Lý thuyết nhận dạng T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 16 TC-30
83154 MI4311 Tối ưu tổ hợp I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-30
83156 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-30
84317 MI4362 Tính toán song song T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 32 TC-20
82907 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 33 TC-30
646360 MI5050 Đồ án III T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3-4 TC 16 D5-20
84088 M SE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 60 TC-30
84088 M SE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 59 TC-30
84287 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 19 TC-21
83208 MSE3011 Vật liệu học đại cương T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 36 D5-20
83512 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-40
648422 MSE3014 Đồ án I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 TC 58 D5-10
83517 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 28 TC-20
83513 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 55 TC-20
83516 MSE3024 Lò công nghiệp T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 29 TC-20
84288 MSE3081 An toàn lao động T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 40 D5-10
83313 MSE3100 Vật liệu học T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 66 TC-50
83314 MSE3100 Vật liệu học T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 64 TC-50
83369 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 TC-2083369 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 TC-20
84122 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 47 TC-20
84122 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 TC-30
84308 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 TC-30
84308 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 TC-30
84358 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-30
83514 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-30
84349 MSE4060 Công nghệ luyện fero T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1 TC 23 TC-20
84281 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cốc T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 24 TC-50Page 52
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 53/67
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 54/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84834 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.07-K60 47 TB sa
84834 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.08-K60 50 TB sa
84847 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.01-K60 49 TB sa
84847 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.02-K60 46 TB sa
84848 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.03-K60 48 TB sa
84848 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.04-K60 50 TB sa
84861 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.05-K60 46 TB sa84861 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.06-K60 52 TB sa
84862 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.07-K60 49 TB sa
84862 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.08-K60 53 TB sa
84875 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.09-K60 50 TB sa
84876 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.10-K60 51 TB sa
84805 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sa
84805 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sa
84806 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sa
84806 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sa84778 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sa
84683 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.01-K60 45 TB sa
84683 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.02-K60 46 TB sa
84684 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.03-K60 46 TB sa
84684 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.04-K60 49 TB sa
84698 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ3.01-K60 54 TB sa
84698 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ3.02-K60 57 TB sa
84586 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 01-K60 42 TB sa
84586 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 02-K60 40 TB sa
84599 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 03-K60 39 TB sa
84599 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 04-K60 43 TB sa
84600 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 05-K60 45 TB sa
84600 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 06-K60 41 TB sa
84778 PH1110 V ật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT in và TT -K60 55 TB sa
84613 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.01-K60 51 TB sa
84613 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.02-K60 49 TB sa
84614 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.03-K60 48 TB sa
84614 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.04-K60 48 TB sa
84627 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.05-K60 48 TB sa84627 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.06-K60 48 TB sa
84628 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.07-K60 48 TB sa
84628 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.08-K60 49 TB sa
84641 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.09-K60 52 TB sa
84641 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.10-K60 50 TB sa
84642 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.11-K60 51 TB sa
84642 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.12-K60 51 TB sa
84655 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.13-K60 52 TB sa
84655 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.14-K60 50 TB saPage 54
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 55/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84669 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.01-K60 40 TB sa
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.02-K60 41 TB sa
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.03-K60 38 TB sa
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.04-K60 38 TB sa
84501 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sa
84501 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sa
84502 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sa84502 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sa
84513 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sa
84513 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sa
84514 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.07-K60 56 TB sa
84514 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.08-K60 54 TB sa
84525 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.09-K60 49 TB sa
84525 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.10-K60 48 TB sa
84526 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.11-K60 51 TB sa
84526 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.12-K60 51 TB sa84537 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.13-K60 52 TB sa
84537 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.14-K60 55 TB sa
84538 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.15-K60 51 TB sa
84538 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.16-K60 49 TB sa
84549 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.17-K60 51 TB sa
84549 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.18-K60 51 TB sa
84550 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.01-K60 40 TB sa
84550 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.02-K60 48 TB sa
84561 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.03-K60 35 TB sa
84561 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.04-K60 41 TB sa
84562 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.05-K60 41 TB sa
84562 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.06-K60 38 TB sa
84573 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.07-K60 34 TB sa
84573 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.08-K60 38 TB sa
84574 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.09-K60 40 TB sa
84574 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.10-K60 39 TB sa
84735 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sa
84735 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sa
84736 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sa84736 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sa
84749 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sa
84749 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sa
84750 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sa
84750 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sa
84763 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.09-K60 51 TB sa
84763 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.10-K60 47 TB sa
84764 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.11-K60 47 TB sa
84764 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.12-K60 50 TB saPage 55
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 56/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84777 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.13-K60 51 TB sa
84777 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.14-K60 51 TB sa
84711 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.01-K60 49 TB sa
84711 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.02-K60 47 TB sa
84712 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.03-K60 48 TB sa
84712 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.04-K60 46 TB sa
84792 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật hạt nhân-K60 54 TB sa84669 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 01-K60 50 TB sa
84656 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 02-K60 50 TB sa
84656 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 48 TB sa
84697 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 QTKD 01-K60 34 TB sa
84697 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 QTKD 02-K60 38 TB sa
84791 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 SPKT công nghiệp-K60 65 TB sa
84501 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84502 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84513 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa84514 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84525 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84526 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84537 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84538 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84549 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84550 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84561 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84562 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84573 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84574 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84585 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84586 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84599 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84600 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84613 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sa
84614 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sa
84627 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84628 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa84641 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84642 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84655 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84656 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84669 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sa
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84683 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84684 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84697 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB saPage 56
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 57/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84698 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84711 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84712 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84723 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 12 TB sa
84724 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84735 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa
84736 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sa84749 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84750 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84763 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84764 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84777 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sa
84778 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84791 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84792 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84805 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa84806 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84819 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84820 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84833 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84834 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84847 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84848 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84861 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84862 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84875 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84876 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84585 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 01-K60 56 TB sa
84585 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 02-K60 56 TB sa
84723 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 01-K60 37 TB sa
84723 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 02-K60 36 TB sa
84724 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 03-K60 38 TB sa
84724 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 04-K60 41 TB sa
84043 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 71 TC-40
84044 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 73 TC-4084094 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 65 TC-40
84095 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 58 TC-40
641458 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-10
641459 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-10
641460 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-10
641461 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-10
641462 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-10
641463 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-10
648520 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-10Page 57
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 58/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
648521 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 3 D9-10
84100 PH2075 Vật lý lượng tử T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 60 TC-30
84098 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 71 TC-40
83518 PH3060 Cơ học lượng tử T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 53 D5-10
83518 PH3060 Cơ học lượng tử T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 54 D5-10
83519 PH3070 Kỹ thuật chân không T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 72 TC-40
83520 PH3090 Quang học kỹ thuật T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 79 TC-5083521 PH3110 Vật lý chất rắn T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 82 TC-20
84234 PH3120 Vật lý thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-51
84467 PH3125 Vật lý thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 19 TC-21
84236 PH3180 Cơ sở các phương pháp đo l T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 28 TC-20
83265 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 33 TC-20
83522 PH3240 Năng lượng mới đại cương T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 45 TC-30
83523 PH3290 Vật lý và công nghệ nano T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 67 D5-10
83989 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 87 D6-20
83989 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 87 D6-3084002 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 83 D9-10
84002 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 82 D9-20
84015 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 54 D9-10
84015 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 54 D9-10
83524 PH3350 Căn bản khoa học máy tính c T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 4 TC 78 D3-20
83515 PH3380 Tính chất quang, điện, từ của T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 56 TC-20
83267 PH4070 Công nghệ vi điện tử T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-30
82972 PH4080 Từ học và vật liệu từ T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 TC 36 D5-10
82969 PH4100 Công nghệ và linh kiện ME T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 37 D9-20
84238 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sán T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 26 D5-40
82619 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 45 TC-30
82620 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 30 TC-30
82623 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 32 TC-30
82624 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 24 TC-30
82625 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 26 TC-40
83696 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-40
83697 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-40
83698 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-40
83700 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-4083701 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-40
83702 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-41
83704 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 51 TC-41
83705 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-50
83706 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-50
83708 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-50
83709 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-50
83710 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-50
83712 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-20Page 58
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 59/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83713 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-30
83714 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-21
83716 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-21
83717 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-51
83718 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-30
83720 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-30
83721 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-4083722 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-40
83724 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-40
83725 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-40
83726 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-40
83728 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-41
83729 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-41
83730 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-50
83732 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-50
83733 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-5083734 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-50
83736 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-50
83737 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-20
83738 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-30
83740 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-21
83741 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-21
83742 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-20
83744 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-20
83745 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-51
83746 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 51 TC-51
83748 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-30
83749 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-30
83750 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-40
83752 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-40
83753 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-40
83754 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-40
83756 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-40
83757 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-41
83758 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-4183760 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-50
83761 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-50
83762 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-50
83764 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-50
83765 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-50
83766 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-20
83768 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-30
83769 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-21
83770 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-21Page 59
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 60/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83772 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-20
83773 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-20
83774 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-51
84367 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-51
84368 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-30
84369 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-30
84814 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sa84814 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sa
84815 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sa
84815 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sa
84828 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.01-K60 47 TB sa
84828 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.02-K60 46 TB sa
84829 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.03-K60 48 TB sa
84829 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.04-K60 46 TB sa
84842 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.05-K60 47 TB sa
84842 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.06-K60 47 TB sa84843 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.07-K60 47 TB sa
84843 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN1.08-K60 50 TB sa
84856 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.01-K60 49 TB sa
84856 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.02-K60 46 TB sa
84857 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.03-K60 48 TB sa
84857 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.04-K60 50 TB sa
84870 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.05-K60 46 TB sa
84870 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.06-K60 52 TB sa
84871 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.07-K60 49 TB sa
84871 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.08-K60 53 TB sa
84884 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.09-K60 50 TB sa
84884 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 1 CN2.10-K60 51 TB sa
84595 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 01-K60 42 TB sa
84595 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 02-K60 40 TB sa
84608 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 03-K60 39 TB sa
84608 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 04-K60 43 TB sa
84609 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 05-K60 45 TB sa
84609 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 06-K60 41 TB sa
84622 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.01-K60 51 TB sa84622 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.02-K60 49 TB sa
84623 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.03-K60 48 TB sa
84623 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.04-K60 48 TB sa
84636 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.05-K60 48 TB sa
84636 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.06-K60 48 TB sa
84637 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.07-K60 48 TB sa
84637 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT12.08-K60 49 TB sa
84692 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KQ1.01-K60 45 TB sa
84692 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KQ1.02-K60 46 TB saPage 60
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 61/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84693 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KQ1.03-K60 46 TB sa
84693 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KQ1.04-K60 49 TB sa
84707 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KQ3.01-K60 54 TB sa
84707 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KQ3.02-K60 57 TB sa
84787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 Hóa học-K60 50 TB sa
84787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 2 KT in và TT -K60 55 TB sa
84650 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT12.09-K60 52 TB sa84650 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT12.10-K60 50 TB sa
84651 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT12.11-K60 51 TB sa
84651 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT12.12-K60 51 TB sa
84664 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT12.13-K60 52 TB sa
84664 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT12.14-K60 50 TB sa
84678 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT14.01-K60 40 TB sa
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT14.02-K60 41 TB sa
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT14.03-K60 38 TB sa
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT14.04-K60 38 TB sa84744 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sa
84744 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sa
84745 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sa
84745 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sa
84758 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sa
84758 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sa
84759 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sa
84759 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sa
84772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.09-K60 51 TB sa
84772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.10-K60 47 TB sa
84773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.11-K60 47 TB sa
84773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 3 KT31.12-K60 50 TB sa
84594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 01-K60 56 TB sa
84594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 02-K60 56 TB sa
84594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84595 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84608 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84609 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84622 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa84623 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84636 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84650 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84651 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84664 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84665 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 02-K60 50 TB sa
84665 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 48 TB sa
84665 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84678 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 01-K60 50 TB saPage 61
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 62/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84678 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84692 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84693 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84706 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 QTKD 01-K60 34 TB sa
84706 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 QTKD 02-K60 38 TB sa
84706 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa84707 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84744 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84745 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84758 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84759 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84786 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 KT31.13-K60 51 TB sa
84786 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 KT31.14-K60 51 TB sa84786 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84800 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 SPKT công nghiệp-K60 65 TB sa
84800 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84801 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật hạt nhân-K60 54 TB sa
84801 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84814 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84815 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84828 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84829 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84842 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84843 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84856 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84857 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa
84870 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84884 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84885 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA1.01-K60 26 TB sa
84885 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA1.02-K60 25 TB sa
84885 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 11 TB sa84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA1.03-K60 21 TB sa
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA1.04-K60 26 TB sa
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA1.05-K60 25 TB sa
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA1.06-K60 24 TB sa
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA2.01-K60 23 TB sa
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA2.02-K60 21 TB sa
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TA2.03-K60 24 TB sa
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T24 Thứ hai 18/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB saPage 62
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 63/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83668 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-403
83669 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-405
83670 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-406
83672 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-407
83673 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-503
83674 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-505
83676 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-50683677 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-507
83678 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-508
83680 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-509
83681 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 51 T-403
83682 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-405
83684 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-406
83685 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-407
83686 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-503
83688 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-50583689 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-506
83690 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 51 T-507
83692 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-508
83693 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-509
83694 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-501
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sa
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sa
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sa
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sa
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sa
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT in và TT -K60 55 TB sa
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.01-K60 51 TB sa
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.02-K60 49 TB sa
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.03-K60 48 TB sa
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.04-K60 48 TB sa
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.05-K60 48 TB sa
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.06-K60 48 TB sa
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.07-K60 48 TB sa
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.08-K60 49 TB sa84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.09-K60 52 TB sa
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.10-K60 50 TB sa
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.11-K60 51 TB sa
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.12-K60 51 TB sa
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.13-K60 52 TB sa
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.14-K60 50 TB sa
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.01-K60 40 TB sa
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.02-K60 41 TB sa
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.03-K60 38 TB saPage 63
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 64/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.04-K60 38 TB sa
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sa
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sa
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sa
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sa
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sa
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sa84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.07-K60 56 TB sa
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.08-K60 54 TB sa
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.09-K60 49 TB sa
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.10-K60 48 TB sa
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.11-K60 51 TB sa
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.12-K60 51 TB sa
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.13-K60 53 TB sa
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.14-K60 54 TB sa
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.15-K60 51 TB sa84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.16-K60 49 TB sa
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT21.17-K60 52 TB sa
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT21.18-K60 50 TB sa
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.01-K60 39 TB sa
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.02-K60 48 TB sa
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.03-K60 35 TB sa
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.04-K60 41 TB sa
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.05-K60 41 TB sa
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.06-K60 38 TB sa
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.07-K60 34 TB sa
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.08-K60 38 TB sa
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.09-K60 40 TB sa
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.10-K60 39 TB sa
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sa
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sa
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sa
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sa
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sa
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sa84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sa
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sa
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.09-K60 51 TB sa
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.10-K60 47 TB sa
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.11-K60 47 TB sa
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.12-K60 50 TB sa
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.13-K60 51 TB sa
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.14-K60 51 TB sa
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.01-K60 49 TB saPage 64
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 65/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.02-K60 47 TB sa
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.03-K60 48 TB sa
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.04-K60 46 TB sa
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 01-K60 50 TB sa
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 02-K60 50 TB sa
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 48 TB sa
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sa
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sa
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sa84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sa
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sa
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sa
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sa
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 01-K60 37 TB sa
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 02-K60 36 TB sa
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 03-K60 38 TB sa
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 Vật lý kỹ thuật 04-K60 41 TB sa
83927 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí độ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 3 72 TC-50
83927 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí độ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 74 TC-50
83927 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí độ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 74 TC-50
83936 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-20
83934 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng khô T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 52 TC-50
83353 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 51 TC-50
83354 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 66 TC-5084418 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-50
84419 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-50
82798 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-40
83356 TE3200 Kết cấu ô tô T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 45 TC-40
83048 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-21
84296 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-40
647985 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô t T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1 TC 3 D9-10
647986 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô t T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1 TC 2 D9-10
83357 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 54 TC-41Page 65
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 66/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83357 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 54 TC-41
83358 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 69 TC-40
83576 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 47 TC-40
83359 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 69 D9-10
83359 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 68 D9-10
83360 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 85 D9-10
83025 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-4083025 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 49 TC-40
83026 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-50
83026 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-50
83027 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-50
83027 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-50
83370 TE3610 Lý thuyết tàu thủy T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 26 TC-21
83366 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên má T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 27 TC-21
84305 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt tron T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 35 TC-21
83047 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữ T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 36 TC-2083577 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 28 D5-20
83046 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 TC 45 TC-40
83053 TE4440 Truyền động thủy động T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-21
83054 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 52 TC-40
83055 TE4470 Truyền động thủy lực thể tíc T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 33 TC-20
83056 TE4471 Truyền động và tự động khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 70 TC-30
82803 TE4520 Máy nén khí T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-21
647987 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1 TC 7 D5-20
647988 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3-4 TC 23 D5-20
82805 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-40
82806 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ T T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 26 TC-31
82804 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 31 D9-20
647989 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 4 TC 3 D5-40
648562 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 4 TC 1 D5-40
83057 TE4801 Động cơ hàng không I T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 27 TC-51
83061 TE4811 Nhập môn phương pháp số tr T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 39 TC-30
83058 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy b T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-50
83059 TE4831 Trang thiết bị mặt đất T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-30
83060 TE4841 Cơ học vật bay T22 Thứ ba 05/01/2016 KÍp 3 TC 36 D9-10647992 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 2 TC 3 D5-20
82797 TE5230 Xe chuyên dụng T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 50 D5-20
647993 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 4 D5-20
82812 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu th T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 15 TC-21
82807 TE5801 Động cơ Hàng không II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 29 D5-40
647994 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 26 D9-10
82809 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu v T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 28 TC-30
83248 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 43 TC-20
84200 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 70 TC-20Page 66
7/21/2019 LT20151 AB B Upload
http://slidepdf.com/reader/full/lt20151-ab-b-upload 67/67
Mã lớp Mã HP Tên HP uần th Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng
83510 TEX3030 Marketing dệt may T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 68 D9-10
84211 TEX3030 Marketing dệt may T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 68 D9-10
83509 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-20
84213 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 44 TC-20
84376 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 30 TC-20
84214 TEX3050 Vật liệu dệt may T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 24 TC-21
641701 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân t T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 20 D5-10641702 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân t T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 20 D5-10
641703 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân t T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 17 D5-10
84270 TEX3070 An toàn lao động và môi trư T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 70 TC-40
83511 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 45 TC-20
84377 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 29 TC-20
648113 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 34 D9-20
648116 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 23 D9-20
648164 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 15 D9-20
648165 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 6 D9-2084337 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 34 TC-20
647361 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-31
646072 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phụ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 14 TC-31
84221 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 16 TC-21
646534 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 20 TC-50
646537 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-50
648547 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 20 TC-50
647301 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 20 TC-30
648564 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 19 TC-30
84338 TEX4283 Công nghệ và thiết bị hoàn tấ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 16 TC-50
647363 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-50
84220 TEX4311 Chuẩn bị dệt T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 35 TC-20
84202 TEX4351 Công nghệ dệt kim II T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 13 TC-31
647358 TEX4352 Thực hành may cơ bản T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 20 TC-30
647359 TEX4352 Thực hành may cơ bản T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 19 TC-30
648560 TEX4352 Thực hành may cơ bản T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 19 TC-30
84203 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 13 TC-50
84197 TEX5032 Đo lường may T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 23 TC-31
646022 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3-4 TC 25 D5-10645680 TEX5061 Đồ án công nghệ dệt T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3 4 TC 20 D9 20
Recommended